Mục đích nghiên cứu
Quy trình dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển tại Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân Container đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu Bài viết sẽ phân tích quy trình này để rút ra những bài học quý giá, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hiệu quả giao nhận hàng hóa Việc tối ưu hóa quy trình sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu thực tiễn, bao gồm làm việc tại công ty, thu thập và tổng hợp dữ liệu, phân tích, mô tả, cũng như so sánh các kết quả tìm thấy để đạt được cái nhìn toàn diện và chính xác hơn.
Kết cấu của khóa luận
Chương 1: Cơ sở lý luận của quy trình dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển bằng container
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển bằng container, bao gồm khái niệm, vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận Bên cạnh đó, chương cũng chỉ ra quy trình giao nhận hàng hóa, phương thức vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container đường biển, cùng với các chứng từ cần thiết trong hoạt động này.
Chương 2: Thực trạng quy trình giao nhận hàng hóa đường biển bằng container tại
Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân Container
Trong chương này trình bày về:
Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân Container đã trải qua quá trình hình thành và phát triển đáng kể từ khi thành lập Trong giai đoạn 2013 - 2015, công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong hoạt động kinh doanh, không ngừng mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ Sự phát triển bền vững của Thanh Tân Container thể hiện qua việc tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường, khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp container.
Quy trình giao nhận hàng hóa đường biển bằng container tại Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân Container hiện đang được thực hiện với nhiều ưu điểm như hiệu quả trong việc tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển Tuy nhiên, công ty cũng gặp một số hạn chế như việc quản lý kho bãi và quy trình xử lý đơn hàng chưa được tối ưu Việc cải thiện những khía cạnh này sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Bài viết phân tích thực trạng quy trình giao nhận hàng hóa đường biển bằng container tại Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân, từ đó đánh giá những ưu điểm và hạn chế hiện có Những đánh giá này sẽ là cơ sở để đề xuất các giải pháp cải thiện trong Chương 3.
Chương 3: Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động giao nhận hàng hóa đường biển bằng container tại Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân Container
Chương này đề xuất các giải pháp và kiến nghị để cải thiện quy trình giao nhận hàng hóa đường biển bằng container tại Công ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tân Container.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA QUY TRÌNH DỊCH VỤ GIAO NHẬN
Tổng quan về dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển
Hoạt động xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong kinh doanh quốc tế, bao gồm các quan hệ mua bán có tổ chức nhằm thúc đẩy sản xuất hàng hóa Đây không chỉ là những giao dịch đơn lẻ mà còn góp phần vào việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế, ổn định nền kinh tế và nâng cao đời sống vật chất lẫn tinh thần của người dân.
Xuất khẩu là quá trình bán sản phẩm sản xuất trong nước ra thị trường quốc tế, nhằm thu ngoại tệ, tăng cường ngân sách Nhà nước, phát triển sản xuất kinh doanh và cải thiện đời sống nhân dân.
Nhập khẩu là hoạt động mua sắm sản phẩm từ nước ngoài nhằm đa dạng hóa mặt hàng trên thị trường nội địa và nâng cao sức cạnh tranh cho hàng hóa trong nước cũng như hàng ngoại.
Hoạt động xuất nhập khẩu phức tạp hơn so với mua bán sản phẩm trong thị trường nội địa, vì nó diễn ra trong một thị trường rộng lớn với ngoại tệ mạnh và hàng hóa được vận chuyển ra ngoài quốc gia Các quốc gia tham gia giao dịch quốc tế cần tuân thủ các thông lệ quốc tế.
Hoạt động xuất nhập khẩu là yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của quốc gia, đặc biệt là Việt Nam, nhờ vào việc cung cấp nguồn tài chính dồi dào Sự phát triển của xuất nhập khẩu không chỉ giúp tăng cường nền kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Xuất khẩu hàng hóa có thế mạnh giúp phát huy lợi thế so sánh, tối ưu hóa nguồn lực và tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu Điều này là cốt lõi của quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và chế biến hàng xuất khẩu sẽ tạo ra sản phẩm chất lượng cao, cạnh tranh trên thị trường quốc tế Từ đó, hình thành nguồn lực công nghiệp mới, tăng cường số lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí lao động cho xã hội.
Việc tạo ra cơ hội việc làm không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn thúc đẩy sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội Điều này góp phần vào việc giải quyết những vấn đề bức xúc trong xã hội, từ đó tạo ra những chuyển biến tích cực cho cộng đồng.
