Khái niệm về xuất khẩu dịch vụ viễn thông và xuất khẩu phần mềm
1.1.1.1 Khái niệm chung về dịch vụ
Xã hội phát triển kéo theo chất lượng cuộc sống nâng cao và nhu cầu con người ngày càng đa dạng, đặc biệt là nhu cầu sử dụng dịch vụ Dịch vụ hiện nay được coi là ngành công nghiệp không khói, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu Nhiều tổ chức quốc tế như IMF và WTO đã tổ chức hội thảo nhằm thống nhất khái niệm và phạm vi dịch vụ, đồng thời đánh giá xu hướng phát triển của ngành này Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có định nghĩa thống nhất về dịch vụ được công nhận toàn cầu, và Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ (GATS) của WTO chỉ phân loại dịch vụ thành 12 ngành lớn và 155 phân ngành mà không đưa ra định nghĩa cụ thể.
Việc đưa ra một định nghĩa thống nhất về dịch vụ gặp nhiều khó khăn, điều này đã được khẳng định qua thực tế Các nhà nghiên cứu thường tìm kiếm những đặc trưng riêng biệt của sản phẩm hàng hóa và dịch vụ để phân biệt chúng Cách tiếp cận này được coi là hợp lý và đúng đắn Để làm rõ hơn về vấn đề này, bài viết sẽ phân tích một số đặc tính của dịch vụ mà nhiều người công nhận.
Dịch vụ, theo nghĩa rộng, được xem là một ngành kinh tế thứ ba, bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế không thuộc về ngành công nghiệp và nông nghiệp Do đó, các lĩnh vực như hàng không và thông tin đều được xếp vào ngành dịch vụ.
Dịch vụ, theo nghĩa hẹp, là sản phẩm của lao động xã hội và được trao đổi trên thị trường Nền sản xuất xã hội được phân chia thành hai lĩnh vực chính: sản xuất hàng hóa và sản xuất dịch vụ Quá trình tạo ra dịch vụ diễn ra thông qua sự tương tác giữa ba yếu tố cơ bản: khách hàng, cơ sở vật chất và nhân viên phục vụ.
Ba yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ, tạo thành một hệ thống trong đó dịch vụ được hình thành từ sự tương tác trực tiếp giữa khách hàng, nhân viên phục vụ và cơ sở vật chất.
Theo Mác, dịch vụ phát triển mạnh mẽ từ nền kinh tế sản xuất hàng hóa, yêu cầu sự lưu thông liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người Qua đó, Mác chỉ ra nguồn gốc và động lực phát triển của dịch vụ từ góc độ kinh tế.
Tóm lại, cho dù có nhiều quan niệm khác nhau về dịch vụ, nhưng về cơ bản các quan niệm đó giống nhau ở hai điểm:
Dịch vụ được xem như một "sản phẩm" và là kết quả của quá trình lao động và sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu của con người.
Thứ hai, khác với hàng hoá là vật hữu hình, dịch vụ mang tính vô hình, là phi vật thể
Dịch vụ được hiểu là các hoạt động tạo ra sản phẩm không có hình thái vật thể, nhằm đáp ứng nhu cầu trong sản xuất và đời sống con người.
1.1.1.2 Khái niệm về dịch vụ viễn thông
Dịch vụ viễn thông là việc truyền tải các loại thông tin như ký hiệu, tín hiệu, số liệu, chữ viết, âm thanh, hình ảnh và nhiều dạng khác giữa các điểm kết nối trong mạng viễn thông.
Dịch vụ viễn thông được chia thành hai loại chính: dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng Ngoài ra, Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông còn quy định thêm các dịch vụ như kết nối internet, truy cập internet và ứng dụng internet.
"Dịch vụ cơ bản" đề cập đến dịch vụ truyền tải thông tin viễn thông một cách tức thời qua mạng viễn thông hoặc Internet, mà không thay đổi loại hình hay nội dung của thông tin.
Dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) là dịch vụ nâng cao giá trị thông tin cho người dùng thông qua việc cải thiện hình thức và nội dung thông tin, cũng như cung cấp khả năng lưu trữ và khôi phục thông tin dựa trên mạng viễn thông hoặc Internet.
