TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại:
Ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
1.1.2 Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại:
Hoạt động huy động vốn là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, cung cấp nguồn vốn cần thiết để thực hiện các dịch vụ như cấp tín dụng cho khách hàng Bảng cân đối tài sản của ngân hàng cho thấy nghiệp vụ huy động vốn được phản ánh ở phần tài sản Nợ, do đó, hoạt động này còn được gọi là nghiệp vụ tài sản Nợ.
Theo Nghị định 49/2000/NĐ-CP ban hành ngày 12/09/2000, Chính phủ quy định về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại, nhằm cụ thể hóa việc thi hành các luật liên quan.
Tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại được huy động vốn dưới các hình thức sau đây:
Nhận tiền gửi từ tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác dưới dạng tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các loại tiền gửi khác.
Để huy động vốn từ tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế, các ngân hàng có thể phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và các loại giấy tờ có giá khác, với sự chấp thuận của Thống đốc ngân hàng nhà nước.
- Vay vốn của các tổ chức tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam và của các tổ chức tín dụng nước ngoài
- Vay vốn ngắn hạn của Ngân hàng Nhà nước theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tầm quan trọng của nghiệp vụ huy động vốn
Lệ chỉ đủ tài trợ cho tài sản cố định như trụ sở, văn phòng và máy móc thiết bị cần thiết cho hoạt động ngân hàng, nhưng không đủ vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng khác Để có vốn phục vụ cho những hoạt động này, ngân hàng phải huy động vốn từ khách hàng, vì vậy, nghiệp vụ huy động vốn đóng vai trò rất quan trọng đối với cả ngân hàng và khách hàng.
1.2.1 Đối với ngân hàng thương mại:
Nghiệp vụ huy động vốn là yếu tố thiết yếu giúp ngân hàng có đủ nguồn tài chính để thực hiện các hoạt động kinh doanh khác Nếu không có nghiệp vụ này, ngân hàng thương mại sẽ thiếu vốn để duy trì hoạt động Hơn nữa, thông qua huy động vốn, ngân hàng có thể đánh giá uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng, từ đó cải thiện các hoạt động huy động vốn nhằm củng cố và mở rộng mối quan hệ với khách hàng Như vậy, nghiệp vụ huy động vốn không chỉ là nguồn cung cấp tài chính mà còn là giải pháp quan trọng cho “đầu vào” của ngân hàng.
Nghiệp vụ huy động vốn đóng vai trò quan trọng không chỉ với ngân hàng mà còn với khách hàng, cung cấp cho họ kênh tiết kiệm và đầu tư hiệu quả Điều này giúp khách hàng gia tăng lợi nhuận từ tiền của mình, đồng thời tạo cơ hội tiêu dùng trong tương lai Ngoài ra, nghiệp vụ này còn mang đến cho khách hàng một nơi an toàn để lưu trữ và tích lũy vốn tạm thời nhàn rỗi Hơn nữa, huy động vốn giúp khách hàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng khác, đặc biệt là dịch vụ thanh toán và tín dụng khi cần vốn cho sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng.
Đặc điểm và hình thức huy động vốn tiền gửi
1.3.1 Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi thanh toán:
Tiền gửi thanh toán là phương thức huy động vốn của ngân hàng thương mại thông qua việc mở tài khoản cho khách hàng Tài khoản này phục vụ cho cả cá nhân và tổ chức có nhu cầu thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng.
Thanh toán qua ngân hàng là dịch vụ cho phép ngân hàng chuyển tiền từ tài khoản của bên phải trả sang tài khoản của bên thụ hưởng Để thực hiện giao dịch này, khách hàng cần mở tài khoản tiền gửi thanh toán tại ngân hàng Số dư trong tài khoản này có thể được hình thành từ việc nộp tiền mặt hoặc nhận chuyển khoản từ đơn vị khác, giúp khách hàng duy trì khả năng thanh toán và chi trả linh hoạt.
Khách hàng không phải lúc nào cũng sử dụng số dư tài khoản tiền gửi thanh toán, dẫn đến việc số dư này có thể tạm thời nhàn rỗi cho đến khi được huy động và thanh toán Trong thời gian nhàn rỗi, số dư này trở thành nguồn vốn cho ngân hàng, giúp ngân hàng thực hiện các hoạt động của mình Tuy nhiên, vì tài khoản tiền gửi thanh toán là không kỳ hạn, khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần báo trước, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch sử dụng Do đó, ngân hàng thường trả lãi suất rất thấp hoặc không trả lãi cho loại tiền gửi này Khách hàng thường chỉ duy trì số dư vừa đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu hàng ngày Mặc dù số dư của từng khách hàng không lớn, nhưng do ngân hàng thương mại có đông đảo khách hàng, tổng vốn huy động qua tiền gửi thanh toán trở nên đáng kể.
1.3.2 Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi cá nhân:
Tài khoản tiền gửi cá nhân là loại tài khoản mở cho khách hàng cá nhân nhằm phục vụ nhu cầu nhận lương hàng tháng và chuyển tiền trong nước hoặc quốc tế Sự gia tăng số lượng tài khoản cá nhân tại các ngân hàng thương mại hiện nay được thúc đẩy bởi chính sách của Chính phủ khuyến khích giao dịch thanh toán qua ngân hàng, cùng với sự hợp tác hiệu quả giữa ngân hàng và doanh nghiệp trong việc trả lương trực tiếp cho nhân viên Mặc dù số dư tài khoản thường không lớn do khách hàng rút tiền để chi tiêu, nhưng với số lượng tài khoản đông đảo, ngân hàng có thể huy động nguồn vốn đáng kể Vì vậy, thị trường tài khoản cá nhân trở thành một lĩnh vực hấp dẫn, khiến các ngân hàng không ngừng đưa ra các chính sách cạnh tranh để tăng cường huy động vốn.
1.3.3 Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi tiết kiệm:
1.3.3.1 Tiết kiệm không kỳ hạn:
Sản phẩm tiết kiệm không kỳ hạn được thiết kế cho khách hàng cá nhân hoặc tổ chức có tiền nhàn rỗi, mong muốn gửi ngân hàng với mục tiêu an toàn và sinh lợi, nhưng không có kế hoạch sử dụng tiền trong tương lai Khách hàng chọn hình thức này ưu tiên sự an toàn và tiện lợi hơn là lợi nhuận Với sổ tiết kiệm không kỳ hạn, khách hàng có thể gửi và rút tiền bất cứ lúc nào trong giờ giao dịch, nhưng cần xuất trình sổ tiền gửi và chỉ thực hiện các giao dịch ngân quỹ Ngân hàng cần đảm bảo tồn quỹ để chi trả cho khách hàng khi họ rút tiền bất cứ lúc nào, điều này làm khó khăn cho việc lập kế hoạch sử dụng vốn Mặc dù lãi suất của loại hình này thường thấp, nếu ngân hàng thu hút được nhiều khách hàng, tổng số vốn huy động có thể trở nên đáng kể.
Khác với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm định kỳ được thiết kế cho cá nhân và tổ chức có nhu cầu gửi tiền an toàn và sinh lợi Đối tượng khách hàng chủ yếu là những cá nhân muốn có thu nhập ổn định, phục vụ cho chi tiêu hàng tháng hoặc hàng quý, như công nhân và viên chức hưu trí Mục tiêu quan trọng của họ là nhận lợi tức định kỳ, vì vậy lãi suất hấp dẫn đóng vai trò then chốt trong việc thu hút khách hàng.
Tiết kiệm kỳ hạn được phân loại theo thời gian gửi, với các lựa chọn từ 1 đến 13 tháng và có thể kéo dài đến 36 tháng Ngoài ra, nó còn được phân chia dựa trên phương thức trả lãi, mang đến nhiều lựa chọn linh hoạt cho khách hàng.
- Tiền gửi kỳ hạn lĩnh lãi đầu kỳ
- Tiền gửi kỳ hạn lĩnh lãi cuối kỳ
Tiền gửi kỳ hạn với lãi suất lĩnh theo định kỳ (tháng hoặc quý) mang lại sự đa dạng cho sản phẩm tiền gửi của ngân hàng, giúp đáp ứng nhu cầu gửi tiền phong phú của khách hàng.