Tăng thu ngoại tệ không chỉ tạo ra nguồn vốn quan trọng cho đất nước mà còn hỗ trợ nhập khẩu, phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Điều này giúp cải thiện cán cân thanh toán và cán cân thương mại, đồng thời gia tăng dự trữ ngoại tệ cho ngân sách Nhà nước Qua đó, khả năng nhập khẩu nguyên liệu và máy móc tiên tiến được nâng cao, thay thế dần các thiết bị lạc hậu, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Xuất nhập khẩu tạo ra sự cạnh tranh, thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ Để duy trì vị thế cạnh tranh, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tăng cường theo dõi và kiểm soát lẫn nhau một cách chặt chẽ.
Việc tăng cường hợp tác trong lĩnh vực xuất nhập khẩu không chỉ nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế Khi hoạt động xuất nhập khẩu đáp ứng nhu cầu thị trường toàn cầu, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển sản xuất và tạo ra những cơ hội mới cho nền kinh tế.
Tạo khả năng mở rộng thị trường tiêu thụ làm cho sản xuất phát triển và ổn định
Mở rộng khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất góp phần nâng cao năng lực sản xuất trong nước
Tạo điều kiện cho các ngành có cơ hội phát triển đồng thời kéo theo các ngành liên quan phát triển theo
Thông qua xuất nhập khẩu, Việt Nam có cơ hội tham gia vào thị trường toàn cầu Để đáp ứng những yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế, các doanh nghiệp cần phải liên tục đổi mới và cải tiến cơ cấu sản phẩm của mình.
Tạo ra những tiền đề kinh tế kỹ thuật hiện đại
1.1.2 Cơ sở pháp lý cho hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển:
Cơ sở pháp lý cho việc điều chỉnh các mối quan hệ và giải quyết vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa đường biển bằng container tại Việt Nam bao gồm các quy định của pháp luật hiện hành, các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia, và các quy định cụ thể trong lĩnh vực vận tải biển Những quy định này nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả trong quá trình giao nhận hàng hóa, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Việc giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu cần tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế như công ước về vận đơn, vận tải và hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế, cùng với các văn bản pháp luật của Nhà nước Việt Nam về giao nhận vận tải Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của chủ hàng xuất nhập khẩu thông qua việc sử dụng các loại hợp đồng và L/C phù hợp.
Nguyên tắc: Các văn bản hiện hành đã quy định những nguyên tắc giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại các cảng biển Việt nam nhƣ sau:
Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại các cảng biển được thực hiện theo hợp đồng giữa chủ hàng và người được ủy thác của chủ hàng với cảng.
Đối với hàng hóa không qua cảng, chủ hàng hoặc người được ủy thác có thể giao nhận trực tiếp với người vận tải theo quy định từ năm 1991 Trong trường hợp này, chủ hàng cần kết toán trực tiếp với người vận tải và chỉ cần thỏa thuận với cảng về địa điểm xếp dỡ cũng như thanh toán các chi phí liên quan.
Khi đƣợc uỷ thác giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu với tàu, cảng nhận hàng bằng phương thức nào thì phải giao hàng bằng phương thức đó
Người giao nhận
Người giao nhận là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện dịch vụ giao nhận theo uỷ thác của khách hàng hoặc người chuyên chở Họ có thể là chủ hàng tự thực hiện giao nhận cho hàng hoá của mình, chủ tàu thay mặt chủ hàng, công ty xếp dỡ, kho hàng, hoặc những người giao nhận chuyên nghiệp khác.
Theo Liên đoàn quốc tế các Hiệp hội giao nhận FIATA, người giao nhận là người đảm nhận trách nhiệm tổ chức việc vận chuyển hàng hóa theo hợp đồng ủy thác, hành động vì lợi ích của người ủy thác mà không trực tiếp tham gia vào quá trình vận chuyển Họ cũng thực hiện các công việc liên quan đến hợp đồng giao nhận, bao gồm bảo quản, lưu kho trung chuyển, làm thủ tục hải quan và kiểm hoá.
