Tính cấp thiết của đề tài
Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập quốc tế đang phát triển mạnh mẽ, làm cho hoạt động kinh doanh quốc tế trở nên đa dạng và quan trọng đối với mỗi quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu Các quốc gia đang nỗ lực thâm nhập vào thị trường nước ngoài để tận dụng lợi thế so sánh, từ đó mở rộng hoạt động kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Trong nhiều năm qua, hoạt động kinh doanh quốc tế đã thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học Xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học đã góp phần đáng kể vào thu nhập hàng năm của các quốc gia phát triển như Mỹ, Úc, Canada, Anh và Singapore Những quốc gia này không ngừng đầu tư vào giáo dục và đẩy mạnh xuất khẩu dịch vụ giáo dục sang các quốc gia đang và kém phát triển, nơi có nhu cầu cao về giáo dục chất lượng Hơn nữa, giáo dục và đào tạo chất lượng cao không chỉ giúp xây dựng lực lượng lao động tri thức mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các nước nhập khẩu thông qua việc tiếp cận với tiến bộ khoa học và các cải tiến mới.
Việt Nam, sau khi tham gia hội nhập quốc tế như WTO, APEC và TTP, đã đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đòi hỏi phát triển một nền dịch vụ giáo dục đào tạo chất lượng, đặc biệt là giáo dục đại học Điều này nhằm xây dựng một tầng lớp công nhân và tri thức có bản lĩnh, sẵn sàng hội nhập quốc tế Để khẳng định vị thế và nâng cao chất lượng giáo dục đại học trên thị trường quốc tế, Việt Nam cần xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học Để có cái nhìn toàn diện về vấn đề này, Việt Nam cần nghiên cứu thực tế và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước.
Vì những lý do nêu trên, tôi đã quyết định nghiên cứu đề tài "Xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ", nhằm tìm hiểu kinh nghiệm từ một số quốc gia và rút ra bài học cho Việt Nam.
Mục đích nghiên cứu
Bài viết này hệ thống hóa lý thuyết về xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ, đồng thời phân tích và nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia như Hoa Kỳ, Singapore và Australia trong việc thúc đẩy xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học theo phương thức này.
Bài luận văn này dựa trên kinh nghiệm toàn cầu để đánh giá và xác định lợi thế so sánh của Việt Nam trong xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học (GDĐH) theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ Đề tài không chỉ đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục tại Việt Nam mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực xuất khẩu dịch vụ GDĐH Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu tập trung vào việc giải quyết ba vấn đề chính.
- Xác định cơ sở lý luận làm rõ khái niệm liên quan đến đối tượng nghiên cứu của đề tài – hoạt động xuất khẩu dịch vụ GDĐH
- Tìm hiểu kinh nghiệm thành công trong xuất khẩu dịch vụ GDĐH của một số nước
- Đề xuất giải pháp phát triển xuất khẩu dịch vụ GDĐH tại Việt Nam theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ
Đối tượng nghiên cứu của bài viết này là kinh nghiệm xuất khẩu dịch vụ giáo dục của một số quốc gia trên thế giới, tập trung vào phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ Phạm vi nghiên cứu sẽ xem xét các mô hình và chiến lược mà các nước này áp dụng để phát triển và mở rộng dịch vụ giáo dục ra thị trường quốc tế.
Nghiên cứu này tập trung vào hoạt động xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ, với phạm vi thời gian từ năm 2012 đến 2016.
Nghiên cứu này tập trung vào hoạt động xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ tại các quốc gia như Mỹ, Singapore, Australia và Việt Nam.
Nghiên cứu này tập trung vào vấn đề xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học thông qua hình thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ.
4 Những đóng góp mới của luận văn
- Luận văn hệ thống và làm rõ những vấn đề lý luận về xuất khẩu giáo dục dại học trong quá trình hội nhập quốc tế
Luận văn này phân tích và đánh giá thực trạng nghiên cứu kinh nghiệm xuất khẩu giáo dục đại học (GDĐH) của một số quốc gia trên thế giới Dựa trên các lý thuyết liên quan, bài viết đề xuất những giải pháp phù hợp nhằm hoàn thiện chính sách phát triển xuất khẩu GDĐH tại Việt Nam.
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Kinh nghiệm xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học theo phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ
Chương 4: Giải pháp vận dụng kinh nghiệm xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học của quốc tế vào thực tiễn Việt Nam
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT
KHẨU DỊCH VỤ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC 1.1 Tổng quan nghiên cứu
Hội nhập quốc tế đang diễn ra với quy mô và tốc độ khác nhau ở các quốc gia, trong đó việc nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế là ưu tiên hàng đầu Xuất khẩu dịch vụ giáo dục đại học đã trở thành lĩnh vực quan trọng được nhiều quốc gia chú trọng nhằm nâng cao vị thế và chất lượng giáo dục Nhiều nhà khoa học trong nước và quốc tế đã nghiên cứu và đưa ra những nhận định đa dạng về vấn đề này.