Viễn thông được định nghĩa là sự truyền tải thông tin qua khoảng cách xa bằng nhiều hình thức khác nhau, với sự thống nhất trong cách phân chia dịch vụ thành dịch vụ cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng giữa WTO và Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông của Việt Nam Tuy nhiên, Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông bổ sung thêm các dịch vụ internet, điều mà định nghĩa của Pete Moulton và WTO không đề cập đến.
1.1.1.3 Khái niệm về dịch vụ công nghệ thông tin
Công nghệ Thông tin (CNTT) là một lĩnh vực kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm để quản lý thông tin, bao gồm việc chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập dữ liệu Theo Nghị quyết Chính phủ số 49/CP ngày 04/08/1993, CNTT được định nghĩa là tập hợp các phương pháp khoa học và công cụ kỹ thuật hiện đại, chủ yếu là máy tính và viễn thông, nhằm khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thông tin phong phú trong mọi lĩnh vực hoạt động của con người và xã hội Các lĩnh vực chính của phần mềm bao gồm tiếp thu, xử lý, lưu trữ và phổ biến âm thanh, phim ảnh, văn bản và thông tin số thông qua sự kết hợp giữa máy tính và truyền thông.
Trong luận văn này, chúng tôi tập trung vào dịch vụ phần mềm, một thành phần thiết yếu trong hoạt động cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin.
Các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu dịch vụ viễn thông và xuất khẩu phần mềm
1.2.1 Tăng trưởng kinh tế và nhu cầu sử dụng dịch vụ trên thế giới Khi thương mại và dịch vụ ngày càng phát triển theo xu hướng tự do hóa, cùng với nhu cầu sử dụng dịch vụ ngày càng gia tăng của các nước trên thế giới, các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi như Việt Nam tất yếu cần phải nắm bắt cơ hội đó để đẩy mạnh đầu tư, phát triển mạnh các ngành dịch vụ, tăng cường thực hiện xuất xuất khẩu dịch vụ, đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ của các nước trên thế giới
Tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã cải thiện chất lượng cuộc sống, dẫn đến nhu cầu ngày càng cao về hàng hóa và dịch vụ Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện nay diễn ra mạnh mẽ, với nhiều đột phá trong các lĩnh vực như tin học, sinh học và năng lượng, tạo ra thời đại kinh tế tri thức Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống, mở rộng phân công lao động và cải thiện quan hệ sản xuất trên quy mô quốc tế.
Tăng trưởng dân số là yếu tố chính thúc đẩy nhu cầu xã hội, dẫn đến sự gia tăng cầu về sản phẩm và dịch vụ Mối quan hệ giữa cầu sản phẩm và dân số là tỷ lệ thuận, đặc biệt khi tỷ lệ tăng dân số cơ học cao, sẽ gây ra sự biến động mạnh về cầu Độ co giãn của cầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thu nhập, giá cả và các yếu tố đầu vào của nhà cung ứng Trong đó, thu nhập của cư dân đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cầu sản phẩm và dịch vụ.
Thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ, là kết quả tự nhiên của các mối quan hệ kinh tế toàn cầu đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa Nó phản ánh sự hình thành và phát triển của nền kinh tế thế giới qua nhiều thế kỷ Trong thế kỷ XXI, mặc dù có nhiều biến đổi về quy mô và cấu trúc của quan hệ kinh tế quốc tế, thương mại quốc tế vẫn giữ vai trò quan trọng và đặc trưng Xu hướng phát triển dịch vụ toàn cầu đang dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu thương mại quốc tế, với sự gia tăng của sản phẩm chế biến, công nghệ cao và dịch vụ Các chính sách của Chính phủ về xuất khẩu dịch vụ, bao gồm quy định về tiêu chuẩn và thuế, đóng vai trò như "lực đẩy" cho xuất khẩu dịch vụ, nhưng cũng có thể tạo ra rào cản thương mại.
