TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Cà Mau, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm của Đồng bằng Sông Cửu Long, sở hữu vị trí địa lý thuận lợi và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú Với đặc thù sinh thái đa dạng và khí hậu lý tưởng, Cà Mau có tiềm năng lớn trong các lĩnh vực như kinh tế thủy sản, nông lâm nghiệp, công nghiệp chế biến xuất khẩu, dịch vụ, du lịch, cũng như khai thác khí đốt và dầu khí Bờ biển dài 254 km, diện tích ngư trường 80.000 km² và 300.000 ha diện tích nuôi trồng trên đất liền, Cà Mau được xem là một trong những địa phương có tiềm năng thủy sản lớn nhất Việt Nam.
Trong những năm gần đây, kinh tế Cà Mau đã có sự tăng trưởng và phát triển toàn diện Đầu tư vào các công trình phúc lợi xã hội và đảm bảo an sinh xã hội là nhu cầu thiết yếu của tỉnh Tuy nhiên, nguồn vốn cho các mục tiêu này chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, nhưng việc quản lý chi ngân sách lại chưa hiệu quả Các cấp uỷ ban nhân dân thường bị động trong việc chấp hành ngân sách địa phương, do ngân sách tỉnh không đủ để chi và phải phụ thuộc vào trợ cấp từ trung ương Việc trợ cấp này lại phụ thuộc vào nguồn thu và cân đối chung của ngân sách trung ương.
Ngân sách địa phương thường gặp khó khăn do thu ít, chi nhiều, cùng với việc thông tin thu chi không được cập nhật kịp thời Sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan như Tài chính, Thuế, Kho bạc và Ngân hàng dẫn đến tình trạng điều hành ngân sách bị động và căng thẳng Tại Cà Mau, việc khai thác nguồn thu chưa được chú trọng, chưa phát huy tiềm năng địa phương và chưa đầu tư vào sản xuất để tạo ra nguồn thu bền vững.
Để nhận diện tầm quan trọng của công tác quản lý chi ngân sách nhà nước tại tỉnh Cà Mau, bài viết này tập trung vào việc phân tích những bất cập hiện tại và đề xuất các kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả quản lý ngân sách Đề tài “Hoàn thiện quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 2015 – 2020” sẽ được nghiên cứu nhằm tìm ra giải pháp tối ưu cho vấn đề này.
Câu hỏi nghiên cứu - Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Tác giả muốn làm rõ vấn đề:
Quản lý chi ngân sách nhà nước hiện nay còn tồn tại nhiều vấn đề chưa hợp lý, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực Tại tỉnh Cà Mau, tình hình thực hiện quản lý chi ngân sách trong thời gian qua cũng đã bộc lộ một số tiêu cực, cần được xem xét và khắc phục để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách.
Trong giai đoạn 2015 – 2020, Cà Mau cần triển khai các giải pháp quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước Đầu tiên, cần cải tiến quy trình lập dự toán ngân sách để đảm bảo tính minh bạch và chính xác Tiếp theo, tăng cường công tác kiểm tra, giám sát chi tiêu ngân sách nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm Cuối cùng, đào tạo nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý ngân sách sẽ góp phần cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính của tỉnh.
Nghiên cứu tập trung vào việc ban hành và thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến chi ngân sách nhà nước, đặc biệt là ở cấp Trung ương và chính quyền địa phương tỉnh Cà Mau Mục tiêu là phân tích cách thức quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước trong khu vực này để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong chi tiêu công.
Nội dung nghiên cứu chủ yếu tập trung vào tỉnh Cà Mau, đồng thời liên hệ với đặc điểm chung về tình hình chi ngân sách nhà nước ở các tỉnh, thành phố trên toàn quốc.
+ Thời gian: Đề tài sử dụng số liệu chi ngân sách tỉnh Cà Mau giai đoạn 2010 –
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá quản lý chi ngân sách nhà nước tại tỉnh Cà Mau trong thời gian qua, nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng ngân sách và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính công.
Nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) tại tỉnh Cà Mau trong giai đoạn 2015 – 2020 là rất quan trọng, đặc biệt khi thực hiện Luật NSNN mới và Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ 15 Điều này góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội theo hướng toàn diện và bền vững.
- Đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của chi NSNN đối với KT-XH tỉnh Cà Mau
- Đề xuất các giải pháp, kiến nghị để thực hiện quản lý chi NSNN có hiệu quả hơn
Bài viết này có thể hỗ trợ lãnh đạo tỉnh Cà Mau trong việc cải thiện quản lý chi ngân sách nhà nước, từ đó góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp định tính và thống kê để phân tích, tổng hợp thông tin, đồng thời tham khảo ý kiến và báo cáo của các chuyên gia trong ngành nhằm giải quyết các vấn đề nêu ra.
Kết cấu đề tài
- Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu
- Chương 2: Cơ sở lý luận về quản lý chi ngân sách nhà nước
- Chương 3: Kinh nghiệm quản lý chi ngân sách nhà nước của một số quốc gia trên thế giới và một số tỉnh, thành trong nước
- Chương 4: Thực trạng quản lý và sử dụng chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- Chương 5: Giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 2015 – 2020.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Nội dung chi ngân sách nhà nước
Chi ngân sách là một công cụ quan trọng trong chính sách tài chính quốc gia, ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế Nó bao gồm các khoản chi cho đầu tư phát triển, chi tiêu tiêu dùng thường xuyên và chi trả nợ gốc từ các khoản vay của chính phủ.
Khoản chi cho tiêu dùng xã hội liên quan đến chức năng quản lý xã hội của nhà nước được chia thành hai phần: phần đầu tiên nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển văn hóa xã hội của dân cư, có mối liên hệ trực tiếp với thu nhập và cải thiện mức sống; phần thứ hai phục vụ cho nhu cầu quản lý kinh tế - xã hội chung của nhà nước.
Các khoản chi tiêu thường xuyên của nhà nước phản ánh sự chú trọng đến yếu tố con người trong phát triển kinh tế Đồng thời, những khoản chi này cũng thực hiện các chức năng quan trọng như văn hóa, giáo dục, quản lý, và an ninh quốc phòng.
Chi tiêu dùng thường xuyên bao gồm các khoản chi sau đây:
2.2.1.1 Chi quản lý nhà nước (quản lý hành chính)
Chi quản lý nhà nước là khoản chi thiết yếu nhằm duy trì hoạt động của hệ thống các cơ quan quản lý nhà nước từ trung ương đến địa phương, cũng như hỗ trợ cho hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam và các tổ chức chính trị xã hội Nội dung của khoản chi này bao gồm các chi phí cần thiết để đảm bảo chức năng và nhiệm vụ của nhà nước được thực hiện hiệu quả.
- Chi lương và phụ cấp lương
- Chi về văn phòng phí
- Các khoản chi khác về quản trị nội bộ
Chi phí cho tiền lương và phụ cấp lương là yếu tố quan trọng nhất trong quản lý nhà nước, chiếm hơn 50% tổng chi phí Tuy nhiên, việc đầu tư cho duy tu bảo dưỡng cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa được chú trọng, dẫn đến tình trạng xuống cấp nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hoạt động của các đơn vị Mặc dù vậy, mức lương của cán bộ công chức vẫn chưa tương xứng với mức sống trung bình, gây ra tiêu cực và giảm hiệu suất công tác Do đó, cần phải cải cách chế độ tiền lương thông qua cải cách bộ máy hành chính Để tinh giản bộ máy nhà nước và giảm chi phí, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả và tiết kiệm trong quản lý nhà nước.
- Hoàn thiện bộ máy quản lý nhà nước cho phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của nhà nước trong cơ chế thị trường
Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý là một nhiệm vụ quan trọng, trong đó tiêu chuẩn hóa cán bộ, công chức, viên chức đóng vai trò then chốt Việc này giúp bố trí nhân sự phù hợp với khả năng công tác và yêu cầu quản lý của bộ máy hành chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của công việc.
- Ứng dụng khoa học kỹ thuật vào công tác quản lý hành chính
2.2.1.2 Chi An ninh quốc phòng
An ninh và quốc phòng là lĩnh vực quan trọng trong tiêu dùng xã hội, đảm bảo sự tồn tại của nhà nước Để duy trì các hoạt động này, cần thiết phải cấp phát tài chính từ ngân sách nhà nước, với khoản chi được chia thành hai bộ phận.
- Khoản chi cho an ninh nhằm bảo vệ chế độ xã hội, an ninh của dân cư trong nước
- Khoản chi cho quốc phòng để phòng thủ và bảo vệ nhà nước chống sự xâm lược, tấn công và đe dọa từ nước ngoài
Xét về nội dung, chi an ninh quốc phòng bao gồm:
- Chi về tiền lương và phụ cấp lương cho toàn quân và lực lượng công an nhân dân
- Chi về đào tạo huấn luyện cho bộ máy quốc phòng, an ninh và chi nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh
- Chi mua sắm trang thiết bị, vũ khí và các phương tiện quân sự cho toàn quân và lực lượng công an
- Chi đầu tư xây dựng các công trình kỹ thuật phục vụ cho mục đích quốc phòng và an ninh
Chi tiêu cho an ninh quốc phòng cần phải phù hợp với tình hình thực tế của đất nước trong từng giai đoạn Hàng năm, nhà nước phải dành một phần ngân sách đáng kể để duy trì và củng cố lực lượng an ninh quốc phòng Nếu chi phí quá lớn, sẽ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, trong khi chi quá ít sẽ đe dọa sự tồn tại của nhà nước và trật tự xã hội Do đó, ngân sách an ninh quốc phòng vừa phải đảm bảo các chi phí cần thiết cho quốc phòng và an ninh, vừa phải thực hiện tiết kiệm và hiệu quả trong chi tiêu để ổn định kinh tế xã hội.
