Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc phân tích thực trạng chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại Công ty CP Nông Dược HAI và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chuỗi cung ứng này.
Mô tả và phân tích thực trạng Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại Công ty CP Nông Dược HAI
Nhận diện các ưu điểm và hạn chế trong chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại Công ty CP Nông Dược HAI là cần thiết để hiểu rõ nguyên nhân của những hạn chế này Để cải thiện chuỗi cung ứng, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ Việc phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp Công ty CP Nông Dược HAI phát triển bền vững và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
Thực trạng Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại Công ty CP Nông Dược HAI là như thế nào?
Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại Công ty CP Nông Dược HAI có những ưu điểm như khả năng cung cấp sản phẩm nhanh chóng và chất lượng ổn định, tuy nhiên cũng gặp phải một số hạn chế như quy trình phân phối chưa tối ưu và quản lý tồn kho chưa hiệu quả Nguyên nhân của những hạn chế này có thể đến từ việc thiếu hụt công nghệ hiện đại và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty.
Cần làm những gì để hoàn thiện Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại Công ty CP Nông Dược HAI?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để tổng hợp kiến thức về Chuỗi cung ứng và xây dựng mô hình Chuỗi cung ứng thuốc BVTV Mục tiêu là xác định những hạn chế hiện có trong chuỗi cung ứng này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của Chuỗi cung ứng thuốc BVTV tại Công ty CP Nông Dược HAI.
Phương pháp thu thập, tổng hợp thông tin
Thông tin trong bài viết được thu thập từ nhiều nguồn tài liệu phong phú, bao gồm giáo trình, nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, sách báo chuyên ngành trên giấy và trực tuyến, cũng như các tài liệu liên quan đến Chuỗi cung ứng và các khóa luận có sẵn trong thư viện.
Thông tin được thu thập từ bạn bè và đồng nghiệp có kinh nghiệm làm việc lâu năm ở nhiều bộ phận trong công ty, kết hợp với kiến thức và hiểu biết của tác giả về công ty, nhằm tổng hợp dữ liệu phục vụ cho đề tài.
Thông tin cũng được thu thập thông qua các cuộc phỏng vấn nhanh với khách hàng cấp II, sử dụng những câu hỏi ngắn gọn trong các buổi hội thảo bán hàng của công ty.
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
Phỏng vấn các chuyên gia, bao gồm cấp quản lý và đồng nghiệp tại Công ty CP Nông Dược HAI, nhằm thu thập ý kiến từ những người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Chuỗi cung ứng.
Phương pháp xử lý số liệu thứ cấp
Dựa trên số liệu thứ cấp từ Công ty CP Nông Dược HAI, bài viết này tổng hợp, phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động của công ty, đồng thời so sánh với các tiêu chí liên quan để làm rõ những điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình phát triển.
Điểm mới của luận văn
Đề tài nghiên cứu về Chuỗi cung ứng và quản trị Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại công ty Cổ phần Nông Dược HAI mang đến cái nhìn mới mẻ về lĩnh vực này Mặc dù có nhiều nghiên cứu trước đây về Chuỗi cung ứng, nhưng nghiên cứu cụ thể về sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật vẫn còn hạn chế Bài viết không chỉ cung cấp cơ sở lý luận mà còn phân tích các hoạt động trong chuỗi cung ứng, giúp độc giả hiểu rõ hơn về quản trị chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại công ty.
Bố cục của Luận văn
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, mục lục, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận này được chia làm 3 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Những vấn đề lý luận cơ bản về Chuỗi cung ứng
Chương 2: Đánh giá thực trạng Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại công ty Cổ phần Nông Dược HAI
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại công ty Cổ phần Nông Dược HAI.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG
Khái niệm Chuỗi cung ứng và quản trị Chuỗi cung ứng
1.1.1 Khái niệm Chuỗi cung ứng
Để cạnh tranh thành công trong môi trường kinh doanh hiện nay, các doanh nghiệp cần chú trọng không chỉ vào hoạt động của mình mà còn vào quy trình của nhà cung cấp và khách hàng Việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ về dòng chảy nguyên vật liệu, thiết kế, đóng gói, vận chuyển và bảo quản sản phẩm, cũng như mong đợi của người tiêu dùng Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, chu kỳ sống sản phẩm ngắn lại và yêu cầu của khách hàng ngày càng cao, doanh nghiệp buộc phải đầu tư nhiều hơn vào chuỗi cung ứng Hơn nữa, sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông và vận tải như Internet và truyền thông di động đã thúc đẩy sự phát triển và quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả hơn.
Trong một chuỗi cung ứng điển hình, doanh nghiệp mua nguyên vật liệu từ nhiều nhà cung cấp, sản xuất các bộ phận và sản phẩm tại các nhà máy, sau đó vận chuyển đến kho để lưu trữ và cuối cùng đến tay khách hàng Để giảm chi phí và nâng cao chất lượng phục vụ, các chiến lược chuỗi cung ứng hiệu quả cần xem xét sự tương tác ở nhiều cấp độ khác nhau Chuỗi cung ứng, hay mạng lưới hậu cần, bao gồm nhà cung cấp, trung tâm sản xuất, kho bãi, trung tâm phân phối và cửa hàng bán lẻ, cùng với nguyên vật liệu, tồn kho trong quá trình sản xuất và sản phẩm hoàn chỉnh di chuyển giữa các cơ sở.
Chuỗi cung ứng là một khái niệm quan trọng trong quản lý kinh doanh, với nhiều định nghĩa khác nhau Trong khuôn khổ của luận văn này, tác giả sẽ trích lược một số định nghĩa cơ bản nhằm làm nền tảng lý thuyết cho nghiên cứu Những định nghĩa này sẽ giúp làm rõ khái niệm và vai trò của chuỗi cung ứng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối hàng hóa.
Ram Ganeshan và Terry Paul Harrison (1995) định nghĩa chuỗi cung ứng là một quá trình bắt đầu từ nguyên liệu thô cho đến khi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho người tiêu dùng cuối cùng Chuỗi cung ứng bao gồm một mạng lưới các lựa chọn phân phối và phương tiện thực hiện thu mua nguyên liệu, biến đổi chúng qua các khâu trung gian để sản xuất sản phẩm, và cuối cùng là phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Hau L Lee và Corey Billington (1995) định nghĩa chuỗi cung ứng là hệ thống các công cụ chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh và phân phối chúng đến tay người tiêu dùng.
Lambert et al (1998) phát biểu rằng “Chuỗi cung ứng là sự liên kết giữa các doanh nghiệp nhằm đưa sản phẩm hay dịch vụ ra thị trường”
Theo Chopra et al (2003), chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các giai đoạn liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, không chỉ giới hạn ở nhà sản xuất và nhà cung cấp mà còn bao gồm nhà vận chuyển, kho bãi, người bán lẻ và khách hàng Nói một cách đơn giản, chuỗi cung ứng là sự kết nối giữa các nhà cung cấp, khách hàng, nhà sản xuất và các tổ chức cung cấp dịch vụ trong quá trình kinh doanh.
Nguyễn Kim Anh (2006) định nghĩa chuỗi cung ứng là tổng thể các vấn đề liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm không chỉ nhà sản xuất và nhà cung cấp mà còn cả nhà vận chuyển, kho bãi, nhà bán lẻ và khách hàng.
Chuỗi cung ứng là mối liên hệ giữa các bên liên quan, giúp chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm và phân phối đến tay người tiêu dùng Để đảm bảo quá trình này diễn ra hiệu quả, cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa nhà cung cấp, nhà sản xuất và khách hàng.
1.1.2 Khái niệm quản trị Chuỗi cung ứng Để hoạt động Chuỗi cung ứng diễn ra nhịp nhàng, hiệu quả, tổ chức cần phải xây dựng hoạt động quản trị cho tất cả các khâu Tác giả cũng xin đưa ra một số định nghĩa của một số nhà nghiên cứu về quản trị Chuỗi cung ứng để làm cơ sở lý thuyết cho luận văn:
Quản trị Chuỗi cung ứng được định nghĩa là một hệ thống hợp tác chiến lược giữa các chức năng kinh doanh truyền thống, nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và toàn bộ chuỗi cung ứng Điều này bao gồm việc kết hợp các chiến lược trong các chức năng kinh doanh khác nhau để tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Quản trị Chuỗi cung ứng là quá trình quản lý và điều phối hiệu quả các yếu tố như sản phẩm, dịch vụ, thông tin và tài chính, nhằm tạo ra dòng chảy liên tục từ nguyên vật liệu đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Quản trị Chuỗi cung ứng là quá trình phối hợp các công cụ để lập kế hoạch và điều khiển các bước trong mạng lưới, từ việc thu mua nguyên vật liệu cho đến chuyển hóa thành sản phẩm và vận chuyển đến tay khách hàng.
Quản trị chuỗi cung ứng, theo Hội đồng Chuỗi cung ứng, bao gồm việc quản lý cung và cầu, xác định nguồn nguyên vật liệu, sản xuất và lắp ráp, kiểm tra kho hàng và tồn kho, tiếp nhận và quản lý đơn hàng, cũng như phân phối qua các kênh đến tay khách hàng cuối cùng.