Chính phủ can thiệp vào thị trường dịch vụ thông qua các chính sách cụ thể, nhưng những ràng buộc quá khắt khe có thể dẫn đến khan hiếm cung và tạo điều kiện cho kinh doanh dịch vụ phi chính thức Việc mở cửa lĩnh vực thương mại dịch vụ mang lại lợi ích cho cả các nước phát triển và đang phát triển, bao gồm Việt Nam Mặc dù nhiều nước đang phát triển lo ngại về khả năng cạnh tranh yếu của ngành dịch vụ nội địa, thực tế cho thấy họ có thể thu được nhiều lợi ích đáng kể từ việc tự do hóa thương mại dịch vụ Tổng thể, lợi ích từ tự do hóa thương mại dịch vụ vượt trội hơn so với tự do hóa thương mại hàng hóa.
1.2.2 Tự do hóa và mở cửa thị trường dịch vụ khuôn khổ GATS/WTO
Tự do hóa thương mại dịch vụ ảnh hưởng lớn đến chính sách xuất khẩu dịch vụ toàn cầu, yêu cầu cải thiện khung pháp lý cho quyết định của Nhà nước Để đảm bảo cạnh tranh công bằng, cần tăng cường minh bạch, loại bỏ rào cản gia nhập thị trường và giảm thiểu biến dạng giá cả Đồng thời, cần tránh xung đột giữa hiệu quả xã hội và lợi ích cá nhân Các sáng kiến phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình hình cụ thể của từng ngành và quốc gia.
(i) những sáng kiến chính sách hỗ trợ cạnh tranh để loại bỏ, chẳng hạn như đặc quyền truyền thống và các rào cản thâm nhập thị trường;
(ii) mở cửa thị trường bên ngoài để các ngành công nghiệp trong nước đối mặt với những thực tiễn quốc tế tốt nhất;
(iii) những yêu cầu về thông tin, và trong những lĩnh vực nhạy cảm, những quy định bảo mật để bảo vệ lợi ích công cộng;
(iv) cải cách thể chế cho phép có giám sát quản lý độc lập; và
Để đưa các chi phí xã hội vào quyết định sản xuất và đầu tư liên quan đến tác động môi trường, cần áp dụng những biện pháp hiệu quả Những sáng kiến chính sách này không chỉ mang lại lợi ích cho các ngành kinh tế mà còn đặc biệt quan trọng trong các ngành dịch vụ chủ chốt, nơi mà thách thức và triển vọng cải cách thể chế đang gia tăng Nhu cầu cải cách trong lĩnh vực dịch vụ được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố quan trọng.
Khuôn khổ quản lý và kiểm soát hành chính truyền thống trong nhiều ngành dịch vụ không còn phù hợp với môi trường hiện tại, nơi mà sự thay đổi kinh tế và công nghệ diễn ra nhanh chóng Điều này đòi hỏi các tổ chức phải điều chỉnh phương thức hoạt động để đảm bảo sự tin cậy và ổn định trong nguồn cung cấp.
Đầu tư và kỹ năng cần thiết cho sự phát triển trong các ngành dịch vụ hiện đại như viễn thông thường vượt trước khả năng xử lý của chính phủ Nghiên cứu thực tiễn cho thấy rằng việc tự do hóa sớm có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực lớn, nâng cao sức hấp dẫn của quốc gia trong việc thu hút đầu tư mới vào các lĩnh vực dịch vụ hiện đại.
Những ngành dịch vụ lớn lâu nay bị quản lý chặt chẽ cho thấy tiềm năng cao cho tự do hoá, mang lại nhiều lợi ích kinh tế Ở nhiều nước, các sáng kiến tự do hoá ban đầu thường né tránh các ngành dịch vụ do sự bảo vệ của độc quyền công cộng, như viễn thông, bảo hiểm, ngân hàng bán lẻ và vận tải đường sắt Quan điểm truyền thống cho rằng dịch vụ ít vận chuyển và trao đổi hơn hàng hoá, dẫn đến việc ít chịu tự do hoá Tuy nhiên, sự biến đổi trong quản lý và công nghệ, như sự phát triển của liên lạc vệ tinh và ngân hàng điện tử, đã làm thay đổi quan điểm này, cùng với sự giảm rào cản công nghệ và chính sách thúc đẩy cạnh tranh và thương mại.