1.3.3.3 Các loại tiết kiệm khác:
Ngoài hai loại tiền gửi tiết kiệm chính là tiết kiệm không kỳ hạn và tiết kiệm định kỳ, các ngân hàng thương mại còn cung cấp nhiều loại hình tiết kiệm khác như tiết kiệm tiện ích, tiết kiệm có thưởng và tiết kiệm an khang Những sản phẩm này được thiết kế với đặc trưng riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tạo ra sự khác biệt để bảo vệ trước sự cạnh tranh.
Các nhân tố quyết định đến quy mô nguồn vốn huy động tiền gửi
Kinh doanh ngân hàng là lĩnh vực chịu sự quản lý nghiêm ngặt từ pháp luật và các cơ quan chức năng của Chính phủ Hoạt động ngân hàng bị chi phối bởi nhiều quy định pháp luật, bao gồm luật dân sự và luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cùng với các quy định của Chính phủ Do đó, hoạt động huy động vốn của ngân hàng cũng bị ảnh hưởng bởi các chính sách pháp luật như chính sách tiền tệ, lãi suất, tài chính và tín dụng.
Sự biến động của các yếu tố kinh tế như tốc độ tăng trưởng, thu nhập bình quân đầu người và chính sách đầu tư của Chính phủ có ảnh hưởng lớn đến khả năng thu hút vốn của ngân hàng thương mại Khi nền kinh tế phát triển, người dân có xu hướng tiết kiệm và doanh nghiệp cần vay vốn để mở rộng sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng huy động vốn Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế khó khăn, người tiêu dùng hạn chế chi tiêu và doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiêu thụ hàng hóa, dẫn đến việc ngân hàng cũng gặp trở ngại trong việc thu hút vốn và cung cấp dịch vụ cho vay.
Một quốc gia có tình hình chính trị ổn định tạo sự an tâm cho người dân, giúp họ không cần tích lũy nhiều tiền cho các trường hợp đặc biệt Điều này cho phép ngân hàng thương mại huy động vốn hiệu quả hơn Ngược lại, ở quốc gia có tình hình chính trị bất ổn, người dân thường lo sợ và tích trữ của cải, dẫn đến việc hạn chế gửi tiền vào ngân hàng, làm giảm khả năng huy động vốn của các ngân hàng thương mại.
1.4.1.4 Yếu tố văn hóa-xã hội-dân cƣ
Mỗi quốc gia đều sở hữu một nền văn hóa riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc dân tộc Văn hóa ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh, trong đó có hoạt động huy động vốn của ngân hàng Ở các nước phát triển, người dân thường gửi tiền vào ngân hàng để tận hưởng các tiện ích thanh toán và lãi suất, coi ngân hàng là phần thiết yếu trong nền kinh tế Điều này giúp ngân hàng dễ dàng huy động vốn Ngược lại, tại các nước đang phát triển như Việt Nam, người dân vẫn chưa quen với việc sử dụng dịch vụ ngân hàng, dẫn đến cảm giác thủ tục rườm rà và tốn thời gian khi đến ngân hàng để gửi tiền hay thanh toán.
Quy mô dân cư và chất lượng đời sống của người dân đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số lượng sản phẩm dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) Ngoài ra, chúng cũng ảnh hưởng đến việc xây dựng và điều chỉnh hoạt động huy động vốn của ngân hàng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Khu vực thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân cư đông đúc và mức sống cao, tạo ra một thị trường khách hàng tiềm năng cho các ngân hàng thương mại Do đó, ngân hàng cần tập trung vào những khu vực này để thu hút vốn hiệu quả hơn.
Ngược lại, ở những khu vực xa xôi và hẻo lánh, nơi có mức sống thấp, khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng của người dân thường hạn chế Điều này cũng đồng nghĩa với việc họ có ít nguồn tiền nhàn rỗi để đầu tư hoặc tiết kiệm.
1.4.1.5 Yếu tố tâm lý và thói quen tiêu dùng
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tình trạng Đô la hóa, việc huy động vốn từ người dân trở nên khó khăn Người dân lo ngại về sự mất giá của đồng nội tệ và thường có xu hướng tích trữ ngoại tệ, dẫn đến việc các ngân hàng thương mại gặp khó khăn trong việc thu hút nguồn vốn bằng nội tệ Hơn nữa, khi có tiền nhàn rỗi, họ thường chuyển sang đầu tư vào vàng để tiết kiệm, vì vàng được coi là tài sản có giá trị hơn so với tiền.
Khi thu nhập của người dân gia tăng, họ có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, điều này tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại huy động thêm nguồn vốn nhàn rỗi từ cộng đồng.
Tại các quốc gia phát triển, tỷ lệ sử dụng tiền mặt trong thanh toán chỉ chiếm khoảng 2% đến 3% Thói quen tiêu dùng và thanh toán chủ yếu thông qua ngân hàng, với hầu hết các khoản tiền được quản lý qua tài khoản cá nhân Điều này giúp các ngân hàng thương mại tăng khả năng huy động vốn để đầu tư và sử dụng hiệu quả hơn.
Tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, thói quen sử dụng tiền mặt trong thanh toán vẫn rất phổ biến, chiếm tới 14% tổng phương tiện thanh toán Người dân thường ưa chuộng thanh toán bằng tiền mặt khi giao dịch hàng hóa hoặc mua bán đất đai, điều này hạn chế khả năng huy động vốn từ cộng đồng.
1.4.2.1 Các sản phẩm và mạng lưới
Sản phẩm và dịch vụ đa dạng giúp khách hàng có nhiều lựa chọn, đồng thời chỉ cần đến một ngân hàng để đáp ứng tất cả nhu cầu của mình.
Mạng lưới ngân hàng rộng khắp giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ tài chính Sự phân bổ hoạt động của ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn Nếu ngân hàng không có chi nhánh hoặc phòng giao dịch tại các khu vực đã có sự hiện diện của ngân hàng khác, khả năng cạnh tranh trong việc thu hút vốn sẽ bị giảm sút.
Cơ sở vật chất hiện đại của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng Khi ngân hàng sở hữu cơ sở vật chất tiên tiến, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi gửi tiền và giao dịch tại đây.
1.4.2.2 Lãi suất và các dịch vụ gia tăng
Các nhà quản trị ngân hàng thường gặp khó khăn trong việc định giá nguồn vốn huy động từ tiền gửi, chiếm khoảng 70% tổng nguồn vốn của ngân hàng Việc ngân hàng phải trả lãi suất cao để thu hút và duy trì sự ổn định của tiền gửi có thể dẫn đến gia tăng chi phí và giảm thu nhập tiềm năng.
Bài học kinh nghiệm từ các nước khác trên thế giới
1.5.1 Bài học kinh nghiệm từ Nhật Bản:
Năm 2008, Jinbun Bank ra mắt tại Nhật Bản, trở thành ngân hàng ảo 100% đầu tiên trên thế giới, là kết quả của sự hợp tác giữa Bank of Tokyo – Mitsubishi UFJ và KDDI Ngân hàng này cung cấp dịch vụ ngân hàng hoàn toàn qua điện thoại di động, trong bối cảnh Nhật Bản là quốc gia tiên phong phát triển công nghệ 3G với gần 100% khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng di động Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng viễn thông đã tạo điều kiện cho việc ứng dụng công nghệ 3G, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và tích hợp nhận dạng giọng nói Sản phẩm ngân hàng di động không chỉ mang lại tiện ích cho khách hàng mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí, giúp ngân hàng thu hút thêm nhiều khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường hoạt động huy động vốn.
Ngân hàng Nhật Bản đã thành công với mô hình hệ thống chuyển mạch tập trung (MICS), nhận ra tầm quan trọng của hệ thống thanh toán tự động qua mạng lưới máy rút tiền và máy giao dịch tự động trong việc huy động vốn và cung cấp dịch vụ Mặc dù mạng lưới này đã hình thành từ những năm 90, nhưng đến tháng 2/1990, chúng mới được kết nối qua hệ thống chuyển mạch tập trung với cơ chế phức tạp Đến tháng 3/2002, các ngân hàng đã thỏa thuận thiết lập hệ thống chuyển mạch thế hệ mới nhằm giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn Hệ thống này không chỉ liên kết hoạt động thanh toán và giao dịch thẻ tự động giữa các thành viên mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho thanh toán nội bộ và liên ngân hàng, từ đó gia tăng số lượng tài khoản tiền gửi thanh toán và nguồn vốn từ loại tài khoản này.
