TỔNG QUAN
Lý do chọn đề tài
Để đạt lợi nhuận, doanh nghiệp cần có nguồn lực tài chính mạnh mẽ, máy móc hiện đại, công nghệ tiên tiến và một lực lượng lao động hiệu quả Sự phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn nhân lực, do đó, các nhà quản lý cần chú trọng đến sự thỏa mãn của nhân viên để xây dựng đội ngũ không chỉ làm việc hiệu quả mà còn trung thành với tổ chức Bộ phận kế toán là một trong những phần quan trọng trong doanh nghiệp, đóng góp vào sự ổn định và phát triển bền vững.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp cân đối tài chính và cung cấp thông tin cần thiết để lãnh đạo đưa ra quyết định đúng đắn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hiệu quả làm việc của kế toán đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty, vì thông tin kịp thời và đáng tin cậy từ bộ phận kế toán là yếu tố thiết yếu giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định quan trọng Vì vậy, các nhà quản lý cần chú trọng đến hiệu quả làm việc của phòng kế toán cũng như từng nhân viên kế toán để đảm bảo hoạt động doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.
Kế toán là một nghề có áp lực cao và khối lượng công việc lớn, yêu cầu báo cáo phải chính xác, rõ ràng và kịp thời Tuy nhiên, nhiều kế toán viên không hài lòng với công việc hiện tại, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc trong ngành cao Doanh nghiệp cần những kế toán viên gắn bó lâu dài, vì họ nắm vững tình hình tài chính của công ty từ quá khứ đến hiện tại.
Theo thống kê từ dự báo nhu cầu nhân lực tại thành phố Hồ Chí Minh, ngành kế toán kiểm toán luôn dẫn đầu về số lượng người tìm việc, chiếm 21,4% tổng số người tìm việc Hàng năm, có nhiều sinh viên kế toán tốt nghiệp, trong khi kinh tế khó khăn khiến nhiều kế toán mất việc Điều này dẫn đến tình trạng cung lao động dồi dào nhưng nhu cầu từ doanh nghiệp lại thấp, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt trong việc tìm kiếm việc làm Vấn đề mức độ thỏa mãn và hiệu quả làm việc của những kế toán hiện đang làm việc tại các doanh nghiệp không chỉ là mối quan tâm của các công ty mà còn là vấn đề quan trọng đối với ngành nghề và xã hội.
Các doanh nghiệp không thể phủ nhận vai trò quan trọng của phòng kế toán, nơi cần những kế toán có năng lực, tinh thần trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp Tuy nhiên, sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên kế toán cũng rất quan trọng, vì chỉ khi nhân viên hài lòng, họ mới có thể phát huy tối đa khả năng của mình, từ đó mang lại hiệu quả làm việc tốt nhất cho doanh nghiệp.
Mức độ thỏa mãn trong công việc của nhân viên kế toán có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả làm việc của họ Việc hiểu rõ các yếu tố tác động đến sự thỏa mãn này là rất quan trọng để các nhà lãnh đạo có thể nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên Do đó, tác giả đã chọn nghiên cứu về "Sự tác động của các yếu tố thỏa mãn trong công việc đến hiệu quả làm việc của nhân viên", tập trung vào các nhân viên kế toán đang làm việc tại thành phố Hồ Chí Minh.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tác động của các yếu tố thỏa mãn trong công việc đối với hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán Mục tiêu là đánh giá mức độ ảnh hưởng của những yếu tố này và đưa ra các khuyến nghị cho các nhà quản trị nhằm cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên kế toán.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu là sự tác động của các yếu tố thỏa mãn trong công việc đến hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán
Nghiên cứu này tập trung vào đối tượng là nhân viên kế toán đang công tác tại các tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ khảo sát và điều tra các nhân viên kế toán đang làm việc tại các doanh nghiệp ở thành phố Hồ Chí Minh.
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 giai đoạn:
Giai đoạn 1 của nghiên cứu bao gồm việc sử dụng phương pháp định tính để xác định các yếu tố thỏa mãn trong công việc của nhân viên kế toán thông qua ý kiến của chuyên gia Sau đó, nhóm nghiên cứu đã thảo luận với 5 nhân viên kế toán để điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát Phương pháp phỏng vấn nhóm được áp dụng với các đồng nghiệp và bạn bè làm kế toán tại một số doanh nghiệp ở thành phố Hồ Chí Minh Cuối cùng, các ý kiến từ chuyên gia được tổng hợp để xây dựng bảng câu hỏi chính thức.
