Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing cho sản phẩm nhựa gia dụng tại Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến, với các nhiệm vụ cụ thể được đề ra nhằm cải thiện chiến lược tiếp thị và tăng cường sự hiện diện của sản phẩm trên thị trường.
- Phân tích thực trạng và đánh giá các hoạt động Marketing sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
- Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động Marketing cho sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Nguồn dữ liệu: Đề tài sử dụng đa nguồn dữ liệu như sau:
Dữ liệu thống kê cho thấy việc thu thập thông tin thứ cấp về ngành nhựa Việt Nam và thị trường sản phẩm nhựa gia dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh là rất quan trọng Những thông tin này giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng, nhu cầu thị trường và tiềm năng phát triển của ngành nhựa trong khu vực Việc phân tích dữ liệu này sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản phẩm nhựa.
- Dữ liệu sơ cấp: để tìm hiểu ý kiến của người tiêu dùng về các yếu tố tác động đến hoạt động Marketing sản phẩm nhựa gia dụng
4.2 Phương pháp nghiên cứu Đề tài sử dụng các phương pháp nghiên cứu như sau:
Phương pháp định tính được áp dụng để tổng hợp, phân tích và đánh giá dữ liệu thứ cấp liên quan đến thị trường ngành nhựa tại Việt Nam, cũng như hoạt động Marketing cho sản phẩm nhựa gia dụng tại Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến.
+ Xây dựng bảng câu hỏi điều tra và thực hiện khảo sát phỏng vấn người tiêu dùng về các hoạt động Marketing đối với sản phẩm nhựa gia dụng
Tác giả đã tiến hành phân tích thực trạng hoạt động Marketing cho sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến thông qua việc thống kê và phân tích dữ liệu khảo sát, kết hợp với dữ liệu thứ cấp.
Dựa trên thực trạng đã phân tích, tác giả đề xuất những giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động Marketing cho sản phẩm nhựa gia dụng tại Công ty Cổ phần Đại Đồng Tiến.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Ngày nay, Marketing đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt Việc áp dụng các giải pháp Marketing hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến hiện đang gặp khó khăn trong hoạt động Marketing, với hệ thống chưa rõ ràng và chuyên nghiệp, không tương xứng với quy mô của công ty Nghiên cứu này nhằm giúp nhà quản trị nhận diện rõ thực trạng hoạt động Marketing và khả năng ứng phó với sự thay đổi của môi trường kinh doanh Từ đó, đề xuất các giải pháp cải thiện hoạt động Marketing để nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Kết cấu của luận văn
Kết cấu của luận văn gồm các nội dung:
Chương 1: Cơ sở lý luận về Marketing
Chương 2: Hiện trạng hoạt động Marketing sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện hoàn thiện Marketing sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING
Một số khái niệm về Marketing
Mặc dù các hoạt động Marketing đã tồn tại từ lâu, khái niệm Marketing chỉ thực sự hình thành vào đầu thế kỷ 20 Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1902 tại Đại học Tổng hợp Michigan, Mỹ Qua thời gian, nội dung Marketing đã được hoàn thiện và phong phú hơn Hiện nay, Marketing được áp dụng rộng rãi ở các quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển và đã lan tỏa đến nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Mặc dù ngày càng phổ biến, nhiều người, bao gồm cả các nhà quản trị kinh doanh, vẫn nhầm lẫn giữa Marketing với bán hàng, quảng cáo hoặc nghiên cứu thị trường Những hoạt động này chỉ là một phần của Marketing, nhưng không phản ánh đầy đủ bản chất và phạm vi của nó Marketing thực sự là một khái niệm rộng lớn, và vẫn còn nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào quan điểm học thuật Dưới đây là một số quan điểm và khái niệm Marketing được chấp nhận và phổ biến từ các tổ chức, hiệp hội và nhà nghiên cứu trên thế giới.
Theo CIM (Viện Marketing Chartered của Vương quốc Anh), marketing được định nghĩa là quá trình quản lý nhằm nhận diện, dự đoán và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và mang lại lợi ích.
Theo Gronroos (1990, trích trong Quách Thị Bửu Châu và cộng sự, 2007) định nghĩa marketing là quá trình thiết lập, duy trì và củng cố các mối quan hệ với khách hàng và các đối tác liên quan, nhằm thỏa mãn mục tiêu của tất cả các bên tham gia.
1 Quách Thị Bửu Châu và cộng sự, 2007[3] Marketing căn bản Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà Xuất Bản Lao Động, trang 6
Theo Philip Kotler và Gary Armstrong (2008), marketing được định nghĩa là quá trình mà các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng, đồng thời xây dựng mối quan hệ bền vững nhằm giành được giá trị từ khách hàng.