Chi sự nghiệp bao gồm các khoản chi cho dịch vụ và hoạt động xã hội nhằm phát triển kinh tế và nâng cao dân trí, bao gồm chi cho kinh tế, nghiên cứu khoa học, giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao và các hoạt động xã hội Những khoản chi này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tái sản xuất kết hợp với nâng cao chất lượng lao động Sự phát triển sản xuất và công nghệ yêu cầu người lao động có trình độ văn hóa và chuyên môn nhất định, do đó, sự tham gia của nhà nước trong cấp phát tài chính cho các hoạt động này có ý nghĩa kinh tế và xã hội Về mặt kinh tế, các khoản chi này thúc đẩy tái sản xuất mở rộng và tạo ra thu nhập quốc dân, nâng cao văn hóa, kỹ thuật và sức khỏe của người lao động, từ đó tăng năng suất lao động Về mặt xã hội, chúng góp phần nâng cao mức sống và thu nhập thực tế của người dân thông qua các hoạt động phúc lợi, giúp giảm bớt chênh lệch về trình độ dân trí và thu nhập trong xã hội.
2.2.1.3.1 Chi sự nghiệp kinh tế
Các đơn vị sự nghiệp kinh tế hoạt động nhằm phục vụ cho sản xuất kinh doanh và quản lý kinh tế xã hội, tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành kinh tế Mục tiêu của các đơn vị này không phải là lợi nhuận, mà áp dụng chế độ cấp phát giống như các đơn vị dự toán ngân sách Chi phí cho sự nghiệp kinh tế liên quan đến nhiều ngành khác nhau, bao gồm sự nghiệp địa chính (điều tra, đo đạc địa giới hành chính, vẽ bản đồ), giao thông, nông nghiệp, thủy lợi, ngư nghiệp, lâm nghiệp, thị chính và một số hoạt động sự nghiệp khác.
Về nội dung chi sự nghiệp kinh tế bao gồm các khoản chi cơ bản sau đây:
- Chi về lương và phụ cấp lương cho viên chức đơn vị sự nghiệp
- Chi mua nguyên vật liệu dùng cho nghiên cứu sản xuất thử nghiệm
- Chi mua sắm, sửa chữa phương tiện, dụng cụ dùng trong hoạt động sự nghiệp và một số các khoản chi khác
2.2.1.3.2 Chi sự nghiệp nghiên cứu khoa học và công nghệ
Xuất phát từ nhu cầu cấp thiết trong việc tiếp cận nhanh chóng với nền khoa học và công nghệ tiên tiến toàn cầu, việc đầu tư vào khoa học và công nghệ được xác định là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội Nội dung của khoản chi này bao gồm các hoạt động nhằm nâng cao khả năng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới.
Mạng lưới các cơ quan nghiên cứu và phát triển công nghệ bao gồm các viện, phân viện và trung tâm nghiên cứu khoa học, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Chi về lương và phụ cấp lương cho cán bộ khoa học
Hiện nay, có bốn chương trình khoa học và công nghệ cấp nhà nước đang được triển khai, bao gồm chương trình công nghệ thông tin, chương trình công nghệ sinh học, chương trình vật liệu mới và chương trình tự động hóa Những chương trình này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và nâng cao năng lực khoa học công nghệ quốc gia.
- Chi đầu tư xây dựng cơ bản cho những công trình nghiên cứu, thực nghiệm về khoa học, công nghệ
- Các khoản chi khác về khoa học, công nghệ
Khoản chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí và trình độ chuyên môn kỹ thuật của người dân, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nội dung của khoản chi này bao gồm các hoạt động giáo dục và đào tạo nhằm cải thiện kỹ năng và kiến thức cho cộng đồng.
- Chi về giáo dục phổ thông: hệ mẫu giáo, hệ tiểu học, hệ trung học, và hệ bổ túc văn hóa
- Chi về đào tạo sau đại học, đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, đào tạo nghề và các hình thức đào tạo bồi dưỡng khác
Chương trình quốc gia về giáo dục và đào tạo bao gồm nhiều sáng kiến quan trọng, như chương trình phổ cập giáo dục tiểu học nhằm đảm bảo mọi trẻ em đều được tiếp cận với nền giáo dục cơ bản Bên cạnh đó, các biện pháp chống xuống cấp trường học được triển khai để cải thiện cơ sở vật chất và môi trường học tập Đặc biệt, việc tăng cường giáo dục miền núi cũng được chú trọng, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em ở các vùng khó khăn.
- Các khoản chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo khác
Nội dung quản lý chi ngân sách nhà nước
Tất cả các khoản chi NSNN phải được kiểm tra, kiểm soát trong quá trình chi trả, thanh toán thông qua KBNN
- Nguyên tắc chi trả, thanh toán các khoản chi của NSNN:
Dựa trên dự toán chi ngân sách nhà nước năm được giao và dự toán ngân sách quý đã được phê duyệt, cơ quan tài chính sẽ cấp phát kinh phí theo nguyên tắc trực tiếp đến các đơn vị sử dụng ngân sách Việc thanh toán sẽ được thực hiện trực tiếp từ Kho bạc Nhà nước cho người hưởng lương, nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ và người nhận thầu.
Trong giai đoạn hiện tại, khi chưa đáp ứng
+ Chi trả, thanh toán bằng hình thức lệnh chi tiền
Dựa trên dự toán ngân sách nhà nước được giao và yêu cầu nhiệm vụ chi, cơ quan tài chính tiến hành xem xét và kiểm tra từng yêu cầu chi Nếu các yêu cầu này đáp ứng đầy đủ điều kiện thanh toán theo quy định tại Điều 51 Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 6 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ, cơ quan tài chính sẽ thực hiện lệnh chi trả cho tổ chức hoặc cá nhân được hưởng ngân sách.
KBNN thực hiện xuất quỹ ngân sách, chuyển tiền vào tài khoản hoặc cấp tiền mặt cho tổ chức, cá nhân được hưởng ngân sách
+ Thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản:
Việc chuyển vốn cho Kho bạc Nhà nước (KBNN) nhằm phục vụ cho chi đầu tư xây dựng cơ bản, cũng như quy trình tạm ứng, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản, cần tuân thủ theo các quy định của pháp luật hiện hành về đầu tư xây dựng cơ bản.
+ Thanh toán, chi trả bằng ngoại tệ Đối với các nhiệm vụ chi của ngân sách phải chi trả bằng ngoại tệ, Bộ trưởng
Bộ Tài chính có quy định riêng
Đối với các khoản chi ngân sách nhà nước (NSNN) bằng hiện vật, cơ quan tài chính dựa vào biên bản bàn giao và giá hiện vật theo thị trường đã được phê duyệt để quy đổi sang đồng Việt Nam, từ đó thực hiện lệnh thu và chi ngân sách gửi Kho bạc Nhà nước (KBNN) cho việc hạch toán Tương tự, đối với các khoản chi bằng ngày công lao động, cơ quan tài chính căn cứ vào giá ngày công đã được phê duyệt để thực hiện quy trình thu, chi ngân sách cũng gửi KBNN để hạch toán thu chi NSNN.
+ Chi bằng kinh phí uỷ quyền:
Khi cơ quan quản lý nhà nước cấp trên ủy quyền cho cấp dưới thực hiện nhiệm vụ, cần chuyển kinh phí từ ngân sách cấp trên cho cấp dưới để thực hiện nhiệm vụ đó Sau khi nhận được kinh phí ủy quyền, UBND cấp dưới có trách nhiệm phân bổ và giao dự toán cho từng đơn vị, đảm bảo đúng mục tiêu chi ủy quyền, tuân thủ chính sách, chế độ, định mức và tiêu chuẩn chi ngân sách.
Quy trình cấp phát kinh phí uỷ quyền bằng hạn mức thực hiện như sau:
Dựa trên dự toán hàng năm về kinh phí ủy quyền và yêu cầu thực hiện nhiệm vụ chi, cơ quan tài chính cấp trên sẽ lập lệnh chi chuyển nguồn kinh phí ủy quyền cho cơ quan tài chính cấp nhận ủy quyền.
Cơ quan tài chính cấp dưới mở tài khoản tại KBNN để nhận kinh phí uỷ quyền của cơ quan tài chính cấp trên
Dựa trên dự toán kinh phí uỷ quyền hàng năm, số tiền đã chuyển từ cơ quan tài chính cấp trên và tiến độ thực hiện nhiệm vụ chi, KBNN sẽ thực hiện thanh toán cho các đơn vị sử dụng kinh phí uỷ quyền theo quy định tại Điểm 6 phần IV của Thông tư 59/2003/TT-BTC Đối với uỷ quyền về kinh phí thường xuyên, việc thanh toán sẽ tuân theo quy trình cấp phát vốn đầu tư xây dựng cơ bản Trong trường hợp các khoản uỷ quyền có số vốn nhỏ và nội dung chi rõ ràng, cơ quan tài chính nhận uỷ quyền có thể sử dụng uỷ nhiệm chi để thanh toán trực tiếp cho đơn vị sử dụng kinh phí.
Trong quá trình thanh toán kinh phí uỷ quyền, cơ quan tài chính và Kho bạc Nhà nước (KBNN) cần đảm bảo việc chi trả kịp thời và đầy đủ Đồng thời, việc kiểm soát chi phải tuân thủ đúng các quy định về quản lý chi ngân sách nhà nước.
Cơ quan tài chính nhận uỷ quyền cần báo cáo hàng quý về tình hình nhận và sử dụng kinh phí uỷ quyền, đồng thời thực hiện quyết toán năm theo mẫu quy định Cuối năm, nếu kinh phí uỷ quyền không được sử dụng hết, cơ quan nhận uỷ quyền phải chuyển trả lại cho cơ quan uỷ quyền.