Giai đoạn 2: Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng Kỹ thuật thu thập dữ liệu là phỏng vấn thông qua bảng câu hỏi
Khảo sát định lượng được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh với đối tượng là các nhân viên kế toán tại doanh nghiệp Mẫu khảo sát gồm 202 người, được chọn bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện và phỏng vấn trực tiếp qua bảng câu hỏi Để đo lường mức độ đồng ý, nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 7 bậc, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 7 (hoàn toàn đồng ý).
Trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu, chúng tôi đã sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện các bước kiểm định Đầu tiên, tiến hành đánh giá sơ bộ thang đo thông qua hệ số tin cậy Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm rút gọn các biến đo lường Tiếp theo, phương pháp hồi quy bội được áp dụng để xác định mức độ tác động của từng nhân tố đến hiệu quả công việc của nhân viên kế toán.
Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán nhằm cung cấp cái nhìn khách quan cho các nhà lãnh đạo Kết quả sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về nhân viên và bộ phận kế toán, từ đó đề xuất những biện pháp thiết thực để nâng cao hiệu quả làm việc trong bối cảnh nguồn lực hạn chế.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Tổng quan gồm những nội dung: Lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa thực tiễn của đề tài, kết cấu luận văn
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu gồm các nội dung: Cơ sở lý thuyết, các yếu thỏa mãn trong công việc và hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán, giới thiệu mô hình nghiên cứu và thang đo được sử dụng
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu, gồm những nội dung: Trình bày quy trình nghiên cứu, các kết quả nghiên cứu định tính nhằm xây dựng và hiệu chỉnh thang đo, thông tin mẫu và phương pháp phân tích dữ liệu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu, gồm những nội dung: Trình bày phương pháp thông tin và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Thảo luận kết quả và hàm ý, gồm những nội dung: Tóm tắt và thảo luận kết quả nghiên cứu, đóng góp của đề tài, ý nghĩa thực tiễn của đề tài, một số hàm ý của kết quả nghiên cứu, hạn chế của đề tài và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Các thành phần của thỏa mãn công việc và hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán
2.1.1 Các thành phần của thỏa mãn công việc:
Một giả định phổ biến là nhân viên hạnh phúc trong công việc sẽ có năng suất cao hơn (Spector, 1997) Sự thỏa mãn trong công việc đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu quản lý, đặc biệt là mối quan hệ giữa sự thỏa mãn và hiệu quả công việc (Petty và cộng sự, 1984; Fisher).
Mức độ thỏa mãn của nhân viên đối với các khía cạnh công việc như bản chất công việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo, đồng nghiệp, và tiền lương ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và sự ghi nhận của họ về công việc (Smith P.C Kendal L.M và Hulin C.L 1969).
* Các thành phần thỏa mãn trong công việc theo một số nghiên cứu trước đây như sau:
Nghiên cứu của Schemerhon (1993) đã xác định 8 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thỏa mãn của nhân viên, bao gồm: vị trí công việc, sự giám sát của cấp trên, mối quan hệ với đồng nghiệp, nội dung công việc, sự đãi ngộ, cơ hội thăng tiến, điều kiện vật chất của môi trường làm việc và cơ cấu tổ chức Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Nghiên cứu của Spector (1997) xác định 9 yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong các doanh nghiệp dịch vụ, bao gồm: (1) Lương, (2) Môi trường làm việc, (3) Cơ hội thăng tiến, (4) Sự công nhận, (5) Quan hệ đồng nghiệp, (6) Đặc điểm công việc, (7) Lãnh đạo, (8) Đào tạo và phát triển, (9) Cân bằng công việc và cuộc sống Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
Cơ hội thăng tiến, (3) Điều kiện làm việc, (4) Sự giám sát, (5) Đồng nghiệp, (6) Yêu thích công việc, (7) Giao tiếp thông tin, (8) Phần thưởng bất ngờ, (9) Phúc lợi
Nghiên cứu của Smith và cộng sự (1969) đã áp dụng thang đo Chỉ số mô tả công việc (JDI) để đánh giá mức độ thỏa mãn trong công việc JDI được công nhận có giá trị và độ tin cậy cao, cả trong thực tiễn lẫn lý thuyết, theo đánh giá của Price Mayer.