Marketing được định nghĩa bởi Hiệp hội Marketing Mỹ (1985) là quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động sáng tạo, định giá, xúc tiến và phân phối ý tưởng, hàng hóa, dịch vụ nhằm tạo ra sự trao đổi và đáp ứng các mục tiêu của cả cá nhân lẫn tổ chức.
Theo Philip Kotler (2009), marketing được định nghĩa là một quá trình quản lý xã hội, giúp cá nhân và tập thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của mình Quá trình này diễn ra thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi những sản phẩm có giá trị với người khác.
Khái niệm Marketing được xây dựng trên những yếu tố cốt lõi như nhu cầu, mong muốn và yêu cầu của khách hàng, cùng với sản phẩm, giá trị và chi phí Sự hài lòng của khách hàng, quá trình trao đổi và giao dịch, cũng như các mối quan hệ trong thị trường đều đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, Marketing và những người làm Marketing là những nhân tố không thể thiếu trong việc thực hiện các chiến lược này.
Nhu cầu, mong muốn và yêu cầu
Giá trị, chi phí và sự hài lòng
Trao đổi, giao dịch và các mối quan hệ
Marketing và người làm marketing
Hình 1.1 Những khái niệm cốt lõi của Marketing 2
Marketing là quá trình xã hội giúp các tổ chức và cá nhân thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của mình Qua việc tạo ra và trao đổi những giá trị với người khác, Marketing làm cho quá trình trao đổi trở nên dễ dàng hơn.
Bản chất của Marketing là tạo ra sự hài lòng và thỏa mãn cho cả người tiêu dùng và nhà cung cấp bằng cách nhận diện và đáp ứng các ưu tiên của họ Qua đó, Marketing không chỉ giúp người tiêu dùng nhận được lợi ích kinh tế cao hơn so với chi phí bỏ ra, mà còn mang lại những giá trị gia tăng từ sản phẩm và địa điểm phân phối.
2 Philip Kotler, 2009[2] Quản trị Marketing Hà Nội: Nhà Xuất Bản Lao Động – Xã Hội, trang 13
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự tương tác hiệu quả giữa cá nhân và tổ chức, cũng như trong nội bộ các cá nhân và tổ chức Đối với doanh nghiệp, Marketing có hai nhiệm vụ chính: thứ nhất, nghiên cứu và phân tích nhu cầu, mong muốn của khách hàng và các đối tác; thứ hai, đáp ứng những nhu cầu và mong muốn đó thông qua sản phẩm, dịch vụ và các công cụ Marketing.
1.1.2 Mục tiêu và chức năng của Marketing
Marketing hướng tới ba mục tiêu chủ yếu 4 :
Thỏa mãn khách hàng là yếu tố sống còn cho mọi doanh nghiệp Các chiến lược Marketing cần tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành, giúp thu hút thêm khách hàng mới.
Để đạt được chiến thắng trong cạnh tranh, các giải pháp Marketing đóng vai trò quan trọng giúp công ty đối phó hiệu quả với những thách thức từ thị trường Những chiến lược này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn bảo đảm vị thế vững chắc cho doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển bền vững và thành công trên thị trường.
- Lợi nhuận lâu dài: các hoạt động Marketing phải tạo ra mức lợi nhuận cần thiết giúp công ty tích lũy và phát triển
Chức năng cơ bản của Marketing là dựa trên sự phân tích môi trường để quản trị Marketing, cụ thể là 5 :
3 Trương Đình Chiến, 2012[3] Quản trị Marketing Hà Nội: Nhà Xuất Bản Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, trang 9.
4 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013[1] Giáo trình Marketing căn bản Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà Xuất Bản Kinh Tế Tp.HCM, trang 37.
5 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 38
Phân tích môi trường và nghiên cứu Marketing là quá trình dự báo và thích ứng với các yếu tố môi trường có ảnh hưởng đến thành công hay thất bại của doanh nghiệp Việc tập hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp đưa ra quyết định chính xác cho các vấn đề Marketing, từ đó tối ưu hóa chiến lược và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Mở rộng phạm vi hoạt động: lựa chọn và đưa ra cách thức thâm nhập những thị trường mới
Phân tích người tiêu thụ là quá trình xem xét và đánh giá các đặc tính, yêu cầu cũng như tiến trình mua sắm của người tiêu dùng Việc này giúp xác định các nhóm người tiêu thụ cụ thể để tập trung các nỗ lực Marketing một cách hiệu quả.
Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong cùng một thị trường nhưng lại có những đặc thù riêng về thuận lợi, khó khăn, sứ mệnh, tầm nhìn và mục tiêu, dẫn đến khả năng tạo ra sản phẩm và dịch vụ khác nhau Để hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần lựa chọn thị trường phù hợp, xác định nhóm khách hàng mục tiêu để phục vụ tốt nhất, từ đó phát huy các ưu thế cạnh tranh mà mình đang sở hữu.
Lựa chọn thị trường phù hợp giúp doanh nghiệp tránh những cuộc cạnh tranh không công bằng và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho sự phát triển lâu dài.
1.2.1 Các khái niệm thị trường
Thị trường bao gồm tất cả khách hàng thực tế và tiềm năng có nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể, sẵn sàng tham gia trao đổi để thỏa mãn những nhu cầu đó.
Phân khúc thị trường là quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng dựa trên những tiêu chí nhất định, giúp xác định những đặc điểm chung, nhu cầu và hành vi mua sắm tương tự của từng nhóm Các tiêu chí phân khúc có thể bao gồm thu nhập, độ tuổi, sở thích cá nhân, văn hóa, và nhu cầu đặc biệt Mỗi phân khúc thị trường có những đặc điểm và thói quen riêng, vì vậy một sản phẩm không thể đáp ứng tất cả các yêu cầu này Do đó, việc phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược Marketing phù hợp với nhu cầu của từng phân khúc đã được lựa chọn.
Thị trường mục tiêu là những phân khúc cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn để tập trung nỗ lực Marketing, nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng trong các phân khúc đó Việc xác định thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh.
1.2.2 Phân khúc thị trường người tiêu dùng
Thị trường được chia thành ba phân khúc chính: người tiêu dùng, doanh nghiệp và quốc tế Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều tiêu chí khác nhau để phân khúc thị trường, tùy thuộc vào đặc thù kinh doanh của mình, có thể lựa chọn một tiêu chí duy nhất hoặc kết hợp nhiều tiêu chí để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận khách hàng.
6 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 31
7 Trương Đình Chiến, 2012 Tài liệu đã dẫn, trang 185-186
8 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 198
11 trường Sau đây là một số tiêu thức thường được sử dụng để phân khúc thị trường người tiêu dùng 9 :
Phân khúc thị trường theo khu vực địa lý là việc chia thị trường thành các vùng miền khác nhau như quốc gia, tỉnh, thành phố, hay thị xã Doanh nghiệp có thể lựa chọn hoạt động tại một hoặc nhiều vùng, nhưng cần lưu ý đến sự khác biệt về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở từng khu vực Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đặc điểm chung của khách hàng mà còn hỗ trợ trong việc quản lý các hoạt động Marketing theo từng khu vực hiệu quả hơn.
Phân khúc theo nhân khẩu học là quá trình chia người tiêu dùng thành các nhóm dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, trình độ văn hóa, quy mô gia đình, thu nhập, ngành nghề, tôn giáo, dân tộc và sắc tộc Đây là phương pháp phổ biến nhất để phân khúc thị trường vì nó liên quan chặt chẽ đến nhu cầu, mong muốn và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng, đồng thời các yếu tố này cũng dễ dàng được đo lường.
Phân khúc thị trường theo tâm lý là phương pháp chia khách hàng thành các nhóm dựa trên tầng lớp xã hội, lối sống và tính cách Những nhóm này có thể có những điểm tương đồng về tâm lý nhưng lại khác biệt rõ rệt về các đặc điểm nhân khẩu học.
Phân khúc theo hành vi mua hàng là phương pháp chia khách hàng thành các nhóm dựa trên sự khác biệt về kiến thức, thái độ, quan niệm, cách sử dụng và phản ứng với sản phẩm Nhiều chuyên gia Marketing cho rằng các yếu tố hành vi là nền tảng quan trọng để xác định các khúc thị trường, từ đó tìm kiếm giải pháp hiệu quả nhằm tăng doanh số cho doanh nghiệp.
1.2.3 Xác định thị trường mục tiêu Đánh giá các khúc thị trường: để lựa chọn các khúc thị trường phù hợp với tiềm lực và có khả năng đem lại lợi nhuận cao, doanh nghiệp cần đánh giá các khúc
9 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 192-197
Thị trường được phân loại dựa trên các yếu tố cụ thể như quy mô và mức tăng trưởng của từng phân khúc, mức độ hấp dẫn của phân khúc đó, cùng với các mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp.
