TÍNH CẤP THIẾT CỦA NGHIÊN CỨU
Xã hội phát triển kéo theo sự cần thiết phải cải cách giáo dục, đặc biệt tại Việt Nam, nơi phương pháp đào tạo truyền thống vẫn còn phổ biến Nhiều báo cáo chỉ ra hạn chế của phương pháp thầy giảng – trò chép, dẫn đến việc áp dụng các phương pháp cải tiến nhằm tăng cường tính chủ động của người học Các phương pháp này bao gồm việc lấy người học làm trung tâm và kết hợp công nghệ thông tin như bảng điện tử, máy chiếu, hay phòng Lab trong giảng dạy.
E-learning, hay học trực tuyến qua Internet, là một phương pháp đổi mới nổi bật hiện nay, mang lại nhiều ưu điểm so với phương pháp học truyền thống Mặc dù E-learning chủ yếu cung cấp thông tin và tài liệu cho người học, nhưng vẫn thiếu sự kết hợp rõ ràng giữa phương pháp truyền thống và trực tuyến.
Phương pháp Blended Learning, kết hợp giữa giảng dạy truyền thống và E-learning, đã được chứng minh là hiệu quả hơn so với các lớp học trực tiếp hay trực tuyến hoàn toàn Bằng cách tận dụng những ưu điểm của cả hai hình thức giảng dạy, Blended Learning có khả năng nâng cao thành công của sinh viên ở mức độ cao.
Blended Learning cho phép giảng viên hướng dẫn một phần, trong khi sinh viên tự học trực tuyến, giúp sinh viên chủ động hơn và dễ tiếp thu khái niệm mới so với phương pháp truyền thống Phương pháp này được coi là tiết kiệm chi phí hơn so với học trong lớp học truyền thống, với khả năng giảm chi phí giáo dục bằng cách chuyển đổi lớp học sang hình thức trực tuyến và thay thế sách giáo khoa đắt đỏ bằng thiết bị điện tử E-textbooks có thể giúp giảm chi phí so với sách giấy thông thường (Scardamalia và Bereiter, 2003) Ngoài ra, các bài kiểm tra kiến thức trong Blended Learning được chấm tự động, cung cấp phản hồi ngay lập tức và theo dõi thời gian làm việc của sinh viên để đảm bảo trách nhiệm giải trình.
Leaning còn tiết kiệm chi phí, thời gian cho người dạy và người học, điều kiện cơ sở vật chất, đồng thời chất lượng giáo dục được gia tăng
Ngày 22/04/2016, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành thông tư số 12/2016/TT-BGDĐT quy định về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và tổ chức đào tạo trực tuyến Thông tư này nhấn mạnh phương thức đào tạo kết hợp (Blended Learning) nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và chất lượng giáo dục trong bối cảnh phát triển và nhu cầu của xã hội.
Phương pháp Blended Learning đã chứng minh hiệu quả tích cực, từ đó thúc đẩy nghiên cứu này Kết quả nghiên cứu chỉ ra những ưu điểm nổi bật của phương pháp Blended Learning, đồng thời nhóm nghiên cứu cũng nỗ lực xác định hướng áp dụng phương pháp này tại Việt Nam, đặc biệt là tại trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh.
THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG CÁC GIẢI PHÁP ĐÀO TẠO CÓ SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ
Bối cảnh chung trên thế giới
Chi phí cho E-learning toàn cầu đã tăng mạnh trong những năm gần đây, đạt 35.6 tỷ USD vào năm 2011 và 51.5 tỷ USD vào năm 2016 Khu vực châu Á dẫn đầu về mức tăng trưởng, tiếp theo là Đông Âu và châu Mỹ.
Hình 1: Tốc độ tăng trưởng mức chi phí chi trả cho E-learning theo từng khu vực trong giai đoạn 2011 - 2016
Điện toán đám mây đã làm thay đổi cách các tổ chức giáo dục đầu tư, chuyển từ việc mua sắm thiết bị sang thuê dịch vụ đám mây Trong giai đoạn 2014-2015, phần mềm dưới dạng dịch vụ (Software as a Service - SaaS) đã phát triển mạnh mẽ, đạt 22 tỷ USD trong tổng ngân sách cho E-learning Nghiên cứu cho thấy sự phát triển này là do nhiều lý do khác nhau, phản ánh xu hướng chuyển đổi trong lĩnh vực giáo dục.
- Tốc độ triển khai rất nhanh
- Tiết kiệm ngân sách đầu tư
- Tiết kiệm chi phí hoạt động
Hầu hết các giải pháp E-learning quy mô vừa và nhỏ thường áp dụng mô hình phần mềm dịch vụ, trong khi các giải pháp E-learning lớn lại ưu tiên triển khai hệ thống tự động.
Hình 2: Tốc độ tăng trưởng mức chi phí chi trả cho E-learning theo từng sản phẩm trong giai đoạn 2011 - 2016
Theo nghiên cứu của IDC, tỷ lệ máy tính cá nhân trong các thiết bị điện tử đã giảm từ 28.7% vào năm 2013 xuống còn 13% vào năm 2017, trong khi tỷ lệ thiết bị di động tăng từ 59.5% lên 70.5% Sự chuyển dịch này đã tạo động lực lớn cho sự phát triển của hình thức học trực tuyến, đặc biệt là trên thiết bị di động Dự báo, hệ thống E-learning sẽ phát triển với tỷ lệ 23.17% trong năm 2017 và 2018.
Thống kê sau cho thấy sự phát triển của quy mô E-learning (theo số người dùng) tác động đến cách thức triển khai của nó
Hình 3: Tác động của quy mô E-learning (theo số lượng người dùng) đến cách thức triển khai
E-learning đang được áp dụng rộng rãi trong đào tạo tại nhiều khu vực, đặc biệt là trong các trường đại học, chiếm tới 88% tổng tỷ trọng, trong khi doanh nghiệp chỉ chiếm 12%.
Hình 4: Tốc độ tăng trưởng E-learning theo từng khu vực trong giai đoạn 2012 - 2017
Khu vực Châu Á đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực E-learning, với doanh thu tăng từ 5.2 tỷ USD năm 2011 lên 11.5 tỷ USD năm 2016 Ấn Độ dẫn đầu trong sự phát triển nội dung số phục vụ cho E-learning Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển này đã được phân tích và chỉ ra những hiệu quả tích cực đối với ngành giáo dục trực tuyến trong khu vực.
Sự phát triển của Internet băng thông rộng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, vì nó là nền tảng cơ sở cho mọi hoạt động học tập Internet không chỉ kết nối người học và người dạy mà còn cung cấp tài nguyên phong phú, giúp nâng cao chất lượng giáo dục.
Cơ chế chính sách giáo dục tại Nhật Bản, Hồng Kông, Ấn Độ và Singapore đều tập trung vào việc khuyến khích phát triển E-learning, đồng thời hạn chế sự di chuyển đến các trung tâm lớn.
Việc tăng cường ứng dụng công nghệ và thiết bị trong trường học là yếu tố then chốt giúp các trường tự tin triển khai E-learning, đồng thời đáp ứng nhu cầu truy cập đông đảo từ sinh viên trên toàn quốc.
Thiết kế nội dung số đang chuyển đổi từ giảng dạy truyền thống sang phương pháp giảng dạy hỗ trợ bởi thiết bị điện tử như trình chiếu và bảng thông minh Điều này yêu cầu các bài giảng được thiết kế lại để phù hợp với các thiết bị trình chiếu Ở mức độ cao hơn, nội dung bài giảng tương tác và các tài liệu số cho E-learning đòi hỏi sự tỉ mỉ và công phu trong thiết kế.