1.5.2 Bài học kinh nghiệm từ Trung Quốc:
Trung Quốc đã bắt đầu cải cách hệ thống ngân hàng bằng việc ban hành Luật NHTM mới có hiệu lực từ ngày 1/7/1995, và sự gia nhập WTO vào tháng 12/2001 đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình này Các ngân hàng thương mại Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm năng lực quản lý, cân đối vốn, chất lượng tài sản và khả năng đổi mới Để tăng cường khả năng cạnh tranh trong huy động vốn, Trung Quốc tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, cải thiện chất lượng tài sản, phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, xây dựng các thể chế tài chính vững mạnh và phát triển thị trường liên ngân hàng nhằm tự do hóa lãi suất và quản lý rủi ro.
Một phần trong chương trình cải cách hệ thống ngân hàng là cải cách lãi suất nhằm đưa lãi suất gần sát với cung cầu thị trường, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và chất lượng tài sản của các ngân hàng Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) đã bắt đầu tự do hóa lãi suất trên thị trường liên ngân hàng, với kế hoạch 3 năm được công bố vào tháng 9/2000 Các hạn chế đối với việc cho vay bằng ngoại tệ đã được loại bỏ ngay lập tức, dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ tiền gửi ngoại tệ.
Kể từ khi gia nhập WTO, khu vực ngân hàng Trung Quốc đã duy trì sự ổn định trước sự cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài nhờ vào các phản ứng kịp thời và thận trọng của chính phủ Việc mở cửa thị trường tài chính và sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài đã thúc đẩy cải cách thể chế mà không gây ra khủng hoảng nghiêm trọng Trung Quốc đã xác định rằng để hội nhập thành công, cần không chỉ có chính sách hỗ trợ mà còn phải tạo ra môi trường nội địa hấp dẫn cho tất cả các ngân hàng phát triển Quá trình hội nhập đồng bộ và toàn diện của Trung Quốc sẽ góp phần xây dựng một hệ thống ngân hàng lành mạnh và tăng cường hội nhập quốc tế.
Trung Quốc đang chú trọng phát triển các dịch vụ hỗ trợ huy động vốn, đặc biệt là dịch vụ e-banking, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Chiến lược này không chỉ vững chắc mà còn linh hoạt, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường tài chính.
Sau khi Trung Quốc gia nhập WTO, nhiều chuyên gia tài chính ngân hàng nhận định rằng e-banking sẽ là công cụ quan trọng giúp các ngân hàng nước ngoài thâm nhập vào thị trường tài chính trong nước Để cạnh tranh hiệu quả, các ngân hàng thương mại Trung Quốc đã triển khai chiến lược e-banking linh hoạt, nhanh chóng và bảo mật cao Họ liên tục nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến và thực hiện các chiến dịch quảng cáo nhằm quảng bá sự tiện lợi của dịch vụ e-banking Đồng thời, các ngân hàng cũng tuyển dụng nhân viên có chuyên môn cao vào bộ phận e-banking Để đảm bảo tính an toàn, họ đã áp dụng nhiều biện pháp bảo mật như xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu tự động để lưu trữ và phân tích giao dịch, tăng cường kiểm tra nội bộ và bảo vệ thông tin nhạy cảm, nhằm ngăn chặn rò rỉ và truy cập trái phép trong bối cảnh giao dịch hoàn toàn diễn ra qua Internet.
Chiến lược thành công của các ngân hàng thương mại Trung Quốc được minh chứng qua kết quả ấn tượng của ngân hàng ICBC Trong hai năm đầu triển khai, ICBC đã nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến gấp đôi, đạt giá trị giao dịch lên tới 4 tỷ nhân dân tệ (482 triệu USD) mỗi ngày kể từ tháng 12/2003 Ngân hàng này cũng dẫn đầu trong việc cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho cước điện thoại cố định và di động tại thị trường nội địa Hiện tại, ICBC phục vụ khoảng 5.600 khách hàng, bao gồm hầu hết các công ty bảo hiểm lớn và nhiều tổ chức tài chính đa quốc gia như Citibank.
Ngân hàng thương mại (NHTM) Trung Quốc có lợi thế trong việc chiếm lĩnh lòng tin của khách hàng nội địa hơn so với các ngân hàng thương mại nước ngoài Họ đã tận dụng lợi thế này để phát triển các dịch vụ mới và hiện đại, một điểm mạnh thường thấy ở các ngân hàng nước ngoài Tuy nhiên, để dịch vụ này thành công, sự tin tưởng từ khách hàng là điều cần thiết Nhờ đó, các NHTM Trung Quốc đã đi trước và đạt được thành công trong lĩnh vực này.
1.5.3 Bài học kinh nghiệm từ Hàn Quốc:
Bốn tháng sau cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á nổ ra, từ cuối tháng 11-
Năm 1997, Chính phủ Hàn Quốc triển khai chương trình cải cách toàn diện ngành ngân hàng, thành lập Ủy ban giám sát tài chính (FSC) với mục tiêu thu hồi giấy phép hoặc đình chỉ hoạt động của các tổ chức tài chính không đủ khả năng hoạt động Ủy ban cũng tập trung vào việc lành mạnh hóa bảng cân đối tài chính của các tổ chức tài chính còn khả thi, hợp nhất các ngân hàng nhỏ thành các ngân hàng lớn theo mô hình của Hoa Kỳ và Châu Âu, đồng thời cho phép các ngân hàng đã được tái cơ cấu tham gia vào quá trình tái cơ cấu các tập đoàn kinh tế Hàn Quốc (cheabol).
Theo báo cáo của FSC, một số ngân hàng Hàn Quốc không đủ khả năng tồn tại do không đáp ứng tiêu chuẩn vốn tối thiểu Những ngân hàng này phải nộp kế hoạch tái cơ cấu, bao gồm cắt giảm chi phí, tái cấu trúc nguồn vốn và thay đổi quản lý Tuy nhiên, các đề án này đều không khả thi và không được FSC chấp nhận Kết quả là chỉ còn lại một số ngân hàng được phép hoạt động có điều kiện.
Chính phủ Hàn Quốc đã cung cấp hỗ trợ cho các ngân hàng trong quá trình cơ cấu lại bằng cách cấp thêm vốn thông qua trái phiếu chính phủ, được phát hành bởi Cơ quan bão lãnh tiền gửi Hàn Quốc và được Chính phủ bảo lãnh.
Chính phủ Hàn Quốc yêu cầu các ngân hàng hoạt động có điều kiện phải hợp nhất hoặc tìm kiếm đối tác nước ngoài có vốn và kinh nghiệm quản lý Để nhận sự trợ giúp, các ngân hàng cần giảm 45-50% nhân viên, cải tổ bộ máy lãnh đạo, củng cố mạng lưới chi nhánh và thay thế đội ngũ điều hành cũ bằng các chuyên gia ngân hàng trong nước và quốc tế theo mô hình Anh hoặc Hoa Kỳ Theo quan điểm của FSC, quyết định về chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro phải do ban giám đốc độc lập thực hiện FSC cũng theo dõi các ngân hàng có tỷ lệ vốn tự có thấp hơn 8% theo tiêu chuẩn Basel, yêu cầu họ thực hiện biện pháp khắc phục kịp thời nếu không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Hầu hết các ngân hàng Hàn Quốc đã thành công trong việc thực hiện các biện pháp cải cách theo yêu cầu của FSC, bao gồm việc giảm 20% nhân viên và đóng cửa hơn 700 chi nhánh Để đạt được điều này, các ngân hàng đã tiến hành hợp nhất, tạo ra những tổ chức tài chính lớn hơn với sức cạnh tranh cao hơn, đồng thời cắt giảm chi phí và nhân sự.
Một số ngân hàng nhỏ tại Hàn Quốc đã bị các ngân hàng lớn mua lại với sự hỗ trợ của Chính phủ Tuy nhiên, việc này gây tốn kém cho Chính phủ Hàn Quốc do phải chi nhiều tiền để mua lại nợ xấu, bù đắp các khoản trượt giá và tái cơ cấu vốn cho ngân hàng Vì vậy, Chính phủ khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài tham gia đầu tư vào hệ thống ngân hàng Hàn Quốc.