Sau khi phân tích các khúc thị trường, doanh nghiệp cần quyết định số lượng và loại khúc thị trường mà họ sẽ phục vụ Việc lựa chọn khúc thị trường mục tiêu thực chất là phân bổ nguồn lực Marketing vào những khúc thị trường mà doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh Có năm phương pháp để doanh nghiệp xem xét và lựa chọn thị trường mục tiêu: tập trung vào một đoạn thị trường, chuyên môn hóa chọn lọc, chuyên môn hóa theo đặc tính thị trường, chuyên môn hóa theo sản phẩm và bao phủ thị trường Định vị thị trường cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược Marketing, như đã được nêu bởi Philip Kotler và Kevin Keller.
Định vị thị trường, theo Nguyễn Văn Hùng và cộng sự (2013), là quá trình thiết kế sản phẩm với các đặc điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, nhằm tạo ra một hình ảnh riêng trong tâm trí khách hàng Chiến lược này giúp xác định vị trí cho sản phẩm và doanh nghiệp trên thị trường mục tiêu, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.
Hoạt động Marketing
1.3.1 Khái niệm và vai trò của hoạt động Marketing
Hoạt động Marketing bao gồm các chiến lược và hành động của doanh nghiệp nhằm tiếp cận thị trường mục tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể Mục tiêu chính của Marketing là tăng doanh thu, khối lượng sản phẩm và thị phần Đây là một trong những chức năng quan trọng, đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
10 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 198-202
11 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 198
13 các hoạt động chức năng khác của doanh nghiệp như hoạt động sản xuất, hoạt động kinh doanh, hoạt động tài chính…
Để thành công trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần nắm vững các hoạt động Marketing thiết yếu Việc xây dựng và thực hiện các chiến lược Marketing hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp ứng phó với biến động thị trường và cạnh tranh từ đối thủ Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần phát huy những thế mạnh của mình để phát triển bền vững và mạnh mẽ hơn.
1.3.2 Sản phẩm và hoạt động về sản phẩm
Theo quan niệm phổ biến, sản phẩm thường được hiểu là một hình thức tồn tại vật chất cụ thể, bao gồm các thành phần hoặc yếu tố có thể quan sát được.
Theo quan điểm Marketing, sản phẩm không chỉ đơn thuần là hàng hóa, mà là bất kỳ yếu tố nào có thể được đưa vào thị trường nhằm thu hút sự chú ý, nhận được sự chấp thuận, sử dụng hoặc tiêu thụ, đồng thời có khả năng đáp ứng một nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng.
Sản phẩm có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, con người, nơi chốn, tổ chức, hoạt động, tư tưởng hoặc hứa hẹn thỏa mãn nhu cầu thị trường tại một thời điểm nhất định Nhờ vào cái nhìn toàn diện này, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả hơn cho sản phẩm của mình.
Các cấp độ của sản phẩm 12 :
- Cấp độ cơ bản nhất là sản phẩm cốt lõi: là phần thể hiện lợi ích hoặc dịch vụ cụ thể của sản phẩm đó
12 Nguyễn Văn Hùng và cộng sự, 2013 Tài liệu đã dẫn, trang 243-247
Cấp độ thứ hai trong sản phẩm cụ thể bao gồm năm yếu tố quan trọng: đặc điểm, nhãn hiệu, bao bì, chất lượng và kiểu dáng Những yếu tố này tạo nên hình thức cơ bản của sản phẩm, giúp người tiêu dùng nhận diện và đánh giá giá trị của nó.
Cấp độ thứ ba của sản phẩm là sản phẩm gia tăng, bao gồm các dịch vụ và lợi ích phụ thêm nhằm phân biệt với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh Những yếu tố này có thể là vật phẩm trang bị bổ sung, dịch vụ sau bán hàng và các hình thức tín dụng cho khách hàng.
Cấp độ thứ tư của sản phẩm tiềm năng đại diện cho những sáng tạo đột phá, vượt ra ngoài các phương thức cạnh tranh truyền thống Nó mở ra một hướng đi mới cho sự phát triển sản phẩm trong tương lai.