Đại học trực tuyến đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Mỹ và Ấn Độ, khi E-learning trở thành một xu hướng tự vận hành Mặc dù có nhiều ý kiến tiêu cực ảnh hưởng đến uy tín của mô hình này, nhưng vẫn có nhiều tổ chức đào tạo chất lượng cao như Kaplan University, Liberty University Online, Southern New Hampshire University Online và Capella University Những trường này được thống kê chi tiết tại [guidetoonlineschools.com](http://www.guidetoonlineschools.com/online-schools).
Mô hình Blended Learning ngày càng phổ biến trong các trường học, với số liệu từ Google Trends cho thấy từ khóa "Blended Learning" có tới 4.2 triệu kết quả tìm kiếm, đặc biệt là sự gia tăng đáng kể trong 5 năm qua.
Hình 5: Tốc độ tăng trưởng từ khóa “Blended Learning” trên Google
Theo dữ liệu từ Google Trends, các quốc gia có mức độ áp dụng Blended Learning cao như Malaysia, Hà Lan, Đức, Mỹ, Canada và Việt Nam vẫn chưa xuất hiện trên bản đồ giáo dục Blended Learning.
Hình 6: Bản đồ các quốc gia sử dụng “Blended Learning”
Bối cảnh chung tại Việt Nam
Trong thời đại hội nhập, công nghệ thông tin ngày càng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục và đào tạo Một khảo sát của Microsoft vào tháng 2/2016 tại Châu Á – Thái Bình Dương cho thấy 95% chuyên gia giáo dục công nhận vai trò của công nghệ, và 100% cho rằng công nghệ là chìa khóa trong việc cải tiến giáo dục Công nghệ mang lại ba ưu điểm nổi bật: nâng cao trải nghiệm học tập, tăng hiệu quả giảng dạy và cải thiện tần suất tương tác giữa giáo viên và học viên.
Trên toàn cầu, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục đã trở nên phổ biến, với sự phát triển mạnh mẽ của các phần mềm và thiết bị điện tử hỗ trợ giảng dạy và học tập Những sản phẩm này ngày càng thông minh và thân thiện với người dùng, cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin trong lĩnh vực đào tạo để nâng cao chất lượng giáo dục.
Việt Nam đang nằm trong top các quốc gia có tốc độ phát triển công nghệ cao nhất khu vực, nhưng hoạt động chuyển giao công nghệ còn hạn chế Để khắc phục điều này, các nhà giáo dục đã áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy sáng tạo nhằm tăng cường khả năng tiếp thu và sáng tạo của học sinh Việc này không chỉ giúp giáo viên phát triển bài giảng một cách linh hoạt, tiết kiệm thời gian mà còn làm phong phú nguồn tài liệu giảng dạy, không còn bị giới hạn bởi sách giáo khoa Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn đơn giản hóa quy trình, giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tạo ra nhiều mô hình giảng dạy phù hợp với sự phát triển của xã hội.
Tại Việt Nam, trong năm 2008 – 2009 Bộ Giáo Dục và Đào Tạo đã phát động
Năm học CNTT đánh dấu một bước đột phá trong đổi mới giáo dục tại Việt Nam, với việc ứng dụng công nghệ thông tin ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong giảng dạy Sự phát triển này giúp các mô hình giảng dạy dựa trên công nghệ thông tin được áp dụng rộng rãi, đáp ứng nhu cầu của nền giáo dục hiện đại Việc tích hợp các thành tựu khoa học công nghệ, đặc biệt là Internet, vào chương trình học trở thành mục tiêu hàng đầu, cho phép giảng viên dễ dàng truy cập bài giảng và học viên tương tác hiệu quả thông qua video và bài giảng online Điều này không chỉ giảm áp lực trong giảng dạy mà còn giúp giảng viên cập nhật thông tin về bài vở và hạnh kiểm, đồng thời tương tác tốt hơn với phụ huynh học sinh.
Công nghệ thông tin đang ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong giáo dục, không chỉ hỗ trợ mà còn thay thế các mô hình giảng dạy truyền thống, tạo ra những phương pháp học tập mới năng động và hiện đại hơn.
Hình 7: Thống kê mức độ quan tâm về E-learning tại Việt Nam của
Google Trends trong vòng 5 năm gần đây
Theo thống kê từ Google trong 5 năm qua, Thái Nguyên là địa phương dẫn đầu về sự quan tâm đến E-learning Biểu đồ cho thấy việc áp dụng công nghệ thông tin trong đào tạo tại Việt Nam đang có sự phát triển mạnh mẽ.
Bảng 1 trình bày điểm tối thiểu, tối đa và giá trị trung bình trong các lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục ở các cấp tiểu học, trung học và cao đẳng/đại học.
Theo thống kê của Tổ chức Hợp tác Phát triển và Hỗ trợ kỹ thuật vùng Flemish, Vương quốc Bỉ (VVOB), dựa trên mô hình 4 giai đoạn ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục của UNESCO, gồm: giới thiệu/làm quen, áp dụng, lan truyền và chuyển đổi (UNESCO, 2005).
Nghiên cứu cho thấy rằng việc áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trung học và đặc biệt là ở bậc cao đẳng, đại học phát triển mạnh mẽ hơn so với bậc tiểu học Đa số người được khảo sát cho rằng ở cấp tiểu học, CNTT chủ yếu chỉ được giới thiệu và làm quen, trong khi ở các cấp cao hơn, việc áp dụng CNTT đã trở thành giai đoạn lan tỏa và thực hành rộng rãi hơn.
- Giá trị trung bình cao nhất là ở “cơ sở hạ tầng và các nguồn lực” (2,53) và
Trong cấp đại học, phương pháp dạy và học đạt giá trị trung bình là 2,45, trong khi đó, ở cấp tiểu học, các yếu tố như cơ sở hạ tầng và nguồn lực, CNTT trong chương trình giáo dục quốc gia, và cộng đồng/quan hệ đối tác đều có giá trị trung bình thấp, lần lượt là 1,32, 1,33 và 1,32.
Trong lĩnh vực "cộng đồng/đối tác" và "đánh giá", chỉ có một cá nhân nhận định rằng các cấp cao đẳng và đại học đang trải qua giai đoạn chuyển đổi Trong khi đó, ở các lĩnh vực khác và các cấp độ khác nhau, không có ai cho rằng đã đạt được giai đoạn này.
Bảng 2 trình bày các điểm tối thiểu, tối đa và giá trị trung bình trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục ở các cấp tiểu học, trung học và cao đẳng/đại học Những số liệu này phản ánh sự phát triển và ứng dụng CNTT trong hệ thống giáo dục, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả và chất lượng giảng dạy trong từng cấp học.
- Có một người cho rằng một vài lĩnh vực đã ở giai đoạn chuyển đổi như
“Chính sách, kế hoạch quốc gia về CNTT trong giáo dục” và “Bổ sung cho chính sách quốc gia về CNTT và giáo dục”
- Những người còn lại cho rằng ở tất cả lĩnh vực giai đoạn tối đa là lan truyền
- Giá trị trung bình thấp nhất là ở lĩnh vực “tầm nhìn quốc gia về CNTT trong giáo dục” (1,75).
CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN VỀ BLENDED LEARNING 11
Thuật ngữ E-learning
E-learning (viết tắt của Electronic Learning) là thuật ngữ đã tồn tại song song với sự phát triển của Internet, nhưng so với giảng dạy truyền thống thì là khái niệm mới Hiện nay, theo các quan điểm và dưới các hình thức khác nhau có rất nhiều cách hiểu về E-learning Hiểu theo nghĩa rộng, E-learning là một thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là công nghệ thông tin Theo quan điểm hiện đại, E-learning là sự phân phát các nội dung học sử dụng các công cụ điện tử hiện đại như máy tính, mạng vệ tinh, mạng Internet, Intranet,… trong đó nội dung học có thể thu được từ các website, đĩa CD, băng video, audio… thông qua một máy tính hay tivi; người dạy và người học có thể giao tiếp với nhau qua mạng dưới các hình thức như: thư điện tử (e-mail), thảo luận trực tuyến (chat), diễn đàn (forum), hội thảo, video… Gắn với sự phát triển của công nghệ thông tin và phương pháp giáo dục đào tạo, quá trình phát triển của E-learning có thể chia ra làm bốn thời kì như sau:
Trước thập niên 80, khi máy tính còn đắt đỏ và chưa phổ biến, vai trò của người thầy cùng phương pháp giảng dạy truyền thống trở nên quan trọng Thời kỳ này, khái niệm về giáo dục ứng dụng công nghệ chưa được đề cập, cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách tiếp cận giáo dục.
Từ năm 1984 đến 1993, sự phát triển mạnh mẽ của máy tính điện tử và phần mềm trình chiếu đã tạo điều kiện cho sự hình thành của e-learning, mặc dù chưa có Internet Giai đoạn này chứng kiến công nghệ CD-ROM trở thành phương tiện chính để truyền tải nội dung học tập, bao gồm bài giảng, video và âm thanh, thông qua việc sao chép các đĩa Người học có thể tự mua và học bất cứ lúc nào, dẫn đến việc hạn chế sự hướng dẫn từ giảng viên.
Từ năm 1993 đến 1999, công nghệ Web và Internet đã phát triển mạnh mẽ, mang đến cuộc cách mạng với các dịch vụ như Email, Chat và Java Mặc dù tốc độ Internet thời điểm đó còn hạn chế, nhưng những hình thức này đã bắt đầu thay đổi cách thức học, hướng đến việc học từ xa với thông tin được cập nhật tức thời.
Từ năm 2000 đến nay, sự phát triển mạnh mẽ của máy tính điện tử, Internet băng thông rộng và thiết bị di động đã tạo ra động lực quan trọng cho sự phát triển của E-learning Hiện nay, thuật ngữ E-learning ngày càng trở nên phổ biến, với nhiều cơ sở giáo dục triển khai hình thức học tập trực tuyến đa dạng.
Hiện nay, E-learning đang trở thành xu hướng chủ đạo trong giáo dục, nhờ vào sự phát triển vượt bậc của các phương pháp đào tạo hiệu quả và chi phí thấp Hình ảnh, âm thanh, video và các công cụ trình bày sinh động đã tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và hiệu quả hơn cho người học.
E-learning không những là truyền tải bài giảng mà còn gia tăng tính tương tác bổ sung cho quá trình giảng dạy truyền thống E-learning và Internet tạo ra môi trường trao đổi thông tin đa chiều và có thể cá nhân hóa với từng người học điều mà giảng dạy truyền thống rất khó đạt được
Trong kỷ nguyên bùng nổ thông tin, “E-learning” đang trở thành xu hướng giáo dục toàn cầu Sự phát triển của công nghệ web đã làm cho việc học trở nên sinh động hơn với bài giảng tích hợp hình ảnh, âm thanh và công cụ trình diễn, nâng cao chất lượng đào tạo Công nghệ web không chỉ mang lại hiệu quả cao trong học tập mà còn đa dạng hóa môi trường học tập, tạo ra một cuộc cách mạng giáo dục với chi phí thấp và hiệu quả cao, lan tỏa mạnh mẽ trên toàn thế giới.
Thuật ngữ Blended Learning
Các thuật ngữ như “blended”, “hybrid”, "technology-mediated instruction," "web-enhanced instruction," và "mixed-mode instruction" thường được sử dụng hoán đổi trong nghiên cứu Khái niệm Blended Learning đã tồn tại từ lâu, nhưng thuật ngữ này chỉ được thiết lập rõ ràng từ đầu thế kỷ 21 Một trong những lần đề cập đầu tiên về Blended Learning xuất hiện vào năm 1999, khi công ty giáo dục EPIC Learning thông báo về việc triển khai 220 khóa học online kết hợp phương pháp học Blended Learning Đến năm 2006, cuốn Handbook of Blended Learning của Bonk và Graham đã mở rộng ý nghĩa của Blended Learning, với Graham định nghĩa “hệ thống Blended Learning” là sự kết hợp giữa chỉ dẫn trực diện và chỉ dẫn qua máy tính Hiện nay, Blended Learning được hiểu là sự kết hợp giữa công nghệ số và lớp học yêu cầu sự có mặt đồng thời của giảng viên và sinh viên.
Lịch sử
Đào tạo dựa trên kỹ thuật đã trở thành một giải pháp thay thế cho đào tạo có người hướng dẫn từ những năm 1960, với ưu điểm lớn nhất là khả năng mở rộng quy mô giảng dạy Một ví dụ điển hình là hệ thống PLATO, phát triển bởi Đại học Illinois, cung cấp khóa học từ tiểu học đến cao đẳng Sự phát triển của video trực tiếp qua vệ tinh vào những năm 1970 đã giúp phục vụ cho những người không biết sử dụng máy tính, mặc dù chi phí thực hiện là một thách thức lớn Đến đầu những năm 1990, CD-ROMs trở thành hình thức chủ yếu trong cung cấp học tập công nghệ, nhưng gặp hạn chế trong việc theo dõi tiến độ học tập Do đó, hệ thống quản lý học tập ra đời để đơn giản hóa quá trình theo dõi, đặc biệt được ngành công nghiệp hàng không sử dụng để giám sát hiệu suất học tập AICC, Ủy ban Đào tạo Dựa trên Máy Tính Ngành Hàng Không, được thành lập để hỗ trợ việc này.
Vào năm 1988, các công ty như Boeing đã áp dụng CD-ROMs trong đào tạo nhân lực Ngày nay, Blended Learning đã phát triển với các hình thức trực tuyến, mặc dù CD-ROMs vẫn có thể được sử dụng nếu hệ thống quản lý học tập đáp ứng tiêu chuẩn của tổ chức Các kênh Blended Learning trực tuyến bao gồm webcasting (cả đồng bộ và không đồng bộ) cùng với video trực tuyến (trực tiếp và ghi lại) Học viện Khan là một ví dụ tiêu biểu về việc sử dụng các giải pháp này trong lớp học để hỗ trợ mô hình Blended Learning.
Các mô hình Blended Learning
Mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất về Blended Learning và một số nghiên cứu cho rằng thuật ngữ này có thể là dư thừa, nhưng nhiều mô hình Blended Learning khác nhau đã được các nhà nghiên cứu và cố vấn giáo dục đề xuất.
Blended Learning có thể phân loại 1 cách tổng quát thành sáu mô hình tùy theo đặc thù học sinh của lớp học:
Face-To-Face Driver là một phương pháp giảng dạy, nơi giảng viên sử dụng công cụ kỹ thuật số để cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho học sinh Phương pháp này phù hợp với các lớp học đa dạng, đáp ứng nhu cầu của học sinh với nhiều trình độ và khả năng khác nhau.
Sự luân phiên trong học tập cho phép sinh viên tham gia vào các môn học trực tuyến độc lập và lớp học trực diện với giảng viên theo thời khóa biểu Mô hình này rất phù hợp cho những học sinh có năng lực tốt ở một số lĩnh vực nhưng lại yếu kém ở những lĩnh vực khác.
Mô hình Flex là một phương pháp giảng dạy hiện đại, trong đó hầu hết chương trình học được triển khai qua nền tảng kỹ thuật số, kết hợp với sự hỗ trợ trực tiếp từ giảng viên Các giáo viên không chỉ đơn thuần cung cấp kiến thức mà còn đóng vai trò là người hướng dẫn tận tình, giúp học viên giải quyết vấn đề Mô hình này đặc biệt phù hợp với những người học gặp khó khăn trong việc sắp xếp thời gian lên lớp, như những người vừa học vừa làm.