1.5.4 Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Kết luận chương 1
Chương 1 của luận văn nêu lên cơ sở lý luận liên quan đến hoạt động huy độn vốn của ngân hàng cũng nhƣ các sản phẩm trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng
Luận văn nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại, vì những yếu tố này có vai trò quyết định trong việc đảm bảo sự phát triển và tồn tại của ngân hàng.
Tác giả nghiên cứu kinh nghiệm huy động vốn của các ngân hàng thương mại ở một số quốc gia, nhằm rút ra bài học áp dụng cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
Tổng quan về Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, hay còn gọi là Vietcombank (VCB), được thành lập theo Nghị định 115/CP ngày 30/12/1962 và chính thức hoạt động từ ngày 01/04/1963 Ngân hàng này được tách ra từ Cục quản lý ngoại hối của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với chức năng chính là phục vụ kinh tế đối ngoại và cho vay xuất nhập khẩu Vietcombank hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng cho các thành phần kinh tế, chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, tuân thủ theo Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật tổ chức tín dụng Sự ra đời của Vietcombank đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong ngành ngân hàng Việt Nam.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, được thành lập theo quyết định cổ phần hóa vào ngày 02/06/2008, đã thực hiện chủ trương đổi mới của Đảng và Nhà nước, đồng thời thích ứng nhanh chóng với nền kinh tế thị trường Ngân hàng không ngừng đổi mới và nâng cao sức cạnh tranh, góp phần vào sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế Với uy tín cao trong các lĩnh vực tài trợ, thanh toán xuất nhập khẩu, kinh doanh ngoại hối, bảo lãnh ngân hàng và các dịch vụ tài chính quốc tế, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã khẳng định vị thế hàng đầu, bao gồm cả các dịch vụ thẻ tín dụng như Visa và MasterCard.
Vietcombank, mặc dù chưa có bề dày lịch sử dài, nhưng đã có sự phát triển vững chắc cả về số lượng lẫn chất lượng, được ghi nhận bởi khách hàng và các tổ chức quốc tế Ngân hàng này được Nhà nước xếp hạng là một trong 23 doanh nghiệp đặc biệt, là thành viên của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và Hiệp hội Ngân hàng Châu Á Đặc biệt, Vietcombank là ngân hàng duy nhất tại Việt Nam được tạp chí The Banker (thuộc Financial Times) bầu chọn là Ngân hàng tốt nhất Việt Nam trong 4 năm liên tiếp Ngoài ra, tạp chí Euro Money cũng đã vinh danh Vietcombank là “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2003”, cùng với các giải thưởng như “Người dẫn đầu về chiến lược năm 2003” từ tổ chức thẻ Visa quốc tế và “Sao Vàng Đất Việt”.
Vietcombank hiện có hơn 12.500 cán bộ nhân viên và gần 400 chi nhánh, phòng giao dịch, văn phòng đại diện trong và ngoài nước, bao gồm Hội sở chính tại Hà Nội, 1 Sở Giao dịch, 78 chi nhánh và hơn 300 phòng giao dịch trên toàn quốc Ngân hàng cũng sở hữu 3 công ty con tại Việt Nam, 2 công ty con ở nước ngoài, 1 văn phòng đại diện tại Singapore và 5 công ty liên doanh, liên kết Hệ thống Autobank của Vietcombank gồm khoảng 1.700 ATM và 22.000 điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) trên toàn quốc, hỗ trợ hoạt động ngân hàng thông qua mạng lưới hơn 1.300 ngân hàng đại lý tại 100 quốc gia và vùng lãnh thổ Tính đến đầu năm 2011, Vietcombank phục vụ hơn 8.000 khách hàng là tổ chức, gần 74.000 khách hàng doanh nghiệp (chiếm 13,5% doanh nghiệp toàn nền kinh tế) và đặc biệt là hơn 5,4 triệu khách hàng cá nhân.
Tín dụng dành cho tổ chức kinh tế tại Vietcombank chiếm 90,2% tổng dư nợ, tương đương 7,73% dư nợ toàn hệ thống, với sự tập trung chủ yếu vào các Tổng công ty nhà nước, phục vụ 8.344 khách hàng.
Huy động vốn từ các tổ chức kinh tế tại Vietcombank chiếm 46,1% tổng vốn huy động, tương đương 7,7% toàn hệ thống, với sự tập trung chủ yếu vào các tổng công ty và tập đoàn lớn.
Vietcombank luôn dẫn đầu trong hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu với thị phần trung bình đạt 21% so với các ngân hàng khác Hiện tại, ngân hàng phục vụ 9.435 khách hàng giao dịch xuất nhập khẩu, trong đó có 2.800 khách hàng thường xuyên Khách hàng xuất nhập khẩu được phân bố đồng đều trên các quy mô doanh nghiệp, với hơn 50% là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, 17% là doanh nghiệp lớn, và 13% là doanh nghiệp cỡ trung bình và mới thành lập Đáng chú ý, tỷ lệ khách hàng có quan hệ thanh toán xuất nhập khẩu đồng thời với quan hệ tín dụng tại Vietcombank lên tới 99,93%, cho thấy sự tin tưởng và gắn bó của khách hàng với ngân hàng.
Dịch vụ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Trong những năm qua, Vietcombank đã mang đến cho khách hàng một danh mục sản phẩm dịch vụ đa dạng và phong phú
2.2.1 Sản phẩm quản lý tiền:
Vietcombank đáp ứng nhu cầu thanh toán đa dạng của khách hàng, bao gồm chuyển khoản cho hàng hóa, dịch vụ, lương, chi phí điện, nước, điện thoại, bảo hiểm và thuế Là thành viên của hệ thống thanh toán bù trừ và thanh toán điện tử liên ngân hàng, Vietcombank có khả năng cung cấp dịch vụ thanh toán hiệu quả Với mạng lưới chi nhánh rộng khắp, ngân hàng đã hiện diện tại hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc.
2.2.1.2 Thanh toán lương tự động
Dịch vụ chi hộ lương kết hợp với rút tiền tự động (ATM) mang đến giải pháp thanh toán lương nhanh chóng, đồng thời thực hiện chỉ thị số 20/2007/CT – TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc trả lương qua tài khoản cho người hưởng lương từ Ngân sách Nhà nước Đây là bước quan trọng trong công cuộc phòng chống tham nhũng và triển khai đề án thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2006-2010, định hướng đến năm 2020 tại Việt Nam Ngân hàng sẽ trích tiền từ tài khoản doanh nghiệp và chuyển vào tài khoản từng nhân viên theo danh sách lương mà doanh nghiệp cung cấp.
Sử dụng thẻ giúp người dùng không chỉ bảo quản và cất giữ tiền mặt an toàn mà còn tiết kiệm được tiền lương Hơn nữa, người dùng còn được hưởng lãi suất từ ngân hàng, mang lại lợi ích tài chính đáng kể.
2.2.1.3 Thu chi hộ tiền mặt
Ngân hàng cung cấp dịch vụ thu, chi hộ tiền mặt tại trụ sở hoặc địa điểm do khách hàng chỉ định, giúp giảm thiểu chi phí và rủi ro khi vận chuyển tiền mặt đến ngân hàng.
Vietcombank cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt chu kỳ kinh doanh bằng cách cung cấp vốn lưu động kịp thời, phù hợp với dòng tiền Ngân hàng giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nhiều phương thức cho vay, bao gồm cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay theo hạn mức thấu chi, và cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng, cùng với các sản phẩm đặc thù phù hợp với từng loại hình kinh doanh.
2.2.2.2 Cho vay trung dài hạn
Vietcombank, với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực tín dụng đầu tư phát triển, đã khẳng định uy tín của mình qua việc thành công trong vai trò ngân hàng đầu mối dàn xếp các khoản vay hợp vốn, tài trợ cho các dự án đầu tư quy mô lớn.
Các hình thức tín dụng trung dài hạn Vietcombank cung cấp cho khách hàng bao gồm:
• Cho vay đầu tƣ xây dựng mới
• Cho vay đầu tƣ mở rộng, đầu tƣ thiết bị bổ sung
• Cho vay trả nợ nước ngoài
• Cho vay các phương án kinh doanh có thời hạn trên một năm (thi công trả chậm, bán hàng trả chậm…)
Khách hàng tham gia đấu thầu và ký kết hợp đồng kinh tế cần một ngân hàng uy tín để đảm bảo nghĩa vụ với bên mời thầu và thực hiện đúng các thỏa thuận về chất lượng sản phẩm Vietcombank cung cấp dịch vụ bảo lãnh trong nước như bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh thực hiện hợp đồng Đối với các tổ chức cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho đối tác nước ngoài, Vietcombank tư vấn các sản phẩm bảo lãnh ngoài nước nhằm giúp họ có phương án bảo lãnh hợp lý nhất, đảm bảo thanh toán khi có vi phạm nghĩa vụ.