+ Chi ứng trước dự toán
Các trường hợp được chi ứng trước dự toán ngân sách năm sau bao gồm: các dự án, công trình quốc gia và công trình xây dựng cơ bản thuộc nhóm A đã đủ điều kiện thực hiện theo quy định, cần đẩy nhanh tiến độ; cùng với đó, một số nhiệm vụ quan trọng cấp bách theo quy định của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ nhưng chưa được bố trí trong dự toán, trong khi nguồn dự phòng không đủ đáp ứng.
Theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, cơ quan tài chính và Kho bạc Nhà nước (KBNN) thực hiện chi ứng trước cho các đơn vị sử dụng ngân sách theo đúng quy trình quy định Đối với chi ứng trước về kinh phí thường xuyên, quy trình phải tuân thủ các hướng dẫn cụ thể, trong khi đó, đối với chi ứng trước về đầu tư xây dựng cơ bản, cần thực hiện theo quy trình cấp phát vốn đầu tư phù hợp.
Việc chi ứng trước dự toán được áp dụng cho các lĩnh vực cụ thể như xây dựng cơ bản, giáo dục - đào tạo, và quản lý hành chính Tuy nhiên, tổng mức ứng cho từng lĩnh vực của các cơ quan, đơn vị không được vượt quá 20% dự toán đã giao hoặc số kiểm tra dự toán chi ngân sách năm sau đã thông báo Nếu chi ứng trước xảy ra sau khi cơ quan có thẩm quyền giao số kiểm tra dự toán năm sau, tổng mức ứng trước cũng không vượt quá 20% của số kiểm tra theo từng lĩnh vực.
Bộ trưởng Bộ Tài chính chịu trách nhiệm thu hồi vốn ứng trước của ngân sách trung ương; UBND chịu trách nhiệm thu hồi ứng trước của NSĐP
- Mở tài khoản để nhận kinh phí NSNN cấp:
Các đơn vị dự toán ngân sách và tổ chức nhận hỗ trợ từ NSNN phải mở tài khoản tại KBNN theo hướng dẫn của Bộ Tài chính và tuân thủ kiểm tra từ cơ quan tài chính và KBNN trong quá trình thanh toán Nghiêm cấm việc rút dự toán ngân sách để chuyển vào tài khoản tiền gửi, trừ những trường hợp pháp luật cho phép Nếu được mở tài khoản tại Ngân hàng thương mại nhà nước để tập trung một số khoản thu, các đơn vị phải quản lý và sử dụng theo đúng quy định pháp luật.
KBNN Trung ương quy định cụ thể việc mở tài khoản cho các đơn vị
2.3.2 Lập dự toán chi ngân sách nhà nước
- Yêu cầu của dự toán chi NSNN
Lập dự toán chi NSNN phải đảm bảo những yêu cầu chủ yếu sau:
+ Dự toán NSNN phải được xây dựng trên cơ sở kế hoạch phát triển KT-XH và có nội dung tích cực trở lại với KT-XH
+ Dự toán NSNN phải góp phần phục vụ và thúc đẩy sản xuất phát triển
- Căn cứ lập dự toán chi NSNN:
Lập dự toán chi NSNN dựa trên những căn cứ chủ yếu sau:
+ Nhiệm vụ phát triển KT-XH và bảo đảm quốc phòng, an ninh; những nhiệm vụ cụ thể của các Bộ, ngành, địa phương
+ Chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi NSNN hiện hành
+ Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ về việc xây dựng kế hoạch phát triển KT-
XH đang chuẩn bị cho dự toán ngân sách năm sau, theo hướng dẫn của Bộ Tài chính về lập kế hoạch ngân sách Các văn bản hướng dẫn từ các Bộ cũng sẽ được xem xét để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong quá trình lập dự toán.
+ Số kiểm tra về dự toán ngân sách do cơ quan có thẩm quyền thông báo + Số kiểm tra về dự toán ngân sách các năm trước
- Trình tự xây dựng dự toán chi NSNN:
Lập dự toán chi NSNN được tiến hành theo trình tự sau:
Kinh nghiệm quản lý chi NSNN của một số quốc gia trên thế giới
SỐ TỈNH, THÀNH TRONG NƯỚC
3.1 Kinh nghiệm quản lý chi ngân sách nhà nước của một số quốc gia trên thế giới
3.1.1 Các nước thuộc tổ chức OECD
Hầu hết các nước OECD đã thực hiện đổi mới quản lý ngân sách với những nội dung cơ bản như:
- Chuyển lập ngân sách ngắn hạn sang lập ngân sách trung hạn
- Thiết lập chế độ kiệm soát chi tiêu công nhằm định hướng sự phân bổ các nguồn lực theo những chiến lược ưu tiên
Theo đó, đã tập trung vào đổi mới các vấn đề then chốt sau:
- Cải thiện công việc thực hiện của các đơn vị công quyền
Các nước OECD đã nhận thức rằng kế hoạch hóa từ trên xuống trong hệ thống ngân sách truyền thống dẫn đến việc phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính không hiệu quả Do đó, họ đã chuyển sang phương thức lập ngân sách theo đầu ra, nhằm tăng cường quyền tự chủ cho các bộ chuyên ngành trong quản lý ngân sách và buộc người quản lý phải chịu trách nhiệm về việc thực hiện các mục tiêu trong giới hạn nguồn lực Cơ chế này đã làm thay đổi đáng kể quản lý chi tiêu công, giảm vai trò của bộ tài chính và trao quyền cho các cơ quan nhà nước về các khoản chi Cấu trúc ngân sách được liên kết với nhiệm vụ của cơ quan thông qua khuôn khổ chi tiêu trung hạn, với các kế hoạch chi tiêu được đánh giá theo mục đích kiểm soát chiến lược Các nước OECD cũng áp dụng cả kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động, đồng thời cải tiến hệ thống kế toán từ kế toán tiền mặt sang kế toán dồn tích và kế toán kép.
- Cải thiện việc lập kế hoạch chi tiêu và nguồn lực
Lập ngân sách theo khoản mục truyền thống thường tách rời quyết định chi tiêu khỏi việc xem xét nguồn lực tổng thể, dẫn đến việc bộ tài chính trở thành cơ quan duy nhất chịu trách nhiệm kiểm soát chi tiêu Các đơn vị nhà nước thường kỳ vọng vào việc cung cấp nguồn lực bổ sung để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, nhưng điều này có thể dẫn đến việc thiết lập mục tiêu vượt quá khả năng tài chính Hệ quả là sự tin cậy trong quy trình lập kế hoạch và ngân sách bị xói mòn Để khắc phục vấn đề này, các nước OECD đã áp dụng công cụ lập kế hoạch chi tiêu và nguồn lực trung hạn nhằm cải thiện quy trình lập ngân sách hàng năm.
- Tăng cường sự quản lý
Các nước OECD coi hệ thống quản lý chi tiêu công là một công cụ quản lý quan trọng Để đánh giá hiệu quả của quản lý chi tiêu công, cần xem xét hai yếu tố chính: tính minh bạch trong quyết định và thực hiện chính sách, cùng với tính trách nhiệm của người quản lý đối với hậu quả của các chính sách đó Tính minh bạch được phân tích từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của chính phủ cùng các tổ chức quản lý tài chính là điều cần thiết, với những vấn đề quan trọng được phản ánh trong khuôn khổ quản lý và pháp luật Đồng thời, việc công khai hóa thông tin về hoạt động tài chính của chính phủ sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính.
+ Những thủ tục về điều hành và kiểm soát ngân sách rõ ràng;hệ thống báo cáo ngân sách tổng hợp phải kịp thời
+ Các cơ quan kiểm toán độc lập cung cấp báo cáo về kế toán chi tiêu công đáng tin cậy
3.1.2 Các nước đang phát triển Đồng thời với sự đổi mới chính sách quản lý ngân sách của các nước OECD, các nước dang phát triển cũng dần đã tiếp cận những phương thức quản lý ngân sách theo kết quả đầu ra
Kinh nghiệm quản lý chi NSNN của một số tỉnh, thành trong nước
Việc chuẩn bị PIP là một bước quan trọng trong bối cảnh cải cách chính sách chi tiêu công theo kết quả đầu ra, kết hợp giữa cách tiếp cận từ trên xuống và từ dưới lên Các quốc gia này đã rút ra kinh nghiệm rằng không nên đưa vào PIP những yếu tố không cần thiết.
Malaysia, một quốc gia đang phát triển ở Đông Nam Á, đã áp dụng lập ngân sách theo đầu ra từ giữa thập kỷ 80 nhằm nâng cao hiệu quả cung cấp hàng hóa công Cải cách ngân sách của Malaysia dựa trên mô hình lập ngân sách thực hiện và chương trình của Singapore, với mục tiêu tăng cường tính chắc chắn tài chính, trao quyền trách nhiệm tài chính và định hướng theo kết quả Quy trình ngân sách của Malaysia bao gồm hai phần: kiểm tra công việc thực hiện gắn liền với ngân sách cơ bản và đánh giá các công việc thực hiện ảnh hưởng đến chi tiêu do thay đổi chính sách mới.
3.2 Kinh nghiệm quản lý chi ngân sách nhà nước của một số tỉnh, thành trong nước
3.2.1 Kinh nghiệm của thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng đã đạt được nhiều thành công nổi bật trong quản lý chi ngân sách nhà nước, thể hiện qua các khía cạnh như quy hoạch và thực hiện quản lý theo quy hoạch, bứt phá kết cấu hạ tầng, huy động nguồn thu ngân sách nhà nước cho đầu tư phát triển thông qua các chính sách hiệu quả, thu hút nhân tài đến làm việc và áp dụng hình thức thi tuyển trong tuyển dụng công chức, viên chức tại các cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp.
3.2.2 Kinh nghiệm của thành phố Hồ Chí Minh
TP Hồ Chí Minh là địa phương luôn hoàn thành và vượt kế hoạch ngân sách hàng năm do trung ương giao, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm quản lý ngân sách Thành phố đang áp dụng ba phương thức huy động vốn cho đầu tư hạ tầng.