Vai trò của người giao nhận
Vai trò truyền thống của người giao nhận trong Thương mại quốc tế (người giao nhận với vai trò là đại lý, môi giới)
Người giao nhận bắt đầu với vai trò đại lý, thực hiện các công việc được các nhà xuất nhập khẩu ủy thác Họ đảm nhận những nhiệm vụ như xếp dỡ, lưu kho hàng hóa, làm thủ tục hải quan, tổ chức vận tải nội địa và thực hiện các thủ tục thanh toán tiền hàng.
Sự mở rộng của thương mại quốc tế và phát triển các phương thức vận tải đã làm tăng phạm vi dịch vụ giao nhận Hiện nay, người giao nhận không chỉ thực hiện thủ tục hải quan hay thuê tàu, mà còn cung cấp dịch vụ trọn gói cho toàn bộ quá trình vận tải và phân phối hàng hóa.
Khi mới ra đời, vai trò truyền thống của người giao nhận chủ yếu chỉ diễn ra trong nước, tham gia vào các hoạt động xuất nhập khẩu bằng cách hoàn tất thủ tục hải quan cho hàng hóa Họ hoạt động như một môi giới hải quan, giúp hoàn tất thủ tục cho hàng xuất khẩu và sắp xếp chỗ cho hàng trong vận tải quốc tế, với chi phí phụ thuộc vào điều kiện thương mại trong hợp đồng Ở một số quốc gia như Pháp và Mỹ, người giao nhận cần có giấy phép làm môi giới hải quan Trước đây, họ không chịu trách nhiệm của người chuyên chở, mà chỉ đóng vai trò cầu nối giữa chủ hàng và người chuyên chở.
Khi người giao nhận hoạt động như một đại lý, nhiệm vụ của họ chủ yếu được xác định bởi khách hàng Những nhiệm vụ này thường được quy định trong luật tập tục về đại lý hoặc luật dân sự liên quan đến ủy quyền, tuy nhiên, các quy định này hiện nay không còn tập trung vào vấn đề giao nhận và điều kiện thực tế cũng có sự khác biệt.
Thay mặt người xuất khẩu:
Theo những chỉ dẫn của người xuất khẩu người giao nhận sẽ:
Chọn tuyến đường, phương thức vận tải và người chuyên chở thích hợp Lưu cước với người chuyên chở đã chọn lọc
Nhận hàng và cấp chứng từ thích hợp nhƣ: giấy chứng nhận hàng của người giao nhận, giấy chứng nhận chuyên chở của người giao nhận,…
Nghiên cứu các điều khoản trong tín dụng thư và các quy định của chính phủ liên quan đến giao hàng tại nước xuất khẩu, nước nhập khẩu và các nước quá cảnh là rất quan trọng Đồng thời, việc chuẩn bị đầy đủ các chứng từ cần thiết cũng đóng vai trò then chốt trong quá trình giao dịch.
Đóng gói hàng hoá (trừ khi hàng hóa đã đóng gói trước khi giao cho người giao nhận)
Chuẩn bị kho bảo quản hàng hóa
Tư vấn cho người xuất khẩu về tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hóa (nếu đƣợc yêu cầu)
Vận chuyển hàng hoá đến cảng, lo liệu khai báo hải quan, lo các thủ tục chứng từ liên quan và giao hàng cho người chuyên chở
Thanh toán phí và những phí khác bao gồm cả tiền cước
Nhận vận đơn đã ký của người chuyên chở, giao cho người xuất khẩu
Giám sát việc vận chuyển hàng hóa là rất quan trọng để đảm bảo hàng đến tay người nhận một cách an toàn và đúng thời gian Việc này được thực hiện thông qua các mối liên hệ chặt chẽ giữa người chuyên chở và đại lý của người giao nhận tại nước ngoài Sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Ghi nhận những tổn thất của hàng hoá nếu có
Giúp đỡ người gửi hàng tiến hành khiếu nại người chuyên chở về những tổn thất của hàng hoá (nếu có)
Thay mặt người nhập khẩu:
Theo những chỉ dẫn giao hàng của người nhập khẩu người giao nhận sẽ:
Thay mặt người nhận hàng giám sát việc vận chuyển hàng hoá từ khi người nhận hàng lo liệu vận tải hàng
Nhận và kiểm tra tất cả chứng từ liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá
Nhận hàng từ người vận tải
Chuẩn bị các chứng từ và nộp các lệ phí giám sát hải quan, cũng nhƣ các lệ phí liên quan khác
Chuẩn bị kho hàng chuyển tải (nếu cần)
Giao hàng đã làm thủ tục hải quan cho người nhận hàng
Nếu cần giúp đỡ người nhận hàng tiến hành khiếu nại đối với người chuyên chở về những tổn thất của hàng hoá nếu có
Người giao nhận hàng không chỉ hỗ trợ trong việc lưu kho và phân phối, mà còn cung cấp nhiều dịch vụ khác trong quá trình chuyên chở Các dịch vụ này bao gồm việc gom hàng, tức là tập hợp những lô hàng lẻ lại với nhau, đặc biệt liên quan đến các công trình chìa khoá trao tay, nơi mà họ cung cấp thiết bị và xưởng sẵn sàng để vận hành.