Giao hàng và tín dụng
Dịch vụ sau khi mua
Sản phẩm gia tăng Sản phẩm cụ thể
Hình 1.2: Các nhân tố cấu thành sản phẩm
(Nguồn: Nguyễn Văn Hùng, 2013 Giáo trình Marketing căn bản, trang 245)
1.3.2.2 Hoạt động về sản phẩm
Trong Marketing, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới là bước khởi đầu quan trọng, tạo nền tảng cho quá trình sản xuất kinh doanh Việc lựa chọn sản phẩm hoặc dòng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường giúp doanh nghiệp phát triển bền vững Hơn nữa, một chiến lược sản phẩm đúng đắn không chỉ định hướng nhu cầu mà còn kích thích sự quan tâm của người tiêu dùng Do đó, các hoạt động về giá, phân phối và xúc tiến cần được xây dựng đồng bộ với chiến lược sản phẩm để đạt hiệu quả tối ưu.
15 phẩm Các hoạt động về sản phẩm có thể được xây dựng dựa trên cơ sở các chiến lược về sản phẩm như sau:
Chiến lược tập hợp sản phẩm
Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng đa dạng, buộc doanh nghiệp phải mở rộng danh mục sản phẩm Để đáp ứng tốt nhất yêu cầu này, doanh nghiệp cần xây dựng một tập hợp sản phẩm phong phú và phù hợp thông qua nhiều chiến lược khác nhau.
- Mở rộng tập hợp sản phẩm: bằng cách tăng thêm các dòng sản phẩm mới thích hợp
Kéo dài các dòng sản phẩm trong một tập hợp bằng cách tăng thêm số mặt hàng cho mỗi dòng sản phẩm giúp doanh nghiệp xây dựng các dòng sản phẩm hoàn chỉnh và đa dạng hơn.
Để tăng chiều sâu của tập hợp sản phẩm, doanh nghiệp cần mở rộng số lượng mẫu biến thể cho mỗi sản phẩm, chẳng hạn như thay đổi kích cỡ, mùi vị, và tích hợp thêm các chức năng phụ trợ.
Chiến lược tăng giảm tính đồng nhất của tập hợp sản phẩm được áp dụng dựa trên mục tiêu của doanh nghiệp, liệu họ muốn xây dựng uy tín vững chắc trong một lĩnh vực cụ thể hay mở rộng tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Chiến lược dòng sản phẩm
Trong kinh doanh, hầu hết các doanh nghiệp không chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhất, ngay cả khi sản phẩm đó rất xuất sắc Thay vào đó, họ thường sản xuất một dòng sản phẩm đa dạng để giảm thiểu rủi ro Có 14 chiến lược khác nhau mà doanh nghiệp có thể áp dụng cho dòng sản phẩm của mình.
Doanh nghiệp cần thiết lập các dòng sản phẩm phù hợp và từng bước nâng cao cả về số lượng lẫn chất lượng Việc này giúp tăng cường sức mạnh cạnh tranh, đồng thời đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING SẢN PHẨM NHỰA GIA DỤNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI ĐỒNG TIẾN
Giới thiệu chung về công ty
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến khởi nguồn từ một cơ sở sản xuất gia đình chuyên sản xuất bút bi Vào năm 1983, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam gặp nhiều khó khăn, ông Trịnh Đồng - Chủ Tịch Hội Đồng Quản Trị Công Ty - đã nhận thấy tiềm năng lớn của ngành nhựa trong việc sản xuất các sản phẩm thay thế cho gỗ và kim loại Ông đã quyết định đầu tư vào lĩnh vực này, từ đó đưa các sản phẩm nhựa đến tay người tiêu dùng Mặc dù số lượng mặt hàng ban đầu còn hạn chế, nhưng sản phẩm nhựa của Đại Đồng Tiến đã đáp ứng được nhu cầu khách hàng và có chất lượng tương đương với các sản phẩm nhựa nhập khẩu.
Năm 1992, lập xưởng sản xuất tại 241B Tân Hòa Đông, Quận 6, Tp Hồ Chí Minh, nay là chi nhánh Xưởng 2
Vào năm 1997, ông Trịnh Đồng đã tiến hành cải tổ toàn bộ hoạt động của tổ hợp sản xuất Đại Đồng Tiến, dẫn đến việc thành lập Công ty TNHH Nhựa Đại Đồng Tiến vào ngày 17/03/1997, với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 053144 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hồ Chí Minh cấp Công ty hiện cung cấp hơn 300 mặt hàng, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ cho khách hàng trên toàn quốc và xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế như Úc, Tân Tây Lan, Đài Loan, Nhật Bản, Singapore, Anh và Mỹ.
Năm 1999, Công ty đã khai trương nhà máy tại 948 Hương Lộ 2, Q Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh, để mở rộng quy mô sản xuất,
Vào năm 2000, công ty đã triển khai hệ thống quản lý chất lượng và trở thành công ty nhựa đầu tiên tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn ISO 9002:1994, được chứng nhận bởi QUACERT và QMS.