Đầu tư cho các công trình tại thành phố chủ yếu dựa vào vốn ngân sách, với quy mô lớn thường vay từ các tổ chức nước ngoài và ngân sách sẽ hoàn trả sau này, như dự án kênh Lò gốm Tân Hóa vay từ WB và các tuyến metro số 1, số 2 vay từ ADB và ngân hàng tái thiết Đức Đối với các công trình có quy mô vừa, ngân sách có thể đầu tư trực tiếp hoặc cho phép doanh nghiệp bỏ vốn trước, sau đó ngân sách sẽ hoàn trả.
Thứ hai là, nhà nước và người dân cùng đầu tư (những công trình nhỏ)
Thứ ba là, doanh nghiệp bỏ tiền ra đầu tư, sau đó cho họ kinh doanh thu tiền để thu hồi vốn đầu tư
Vấn đề quy hoạch và quản lý quy hoạch tại thành phố Hồ Chí Minh đang được chú trọng, nhưng theo đánh giá của các chuyên gia, việc thực hiện vẫn chưa thành công Những yếu kém trong công tác quy hoạch hiện nay bao gồm: thứ nhất, quy hoạch thiếu tính khả thi do tầm nhìn và năng lực hạn chế của các nhà quy hoạch; thứ hai, việc quản lý thực hiện theo quy hoạch chưa hiệu quả.
3.2.3 Kinh nghiệm của một số tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long Ở đây chỉ đề cập đến một số tỉnh ở Đồng bằng Sông Cửu Long có điều kiện KT – XH tương tự như Cà Mau: Đồng Tháp, Hậu Giang, An Giang,… Nhìn chung công tác quản lý NSNN của các tỉnh gần giống nhau là đều dựa vào Luật NSNN như thực hiện quá trình NSNN: lập, chấp hành và quyết toán ngân sách đều đảm bảo tính tích cực trong quản lý NSNN ở địa phương Bên cạnh đó, do đặc thù riêng của điều kiện KT – XH của mỗi địa phương cũng có khác nhau nên cũng có phần khác nhau trong việc khai thác nguồn thu để đảm bảo nhu cầu chi của địa phương Quản lý chi ngân sách ở các tỉnh này khá chặt chẽ, khoa học, tiết kiệm, hiệu quả; các khoản chi đều có sự kiểm soát nghiêm ngặt của cơ quan Tài chính và Kho bạc Nhà nước địa phương Thực hiện khoán thu - chi đối với một số ngành và đơn vị thụ hưởng NSNN, đồng thời tăng cường tính tự chủ trong việc quản lý chi ngân sách của đơn vị thụ hưởng NSNN nhằm đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả trong sử dụng kinh phí NSNN Bên cạnh đó, việc kiểm tra, thanh tra tài chính đối với các đơn vị thụ hưởng NSNN được tăng cường giám sát bởi nhân dân trong quá trình quản lý thu - chi NSNN,… đã mang lại những thành công và hiệu quả trong quản lý chi NSNN ở các tỉnh này.
Một số bài học kinh nghiệm đối với Cà Mau
- Quy hoạch phải đi trước một bước, phải đảm bảo chất lượng và có tính khả thi cao
- Phối hợp giữa đầu tư của nhà nước và đầu tư tư nhân trong việc cung cấp kết cấu hạ tầng
- Minh bạch hóa tài sản, thu nhập
- Áp dụng thi tuyển công chức, viên chức và thu hút có chọn lọc vào các vị trí quản lý nhà nước
- Tư duy và tầm nhìn của lãnh đạo có vị trí đặc biệt quan trọng trong sự thành công hay thất bại của quản lý chi NSNN
- Các khoản chi phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ của cơ quan tài chính và Kho bạc Nhà nước địa phương
Thực hiện khoán chi cho một số ngành và đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước, đồng thời nâng cao tính tự chủ trong quản lý chi tiêu của các đơn vị này, nhằm đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả trong sử dụng nguồn vốn ngân sách.
Quá trình kiểm tra và thanh tra tài chính đối với các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước (NSNN) đang được tăng cường giám sát bởi người dân, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi tiêu ngân sách Sự tham gia của cộng đồng trong việc giám sát này không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch mà còn góp phần vào việc sử dụng nguồn lực công một cách hiệu quả hơn.
Nghiên cứu từ các quốc gia trên thế giới cung cấp những kinh nghiệm quý giá, làm cơ sở để phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) tại tỉnh Cà Mau trong chương 4 Đồng thời, chương 5 sẽ đề xuất những giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN của tỉnh Cà Mau.
Chương 4: THỰC TRẠNG QUẢN LÝ CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Đặc điểm, tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Cà Mau
4.1.1 Đặc điểm hành chính, dân cư
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2011, tỉnh Cà Mau được tổ chức thành 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện Tổng cộng, tỉnh có 9 thị trấn, 10 phường và 82 xã.
Nguồn: Website tỉnh Cà Mau
Năm 2011, dân số toàn tỉnh Cà Mau đạt gần 1.214.900 người, mật độ dân số đạt
Tính đến ngày 1 tháng, dân số Việt Nam đạt 229 người/km², trong đó dân số thành thị gần 261.800 người và nông thôn là 953.100 người Số lượng nam giới là 610.500, trong khi nữ giới là 604.400 Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số theo địa phương ghi nhận tăng 9,2%.
Tính đến năm 2009, tỉnh Cà Mau có sự hiện diện của 19 dân tộc cùng với người nước ngoài, trong đó dân tộc Kinh chiếm số lượng lớn nhất với 1.167.765 người Ngoài ra, tỉnh còn có 29.845 người Khmer, 8.911 người Hoa, và một số dân tộc khác như Tày, Thái, Chăm, Mường.
Tính đến ngày 1 tháng 4 năm 2009, tỉnh Cà Mau có 12 tôn giáo khác nhau, trong đó Công giáo chiếm số lượng lớn nhất với 22.893 tín đồ, theo sau là Phật giáo với 20.817 người và đạo Cao Đài với 42.730 người Ngoài ra, còn có các tôn giáo khác như Tin lành với 1.634 người, Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam có 1.114 người, Phật Giáo Hòa Hảo với 591 người, Hồi giáo có 109 người, Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa với 32 người và Minh Sư Đạo.
16 người, Bửu sơn kỳ hương có 3 người, còn lại là đạo Bahá'í có 2 người
4.1.2 Tình hình kinh tế - xã hội
Cà Mau, tỉnh ven biển ở cực nam Việt Nam, thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, là một vùng đất trẻ, vừa được khai phá trong thời gian gần đây.
Cà Mau đã trải qua 300 năm phát triển, mặc dù sở hữu nhiều tiềm năng và thế mạnh, nhưng khi mới được chia tách, tình hình kinh tế - xã hội của tỉnh còn rất thấp kém, chủ yếu dựa vào nền kinh tế thuần nông với cơ cấu nông nghiệp chiếm ưu thế.
Trong giai đoạn 1997 - 2011, cơ cấu kinh tế của khu vực đã có sự chuyển biến rõ rệt, với nông nghiệp giảm từ 63,40% xuống còn 38,18%, trong khi công nghiệp tăng từ 16,96% lên 37,22% và dịch vụ từ 19,64% lên 24,61% Mặc dù thu nhập bình quân đầu người đã tăng 3,78 lần, từ 296 USD lên 1.220 USD, nhưng đời sống người dân vẫn gặp nhiều khó khăn, với tỷ lệ hộ nghèo chiếm 27,9% và chỉ 15% lao động được qua đào tạo nghề Hệ thống hạ tầng kinh tế vẫn yếu kém, chỉ 16% hộ gia đình sử dụng điện và trung bình 4,5 máy điện thoại cho 100 dân.
Năm 2011, tỉnh ghi nhận diện tích gieo trồng lúa đạt 128 ngàn hécta, chiếm 82,7% tổng diện tích cây trồng, với sản lượng lúa ước đạt 532.000 tấn Hoạt động chăn nuôi gia súc và gia cầm phát triển chậm, chủ yếu là quy mô nhỏ, chưa đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng của người dân Tổng đàn heo ước đạt 221,2 ngàn con và đàn gia cầm ước đạt 1.521,2 ngàn con, đang có xu hướng giảm do chuyển dịch một phần diện tích đất trồng lúa sang nuôi tôm Tại vùng nuôi tôm, việc chăn nuôi gia súc, gia cầm gặp khó khăn do thiếu thức ăn và nguồn nước bị nhiễm mặn.
Năm 2011, tỉnh có diện tích rừng tập trung đạt 102.973 ha và diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản khoảng 296.300 ha Sản lượng thủy sản nuôi trồng ước đạt 248,4 ngàn tấn, tăng gần 4,4 lần so với năm 1997, với mức tăng bình quân 12,8% mỗi năm Giá trị sản xuất bình quân trên 1 ha mặt nước nuôi trồng thủy sản không ngừng gia tăng, đạt 47,2 triệu đồng/ha vào năm 2011, tăng 4,8 lần so với trước đó.
Từ năm 1997, diện tích nuôi tôm tại tỉnh đã tăng bình quân 13,4% mỗi năm, chiếm 90% tổng diện tích nuôi trồng thủy sản Mặc dù sản lượng thủy sản đánh bắt tăng chậm hơn so với nuôi trồng, nhưng cơ cấu sản xuất đang chuyển dịch theo hướng tăng cường khai thác xa bờ, đồng thời giảm khai thác gần bờ để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và giảm ô nhiễm môi trường nước ven biển Vào năm 2011, sản lượng thủy hải sản khai thác đạt 155 ngàn tấn, với mức tăng trung bình hàng năm là 4,3% Tổng giá trị sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp trong tỉnh năm 2011 đạt 17.500 tỷ đồng, gấp 10,5 lần so với năm trước đó.