1.1.1 Nghiên cứu về dịch vụ giáo dục đại học
Theo Hệ thống Phân loại Công nghiệp Bắc Mỹ (NAICS, 2002), lĩnh vực dịch vụ giáo dục bao gồm tất cả các cơ sở cung cấp dịch vụ giáo dục, từ dịch vụ công đến các tổ chức có lợi nhuận và không có lợi nhuận Điều này bao trùm các cấp học từ mầm non đến đại học, cùng với các chương trình đào tạo trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ và khoa học kỹ thuật, cũng như các dịch vụ giảng dạy khác.
Tim Mazzarol và Geoffrey Normal Soutar (2001) quan niệm giáo dục là một loại hình dịch vụ thị trường, nhưng khác với các dịch vụ khác, dịch vụ giáo dục đặc biệt liên quan đến con người Họ đã chỉ ra năm tính chất đặc trưng của dịch vụ giáo dục.
- Dịch vụ giáo dục quan hệ với con người, đặc biệt là trí tuệ của họ hơn là với các công cụ;
- Mối quan hệ với khách hàng, nhất là với học sinh mang tính chính thống, lâu dài;
- Một số dịch vụ đòi hỏi có sự chuyên môn hóa cao và quen thuộc;
- Nhu cầu dịch vụ có thể ở qui mô lớn hoặc nhỏ tùy thuộc loại hình;
- Phương pháp cung cấp dịch vụ phụ thuộc vào các đối tượng khách hàng: có thể dịch vụ đến với khách hàng hoặc khách hàng đến với dịch vụ
Philip Altbach (2006) tại Diễn đàn quốc tế “Gia nhập WTO và đổi mới GDĐH Việt Nam” đã chỉ ra rằng GATS ảnh hưởng đến các vấn đề như tự chủ, tự quyết định và chính sách quốc gia trong giáo dục đại học Mặc dù GATS thúc đẩy sự tự do và bình đẳng thông qua việc mở cửa thị trường, nhưng điều này cũng tạo ra thách thức cho các nước kém phát triển, nơi mà các trường đại học không đủ sức cạnh tranh Nếu biên giới giáo dục hoàn toàn được mở, các nhà cung cấp giáo dục mạnh nhất sẽ dễ dàng thâm nhập, khiến cho các trường đại học đang phát triển gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với những cơ sở giáo dục lâu đời và có uy tín toàn cầu Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoạch định chính sách phát triển giáo dục đại học trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cam kết của GATS.
Vũ Ngọc Hải (2008) nghiên cứu về dịch vụ giáo dục đại học (GDĐH) xuyên biên giới và tác động của nó đến GDĐH Việt Nam, cho rằng GDĐH hiện nay không thể chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập quốc tế và toàn cầu hóa Các nước phát triển với nền kinh tế tăng trưởng đã xây dựng nhiều trường đại học hiện đại, chất lượng cao, và phương pháp giảng dạy linh hoạt, gắn liền với sự phát triển kinh tế - xã hội, từ đó thu hút sinh viên quốc tế Đồng thời, hầu hết các quốc gia đang cải thiện hệ thống giáo dục quốc dân, bao gồm GDĐH, nhằm tạo ra sự liên thông không chỉ trong hệ thống giáo dục nội địa mà còn với các nền giáo dục tiên tiến trên thế giới.
Phạm Đỗ Nhật Tiến (2006) trong nghiên cứu “phát triển GDĐH Việt Nam trong bối cảnh nước ta gia nhập WTO” đã phân tích sự thay đổi của giáo dục đại học Việt Nam sau khi gia nhập WTO, nhấn mạnh việc thực hiện các cam kết về GATS trong lĩnh vực giáo dục Ông chỉ ra rằng nền giáo dục đại học cần phải điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện mới, đồng thời yêu cầu này đã trở thành một vấn đề toàn cầu Nghiên cứu cũng đặt ra câu hỏi về thời điểm, cách thức và điều kiện mà Việt Nam sẽ mở cửa giáo dục theo các cam kết về GATS.
Bành Tiến Long (2006) đã chỉ ra rằng quản lý nhà nước về giáo dục đại học (GDĐH) ở Việt Nam hiện đang gặp nhiều vấn đề Chiến lược và chính sách phát triển GDĐH còn thiếu rõ ràng và không phù hợp với thực tiễn giáo dục trong nước Nhiều chính sách đã trở nên lạc hậu, không theo kịp sự phát triển kinh tế - xã hội và giáo dục toàn cầu Tư duy quản lý vẫn nặng về cơ chế bao cấp và chưa thích ứng với sự đổi mới kinh tế Hơn nữa, công tác thống kê và cung cấp thông tin giáo dục thiếu chính xác và minh bạch, trong khi công tác thanh tra và kiểm tra còn mang tính hình thức Hệ thống kiểm định và đánh giá chất lượng GDĐH vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu đánh giá chất lượng của các trường đại học tại Việt Nam.
Trần Khánh Đức (2010) trong giáo trình “GDĐH Việt Nam và thế giới” đã tổng hợp lịch sử phát triển của giáo dục đại học (GDĐH) trên toàn cầu, chỉ ra các đặc trưng và xu hướng cơ bản của nền GDĐH hiện đại Ông cũng nghiên cứu và phân tích sự khác biệt về cấu trúc hệ thống, loại hình và tổ chức của các trường đại học trong hệ thống GDĐH của một số quốc gia và Việt Nam.