Khái niệm và sự cần thiết của việc xây dựng chiến lƣợc xuất khẩu
Khái niệm về chiến lược kinh doanh và chiến lược xuất khẩu
1.1.1.1 Khái niu lƣợc xuất khẩu xây dự
Danh từ “chiến lược” xuất phát từ quân sự, chỉ mưu lược trong chiến tranh, dựa trên tình hình quân sự, chính trị, kinh tế và địa lý của các bên đối địch Theo từ điển Encarta, chiến lược là kế hoạch hay nghệ thuật thực hiện cuộc chiến tranh hay chiến dịch quân sự Từ những năm 50 của thế kỷ 20, khái niệm chiến lược kinh doanh đã trở nên phổ biến trong quản lý kinh tế và đã trải qua nhiều thay đổi, đặc biệt trong 4 thập kỷ gần đây Ban đầu, các mô hình và phương pháp đánh giá cơ hội được phát triển để tối ưu hóa sản xuất và khai thác nguồn lực Sau đó, tư tưởng chiến lược kinh doanh chuyển hướng vào phát triển thị trường, đa dạng hóa hoạt động và chiến lược marketing Hiện nay, nghiên cứu chiến lược kinh doanh tập trung vào việc kết hợp các kết quả đạt được để thích ứng với môi trường kinh doanh đầy biến động Arthur A Thompson & A.J Strickland định nghĩa chiến lược kinh doanh là phương tiện để đạt mục tiêu dài hạn, trong khi Michael Porter, chuyên gia về quản trị chiến lược, cũng có những quan điểm sâu sắc về khái niệm này.
Sự sáng tạo vị thế độc đáo và có giá trị yêu cầu các hoạt động khác biệt, trong đó việc lựa chọn các hoạt động này là điều then chốt Thiết lập vị thế chiến lược không chỉ là việc chọn lựa các hoạt động khác nhau mà còn là thực hiện chúng theo những cách thức độc đáo Điều này đồng nghĩa với việc đưa ra những lựa chọn và đánh đổi trong cạnh tranh, tập trung vào việc xác định những gì cần thực hiện và những gì không cần thiết.
Việc tạo ra sự phù hợp giữa tất cả các hoạt động của công ty là rất quan trọng Thành công của chiến lược phụ thuộc vào việc thực hiện hiệu quả các hoạt động thống nhất trong tổ chức.
Chiến lược kinh doanh là cương lĩnh chỉ đạo lâu dài và tổng thể, nhằm thực hiện mục tiêu tổng thể của xí nghiệp và đảm bảo sự phát triển bền vững Nó được hình thành từ bốn nhân tố chính: lựa chọn phạm vi kinh doanh, chuyển đổi chiến lược, khả năng thời gian và kết quả mong muốn Các mục tiêu này tương tác và kiểm soát lẫn nhau, tạo nên một hệ thống đồng bộ Tóm lại, chiến lược kinh doanh bao gồm các mục tiêu dài hạn, chính sách và giải pháp lớn liên quan đến sản xuất, tài chính và quản lý nhân sự, nhằm nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.1.2 Khái niệhái niái ni Kinh tế th
Chiến lược xuất khẩu là một chiến lược kinh doanh đặc thù, giúp doanh nghiệp tận dụng ưu thế và lợi thế so sánh của mình trên thị trường quốc tế Mục tiêu chính của chiến lược này là mở rộng thị trường, tăng kim ngạch xuất khẩu và nâng cao lợi nhuận Chiến lược xuất khẩu không chỉ đơn thuần là kế hoạch, mà còn là quá trình lựa chọn dựa trên nhu cầu của người tiêu dùng Sự kết hợp giữa marketing xuất khẩu và hoạt động xuất khẩu là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn thị trường, thiết kế chương trình marketing và quản lý tài chính để đạt được các mục tiêu như lợi nhuận và ngoại tệ Tóm lại, chiến lược kinh doanh xuất khẩu là định hướng tổng thể nhằm huy động nguồn lực để sản xuất, bán và tiêu thụ hàng hóa tại thị trường nước ngoài, từ đó tăng kim ngạch xuất khẩu và tỷ suất lợi nhuận.
Sự cần thiết của việc xây dựng chiến lược xuất khẩu
Việc xây dựng chiến lƣợc kinh doanh là hết sức cần thiết đối với mỗi
Doanh nghiệp (DN) cần có định hướng và mục tiêu kinh doanh rõ ràng để hướng dẫn các bộ phận và cá nhân làm việc hướng tới mục tiêu chung Điều này giúp tránh tình trạng phân tán nguồn lực, từ đó củng cố sức mạnh và hiệu quả hoạt động của DN.
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc xác định mục tiêu và định hướng phát triển của doanh nghiệp, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực như vốn, nhân lực và tài sản Đây là quá trình xây dựng kế hoạch dài hạn và tổng thể, mang tính chiến lược, giúp doanh nghiệp đạt được sự cân bằng trong hoạt động Đặc biệt, chiến lược xuất khẩu là yếu tố quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và mở rộng thị trường.