1997 và gấp 6,1 lần năm 2000, tăng bình quân hằng năm trên 18%
Trong 6 tháng đầu năm 2013, tỉnh Cà Mau đã ghi nhận sự tăng trưởng tích cực với GDP tăng 7,7% so với cùng kỳ năm trước Tổng vốn đầu tư toàn xã hội tăng 18%, giá trị sản xuất công nghiệp tăng 5%, và tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tăng 13,7% Tỷ lệ giải quyết việc làm tăng 19,9%, cùng với sự gia tăng số lượng doanh nghiệp mới thành lập và vốn đầu tư thu hút Hoạt động thương mại và dịch vụ tiếp tục phát triển, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 1,88% so với tháng 12/2012, cho thấy thị trường ổn định Lãi suất được điều chỉnh giảm, giúp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh.
Năm 2014, kinh tế tỉnh đạt mức tăng trưởng 8,5%, vượt mục tiêu đề ra từ 8,5 - 9% Khu vực ngư, nông, lâm nghiệp tăng 6,9%, trong khi khu vực công nghiệp, xây dựng tăng 8,7% và khu vực dịch vụ tăng 10,4% Cơ cấu kinh tế có sự chuyển dịch tích cực, với tỷ trọng khu vực ngư, nông, lâm nghiệp chiếm 36,5%, công nghiệp, xây dựng 36,5% và dịch vụ 27%.
Thực trạng quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau từ năm 2010 – 2014
Việc quản lý chi NSNN tại tỉnh Cà Mau thời gian qua được thực hiện dựa vào các văn bản pháp lý sau:
- Luật Ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH11 ngày 16/12/2002 của Quốc Hội Nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06/06/2003 của Chính phủ - Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành luật Ngân sách Nhà nước
Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ngày 23/06/2003 của Chính phủ quy định về việc xem xét quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, đồng thời phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương.
- Thông tư số 59/2003/TT-BTC ngày23/6/2003 - Hướng dẫn thực hiện Nghị định số 60 của Chính phủ
- Thông tư số 60/2003/TT-BTC - Quy định về quản lý Ngân sách xã và các hoạt động khác của xã phường thị trấn
- Thông tư số 79/2003/TT-BTC ngày 13/8/2003 – Hướng dẫn quản lý, cấp phát, thanh toán các khoản chi NSNN qua Kho Bạc Nhà nước
- Thông tư 114/2003/TT-BTC ngày 28/11/2003 – Hướng dẫn công tác lập dự toán, quản lý, cấp phát, thanh toán quyết toán nguồn vốn NSNN
Thông tư 05/2005/TT-BTC ban hành ngày 6/1/2005 hướng dẫn việc thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách nhà nước (NSNN) và quy định về chế độ báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính Thông tư này nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính, tạo điều kiện cho việc giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các cơ quan, đơn vị trong việc công khai thông tin tài chính.
4.2.2 Nguyên tắc quản lý chi NSNN
Trong mọi thời đại, chi ngân sách nhà nước (NSNN) cần tuân thủ những quy tắc nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế thị trường với sự đa dạng và phong phú Những yêu cầu này trở nên bắt buộc nhằm đảm bảo tính hiệu quả trong quản lý và sử dụng nguồn lực.
Tính thống nhất trong kế hoạch tài chính và ngân sách được thể hiện qua sự phê duyệt của cơ quan dân cử như Quốc hội và HĐND địa phương Cơ chế này đảm bảo rằng các chính sách công và ưu tiên của Nhà nước phải phản ánh lợi ích chung của cộng đồng, từ đó tạo ra một kế hoạch tài chính và ngân sách có tính tập trung cao.
Tính kỷ luật tài chính tổng thể là yếu tố quan trọng trong quản lý ngân sách nhà nước, yêu cầu mọi khoản thu - chi phải được phản ánh đầy đủ và có ràng buộc cứng về ngân sách Việc hấp thụ nguồn lực của khu vực công cần giới hạn trong phạm vi cần thiết để thực hiện các chính sách của chính phủ Chi ngân sách nhà nước phải được tính toán dựa trên khả năng huy động nguồn lực từ nền kinh tế trong trung hạn (3-5 năm), kết hợp với dự báo rủi ro để đảm bảo tính ổn định và bền vững Các nhà quản lý cần dự tính rủi ro và biến động chi để có chính sách đối ứng phù hợp, đồng thời hàng năm rà soát và điều chỉnh kế hoạch trung hạn để phản ánh thực tiễn và cập nhật những biến động về nguồn lực Điều này đảm bảo có một kế hoạch ngân quỹ bền vững, đáp ứng yêu cầu chi ngân sách nhà nước trong khuôn khổ nguồn lực cho phép.
Tất cả các khoản chi từ ngân sách nhà nước phải được kiểm tra và kiểm soát theo chế độ, tiêu chuẩn và định mức do Nhà nước quy định Trong quá trình chi trả và thanh toán, các khoản chi này cần phải được xác nhận có trong dự toán ngân sách được giao và phải tuân thủ đúng các quy định của cấp có thẩm quyền Ngoài ra, các khoản chi phải được phê duyệt bởi thủ trưởng đơn vị sử dụng ngân sách hoặc người được ủy quyền.
Tính minh bạch và công khai trong quy trình lập, tổ chức thực hiện, quyết toán, báo cáo và kiểm toán ngân sách nhà nước là rất quan trọng, vì nguồn kinh phí chủ yếu từ thuế và phí do dân đóng góp Kế hoạch tài chính ngân sách cần được xây dựng dựa trên thông tin đầy đủ để đảm bảo hiệu quả trong thảo luận và phê chuẩn Khi được phê duyệt, kế hoạch này sẽ truyền tải mục tiêu và quan điểm của chính phủ, đồng thời là cơ sở để cơ quan hành pháp giám sát thực hiện Các quyết định phải có căn cứ rõ ràng về chi phí và lợi ích, dễ tiếp cận để nâng cao trách nhiệm của các tổ chức và cá nhân liên quan, đảm bảo sử dụng ngân sách hiệu quả và điều chỉnh thông tin ngân sách sát với thực tiễn.
Vào thứ năm, việc đảm bảo sự cân đối và ổn định trong tài chính và ngân sách là vô cùng quan trọng Kế hoạch tài chính và ngân sách cần phải tuân thủ nguyên tắc này để thực hiện hiệu quả chức năng và sứ mệnh của nhà nước, nhằm duy trì trật tự xã hội và khắc phục những vấn đề phát sinh trong nền kinh tế thị trường.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) cần phải liên kết chặt chẽ với chính sách kinh tế và mục tiêu phát triển kinh tế trung và dài hạn Nguồn thu ngân sách chủ yếu từ hoạt động kinh tế, vì vậy việc chi tiêu phải dựa trên nguồn thu này Trong bất kỳ nền kinh tế nào, đặc biệt là kinh tế thị trường, trách nhiệm của Nhà nước là giải quyết các vấn đề xã hội như phát triển kinh tế, giáo dục, y tế, xóa đói giảm nghèo, trợ cấp xã hội, bảo vệ môi trường, phòng chống dịch bệnh và giảm chênh lệch vùng miền NSNN là công cụ quan trọng để Nhà nước thực hiện trách nhiệm xã hội này Do đó, việc gắn kết chi ngân sách với chính sách kinh tế hàng năm và mục tiêu phát triển dài hạn sẽ giúp đảm bảo tính khả thi và độ chính xác trong dự báo ngân sách.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) cần được cân đối hài hòa giữa các ngành và địa phương, đồng thời giải quyết các ưu tiên chiến lược trong từng giai đoạn Việc xây dựng ngân sách phải thúc đẩy sự phát triển cân đối, toàn diện, tạo ra mối quan hệ tương tác hỗ trợ lẫn nhau giữa các ngành và địa phương Cần giao quyền tự chủ cho địa phương để khuyến khích khai thác tiềm năng và gắn trách nhiệm với quyền lợi của họ Tập trung vào các ưu tiên chiến lược là cần thiết, bởi nhu cầu hàng hóa và dịch vụ công trong nền kinh tế thị trường rất đa dạng, trong khi nguồn lực tài chính lại hạn chế Nguyên tắc này giúp NSNN trở thành công cụ hiệu quả trong quản lý, liên kết ngân sách với chính sách kinh tế và đảm bảo sự ổn định khi có biến động về nguồn thu Việc điều hành chi ngân sách cần tập trung vào các ưu tiên bắt buộc, trong khi những ưu tiên cấp thấp hơn được giải quyết tùy thuộc vào khả năng cân đối tại từng thời điểm.
4.2.3 Thực trạng quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau từ năm 2010 - 2014
Thu - chi ngân sách không chỉ là chỉ tiêu duy nhất thể hiện tiềm lực kinh tế, mà còn là yếu tố quan trọng phản ánh bức tranh tổng thể về nền kinh tế Các chỉ tiêu tài chính này giúp đánh giá sức khỏe và sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Chính sách tài chính và XH đã ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế tỉnh Cà Mau, với tổng thu ngân sách hàng năm tăng liên tục Cụ thể, tổng thu ngân sách năm 2010 đạt 6.198.619 triệu đồng, tăng lên 9.308.669 triệu đồng vào năm 2014, tương ứng với mức tăng 50% Mặc dù thu nội địa chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu, nhưng ngân sách năm 2014 lại giảm so với năm 2013 (10.747.036 triệu đồng) do thực hiện chính sách thuế mới và giảm giá khí trong khu vực khí - điện - đạm, cùng với việc không ghi thu viện phí 230.000 triệu đồng nhằm hỗ trợ nền kinh tế địa phương Sự tăng trưởng ngân sách giai đoạn 2010 – 2014 được thể hiện rõ qua các số liệu trong Bảng 4.2.