“Quản trị Chuỗi cung ứng là tập trung quản lý các mối quan hệ trong thành phần Chuỗi cung ứng” (Huỳnh Thị Thu Sương, 2012)
Quản trị Chuỗi cung ứng là việc tích hợp hiệu quả giữa nhà cung cấp, sản xuất, kho bãi và cửa hàng để phân phối hàng hóa đúng thời điểm, địa điểm và chất lượng, nhằm giảm thiểu chi phí toàn hệ thống trong khi vẫn đáp ứng yêu cầu phục vụ Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng để cải thiện năng suất, chất lượng và dịch vụ khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững Để quản trị Chuỗi cung ứng thành công, doanh nghiệp cần chia sẻ thông tin về công suất, chiến lược marketing, phát triển sản phẩm, công nghệ, kế hoạch thu mua và ngày giao hàng, cũng như mọi yếu tố ảnh hưởng đến kế hoạch phân phối, sản xuất và thu mua.
Vai trò của Chuỗi cung ứng
Trong doanh nghiệp, Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng và quản lý Chuỗi cung ứng (SCM) liên quan đến hầu hết các hoạt động sản xuất Điều này bao gồm hoạch định và quản lý quy trình tìm nguồn hàng, thu mua, sản xuất sản phẩm, cũng như phối hợp với các đối tác, nhà cung cấp, kênh trung gian và khách hàng.
Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cả đầu vào lẫn đầu ra thông qua việc cải thiện nguồn nguyên vật liệu và tối ưu hóa quy trình luân chuyển hàng hóa và dịch vụ Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Nhiều doanh nghiệp đã đạt được thành công lớn nhờ xây dựng chiến lược và giải pháp quản lý chuỗi cung ứng (SCM) phù hợp, trong khi đó, không ít doanh nghiệp gặp khó khăn và thất bại do quyết định sai lầm như lựa chọn nguồn cung cấp nguyên vật liệu không đúng, xác định vị trí kho bãi không hợp lý, tính toán lượng dự trữ không chính xác, và tổ chức vận chuyển kém hiệu quả.
SCM hỗ trợ đắc lực cho hoạt động tiếp thị đặc biệt là tiếp thị hỗn hợp
Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là yếu tố quyết định trong việc vận chuyển sản phẩm đến đúng địa điểm và thời điểm cần thiết Mục tiêu chính của SCM là đảm bảo cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng với chi phí tổng thể thấp nhất.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất của công ty và thúc đẩy chiến lược thương mại điện tử, cần điều phối khả năng sản xuất hạn chế và lập kế hoạch sản xuất một cách hiệu quả Việc này sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo đạt được kết quả tốt nhất.
Cung cấp khả năng trực quan hóa dữ liệu sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất kịp thời thông qua các hệ thống lập kế hoạch và sắp xếp hiệu quả.
Phân tích dữ liệu thu thập và lưu trữ hồ sơ với chi phí tối ưu nhằm phục vụ cho các hoạt động sản xuất, bao gồm thông tin về sản phẩm và nhu cầu thị trường, từ đó đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng.
Các mô hình Chuỗi cung ứng
1.3.1 Mô hình Chuỗi cung ứng đơn giản
Trong mô hình này, công ty sản xuất chỉ cần mua vật tư và nguyên liệu từ một nhà cung cấp duy nhất, sau đó tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng Điều này có nghĩa là công ty tập trung vào việc xử lý khâu mua nguyên liệu và sản xuất tại một địa điểm nhất định.
1.3.2 Mô hình Chuỗi cung ứng phức tạp
Trong mô hình kinh doanh này, doanh nghiệp không chỉ tự sản xuất sản phẩm mà còn mua sắm vật tư và nguyên liệu từ các nhà cung cấp, nhà phân phối và các nhà máy có liên quan Điều này cho phép doanh nghiệp tiếp nhận nguồn cung cấp bổ trợ từ các đối tác sản xuất theo hợp đồng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong mô hình Chuỗi cung ứng phức tạp, hệ thống SCM phải quản lý việc mua sản phẩm trực tiếp hoặc qua trung gian, cùng với việc sản xuất và vận chuyển sản phẩm tới các nhà máy khác để tạo ra hàng hóa hoàn thiện Công ty sản xuất sẽ thực hiện việc bán và vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến tay khách hàng hoặc qua các kênh bán hàng khác nhau, do đó, hoạt động này bao gồm nhiều địa điểm và hàng hóa tại các trung tâm phân phối được cung cấp từ các nhà máy sản xuất.
1.3.3 Mô hình Chuỗi cung ứng điễn hình
Hình 1.1: Mô hình Chuỗi cung ứng điển hình
Nguồn: Quản trị mô hình Chuỗi cung ứng điển hình - Trần Quốc Hòa
Trong mô hình chuỗi cung ứng điển hình, dòng sản phẩm và dịch vụ bắt đầu từ các nhà cung cấp, chuyển đến các trung gian sản xuất, nơi các bộ phận được chế tạo tại các nhà máy trung gian Sau đó, sản phẩm cuối cùng được chuyển đến công ty sản xuất để hoàn thiện Sau khi sản xuất, sản phẩm được lưu trữ tại kho hoặc phân phối ngay đến các nhà bán sỉ, nhà bán lẻ và cuối cùng là tay người tiêu dùng Tất cả các mối liên hệ này tạo thành một mạng lưới liên kết chặt chẽ, trong đó dòng sản phẩm, dịch vụ và thông tin lưu chuyển liên tục trong toàn bộ chuỗi.
Cấu trúc và các hoạt động Chuỗi cung ứng
1.4.1 Cấu trúc Chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng sản xuất bao gồm ba yếu tố chính: nhà cung cấp, đơn vị sản xuất và khách hàng Bên cạnh đó, còn có các yếu tố bổ sung như nhà phân phối và nhà bán lẻ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình cung ứng và tiêu thụ sản phẩm.
Nhà cung cấp là các công ty cung cấp sản phẩm, dịch vụ và nguyên liệu đầu vào thiết yếu cho quá trình sản xuất và kinh doanh Thông thường, nhà cung cấp bao gồm các đơn vị cung cấp nguyên liệu trực tiếp như vật liệu thô, chi tiết sản phẩm và bán thành phẩm Ngoài ra, các công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho sản xuất và kinh doanh cũng được gọi là nhà cung cấp dịch vụ.
Nơi đây là trung tâm sử dụng nguyên liệu và dịch vụ đầu vào, áp dụng quy trình sản xuất để tạo ra sản phẩm cuối cùng Các nghiệp vụ quản lý sản xuất được tối ưu hóa nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự thông suốt trong dây chuyền cung ứng.
Nhà bán sỉ là các doanh nghiệp mua sản phẩm số lượng lớn từ nhà sản xuất và phân phối đến khách hàng Vai trò chính của nhà phân phối là điều phối nhu cầu sản phẩm cho nhà sản xuất thông qua việc quản lý hàng tồn kho và thực hiện các hoạt động kinh doanh để tìm kiếm và phục vụ khách hàng Họ có thể mua hàng từ nhà sản xuất để bán trực tiếp cho khách hàng hoặc chỉ đóng vai trò là trung gian Ngoài ra, nhà phân phối còn thực hiện quản lý tồn kho, vận hành kho, vận chuyển sản phẩm, cung cấp hỗ trợ khách hàng và dịch vụ hậu mãi.
Nhà bán lẻ là những người chuyên trữ hàng và cung cấp sản phẩm với số lượng nhỏ đến tay người tiêu dùng cuối cùng Họ luôn theo dõi nhu cầu và thị hiếu của khách hàng để lựa chọn những sản phẩm phù hợp Các cửa hàng tạp hóa, hệ thống siêu thị và cửa hàng giới thiệu sản phẩm đều thuộc loại hình bán lẻ.
Là người sử dụng sản phẩm của đơn vị sản xuất
Chuỗi cung ứng là một hệ thống kết nối giữa nhiều nhà cung cấp và khách hàng, trong đó mỗi khách hàng cũng đóng vai trò là nhà cung cấp cho tổ chức tiếp theo, cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng Nó có thể được xem như một mạng lưới bao gồm các đơn vị và công đoạn liên quan đến việc khai thác tài nguyên để sản xuất sản phẩm phục vụ người tiêu dùng, bao gồm cả các công đoạn trung gian như vận tải, kho bãi, bán buôn và bán lẻ Mỗi doanh nghiệp cũng chính là một chuỗi cung ứng thu nhỏ, bao gồm các bộ phận sản xuất và các chức năng liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu khách hàng như tài chính, công nghệ thông tin, phát triển sản phẩm mới, tiếp thị, bán hàng, phân phối và dịch vụ khách hàng.
Ba dòng luân chuyển được xem xét trong bất kì Chuỗi cung ứng nào:
Dòng vật liệu là quá trình di chuyển từ nhà cung cấp đến nhà bán lẻ, trong đó nguyên vật liệu được biến đổi thành sản phẩm và sau đó được phân phối đến tay khách hàng.