Năm 2001, công ty đã thành lập chi nhánh tại Đà Nẵng, đánh dấu sự hiện diện của công ty tại khu vực miền Trung và mở ra cơ hội phát triển thị trường, từ đó dẫn đến việc mở rộng thêm các chi nhánh khác trên toàn quốc.
Năm 2006, tiếp sau chi nhánh Đà Nẵng, Công ty thành lập chi nhánh Cần Thơ, đại diện cho công ty tại khu vực Tây Nam Bộ
Ngày 01/01/2007, Công ty TNHH Nhựa Đại Đồng Tiến đã phát triển thành Công ty Cổ Phần Đại Đồng Tiến, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số
Mã số 4103005526 được Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hồ Chí Minh cấp, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của Công ty Đại Đồng Tiến Năm này cũng chứng kiến sự ra đời của Chi nhánh Hà Nội, đại diện cho công ty tại khu vực miền Bắc.
Công ty không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chất lượng cao nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng Vào ngày 26/07/2008, công ty đã ứng dụng thành công công nghệ Nano-Silver, công nghệ kháng khuẩn, trong sản xuất, cho ra đời các sản phẩm mang nhãn hiệu SINA, biểu trưng cho phong cách hiện đại, sức khỏe và dinh dưỡng.
2.1.2 Tầm nhìn và sứ mệnh của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
Hoài bảo Đại Đồng Tiến
Đội ngũ Đại Đồng Tiến cam kết nỗ lực không ngừng để "Đại Đồng Tiến Corporation" vươn tới vị thế thương hiệu toàn cầu, cung cấp cho người tiêu dùng và doanh nghiệp những sản phẩm chất lượng vượt trội.
- Giá trị sử dụng cao
Sứ mệnh của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến mang 3 sứ mệnh riêng biệt nhưng đồng nhất:
1 Nguồn từ website http://www.daidongtien.com.vn [Ngày truy cập: 19 tháng 1 năm 2014]
- Trách nhiệm cung cấp sản phẩm: với chất lượng ổn định, thiết kế sáng tạo, giá cả cạnh tranh và phân phối kịp thời
- Trách nhiệm lợi nhuận: làm gia tăng giá trị cổ động, tạo cơ hội thăng tiến và thù lao thỏa đáng cùng với phúc lợi xã hội hợp lý
- Trách nhiệm xã hội: chung tay bảo vệ môi trường, phát triển cộng đồng và hỗ trợ sự phát triển địa phương 2
2.1.3 Những thành tựu đã đạt được của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
Sau hơn 30 năm hoạt động, Đại Đồng Tiến đã phát triển mạnh mẽ với cơ sở hạ tầng hiện đại và thiết bị sản xuất tiên tiến, mang đến nhiều sản phẩm chất lượng cao và được người tiêu dùng tin tưởng Những nỗ lực không ngừng nghỉ của công ty đã giúp nhận được nhiều danh hiệu, giải thưởng và bằng khen từ các cấp lãnh đạo và tổ chức, ghi nhận giá trị thương hiệu Đại Đồng Tiến Đây chính là nền tảng vững chắc để công ty tiếp tục mở rộng thị trường trong khu vực và toàn cầu.
Công ty Đại Đồng Tiến đã trở thành đơn vị đầu tiên trong ngành nhựa Việt Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000, nhờ nỗ lực không ngừng trong việc cải cách hệ thống quản lý Sự công nhận này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn xây dựng niềm tin vững chắc hơn từ phía người tiêu dùng đối với sản phẩm của Đại Đồng Tiến.
• Liên tiếp đạt danh hiệu Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao 16 năm liền (1997
Vào năm 2013, báo Sài Gòn Tiếp Thị và Xúc tiến thương mại ITPC đã phối hợp tổ chức một sự kiện dựa trên sự tín nhiệm và bình chọn của người tiêu dùng trên toàn quốc thông qua cuộc điều tra ý kiến Ngay từ năm đầu tiên tổ chức xét thưởng, sự kiện đã thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng.
1997 - Đại Đồng Tiến đã đoạt giải và liên tục đến nay là 16 năm
2 Nguồn từ website http://www.daidongtien.com.vn [Ngày truy cập: 19 tháng 1 năm 2014]
Vào tháng 03 năm 2007, Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến đã vinh dự nhận "Huân Chương Lao Động hạng 03" từ Chủ Tịch Nước, đánh dấu cột mốc quan trọng khi trở thành công ty nhựa đầu tiên tại Việt Nam được trao tặng huân chương này.