- Xác định mục tiêu và định hướng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
- Tập trung mọi hoạt động theo một định hướng kinh doanh nhất định
- Xác định nhu cầu và phân bổ nguồn lực phù hợp
- Tập trung và huy động tối đa năng lực của doanh nghiệp
- Tạo cơ sở để phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận, công việc v.v
- Tạo đƣợc sự đồng thuận, nhất trí cao giữa các cá nhân, đơn vị, bộ phận trong doanh nghiệp
- Theo dõi, kiểm tra đánh giá và điều chính kịp thời các hoạt động trong quá trình thực hiện
- Tạo tinh thần và động lực cũng như sự cam kết của mọi người làm việc trong doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh là một quá trình quan trọng trong quản trị chiến lược, bao gồm nhiều bước logic Quá trình này bắt đầu từ ý tưởng và dự định chiến lược, sau đó các nhà quản trị tiến hành phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp Mục tiêu là nhận diện cơ hội và thách thức từ bên ngoài, đồng thời đánh giá điểm mạnh và điểm yếu bên trong Từ những phân tích này, doanh nghiệp có thể xây dựng mục tiêu chiến lược, phát triển các chiến lược thực hiện và đề ra các giải pháp cụ thể nhằm đảm bảo thành công trong việc đạt được mục tiêu đã đề ra.
Các yếu tố ảnh hưởng chiến lược xuất khẩu
Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ là mục tiêu hàng đầu của các nhà sản xuất trong kinh doanh quốc tế Để đạt hiệu quả cao trong xuất khẩu, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược cụ thể cho từng giai đoạn và đối tượng khách hàng, đồng thời thực hiện đồng bộ các công đoạn liên quan.
Đánh giá thị trường quốc tế là quá trình ước lượng khối lượng hàng hóa và dịch vụ mà công ty có thể tiêu thụ trong thị trường toàn cầu Quá trình này bao gồm nhiều phân tích và gạn lọc để xác định chính xác các thị trường mục tiêu, giúp công ty đưa ra quyết định thâm nhập hiệu quả vào những thị trường mới.
Bước đầu tiên trong quy trình đánh giá thị trường quốc tế là nghiên cứu và kiểm tra nhu cầu cơ bản cũng như tiềm năng của hàng hóa và dịch vụ tại các thị trường nước ngoài Quá trình này bao gồm việc phân tích các chính sách nhập khẩu hiện hành của các quốc gia, từ đó xác định các loại hàng hóa và dịch vụ đang được tiêu thụ từ nước ngoài.
Để xác định các thị trường tiềm năng, công ty cần phân tích các điều kiện kinh tế và tài chính của quốc gia mục tiêu Các yếu tố tài chính quan trọng bao gồm tỷ lệ lạm phát, lãi suất, lợi nhuận đầu tư kỳ vọng và thói quen mua sắm của khách hàng Bên cạnh đó, các điều kiện kinh tế liên quan đến nhu cầu thị trường và các chỉ số như quy mô, cường độ và sự phát triển của thị trường cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Để xác định thị trường tiềm năng, doanh nghiệp cần xem xét các tác động của chính trị và luật pháp, đặc biệt là những rào cản hạn chế nhập khẩu Các yếu tố quan trọng khác cần cân nhắc bao gồm môi trường kinh tế và chính trị không ổn định, các hạn chế trong sản xuất và hợp tác kinh doanh, cũng như việc di chuyển lợi nhuận Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên chú ý đến tính linh hoạt trong hoạt động và sự hiện diện của sản phẩm giả mạo do thiếu chế tài nghiêm ngặt đối với vi phạm bản quyền, bằng sáng chế và thương hiệu.
Thứ tư, cần xem xét những giá trị và tác động của văn hóa, xã hội, bao gồm ngôn ngữ, thói quen làm việc, truyền thống và tôn giáo, đến lối sống, sinh hoạt cũng như cách chi tiêu và mua sắm của người tiêu dùng.
Vào thứ năm, việc xem xét “các yếu tố cạnh tranh” là rất quan trọng Thực tế cho thấy, khi có nhiều vị trí có mức độ hấp dẫn tương đương, quyết định cuối cùng của một công ty đa quốc gia thường phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh ở từng khu vực.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, vào thứ sáu, hãy "kiểm chứng lại các thông tin về thị trường" bằng cách thực địa và trao đổi với các văn phòng đại diện thương mại hoặc quan chức địa phương Những chuyến khảo sát này rất phổ biến và cung cấp nhiều thông tin giá trị, bổ sung cho dữ liệu hiện có của công ty.
Yếu tố kinh tế chính trị đóng vai trò quan trọng trong an ninh và ổn định kinh tế của một quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất, kiểu dáng sản phẩm và khả năng tiêu thụ sản phẩm tại các thị trường quốc tế.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng, với sự ảnh hưởng từ phong cách, mỹ học, ngôn ngữ và màu sắc Ở các quốc gia như Canada và Thụy Sĩ, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn truyền tải hình ảnh sản phẩm, trong khi màu sắc thường liên quan đến các tập quán văn hóa đặc trưng.