Bảng 4.2: Quyết toán thu ngân sách trên địa bàn tỉnh Cà Mau ĐVT: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 2014/20
Tổng thu NSNN trên địa bàn
1/- Thu từ doanh nghiệp NNTW 929,640 1,310,043 1,969,683 1,862,075.1 1,250,424.70 35% 2/- Thu từ doanh nghiệp NNĐP 92,325 71,096 121,880 98,465.8 115,778.05 25% 3/- Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 16,869 14,212 8,203 5,122.5
14,235.71 -16% 4/- Thu từ khu vực CTN - ngoài quốc doanh 704,393 990,073 1,033,012 1,159,256.2
609,034.98 -14% 5/- Thuế sử dụng đất nông nghiệp 9,448 9,626 10,893 13,359.4 15,537.91 64% 6/- Thuế thu nhập cá nhân 80,601 129,489 147,286 143,773.7 161,566.76 100%
9/- Thu phí, lệ phí 36,263 41,264 37,108 40,806.1 55,545.16 53% 10/- Các khoản thu về nhà, đất 121,744 71,304 83,061 166,198.3 145,435.79 19% 11/- Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã) - - - - - - 12/- Thu tại xã 11,593 18,065 20,827 23,968.8 23,041.30 99% 13/- Thu khác Ngân sách 83,520 142,308 111,170 110,992.7 127,953.63 53%
II/- THU VỀ DẦU KHÍ - - - - - - III/-THUẾ XNK,TTĐB,GTGT
1/- Thuế xuất khẩu - - - - - - 2/- Thuế nhập khẩu 693 2,988 11,210 7,155.5 13,227.66 1809% 3/- Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu 50 - - -
4/- Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu 153,213 568,838 59,763 59,691 43,698.03 -71%
IV/- THU VIỆN TRỢ - - - 621.4 - - V/- THU TỪ QUỸ DỰ TRỮ
TÀI CHÍNH - - - 47,000 - - VI/- THU KẾT DƯ NGÂN
192,737.88 -33% VII/- THU CHUYỂN NGUỒN 549,274 692,594 807,010 765,595.1 782,144.40 42% VIII/- THU HUY ĐỘNG ĐẦU
B/- CÁC KHOẢN THU ĐƯỢC ĐỂ LẠI ĐƠN VỊ CHI QUẢN LÝ
2/- Viện phí 166,233 288,293 106,827 - - -100% 3/- Các khoản huy động, đóng góp xây dựng CSHT 36,563 31,598 93,167 96,854.4
4/- Thu từ xổ số kiến thiết 230,661 300,560 360,081 470,000.0 521,372.29 126%
C/- THU BỔ SUNG TỪ NGÂN
1/- Bổ sung cân đối 1,135,706 1,577,646 1,711,449 2,245,653.6 2,556,100.77 125% 2/- Bổ sung có mục tiêu 1,321,218 1,345,829 2,335,899 2,229,298.3 2,301,216.85 74%
D/- THU TỪ NGÂN SÁCH CẤP
Nguồn số liệu: Sở Tài chính Cà Mau
Biểu đồ 2.1: Tổng thu NSNN trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 2010 - 2014
Bảng 4.3: Tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ động viên GDP vào NSĐP (%)
Nguồn số liệu: Sở Tài chính Cà Mau
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh Cà Mau đã giảm trong các năm 2011, 2012 và 2013 so với năm 2010, chủ yếu do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và tình hình lạm phát cao Đến năm 2014, tốc độ tăng trưởng kinh tế đã phục hồi, đạt 8,5%, hoàn thành nghị quyết của tỉnh Tuy nhiên, tỷ lệ động viên GDP vào ngân sách nhà nước vẫn cần được cải thiện.
2014 cũng còn thấp chỉ đạt 9,55% chưa tương đồng với tốc độ phát triển kinh tế của tỉnh Cà Mau
Tổng chi ngân sách địa phương tỉnh Cà Mau giai đoạn 2010 - 2014 đã tăng qua từng năm, nhưng với tốc độ chậm Cụ thể, năm 2012 tăng 33,76% so với năm 2011, năm 2013 tăng 12,35% so với năm 2012, và năm 2014 chỉ tăng 4,77% so với năm 2013 Sự gia tăng này phản ánh tình trạng hụt thu ngân sách, buộc tỉnh phải thực hiện các chính sách thắt chặt chi tiêu, cắt giảm một số khoản chi không cần thiết trong chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển.
1 - Theo Nghị quyết của tỉnh 12 12.5 11 9 8.5 Tốc độ tăng trưởng kinh tế 12.42 8.55 7.93 7.96 8.5
2- Thực hiện tỷ lệ động viên
Bảng 4.4: Tổng chi NSNN tỉnh Cà Mau giai đoạn 2010 – 2014 ĐVT: triệu đồng
I- Chi đầu tư phát triển
1,424,148 921,997.33 II- Trả nợ vay đầu tư XD
4,285,473.5 4,534,167.25 IV- Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
VII- Dự phòng ngân sách
- VIII- Chi nộp ngân sách cấp trên
8,428.8 3,115.29 IX- Chi các CTMT cân đối
548,145 560,122.73 B- Các khoản chi bằng nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
C- Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Nguồn số liệu: Sở Tài chính Cà Mau
Biểu đồ 2.2: Tổng chi NSNN tỉnh Cà Mau giai đoạn 2010 - 2014
Trước tình hình thu - chi ngân sách hiện tại, lãnh đạo tỉnh Cà Mau đã nỗ lực triển khai các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách Bài viết này sẽ tập trung phân tích và đánh giá thực trạng chi ngân sách thông qua phương thức quản lý của tỉnh.
4.2.3.1 Thực trạng quản lý chi thường xuyên tại Cà Mau
Đánh giá công tác quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 20210 – 2014
Quá trình lập, chấp hành và quyết toán ngân sách nhà nước (NSNN) tại Việt Nam được quy định chi tiết trong nhiều văn bản pháp luật, bao gồm Luật ngân sách nhà nước số 01/2002/QH11, Nghị định số 60/2003/NĐ-CP, Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, Nghị định số 130/2005/NĐ-CP, Luật quản lý thuế năm 2006, và Luật kiểm toán Hệ thống quy phạm pháp luật này tạo nền tảng cho việc quản lý chi NSNN, từ đó cho phép đánh giá và rút ra nhận xét về công tác quản lý chi NSNN, đặc biệt tại tỉnh Cà Mau.
Trong thời gian qua, công tác quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh
Cà Mau có thể ghi nhận những thành tựu cơ bản sau:
Tỉnh đã đầu tư mạnh mẽ vào quy hoạch và các chương trình, dự án nhằm xây dựng kết cấu hạ tầng, khai thác triệt để lợi thế địa phương, dẫn đến sự đổi mới rõ rệt ở nông thôn và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của người dân Mạng lưới dịch vụ thương mại nông thôn được hình thành, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu sản xuất, ổn định đời sống cho đại bộ phận nông dân Chương trình xây dựng nông thôn mới được triển khai tích cực, với trung bình mỗi xã đạt 8,7/19 tiêu chí, tăng 5,18 tiêu chí so với thời điểm khởi đầu Đặc biệt, đã công nhận 10 xã đạt chuẩn nông thôn mới, bao gồm Trần Hợi, Trí Lực, Trí Phải, Hàng Vịnh, Hàm Rồng, Tân Hải, Tân Dân, Tắc Vân, Lý Văn Lâm và Tân Thành.
Tỉnh đã chỉ đạo các cấp chính quyền địa phương tập trung vào công tác thu ngân sách và quản lý chi tiêu hiệu quả, nhằm tăng cường đầu tư cho phát triển kinh tế, đặc biệt là các chương trình trọng điểm và hỗ trợ vùng khó khăn Cụ thể, chương trình điện khí hóa nông thôn đạt tỷ lệ sử dụng điện 96,5%, cùng với các chính sách giảm giá khí cho khu khí - điện - đạm Cà Mau, phát triển khu kinh tế Năm Căn, và các dự án hạ tầng như đường Hồ Chí Minh và nâng cấp đô thị vùng ĐBSCL, đều góp phần vào việc cải thiện đời sống và phát triển kinh tế bền vững.
Tỉnh Cà Mau đã nhanh chóng triển khai các chương trình mục tiêu nhằm đẩy mạnh thi công các công trình cơ bản, bao gồm xây dựng đường ô tô, công trình thủy lợi, lưới điện, bệnh viện, trường học đạt chuẩn quốc gia và các thiết chế văn hóa – thể thao Đặc biệt, các công trình chào mừng Đại hội Đảng bộ tỉnh Cà Mau lần thứ XV như đường Phan Ngọc Hiển nối dài, cầu Bầu Chấu, và trường THPT Quách Phẩm đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện kết cấu hạ tầng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
KBNN Cà Mau đã thực hiện kiểm soát chi ngân sách nhà nước (NSNN) hiệu quả bằng cách ngăn chặn và từ chối thanh toán nhiều khoản chi không đúng chế độ, tiêu chuẩn và định mức quy định Hành động này đã góp phần nâng cao công tác quản lý chi NSNN tại tỉnh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.
4.3.1.2 Lập dự toán chi NSNN ở địa phương
Cơ quan tài chính tỉnh Cà Mau đã tuân thủ đầy đủ quy trình lập dự toán theo quy định pháp luật, giúp tăng cường tính chủ động của chính quyền địa phương Việc phân cấp ngân sách nhà nước đã tạo điều kiện cho các địa phương tự xác định và phân bổ nguồn lực, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngân sách cấp trên Quy định rõ ràng về nguồn thu, nhiệm vụ chi và tỷ lệ phần trăm phân chia ngân sách đã giúp các địa phương chủ động hơn trong việc sử dụng nguồn lực để thực hiện các nhiệm vụ được phân cấp.