Người giao nhận có thể thông báo cho khách hàng về nhu cầu tiêu dùng, thị trường mới, tình hình cạnh tranh và chiến lược xuất khẩu Họ cũng nên đề xuất các điều khoản thích hợp cho hợp đồng mua bán ngoại thương, tóm tắt tất cả các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.
1.2.3 Nghĩa vụ - quyền hạn: Ðiều 167 Luật thương mại quy đinh, người giao nhận có những quyền và nghĩa vụ sau đây:
Nguời giao nhận được hưởng tiền công và các khoản thu nhập hợp lý khác
Để đảm bảo quyền lợi của khách hàng, bên thực hiện hợp đồng cần tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ theo thỏa thuận Trong trường hợp cần thiết, nếu có lý do chính đáng vì lợi ích của khách hàng, bên thực hiện có thể điều chỉnh cách thức thực hiện hợp đồng, nhưng phải thông báo ngay cho khách hàng về những thay đổi này.
Sau khi ký hợp đồng, nếu không thể thực hiện theo chỉ dẫn của khách hàng, cần thông báo ngay cho khách hàng để yêu cầu hướng dẫn bổ sung.
Phải thực hiện nghĩa vụ của mình trong thời gian hợp lý nếu trong hợp đồng không thoả thuận về thời gian thực hiện nghĩa vụ với khách hàng.
Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container đường biển
1.3.1 Container đường biển (các loại container và tiêu chuẩn):
Container bách hóa (General purpose container)
Container bách hóa thường được sử dụng để chở hàng khô, nên còn được gọi là container khô (dry container, viết tắt là 20’DC hay 40’DC)
Loại container này đƣợc sử dụng phổ biến nhất trong vận tải biển
Container hàng rời (Bulk container)
Container xếp hàng rời khô là loại container chuyên dụng cho việc vận chuyển các loại hàng hóa như xi măng, ngũ cốc và quặng Hàng hóa được xếp vào container thông qua miệng xếp hàng ở phía trên và được dỡ ra từ đáy hoặc bên cạnh thông qua miệng dỡ hàng.
Loại container hàng rời bình thường có hình dáng bên ngoài gần giống với container bách hóa, trừ miệng xếp hàng và cửa dỡ hàng
Container chuyên dụng (Named cargo containers)
Là loại thiết kế đặc thù chuyên để chở một loại hàng nào đó nhƣ ô tô, súc vật sống
Container chở ô tô là một cấu trúc đặc biệt gồm khung liên kết với mặt sàn, không cần vách và mái che bọc, được thiết kế chuyên dụng để vận chuyển ô tô Loại container này có khả năng xếp chồng bên trong một hoặc hai tầng tùy thuộc vào chiều cao của xe Hiện nay, việc chở ô tô trong container bách hóa cũng đang trở nên phổ biến.
Container chở súc vật được thiết kế đặc biệt để vận chuyển gia súc một cách an toàn và hiệu quả Nó có vách dọc hoặc vách mặt trước được trang bị cửa lưới nhỏ để đảm bảo thông thoáng cho động vật Ngoài ra, phần dưới của vách dọc còn có lỗ thoát bẩn, giúp việc dọn dẹp vệ sinh trở nên dễ dàng hơn.
Container bảo ôn (Thermal container) Đƣợc thiết kế để chuyên chở các loại hàng đòi hỏi khống chế nhiệt độ bên trong container ở mức nhất định
Vách và mái được bọc lớp cách nhiệt, trong khi sàn được làm từ nhôm dạng cấu trúc chữ T, giúp không khí lưu thông hiệu quả dọc theo sàn và đến các khoảng trống không có hàng.