Thiếu vắng các cải cách thị trường sẽ dẫn đến sự mở rộng quản lý và kiểm soát của chính phủ, trong khi nhiều ngành dịch vụ tiếp tục phát triển.
Nếu giữ nguyên cơ chế hiện tại, việc dịch chuyển cung và cầu sẽ mang lại lợi ích cho các ngành dịch vụ tài chính, viễn thông và vận tải hàng không, đồng thời mở rộng khả năng kiểm soát quản lý sản xuất và việc làm trong nền kinh tế.
Cải cách cơ sở hạ tầng trong nhiều ngành dịch vụ, bao gồm cả thay đổi về quản lý và thể chế, sẽ thúc đẩy khả năng cạnh tranh của các hoạt động kinh tế phần dưới, từ đó cải thiện hiệu suất kinh tế tổng thể.
Tự do hoá dịch vụ không chỉ là sự nhượng bộ cho các nước khác, mà còn là điều kiện tiên quyết để nâng cao hoạt động công nghiệp trong nước Việc đưa các ngành dịch vụ vào hệ thống đa phương tại Vòng Uruguay giúp các chính phủ liên kết cải cách với môi trường quốc tế, từ đó bảo vệ các ngành này khỏi biến động và chệch hướng.
Mở cửa thị trường trong nước và quốc tế là cần thiết để tối ưu hóa lợi ích từ việc tiếp cận cởi mở, đồng thời tránh các rào cản nội địa Điều này được thể hiện qua cam kết tiếp cận thị trường của các nước thành viên WTO theo GATS, trong đó Điều XVI quy định các nguyên tắc về hạn chế phân biệt đối xử và không phân biệt đối xử Những nguyên tắc này áp dụng cho các biện pháp nhắm vào nhà cung cấp nước ngoài và các bên liên quan, ảnh hưởng đến tất cả người tham gia thị trường.
Kinh nghiệm xuất khẩu dịch vụ viễn thông và phần mềm của một số quốc gia trên thế giới
số quốc gia trên thế giới
1.3.1 Kinh nghiệm xuất khẩu dịch vụ viễn thông của Trung Quốc
1.3.1.1 Xuất khẩu dịch vụ viễn thông của Trung Quốc
Năm 2005, Trung Quốc đạt doanh thu 72 tỷ USD từ xuất khẩu thiết bị viễn thông, gấp đôi so với 32 tỷ USD hai năm trước Các công ty điện thoại trong nước chi tiêu hơn 20 tỷ USD mỗi năm cho hạ tầng điện thoại di động và cố định Khi Chính phủ chuẩn bị cấp giấy phép cho mạng di động 3G, dự kiến sẽ có thêm 30-40 tỷ USD đầu tư trong ba năm tới.
Liệu đây có phải là một bước ngoặt quan trọng cho ngành chế tạo thiết bị viễn thông của Trung Quốc không? Điều này đặc biệt đúng với Huawei Technologies, công ty hàng đầu trong lĩnh vực này Dự đoán thu nhập của hãng có thể tăng 30%, đạt 7,8 tỷ USD trong năm nay Sau khi chủ yếu tập trung vào thị trường các nước đang phát triển, Huawei đã công bố nhiều hợp đồng mới với các nhà vận hành tại châu Âu và Nhật Bản.
Xuất khẩu của ZTE Corp., công ty thiết bị viễn thông lớn thứ hai của Trung Quốc, đã tăng 130% trong nửa đầu năm 2006, chiếm 30% trong tổng thu nhập 1,27 tỷ USD của công ty Tương tự như Huawei, ZTE đang gây ấn tượng mạnh trên toàn cầu nhờ việc cung cấp các thiết bị với mức giá thấp hơn so với các hãng sản xuất lớn khác.