& Schoorman 1992;1997), thang đo bao gồm 5 yếu tố: (1) Bản chất công việc, (2)
Cơ hội đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo, đồng nghiệp và tiền lương là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên Crossman và Bassem (2003) đã mở rộng thang đo này bằng cách bổ sung hai thành phần là phúc lợi và môi trường làm việc Nhiều tác giả Việt Nam như Trần Kim Dung (2005) và Nguyễn Duy Cường (2009) đã áp dụng thang đo này trong các nghiên cứu của họ về nhu cầu và sự thỏa mãn của nhân viên cũng như mức độ gắn kết với tổ chức.
Đo lường mức độ thỏa mãn với công việc và kết quả thực hiện của nhân viên tại công ty International SOS Việt Nam là chủ đề nghiên cứu của Đoàn Thị Phương Hòa (2013) Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự hài lòng của nhân viên đối với công việc của họ và mối liên hệ giữa mức độ thỏa mãn và hiệu suất làm việc.
“Đo lường mức độ thỏa mãn trong công việc của nhân viên văn phòng khối doanh nghiệp thành phố Hồ Chí Minh”
Trong nghiên cứu sơ bộ, tác giả thảo luận về các thành phần thỏa mãn trong công việc của nhân viên kế toán, dựa trên các nghiên cứu trước đó Kết quả cho thấy các chuyên gia thống nhất sử dụng 5 thành phần thỏa mãn trong công việc theo thang đo JDI của Smith et al (1969), bao gồm Bản chất công việc, Cơ hội đào tạo và thăng tiến, Lãnh đạo, Đồng nghiệp, và Tiền lương, cùng với 2 thành phần từ Crossman và Bassem (2003) là Phúc lợi và Môi trường làm việc Nghiên cứu này nhằm xem xét tác động của các yếu tố này đến hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán tại thành phố Hồ Chí Minh, nhấn mạnh tính khái quát và sự phù hợp của các thang đo đối với đối tượng nghiên cứu.
Công việc mang lại những thách thức và sự thú vị, đồng thời giúp nhân viên phát huy tối đa năng lực cá nhân của mình.
Sự đa dạng, trách nhiệm, nhiệm vụ khó khăn và quyền tự chủ trong công việc có ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa sự thỏa mãn công việc và hiệu quả công việc (Lockee, 1976) Nghiên cứu của Hackman và Lawler (1971) chỉ ra rằng những yếu tố này là quan trọng trong việc tạo ra sự thỏa mãn và hiệu quả công việc Khi nhân viên cảm thấy môi trường làm việc và nhiệm vụ thú vị, họ sẽ có mức độ thỏa mãn cao hơn và thực hiện công việc tốt hơn (Lawler và Porter, 1967) Bản chất công việc tác động đến sự thỏa mãn và hiệu quả làm việc thông qua việc gia tăng các khía cạnh thuận lợi, từ đó thúc đẩy mong muốn làm việc hiệu quả hơn (Hackman và Oldham, 1976).
Theo Hackman và Oldham (1976) mô hình đặc điểm công việc (Job characteristics model) quy định rằng cách mà công việc được cảm nhận giới hạn bởi
Năm đặc tính công việc cơ bản như kỹ năng đa dạng, nhận biết nhiệm vụ, vai trò quan trọng, tự chủ và phản hồi có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ba trạng thái tâm lý của nhân viên Những trạng thái này bao gồm cảm nhận ý nghĩa của công việc, cảm thấy trách nhiệm và hiểu biết về kết quả công việc, tức là mức độ nhận thức về thành quả mà họ đạt được.
Công việc kế toán đòi hỏi trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng, phù hợp với những ai yêu thích toán học và có khả năng phân tích số liệu Kế toán viên cần có đức tính trung thực, cẩn thận và có trách nhiệm, vì họ ghi chép các giao dịch kinh tế thông qua chứng từ và sổ sách Họ cũng lập các báo cáo có giá trị cả nội bộ lẫn pháp luật.
Sau khi thảo luận nhóm và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong quá trình nghiên cứu sơ bộ, chúng tôi đã xác định rằng yếu tố Bản chất công việc của nhân viên kế toán có thể được đo lường thông qua 4 biến quan sát chính.