2.2.3 Dịch vụ thanh toán quốc tế:
2.2.3.1 Chuyển tiền ra nước ngoài (TTR)
Khách hàng có nhu cầu thanh toán tiền hàng nhập khẩu, phí dịch vụ, hoa hồng, hoặc chuyển lợi nhuận và doanh thu về nước sẽ được Vietcombank đáp ứng một cách nhanh chóng và an toàn Với quy trình xử lý lệnh chuyển tiền đơn giản và mức phí hấp dẫn, Vietcombank cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất cho các đối tác và nhà đầu tư nước ngoài.
• Thƣ tín dụng nhập khẩu:
Khách hàng nhập khẩu hàng hóa có thể lựa chọn phương thức thanh toán an toàn thông qua việc phát hành L/C từ Vietcombank Ngân hàng sẽ thực hiện thanh toán cho đối tác nước ngoài khi nhận đủ bộ chứng từ giao hàng hợp lệ Vietcombank cam kết chuyển L/C đến đối tác của khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhất.
• Thƣ tín dụng xuất khẩu:
Khách hàng có nhu cầu xuất khẩu hàng hóa và muốn đảm bảo thanh toán nên đề nghị đối tác phát hành L/C, chọn Vietcombank làm ngân hàng thông báo và ngân hàng xác nhận (nếu cần) Vietcombank cam kết xác nhận và thông báo L/C đến khách hàng nhanh chóng với chi phí tiết kiệm Sau khi hàng hóa được xuất khẩu, Vietcombank sẽ hỗ trợ kiểm tra, hướng dẫn sửa chữa bộ chứng từ để đảm bảo tính hợp lệ, chiết khấu nếu có nhu cầu và gửi đi nước ngoài để yêu cầu thanh toán.
Sau khi xuất khẩu hàng hóa, khách hàng có thể sử dụng dịch vụ nhờ thu tại Vietcombank Ngân hàng sẽ chuyển bộ chứng từ ra nước ngoài, theo dõi và nhắc nhở thanh toán, chuyển tiền vào tài khoản và thông báo cho khách hàng khi đối tác nước ngoài thanh toán Nếu hợp đồng không chỉ định ngân hàng thu hộ, khách hàng sẽ được giới thiệu một trong những ngân hàng uy tín có quan hệ đại lý với Vietcombank tại nước nhập khẩu để lựa chọn.
Khách hàng nhập khẩu hàng hóa qua phương thức nhờ thu (collection) có thể lựa chọn Vietcombank làm ngân hàng thu hộ để tiếp nhận bộ chứng từ từ nước ngoài Vietcombank sẽ thông báo cho khách hàng và thực hiện thanh toán cho đối tác nước ngoài theo chỉ định một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thực trạng huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam
2.3.1 Sự phát triển ngành ngân hàng:
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong tổ chức tín dụng, bao gồm cả ngân hàng quốc doanh và ngân hàng cổ phần Đến tháng 4/2012, Việt Nam có 01 ngân hàng chính sách xã hội, 01 ngân hàng phát triển và 37 ngân hàng thương mại cổ phần.
Tính đến thời điểm hiện tại, hệ thống ngân hàng Việt Nam bao gồm 5 ngân hàng thương mại nhà nước, 54 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 5 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 5 ngân hàng liên doanh, 17 công ty tài chính, 12 công ty cho thuê tài chính, 1 quỹ tín dụng nhân dân trung ương và 1 tổ chức tài chính vi mô, trong đó ngân hàng thương mại chiếm 86,47% thị phần tín dụng Giai đoạn 2007 - 2010 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng, với số lượng ngân hàng thương mại nội địa tăng 5% và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tăng 78% Trong 10 năm từ 2002 đến 2012, số lượng chi nhánh ngân hàng nước ngoài đã tăng hơn 2 lần và ngân hàng 100% vốn nước ngoài tăng 5 lần Tổng tài sản của hệ thống ngân hàng tính đến 31/7/2012 đạt 4.999.027 tỷ đồng, tăng 1,89% so với cuối tháng 6 và 0,79% so với cuối năm 2011, trong khi vốn tự có và vốn điều lệ giảm nhẹ so với tháng trước, đạt lần lượt 416.322 tỷ đồng và 384.918 tỷ đồng So với cuối năm 2011, vốn tự có toàn hệ thống tăng 6,5% và vốn điều lệ tăng 9,19%.
Biểu đồ 1:Tổng tài sản, vốn tự có, vốn điều lệ của toàn hệ thống
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Mặc dù tổng tài sản của toàn hệ thống ngân hàng tăng, nhưng tài sản của nhóm ngân hàng thương mại lại giảm 1,6% so với cuối năm trước Đồng thời, lượng vốn tự có của nhóm ngân hàng này cũng giảm 4,3% so với cuối tháng 6, mặc dù có sự tăng trưởng 2,13% so với cuối năm 2011.
Tại thời điểm 31/7, biểu đồ 2 cho thấy sự tăng trưởng tổng tài sản, vốn tự có và vốn điều lệ của hệ thống ngân hàng, bao gồm cả nhóm ngân hàng thương mại nhà nước như Vietcombank và Vietinbank, so với cuối năm 2011 (%).
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Trong giai đoạn 2001 – 2010, sự tăng trưởng mạnh mẽ được ghi nhận chủ yếu ở hai hoạt động huy động vốn và cấp tín dụng, với tốc độ tăng trưởng trung bình vượt quá 30% mỗi năm.
Nền kinh tế tăng trưởng đã dẫn đến sự gia tăng nhận thức và nhu cầu của người dân đối với dịch vụ ngân hàng Người dân hiện nay tin tưởng vào các chính sách của nhà nước, không còn tình trạng tẩu tán hay giấu giếm tài sản như trong những năm 70, 80 Thay vào đó, họ yên tâm đầu tư vốn và thực hiện giao dịch công khai qua ngân hàng, góp phần thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh.
Biểu đồ 3: Tăng trưởng huy động vốn và tăng trưởng tín dụng ở VN
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, với mức tăng trưởng GDP bình quân trên 7% Sự tăng trưởng trong hoạt động huy động vốn và tín dụng luôn vượt xa mức tăng trưởng GDP, cho thấy tiềm năng mạnh mẽ của ngành ngân hàng trong nền kinh tế.
Mặc dù tỷ lệ này vẫn thấp hơn mức trung bình trong khu vực, dự báo cho thấy tốc độ tăng trưởng trong hoạt động này sẽ chậm lại trong thời gian tới, nhưng vẫn duy trì ở mức cao gấp đôi so với mức tăng trưởng GDP thực tế.
Biểu đồ 4: tỷ lệ tiền gửi/GDP của Việt Nam so với các nước trong khu vực
2.3.2 Sơ lƣợc về hoạt động kinh doanh của VCB thời gian qua:
Trong bối cảnh thị trường tài chính tiền tệ diễn biến phức tạp, Ngân hàng Vietcombank (VCB) đã chủ động can thiệp và hỗ trợ thị trường một cách toàn diện VCB đã điều chỉnh lãi suất phù hợp với tình hình kinh tế, tăng cường tín dụng thanh toán xuất nhập khẩu, và cung ứng vốn cho các tập đoàn lớn nhằm sản xuất hàng hóa thiết yếu Những nỗ lực này không chỉ giúp kiềm chế lạm phát mà còn góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Sơ lƣợc kết quả hoạt động kinh doanh của VCB thời gian qua đƣợc thể hiện qua bảng sau:
Bảng 1: Quy mô hoạt động kinh doanh của VCB giai đoạn 2009-2012 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Tỷ lệ tiền gửi/ GDP
Tỷ lệ tiền gửi/ GDP
Nguồn: Báo cáo thường niên VCB năm 2009-2012
Bảng 2: Hiệu quả hoạt động kinh doanh của VCB Đơn vị: Tỷ đồng
Tỷ trọng thu nhập ngoài lãi 30,02% 28,93% 16,47% 18,09%
Tỷ lệ dƣ nợ cho vay/huy động vốn
Hệ số an toàn vốn CAR 8,4% 9% 11,14% 11%
Nguồn: Báo cáo thường niên VCB năm 2009-2012
Các bảng số liệu cho thấy quy mô và hiệu quả hoạt động kinh doanh của VCB đã có sự ổn định và tăng trưởng qua các năm.