Container bảo ôn thường có thể duy trì nhiệt độ nóng hoặc lạnh Thực tế thường gặp container lạnh (refer container)
Container hở mái (Open-top container)
Container hở mái được thiết kế để dễ dàng đóng và rút hàng qua phần mái Sau khi hoàn tất việc đóng hàng, mái container sẽ được phủ kín bằng vải dầu Loại container này thường được sử dụng để vận chuyển máy móc thiết bị hoặc gỗ có kích thước dài.
Container mặt bằng, hay còn gọi là platform container, là loại container không có vách và mái, chỉ có sàn vững chắc Loại container này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các hàng hóa nặng như máy móc, thiết bị và sắt thép.
Container mặt bằng có loại có vách hai đầu (mặt trước và mặt sau), vách này có thể cố định, gập xuống, hoặc có thể tháo rời
Container bồn là một khung chuẩn ISO được trang bị bồn chứa, dùng để vận chuyển hàng lỏng như rượu, hóa chất và thực phẩm Hàng hóa được nạp vào qua miệng bồn (manhole) trên mái container và có thể được rút ra qua van xả (Outlet valve) nhờ trọng lực hoặc bằng bơm từ miệng bồn.
Theo tiêu chuẩn ISO 668:1995(E), kích thước và trọng lượng container tiêu chuẩn 20’ và 40’ như bảng dưới đây:
Bảng 1 1: Thông số kỹ thuật container
Container 40' cao (40'HC) hệ Anh hệ mét hệ Anh hệ mét hệ Anh hệ mét
(hàng & vỏ) 52,900 lb 24,000 kg 67,200 lb 30,480 kg 67,200 lb 30,480 kg
1.3.2 Cách thức đóng hàng vào container đường biển:
1.3.2.1 Xác định đặc điểm của hàng hóa chuyên chở:
Không phải tất cả hàng hóa đều thích hợp để vận chuyển bằng container, vì vậy việc xác định nguồn hàng phù hợp với phương thức này là rất quan trọng trong kinh doanh.
Nhóm 1: Các loại hàng hoàn toàn phù hợp với chuyên chở bằng container
Bài viết đề cập đến các mặt hàng đa dạng như hàng bách hóa, thực phẩm đóng hộp, dược liệu y tế, sản phẩm da, nhựa, cao su, dụng cụ gia đình, tơ sợi, vải vóc, sản phẩm kim loại, đồ chơi và đồ gỗ Những mặt hàng này được vận chuyển bằng các loại container khác nhau, bao gồm container tổng hợp, container thông gió và container bảo ôn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng loại hàng hóa.
Nhóm 2: Các loại hàng phù hợp với điều kiện chuyên chở bằng container
Bao gồm các mặt hàng như than, quặng, và cao lanh, đây là những sản phẩm có giá trị thấp nhưng có khối lượng giao dịch lớn Những mặt hàng này có tính chất tự nhiên và kỹ thuật hoàn toàn phù hợp cho việc vận chuyển bằng container.
Nhóm 3: Các loại hàng này có tính chất lý, hóa đặc biệt nhƣ: hàng dễ hỏng, hàng đông lạnh, súc vật sống, hàng siêu nặng, hàng nguy hiểm độc hại, Những mặt hàng này phải đóng bằng container chuyên dụng nhƣ: container bảo ôn, container thông gió, container phẳng, container chở súc vật,
Nhóm 4: Các loại hàng phù hợp với vận chuyên chở bằng container nhƣ: sắt hộp, phế thải, sắt cuộn, hàng siêu trường, siêu trọng, ôtô tải hạng nặng, các chất phóng xạ,
Việc kiểm tra container cần được thực hiện ngay khi người điều hành chuyên chở giao nhận Nếu phát hiện container không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, cần thông báo ngay cho người điều hành và không chấp nhận container đó, hoặc yêu cầu thay thế bằng container khác Nếu kiểm tra không kỹ lưỡng và tiếp nhận container không đạt yêu cầu, người gửi hàng sẽ phải chịu trách nhiệm cho mọi tổn thất phát sinh trong quá trình chuyên chở.