Năm 2008, doanh nghiệp đã vinh dự nhận danh hiệu "Thương Hiệu Mạnh Việt Nam", một giải thưởng do Cục Xúc tiến Thương mại thuộc Bộ Công Thương phối hợp với Thời báo Kinh tế Việt Nam tổ chức, nhằm tôn vinh những doanh nghiệp xuất sắc trong năm.
• Thương hiệu nổi tiếng" năm 2006-2008: Đại Đồng Tiến được bình chọn là
Năm 2008, một nghiên cứu khảo sát về "Thương hiệu Nổi tiếng tại Việt Nam" đã được thực hiện nhằm đánh giá sự nhận biết của người tiêu dùng Nghiên cứu này được phối hợp tổ chức và công nhận bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam cùng với Công ty AC Nielsen.
Trong ba năm liên tiếp từ 2007 đến 2009, Công ty Cổ phần Đại Đồng Tiến đã vinh dự nằm trong top 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam Giải thưởng này được công bố hàng năm bởi báo điện tử Vietnamnet phối hợp cùng Công ty Cổ phần Báo cáo đánh giá Việt Nam (Vietnam Report).
2.1.4 Các sản phẩm chính của công ty
Hiện nay Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến đang sản xuất và kinh doanh hơn
300 mặt hàng thuộc 5 dòng sản phẩm chính như sau:
Dòng sản phẩm SINA cung cấp bao bì thực phẩm ứng dụng công nghệ Nano-Silver, bao gồm các sản phẩm dạng hộp như Sina và Sina Crystal.
Phân tích hiện trạng hoạt động Marketing sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến
2.2.1 Hiện trạng về thị trường
2.2.1.1 Thị trường nhựa gia dụng trong nước
Ngành sản xuất sản phẩm nhựa tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng trung bình 15–20% trong 10 năm qua Thị trường hiện có đa dạng sản phẩm nhựa, bao gồm sản phẩm đóng gói, đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, thiết bị điện và điện tử, linh kiện xe máy, ô tô, cũng như các linh kiện phục vụ ngành viễn thông và giao thông vận tải Hiện có khoảng 2.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này, chủ yếu tập trung ở miền Nam.
- Miền bắc khoảng 15% - tương đương khoảng 300 doanh nghiệp
- Miền trung khoảng 5% - tương đương khoảng 100 doanh nghiệp
- Miền nam khoảng 80% - tương đương khoảng 1.600 doanh nghiệp
Các công ty sản xuất chủ yếu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh cùng với các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai và Long An Đặc điểm chung của ngành nhựa là phần lớn các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, trong đó doanh nghiệp tư nhân chiếm đến 90%.
Việt Nam là một quốc gia nhập khẩu ròng nguyên liệu nhựa, phụ gia, máy móc và thiết bị cho ngành sản xuất nhựa, với tỷ lệ nhập khẩu từ 70 đến 80% nguyên liệu nhựa hàng năm Nước này sử dụng hơn 40 loại nguyên liệu khác nhau cùng hàng trăm loại chất phụ gia Đặc biệt, Việt Nam phụ thuộc vào việc nhập khẩu hầu hết các thiết bị và máy móc cần thiết cho ngành sản xuất nhựa, chủ yếu từ các quốc gia châu Á và châu Âu.
Kể từ năm 2000, ngành công nghiệp sản xuất nhựa tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Tiêu thụ nhựa bình quân đầu người tại Việt Nam năm 1975 chỉ đạt 1 kg/năm và không có sự tăng trưởng đáng kể cho đến năm 1990 Tuy nhiên, từ năm 2000 trở đi, mức tiêu thụ này đã tăng đều đặn, với Hiệp hội Nhựa Việt Nam dự đoán rằng tiêu thụ bình quân đầu người sẽ đạt 30 kg/người trong thời gian tới.
Từ năm 2012 đến năm 2015, mức tiêu thụ nhựa tại Việt Nam đã tăng từ 37 kg/người lên 55 kg/người, trong khi mức tiêu thụ ở Hoa Kỳ và châu Âu đạt 120 kg/người Sự gia tăng này đã thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng, giao thông vận tải và các ngành sản xuất khác.
2.2.1.2 Thị trường nhựa xuất khẩu
Sản phẩm nhựa Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng phát triển lớn trên thị trường quốc tế Với việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, được hưởng ưu đãi thuế quan và khả năng thâm nhập thị trường tốt, sản phẩm nhựa Việt Nam đang tạo dựng vị thế cạnh tranh vững chắc trên thị trường toàn cầu.