Các chương trình giảng dạy được cung cấp qua nền tảng kỹ thuật số nhưng diễn ra tại một địa điểm phù hợp, cho phép sinh viên tham gia các lớp học truyền thống trong mô hình này.
Mô hình Self-blend cho phép sinh viên mở rộng kiến thức bằng cách học các môn học ngoài chương trình truyền thống Sinh viên có thể kết hợp phương pháp học truyền thống với các khóa học trực tuyến, tạo ra một trải nghiệm học tập linh hoạt và đa dạng.
Sinh viên có thể hoàn thành toàn bộ khóa học thông qua nền tảng trực tuyến, nơi giảng viên thực hiện các buổi kiểm tra định kỳ Tất cả chương trình đào tạo và giảng dạy đều được cung cấp qua nền tảng kỹ thuật số, với các buổi gặp mặt trực tiếp được tổ chức khi cần thiết.
Blended Learning là một hình thức giáo dục kết hợp, được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu là chương trình học chính thức sử dụng công nghệ số và truyền thông trực tuyến để truyền tải nội dung và hướng dẫn Phương pháp này cho phép sinh viên kiểm soát thời gian, địa điểm và tốc độ học tập của mình qua Internet Ngoài ra, Blended Learning còn được áp dụng trong việc phát triển các loại hình đào tạo chuyên nghiệp hiện đại, nhằm chuyển đổi tri thức thành kỹ năng và kiến thức thực tiễn hữu ích.
Allen và Seaman (2013) đã chia thành 4 nhóm đào tạo:
- Lớp học có hỗ trợ của công nghệ Web (giảng viên đưa tài liệu lên Web)
- Các lớp học hoàn toàn trực tuyến
- Lớp học lai Blended kết hợp lớp học truyền thống và trực tuyến
Ưu điểm
Blended instruction được cho là hiệu quả hơn so với các hình thức học trực diện hoặc trực tuyến hoàn toàn Các phương pháp Blended Learning không chỉ nâng cao trải nghiệm học tập mà còn giúp sinh viên đạt được thành công cao hơn so với học trực tiếp.
Kết hợp giữa chỉ dẫn kỹ thuật số và sự tương tác một đối một giúp sinh viên tự học khái niệm mới mà không cần giảng viên bên cạnh Giảng viên có thể điều chỉnh hướng dẫn để tối đa hóa tiềm năng của từng sinh viên, thay vì chỉ cung cấp kiến thức chung như trong lớp học truyền thống Blended Learning, với việc tích hợp công nghệ giao tiếp Internet không đồng bộ, mang đến trải nghiệm học tập độc lập và tương tác dễ dàng Sự kết hợp này không chỉ nâng cao sự hài lòng và thành công của sinh viên mà còn cải thiện thái độ học tập của họ Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các dự án lớp học đã tăng cường giao tiếp giữa giảng viên và sinh viên, đồng thời giúp sinh viên tự đánh giá hiểu biết của mình thông qua các module đánh giá định tính và định lượng dựa trên máy tính.
Blended Learning có khả năng giảm chi phí giáo dục bằng cách chuyển các lớp học lên môi trường trực tuyến và thay thế sách giáo khoa đắt tiền bằng thiết bị điện tử mà sinh viên có thể mang theo E-textbooks, với khả năng truy cập kỹ thuật số, giúp giảm chi phí so với sách giấy truyền thống Những người ủng hộ Blended Learning nhấn mạnh lợi ích của việc thu thập dữ liệu và tùy chỉnh hướng dẫn, với phần mềm tự động thu thập dữ liệu giúp cung cấp thông tin chi tiết cho giảng viên, sinh viên và phụ huynh Các bài kiểm tra tự động được chấm và phản hồi tức thì, đồng thời theo dõi thời gian làm việc của sinh viên để đảm bảo trách nhiệm giải trình Các trường áp dụng chương trình Blended Learning có thể phân bổ lại nguồn lực để cải thiện kết quả học tập Sinh viên có tài năng hoặc lợi ích đặc biệt có thể sử dụng công nghệ giáo dục để nâng cao kỹ năng hoặc vượt lớp Blended Learning mang lại sự giáo dục cá nhân hóa, thay thế cho mô hình giảng dạy đồng nhất trước lớp.
Blended Learning cho phép sinh viên học theo nhịp độ riêng, đảm bảo họ hiểu rõ từng khái niệm trước khi tiếp tục Nhiều trường trực tuyến sử dụng công nghệ họp web để kết nối sinh viên và giảng viên trong môi trường học tập số Các trường này áp dụng công nghệ để làm cho các khóa học online bậc đại học trở nên phổ biến hơn Blended Learning mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt từ mẫu giáo đến lớp 12, và được xem là một trong những phương pháp giáo dục cá nhân hiệu quả nhất Phương pháp này cũng hỗ trợ các tiêu chuẩn Common Core State Standards, khuyến khích việc tích hợp công nghệ vào nhiều môn học khác nhau.
Blended Learning mang lại nhiều lợi ích trong giáo dục, bao gồm việc tăng cường tính sáng tạo và khả năng tự giác trong học tập, đồng thời tạo động lực cho người học trong giai đoạn đầu triển khai (Scardamalia và Bereiter, 2003) Theo Dziuban, Hartman và Moskal (2012), phương pháp này không chỉ mở rộng cơ hội học tập cho mọi người trong bối cảnh thiếu thốn cơ sở vật chất mà còn nâng cao tính tương tác so với các phương pháp truyền thống, đồng thời giúp quản lý hành chính trong đào tạo trở nên tinh gọn hơn nhờ ứng dụng công nghệ.
Sự áp dụng của Blended Learning đang ngày càng phổ biến trên toàn cầu, với ví dụ tiêu biểu là Đại học Central Florida đã phát triển một bộ công cụ hỗ trợ cho quá trình này Tại Việt Nam, Topica là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực e-learning, tuy nhiên họ chưa áp dụng mô hình Blended Learning Một số trường đại học tại miền Nam như Đại học Bách khoa TP.HCM, Đại học Công nghệ thông tin và Đại học Nguyễn Tất Thành đã bắt đầu triển khai mô hình này, chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật với cơ sở hạ tầng công nghệ phát triển.
Hạn chế
Blended Learning được nhiều nhà nghiên cứu như Matukhin và Zhitkova (2015), Garrison và Kanuka (2004) định nghĩa và khẳng định tầm quan trọng trong đào tạo Tuy nhiên, phương pháp này cũng gặp phải một số hạn chế, bao gồm khả năng tham gia trực tuyến của người học, vấn đề đánh giá và sự khác biệt không đáng kể so với phương pháp học truyền thống Các nghiên cứu còn đặt ra nhiều câu hỏi mới, chẳng hạn như có nên khuyến khích tất cả sinh viên tham gia các khóa học Blended Learning hay không, có phương pháp nào tốt hơn để thay thế phương pháp này, và liệu những người có vấn đề về mắt có thể tham gia hay không Thêm vào đó, e-learning ảnh hưởng đến kết quả học tập ra sao (Lumadi, 2013) và có sự khác biệt nào trong việc áp dụng Blended Learning cho các môn học khác nhau trong các ngành kinh tế hay không.
Blended Learning phụ thuộc vào công nghệ và công cụ, cần phải đáng tin cậy, dễ sử dụng và có khả năng nâng cấp để nâng cao trải nghiệm học tập Kỹ năng tin học đóng vai trò quan trọng, vì nó có thể là rào cản cho sinh viên trong việc truy cập tài liệu Hỗ trợ kỹ thuật chất lượng cao là yếu tố then chốt Ngoài ra, Blended Learning cũng gặp thách thức trong việc quản lý nhóm trực tuyến Một nghiên cứu cho thấy việc sử dụng công nghệ ghi âm bài giảng có thể khiến sinh viên tụt lại phía sau, với chỉ 50% sinh viên xem video hướng dẫn thường xuyên và 40% chỉ xem video một lần mỗi vài tuần.