Sự thành công của các công ty Trung Quốc trong lĩnh vực thiết bị viễn thông đang tạo ra một mối đe dọa ngày càng tăng đối với các hãng lớn toàn cầu, mặc dù họ vẫn chưa chiếm ưu thế trong ngành Thị trường nội địa Trung Quốc đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng thuê bao di động, với hơn 33 triệu thuê bao mới trong nửa đầu năm 2006, dẫn đến khoản đầu tư lớn vào hạ tầng viễn thông, đạt 85 tỷ Rmb (10,7 tỷ USD), tăng 9% so với cùng kỳ năm trước Huawei là nhà sản xuất hàng đầu, nhưng không cách xa Ericsson, công ty đã chuyển nhượng lợi ích trong thị trường di động vào năm 2001 để tập trung vào cung cấp thiết bị GSM cho Trung Quốc Ericsson duy trì vị thế của mình bằng cách ký hợp đồng trị giá 550 triệu USD với China Mobile để nâng cấp hạ tầng viễn thông ở hơn một nửa số tỉnh của Trung Quốc trong nửa đầu năm 2006.
ZTE hiện đang đứng ở vị trí thứ ba ấn tượng, nhưng thành tích trong nước của hãng đã giảm sút vào năm 2005, điều này được bù đắp bằng doanh số bán hàng mạnh mẽ ở nước ngoài Tuy nhiên, ZTE đang đối mặt với mối đe dọa từ các công ty khổng lồ nước ngoài như Alcatel (thông qua Liên doanh Alcatel Shanghai Bell), Motorola, Nokia và Siemens Các vụ sáp nhập giữa Nokia và Siemens, cũng như khả năng Alcatel hợp nhất với Lucent, có thể làm thay đổi cán cân cạnh tranh theo hướng bất lợi cho các công ty Trung Quốc.
Thị phần của Huawei được hình thành nhờ vào việc công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thiết bị di động đến thiết bị cố định như router Tuy nhiên, sự đa dạng này không đảm bảo cho sự tăng trưởng bền vững, vì Huawei không dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào mà họ tham gia Nhiều ý kiến cho rằng sản phẩm của họ chủ yếu phục vụ cho các thị trường đã được các hãng khác khai thác, cho phép Huawei phát triển với chi phí thấp hơn Mặc dù công ty có một đội ngũ lớn với 48% trong tổng số 40.000 nhân viên là nhà nghiên cứu và kỹ sư, nhưng họ lại phân tán trên nhiều loại sản phẩm thay vì tập trung vào một số lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Huawei đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ lớn, nhiều trong số đó có khả năng vượt qua hoặc tăng trưởng nhanh hơn Chẳng hạn, Cisco Systems của Mỹ đã ghi nhận mức tăng trưởng 38% doanh thu tại Trung Quốc trong năm tài khóa kết thúc giữa năm 2006, trong khi doanh thu toàn cầu của họ tăng 21% lên 8 tỷ USD Cả hai chỉ số này đều vượt xa thành tích của Huawei Tương tự, trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng điện thoại di động, Huawei và các công ty Trung Quốc chỉ chiếm khoảng 10% hợp đồng tại Trung Quốc, trong khi Ericsson, Nokia, Alcatel, Siemens và Motorola đã có thành công lớn trong giai đoạn tăng trưởng mạnh của ngành công nghiệp này.
Trong thị trường viễn thông không thuộc về cơ sở hạ tầng di động, trị giá khoảng 10 tỷ USD mỗi năm, Siemens và Alcatel đang hoạt động hiệu quả Alcatel, thông qua liên doanh Alcatel Shanghai Bell, đã chiếm hơn 40% thị trường thiết bị băng thông rộng tại Trung Quốc Đồng thời, Siemens cũng đã nắm giữ một thị phần lớn tại Trung Quốc vào năm 2004, đầu tư mạnh mẽ và đưa công nghệ mới vào thị trường này.
Huawei và ZTE tiếp cận thị trường mới với một loạt sản phẩm đa dạng, điều này cũng lý giải cho những thách thức mà Trung Quốc gặp phải trong việc triển khai công nghệ 3G Mặc dù muốn sử dụng tiêu chuẩn TD-SCDMA phát triển trong nước, nhưng sự chậm trễ trong việc cấp giấy phép và sản xuất thiết bị đã gây khó khăn Ngay cả khi giấy phép 3G được cấp, không đảm bảo rằng các công ty trong nước sẽ phát triển mạnh mẽ Chính phủ Trung Quốc có thể đang chờ đợi để các công ty nội địa kịp thời triển khai thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn 3G của họ, trong khi Siemens và Alcatel Shanghai Bell đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội tham gia vào các mạng thử nghiệm của China Mobile, China Unicom và China Telecom.