- Công việc kế toán cho phép các Anh/Chị sử dụng tốt các năng lực cá nhân
- Anh/Chị cảm thấy công việc kế toán rất thú vị
- Công việc kế toán có nhiều thách thức
- Công việc kế toán có quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, phù hợp
Các nghiên cứu về thỏa mãn trong công việc và thỏa mãn về lương thường cho rằng thỏa mãn về lương và cảm nhận về sự công bằng trong trả lương là tương đồng Điều này được thể hiện qua việc thang đo sự thỏa mãn về lương bao gồm cả yếu tố đo lường sự công bằng trong lương (Smith et al., 1969; Motowidlo, 1982).
Thuyết công bằng của Adams (1965) được xây dựng dựa trên lý thuyết so sánh xã hội của Festinger (1954) và cho thấy rằng nhận thức về sự công bằng thường phụ thuộc vào việc so sánh với người khác (Austin et al., 1980) Nhân viên thường đánh giá sự công bằng bằng cách so sánh bản thân với đồng nghiệp hoặc dựa trên các yếu tố tương đồng khác, như tình trạng của tổ chức (Greenberg et al.).
Mô hình nghiên cứu
Dựa trên lý thuyết về sự thỏa mãn trong công việc và hiệu quả làm việc, cùng với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa hai yếu tố này, tác giả đề xuất một mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của nhân viên kế toán tại thành phố Hồ Chí Minh.
7 yếu tố sau: (1) Bản chất công việc, (2) Tiền lương, (3) Phúc lợi, (4) Đào tạo thăng tiến, (5) Đồng nghiệp, (6) Môi trường làm việc, (7) Lãnh đạo Theo mô hình như sau:
Hình 2.1: Mô hình tác động của các yếu tố thỏa mãn trong công việc đến hiệu quả làm việc
* Các giả thuyết của mô hình nghiên cứu:
- H1: Sự thỏa mãn với bản chất công việc có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
- H2: Sự thỏa mãn với tiền lương có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
- H3: Sự thỏa mãn với phúc lợi có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
- H4: Sự thỏa mãn với đào tạo, thăng tiến có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
- H5: Sự thỏa mãn với đồng nghiệp có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
- H6: Sự thỏa mãn với môi trường làm việc có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
- H7: Sự thỏa mãn với lãnh đạo có quan hệ dương với hiệu quả làm việc
Mô hình hồi quy bội dự kiến:
HIỆU QUẢ LÀM VIỆC CỦA NHÂN VIÊN = β+ β1 BẢN CHẤT CÔNG VIỆC+ β 2 TIỀN LƯƠNG + β3 PHÚC LỢI + β4 ĐÀO TẠO THĂNG TIẾN + β5 ĐỒNG NGHIỆP + β6 MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC + β7 LÃNH ĐẠO
Chương 2 trình bày cơ sở lý luận làm nền tảng lý luận cho các biến nghiên cứu và mô hình nghiên cứu Biến nghiên cứu là hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán Trong mô hình nghiên cứu có 7 yếu tố tác động đến hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán bao gồm: (1) Bản chất công việc, (2) Tiền lương, (3) Phúc lợi, (4) Đào tạo, thăng tiến, (5) Đồng nghiệp, (6) Môi trường làm việc, và (7) Lãnh đạo Trong chương 3, tác giả sẽ trình bày các phương pháp nghiên cứu được thực hiện để xây dựng, đánh giá thang đo và kiểm định mô hình lý thuyết với các thông tin khảo sát thu thập được.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu được xây dựng thông qua các bước sau:
Tác giả đã xây dựng thang đo sơ bộ cho các biến độc lập dựa trên ý kiến tư vấn của chuyên gia, kế thừa 5 yếu tố từ thang đo JDI của Smith et al (1969) và bổ sung 2 thành phần theo Crossman và Bassem (2003) Biến phụ thuộc về hiệu quả công việc được phát triển dựa trên thang đo của Wiedower, K.A (2001) Qua thảo luận nhóm với 5 nhân viên kế toán, tác giả đã điều chỉnh và bổ sung thang đo cho phù hợp với đối tượng khảo sát Cuối cùng, tác giả tham khảo ý kiến chuyên gia để hoàn thiện các thang đo và thiết lập bảng câu hỏi cho nghiên cứu chính thức, với các phụ lục chi tiết về danh sách chuyên gia, ý kiến tư vấn, dàn bài thảo luận và bảng câu hỏi khảo sát.
Bước 2: Nghiên cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp định lượng ngay sau khi bảng câu hỏi được xây dựng từ nghiên cứu sơ bộ Phương pháp nghiên cứu định lượng này bao gồm phỏng vấn trực tiếp và phỏng vấn qua internet.