5 Nguồn: http://www.itpc.gov.vn/ exporters/news/tintrongnuoc/2014-01-02.667760/2014-04-
01.979421/2014-04-11.725925[Ngày truy cập: 20 tháng 4 năm 2014]
Xuất khẩu sản phẩm nhựa đang tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành sản xuất nhựa tại Việt Nam Trong 5 năm qua, nhựa đã trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất tại nước ta.
Sản phẩm nhựa Việt Nam đã được xuất khẩu đến hơn 55 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm các khu vực Châu Á, Châu Mỹ, Châu Phi, Châu Âu và Trung Đông Trong đó, 10 thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam là Hoa Kỳ, Nhật Bản, Campuchia, Đức, Anh, Hà Lan, Pháp, Đài Loan, Malaysia và Philippines.
Xuất khẩu sản phẩm nhựa của Việt Nam trong năm 2012 đạt khoảng 1,6 tỷ USD, tăng 16,8% so với năm 2011 Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ các thị trường lớn như Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, Indonesia, Thái Lan và Malaysia, cho thấy sự gia tăng đáng kể về tỷ trọng xuất khẩu sản phẩm nhựa của Việt Nam.
Hình 2.2: Cơ cấu các thị trường xuất khẩu sản phẩm nhựa trong 6 tháng đầu năm 2013 (% tính theo trị giá) 6
In the first half of 2013, Vietnam's exports of plastics and plastic products demonstrated significant growth, highlighting the country's expanding role in the global plastic industry This upward trend can be attributed to increased demand from international markets and the development of local manufacturing capabilities The continuous investment in technology and innovation within the sector has further strengthened Vietnam's position as a competitive exporter of plastic goods.
Theo Hiệp hội Nhựa Việt Nam, vào năm 2013, ngành nhựa đã đạt tổng kim ngạch xuất khẩu 2,215 tỷ USD, trong đó sản phẩm nhựa chiếm 1,808 tỷ USD, tăng 13,3% so với năm 2012.
Hình 2.3: Cơ cấu các sản phẩm nhựa xuất khẩu năm 2013 (% tính theo trị giá) 8
Ngành sản xuất nhựa hiện đang đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, do nhu cầu tiêu dùng nội địa giảm sút Các doanh nghiệp này phải gánh chịu chi phí đầu vào cao, như điện và nguyên vật liệu, với chi phí điện chiếm từ 10-15% tổng chi phí sản xuất Hơn nữa, việc tiếp cận vốn ngân hàng cũng gặp nhiều trở ngại hơn so với các doanh nghiệp lớn Để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và xuất khẩu, ngành nhựa cần khoảng 2,2 triệu tấn nguyên liệu mỗi năm, nhưng hiện tại chỉ có 450.000 tấn (20% nhu cầu) được cung cấp trong nước, trong khi chi phí nguyên vật liệu chiếm hơn 70% giá thành sản phẩm Do đó, mặc dù kim ngạch xuất khẩu cao, nhưng lợi nhuận của ngành vẫn bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
7 Nguồn: http:// baodientu.chinhphu.vn/Kinh-te/Xuat-khau-nhua-tang-truong-on-dinh/190736.vgp [Ngày truy cập: 20 tháng 4 năm 2014]
8 Nguồn: http://thuongmai.vn/xuat-khau-nhua-tang-truong-kha [Ngày truy cập: 20 tháng 4 năm 2014]
40 thực tế lợi nhuận thu về không nhiều và gây ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp
Năm 2012, khoảng 20% trong số hơn 2.000 doanh nghiệp ngành nhựa đã phải đóng cửa do giá nguyên liệu tăng cao và nguồn vốn sản xuất hạn hẹp Nếu không chủ động nguồn nguyên liệu, ngành nhựa Việt Nam sẽ chỉ được biết đến như một ngành kỹ thuật gia công chất dẻo.
Ngành nhựa Việt Nam đang sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ, với sản phẩm nhựa ngày càng có triển vọng xuất khẩu Các doanh nghiệp xuất khẩu uy tín vẫn duy trì được nhiều đơn hàng, trong khi một số thị trường như Nhật Bản, Mỹ, Đức, Campuchia và Hà Lan vẫn ổn định Điều này cho thấy sản phẩm nhựa Việt Nam có khả năng mở rộng thị trường quốc tế.
Nhu cầu sản phẩm nhựa trên thị trường toàn cầu vẫn rất cao, đặc biệt là sản phẩm nhựa gia dụng của Việt Nam được các nhà nhập khẩu đánh giá cao về chất lượng Dự báo kim ngạch xuất khẩu sản phẩm nhựa của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.