Dòng thông tin bao gồm dữ liệu được lưu trữ và truy xuất mỗi khi trạng thái hệ thống thay đổi
Dòng tiền bao gồm chi phí sản xuất, chi phí tồn kho,
1.4.2 Các hoạt động của Chuỗi cung ứng
Hoạt động của chuỗi cung ứng chủ yếu liên quan đến việc tích hợp hiệu quả giữa nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi và các cửa hàng Điều này bao gồm các hoạt động của công ty ở nhiều cấp độ khác nhau, từ chiến lược cho đến chiến thuật và tác nghiệp.
Cấp độ chiến lược liên quan đến các quyết định dài hạn của tổ chức, bao gồm việc xác định số lượng, vị trí và công suất của các kho, nhà máy sản xuất, cũng như quản lý dòng di chuyển nguyên vật liệu trong chuỗi cung ứng.
Cấp độ chiến thuật liên quan đến việc đưa ra quyết định tại nhiều địa điểm và thời điểm khác nhau, bao gồm các yếu tố như thu mua, sản xuất, chính sách tồn kho và chiến lược vận tải.
Cấp độ tác nghiệp: là các quyết định hằng ngày như lên thời khóa biểu, lập lộ trình xe vận tải,…
Chuỗi cung ứng bao gồm các hoạt động quan trọng như lập kế hoạch, thu mua hàng, sản xuất, tồn trữ, phân phối và thu hồi sản phẩm lỗi, tất cả đều liên kết chặt chẽ với nhau để đảm bảo hiệu quả trong toàn bộ quá trình.
Lập kế hoạch trong chuỗi cung ứng là khâu quan trọng nhất, bao gồm kế hoạch tổng thể cho toàn chuỗi và kế hoạch chi tiết cho từng khâu Thông tin từ kế hoạch sẽ được truyền đến tất cả các khâu, giúp tổ chức hoạt động một cách thống nhất và có hệ thống Các kế hoạch như tìm nguồn hàng, sản xuất và giao hàng cần phải rõ ràng và cụ thể, dựa trên các yếu tố như tiêu dùng, tồn kho và điều kiện thị trường Để lập kế hoạch cung ứng hiệu quả, người lập cần hiểu rõ các nguồn lực bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo kế hoạch phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Tìm nguồn hàng và thu mua hàng
Quá trình mua hàng bao gồm các bước như đặt hàng, xác nhận đơn hàng, nhận hàng, kiểm tra và thanh toán, dựa trên kế hoạch nguồn hàng đã được lập Công việc này còn liên quan đến việc tìm kiếm, lựa chọn và xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp Mục tiêu chính là tìm nguồn hàng chất lượng ổn định, đáp ứng yêu cầu sản xuất của doanh nghiệp, đồng thời tiết kiệm chi phí nhờ lợi thế quy mô và tăng khả năng linh hoạt trong sản xuất thông qua mối quan hệ tốt với nhà cung cấp, hỗ trợ về điều kiện giao hàng và thanh toán.
Quá trình sản xuất chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh theo tiêu chuẩn và chất lượng đã định, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Có nhiều phương thức sản xuất khác nhau như sản xuất theo đơn hàng (make to order), sản xuất để dự trữ (make to stock) và lắp ráp theo đơn hàng (engineer to order) Trong quá trình này, cần chú trọng đến các yếu tố như kiểm định chất lượng nguyên vật liệu, năng lực sản xuất của nhà máy, kế hoạch sản xuất, chất lượng sản phẩm, quản lý tồn kho và quy trình đóng gói.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng hình thức thuê đối tác bên ngoài để gia công một phần hoặc sản xuất toàn bộ sản phẩm nhằm tăng tính linh hoạt và giảm chi phí Mục tiêu chính không chỉ là tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tốc độ và khả năng cung ứng kịp thời Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm cần được chú trọng đặc biệt khi lựa chọn phương thức sản xuất này.
Các nhân tố tác động đến hiệu quả Chuỗi cung ứng sản phẩm
Có năm lĩnh vực chính mà các công ty cần xem xét để đánh giá năng lực chuỗi cung ứng, bao gồm sản xuất, tồn kho, địa điểm, vận tải và thông tin Những lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
Để quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, trước tiên cần nắm rõ các tác nhân ảnh hưởng và cách thức hoạt động của chúng.
Mỗi tác nhân thúc đẩy có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng và tạo ra năng lực nhất định Những tác nhân này không chỉ tác động độc lập mà còn có mối quan hệ tương tác với nhau Để hiểu rõ hơn về mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, chúng ta cần xem xét từng yếu tố một cách riêng lẻ.
Hình 1.2: Các nhân tố tác động đến hiệu quả chuỗi cung ứng
Nguồn: Quản lý Chuỗi cung ứng - Trần Kim Anh
Sản xuất là khả năng của chuỗi cung ứng trong việc tạo ra và lưu trữ sản phẩm, với phân xưởng và nhà kho là cơ sở vật chất chính Các nhà quản trị phải cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và hiệu quả sản xuất Điều này bao gồm việc xác định thị trường cần sản phẩm gì, số lượng sản phẩm cần sản xuất và thời điểm sản xuất Hoạt động sản xuất liên quan đến lập kế hoạch sản xuất chính, cân đối công việc, quản lý chất lượng và bảo trì thiết bị.
Hàng tồn kho là một phần thiết yếu trong Chuỗi cung ứng, bao gồm nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm mà các nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ giữ lại Tồn kho ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp; nếu tồn kho thấp, điều này cho thấy sản phẩm được tiêu thụ hiệu quả, từ đó tối đa hóa lợi nhuận Tuy nhiên, việc xác định lượng hàng tồn kho hợp lý cho từng giai đoạn của Chuỗi cung ứng là rất quan trọng Mục tiêu chính của tồn kho là làm hàng dự trữ cho những tình huống bất ngờ, nhưng việc lưu trữ này cũng có thể gây ra chi phí cao Do đó, việc tối ưu hóa lượng hàng tồn kho là cần thiết để giảm thiểu chi phí.
Việc lựa chọn địa điểm trong chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí địa lý của các phương tiện Cần tìm kiếm nguồn nguyên liệu sản xuất, xác định địa điểm tiêu thụ tối ưu, cũng như lựa chọn vị trí cho phương tiện sản xuất và kho bãi với chi phí hiệu quả nhất Việc quyết định giữa việc sử dụng chung phương tiện hay xây dựng mới cũng là yếu tố cần cân nhắc Khi trả lời những câu hỏi này, doanh nghiệp có thể xác định con đường vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả Đúng vị trí sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Di chuyển nguyên liệu và thành phẩm trong Chuỗi cung ứng yêu cầu cân bằng giữa khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và hiệu quả công việc, điều này được thể hiện qua việc lựa chọn phương thức vận chuyển Có năm phương thức vận chuyển cơ bản thường được sử dụng.
- Đường biển: giá thành rẻ, thời gian vận chuyển trung bình, bị giới hạn về địa điểm giao nhận
- Đường sắt: giá thành rẻ, thời gian vận chuyển trung bình, bị giới hạn về địa điểm giao nhận
- Đường bộ: nhanh, thuận tiện
- Đường điện thoại: giá thành rẻ, nhanh, bị giới hạn về loại hàng hoá vận chuyển (âm thanh, hình ảnh…)
- Đường hàng không: thời gian vận chuyển nhanh, nhưng giá thành cao
Hàng tồn kho trong Chuỗi cung ứng cần được vận chuyển hiệu quả từ địa điểm này sang địa điểm khác Việc lựa chọn hình thức vận chuyển hợp lý về chi phí, thời gian, an toàn và hiệu quả là một thách thức mà các nhà quản trị phải đối mặt.
Thông tin chính xác và đáng tin cậy là yếu tố quyết định trong việc đưa ra các quyết định hiệu quả liên quan đến sản xuất, số lượng hàng hóa, địa điểm lưu trữ và phương thức vận chuyển Doanh nghiệp cần khai thác thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và cân nhắc mức độ thu thập cũng như chia sẻ thông tin Việc có được thông tin đúng thời điểm sẽ giúp doanh nghiệp cam kết phối hợp tốt hơn và đưa ra quyết định chính xác Nếu thông tin được cung cấp chính xác, Chuỗi cung ứng sẽ hoạt động hiệu quả, ngược lại, thông tin sai lệch sẽ dẫn đến kết quả không như mong đợi.