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Cơ sở lý thuyết Thang đo 1 Thảo luận nhóm và tham khảo ý kiến chuyên gia
- Loại các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ (
1 Một số thông số cần lưu ý như sau:
Thông số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) là chỉ số đánh giá sự phù hợp của tập dữ liệu khảo sát, với giá trị từ 0,0 đến 1,0 Giá trị KMO từ 0,8 đến 1,0 được coi là rất tốt, trong khi từ 0,5 đến 0,8 là trung bình Theo Hair et al (1998), KMO cần lớn hơn 0,5 để dữ liệu được xem là phù hợp Bên cạnh đó, kiểm định Bartlett kiểm tra giả thuyết rằng độ tương quan giữa các biến bằng 0 trong tổng thể; nếu kiểm định này có ý nghĩa thống kê (sig ≤ 0,05), điều đó cho thấy các biến quan sát có mối tương quan với nhau trong tổng thể (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008).
Trọng số nhân tố, hay còn gọi là hệ số tải nhân tố, là chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo tính ý nghĩa của phân tích yếu tố khám phá (EFA) Theo nghiên cứu của Hair et al (1998), hệ số tải nhân tố lớn hơn 0,3 được coi là đạt mức tối thiểu, trong khi hệ số lớn hơn 0,4 được xem là có ý nghĩa quan trọng.
Tiêu chuẩn factor loading có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu Đối với cỡ mẫu tối thiểu 350, nên chọn factor loading ≥ 0,3; nếu cỡ mẫu khoảng 100, tiêu chuẩn này cần nâng lên ≥ 0,55; và với cỡ mẫu khoảng 50, factor loading phải đạt ≥ 0,75.
Thông số Eigenvalue phản ánh mức độ biến thiên của các nhân tố trong biến khảo sát Theo nghiên cứu của Hair et al (1998), chỉ những nhân tố có Eigenvalue lớn hơn 1 mới được coi là có ý nghĩa.
Tổng phương sai trích là chỉ số thể hiện mức độ biến thiên được giải thích bởi các nhân tố Theo Gerbing và Anderson (1988), thang đo được coi là chấp nhận khi tổng phương sai trích của tất cả các nhân tố vượt quá 50%.
Kết quả nghiên cứu định tính nhằm xây dựng và điều chỉnh thang đo
Nghiên cứu về sự thỏa mãn trong công việc cho thấy các yếu tố ảnh hưởng không hoàn toàn giống nhau giữa các tác giả Schemerhon (1993) chỉ ra 8 yếu tố như vị trí công việc, sự giám sát và mối quan hệ đồng nghiệp, trong khi Spector (1997) đề xuất 9 yếu tố bao gồm lương, cơ hội thăng tiến và phúc lợi Smith et al (1969) xác định 5 yếu tố chính, và Crossman cùng Bassem (2003) bổ sung phúc lợi và môi trường làm việc Do đó, nghiên cứu này sẽ thực hiện một khảo sát sơ bộ để xác định các yếu tố thỏa mãn công việc phù hợp với nhân viên kế toán tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, với sự đồng thuận từ các chuyên gia rằng nhiều yếu tố thỏa mãn công việc là tương tự hoặc có sự giao thoa giữa các nghiên cứu.
- Sự giám sát của cấp trên – Sự giám sát – Lãnh đạo
- Mối quan hệ với đồng nghiệp – Đồng nghiệp
- Điều kiện vật chất môi trường làm việc – Điều kiện làm việc – Môi trường làm việc
- Thăng tiến – Cơ hội thăng tiến – Cơ hội đào tạo thăng tiến
- Nội dung công việc – Yêu thích công việc – Bản chất công việc
- Sự đãi ngộ - Phần thưởng bất ngờ
Theo các chuyên gia, năm yếu tố thỏa mãn trong công việc của Smith et al (1969) cùng với hai yếu tố bổ sung của Crossman và Bassem (2003) đã bao quát các yếu tố từ các tác giả khác Bảy yếu tố này được áp dụng một cách phù hợp trong nghiên cứu về sự thỏa mãn của nhân viên kế toán tại Việt Nam.