Huawei, với vị thế là một trong những nhà sản xuất thiết bị hàng đầu của Trung Quốc, chắc chắn sẽ chiếm lĩnh thị trường 3G khi công nghệ này ra mắt Tuy nhiên, ZTE và Hãng Datang cũng đang tham gia vào các thử nghiệm và có khả năng tham gia thị trường 3G, nhưng họ đang đối mặt với nhiều thách thức Dù có thể hưởng lợi ngắn hạn từ việc Chính phủ chuyển hướng đầu tư vào các công ty nội địa, ưu tiên hàng đầu của các nhà vận hành viễn thông vẫn là duy trì và tăng cường lượng thuê bao bằng cách đảm bảo cung cấp dịch vụ ổn định Trong bối cảnh đó, việc hợp tác với các nhà sản xuất nước ngoài có thể mang lại nhiều cơ hội hơn cho các nhà vận hành viễn thông Trung Quốc.
Các công ty nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong ngành chế tạo thiết bị viễn thông tại Trung Quốc, đặc biệt trong việc xuất khẩu sản phẩm Mặc dù Huawei và ZTE có ảnh hưởng lớn với mức giá lắp đặt thiết bị thấp hơn 30% so với các công ty châu Âu và Mỹ, tỷ lệ xuất khẩu của họ vẫn còn khiêm tốn Ví dụ, vào năm 2005, tỷ trọng xuất khẩu của họ trong lĩnh vực này chỉ chiếm một phần nhỏ.
Huawei đã xuất khẩu hàng hóa trị giá 2 tỷ USD ra nước ngoài, trở thành nhà xuất khẩu tư nhân lớn nhất Trung Quốc trong năm Tuy nhiên, con số này chỉ chiếm một phần trong tổng giá trị 72 tỷ USD hàng xuất khẩu thiết bị viễn thông và công nghệ máy tính, không bao gồm máy tính cá nhân Trong năm 2005, Trung Quốc đã xuất khẩu thêm 105 tỷ USD trị giá máy tính cá nhân, tăng từ 34 tỷ USD năm 2003.
Xuất khẩu thiết bị viễn thông và sản phẩm liên quan của Trung Quốc chủ yếu do các công ty nước ngoài chi phối Năm 2005, tổng trị giá xuất khẩu công nghệ cao của Trung Quốc đạt 218 tỷ USD, trong đó thiết bị viễn thông chiếm một phần ba Theo Bộ Thương mại, 88% giá trị xuất khẩu này thuộc về các hãng có vốn đầu tư nước ngoài, trong đó 67% là từ các công ty hoàn toàn thuộc sở hữu nước ngoài Mặc dù các liên doanh từng đóng vai trò quan trọng trong thập niên 1990, hiện nay chúng chỉ chiếm 19% tổng lượng xuất khẩu công nghệ cao, nhưng vẫn cao hơn 50% so với các công ty khác của Trung Quốc.
Ngành công nghiệp thiết bị viễn thông của Trung Quốc chủ yếu được định hình bởi sự chuyển dịch sản xuất từ các quốc gia khác sang Trung Quốc, với Huawei và ZTE chỉ là một phần trong bức tranh lớn Mặc dù hai công ty này đang đạt được thành công trên thị trường quốc tế, nhưng tình hình trong nước của họ vẫn gặp nhiều thách thức Sự chuyển dịch này diễn ra do các lý do chi phí thấp, tương tự như những gì đã xảy ra trong các lĩnh vực hàng điện tử tiêu dùng, đồ chơi và hàng công nghiệp nhẹ trước đây.
Thứ nhất, Đẩy mạnh tự do hóa dịch vụ viễn thông
Biện pháp tự do hóa dịch vụ viễn thông là yếu tố quan trọng đối với Trung Quốc, hiện đã thực hiện nhiều chính sách nhằm bãi bỏ quy định trên thị trường Điều này giúp mở cửa thị trường hơn nữa cho các doanh nghiệp nước ngoài tham gia.
Thứ hai, Cải tổ cơ cấu ngành viễn thông