Nội dung kiểm tra bao gồm:
Kiểm tra bên ngoài container
Kiểm tra kỹ lưỡng các dấu hiệu cào xước, hư hỏng, khe nứt, lỗ thủng và biến dạng do va đập là rất quan trọng Đặc biệt, cần chú ý đến phần mái và các nóc lắp ghép của container, vì đây là những khu vực thường bị bỏ qua nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Kiểm tra bên trong container
Để kiểm tra độ kín nước, hãy khép kín cửa từ bên trong và quan sát các tia sáng lọt qua nhằm phát hiện lỗ thủng hoặc khe nứt Đồng thời, kiểm tra các đinh tán và rivê để xem có bị hư hỏng hoặc nhô lên không Ngoài ra, cần kiểm tra tấm bọc phủ cùng các trang thiết bị khác như lỗ thông gió và ống dẫn hơi lạnh để đảm bảo không có sự rò rỉ.
Các chứng từ sử dụng trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển
1.4.1 Chứng từ sử dụng đối với hàng xuất khẩu:
Khi xuất khẩu hàng hóa bằng đường biển, người giao nhận (NGN) được ủy thác bởi người gửi hàng để quản lý hàng hóa từ giai đoạn thông quan cho đến khi hàng được xếp lên tàu Trong quá trình này, có nhiều chứng từ quan trọng được sử dụng.
Chứng từ với cảng và tàu
Cần chuẩn bị 01 bản chính văn bản cho phép xuất khẩu từ bộ thương mại hoặc bộ quản lý chuyên ngành (đối với hàng xuất khẩu có điều kiện) để đối chiếu với bản sao nộp.
02 bản chính tờ khai hải quan hàng xuất khẩu
Tờ khai hải quan là văn bản quan trọng mà chủ hàng hoặc chủ phương tiện phải nộp cho cơ quan hải quan trước khi tiến hành xuất nhập khẩu hàng hóa qua lãnh thổ quốc gia.
Hợp đồng mua bán ngoại thương là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia khác nhau, trong đó bên xuất khẩu có trách nhiệm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa cho bên nhập khẩu, và bên nhập khẩu có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán Để thực hiện giao dịch, cần có một bản sao hợp đồng mua bán ngoại thương hoặc tài liệu tương đương có giá trị.
Để hoàn tất thủ tục hải quan cho lô hàng đầu tiên tại mỗi điểm làm thủ tục, doanh nghiệp cần nộp một bản giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy chứng nhận đăng ký mã số doanh nghiệp Lưu ý rằng các giấy tờ này chỉ cần nộp một lần.
Cần chuẩn bị 02 bản chính của bản kê chi tiết hàng hoá đối với hàng không đồng Bản kê chi tiết hàng hoá là chứng từ quan trọng, cung cấp thông tin chi tiết về hàng hoá trong kiện hàng.
Nó giúp đơn giản hóa quá trình kiểm tra hàng hóa, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin cho hóa đơn khi lô hàng bao gồm nhiều loại sản phẩm với tên gọi và phẩm cấp khác nhau.
1.4.1.2 Chứng từ với cảng với tàu: Ðược sự uỷ thác của chủ hàng Người giao nhận liên hệ với cảng và tàu để lo liệu cho hàng hóa đƣợc xếp lên tàu Các chứng từ đƣợc sử dụng gồm:
Chỉ thị xếp hàng (shipping note)
Biên lai thuyền phó (Mate’s receipt)
Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
Bản lƣợc khai hàng hoá (Cargo Manifest)
Phiếu kiểm đếm (Dock sheet Tally sheet)
Sơ đồ xếp hàng (Ship’s stowage plan)
Ngoài các chứng từ hải quan và giao dịch với cảng, người giao nhận được uỷ thác bởi chủ hàng có trách nhiệm lập hoặc hỗ trợ lập các chứng từ liên quan đến hàng hoá, bảo hiểm và thanh toán Một số chứng từ chủ yếu bao gồm chứng từ hàng hoá, chứng từ bảo hiểm và chứng từ thanh toán.
Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of origin)
Hoá đơn thương mại (Commercial invoice)
Phiếu đóng gói (Packing list)
Giấy chứng nhận số lương/trọng lượng (Certificate of quantity/weight)
1.4.2 Chứng từ phát sinh trong giao nhận hàng nhập khẩu:
Khi nhận hàng nhập khẩu, người giao nhận cần kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện thiếu hụt, mất mát hoặc tổn thất Việc này rất quan trọng nhằm hỗ trợ kịp thời người nhập khẩu trong việc khiếu nại và yêu cầu bồi thường.