Nghiên cứu định tính tiếp theo tập trung vào việc xây dựng thang đo cho các yếu tố thỏa mãn trong công việc và hiệu quả làm việc Tác giả đã tham khảo các thang đo từ các nghiên cứu trước đó và đề xuất các thang đo mới cho nghiên cứu
(1) Thang đo Bản chất công việc:
Theo thang đo bản chất công việc của Smith et al (1969), bản chất công việc được thể hiện qua các yếu tố như sự thú vị, sự thỏa mãn, tính sáng tạo, sự tôn trọng, tính hữu ích và lợi ích cho sức khỏe Bên cạnh đó, các yếu tố tiêu cực như sự lặp lại, tẻ nhạt, căng thẳng, mệt mỏi, yêu cầu chú ý cao và cảm giác nản lòng cũng được đề cập Tác giả cũng tham khảo thang đo của Stanton để làm phong phú thêm nội dung nghiên cứu.
Theo Crossley (2000), bản chất công việc của nhân viên kế toán cần thể hiện sự thú vị, thách thức và tầm quan trọng, đồng thời phát huy tốt năng lực cá nhân Để áp dụng cho nghiên cứu này, tác giả đề xuất một thang đo phù hợp nhằm đánh giá các yếu tố trên trong môi trường làm việc kế toán.
Bài viết phân tích bốn biến quan sát trong công việc kế toán: (1) Công việc kế toán tận dụng tốt năng lực cá nhân, (2) Công việc kế toán được coi là thú vị, (3) Công việc kế toán đầy thách thức, và (4) Công việc kế toán có trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng Trong thảo luận, có hai ý kiến cho rằng biến quan sát thứ hai không phù hợp vì nhiều người ngoài ngành cho rằng kế toán nhàm chán và lặp đi lặp lại, ít có cơ hội công tác Tuy nhiên, ba ý kiến còn lại cho rằng từ góc độ người làm kế toán, biến này vẫn phù hợp, vì những ai chọn ngành kế toán thường yêu thích làm việc với con số và tìm thấy sự thú vị trong việc giải quyết các thách thức Cuối cùng, nhóm quyết định giữ lại biến quan sát thứ hai này.
Thang đo Bản chất công việc
1 Công việc kế toán cho phép Anh/Chị sử dụng tốt các năng lực cá nhân
2 Anh/Chị cảm thấy công việc kế toán rất thú vị
3 Công việc kế toán có nhiều thách thức
4 Công việc kế toán có quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, phù hợp
Dựa trên thang đo tiền lương của Smith et al (1969), tác giả đề xuất một thang đo tiền lương phù hợp cho nhân viên kế toán, bao gồm các yếu tố như thu nhập đầy đủ cho chi tiêu hàng ngày, sự phân chia lợi ích hợp lý, và khả năng tạo ra sự xa hoa Bên cạnh đó, thang đo cũng phản ánh những khía cạnh tiêu cực như thu nhập không đủ sống, thu nhập thấp và không ổn định.
4 biến quan sát và qua thảo luận nhóm, đa số các ý kiến đều tán thành
1 Anh/Chị được trả lương cao
2 Anh/Chị có thể sống hoàn toàn dựa vào thu nhập từ công ty
3 Tiền lương tương xứng với kết quả làm việc
4 Tiền lương, thu nhập được trả công bằng giữa các kế toán viên và công bằng so với bộ phận khác
Theo Trần Kim Dung (2005), phúc lợi được thể hiện qua các chương trình phúc lợi, bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội Tác giả đề xuất thang đo với ba biến quan sát: (1) Chế độ phúc lợi của công ty tốt, (2) Chế độ bảo hiểm xã hội được thực hiện hiệu quả, (3) Chế độ bảo hiểm y tế tốt Sau thảo luận nhóm, biến quan sát “hài lòng về chế độ tiền thưởng của công ty” đã được bổ sung, vì khen thưởng và phúc lợi đều ảnh hưởng đến sự thỏa mãn của nhân viên kế toán Do đó, thang đo phúc lợi được thống nhất như sau.
1 Công ty có chế độ phúc lợi tốt
2 Công ty thực hiện chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế tốt
3 Anh/Chị hài lòng về chế độ tiền thưởng của công ty
(4) Thang đo đào tạo thăng tiến:
Dựa trên nghiên cứu trước của Stanton và Crossley (2000), tác giả đã xây dựng thang đo đào tạo thăng tiến với 4 nội dung chính Qua thảo luận nhóm, tất cả ý kiến đều nhất trí rằng thang đo này bao gồm các biến quan sát cụ thể.