4.3.1.3 Chấp hành dự toán chi NSNN ở địa phương
- Về phân bổ và giao dự toán:
Dựa trên dự toán được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, các cơ quan nhà nước đã phân bổ và giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc trước ngày 31/12 năm trước, trừ trường hợp đặc biệt theo quy định của Luật Luật NSNN đã chuyển đổi từ cấp phát ngân sách theo hạn mức sang cấp phát theo dự toán, giúp chính quyền tỉnh Cà Mau cải cách thủ tục hành chính trong việc thực hiện ngân sách nhà nước, tiết kiệm thời gian cho các đơn vị Điều này cho phép các đơn vị chi tiêu sớm nhận được dự toán để chủ động chi tiêu ngay từ đầu năm ngân sách, đồng thời đơn giản hóa thủ tục cho KBNN Cà Mau trong kiểm soát chi ngân sách địa phương, vẫn đảm bảo kiểm soát chặt chẽ các khoản chi theo quy định.
Luật NSNN và các văn bản hướng dẫn đã tạo điều kiện cho các đơn vị tỉnh Cà Mau chủ động và linh hoạt trong việc điều chỉnh dự toán và cấp kinh phí Điều này giúp đảm bảo bố trí kinh phí phù hợp với nhu cầu thực tế và tiến độ thực hiện nhiệm vụ chính trị của từng địa phương Đồng thời, các đơn vị cũng được đảm bảo đủ kinh phí hoạt động từ đầu năm, đặc biệt cho các nhu cầu chi an sinh xã hội và các khoản chi cấp bách khác trước khi có quyết định phân bổ dự toán từ cơ quan có thẩm quyền.
Việc tăng cường trao quyền cho chính quyền địa phương trong quyết định ngân sách yêu cầu tỉnh Cà Mau nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý ngân sách Điều này sẽ góp phần cải thiện tính công khai trong quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời giảm thiểu tình trạng "xin – cho" trong phân bổ dự toán ngân sách.
Chi ứng trước dự toán NSNN đã giúp tỉnh Cà Mau chủ động trong việc thực hiện các nhiệm vụ chi cấp bách, đặc biệt là trong lĩnh vực an ninh, quốc phòng và khắc phục hậu quả thiên tai Điều này cũng hỗ trợ nhanh chóng đưa các công trình đầu tư xây dựng cơ bản vào sử dụng, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.
Trong những năm gần đây, đặc biệt là vào năm 2009 và 2012, nền kinh tế đã trải qua giai đoạn suy giảm và giảm phát Việc ứng trước nguồn vốn ngân sách nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản, đã đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt và thúc đẩy các nguồn vốn đầu tư khác trong xã hội Điều này không chỉ góp phần kích cầu và giải quyết hàng tồn kho mà còn giúp tháo gỡ khó khăn cho các doanh nghiệp tại tỉnh Cà Mau, từ đó đưa nền kinh tế địa phương thoát khỏi tình trạng suy giảm và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, cũng như tăng cường ổn định an sinh xã hội.
Trong quá trình tổ chức điều hành ngân sách nhà nước (NSNN) tại tỉnh Cà Mau, một số dự án đầu tư xây dựng cơ bản đã được phân bổ kế hoạch vốn nhưng chậm giải ngân, dẫn đến tình trạng vốn "tạm thời nhàn rỗi" Do đó, việc ứng trước dự toán NSNN cho các công trình, dự án khác nhằm đẩy nhanh tiến độ từ nguồn vốn này sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.
Ngân sách tỉnh Cà Mau đã giải quyết hiệu quả việc chuyển nguồn năm trước sang năm sau, giúp các đơn vị quản lý và điều hành dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu tình trạng "chạy chi" vào cuối năm, góp phần ổn định quỹ NSNN và thanh khoản của KBNN Thông tin kế toán và báo cáo tài chính tại Cà Mau đã được cải thiện, phản ánh đầy đủ và kịp thời các hoạt động thu, chi NSNN, từ đó cung cấp thông tin cần thiết cho chính quyền địa phương nhằm quản lý ngân sách hiệu quả hơn Những cải cách này không chỉ đơn giản hóa quy trình thủ tục mà còn xác định rõ trách nhiệm và nâng cao tính chủ động cho các đơn vị trong lĩnh vực tài chính – ngân sách.
4.3.1.4 Quyết toán chi NSNN ở địa phương
Trong quyết toán chi ngân sách nhà nước tại Cà Mau, tỉnh đã tuân thủ đầy đủ quy trình theo luật định, bao gồm hồ sơ báo cáo quyết toán, thuyết minh, xác nhận của kho bạc và các tài liệu cần thiết khác Tỉnh cũng đã thẩm tra quyết toán chi ngân sách địa phương, đảm bảo các khoản chi phù hợp với dự toán và đúng nguồn kinh phí Đồng thời, Cà Mau chú trọng kiểm tra cân đối thu - chi ngân sách và thực hiện đúng các khoản dự toán, đặc biệt là chi cho giáo dục, môi trường và chương trình mục tiêu quốc gia, đảm bảo tính hợp lý và hợp pháp trong các khoản chi.
4.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Hệ thống ngân sách hiện tại có sự lồng ghép giữa ngân sách Trung ương (NSTW) và ngân sách địa phương (NSĐP), dẫn đến tình trạng chồng chéo về thẩm quyền và trách nhiệm giữa các cấp ngân sách Điều này hạn chế tính độc lập của từng cấp, làm quy trình ngân sách trở nên phức tạp và kéo dài Việc lập dự toán, tổng hợp dự toán và quyết toán ở mỗi cấp đều phụ thuộc vào cấp dưới, khiến cho quyết định dự toán ở cấp dưới mang tính hình thức, do phải tuân theo quyết định của cấp trên.
Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Cà Mau đến năm 2020
Để hoàn thiện quản lý chi ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 2015 – 2020, cần xác định rõ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh đến năm 2020 Mục tiêu này bao gồm việc nâng cao chất lượng sống của người dân, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, và cải thiện cơ sở hạ tầng Đồng thời, cần tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý ngân sách, nhằm đảm bảo nguồn lực được sử dụng đúng mục đích và mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng.
Cà Mau đang nỗ lực đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, cải thiện hiệu quả và tính bền vững trong phát triển, đồng thời tăng cường xây dựng hạ tầng cơ sở Mục tiêu đến năm 2020 là xây dựng Cà Mau thành tỉnh phát triển với kinh tế biển mạnh, góp phần thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của đồng bằng sông Cửu Long Bên cạnh đó, tỉnh cũng chú trọng nâng cao đời sống vật chất và văn hóa tinh thần cho người dân, duy trì ổn định chính trị và an toàn xã hội, khẳng định vị trí chiến lược về quốc phòng an ninh trong khu vực và cả nước.
Khai thác và phát huy tối đa các nguồn lực để phát triển kinh tế nhanh, bền vững và hiệu quả là mục tiêu hàng đầu Tỉnh cần duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn mức trung bình của vùng đồng bằng sông Cửu Long để bù đắp cho xuất phát điểm thấp, rút ngắn khoảng cách phát triển và sớm đạt mức thu nhập bình quân đầu người của cả nước Đồng thời, cần tiếp tục tăng nhanh kim ngạch xuất khẩu và nâng cao tỷ lệ động viên tài chính hợp lý, phấn đấu đến sau năm 2015, tỉnh Cà Mau sẽ tự cân đối được chi ngân sách.
Tiếp tục chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng nhanh tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, đồng thời duy trì sự phát triển ổn định của nông nghiệp Mục tiêu đến năm 2015 là hình thành cơ cấu kinh tế bao gồm Công nghiệp - Dịch vụ - Nông nghiệp, và tiếp tục thực hiện chuyển dịch trong giai đoạn tiếp theo.
Bảng 5.1: Dự báo cơ cấu kinh tế tỉnh Cà Mau chuyển dịch đến năm 2020
Chỉ tiêu Năm 2005 Năm 2010 Năm 2015 Năm 2020
Nguồn: Sở Tài chính Cà Mau
Để phát triển bền vững, cần giải quyết đồng bộ các vấn đề xã hội và môi trường, giảm tỷ lệ hộ nghèo và thất nghiệp Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của tỉnh và giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách là rất quan trọng.
Đảm bảo quốc phòng an ninh và trật tự an toàn xã hội là nhiệm vụ quan trọng, cần giảm thiểu các tệ nạn xã hội và tai nạn giao thông Đồng thời, thực hiện hiệu quả chương trình đấu tranh phòng chống tham nhũng và lãng phí để xây dựng một xã hội an toàn và phát triển bền vững.
Một số giải pháp chủ yếu nhằm hoàn thiện quản lý chi ngân sách nhà nước ở địa phương giai đoạn 2015 – 2020
5.2.1 Cần tiếp cận cơ bản về quản lý ngân sách theo đầu ra
Trước áp lực phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập, nhu cầu nâng cao chất lượng hàng hóa công ngày càng tăng Từ thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật về lập, chấp hành và quyết toán ngân sách nhà nước (NSNN) hiện nay, Nhà nước cần đổi mới quản lý NSNN theo hướng chiến lược, tập trung vào xây dựng và thực hiện phương thức quản lý ngân sách dựa trên đầu ra.
Quản lý ngân sách theo đầu ra là phương pháp phân bổ và đánh giá nguồn lực tài chính dựa trên thông tin đầu ra, nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược phát triển của Chính phủ Chiến lược này tập trung vào việc cải thiện quản lý và đo lường hiệu quả công việc của các cơ quan nhà nước Quá trình này bao gồm việc thiết lập mục tiêu, lựa chọn chỉ số và kết quả cần đạt, giám sát thực hiện, cũng như phân tích và báo cáo kết quả so với mục tiêu đã đề ra.