Một số chứng từ có thể làm cở sở pháp lý ban đầu để khiếu nại đòi bồi thường, đó là:
Biên bản kết toán nhận hàng với tàu
Biên bản kê khai hàng thừa thiếu
Biên bản hàng hƣ hỏng đổ vỡ
Biên bản giám định phẩm chất
Biên bản giám định số trọng lƣợng
Biên bản giám định của công ty bảo hiểm
Quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển
1.5.1 Quy trình giao hàng xuất khẩu bằng container đường biển:
Sơ đồ 1 1:Quy trình giao hàng xuất khẩu
1.5.1.1 Xin giấy phép (nếu có):
Các thương nhân xuất khẩu cần tuân thủ các quy định hiện hành trong các văn bản luật, bao gồm Nghị định, quyết định và thông tư đã được Quốc hội thông qua Giấy phép xuất khẩu là yếu tố pháp lý quan trọng đầu tiên trong quá trình xuất khẩu hàng hóa Với xu hướng mở rộng hợp tác quốc tế, nhà nước đã tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị sản xuất kinh doanh trong việc xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là những mặt hàng không bị hạn chế.
Xin giấy phép (nếu có)
Xác nhận phương thức thanh toán
Thuê phương tiện vận tải
Mua bảo hiểm (nếu có)
Làm thủ tục hải quan
Chuẩn bị bộ chứng từ thanh toán
Xử lí khiếu nại (nếu có)
Nhà nước quản lý xuất nhập khẩu bằng hạn ngạch và bằng luật pháp, hàng hoá là đối tƣợng quản lý có ba mức:
Những danh mục hàng hoá cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu:
Thủ tướng Chính phủ quyết định điều chỉnh danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu dựa trên đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thương mại Trong những trường hợp đặc biệt, việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa thuộc danh mục cấm sẽ được Thủ tướng xem xét và quyết định cho từng trường hợp cụ thể.
Hàng hoá xuất nhập khẩu theo giấy phép của Bộ Thương mại:
Bộ Thương mại sẽ chủ trì và phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để cụ thể hóa danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép của Bộ Danh mục này sẽ được xác định dựa trên mã số của biểu thuế xuất và biểu thuế nhập khẩu, nếu có Việc điều chỉnh danh mục hàng hóa này, bao gồm lộ trình bãi bỏ loại giấy phép, sẽ do Thủ tướng Chính phủ quyết định theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thương mại Hợp đồng xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trong danh mục chỉ được ký kết sau khi có giấy phép từ Bộ Thương mại.
Hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành:
Thủ tướng Chính phủ quyết định điều chỉnh bổ sung danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành dựa trên đề nghị của Thủ trưởng cơ quan quản lý chuyên ngành và Bộ trưởng Bộ Thương mại Các bộ ngành quản lý chuyên ngành sẽ hướng dẫn thực hiện quy trình xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trong danh mục này.
1.5.1.2 Xác nhận phương thức thanh toán:
Trong hợp đồng ngoại thương, thường sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế nhƣ:
Thanh toán chuyển tiền (Remittance/TTR) là phương thức thanh toán mà người nhập khẩu yêu cầu ngân hàng của mình thông qua một ngân hàng đại lý ở nước ngoài để chuyển một khoản tiền nhất định cho người xuất khẩu.
Thanh toán nhờ thu (Collection/D.A/D.P) là phương thức thanh toán trong đó người xuất khẩu giao hàng cho người nhập khẩu và sau đó gửi chứng từ ủy thác cho ngân hàng để thu hộ tiền hàng từ người nhập khẩu.
Thanh toán giao chứng từ trả tiền ngay (C.A.D/Cash Against Document) là phương thức thanh toán mà theo đó, người nhập khẩu yêu cầu ngân hàng mở tài khoản ký thác để thanh toán tiền hàng cho người xuất khẩu Điều kiện để thực hiện thanh toán này là người xuất khẩu phải hoàn thành nghĩa vụ giao hàng và xuất trình đầy đủ các chứng từ theo yêu cầu.
Thanh toán tín dụng chứng từ (Documentary credit/LC) là phương thức thanh toán mà ngân hàng mở thư tín dụng theo yêu cầu của người nhập khẩu Ngân hàng phát hành thư tín dụng (L/C) cam kết thanh toán cho người xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các quy định trong L/C.