Tổng tài sản của VCB năm 2011 đạt 366.722 tỷ đồng, tăng 19,21% so với năm 2010 Mức tăng tổng tài sản giai đoạn từ năm 2007-2011 đạt trung bình khoảng 16,75%
Vốn chủ sở hữu của VCB đã tăng trưởng ấn tượng, đạt 28.639 tỷ đồng vào năm 2011, tăng 38,11% so với năm 2010 và có mức tăng trung bình 20,62% trong giai đoạn 2007-2011.
Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng Vietcombank (VCB) trong năm 2011 đạt 4.217 tỷ đồng, giảm nhẹ so với năm 2010 Tuy nhiên, mức tăng trưởng lợi nhuận sau thuế trung bình giai đoạn 2007-2011 vẫn đạt khoảng 15,25%.
2.3.3 Thực trạng huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam
Để đảm bảo sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn, VCB đã triển khai chính sách huy động vốn từ nền kinh tế và thị trường liên ngân hàng, áp dụng công cụ lãi suất linh hoạt phù hợp với từng đối tượng khách hàng Ngân hàng cũng tận dụng lợi thế vùng miền để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ nền kinh tế.
Ngân hàng VCB hướng tới mục tiêu trở thành một ngân hàng đa năng bằng cách mở rộng chính sách huy động vốn không chỉ cho các khách hàng bán buôn truyền thống mà còn cho các khách hàng bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ Với chiến lược cạnh tranh dựa trên công nghệ quản lý vốn hiện đại, các sản phẩm tiền gửi của VCB mang lại lợi ích nổi bật, tạo sự khác biệt so với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
Bảng 3: Tổng huy động vốn Vietcombank từ năm 2009 -> 2012 Đơn vị tính: tỷ đồng
Huy động vốn (tỷ đồng) 169,457 208,320 241,700 303,942
Trong giai đoạn 2007-2011, thị trường tiền tệ Việt Nam chứng kiến nhiều biến động về lãi suất và lạm phát, ảnh hưởng đến công tác huy động vốn của các ngân hàng, đặc biệt là Vietcombank (VCB) Để đối phó với cạnh tranh gay gắt trong hoạt động huy động vốn, VCB đã đặt mục tiêu tăng cường huy động vốn là nhiệm vụ hàng đầu, giao chỉ tiêu cụ thể cho từng chi nhánh và đa dạng hóa sản phẩm với lãi suất hợp lý Năm 2007, tổng huy động vốn của VCB tăng trưởng 19.98%, tuy nhiên, từ cuối năm 2007 đến đầu năm 2008, lạm phát tăng cao và chính sách tiền tệ thắt chặt đã tạo ra cuộc đua lãi suất, gây khó khăn cho hoạt động ngân hàng Mặc dù tổng huy động vốn của VCB năm 2008 chỉ tăng 10,48%, thấp hơn năm trước, nhưng huy động từ dân cư vẫn đạt mức tăng trưởng tốt nhờ vào các chương trình khuyến mại và chính sách lãi suất linh hoạt.
Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam
2.4.1.1 Lãi suất huy động vốn:
Lãi suất huy động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã tăng mạnh trong những năm gần đây, thuộc nhóm cao nhất khu vực Từ năm 2000 đến 2009, lãi suất huy động của Việt Nam và Indonesia luôn giữ vị trí dẫn đầu Đặc biệt, trong giai đoạn này, lãi suất tại Việt Nam đã ghi nhận những biến động đáng kể.
2007 tới 2009 thì lãi suất huy động của Việt Nam biến động thất thường, từ
7.49%/năm trong năm 2007 lên tới 12.73%/năm trong năm 2008 và chỉ tạm thời kéo về lại mốc 8.50%/năm trong năm 2009
Biểu đồ 5: Lãi suất huy động giai đoạn 2000 – 2009 của Việt Nam so với các nước Nguồn: ADB
Vào đầu năm 2008, lãi suất huy động vốn tăng mạnh, tạo ra một thị trường tiền tệ sôi động khi các ngân hàng thương mại cạnh tranh để thu hút vốn và đảm bảo thanh khoản Trong bối cảnh này, Ngân hàng Nhà nước đã phải bơm thêm 39.000 tỷ đồng chỉ trong một tuần để hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại, một động thái chưa từng có trong lịch sử can thiệp của ngân hàng Số tiền bơm ra chiếm hơn 50% so với 61.133 tỷ đồng mà ngân hàng đã mua vào giấy tờ có giá ngắn hạn trong năm 2007.
Hiệp hội ngân hàng Việt Nam đã đồng thuận hạ lãi suất huy động VNĐ và ngoại tệ, giúp các ngân hàng thương mại tạm thời đảm bảo thanh khoản nhờ can thiệp kịp thời của ngân hàng nhà nước Sự điều chỉnh giảm lãi suất huy động cũng kéo theo lãi suất cho vay giảm, đặc biệt trong đầu năm 2009, ngân hàng nhà nước đã triển khai gói kích cầu hỗ trợ 4% cho các khoản vay ngắn, trung và dài hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Tuy nhiên, các ngân hàng gặp khó khăn trong việc xử lý vốn huy động với lãi suất cao trước đó, và lạm phát gia tăng đã khiến nhà đầu tư chuyển từ tiền gửi ngân hàng sang đầu tư vàng, gây khó khăn trong huy động vốn cho ngân hàng.
Năm 2010, lãi suất huy động chứng kiến nhiều biến động khi Ngân hàng Nhà nước thực hiện lộ trình giảm lãi suất và Hiệp hội Ngân hàng tổ chức nhiều cuộc họp để thống nhất mức lãi suất Tuy nhiên, không phải tất cả các ngân hàng đều tuân thủ quy định này Vào tháng 3/2011, Ngân hàng Nhà nước ban hành Thông tư 02/2011/TT-NHNN quy định mức trần huy động tiền gửi là 14%/năm, nhưng nhiều ngân hàng thương mại nhỏ vẫn “lách” quy định do áp lực rủi ro thanh khoản Để đối phó với tình hình này, một số ngân hàng chấp nhận huy động với lãi suất 14%/năm cho các kỳ hạn rất ngắn Để cải thiện tình hình, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư 30/2011/TT-NHNN, quy định lãi suất tối đa cho tiền gửi dưới 1 tháng là 6%/năm và từ 1 tháng trở lên là 14%/năm Cuộc đua lãi suất huy động đã dẫn đến sự chuyển dịch vốn từ các ngân hàng thương mại lớn sang ngân hàng thương mại nhỏ.
Bảng 7 : Thị phần huy động vốn của các ngân hàng Đơn vị tính: %
V ie tin ba nk B ID V VCB A gr ib an k M ar iti m eb an k Sa co m ba nk E xi m ba nk ACB V P B an k T ec hc om ba nk MB V IB
Theo báo cáo từ Phòng tổng hợp và phân tích chiến lược Vietcombank, các ngân hàng thương mại lớn như Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, BIDV và Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã ghi nhận sự giảm sút đáng kể về vốn huy động Ngược lại, các ngân hàng thương mại nhỏ lại trải qua sự gia tăng mạnh mẽ về vốn huy động kể từ khi chính sách trần lãi suất huy động 14% được áp dụng từ ngày 03/03/2011.
Theo Thông tư số 19/2012/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước ban hành ngày 08/06/2012, lãi suất tối đa cho tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng là 2%/năm Đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 12 tháng, lãi suất tối đa giảm xuống còn 9%/năm, giảm 2% so với hiện tại Đối với Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở, lãi suất tối đa cho tiền gửi kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 12 tháng là 9,5%/năm Ngoài ra, NHNN đã chính thức bỏ trần huy động đối với kỳ hạn dài, cho phép các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tự ấn định lãi suất cho kỳ hạn từ 12 tháng trở lên.