Khi áp dụng phương thức quản lý ngân sách theo đầu ra, ngân sách được xây dựng với tính chất mở, công khai và minh bạch, tổng hợp toàn bộ nguồn lực tài chính của Nhà nước vào dự toán Ngân sách được lập cho thời gian trung hạn, dựa trên nhu cầu và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Sự hợp nhất giữa chi thường xuyên và chi đầu tư là chặt chẽ, trong khi ngân sách được xây dựng dựa trên cơ sở nguồn lực không thay đổi trong trung hạn, đòi hỏi cam kết mạnh mẽ Phân bổ ngân sách tuân theo thứ tự ưu tiên chiến lược, đồng thời phi tập trung hóa quản lý ngân sách, trao quyền chủ động cho người quản lý trong việc chi tiêu.
Quản lý ngân sách theo đầu ra cần đánh giá mọi nguồn lực sẵn có và ước tính chi phí thực tế của việc thực hiện chính sách, tập trung nguồn lực vào các mục tiêu chiến lược và phân bổ một cách minh bạch Phương pháp này nhằm khắc phục những hạn chế như lập ngân sách tăng thêm, cắt giảm tuỳ tiện, và thiếu minh bạch trong phân bổ nguồn lực Mặc dù lập kế hoạch ngân sách trung hạn không thay thế chu kỳ lập ngân sách hàng năm, nhưng nó tạo nền tảng cho chính sách tài chính trong quy trình này Đối với Việt Nam, việc chuyển từ quản lý ngân sách theo khoản mục sang quản lý ngân sách theo kết quả đầu ra cần tập trung vào việc xây dựng các khuôn khổ chủ yếu.
Một là, thay đổi quy trình chiến lược soạn lập ngân sách để thiết lập mối quan hệ giữa kết quả, đầu ra và đầu vào
Để cải thiện quy trình soạn lập ngân sách theo chiến lược trung hạn, cần gắn kết giữa việc lập ngân sách và thiết lập mục tiêu ưu tiên của chiến lược phát triển Điều này bao gồm việc liên kết chi đầu tư với chi thường xuyên, đồng thời xác định rõ các nguồn lực trong quá trình soạn lập ngân sách Hơn nữa, cần có sự phối hợp giữa soạn lập ngân sách với kiểm tra và báo cáo thực hiện, cũng như giữa việc đo lường công việc thực hiện và các kết quả đầu ra Cuối cùng, hệ thống kế toán cần cung cấp thông tin quản lý hiệu quả để hỗ trợ hệ thống đo lường thực hiện.
Hệ thống thông tin quản lý ngân sách theo kết quả đầu ra sẽ củng cố mối quan hệ giữa cơ quan nhà nước và chính sách Chính phủ Việc yêu cầu các cơ quan nhà nước cung cấp dữ liệu minh họa mối liên hệ giữa đầu ra và tác động đến mục tiêu của Chính phủ sẽ làm rõ mối quan hệ này Đồng thời, hệ thống cũng nêu bật sự liên kết giữa các đầu ra và nguồn lực cần thiết để tạo ra chúng.
Để cải thiện hiệu quả, cần thay đổi hệ thống báo cáo, trong đó các báo cáo phải truyền đạt rõ ràng các nội dung quan trọng như mục tiêu chiến lược, kết quả thực hiện và mối quan hệ tác động giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra.
Năm là, cải cách hệ thống luật pháp và đơn giản hóa thủ tục hành chính là những biện pháp quan trọng nhằm tăng cường trách nhiệm của người quản lý Đồng thời, thực hiện pháp chế hồi tố và xử phạt nghiêm minh các vi phạm trong quản lý chi tiêu công cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.
5.2.2 Thiết kế lại hệ thống ngân sách nhà nước không có tính lồng ghép với nhau
Theo kinh nghiệm quốc tế, nhiều quốc gia như Đức, Mỹ, Canada, Trung Quốc và Thái Lan áp dụng mô hình ngân sách không lồng ghép, trong đó ngân sách từng cấp do Quốc hội và HĐND quyết định, giúp quy định rõ ràng nhiệm vụ và quyền hạn của từng cấp ngân sách Mô hình này đơn giản hóa thủ tục lập, chấp hành và quyết toán ngân sách, đồng thời tăng cường tính công khai và minh bạch Tuy nhiên, Việt Nam hiện chưa thể áp dụng mô hình này do sự chưa thống nhất trong phân cấp kinh tế - xã hội giữa các cấp chính quyền địa phương, đặc biệt khi một số quận, huyện, phường không tổ chức HĐND theo Nghị quyết Trung ương 5 khóa X Điều này tạo ra phức tạp trong việc thiết kế nguồn thu và nhiệm vụ chi cho từng cấp ngân sách Hơn nữa, việc loại bỏ hoàn toàn cơ chế này sẽ trái với Hiến pháp, vì Quốc hội là cơ quan quyết định ngân sách nhà nước Do đó, cần có một bước chuyển tiếp hợp lý.
Hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN) sẽ được giữ nguyên theo quy định hiện hành, chỉ điều chỉnh một số nội dung cho phù hợp với thực tiễn Quốc hội sẽ quyết định tổng thu, chi, số bội chi và các định hướng cơ bản của ngân sách mà không đi vào chi tiết cụ thể Đối với chi NSNN, Quốc hội chỉ quyết định tổng chi, bao gồm chi ngân sách trung ương (NSTƯ) và ngân sách địa phương (NSĐP), mà không xác định cụ thể cho các lĩnh vực như đầu tư phát triển hay giáo dục – đào tạo Sự điều chỉnh này tạo quyền chủ động hơn cho địa phương trong việc phân bổ ngân sách, nhưng có thể dẫn đến việc không đảm bảo tỷ lệ chi cho các lĩnh vực quan trọng như giáo dục và khoa học công nghệ Để nâng cao tính khả thi và hiệu quả của luật, cần làm rõ những vấn đề mà Quốc hội sẽ quyết định trong NSNN.
5.2.3 Phân định và hạch toán các khoản thu NSNN từ phí, lệ phí, thu xổ số kiến thiết và tiền sử dụng đất
Cần phân định rõ các khoản thu phí, lệ phí dựa trên mục tiêu, tính chất và đặc điểm của từng loại phí, lệ phí cũng như từng loại hình cơ quan, đơn vị Phí, lệ phí do cơ quan hành chính Nhà nước thu sẽ nộp toàn bộ vào NSNN, trong khi chi phí thực hiện nhiệm vụ thu sẽ được đảm bảo theo định mức chi ngân sách Đối với các khoản phí, lệ phí do đơn vị sự nghiệp công lập thu, khi chuyển đổi phương thức quản lý, các khoản này sẽ trở thành nguồn thu của đơn vị và được Nhà nước giao quản lý, sử dụng, kế toán, quyết toán công khai mà không hạch toán vào NSNN Các đơn vị này giống như doanh nghiệp công, với doanh thu từ phí, lệ phí, nhưng vẫn nhận được hỗ trợ từ ngân sách cho phần quản lý đó Kiểm soát thu chi sẽ dựa trên chính sách và quyết định cụ thể mà không ghi rõ con số thu.
Khoản thu xổ số kiến thiết và tiền sử dụng đất đều là nguồn thu ngân sách cần được phản ánh đầy đủ vào ngân sách nhà nước (NSNN) Giải pháp cho vấn đề này là đưa cả hai khoản thu vào cân đối NSNN, đồng thời quy định rằng nguồn thu từ xổ số kiến thiết và tiền sử dụng đất không được sử dụng để tính tỷ lệ điều tiết giữa ngân sách trung ương (NSTƯ) và ngân sách địa phương (NSĐP) hoặc để tính số bổ sung cân đối từ NSTƯ và NSĐP Thực hiện phương án này sẽ đảm bảo nguyên tắc tập trung đầy đủ các khoản thu vào NSNN và đạt được mục tiêu sử dụng các khoản thu theo quyết định của cấp có thẩm quyền.
5.2.4 Về các khoản thu phân chia cho các cấp ngân sách
Chỉ nên quy định các khoản thu phân cấp cho xã, trong khi tỷ lệ phần trăm phân chia cho ngân sách xã do HĐND cấp tỉnh quyết định dựa trên tình hình thực tế địa phương Đối với thuế tiêu thụ đặc biệt từ hàng hóa, dịch vụ trong nước và thuế giá trị gia tăng từ sản phẩm nội địa, cần thực hiện phân chia nguồn thuế giá trị gia tăng cho các cấp ngân sách, với phần phân chia cho địa phương chủ yếu dựa vào tiêu chí dân số.
Nên quy định tỷ lệ phần trăm cụ thể cho việc phân chia tổng thu thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa, dịch vụ trong nước giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương Việc phân chia tổng thu ngân sách cho từng địa phương cần dựa trên các tiêu chí như dân số và sức mua (thu nhập bình quân đầu người) Phương án này nhằm đảm bảo phân chia nguồn lực từ hai khoản thuế gián thu một cách đồng đều trên toàn quốc, giúp các địa phương cùng hưởng lợi từ số thu tăng hàng năm, đồng thời giảm bớt sự chênh lệch giữa các địa phương có doanh nghiệp lớn và những nơi khác.
5.2.5 Phân định rõ quyền hạn của HĐND và UBND Để thực hiện đúng nguyên tắc HĐND là cơ quan quyền lực Nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của nhân dân…; UBND là cơ quan chấp hành của HĐND; Tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan hành chính Nhà nước ở địa phương điều hành ngân sách linh hoạt vì lợi ích chung… cần quy định cụ thể UBND được quyền điều chỉnh dự toán ngân sách trong trường hợp không làm mất cân đối dự toán HĐND đã quyết định Trường hợp biến động, làm thay đổi dự toán HĐND đã quyết định nên giao cho UBND cấp trên trực tiếp thống nhất với Thường trực HĐND cùng cấp trước khi quyết định và báo cáo với HĐND tại kỳ họp gần nhất Như vậy, sẽ tạo ra sự thống nhất trong hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về dự toán NSĐP, đồng thời HĐND có cơ sở để tổ chức giám sát việc sử dụng NSNN theo quy định.