Theo quan điểm của các nhà giáo dục hiện đại, việc cung cấp phản hồi qua phương pháp truyền thống (dựa trên giấy) mặc dù hiệu quả nhưng tốn thời gian và chi phí hơn so với việc sử dụng truyền thông điện tử Mặc dù nền tảng E-learning có thể tốn nhiều thời gian hơn so với phương pháp truyền thống, nhưng nó cũng có thể phát sinh các chi phí mới từ nền tảng E-learning và các nhà cung cấp dịch vụ tính phí người dùng.
Tính cộng đồng
Hệ thống quản lý học tập (LMS) tạo ra một cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ, nơi các cuộc thảo luận hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập Môi trường học tập ảo này kết nối giáo sư với sinh viên một cách hiệu quả mà không cần sự hiện diện trực tiếp, từ đó nâng cao trải nghiệm học tập và sự tương tác giữa các bên.
“Virtual Café” là công cụ trực tuyến được nhiều trường học sử dụng cho lớp học, khóa học, diễn đàn hỏi đáp và các hoạt động khác Hình thức học tập kết hợp (Blended Learning) đã mang lại kết quả tích cực từ cộng đồng mạng, và những kết quả này tương tự như các nghiên cứu của Alcoholics Anonymous và Weight Watchers.
Digital natives
Sinh viên sinh ra trong hai mươi năm qua ở các nước phát triển được gọi là digital natives, nhờ vào sự tích hợp công nghệ trong cuộc sống hàng ngày Họ là những người dùng thành thạo công nghệ, đặc biệt là các thiết bị di động như máy tính bảng và điện thoại thông minh, cho phép truy cập thông tin nhanh chóng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng phương pháp học tập Blended Learning trong quá trình học tập của họ Khác với những người trước đây, digital natives là những người dùng chủ động công nghệ thông tin, sáng tạo và chia sẻ nội dung, trong khi những người không phải digital natives thường chỉ là người tiêu dùng thụ động.
Công nghệ kỹ thuật thế kỷ 21
Thuật ngữ "Literacies 21" được Hội đồng Quốc gia Giáo viên tiếng Anh định nghĩa là những công nghệ kỹ thuật số hỗ trợ học tập và khả năng cộng tác trong môi trường học tập hiện đại Công cụ như Facebook, Twitter và Wikis đóng vai trò quan trọng trong phương pháp học tập Blended Learning Những literacies này mang tính chất năng động, cho phép người học kết nối và tương tác hiệu quả Theo NCTE, để thành công trong xã hội toàn cầu thế kỷ 21, người tham dự cần phát triển những kỹ năng này.
▪ Thành thạo và lưu loát với các công cụ công nghệ
▪ Xây dựng các kết nối và mối quan hệ xuyên quốc gia để hợp tác giải quyết các vấn đề và tăng cường suy nghĩ độc lập
Thiết kế và chia sẻ thông tin cho cộng đồng toàn cầu nhằm đáp ứng nhiều mục đích khác nhau, đồng thời quản lý, phân tích và tổng hợp nhiều nguồn thông tin một cách hiệu quả.
▪ Tạo ra, phê bình, phân tích và đánh giá đa văn bản
▪ Tham gia vào những trách nhiệm đạo đức xã hội theo yêu cầu của các môi trường phức hợp này
Nghiên cứu và khảo sát cho thấy việc đầu tư vào giải pháp Blended Learning là cần thiết, mang lại nhiều ưu điểm trong việc triển khai đào tạo tại Việt Nam Giải pháp này không chỉ khắc phục nhược điểm hiện tại mà còn gia tăng tiện ích cho quá trình học tập.
GIẢI PHÁP CỦA VIỆC THỰC HIỆN BLENDED LEARNING
Các bước triển khai Blened Learning
Bước đầu tiên trong quá trình triển khai là nghiên cứu kỹ lưỡng, bao gồm việc làm rõ các yếu tố cần thiết, dự tính ngân sách tổng thể, xác định lợi ích và khả năng thành công, cũng như các đánh đổi có thể xảy ra.
Bước 2: Phát triển các mục tiêu cụ thể
Trong quá trình triển khai Blended Learning, cần tuân theo quy trình cụ thể giống như khi triển khai phần mềm Bước đầu tiên là xác định và phát triển những mục tiêu cụ thể để đảm bảo hiệu quả của phương pháp học tập này.
+ Phần mềm ảnh hưởng đến bao nhiều người, đánh giá về sự thay đổi của hành vi, kiến thức mỗi người
+ Gia tăng kiến thức của người học được định lượng bao nhiêu phần trăm
+ Để phát triển được một khóa học cần những kỹ năng gì, thời gian và chi phí cho một khóa học
Bước 3: Bắt đầu triển khai
+ Lựa chọn công cụ, phần mềm
+ Triển khai phần mềm mức độ kỹ thuật
+ Định nghĩa và đưa vào sử dụng các quy trình
Bước 4: Thực hiện thu thập phản hồi
Sau khi triển khai xong hệ thống, việc lựa chọn đối tượng bị ảnh hưởng để thu thập phản hồi là rất quan trọng Điều này nhằm mục đích trả lời câu hỏi "Làm thế nào để có được một khóa học E-learning thành công?" Các đối tượng bao gồm nhân viên kỹ thuật, giảng viên và sinh viên, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình cải tiến và phát triển khóa học.
Sau khi thu thập phản hồi, việc phân tích và đánh giá dữ liệu là rất quan trọng để xác định các yếu tố tốt và không tốt, từ đó điều chỉnh cho phù hợp với quá trình triển khai Đánh giá cần được thực hiện thường xuyên và nghiêm túc, với kết quả đánh giá là cơ sở khoa học cho những điều chỉnh cần thiết Ở bước số 3, triển khai bao gồm hai công việc chính: triển khai về mặt kỹ thuật và quy trình Về mặt kỹ thuật, các phương pháp lựa chọn công cụ xây dựng và thiết kế phần mềm có thể áp dụng phương pháp thác nước (waterfall model), bao gồm các bước rõ ràng để đảm bảo hiệu quả.
Xác định yêu cầu (getting requirement)
Phân tích thiết kế (analysis and design)
Hình 8: Quy trình triển khai phần mềm theo Waterfall Model
Phương pháp này gặp nhược điểm lớn do yêu cầu không rõ ràng, dẫn đến việc phát sinh nhiều yêu cầu trong quá trình thu thập thông tin Sự thiếu cụ thể trong yêu cầu gây khó khăn cho quá trình phân tích và thiết kế, ảnh hưởng đến các bước tiếp theo như lập trình và kiểm thử Nhiều dự án đã thất bại vì chi phí tăng cao do thay đổi phân tích liên tục Đặc biệt, trong các dự án e-learning tại các trường đại học chưa có quy trình chuẩn, phương pháp này cần được điều chỉnh để phù hợp hơn.
Mô hình phát triển phần mềm Agile khuyến khích đội phát triển tích cực tham gia vào các phòng ban liên quan để hiểu và phân tích yêu cầu Họ sẽ triển khai từng phần nhỏ của dự án sớm nhất có thể, cho phép dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa thông qua phản ứng nhanh với thay đổi Nguyên lý cốt lõi của phương pháp này là "tiếp tục tiến hóa" cho đến khi nhu cầu thực sự của hệ thống ổn định.
Khi nhu cầu và mục tiêu tổng quát chưa rõ ràng, phương pháp Agile trở nên hữu ích, giúp người lãnh đạo có thể khám phá các tham số và chức năng của hệ thống Do đó, việc thành lập một đội triển khai tại trường đại học là rất cần thiết.
Lựa chọn công cụ
Tại Việt Nam, theo thông tư số 12/2016/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 04 năm
Vào năm 2016, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành quy định về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và tổ chức đào tạo trực tuyến, nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo qua mạng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Thông tư này cũng khuyến khích việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong quá trình đào tạo nhằm tiết kiệm chi phí.
Bảng 3: Danh sách các phần mềm được khuyến khích sử dụng
STT Tên phần mềm Địa chỉ
Ngoài ra để tạo được nội dung bài giảng E-learning, thông tư cũng quy định những công cụ có thể sử dụng như:
Bảng 4: Danh sách các công cụ được khuyến khích sử dụng
STT Công cụ tạo bài giảng Địa chỉ
When selecting e-learning software, it is essential to evaluate the options available Moodle stands out in the market, holding over 30% of the share among more than 600 e-learning solution providers.
Giải pháp Moodle được nhiều trường học danh tiếng trên toàn cầu lựa chọn nhờ vào tính năng mã nguồn mở miễn phí bản quyền Để tối ưu hóa hiệu quả, các trường cần phát triển thêm tính năng và khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có Hơn nữa, chi phí triển khai và tích hợp Moodle thường thấp hơn nhiều so với việc phát triển phần mềm mới hoặc thuê phần mềm thương mại.
Giải pháp soạn bài giảng thường được ưa chuộng bởi những người không chuyên về công nghệ thông tin, do đó, các công cụ thương mại với giao diện thân thiện là lựa chọn hàng đầu Nghiên cứu đã chỉ ra rằng iSpring là một công cụ hiệu quả giúp chuyển đổi bài giảng từ PowerPoint sang định dạng trực tuyến tương thích với Moodle Công cụ này có cả phiên bản trả phí và miễn phí với một số tính năng hạn chế Tuy nhiên, việc sử dụng các công cụ miễn phí thường yêu cầu người dùng có kiến thức lập trình Web, điều này gây khó khăn trong việc triển khai cho giảng viên.
Cơ sở hạ tầng
Hệ thống E-learning cần một hạ tầng máy chủ mạnh mẽ để phục vụ nhu cầu truy cập của nhiều sinh viên và giảng viên Dữ liệu bao gồm bài giảng, video và bài tập trực tuyến đang ngày càng gia tăng, vì vậy việc đầu tư vào hạ tầng máy chủ là rất quan trọng.
Hiện nay có 3 phương pháp lưu trữ phổ biến:
Sử dụng dịch vụ đám mây cho phép doanh nghiệp thuê máy chủ bên ngoài mà không cần đầu tư vào hạ tầng ban đầu, đồng thời có khả năng mở rộng khi quy mô tăng lên Chi phí sẽ tăng theo mức độ sử dụng, mang lại sự linh hoạt cho các tổ chức.
Sử dụng máy chủ riêng đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu lớn, nhưng chi phí bảo trì lại thấp hơn so với giải pháp đám mây Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô có thể gặp khó khăn và chi phí có thể tăng đột biến nếu hạ tầng không đáp ứng đủ nhu cầu.
Một số đơn vị lựa chọn phương pháp kết hợp trong đầu tư để đảm bảo hạ tầng ổn định và khả năng tăng trưởng bền vững, đồng thời sẵn sàng ứng phó với những biến động của hệ thống Việc tích hợp hạ tầng có sẵn cũng là yếu tố quan trọng, giúp dễ dàng kết nối với các hệ thống hiện tại của tổ chức hơn so với việc sử dụng đám mây.
QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN BLENDED LEARNING TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HỒ CHÍ MINH (UEH)
Thực hiện Blended Learning tại UEH
Trong thời gian qua, giảng viên UEH đã tích cực áp dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy, sử dụng các bài giảng điện tử và nhiều công cụ hỗ trợ Họ đã xây dựng trang web riêng để cung cấp tài liệu và bài tập cho sinh viên, sử dụng blog của Khoa và tạo các nhóm trên mạng xã hội như Facebook Ngoài ra, họ cũng sử dụng Google Drive để lưu trữ và chia sẻ nội dung, trong khi email trở thành phương tiện giao tiếp phổ biến Một số giảng viên còn phát triển các công cụ để sinh viên nộp bài tập và tạo diễn đàn để trao đổi thông tin về môn học.
Hệ thống E-learning tại UEH và một số trường đại học khác cho thấy không thể hoàn toàn thay thế phương pháp đào tạo truyền thống Nguyên nhân chính là do cơ sở vật chất cho E-learning rất tốn kém, trong khi hạ tầng CNTT hiện tại tại UEH và xã hội chưa đáp ứng đủ nhu cầu Thêm vào đó, thói quen học tập của sinh viên chưa thích nghi với môi trường E-learning, khi họ vẫn phụ thuộc nhiều vào giảng viên và chưa chủ động trong việc học Cuối cùng, khả năng áp dụng CNTT của nhiều giảng viên còn hạn chế, trong khi việc tổ chức lớp học E-learning đòi hỏi giảng viên không chỉ am hiểu CNTT mà còn phải đầu tư nhiều công sức vào việc chuẩn bị và giảng dạy.
Cần kết hợp xây dựng hệ thống E-learning với việc đổi mới phương pháp giảng dạy truyền thống, nhằm tiết kiệm thời gian thông qua việc giảm thiểu trao đổi trực tiếp Hệ thống này sẽ tăng cường khả năng học tập và giao tiếp trực tuyến.
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã khẳng định sứ mệnh cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao trong lĩnh vực khoa học kinh tế, kinh doanh, quản lý và luật Để đáp ứng sự phát triển của nền giáo dục toàn cầu, UEH đã triển khai hệ thống học trực tuyến (LMS-UEH) từ tháng 5 năm 2016, mang lại phương pháp giảng dạy và học tập hiệu quả thông qua E-learning.
Hệ thống LMS-UEH được phát triển trên nền tảng phần mềm mã nguồn mở Moodle, được thiết kế bởi một nhà giáo dục và một chuyên gia công nghệ thông tin Moodle áp dụng nguyên tắc “social constructionism”, nhấn mạnh rằng việc học tập đạt hiệu quả cao nhất khi người học tạo ra sản phẩm để người khác đánh giá Sản phẩm này có thể đơn giản như một câu nói hay bài viết trực tuyến, hoặc phức tạp hơn như thiết kế một ngôi nhà hay phát triển phần mềm.
Khái niệm social constructionism nhấn mạnh rằng xã hội xây dựng mọi thứ cho nhau, tạo ra một nền văn hóa hợp tác và chia sẻ Khi một cá nhân tham gia vào một văn hóa như vậy, họ sẽ dành thời gian để trở thành một phần của nó ở nhiều mức độ khác nhau Sự tiến bộ trong văn hóa này là điều tất yếu.
UEH kỳ vọng vào lợi ích to lớn của E-learning và hiệu quả của hệ thống LMS-UEH, nhằm tạo ra một môi trường học tập tự do, nơi sinh viên có thể học theo cách riêng của mình Mọi thông tin và kiến thức mới nhất được cập nhật nhanh chóng với chi phí hợp lý, mang lại niềm vui trong học tập Niềm vui này thúc đẩy sinh viên không ngừng tiến bộ và khám phá cái mới, từ đó UEH góp phần đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao, phục vụ cho sự phát triển của đất nước Hệ thống LMS không chỉ hoạt động trên trình duyệt mà còn có mặt trên Android và iOS với từ khóa LMS UEH trên kho ứng dụng Play Store và App Store Để tối ưu hóa hiệu quả của LMS, UEH đã thiết lập hai quy trình chính giúp giảng viên khai thác hệ thống một cách hiệu quả.
Quy trình đăng ký lớp học phần là bước quan trọng để xác định số lượng lớp học phần sử dụng hệ thống LMS-UEH vào đầu mỗi học kỳ, dựa trên kế hoạch đào tạo đã được đề ra.
Hình 9: Quy trình đăng ký lớp học phần
Quy trình định nghĩa và điều chỉnh đề cương chi tiết môn học sử dụng LMS-UEH nhằm xác định nội dung của đề cương chi tiết môn học, bao gồm các hoạt động trực tuyến.
Hình 10: Quy trình định nghĩa/ điều chỉnh đề cương chi tiết môn học dùng LMS-UEH
• Quy trình và các bước triển khai
Bảng 5: Quy trình và các bước triển khai Blended Learning
STT Công việc Thời gian
1 Nghiên cứu công nghệ 2 tháng
2 Triển khai cài đặt Moodle 1 tháng
3 Phát triển Moodle cho phù hợp với UEH 4 tháng
4 Kết hợp thử nghiệm giảng dạy kết hợp
E-learning cho các lớp (pilot test)
5 Di chuyển hệ thống lên đám mây 3 ngày
6 Đưa tài liệu lên E-learning Thường xuyên
7 Xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn GV, CBQL cấp khoa, người học
8 Chính thức vận hành LMS-UEH
9 Đào tạo giảng viên, CBQL cấp khoa (liên tục) Thường xuyên
10 Đào tào người học (liên tục) Thường xuyên
11 Kiểm tra bảo trì, đánh giá hiệu suất hệ thống Cuối mỗi năm học
Mô hình kỹ thuật và quá trình tích hợp hệ thống
Hệ thống LMS-UEH được xây dựng trên nền tảng Moodle, hoạt động trên hai hệ điều hành: Ubuntu cho dịch vụ Web/Apache/PHP và Windows cho dịch vụ cơ sở dữ liệu SQL Server Moodle hỗ trợ nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, Oracle, SQL Server và PostgreSQL, trong đó SQL Server được chọn để tích hợp dễ dàng với các hệ thống đã triển khai trên nền NET/SQL Server như quản lý đào tạo và nhân sự Việc cài đặt trên hai hệ điều hành khác nhau cho phép tách biệt thành hai máy chủ, giúp chuyên biệt hóa và mở rộng hệ thống một cách linh hoạt.
Hình 11: Mô hình kỹ thuật của hệ thống LMS-UEH
Trong chương trình tài trợ của Google for Education, nhiều trường đại học trên thế giới và tại Việt Nam đã áp dụng dịch vụ đám mây của Google, bao gồm tài khoản Email, lưu trữ Google Drive và video trên Youtube Moodle cho phép tích hợp đăng nhập qua tài khoản Gmail, giúp giảng viên và sinh viên dễ dàng truy cập mà không cần cấp phát tài khoản hay mật khẩu Hệ thống cũng hỗ trợ người dùng bên ngoài trường bằng cách sử dụng tài khoản Gmail thông thường, ngay cả khi không liên kết với hệ thống quản lý đào tạo.
Việc đồng bộ hóa được giải quyết thông qua các vấn đề sau:
- Đồng bộ tài khoản giảng viên từ hệ thống quản lý nhân sự
- Đồng bộ hóa vai trò Giảng viên trong khoa từ hệ thống quản lý nhân sự
- Đồng bộ tài khoản sinh viên từ (các) hệ thống quản lý đào tạo
- Đồng bộ hóa các lớp học phần từ (các) hệ thống quản lý đào tạo
Không phải tất cả thông tin đều được đồng bộ ngay lập tức và đầy đủ; hệ thống cho phép xác nhận việc đồng bộ tự động hoặc thủ công cùng thời điểm lấy dữ liệu Trong thời gian đăng ký học phần, danh sách sinh viên có thể thay đổi, giảng viên có thể cập nhật danh sách này một cách tự động hoặc thủ công, và xác nhận rằng danh sách đã được lấy về, cũng như thực hiện cập nhật hoặc chỉnh sửa nếu cần thiết.
UEH lựa chọn hạ tầng kết hợp giữa điện toán đám mây và mô hình đầu tư thiết bị truyền thống, nhằm đảm bảo tính linh hoạt và khả năng tích hợp dễ dàng với hệ thống hiện có.
Bảng 6: Hạ tầng thiết bị sử dụng tại UEH
STT Thiết bị Ghi chú
1 VPS Server web Sử dụng Apache, PHP
2 VPS Server database Sử dụng SQL Server, NET
Cài đặt ứng dụng để đồng bộ hóa
Thiết bị cần thiết cho giảng viên bao gồm: Headphone (tai nghe có kèm micro),
HD Camera để thiết kế bài giảng tương tác cho âm thanh và hình ảnh.
Những tính năng hệ thống
Tính năng của hệ thống E-learning đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hợp tác giữa các bên liên quan Những tính năng này cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm riêng của tổ chức, điển hình là UEH.
Những vai trò đó được cụ thể hóa qua các tính năng:
- Xem lộ trình học tập
- Làm bài tập tự luận/trắc nghiệm
- Xem kết quả báo cáo cá nhân: điểm số, phản hồi, đánh giá của giảng viên
- Cộng tác, làm việc nhóm
- Sử dụng thư viện điện tử
Vai giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng khi là người chuyển tải nội dung, vai trò của giảng viên bao gồm:
- Biên soạn tài liệu số
- Chuyển tải tài liệu số lên hệ thống e-learning Đánh giá được nhu cầu, mục tiêu, giá trị, những vấn đề
Tổ chức được thời gian tham dự Định hướng được độ khó của các level
Giữ được kỷ luật trong lớp học
Yêu cầu trợ giúp và được hỗ trợ kịp thời
Hình 12: Vai trò của người học
- Ghi danh người học vào lớp (vai trò này có thể giao cho người quản trị hệ thống hoặc người học)
- Ra bài tập, chấm bài tập
- Báo cáo thống kê cho vai trò giảng viên
Vai trò của người quản lý hệ thống là chịu trách nhiệm về hạ tầng và năng lực vận hành, đồng thời thực hiện việc phân quyền chức danh cho các giảng viên và quản lý trong khoa Tại UEH, việc triển khai được giao cho các đơn vị quản lý giảng viên ở các khoa và bộ môn, cho phép tổ chức cây danh mục phân cấp, từ đó tạo thêm bộ môn và gán quyền cho người quản lý Hệ thống Moodle hỗ trợ tổ chức khóa học theo cấu trúc cây danh mục đa cấp, vì vậy nghiên cứu đề xuất hai cách tiếp cận tổ chức song song để tối ưu hóa quy trình quản lý.
Cây danh mục theo sơ đồ tổ chức, ví dụ theo hình sau:
Hình 13: Ví dụ cây danh mục sơ đồ tổ chức của UEH trên LMS
Cây danh mục theo sơ đồ tổ chức hiện đã được điều chỉnh, với điểm cuối là danh mục các giảng viên và các khóa học Thay vì liên kết trực tiếp với sơ đồ tổ chức, hệ thống giờ đây gắn liền với thông tin của giảng viên.
5.4 Kết quả ứng dụng Blended Learning tại UEH
Vào tháng 12 năm 2016, dữ liệu phân tích đánh giá kết quả áp dụng phương pháp Blended Learning tại UEH đã được thu thập thông qua khảo sát Thông tin được lấy từ bảng câu hỏi đã được thiết kế sẵn và gửi trực tiếp bằng Google Form đến các giảng viên và sinh viên sử dụng hệ thống LMS-UEH.
Bảng câu hỏi được thiết kế riêng cho giảng viên và sinh viên, bao gồm các câu hỏi cấu trúc (đóng) với lựa chọn câu trả lời đã được liệt kê sẵn Người tham gia chỉ cần chọn và đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 5, trong đó 1 là "Hoàn toàn không đồng ý" và 5 là "Hoàn toàn đồng ý".
Nội dung bảng câu hỏi dành cho giảng viên gồm bốn phần chính: (chi tiết tại Phụ lục
+ Phần thứ nhất: Thu thập thông tin liên quan đến Nhận thức về sử dụng LMS- UEH của giảng viên
+ Phần thứ hai: Thu thập thông tin liên quan đến ý kiến của giảng viên về Lợi ích dạy – học từ hệ thống LMS-UEH
+ Phần thứ ba: Thu thập thông tin liên qan đến Cảm nhận trước và sau khi sử dụng LMS-UEH của giảng viên
+ Phần thứ tư: Thu thập thông tin liên quan đến Kế hoạch - Đề xuất của giảng viên về LMS-UEH
Bảng câu hỏi dành cho sinh viên được chia thành bốn phần chính, trong đó phần đầu tiên tập trung vào việc thu thập ý kiến của sinh viên về chất lượng thông tin của hệ thống LMS-UEH.
+ Phần thứ hai: Thu thập thông tin liên quan đến ý kiến của sinh viên về Chất lượng hệ thống LMS-UEH
+ Phần thứ ba: Thu thập thông tin liên quan đến ý kiến của sinh viên về Chất lượng dịch vụ LMS-UEH
+ Phần thứ tư: Thu thập thông tin liên quan đến ý kiến của sinh viên về Kiến thức thu nhận từ hệ thống LMS-UEH
Nghiên cứu được thực hiện trên 70 giảng viên đã sử dụng LMS-UEH Thông tin của các giảng viên tham gia khảo sát đã được ẩn danh
Bảng thống kê dưới đây trình bày kết quả mô tả các câu trả lời của giảng viên Các câu trả lời ở phần một, hai và bốn đều cho thấy mức độ đồng ý cao, đạt khoảng 4, trong khi câu trả lời cho phần ba lại gần mức độ trung lập, khoảng 3 - không có ý kiến.
Bảng 7: Bảng thống kê mô tả câu trả lời của giảng viên Câu hỏi Trung bình Phương sai Độ lệch chuẩn Trung vị
Kết quả từ phần thứ nhất cho thấy giảng viên đều nhận thức rằng LMS-UEH là công cụ hữu ích và hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống Hệ thống này không chỉ tăng cường tính chủ động cho cả giảng viên và sinh viên mà còn cung cấp một môi trường tài nguyên phong phú Các tài nguyên phổ biến trên LMS-UEH bao gồm bài giảng (slides), tài liệu liên quan, bài tập trắc nghiệm và bài tập tự luận, cho thấy sự đa dạng và tính hiệu quả trong việc hỗ trợ giảng dạy.
Hình 14: Nhận thức về sử dụng LMS-UEH
Bảng 8: Mức độ khai thác hệ thống LMS-UEH
Tên tài nguyên Tần suất
Bài giảng (Slides) và tài liệu liên quan 66
Kiểm tra đạo văn (Turnitin) 12
Hệ thống trao đổi (diễn đàn) 34
Hệ thống trao đổi trực tiếp 14
Phần thứ hai của bài viết nêu rõ ý kiến của giảng viên về lợi ích của hệ thống LMS-UEH, như được thể hiện trong hình 15 Tất cả giảng viên đều nhất trí rằng LMS-UEH mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin cho người dạy, không bị giới hạn về không gian và thời gian trong quá trình dạy học, đa dạng hóa các hình thức tương tác, và cải thiện hiệu quả quản lý môn học, từ đó gia tăng giá trị của việc dạy và học.
Hình 15: Lợi ích dạy - học từ hệ thống LMS-UEH
Kết quả phần thứ ba trong hình 16 và hình 17 cung cấp thông tin cảm nhận của giảng viên trước và sau khi sử dụng hệ thống LMS-UEH
Hình 16: Cảm nhận TRƯỚC khi sử dụng LMS-UEH
Trước khi sử dụng LMS-UEH, giảng viên lo ngại về việc mất thời gian làm quen với công cụ mới và khả năng không theo kịp đồng nghiệp Tuy nhiên, họ cũng hy vọng rằng sự thay đổi này sẽ cải thiện phương pháp giảng dạy, giúp sinh viên tương tác và chủ động hơn trong việc học, đồng thời khám phá thêm về E-learning.
Sau khi sử dụng LMS-UEH, các lo ngại ban đầu của giảng viên đã giảm xuống và các kỳ vọng về một sự thay đổi tăng lên
Hình 17: Cảm nhận SAU khi sử dụng LMS-UEH
Kết quả khảo sát phần thứ tư cho thấy giảng viên hoàn toàn đồng ý với các đề xuất và kế hoạch liên quan đến LMS-UEH Những thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về sự đồng thuận của giảng viên đối với các ý kiến trong bảng câu hỏi khảo sát.
Các giảng viên đã sẵn sàng áp dụng tính năng mới trong LMS-UEH để đáp ứng nhu cầu giảng dạy, từ đó tăng cường thời gian sử dụng hệ thống Họ đề xuất mở rộng hoặc nâng cấp LMS-UEH và khuyến khích tất cả mọi người tích cực tham gia vào quá trình này.
Hình 18: Kế hoạch - Đề xuất
Mẫu khảo sát bao gồm 273 sinh viên thuộc 27 chuyên ngành đào tạo khác nhau tại UEH, sử dụng phương pháp LMS-UEH, với đối tượng từ năm nhất đến năm tư.
Bảng 9: Mẫu đối tượng sinh viên
Ngành Tần suất Phần trăm
Hệ thống thông tin kinh doanh 12 4.395604
Kinh tế bất động sản 3 1.098901
Kinh tế kế hoạch đầu tư 1 0.3663
Quản lý nguồn nhân lực 3 1.098901
Bảng 10: Phân loại đối tượng sinh viên theo năm học
Năm học Tần suất Phần trăm
Bảng 11: Bảng thống kê mô tả câu trả lời của sinh viên Câu hỏi Trung bình Phương sai Độ lệch chuẩn Trung vị
Kết quả thống kê cho thấy các câu trả lời của sinh viên tập trung ở mức độ 3 – Không ý kiến hoặc mức độ 4 – Đồng ý
Phần đầu của khảo sát ghi nhận ý kiến sinh viên về chất lượng thông tin của LMS-UEH Kết quả cho thấy đa số sinh viên đánh giá LMS-UEH là công cụ học tập hiệu quả, luôn được cập nhật, cung cấp thông tin rõ ràng, đầy đủ và chính xác.
Hình 19: Chất lượng thông tin của hệ thống LMS-UEH
Kết quả khảo sát phần hai cho thấy sinh viên đánh giá cao chất lượng hệ thống LMS-UEH Họ nhận xét rằng LMS-UEH là một công cụ thân thiện, dễ sử dụng, với nhiều tính năng tương tác phong phú và khả năng truy xuất thông tin nhanh chóng.
Hình 20: Chất lượng của hệ thống LMS-UEH
Phần lớn các sinh viên không đưa ra ý kiến rõ ràng cho phần câu hỏi thứ ba về Chất lượng dịch vụ của hệ thống LMS-UEH
Hình 21: Chất lượng dịch vụ của hệ thống LMS-UEH
Trong kết quả phần thứ tư, các sinh viên đều đồng ý gặt hái được kiến thức và kỹ năng từ hệ thống LMS-UEH
Hình 22: Kiến thức thu nhận từ hệ thống LMS-UEH
5.5 Nhận xét – Đánh giá kết quả