Thang đo Đào tạo thăng tiến
1 Anh/Chị được biết những điều kiện để được thăng tiến
2 Công ty tạo cho Anh/Chị nhiều cơ hội thăng tiến
Anh/Chị sẽ được đào tạo trực tiếp tại nơi làm việc và các trung tâm chuyên nghiệp, nơi cung cấp kiến thức về kế toán, chính sách thuế cùng với những kỹ năng cần thiết cho công việc.
4 Công ty tạo cho Anh/Chị nhiều cơ hội phát triển cá nhân
Tác giả đã phát triển một thang đo đồng nghiệp với ba nội dung chủ yếu, dựa trên nghiên cứu trước đó của Stanton và Crossley Nội dung đầu tiên là sự thoải mái và dễ chịu trong mối quan hệ đồng nghiệp.
Đồng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và nâng cao chuyên môn của nhau Qua thảo luận nhóm, các kế toán viên nhận thấy rằng việc làm việc cùng đồng nghiệp mang lại động lực lớn để trau dồi kỹ năng Do đó, việc học hỏi và trao đổi kinh nghiệm giữa các kế toán viên là rất cần thiết, giúp họ phát triển trong lĩnh vực kế toán Thang đo sự phối hợp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp đã được thống nhất để phản ánh những yếu tố này.
1 Đồng nghiệp của Anh/Chị thoải mái và dễ chịu
2 Anh/Chị và các đồng nghiệp phối hợp làm việc tốt
3 Đồng nghiệp thường giúp đỡ lẫn nhau
4 Anh/Chị cảm thấy có nhiều động lực trau dồi chuyên môn khi được làm việc với các đồng nghiệp của mình
(6) Thang đo Môi trường làm việc:
Theo Trần Kim Dung (2005), điều kiện làm việc cần bao gồm an toàn, vệ sinh lao động và áp lực công việc Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường làm việc, đồng thời bổ sung các yếu tố như sự đầy đủ dụng cụ làm việc và tính ổn định của công việc Tác giả đề xuất một thang đo với bốn biến quan sát để đánh giá toàn diện hơn về điều kiện làm việc.
- Công việc kế toán không bị áp lực cao
- Công ty có đầy đủ thiết bị cần thiết cho công việc của Anh/Chị
- Phòng kế toán tiện nghi, sạch sẽ, thoáng mát
Công việc kế toán mang lại sự ổn định, giúp Anh/Chị yên tâm về vấn đề việc làm Qua thảo luận nhóm, có bốn ý kiến cho rằng phần mềm kế toán đóng vai trò quan trọng trong các phương tiện làm việc cần thiết Vì vậy, nhóm đã thống nhất điều chỉnh biến quan sát thứ hai thành “Công ty sử dụng phần mềm kế toán phù hợp và có đủ phương tiện cần thiết cho công việc của các Anh/Chị”.
Thang đo Môi trường làm việc
1 Công việc không bị áp lực cao
2 Công ty sử dụng phần mềm kế toán phù hợp và có đầy đủ phương tiện cần thiết cho công việc của các Anh/Chị
3 Nơi làm việc tiện nghi, sạch sẽ, thoáng mát
4 Công việc ổn định không phải lo lắng về mất việc làm
Tác giả tham khảo thang đo lãnh đạo của Smith et al (1969), bao gồm các yếu tố như lãnh đạo hỏi ý kiến, khen ngợi công việc tốt, cư xử khéo léo và hiểu biết về công việc Mặc dù kế toán thường làm việc độc lập, sự động viên và khuyến khích từ lãnh đạo vẫn có thể tạo ra tác động tích cực đến tâm trạng làm việc của nhân viên Tác giả đã xây dựng thang đo lãnh đạo phù hợp cho nhân viên kế toán, bao gồm các biến quan sát và nhóm thống nhất.
1 Cấp trên hỏi ý kiến Anh/Chị khi có vấn đề liên quan đến phần hành kế toán mà Anh/Chị đảm trách
2 Cấp trên thường động viên, khuyến khích Anh/Chị trong quá trình làm việc
3 Anh/Chị thường nhận được sự hỗ trợ, tư vấn của cấp trên khi cần thiết
4 Cấp trên thường quan tâm, thăm hỏi các nhân viên kế toán như Anh/Chị
(8) Thang đo hiệu quả làm việc:
Theo Wiedower, K.A (2001) hiệu quả công việc được đánh giá trên các tiêu chí: