GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Tổng Công ty 28 - Bộ Quốc phòng chuyên cung cấp quân trang cho quân đội và sản xuất, kinh doanh hàng dệt may xuất khẩu, xăng dầu, cùng phát triển hạ tầng khu công nghiệp Sau hơn 40 năm phát triển, Tổng Công ty đã trở thành một trong những doanh nghiệp dệt may hàng đầu tại Việt Nam (Top 5 - 2015) Để đáp ứng yêu cầu hội nhập và cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu, Tổng Công ty cần điều chỉnh chiến lược hoạt động Việc xây dựng chiến lược mới đòi hỏi sự thay đổi để khuyến khích nhân viên tham gia nhiều hơn vào quy trình hoạch định này.
Xây dựng chiến lược có sự tham gia là quá trình mà Tổng Công ty kết hợp ý kiến và đóng góp từ nhân viên ở các bộ phận, theo quy trình từ dưới lên Phương pháp này không chỉ thu hút nhiều ý kiến giá trị từ nhân viên mà còn tăng cường tính đoàn kết và sự gắn bó giữa nhân viên và Tổng Công ty, giúp họ nhận thức rõ vai trò của mình trong sự phát triển chung.
Hiện nay, quy trình xây dựng chiến lược của Tổng Công ty chủ yếu diễn ra theo hướng từ trên xuống, dẫn đến việc thiếu sự tham gia của nhân viên, điều này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng chiến lược Sự thiếu hụt ý kiến đóng góp từ nhân viên làm giảm hiệu quả phát triển chiến lược, đồng thời cũng khiến họ không tham gia nhiệt tình vào việc thực hiện chiến lược Tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược giúp nhân viên hiểu rõ hơn về các mục tiêu và thực hiện tốt hơn Hơn nữa, việc thiếu sự tham gia của nhân viên dẫn đến thông tin đầu vào cho chiến lược không đầy đủ và chính xác, ảnh hưởng đến phân tích tình hình thực tế và dự báo của Tổng Công ty, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập hiện nay Để xây dựng một chiến lược chất lượng, Tổng Công ty cần thu hút sự tham gia của nhân viên Vấn đề đặt ra là “Tổng Công ty 28 làm thế nào để thu hút sự tham gia của nhân viên vào quy trình xây dựng chiến lược?” Để trả lời câu hỏi này, cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nhân viên trong quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty.
“Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nhân viên vào qui trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28 – Bộ Quốc phòng”.
Mục tiêu nghiên cứu và Câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nhân viên trong quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28 Đề tài tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của giao tiếp, vai trò lãnh đạo, mối quan hệ giữa đồng nghiệp, và sự tưởng thưởng đối với sự tham gia của nhân viên trong quy trình xây dựng chiến lược.
Ngoài mục tiêu quan trọng nhất vừa trình bày, đề tài hướng đến ba mục tiêu khác như sau:
- Nhận diện được quy trình xây dựng chiến lược trong Tổng Công ty 28
Khung lý thuyết về sự tham gia của nhân viên được hình thành từ việc tổng quan tài liệu, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tham gia này Nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của sự tham gia sẽ giúp hiểu rõ hơn về động lực và các yếu tố tác động đến nhân viên trong tổ chức.
- Đề tài đưa ra những giải pháp nhằm tăng cường, phát huy sự tham gia của nhân viên vào quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty
Với mục tiêu nghiên cứu này, đề tài hướng đến các câu hỏi nghiên cứu sau:
(1) Các yếu tố nào tác động đến sự tham gia của nhân viên vào qui trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28?
(2) Giải pháp nào để tăng cường sự tham gia của nhân viên trong qui trình xây dựng chiến lược của Tổng Công ty 28?
Đối tượng nghiên cứu và Phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các yếu tố tác động đến sự tham gia của nhân viên vào quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28 Đối tượng khảo sát là lãnh đạo và nhân viên làm việc trong Tổng Công ty 28
1.3.2 Phạm vi nghiên cứu Đề tài nghiên cứu chiến lược của Tổng Công ty 28 trong giai đoạn 2011-2015, 2016-2020 được tiến hành từ tháng 11/2016 đến tháng 3/2017
Phạm vi về không gian: Tổng Công ty 28
Phạm vi về nội dung: Đề tài tập trung vào sự tham gia của nhân viên vào quá trình xây dựng chiến lược của Tổng Công ty 28.
Phương pháp nghiên cứu
Do tính chất đặc thù của đề tài, tác giả đã áp dụng kết hợp cả hai phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Tác giả thực hiện khảo sát bằng bảng câu hỏi và áp dụng phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, cùng với kiểm định EFA để đánh giá độ giá trị Sau đó, phân tích thống kê mô tả được sử dụng nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự tham gia của nhân viên trong quá trình hoạch định chiến lược tại Tổng Công ty 28.
Phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong nghiên cứu này là phương pháp phi xác suất, cụ thể là lấy mẫu thuận tiện Sau khi thu thập dữ liệu, chúng sẽ được phân tích bằng phần mềm SPSS.
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu định tính
Luận văn không chỉ áp dụng phương pháp định lượng mà còn kết hợp phương pháp định tính để hoàn thiện các thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nhân viên Đặc biệt, phương pháp phỏng vấn được sử dụng để xác định nguyên nhân của vấn đề tham gia nhân viên trong quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28 Từ đó, luận văn đưa ra các kiến nghị và giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia của nhân viên vào quá trình này tại Công ty.
Ý nghĩa nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nhân viên trong quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đã cung cấp thêm luận cứ khoa học nhằm hỗ trợ lãnh đạo Tổng Công ty trong việc nhận diện vấn đề Điều này sẽ giúp họ đề ra giải pháp khuyến khích nhân viên cống hiến hết mình, phục vụ tổ chức và tích cực tham gia vào quá trình xây dựng chiến lược của Tổng Công ty.
Bố cục luận văn
Luận văn này gồm 5 chương
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày cơ sở lý thuyết liên quan đến một số khái niệm quan trọng như chiến lược và sự tham gia của nhân viên Đồng thời, chúng tôi sẽ phân tích các yếu tố tác động đến mức độ tham gia của nhân viên trong tổ chức Việc hiểu rõ những khái niệm này là cần thiết để xây dựng môi trường làm việc hiệu quả và nâng cao sự gắn kết của nhân viên.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 trình bày thiết kế nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu và các thước đo để thu thập dữ liệu Đồng thời, chương này cũng đề cập đến quy trình xử lý dữ liệu, bao gồm việc đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha, kiểm tra độ giá trị (validity) và thực hiện phân tích mô tả.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Kết quả đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố và phân tích mô tả cho thấy các yếu tố tác động đến sự tham gia của nhân viên trong quá trình xây dựng chiến lược tại Tổng Công ty 28 Các phân tích này cung cấp cái nhìn thực tế về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đối với sự tham gia của nhân viên.
Chương 5: Kết luận và Giải pháp
Bài viết tóm tắt kết quả nghiên cứu, chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu và nhấn mạnh đóng góp của nó trong thực tiễn quản trị kinh doanh Đồng thời, phần kết luận cũng đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả của nghiên cứu này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Khái niệm, phân loại và quy trình xây dựng chiến lược
Chiến lược, ban đầu xuất hiện trong lĩnh vực quân sự, đã được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh và quản lý với nhiều cách hiểu khác nhau Theo Chandler (1962), chiến lược là việc xác định các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu này Quinn (1980) mô tả chiến lược như một kế hoạch tích hợp các mục tiêu, chính sách và hành động vào một tổng thể chặt chẽ Johnson và Scholes (1999) định nghĩa chiến lược là định hướng dài hạn của tổ chức nhằm tạo lợi thế cạnh tranh, thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực trong môi trường thay đổi để đáp ứng nhu cầu thị trường và mong đợi của các bên liên quan.
Chiến lược là một hệ thống biện pháp do các nhà quản lý cao cấp thiết lập và thực thi nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức (Yusoff, 2008, trang 22) Nó nhấn mạnh đến tính hành động và thực tế, với các biện pháp cụ thể để thực hiện các mục tiêu đã đề ra Yếu tố quan trọng trong khái niệm chiến lược là việc thiết lập hướng đi dài hạn và hệ thống hành động phù hợp để đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Chandler (1962) định nghĩa chiến lược là việc xác định các mục tiêu và mục đích dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời áp dụng chuỗi hành động và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu này Ông nhấn mạnh rằng chiến lược chính là định hướng dài hạn, với sự hoạch định và chuẩn bị nguồn lực nhằm hướng tới sự phát triển bền vững và lâu dài của công ty.
Một cách tiếp cận chiến lược hiệu quả là liên kết nó với môi trường cạnh tranh của tổ chức Để đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần phát huy thế mạnh và hiểu rõ đối thủ, từ đó làm tốt hơn họ (Mintzberg 1994) Chiến lược giúp doanh nghiệp xác định cơ hội trong môi trường để tiếp cận nguồn lực và sức cạnh tranh, giành ưu thế trong từng tình huống Johnson & Scholes (2002) định nghĩa rằng “Chiến lược là định hướng và quy mô dài hạn của tổ chức nhằm đạt được lợi thế trong môi trường biến động bằng cách xác định lại nguồn lực và năng lực cạnh tranh để đáp ứng mong đợi của các bên liên quan.”
Cách tiếp cận thứ ba về chiến lược phân tách nội dung chiến lược và quy trình chiến lược (Yusoff 2008, trang 28) Nội dung chiến lược trả lời câu hỏi “điều gì sẽ được thực hiện”, tập trung vào việc định hướng dài hạn, xác định vị trí và phạm vi tổ chức, đồng thời phù hợp với môi trường và mở rộng phát triển Từ góc độ này, chiến lược chú trọng vào việc kết nối tổ chức với môi trường xung quanh, khai thác khả năng và nguồn lực của tổ chức, cũng như phát triển năng lực cạnh tranh và tính đặc thù để cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt hơn (Yusoff 2008, trang 28).
Chiến lược tổ chức tập trung vào việc xác định quy trình cần thiết để thực hiện các mục tiêu, đồng thời phát huy và mở rộng các phương thức ban hành, thực thi và kiểm soát Mục tiêu là tìm ra "cách nào" hiệu quả nhất để đạt được những gì tổ chức mong muốn.
Chiến lược là quá trình tạo ra sự hài hòa giữa các hoạt động của một công ty, và sự thành công của nó phụ thuộc vào khả năng thực hiện hiệu quả nhiều nhiệm vụ và kết hợp chúng một cách hợp lý Theo Porter (2013), điểm cốt lõi của chiến lược nằm ở việc "lựa chọn cái chưa được làm".
Chiến lược cạnh tranh tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt và thực hiện những điều chưa được làm, nhằm xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua các hoạt động độc đáo Để đạt được điều này, có ba dạng định vị cơ bản: định vị dựa trên sự đa dạng các hoạt động, lựa chọn một hoặc nhóm hoạt động trong ngành dựa trên phân đoạn kinh doanh; định vị dựa trên nhu cầu, chọn nhóm khách hàng có nhu cầu tương đồng từ phân khúc thị trường; và định vị dựa trên khả năng tiếp cận, xác định vị trí địa lý hoặc khả năng thanh toán của khách hàng.
Chiến lược là công cụ quan trọng giúp tổ chức xác định hướng đi lâu dài, đồng thời cân nhắc mối quan hệ giữa môi trường nội bộ và môi trường bên ngoài.
Theo Mile và Snow (1984 dẫn theo Park 2015), có ba loại chiến lược chính: chiến lược tự vệ, chiến lược tấn công và chiến lược phân tích Chiến lược tự vệ chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại mà ít chú trọng đến xu hướng sản phẩm trên thị trường Ngược lại, chiến lược tấn công luôn tìm kiếm sản phẩm mới và tạo ra sự đổi mới để chiếm ưu thế cạnh tranh Cuối cùng, chiến lược phân tích nằm giữa hai chiến lược trên, nhanh chóng phản ứng với sự ra mắt sản phẩm mới và coi cải tiến là yếu tố then chốt trong việc phân loại chiến lược.
Trong ba loại chiến lược, chiến lược tấn công nổi bật nhất về sự tham gia và phát triển của nhân viên Chiến lược này khuyến khích nhân viên sáng tạo và cải tiến, dựa trên kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của họ Để đạt được điều này, nhân viên cần có nhiều tự do và quyền lợi hơn trong việc ra quyết định liên quan đến công việc của mình.
Chiến lược hiệu quả là chiến lược khuyến khích sự sáng tạo và tận dụng tối đa kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm của nhân viên để thúc đẩy sự phát triển của công ty Một chiến lược tốt cần tạo ra môi trường thuận lợi cho sự tham gia của nhân viên, và chính sự tham gia này sẽ góp phần hình thành một chiến lược tấn công hiệu quả.
Chiến lược hiệu quả của công ty được đánh giá qua hai câu hỏi dành cho nhà quản lý (Park, 2015) Câu hỏi đầu tiên tập trung vào ba vấn đề quan trọng liên quan đến chiến lược tổ chức, được phát triển bởi Miles và Snow (1984, dẫn theo Park, 2015).
Công ty có khả năng phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới nhanh chóng hơn so với đối thủ, giúp duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường Họ cũng phản ứng linh hoạt với sự đổi mới từ các công ty tiên phong, tham gia vào dòng sản phẩm mới sau khi đánh giá tính khả thi Ngược lại, một số công ty không chủ động phát triển sản phẩm mới vì đã ổn định trên thị trường Ba tiêu chí này được công nhận rộng rãi và phù hợp trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh (Park 2015).
Câu hỏi thứ hai liên quan đến mức độ cải tiến theo lý thuyết của Miles và Snow (1984, dẫn theo Park 2015), được đo lường qua số lượng cải tiến áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bảng khảo sát sẽ hỏi các nhà quản lý về số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mới mà công ty họ đã phát triển trong 3 năm qua, với đáp án dao động từ 1 (không có) đến mức cao hơn.
05 (rất nhiều) Công ty càng cải tiến thì càng nhiều điểm
Sự tham gia của nhân viên vào quy trình xây dựng chiến lược
2.2.1 Khái niệm, vai trò của sự tham gia của nhân viên
2.2.1.1 Khái niệm sự tham gia của nhân viên
Khác với nhiều nghiên cứu về chiến lược ở Việt Nam, thường chỉ chú trọng vào quy trình xây dựng mà ít xem xét sự tương tác giữa các chủ thể, Mulay (2011) nhấn mạnh rằng việc tuân thủ quy trình là đơn giản, nhưng việc điều phối sự tham gia của các bên liên quan để tạo ra một chiến lược hữu ích lại rất khó khăn Những khó khăn này phát sinh từ nhiều yếu tố, như sự căng thẳng giữa xu hướng áp đặt từ trên xuống và nhu cầu lấy ý kiến từ dưới lên, sự đa dạng về cấp độ và mục tiêu trong tổ chức, cũng như những biến động liên tục của môi trường Do đó, cần thiết phải có sự tham gia của tất cả thành viên trong tổ chức để xây dựng chiến lược, mặc dù việc huy động này không dễ dàng, nhưng nếu thành công sẽ dẫn đến một chiến lược hiệu quả.
Sự tham gia của nhân viên đã trở thành một chủ đề quan trọng từ những năm 1980 và ngày càng được các doanh nghiệp chú ý, như được chứng minh bởi khảo sát của tạp chí Fortune vào năm 1992 với 1.000 doanh nghiệp Xu hướng này không chỉ hạn chế tình trạng vắng mặt mà còn gia tăng thời gian làm việc, cải thiện hiệu quả công việc và thúc đẩy thái độ tích cực của nhân viên Hơn nữa, sự tham gia này củng cố mối quan hệ giữa tổ chức và nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Theo Park (2014), sự tham gia được xem là một giá trị cốt lõi của tổ chức, thể hiện sự đánh giá cao đối với nhân viên và những đóng góp của họ cho mục tiêu chung Tác giả nhấn mạnh rằng việc tạo ra nhiều cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định là cách tối ưu hóa nguồn lực con người Để gia tăng sự tham gia của nhân viên, các công ty cần khẳng định rằng họ coi trọng sự đóng góp và phát triển của từng cá nhân trong tổ chức.
Kaler (1999) định nghĩa sự tham gia của nhân viên là quá trình thương lượng giữa nhân viên và người sử dụng lao động, trong đó thông tin được chia sẻ một cách hợp tác Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác và đối thoại giữa hai bên, cho thấy rằng nhân viên không chỉ đơn thuần làm việc mà còn đóng góp ý tưởng cho sự phát triển của tổ chức Ông cho rằng “sự chia sẻ” là tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ tham gia của nhân viên.
“sự tham gia là cách thức tổ chức bất kì để nhân viên có được sự “chia sẻ” về một vài khía cạnh nào đó của công ty”
Theo Emah (2013), khái niệm sự tham gia của nhân viên gắn liền với "cảm giác" trách nhiệm và cam kết Sự tham gia không chỉ là một khía cạnh cảm xúc mà còn liên quan đến việc xây dựng năng lực con người, khuyến khích sự sở hữu và trách nhiệm trong công việc.
Một số tác giả nhấn mạnh rằng sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định trong tổ chức là rất quan trọng McShance và Von Glinow (2003 dẫn theo Emah 2013) cho rằng sự tham gia này cho phép nhân viên có quyền nhất định trong việc đưa ra quyết định Điều này có nghĩa là sự tham gia không chỉ là việc đóng góp ý kiến mà còn là quá trình chia sẻ quyền lực giữa các bên liên quan Khi mức độ tham gia tăng lên, quyền lực và ảnh hưởng của nhân viên đối với quyết định của tổ chức cũng sẽ gia tăng.
2.2.1.2 Vai trò của sự tham gia của nhân viên
Sự tham gia của nhân viên là yếu tố then chốt trong sự phát triển của công ty, đặc biệt trong việc thương lượng lợi ích và phân công công việc Khi nhân viên tham gia, mâu thuẫn có thể phát sinh nhưng sẽ được giải quyết dễ dàng nhờ phát hiện sớm Hơn nữa, sự tham gia này còn nâng cao mức độ giao tiếp và chia sẻ thông tin, từ đó tăng cường tính đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra sự gắn bó với tổ chức.
Sự tham gia của nhân viên là yếu tố quan trọng trong việc đặt lợi ích của họ vào trung tâm hoạt động của tổ chức, giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và quan tâm Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả công việc mà còn tăng cường sự trung thành và gắn bó của họ với công ty Nghiên cứu cho thấy sự tham gia của nhân viên có mối liên hệ chặt chẽ với sự hài lòng của họ, từ đó nâng cao tính gắn kết với nơi làm việc Hơn nữa, việc lắng nghe ý kiến của nhân viên cũng giúp lãnh đạo hiểu rõ tâm tư nguyện vọng của họ, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để tạo môi trường làm việc tốt hơn.
2.2.2 Nội dung tham gia của nhân viên
Dựa trên mức độ chia sẻ và tham gia của nhân viên trong quá trình vận hành và phát triển công ty, sự tham gia của nhân viên có thể được phân loại thành hai dạng chính Dạng thứ nhất liên quan đến việc nhân viên tham gia vào các khía cạnh vận hành, điều hành và ra quyết định, tức là quá trình ra quyết định Dạng thứ hai là sự tham gia của nhân viên liên quan đến các vấn đề tài chính trong công ty.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định không chỉ nâng cao thái độ tích cực của họ mà còn cải thiện chất lượng quyết định Các nhà nghiên cứu đánh giá “tính hiệu quả” của sự tham gia thông qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, việc nhân viên có tham gia vào các hoạt động cụ thể trong quy trình ra quyết định hay không, như các nhóm tự quản và vòng tròn chất lượng; thứ hai, mức độ mà nhân viên được phép tham gia vào quá trình này.
Sự tham gia của nhân viên vào vấn đề tài chính có ảnh hưởng tích cực đến thái độ làm việc của họ Nghiên cứu cho thấy việc chia sẻ lợi ích với nhân viên không chỉ gia tăng sự cam kết mà còn thúc đẩy hăng say trong công việc Mỗi hình thức tham gia này được phân chia thành nhiều dạng nhỏ khác nhau, như thể hiện trong Hình 2.1 (Kaler, 1999).
Theo Kaler (1999), động cơ tham gia của nhân viên được chia thành hai loại chính: sự công bằng và tính hiệu quả Đối với động cơ công bằng, nhân viên coi sự tham gia là phương tiện để chia sẻ thông tin và lợi ích trong hoạt động điều hành của công ty Trong khi đó, động cơ tính hiệu quả thúc đẩy nhân viên chủ động hơn trong việc cải thiện năng suất làm việc và nâng cao hiệu quả thực thi Sự tham gia của nhân viên không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của tổ chức.
Hình 2.1 Sự tham gia vào các khía cạnh vận hành, điều hành và ra quyết định
(Nguồn: Kaler, 1999) công bằng và tính hiệu quả nhưng đến lượt nó, sự công bằng và tính hiệu quả lại thúc đẩy sự tham gia của nhân viên
2.2.3 Hình thức tham gia của nhân viên
Sự tham gia của nhân viên diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau theo cách tiếp cận khác nhau
Theo Amah (2013), sự tham gia được chia thành hai hình thức: chính thức và phi chính thức Sự tham gia chính thức diễn ra trong các tổ chức có cấu trúc rõ ràng.
Tham gia hoạt động điều hành
Tham gia liên quan đến tài chính
Sự tham gia của nhân viên trong tổ chức có thể được phân chia thành hai hình thức chính: trực tiếp và gián tiếp Theo Amah (2013), sự tham gia trực tiếp xảy ra khi nhân viên có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình ra quyết định, trong khi sự tham gia gián tiếp diễn ra thông qua các đại diện như công đoàn, trưởng nhóm hoặc các định chế khác Ngoài ra, sự tham gia không chính thức cũng tồn tại, thể hiện qua các hoạt động phi văn bản hóa và không thường xuyên, góp phần vào mục đích phát triển của tổ chức.
Cotton (1988) chỉ ra rằng sự tham gia của nhân viên diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau Đầu tiên, tham gia vào các quyết định liên quan đến công việc cho phép nhân viên ảnh hưởng đến cách tổ chức công việc và tăng năng suất lao động Thứ hai, tham vấn là hình thức tham gia chính thức và dài hạn, nơi nhân viên có cơ hội đưa ra ý kiến về công việc của họ Thứ ba, tham gia ngắn hạn diễn ra trong các hoạt động như thí nghiệm hay khóa đào tạo Thứ tư, tham gia không chính thức xảy ra qua mối quan hệ cá nhân giữa quản lý và nhân viên Cuối cùng, sự sở hữu của nhân viên cho phép họ tác động đến quyết định thông qua các cơ chế gián tiếp như bầu cử và họp cổ đông, tuy nhiên, ảnh hưởng của họ trong trường hợp này thường khó xác định rõ ràng.
2.2.4 Mức độ tham gia của nhân viên