Ngày nay, Chuỗi cung ứng đang trở thành xu hướng phổ biến trong các doanh nghiệp nhờ vào những lợi ích to lớn mà nó mang lại Chuỗi cung ứng bao gồm nhiều hoạt động như thu mua, sản xuất, tồn trữ và phân phối, tạo ra sự tương tác cao giữa các khâu Quản lý hiệu quả Chuỗi cung ứng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Để thành công trên thị trường hiện nay, doanh nghiệp cần chú trọng áp dụng và quản trị hiệu quả Chuỗi cung ứng Việc quản lý tốt từng hoạt động trong Chuỗi cung ứng sẽ giúp toàn bộ quá trình trở nên nhịp nhàng và thông suốt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHUỖI CUNG ỨNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG DƯỢC HAI
Thông tin chung về Công ty Cổ phần Nông Dược HAI
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Tiền thân là Chi nhánh Công ty Vật tư Bảo vệ Thực vật Phía Nam trực thuộc
Bộ Nông Nghiệp và Công nghiệp Thực phẩm được thành lập vào tháng 10/1985 Năm
Năm 1993, Công ty Vật tư Bảo vệ Thực vật 2 được thành lập và trở thành đơn vị Nhà nước trực thuộc Bộ Nông Nghiệp và Công nghiệp Thực phẩm, hiện nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Sau 20 năm hoạt động dưới dạng doanh nghiệp Nhà nước, ngày 07/02/2005, Công ty Vật tư Bảo vệ Thực vật 2 được chuyển đổi thành công ty Cổ phần với tên gọi mới là Công ty Cổ phần Nông Dược HAI Ngày 27/12/2006, tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - tiếng cồng của sàn HASTC đã vang lên báo hiệu và chào đón sự gia nhập của Công ty Cổ phần Nông Dược HAI – mã HAI, một trong những Doanh nghiệp nhà nước chuyển đổi hoạt động thuần trong lĩnh vực Nông nghiệp đầu tiên trở thành công ty đại chúng trên sàn chứng khoán Năm
2010, Công ty chính thức chuyển việc Niêm yết từ Trung tâm Giao dịch Chứng khoán
Hà Nội sang Sở Giao dịch Chứng khoàng Thành phố Hồ Chí Minh – HOSE
Năm 2012, HAI đã thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm tại Quận Bình Tân nhằm tăng cường nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm độc quyền của công ty.
Từ tháng 09/2014, HAI đã trở thành công ty đại chúng sau khi chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước, nhận được sự hỗ trợ tài chính và quản trị từ Tập đoàn FLC Vốn của công ty đã tăng từ 174 tỷ lên trên 1200 tỷ đồng Từ một đơn vị chuyên kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, HAI đã nhanh chóng phát triển thành một công ty đa ngành trong lĩnh vực nông nghiệp.
Cùng với thuốc BVTV là lĩnh vực truyền thống, các lĩnh vực như Ngành Home garden, Ngành Giống, Ngành Phân bón, Ngành Nông sản cũng vươn lên mạnh mẽ
Năm 2015 đánh dấu sự ra đời của Công ty Địa ốc HAI, với mục tiêu khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn lực trên toàn quốc Công ty tập trung vào hoạt động xây dựng các công trình thủy lợi, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong tương lai.
Trong thời gian ngắn, bộ mặt Văn phòng Công ty và các Văn phòng chi nhánh đã được nâng cấp khang trang Nhân kỷ niệm 30 năm thành lập, HAI ra mắt hệ thống nhận diện thương hiệu mới và triển khai chuỗi Trung tâm Tư vấn và Giới thiệu Sản phẩm trên toàn quốc Điều này nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo cầu nối giúp khách hàng phân biệt hàng chính hãng với hàng giả, hàng nhái trên thị trường.
Năm 2016, HAI đã khánh thành Nhà máy Sản xuất HAI Long An tại khu công nghiệp Xuyên Á, với công suất sản xuất thuốc bảo vệ thực vật đạt 8.000 tấn/năm Nhà máy này là một trong những cơ sở hiện đại nhất trong khu vực, được trang bị hệ thống máy nghiền Netzsch của Đức, cho phép đạt kích cỡ hạt Nano.
Bắt đầu từ năm 2017, các sản phẩm của HAI sẽ được quản lý bởi Viện Nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm, trước đây là Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển.
Sản phẩm của HAI được sản xuất bằng hệ thống máy móc và trang thiết bị hiện đại đạt tiêu chuẩn ISO 17025, đảm bảo chất lượng và an toàn theo cam kết Chúng tôi không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn hướng tới các thị trường tiềm năng như Lào, Campuchia và Myanmar.
Năm 2017, người tiêu dùng tiếp tục thể hiện niềm tin mạnh mẽ đối với HAI thông qua việc bình chọn cho danh hiệu "Hàng Việt Nam chất lượng cao".
Cùng với đó là các danh hiệu khác như:
Doanh nghiệp vì nhà Nông,
Top 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam,
Top 1000 doanh nghiệp nộp thuế TNDN lớn nhất Việt Nam
2.1.1.2 Tầm nhìn và sứ mệnh của Công ty Cổ phần Nông Dược HAI
Chúng tôi tự hào là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối sản phẩm và dịch vụ bảo vệ mùa màng cho ngành nông nghiệp.
Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm Nông Dược và phân bón chất lượng cao, cùng với các dịch vụ hỗ trợ tận tâm Mục tiêu của chúng tôi là mang lại tiện ích tối ưu và hiệu quả sử dụng cho nông dân trong sản xuất nông nghiệp.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống mạng lưới phân phối nhằm đáp ứng mong đợi của khách hàng đại lý và khách hàng cung cấp về giá trị lợi ích.
Xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong một môi trường văn hóa công ty hiện đại và chuẩn mực, nơi mà sự tôn trọng và hỗ trợ phát triển tài năng được đặt lên hàng đầu Công ty cam kết cung cấp chính sách đãi ngộ hợp lý, cả về vật chất lẫn tinh thần, nhằm tối đa hóa sự phát triển của nhân viên.
Không ngừng tham gia đóng góp tích cực về vật chất và tinh thần vào sự phát triển của cộng đồng xã hội
2.1.1.3 Lĩnh vực hoạt động và các loại hình kinh doanh
Sản xuất, mua bán hoạt chất, hạt nhựa, phân bón, giống cây trồng
Sản xuất, gia công, kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, phân bón
Dịch vụ bảo vệ thực vật, cung cấp giống cây trồng, hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc giống nông nghiệp
Sản xuất mua bán thuốc bảo vệ thực vật, hạt giống
Cho thuê kho bãi, văn phòng, máy móc thiết bị sản xuất ngành Nông Dược, phương tiện vận tải
Kinh doanh các ngành nghề khác trong phạm vi đăng ký và phù hợp theo quy định của pháp luật
Quảng cáo dịch vụ thương mại
Dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Dịch vụ tiếp thị tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Đăng ký khảo nghiệm, phân tích chất lượng sản phẩm
Kinh doanh, tư vấn, thiết kế, thi công bất động sản.
Cơ cấu tổ chức
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức Công ty Cổ phần Nông Dược HAI
Công ty CP Nông Dược HAI, với hơn 30 năm phát triển, đang mở rộng hoạt động sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam và hướng tới thị trường khu vực Cơ cấu tổ chức của công ty ngày càng hoàn thiện để đáp ứng nhu cầu phát triển Ban Tổng Giám Đốc, gồm 1 Tổng Giám Đốc và 2 phó Tổng Giám Đốc, chỉ đạo bộ máy hoạt động, với nhiệm vụ xây dựng, thực hiện và kiểm tra các chiến lược nhằm hoàn thành chỉ tiêu kế hoạch từ Đại Hội đồng Cổ đông và Hội Đồng Quản Trị.
Ngoài ra, cấu trúc tổ chức Công ty Cổ phần Nông Dược HAI bao gồm các Phòng, Ban chức năng sau: a) Văn Phòng Công ty:
Tổ thư ký Ban Tổng Giám Đốc
Bộ phận Hành chính - Tổng hợp b) Ban Pháp chế:
Phòng Tư vấn pháp lý
Phòng Kiểm soát nội bộ
Phòng Thu hồi công nợ c) Phòng Công Nghệ Thông tin: d) Ban Tài Chính - Kế Toán:
Phòng Tài Chính e) Ban Cung Ứng - Sản Xuất:
Phòng Quản Lý Sản Xuất
Tổ thiết kế f) Ban Kinh Doanh - Tiếp Thị:
Phòng Chính sách – Kinh doanh
Phòng Phát triển hệ thống phân phối
Các chi nhánh trong hệ thống bao gồm:
Tổ bán hàng Miền Đông
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại HAI Long An
Công ty TNHH Đầu tư và Phát Triển Địa Ốc HAI
Công ty TNHH HAI Quy Nhơn g) Ban Quản lý các dự án: h) Ban Nhân sự: i) Ban Công nghệ và Giống cây trồng:
Ngành Giống và nông sản
Ngành Home Garden j) Viện nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Phòng Nghiên cứu sinh học
Phòng Nghiên cứu hóa học
Phòng Phát triển sản phẩm
Các nhóm sản phẩm chính
Hiện công ty đang kinh doanh 4 nhóm sản phẩm chính:
Thuốc trừ cỏ: Clincher 10EC, Clincher 200EC; Clipper 25OD;
Thuốc trừ sâu: Altach 5EC; Nouvo 3.6EC; Nurelle-d 25/2.5EC; …
Thuốc trừ bệnh: Aviso 350SC; Manozeb 80WP; Newbem 750WP; …
Phân bón và thuốc kích thích sinh trưởng: Dekamon 22.43L; …
Hình 2.2: Bộ nhận diện sản phẩm chính của công ty
Cơ cấu lao động
Bảng 2.1: Cơ cấu lao động của công ty
Nội dung Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Số lượng lao động (người) 280 348 187
Trên Đại học 20 26 17 Đại học 198 227 114
Trong ba năm qua, cơ cấu lao động của công ty duy trì ổn định với số lượng nhân viên từ 280 đến 348, tạo điều kiện cho bộ máy hoạt động hiệu quả Về trình độ học vấn, số lao động có bằng cấp trên đại học dao động từ 20 đến 26, trong khi số lượng có bằng đại học từ 198 đến 227, và số lao động có bằng cao đẳng từ 9 đến 24 Phần còn lại chủ yếu là lao động phổ thông, bao gồm công nhân sản xuất thuốc, công nhân bốc xếp và tài xế Những số liệu này cho thấy chất lượng lao động cao, khẳng định vị thế vững chắc của công ty trên thị trường và khả năng thu hút nhân tài.
Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2017, 2018 và quý I – năm 2019
Công ty có tiềm lực cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành, với doanh thu được duy trì ổn định qua các năm Tuy nhiên, năm 2018 là một năm khó khăn do sự giảm sút của dịch hại cây trồng, dẫn đến sản xuất lúa gạo tăng nhưng xuất khẩu gạo lại giảm mạnh so với năm 2017 Điều này khiến giá lúa giảm, làm cho nông dân không có lợi nhuận và công ty không đạt được chỉ tiêu doanh thu đề ra Tình hình đã ổn định trở lại vào quý I năm 2019.
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2017, 2018, quý I – năm 2019 ĐVT: Đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Quý I - Năm
Nguồn: Ban Tài Chính Kế Toán
2 2 Thực trạng về Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại công ty Cổ phần Nông Dược HAI
Nhà máy Sản xuất Altach 5EC
Hình 2.3: Mô hình Chuỗi cung ứng sản phẩm Altach 5EC tại công ty Cổ phần Nông Dược HAI
Nguồn: Ban Cung Ứng Sản Xuất
Hình 2.3 mô tả mô hình Chuỗi cung ứng của sản phẩm Altach 5EC tại Công ty
CP Nông Dược HAI chú trọng đến các yếu tố đầu vào trong sản xuất, bao gồm nguyên liệu Alphacypermethrin 97% Tech được nhập khẩu từ đối tác uy tín tại Ấn Độ, cùng với các phụ gia sản xuất thường lấy từ các đối tác Trung Quốc Công ty cũng đảm bảo chất lượng chai nâu và nắp đỏ bằng cách mua từ một đối tác đáng tin cậy trong nước Cuối cùng, nhãn sản phẩm được thiết kế và đặt hàng từ một đối tác quen thuộc, nhằm đảm bảo đúng nhận diện thương hiệu.
Sau khi nhà cung cấp giao hàng, các nguyên liệu và vật tư bao bì sẽ được kiểm tra và nhập kho Đặc biệt, trước khi nhập kho, bộ phận KCS sẽ kiểm tra hàm lượng của nguyên liệu và phụ gia để đảm bảo đạt tiêu chuẩn của công ty và tuân thủ quy định pháp luật.
Khi nhận lệnh sản xuất, nguyên liệu và vật tư bao bì sẽ được chuyển đến nhà máy Để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng yêu cầu của công ty và nhà nước, đồng thời không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và khách hàng, bộ phận KCS sẽ tiến hành kiểm tra hàm lượng lần hai để xác định chất lượng.
Sau khi sản xuất, hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi nhập kho thành phẩm Bộ phận KCS sẽ tiến hành kiểm tra xem sản phẩm có bị xì chảy, chai có bị móp méo hay không, và đảm bảo nhãn chai cùng nhãn thùng được dán ngay ngắn, đúng vị trí.
… Sau khi tất cả đều đạt, bộ phận KCS sẽ đóng dấu và cho nhập kho thành phẩm
Hoạt động cuối cùng là vận chuyển, giao hàng đến cho khách hàng
Với những hiểu biết về Chuỗi cung ứng và kinh nghiệm công tác thực tiễn trong
Sau 7 năm làm việc tại Công ty CP Nông Dược HAI, tác giả đã tiến hành đánh giá và phân tích chuỗi cung ứng tại công ty Kết quả cho thấy các hoạt động quản trị chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật có thể chia thành bốn hoạt động chính: lập kế hoạch và thu mua, lập kế hoạch và sản xuất, quản lý tồn kho, và lập kế hoạch giao hàng.
LẬP KẾ HOẠCH THU MUA
VÀ HOẠT ĐỘNG THU MUA
LẬP KẾ HOẠCH GIAO HÀNG
VÀ HOẠT ĐỘNG GIAO HÀNG
LẬP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT
VÀ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
QUẢN LÝ DÒNG SẢN PHẨM
Hình 2.4: Các hoạt động chính trong Chuỗi cung ứng của công ty
Nguồn: Ban Cung Ứng Sản Xuất
Lập kế hoạch thu mua và hoạt động thu mua
2.2.1.1 Lập kế hoạch thu mua Để một Chuỗi cung ứng hoạt động tốt, việc đầu tiên Chuỗi cung ứng đó cần phải làm là lập kế hoạch thu mua thật tốt Một kế hoạch thu mua tốt sẽ giúp cho hoạt động thu mua và các hoạt động khác trong Chuỗi cung ứng về sau thực hiện một cách dễ dàng hơn và không phải gặp trở ngại trong quá trình hoạt động Lập kế hoạch thu mua là hoạt động mang tính trung và dài hạn vì nó liên quan đến nguyên vật liệu đầu vào và các loại vật tư bao bì phục vụ cho sản xuất sản phẩm, đó những thứ đòi hỏi phải mua với số lượng lớn và tốn thời gian vận chuyển về tới kho, do đó phải tính toán thật chính xác để các yếu tố đầu vào có thể về kịp thời phục vụ cho sản xuất mà không phải lưu kho nhiều
Vào đầu năm, Ban KD-TT sẽ gửi bảng tổng hợp yêu cầu hàng hóa cần thiết cho năm để cung cấp cho khách hàng Định kỳ, vào ngày 20 hàng tháng, Ban KD sẽ tiếp tục thực hiện các công việc liên quan đến việc cấp hàng.
TT sẽ gửi bảng tổng hợp yêu cầu hàng hóa hàng tháng, điều chỉnh theo nhu cầu thực tế, cho khách hàng trong tháng tiếp theo Dựa trên yêu cầu của Ban KD-TT, nhân viên lập kế hoạch thu mua sẽ kiểm tra và đối chiếu lượng hàng thành phẩm, nguyên liệu và vật tư bao bì tồn kho thực tế để đưa ra quyết định phù hợp.
Các trường hợp thường gặp:
Khi hàng hóa thành phẩm đáp ứng đủ nhu cầu của khách hàng và nguyên liệu cùng vật tư bao bì sẵn có để sản xuất, không cần thiết phải đề xuất nhập mua mới.
Nếu hàng hóa thành phẩm không đủ cung cấp cho khách hàng, nhưng nguyên liệu và vật tư bao bì vẫn đầy đủ để sản xuất, thì không cần thiết phải đề nghị nhập mua mới.
Khi hàng hóa thành phẩm, nguyên liệu và vật tư bao bì không đủ cho sản xuất, nhân viên lập kế hoạch sẽ tạo phiếu yêu cầu thu mua gửi đến các bộ phận liên quan Đề nghị mua nguyên vật liệu được gửi trực tiếp cho phòng Xuất Nhập Khẩu, trong khi đề nghị mua vật tư bao bì sẽ được gửi cho phòng Cung Ứng.
Việc lập kế hoạch hàng hóa đầu năm của Ban KD-TT gặp nhiều vấn đề do chỉ dừng lại ở mức độ dự kiến, thiếu phân tích cụ thể, dẫn đến độ chính xác thấp và không phản ánh đúng thực tế thị trường.
Công ty vẫn chưa thiết lập một bộ phận lập kế hoạch riêng biệt, dẫn đến việc hoạch định và phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng Hoạt động lập kế hoạch bị phân mảnh và chồng chéo giữa các bộ phận, gây ra sự trùng lặp không cần thiết và làm giảm hiệu quả công việc Việc thiếu sự đồng nhất trong lập kế hoạch cũng khiến công ty khó đạt được mục tiêu chung.
Hoạt động thu mua đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình sản xuất Để sản xuất thành phẩm diễn ra thuận lợi, việc thu mua các yếu tố đầu vào cần được thực hiện hiệu quả Các yếu tố đầu vào được chia thành hai nhóm: nguyên liệu (bao gồm nguyên liệu chính, phụ gia, chất bảo quản, chất an toàn) và vật tư bao bì (chai, hũ, can nhựa, túi, thùng, nhãn mác) Tại Công ty CP Nông Dược HAI, phòng Xuất Nhập Khẩu phụ trách thu mua nguyên liệu, chủ yếu là hàng nhập khẩu từ các nhà cung cấp nước ngoài như DOW và Nissan, do liên quan đến các thủ tục hải quan.
Hình 2.5: Quy trình hoạt động thu mua
TÌM KIẾM, LỰA CHỌN NHÀ CUNG
DUYỆT ĐƠN HÀNG ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG
Phòng Cung Ứng sẽ đảm nhận việc theo dõi tiến độ vật tư bao bì, do các yếu tố đầu vào chủ yếu được mua từ các nhà cung cấp trong nước Quy trình này đơn giản hơn so với việc mua nguyên liệu.
Quy trình thu mua bao gồm các bước quan trọng như: đề xuất mua hàng, tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp, thực hiện đơn hàng, theo dõi tiến độ giao hàng, đánh giá chất lượng sản phẩm, nhập kho và thanh toán cho nhà cung cấp.
Sau khi nhận được đề nghị mua hàng đã được phê duyệt từ nhân viên lập kế hoạch, bộ phận thu mua sẽ tiến hành tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp Quá trình tìm kiếm này được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau.
Nhà cung cấp hiện hữu là những đối tác lâu năm, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa cho công ty Các doanh nghiệp thường ưu tiên lựa chọn những nhà cung cấp này do uy tín và chất lượng sản phẩm được đảm bảo, thời gian giao hàng nhanh chóng và quy trình thanh toán thuận lợi hơn so với việc tìm kiếm nhà cung cấp mới.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc tìm kiếm và tiếp cận các nhà cung cấp trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết Điều này mang lại cơ hội hiệu quả cho các công ty trong việc mở rộng mạng lưới nhà cung cấp mới.
Kinh nghiệm và mối quan hệ xã hội của người thu mua đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin về các nhà cung cấp mới, giúp đáp ứng nhu cầu hàng hóa hiệu quả.
Lập kế hoạch sản xuất và hoạt động sản xuất
2.2.2.1 Lập kế hoạch sản xuất
Lập kế hoạch sản xuất đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng Một kế hoạch sản xuất hiệu quả giúp duy trì hoạt động sản xuất liên tục, đảm bảo sản phẩm được sản xuất luân phiên, tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa và tối ưu hóa thời gian hoạt động của máy móc, giảm thiểu thời gian chết trong quá trình sản xuất.
Dựa trên nhu cầu hàng hóa từ Ban KD-TT gửi cho Ban CƯ-SX đầu năm và vào ngày 20 hàng tháng, cùng với kế hoạch thu mua từ bộ phận phụ trách, nhân viên kế hoạch của phòng Quản lý Sản Xuất sẽ lập kế hoạch sản xuất cho tháng và phân bổ cho từng tuần Đối với sản phẩm mới, Phòng Quản lý Sản xuất sẽ đề xuất gia công với nhà máy để làm cơ sở sản xuất Đối với các mặt hàng đã có đề nghị gia công, Phòng Quản lý Sản xuất sẽ theo dõi tiến độ sản xuất của nhà máy nhằm đảm bảo thực hiện đúng hợp đồng gia công ban đầu.
Việc lập kế hoạch sản xuất hiện nay vẫn chưa được thực hiện hiệu quả, tương tự như trong công tác thu mua Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do sự thiếu đồng bộ giữa kế hoạch năm và kế hoạch tháng của Ban Kinh Doanh.
TT vẫn tồn tại sự sai lệch lớn, không phản ánh đúng nhu cầu thực tế về nhận hàng Điều này gây khó khăn trong việc lập kế hoạch sản xuất, khiến cho một số mặt hàng không được cung cấp kịp thời trong các tháng cao điểm, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của công ty.
Hoạt động sản xuất là yếu tố then chốt trong Chuỗi cung ứng của Công ty Cổ phần Nông Dược HAI, quyết định đến việc cung cấp hàng hóa đầy đủ và kịp thời cho khách hàng, từ đó tạo ra doanh thu cho công ty Hiện nay, công ty sở hữu một nhà máy tọa lạc tại Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Đức Hòa, Long An.
Nhà máy HAI Long An là cơ sở sản xuất chính của công ty, đồng thời để đáp ứng nhu cầu thị trường lớn, công ty cũng hợp tác gia công với một số nhà máy khác Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các bước trong quy trình sản xuất sản phẩm tại nhà máy HAI Long An.
LỆNH SẢN XUẤT VÀ GIA CÔNG
DUYỆT ĐNGC ĐỀ NGHỊ GIA CÔNG
XUẤT KHO NGUYÊN VẬT LIỆU VÀ
Sau khi đề nghị gia công được phê duyệt, thông tin sẽ được chuyển đến nhà máy để làm căn cứ cho lệnh sản xuất Lệnh sản xuất sẽ được thực hiện và chuyển xuống xưởng sản xuất Tiếp theo, nguyên liệu và vật tư bao bì sẽ được xuất kho và chuyển đến xưởng sản xuất để chuẩn bị cho quá trình sản xuất thành phẩm.
Sau khi tập trung đầy đủ nguyên liệu và vật tư bao bì tại xưởng sản xuất, giám đốc phân xưởng sẽ phân bổ chúng cho từng máy Việc này nhằm đảm bảo các máy hoạt động hiệu quả, đạt đúng công suất và tránh tình trạng thời gian chết, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Hình 2.6: Quy trình hoạt động sản xuất
Nguồn: Phòng Quản Lý Sản Xuất
Nguyên liệu được phối hợp theo tỷ lệ phù hợp với từng sản phẩm, sau đó được san rót vào chai Tiếp theo, các chai sẽ được đóng nắp, dán nhãn, cho vào thùng và đóng dấu ngày sản xuất lên thùng.
Hoạt động sản xuất hiện nay được xem là khâu quan trọng nhất trong chuỗi cung ứng Công ty đã đầu tư vào dàn máy chế biến thuốc bảo vệ thực vật hiện đại nhất Đông Nam Á, đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả Nhờ đó, các đơn hàng gia công luôn được thực hiện đúng tiến độ và đạt tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
Hoạt động tồn kho
Hoạt động tồn kho là một phần thiết yếu trong chuỗi cung ứng, bao gồm các bước nhập nguyên liệu, lưu trữ vật tư đầu vào, và xuất nguyên liệu để sản xuất thành phẩm Quá trình này không chỉ đảm bảo nguồn cung cấp liên tục mà còn tối ưu hóa việc quản lý hàng hóa, từ nhập kho đến xuất kho sản phẩm hoàn chỉnh.
Hình 2.7: Hàng hóa chất trong kho của công ty
Công ty Cổ phần Nông Dược HAI hiện đang phân chia kho hàng thành hai loại: kho nguyên liệu và vật tư bao bì, cùng với kho thành phẩm, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
02 dạng kho nhưng các hoạt động của hai kho là khá giống nhau, cũng chia ra thành 3 giai đoạn chính là: nhập kho, lưu kho và xuất kho
Khi nhà cung cấp giao hàng đến kho, việc kiểm tra chất lượng hàng hóa là rất quan trọng để đảm bảo đúng yêu cầu hợp đồng Đối với nguyên liệu, Phòng nghiên cứu hóa học sẽ cử nhân viên lấy mẫu để phân tích hàm lượng hóa chất, xác định xem có đạt tiêu chuẩn và không vượt quá quy định của nhà nước hay không Đối với vật tư bao bì, thủ kho sẽ kiểm tra xem hàng hóa có bị móp méo hay hư hỏng Nếu hàng hóa đạt yêu cầu, thủ kho sẽ tiến hành nhập kho.
Kho Thành phẩm là nơi lưu trữ các sản phẩm sau khi đã hoàn tất quá trình sản xuất Tổ KCS sẽ tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm để đảm bảo không có lỗi Nếu sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, tổ KCS sẽ đóng dấu kiểm tra và tiến hành nhập kho thành phẩm.
Hình 2.8: Quy trình hoạt động nhập kho
NHẬN HÀNG TỪ NHÀ CUNG CẤP/
XỬ LÝ KIỂM TRA HÀNG
Trong trường hợp hàng hóa, nguyên liệu, và vật tư bào bì không đạt yêu cầu hoặc bị hư hỏng, thủ kho sẽ lập biên bản và trả lại cho nhà cung cấp hoặc xưởng sản xuất Nếu hàng giao bị thiếu, thủ kho cũng sẽ ghi nhận số lượng thực tế và tiến hành nhập kho.
Nguyên vật liệu và hàng hóa sau khi nhập kho sẽ được tổ chức và sắp xếp trên các pallet nhựa hoặc gỗ theo từng tầng, lớp, đảm bảo tuân thủ các quy định về lưu trữ trên kệ trong kho.
Mỗi kho có 8 dãy được đánh ký tự từ A đến H, mỗi dãy có 45 ô đước đánh số từ
Tòa nhà có 45 ô, mỗi ô gồm 5 tầng Hàng hóa và nguyên vật liệu được vận chuyển bằng xe nâng dầu từ tầng một đến tầng ba, trong khi từ tầng bốn đến tầng năm, việc lưu chuyển sử dụng xe nâng điện.
Hàng hóa trong kho được sắp xếp theo nguyên tắc tên thành phẩm hoặc nguyên liệu, ngày sản xuất và dấu KCS phải được hướng ra ngoài Điều này giúp thủ kho dễ dàng quan sát và thuận tiện cho việc xuất kho sau này.
Hàng hóa lưu kho sẽ được kiểm tra định kỳ hàng tháng để ngăn ngừa hư hỏng và thất thoát Mỗi quý, tổ kiểm kê sẽ thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa và nguyên vật liệu trong kho, nhằm xác định chính xác số lượng hàng hóa và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình lưu trữ.
Tương tự hoạt động nhập kho, hoạt động xuất kho của cả hai kho cũng khá giống nhau
Dựa trên đơn hàng hàng ngày từ Ban KD-TT liên quan đến thành phẩm hoặc lệnh sản xuất cho nguyên vật liệu, kế toán kho thực hiện việc kiểm tra và đối chiếu số liệu để lập phiếu xuất kho Sau khi phiếu xuất kho được phê duyệt, nó sẽ được chuyển cho thủ kho để làm căn cứ xuất hàng.
Hình 2.9: Quy trình hoạt động xuất kho
Thành phẩm và nguyên vật liệu xuất kho theo nguyên tắc FIFO (nhập trước xuất trước) Trước khi giao hàng cho khách hàng, thủ kho và tài xế giao nhận cần kiểm tra kỹ các thông tin như tên sản phẩm, ngày sản xuất, số lượng và xác nhận có đúng với phiếu xuất kho và có dấu KCS hay không.
Hoạt động quản lý tồn kho, mặc dù đã được thiết lập theo quy trình chặt chẽ, vẫn tồn tại nhiều hạn chế Các chuyên gia nhận định rằng đây là mắt xích yếu nhất trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Nguyên nhân chính của tình trạng này là sự mất cân bằng trong tồn kho hàng hóa, khi một số mặt hàng có nhu cầu thấp lại đang bị tồn kho lớn, dẫn đến chi phí lưu kho cao Đồng thời, những mặt hàng có nhu cầu cao lại không đủ để đáp ứng đơn đặt hàng.
NO đáp ứng một cách kịp thời để tạo ra doanh thu Tác nhân của việc này chính là việc lập kế hoạch ban đầu chưa chính xác
Hoạt động tồn kho hiện tại gặp một số hạn chế, bao gồm việc chưa có sơ đồ kho rõ ràng, nhân viên trong quá trình nhập xuất hàng còn thiếu cẩn thận, và hệ thống khử mùi chưa được hoàn thiện.
Lập kế hoạch giao hàng và hoạt động giao hàng
Hoạt động lưu chuyển hàng hóa tại công ty Cổ phần Nông Dược HAI là một phần quan trọng trong Chuỗi cung ứng, diễn ra hàng ngày và liên tục Mục tiêu của hoạt động này là đảm bảo hàng hóa được giao đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và kịp thời, đáp ứng nhu cầu thị trường.
2.2.4.1 Lập kế hoạch giao hàng tuần Để việc lập kế hoạch được chuẩn bị tốt, nhân viên phụ trách việc lập kế hoạch giao hàng hằng tuần phải căn cứ vào kế hoạch sản xuất hằng tuần của phòng Quản lý Sản xuất, tình hình hàng hóa tồn kho thực tế và kế hoạch nhận hàng trong tháng của khách hàng do Ban KD-TT gửi vào đầu mỗi tháng để lập kế hoạch giao hàng cho khách hàng trong tuần tiếp theo Theo đó, nhân viên phụ trách lập kế hoạch giao hàng sẽ phân bổ cho từng khách hàng loại hàng hóa theo nhu cầu trong tháng của họ, ngày giao hàng dự kiến và số lượng cụ thể cho từng khách hàng để đảm bảo rằng hàng hóa đủ để cấp cho từng khách hàng
2.2.4.2 Hoạt động giao hàng hằng ngày
Hoạt động giao hàng hàng ngày diễn ra liên tục, bắt đầu từ sáng sớm khi Ban KD-TT gửi đơn hàng theo yêu cầu của khách hàng đến Ban CƯ-SX Phòng Kho vận kiểm tra lượng hàng tồn kho từ ngày trước và thông báo số lượng hàng có thể cung cấp cho Ban KD-TT Đồng thời, phòng Kho vận cũng xem xét tài xế xe tải để phân bổ người vận chuyển hàng hóa một cách hợp lý.
Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, công ty đang đầu tư mạnh mẽ vào hoạt động giao nhận hàng hóa Hiện tại, đội xe tải của công ty gồm 05 chiếc, mỗi chiếc có tải trọng 05 tấn, hoạt động luân phiên để vận chuyển hàng cho khách hàng tại khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long Đối với khách hàng ở các tỉnh Miền Trung, Tây Nguyên và Miền Bắc, công ty lựa chọn hình thức thuê ngoài vận chuyển nhằm đảm bảo giao hàng nhanh chóng và cạnh tranh về giá, thông qua việc chào giá từ các nhà vận chuyển cho hai tuyến chính: Miền Trung, Tây Nguyên và Miền Bắc.
Công ty đầu tư vào các chi nhánh và công ty con với các loại xe tải có trọng lượng từ 1,5 tấn đến 2 tấn cùng xe bán tải, nhằm đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tay khách hàng.
Hoạt động lập kế hoạch giao hàng và giao hàng của công ty diễn ra hiệu quả, với nhu cầu hàng hóa của khách hàng được phân bổ hợp lý trong tháng, đảm bảo đủ số lượng tồn kho và thời gian giao hàng đúng hạn Đặc biệt, nhờ vào việc đầu tư vào đội xe tải từ sớm, công ty luôn đảm bảo giao hàng nhanh chóng và thuận tiện, đáp ứng đầy đủ số lượng yêu cầu của khách hàng ngay cả khi có đơn hàng phát sinh.
Quản lý dòng sản phẩm
Hệ thống phân phối của công ty hiện nay rất rộng rãi với khoảng 50 đại lý cấp I và gần 5000 đại lý cấp II, dẫn đến việc quản lý sản phẩm trên thị trường trở nên phức tạp Để cải thiện quy trình quản lý, công ty đã bắt đầu áp dụng công nghệ quét Barcode cho các sản phẩm chính Sau khi sản phẩm được đóng gói, hai tem barcode sẽ được dán lên mặt trước và mặt sau của thùng để thủ kho dễ dàng quét Khi hàng hóa nhập kho, thủ kho chỉ cần quét barcode và thông tin sản phẩm sẽ tự động cập nhật vào hệ thống Tương tự, khi hàng hóa xuất kho hoặc chuyển đến kho chi nhánh/đại lý, thông tin cũng sẽ được cập nhật nhanh chóng qua việc quét barcode.
Với công nghệ tiên tiến, công ty có khả năng theo dõi hàng hóa từ kho đến tay khách hàng, cải thiện quản lý hàng hóa hiệu quả Ngoài ra, công nghệ này còn giúp ngăn chặn hàng giả và hàng nhái trên thị trường, đồng thời giảm thiểu các vấn đề phát sinh không mong muốn liên quan đến sản phẩm.
Việc triển khai dán Barcode lên sản phẩm đã mang lại hiệu quả nhất định, tuy nhiên hiện tại chỉ áp dụng cho sản phẩm Beam 75WP Nguyên nhân là do chi phí triển khai dán barcode khá lớn, và công ty đang trong quá trình đánh giá hiệu quả của phương pháp này Do đó, công ty chỉ dừng lại ở việc dán barcode cho một sản phẩm.
Hình 2.10: Hoạt động quét Barcode cho sản phẩm
Nguồn: Phòng Quản Lý Sản Xuất
Công ty ứng dụng công nghệ đã phát hiện và xử lý thành công lô hàng Beam 75WP giả trên thị trường, giúp tránh tổn thất hàng trăm triệu đồng Việc phát hiện sớm không chỉ bảo vệ lợi ích của công ty mà còn giúp nông dân tránh sử dụng hàng giả, hàng kém chất lượng, từ đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thu hồi hàng lỗi, hàng trả về từ khách hàng
Ngược với quy trình phân phối sản phẩm, công ty có chính sách thu hồi hàng lỗi và hàng trả về từ khách hàng Cụ thể, các sản phẩm lỗi sẽ được công ty tiếp nhận lại theo quy định đã đề ra.
Lỗi xì chảy (hàng xì chảy) xảy ra khi hàng hóa bị thuốc thấm ra ngoài bao bì, dẫn đến tình trạng xì mép bao/gói, hở hoặc rách Seal, tràn thuốc lem nhãn, và thiếu thể tích hoặc khối lượng tịnh được ghi trên bao bì Những vấn đề này thường xuất phát từ bao bì không đảm bảo độ kín, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Lỗi bao bì do nhà sản xuất xuất hiện trong quá trình sản xuất và bảo quản hàng hóa, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện bên ngoài Các lỗi này bao gồm xì chảy do hở, rách seal, bung biên gói, rách nhãn, và lỗi in ngày sản xuất mờ hoặc thiếu.
Lỗi chất lượng do nhà sản xuất xuất phát từ các vấn đề liên quan đến đặc tính hóa lý và hiệu lực sinh học của sản phẩm, cũng như sự giảm hàm lượng hoạt chất Những lỗi này thường xảy ra trong quá trình sản xuất và bảo quản hàng hóa, không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện ngoại cảnh.
Điều kiện ngoại cảnh ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa bao gồm việc bảo quản không đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, cũng như việc để hàng hóa trong môi trường không phù hợp như quá nóng, quá lạnh, dưới ánh nắng mặt trời, hoặc bị ẩm ướt Ngoài ra, hàng hóa còn có thể bị hư hại do mối, mọt, chuột cắn phá, hoặc bị cháy, đổ vỡ trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Sau khi thu hồi, công ty sẽ tiến hành kiểm tra và đổi trả hàng cho khách với tỷ lệ phù hợp (đính kèm phụ lục)
Đánh giá thực trạng hoạt động Chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật tại công ty CP Nông Dược HAI
2.3.1 Những thành quả đạt được
2.3.1.1 Nhận thức được vai trò và tầm quan trọng của quản trị Chuỗi cung ứng
Công ty CP Nông Dược HAI đang chú trọng xây dựng và phát triển Chuỗi cung ứng, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc hoàn thiện chuỗi này trong việc đạt được thành công Ban lãnh đạo đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất và nguồn nhân lực ngay từ những ngày đầu.
Các hoạt động trong chuỗi cung ứng được tổ chức theo một mô hình chuẩn, từ lập kế hoạch, thu mua, sản xuất, quản lý tồn kho cho đến giao hàng, được nhiều tập đoàn và công ty trên thế giới áp dụng.
Hoạt động thu mua và quản lý tồn kho là những quy trình quan trọng và chặt chẽ trong doanh nghiệp Đặc biệt, việc quản lý tồn kho bao gồm các quy trình xuất, nhập và lưu trữ hàng hóa, đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực.
Hoạt động giao nhận cũng được đầu tư trọng điểm nhằm đáp ứng nhu cầu một cách tối đa của khách hàng
2.3.1.2 Xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp
Công ty luôn chú trọng lựa chọn nhà cung cấp thông qua quy trình sàng lọc kỹ lưỡng, đảm bảo đáp ứng tiêu chí về chất lượng, giao hàng nhanh, giá cả hợp lý và phương thức thanh toán thuận tiện Các nhà cung cấp được xác định là đối tác lâu dài, vì vậy công ty cam kết duy trì mối quan hệ tốt đẹp và tạo lòng tin bằng cách ưu tiên thanh toán Đối với các đối tác lớn và nước ngoài, công ty thường xuyên tổ chức các buổi tham quan nhà máy và công ty để tăng cường sự gắn kết.
Theo kết quả phỏng vấn, 87,5% chuyên gia (7/8) đánh giá công ty đang xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp Đặc biệt, công ty chú trọng tạo dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp lớn thông qua việc ưu tiên thanh toán công nợ và thường xuyên thăm viếng đối tác Nhờ đó, hoạt động thu mua của công ty trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn, vì các đối tác luôn ưu tiên cho công ty.
2.3.2 Những mặt còn hạn chế
2.3.2.1 Không nắm hết được nguồn gốc xuất xứ hàng hóa đầu vào của nhà cung cấp
Hiện tại, công ty có một số lượng lớn nhà cung cấp hàng hóa, nguyên liệu và vật tư bao bì Trong số đó, DOW và Nissan là những nhà cung cấp chính đã được Ban lãnh đạo công ty thăm trụ sở và nhà máy để tìm hiểu quy trình chuỗi cung ứng Tuy nhiên, công ty vẫn chưa có dịp viếng thăm các nhà cung cấp khác.
Công ty không thể xác định rõ nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa từ các nhà cung cấp, đặc biệt là phụ gia sản xuất, mặc dù có khả năng đánh giá chất lượng Việc này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và hoạt động của chuỗi cung ứng Sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, do có thể tác động đến sức khỏe con người, cần được kiểm tra kỹ lưỡng để tránh những sự cố đáng tiếc như những trường hợp đã xảy ra trước đây, điển hình là vụ việc gần đây của công ty Bayer.
Theo kết quả phỏng vấn, 87,5% chuyên gia khuyến nghị công ty nên tăng cường viếng thăm các đối tác để thắt chặt mối quan hệ và hiểu rõ quy trình sản xuất của họ Điều này giúp công ty nắm bắt nguồn gốc xuất xứ đầu vào, đặc biệt là từ các nhà cung cấp phụ gia Việc này là một trong những vấn đề quan trọng mà công ty cần chú ý để hoàn thiện chuỗi cung ứng thuốc bảo vệ thực vật.
2.3.2.2 Phân bổ công việc giữa các cá nhân chưa thật sự hợp lý
Mặc dù quy trình hoạt động của Chuỗi cung ứng được tổ chức theo mô hình chuẩn, việc phân bổ công việc cho từng cá nhân vẫn chưa hợp lý Hiện tượng chồng chéo trong hoạt động giữa các bộ phận là rõ ràng, như đã nêu ở phần 2.2.1.1, khi có nhiều người cùng thực hiện một kế hoạch Đặc biệt, trong việc kiểm tra hàng tồn kho, thay vì giao trách nhiệm cho một cá nhân cụ thể để báo cáo, các khâu như thu mua, sản xuất và giao hàng đều tham gia vào quá trình này, dẫn đến sự thiếu hiệu quả trong quản lý.
Kết quả phỏng vấn cho thấy 62,5% chuyên gia (5/8) cho rằng sự phân công công việc giữa các cá nhân trong Chuỗi cung ứng là không hiệu quả Họ chỉ ra rằng có sự trùng lặp trong việc thực hiện các nhiệm vụ, đặc biệt là trong hoạt động kiểm tra hàng tồn kho Hai chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng một số thành viên phải đảm nhiệm quá nhiều công việc không thuộc chuyên môn của họ, trong khi một số khác lại chỉ có ít nhiệm vụ Tình trạng này dẫn đến hiệu quả hoạt động của Chuỗi cung ứng không đạt mức tối ưu.
2.3.2.3 Việc lập kế hoạch chưa hoàn chỉnh
Hoạt động lập kế hoạch của Chuỗi cung ứng chưa đạt hiệu quả mong muốn do dự báo nhu cầu hàng hóa từ Ban KD-TT chỉ mang tính tham khảo, dựa vào lượng hàng hóa khách hàng nhận trong các năm trước mà không phân tích thực tế thị trường Kế hoạch nhận hàng hàng tháng của khách hàng lại thường sai lệch với dự báo đầu năm, vì nó căn cứ vào tình hình thực tế của thị trường Điều này dẫn đến việc Chuỗi cung ứng không kịp ứng phó với sự thay đổi nhu cầu thực tế, do lượng tồn kho tối thiểu không đủ và thời gian cần thiết để nhập khẩu nguyên vật liệu cũng như sản xuất.
Theo phỏng vấn với các chuyên gia, 75% trong số họ cho rằng việc lập kế hoạch hiện tại chưa hiệu quả và không phù hợp với thực tế về sâu bệnh cũng như nhu cầu thị trường Nguyên nhân chính là do thiếu bộ phận chuyên trách cho công tác lập kế hoạch, khiến cho nhân viên hiện tại chỉ kiêm nhiệm từ các bộ phận khác và thiếu kinh nghiệm trong các lĩnh vực thu mua, sản xuất và giao hàng Đây là vấn đề cần được chú trọng nếu công ty muốn nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
2.3.2.4 Chưa có phần mềm quản lý tốt nhất
Hiện nay, công ty đang sử dụng phần mềm Fast để quản lý hàng hóa, tuy nhiên phần mềm này đã lỗi thời và không còn phù hợp với mô hình hoạt động hiện tại Điều này dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi hàng hóa, khi người dùng không thể tổng hợp số liệu tồn kho theo thời gian lưu kho để đưa ra cảnh báo cho nhà quản lý Để có thông tin về thời gian lưu kho, người theo dõi phải thực hiện nhiều bước trung gian qua Excel, gây ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định kịp thời.
Theo phỏng vấn với nhóm chuyên gia, 5/8 người cho rằng hệ thống Fast cần được thay thế bằng phần mềm quản lý tốt hơn, trong khi 3/8 người còn lại cho rằng chỉ cần hoàn thiện hệ thống hiện tại Hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng việc không theo dõi hàng hóa theo thời gian lưu kho đang gây khó khăn trong quá trình ra quyết định.
2.3.2.5 Hệ thống kho bãi còn một số hạn chế
Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống kho bãi ngay từ đầu, bao gồm kệ chứa hàng, pallet, xe nâng, hệ thống chiếu sáng và chữa cháy Tuy nhiên, hoạt động này vẫn còn nhiều hạn chế và là điểm yếu nhất trong toàn bộ chuỗi cung ứng.