Vào ngày 07/06/2012, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã thực hiện việc giảm mạnh lãi suất huy động VND ở hầu hết các kỳ hạn, trừ tiền gửi không kỳ hạn và kỳ hạn 7 ngày, 14 ngày Hiện tại, lãi suất huy động cao nhất tại Vietcombank đã giảm xuống còn 10,5%/năm, áp dụng duy nhất cho kỳ hạn 1 tháng Mức lãi suất 10%/năm chỉ được áp dụng cho hai kỳ hạn 2 và 3 tháng, trong khi các kỳ hạn từ 6 đến 24 tháng chỉ còn 9,5%/năm, và các kỳ hạn 36, 48 và 60 tháng giảm xuống còn 8%/năm.
Dưới áp lực cạnh tranh, các ngân hàng đã đồng loạt tăng lãi suất huy động dài hạn và triển khai nhiều hình thức khuyến mãi để giữ chân khách hàng, đặc biệt sau khi Ngân hàng Nhà nước bỏ trần lãi suất kỳ hạn dài Việc này không chỉ giúp ngân hàng thu hút khách hàng từ các ngân hàng khác có lãi suất thấp hơn, mà còn nâng cao khả năng huy động vốn, đảm bảo các chỉ số an toàn tài chính và đáp ứng nhu cầu vay vốn cho doanh nghiệp trong những tháng cuối năm.
Bảng 8 : Lãi suất một số ngân hàng thương mại tháng 11/2012 Đơn vị tính: % / năm
1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 9 Tháng 12 Tháng 13 Tháng 18 Tháng 24 Tháng 36 Tháng
SEABANK 1.8 1.8 1.9 2 9 9 9 9 9 12 12 12 12 (Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Mức lãi suất USD của Vietcombank hiện tại là 2%/năm, tương đương với nhiều ngân hàng khác Tuy nhiên, lãi suất VND tại Vietcombank lại thấp hơn so với các ngân hàng khác ở các kỳ hạn dài Điều này khiến khách hàng có xu hướng chuyển sang gửi tiết kiệm tại các ngân hàng có lãi suất cao hơn khi không có nhu cầu đầu tư Để cải thiện khả năng huy động vốn, Vietcombank cần nghiên cứu thị trường và điều chỉnh chính sách lãi suất hợp lý, đồng thời triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
2.4.1.2 Chất lƣợng dịch vụ a.) Các sản phẩm huy động vốn Tài khoản tiền gửi kỳ hạn, tiết kiệm trả lãi sau: Đây là sản phẩm cơ bản, truyền thống của Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam với kỳ hạn phong phú dưới 12 tháng, 12 tháng, trên 12 tháng Loại tiền huy động đa dạng: VND, USD, EUR, AUD, JPY, …với phương thức trả lãi cuối kỳ Khách hàng yêu cầu ngân hàng phát hành sổ tiết kiệm để dễ theo dõi lãi hàng kỳ với lạoi hình gửi tiết kiệm trả lãi sau hoặc khách hàng không giữ sổ khi gửi loại hình tiền gửi kỳ hạn mà vẫn có thể theo dõi tài khoản kỳ hạn của mình thông qua chương trình internet-banking Thủ tục gửi tiền đơn giản chỉ cần xuất trình chứng minh nhân dân và khi đến hạn, nếu khách hàng không có nhu cầu rút hoặc nộp thêm và sổ cũng nhƣ tài khoản tiền gửi kỳ hạn thì ngân hàng tự động gia hạn tiếp kỳ hạn mới đƣợc áp dụng với mức lãi suất niêm yết tại thời điểm đáo hạn
Tiết kiệm trả lãi trước là hình thức gửi tiền mà khách hàng nhận lãi suất ngay khi gửi tiền cho toàn bộ kỳ hạn Lãi suất áp dụng được xác định dựa trên lãi suất tiết kiệm cuối kỳ và được công bố định kỳ Vietcombank cung cấp dịch vụ này với bốn kỳ hạn: 6 tháng, 12 tháng, 18 tháng và 24 tháng, cho ba loại tiền tệ: VND, USD và EUR.
Ngay tại đầu kỳ gửi tiết kiệm, khách hàng sẽ đƣợc thanh toán tiền lãi:
Số tiền lãi trả trước được tính bằng công thức: Gốc x Lãi suất trả trước x Số ngày của kỳ hạn gửi/360 Khách hàng có quyền rút tiền trước hạn nhưng chỉ nhận lãi suất không kỳ hạn cho số ngày thực gửi Nếu lãi khách hàng nhận khi rút trước hạn thấp hơn tổng lãi đã nhận đầu kỳ, hệ thống sẽ tự động trừ phần chênh lệch vào gốc Vào ngày đến hạn, khách hàng có thể nộp thêm, rút một phần gốc, tất toán sổ tiết kiệm hoặc tiếp tục gửi tiền Nếu tiếp tục gửi, số tiền gốc sẽ tự động chuyển sang kỳ hạn mới với lãi suất được xác định tại thời điểm gia hạn.
Tiết kiệm trả lãi định kỳ tại Vietcombank cho phép khách hàng gửi tiền với các kỳ hạn từ 3 đến 60 tháng, sử dụng các loại tiền tệ như VND, USD và EUR Khách hàng có thể nhận lãi suất định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý Đặc biệt, Vietcombank áp dụng lãi suất bậc thang cho các khoản gửi có kỳ hạn trên 12 tháng, với mức gửi tối thiểu là 200 triệu đồng cho VND và 10.000 EUR cho EUR, giúp tăng lợi nhuận với lãi suất ưu đãi là lãi suất tiết kiệm trả lãi định kỳ cộng thêm 0.12%/năm.
Mức lãi suất tiết kiệm định kỳ của Vietcombank thấp hơn so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác, dẫn đến việc khách hàng có thu nhập chủ yếu từ lãi ngân hàng chuyển sang gửi tiền ở nơi có lãi suất cao hơn Nếu Vietcombank không cải thiện chính sách chăm sóc khách hàng và khuyến mãi, nhiều khách hàng sẽ tiếp tục lựa chọn gửi tiền tại các ngân hàng có lợi suất hấp dẫn hơn.
Tiền gửi tự động là sản phẩm huy động vốn cho phép khách hàng thực hiện chuyển tiền tự động vào tài khoản tiết kiệm vào ngày đã định mà không cần đến ngân hàng Sản phẩm này phù hợp với khách hàng có thu nhập ổn định và nhận lương qua tài khoản không kỳ hạn tại Vietcombank Vào ngày chuyển tiền, số dư tài khoản tiết kiệm tự động sẽ được cộng thêm số tiền chuyển và tính lãi suất theo kỳ hạn Nếu tài khoản không kỳ hạn không đủ tiền vào ngày trích, tài khoản tiết kiệm tự động sẽ không bị tất toán trước hạn và không bị phạt lãi Số dư hiện tại sẽ tiếp tục được chuyển sang kỳ hạn mới theo thỏa thuận ban đầu, và khách hàng có thể rút tiền trước hạn khi cần.
Phân tích mô hình Swot
- Vietcombank là một ngân hàng có thương hiệu mạnh và là ngân hàng lớn thứ 3 xét về tổng tài sản
Hệ thống mạng lưới chi nhánh rộng khắp và đội ngũ quản lý vững mạnh, cùng với nhân viên tận tâm, luôn ham học hỏi và nhanh chóng thích ứng với công nghệ hiện đại.
- Tiềm lực mạnh về bán buôn, tài trợ thương mại, thanh toán quốc tế và ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại
- Đội ngũ khách hàng đông đảo, do đó, Vietcombank chiếm thị phần lớn về hoạt động tín dụng, huy động vốn và kinh doanh thẻ
- Có sự hỗ trợ và quan tâm từ phía ngân hàng Nhà nước
Vietcombank hiện chưa có sản phẩm huy động vốn nổi bật so với các ngân hàng khác, và các sản phẩm huy động vốn hiện tại chủ yếu là các hình thức truyền thống, do đó vẫn chưa khắc phục được những hạn chế của các sản phẩm này.
Vietcombank chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và cho vay cho các doanh nghiệp lớn, nhưng chưa phát triển mạnh mẽ mảng dịch vụ bán lẻ so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác Tuy nhiên, thị trường dịch vụ bán lẻ đang là một lĩnh vực tiềm năng và có vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển bền vững của các ngân hàng trong tương lai.
Sự liên kết giữa các ngân hàng thương mại cổ phần vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc phát triển sản phẩm chưa đáp ứng được nhu cầu gia tăng tiện ích cho khách hàng.
- Việc quảng cáo, quảng bá thương hiệu chưa nhiều trên các phương tiện truyền thông nên nhiều người chưa biết đến thương hiệu Vietcombank
Hội nhập WTO mang lại nhiều cơ hội cho ngành ngân hàng, bao gồm việc thu hút vốn, công nghệ và đào tạo nhân lực Điều này giúp mở rộng hoạt động quốc tế và nâng cao vị thế của Vietcombank trong các giao dịch tài chính toàn cầu Đồng thời, ngân hàng cũng có thể học hỏi kinh nghiệm từ hoạt động của các ngân hàng nước ngoài.
Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với dân số trẻ và đông đảo, thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng Thị trường bán lẻ tại đây còn nhiều tiềm năng phát triển, trong khi thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng của người dân cũng đang dần được cải thiện Chính phủ đang tích cực triển khai các chính sách khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển mình của nền kinh tế.
Mở cửa thị trường ngân hàng sẽ gia tăng số lượng ngân hàng có năng lực tài chính và công nghệ, làm cho tính cạnh tranh trong ngành trở nên khốc liệt hơn Sự cạnh tranh không lành mạnh thông qua việc áp dụng phí sẽ dẫn đến việc giảm lợi nhuận và thị phần của Vietcombank.
- Áp lực về việc phải đổi mới công nghệ,thích nghi với kỹ thuật mới để tăng năng lựccạnh tranh
- Chịu tác động mạnh mẽ của thị trườngtài chính thế giới, đặc biệt là tỷ giá, lãi suất,dự trữ ngoại tệ…
- Chịu ảnh hưởng từ hoạt động kinh doanh của cổ đông lớn, tình hình tài chính,chứng khoán và bất động sản…
Phân tích kết quả khảo sát
Luận văn đã thu thập 540 mẫu và có 511 mẫu được trả về, trong đó có 500 mẫu hợp lệ từ khách hàng giao dịch gửi tiết kiệm và mở tài khoản tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Bình Dương Chi nhánh này, được thành lập hơn 10 năm, đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với vốn huy động đạt 5.643 tỷ đồng vào ngày 31/12/2011, tăng 33,1% so với năm 2010 Trong đó, vốn VND chiếm 75,5% và ngoại tệ chiếm 24,5% Theo phân loại, tiền gửi của tổ chức đạt 2.973 tỷ đồng, trong khi tiền gửi của dân cư đạt 2.670 tỷ đồng Đến cuối năm 2011, Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Bình Dương đứng thứ 3 về hoạt động kinh doanh, chỉ sau chi nhánh Vietcombank Sở giao dịch và Vietcombank Thành phố Hồ Chí Minh.
Theo kết quả tổng điều tra dân số và nhà ở, tính đến ngày 1/4/2009, tỉnh Bình Dương có dân số 1.482.636 người, tăng 766.208 người so với năm 1999 Điều này đưa Bình Dương trở thành tỉnh đông dân thứ 17 trong cả nước.
Bình Dương, đứng thứ ba trong khu vực Đông Nam Bộ chỉ sau TP Hồ Chí Minh và Đồng Nai, có vị trí địa lý giáp ranh với các tỉnh phát triển, tạo điều kiện cho Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Bình Dương phục vụ một lượng khách hàng đa dạng Khách hàng của ngân hàng không chỉ bao gồm các chi nhánh Vietcombank tại TP Hồ Chí Minh và Đồng Nai, mà còn là doanh nghiệp, lao động Việt Nam và lao động nước ngoài tại các khu công nghiệp như Việt Nam Singapore 1, Việt Nam Singapore 2, Sóng Thần, và Đồng An Ngoài ra, ngân hàng còn phục vụ người dân cư trú tại các khu vực như Thành phố Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên, Thị xã Thuận An và Thị xã Dĩ An.
Khách hàng cá nhân gửi tiền tiết kiệm tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Bình Dương chủ yếu là người dân cư gốc Hoa, chuyên kinh doanh gốm mỹ nghệ xuất khẩu Họ là những khách hàng khó tính, có kinh nghiệm và đầu óc kinh doanh nhạy bén, nên rất kỹ lưỡng trong việc lựa chọn ngân hàng để gửi tiền sao cho vừa có lợi vừa an toàn Thông thường, họ thích giao dịch trực tiếp với cán bộ lãnh đạo để được đáp ứng các yêu cầu về chính sách ưu đãi Khi giao dịch, họ thường quan tâm đến chính sách lãi suất và quà tặng khuyến mãi, đồng thời không thích tham gia các chương trình bốc thăm trúng thưởng do yêu cầu kỳ hạn dài và lãi suất thấp Họ chú trọng vào lợi ích ngay lập tức khi gửi tiền và chế độ chăm sóc khách hàng đặc biệt Ngoài giao dịch cá nhân, họ còn là chủ các công ty trong khu công nghiệp và thường yêu cầu giảm phí dịch vụ như phí phát hành thẻ, phí chuyển khoản và chuyển tiền Do đó, trước khi chọn ngân hàng, họ thường so sánh các ưu đãi từ nhiều ngân hàng khác nhau.
Khách hàng chủ yếu của Vietcombank bao gồm công nhân khu công nghiệp và nhân viên văn phòng Công nhân thường xuyên chuyển tiền về quê do thu nhập thấp, trong khi nhân viên văn phòng ưa chuộng các dịch vụ điện tử và yêu cầu ngân hàng giải đáp thắc mắc Mặc dù số tiền gửi của nhóm khách hàng này không cao, nhưng họ đông đảo, giúp ngân hàng huy động nguồn vốn lớn Khảo sát nhằm đánh giá độ tin cậy của Vietcombank từ uy tín, bảo mật thông tin, đến sự chính xác trong giao dịch và khả năng giải quyết khiếu nại Ngoài ra, khảo sát cũng xem xét khả năng tiếp cận dịch vụ qua cơ sở vật chất, địa điểm giao dịch, và sự chuyên nghiệp của nhân viên Sản phẩm và dịch vụ của Vietcombank được đánh giá là đa dạng và tiện lợi, trong khi lãi suất và biểu phí cũng như các chương trình khuyến mãi được xem xét để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
Vietcombank và sự hài lòng đó có khiến cho khách hàng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ Vietcombank cho người thân hay bạn bè hay không
Kết quả điều tra cho thấy phần lớn khách hàng đánh giá Vietcombank là một thương hiệu lớn với cơ sở vật chất hiện đại và địa điểm giao dịch thuận tiện Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và có trình độ cao là một điểm cộng Tuy nhiên, mức lãi suất chưa hấp dẫn và chương trình khuyến mại không thu hút bằng các ngân hàng thương mại cổ phần khác Ngoài ra, do lượng khách hàng đông và số lượng nhân viên hạn chế, dịch vụ phục vụ trong giờ cao điểm chưa được chu đáo, dẫn đến một số khách hàng chưa hài lòng và không giới thiệu Vietcombank cho người mới.
Chính sách phát triển sản phẩm và dịch vụ của Vietcombank cần đồng nhất từ trung ương đến địa phương, tuy nhiên, việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch tại Bình Dương cần chú trọng đến việc phân tích khách hàng chủ lực Cần nắm bắt thông tin về nhu cầu, sở thích và văn hóa của khách hàng chính, đồng thời cập nhật các chính sách ưu đãi của các ngân hàng khác để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp Điều này sẽ giúp Vietcombank phát triển chi nhánh hiệu quả và cạnh tranh tốt với các ngân hàng hiện có trên địa bàn.
Do hạn chế về thời gian và địa bàn khảo sát, nghiên cứu chỉ tập trung vào khách hàng của Vietcombank chi nhánh Bình Dương.
Kết luận chương 2
Chương 2 của luận văn nêu lên thực trạng huy động vốn của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam, phân tích, các nhân tố ánh hưởng đến thực trạng huy động vốn, phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức cũng nhƣ khảo sát khách hàng bất kỳ giao dịch với Phòng Giao dịch Vsip Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Qua phân tích chương, luận văn cũng đã nêu lên những mặt hạn chế từ sản phẩm, dịch vụ, giá cả đến yếu tố của con người tác động đến thực trạng huy động vốn để từ đó làm căn cứ đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động huy động vốn trong chương tiếp theo.