Thời hạn thanh toán: trong thanh toán quốc tế có các thời hạn thanh toán cơ bản nhƣ sau
Trả sau/ trả chậm / trả có kỳ hạn(Deferred/usance)
Trả tiền hỗn hợp (Mixed payment)
Phương thức thanh toán tín dụng chứng từ là lựa chọn an toàn nhất cho người xuất khẩu trong các phương thức thanh toán hiện có Dưới đây là quy trình kiểm tra L/C để đảm bảo tính chính xác và bảo mật trong giao dịch.
Kiểm tra tính chân thực của L/C: Mặc dù người xuất khẩu có thể nhận được
Người xuất khẩu nên nhận L/C thông qua ngân hàng thông báo, mặc dù L/C được mở trực tiếp từ ngân hàng Ngân hàng thông báo có khả năng kiểm tra tính chân thực của L/C bằng cách xác minh chữ ký của nhà phát hành nếu L/C được mở bằng thư, hoặc kiểm tra mã số nếu L/C được mở bằng điện.
Kiểm tra nội dung L/C là bước quan trọng, cần xem xét kỹ lưỡng từng chi tiết trong L/C gốc để đảm bảo tính chính xác so với hợp đồng đã ký Đồng thời, cần đánh giá xem các yêu cầu trong L/C có phù hợp với khả năng thực hiện của mình hay không Nếu mọi thứ đều đúng, bạn có thể tiến hành các bước tiếp theo để giao hàng Ngược lại, nếu có sự không phù hợp, hãy yêu cầu điều chỉnh L/C cho đến khi đạt được sự đồng thuận trước khi xúc tiến việc giao hàng.
Các nội dung cần kiểm tra:
Số hiệu, địa điểm, ngày mở L/C
Tên, địa chỉ ngân hàng mở L/C
Tên, địa chỉ ngân hàng thông báo hoặc ngân hàng xác nhận, ngân hàng trả tiền
Tên, địa chỉ ngân hàng người thụ hưởng
Tên và địa chỉ người thụ hưởng (Beneficiary)
Ngày mở L/C (Date of issued)
Ngày và địa điểm hết hiệu lực của L/C
Phần mô tả hàng hóa
Chứng từ xuất trình và thời hạn, địa điểm xuất trình chứng từ
Các chi tiết khác trong L/C
Công việc chuẩn bị hàng xuất khẩu bao gồm ba bước chính: thu gom hàng hóa thành lô, đóng gói và ký mã hiệu Để đảm bảo nguồn hàng xuất khẩu, người xuất khẩu có thể áp dụng nhiều phương thức khác nhau để tạo nguồn hàng hiệu quả.
Tổ chức sản xuất, chế biến, nuôi trồng, đánh bắt khai thác nguồn hàng xuất khẩu
Tổ chức thu mua xuất khẩu
Tổ chức đại lý thu mua hàng xuất khẩu
Tổ chức gia công xuất khẩu
Tổ chức liên doanh liên kết xuất khẩu
Tổ chức xuất khẩu ủy thác
Bao bì đóng gói hàng xuất khẩu:
Trong buôn bán quốc tế, hầu hết hàng hóa cần được đóng gói và bao bì để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo quản Tổ chức đóng gói và bao bì là một khâu quan trọng trong việc chuẩn bị hàng hóa, mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Bao bì đóng gói bảo đảm đƣợc phẩm chất hàng hoá trong quá trình vận chuyển, tránh đƣợc rủi ro mất mát
Tạo điều kiện thuận lợi cho bốc xếp, di chuyển, vận chuyển và giao nhận hàng hoá
Tạo điều kiện cho việc nhận biết phân loại hàng hoá
Gây ấn tượng và làm cho người mua thích thú hàng hoá
Trong kinh doanh thương mại quốc tế, việc lựa chọn bao bì phù hợp là rất quan trọng, bao gồm các loại như hòm, bao, kiện, bì và thùng Tùy thuộc vào đặc điểm và tính chất của hàng hóa, cũng như các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng, doanh nghiệp cần xác định loại bao bì bên ngoài, bên trong và bao bì trực tiếp Ngoài ra, các yếu tố như điều kiện khí hậu, môi trường, vận tải, bốc xếp hàng, và quy định pháp luật, thuế quan cũng cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Ký mã hiệu hàng xuất khẩu:
Ký mã hiệu là các ký hiệu bằng chữ, số hoặc hình vẽ được ghi trên bao bì bên ngoài, cung cấp thông tin cần thiết cho việc giao nhận, bốc dỡ và bảo quản hàng hóa.