Yếu tố luật pháp địa phương yêu cầu nhà sản xuất điều chỉnh sản phẩm để tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn cho người tiêu dùng, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về đóng gói và dán nhãn.
Xúc tiến thương mại là quá trình thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp thông qua quảng cáo và bán hàng cá nhân Trong quá trình này, công ty có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm việc điều chỉnh nội dung quảng cáo, triển khai các chương trình khuyến mãi, tái định vị thương hiệu, cũng như thay đổi phương thức truyền thông và cách tiếp cận khách hàng.
Quảng cáo là một hình thức xúc tiến thương mại mà các công ty sử dụng để thuyết phục người tiêu dùng mua sản phẩm của họ Đôi khi, các công ty áp dụng thông điệp quảng cáo chung để tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi sản phẩm đáp ứng nhu cầu tương tự trên toàn cầu Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, thông điệp quảng cáo cần được điều chỉnh cho phù hợp với thị trường địa phương do sự khác biệt trong cách sử dụng sản phẩm và việc dịch trực tiếp có thể khiến thông điệp trở nên vô nghĩa.
Giá cả sản phẩm trên thị trường quốc tế thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ thị trường trong nước như sự kiểm soát của Chính phủ, biến động tiền tệ, leo thang giá cả, sự đa dạng của thị trường, thương hiệu và thị hiếu của người tiêu dùng Để sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm với giá cạnh tranh, các công ty cần phải kiểm soát hiệu quả những yếu tố này.
Phân phối sản phẩm là quá trình chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng, và cách thức này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia trong các giao dịch mua bán quốc tế Để thực hiện phân phối hiệu quả và tiết kiệm chi phí, công ty cần xây dựng chiến lược phù hợp, dựa trên việc kiểm tra và xem xét các hệ thống phân phối tại thị trường tiêu thụ, tiêu chuẩn lựa chọn nhà phân phối, các kênh phân phối và sự phân khúc trong phân phối.
Các bước xây dựng chiến lược xuất khẩu
Để xây dựng chiến lƣợc xuất khẩu tại doanh nghiệp cần tiến hành cách bước sau:
Để xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định vị trí của mình trên thị trường Việc định vị này giúp doanh nghiệp tìm ra hướng đi đúng đắn, phù hợp với điều kiện hiện tại Từ đó, doanh nghiệp có thể phân tích mối tương quan giữa các đối thủ trong ngành và đề ra các phương sách cạnh tranh hợp lý.
Bước 2: Nghiên cứu những điểm mạnh điểm yếu của doanh nghiệp
Sau khi xác định vị trí của doanh nghiệp, cần xem xét các đặc điểm nội tại để đánh giá tiềm năng cạnh tranh và những ưu thế xuất khẩu Những ưu thế này thường nằm ở nguồn lực con người và trí tuệ, không chỉ dựa vào tài sản Để đạt được lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần nhận diện khả năng riêng biệt của mình và xây dựng chiến lược kinh doanh xuất khẩu Theo Carl Long và Mary Vickers – Kosh, công thức cho sự thành công là Ƣu thế tiềm ẩn cộng với Qui trình chiến lƣợc tạo nên Khả năng riêng biệt.
Bước 3 trong quá trình nghiên cứu môi trường kinh doanh là xác định những thời cơ thuận lợi và hiểm họa mà doanh nghiệp phải đối mặt Đối với thị trường trong nước, các doanh nghiệp cần quan tâm đến các yếu tố như hàng hóa và điều kiện sản xuất hàng hóa, bao gồm công nghệ sản xuất, nguồn nguyên liệu, chất lượng hàng hóa và quy định kiểm tra chất lượng, cũng như các chính sách khuyến khích và phát triển nguồn hàng của nhà nước.
+ Chính sách và đường lối kinh tế đối ngoại của Đảng và nhà nước,đường lối phát triển kinh tế những năm tới
+ Luật pháp về thương mại và đầu tư, các chính sách khuyến khích mở rộng thị trường của Nhà nước Đối với thị trường nước ngoài:
+ Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố và được biểu hiện dưới dạng hàm số:
Dx=f(Tx,I, Px,Py,Pz,W,F) Trong đó:
Dx: Nhu cầu hàng hóa Tx: Tiêu dùng của người mua I: Thu nhập
Giá hàng hóa x (Px) ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng của người mua (W), trong khi giá hàng hóa thay thế (Py) và giá hàng bổ sung (Pz) cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm Hơn nữa, xu hướng trong tương lai của người tiêu dùng (F) có thể thay đổi cách mà các yếu tố này tác động đến sự lựa chọn của họ Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
+ Pháp luật: Các chế định pháp luật, chính sách thương mại quốc tế, chính sách ƣu đãi hàng xuất khẩu
Điều kiện khí hậu và thời tiết ảnh hưởng đến giao thông vận tải và tài chính ngân hàng, trong khi dân số và các yếu tố xã hội như phong tục tập quán và thu nhập đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cộng đồng Giá trị xã hội và lối sống cũng góp phần định hình cách thức tương tác và phát triển bền vững của xã hội.
+ Kinh tế vĩ mô: Chính sách tài khóa, tiền tệ, đầu tƣ, cung cầu
+ Hàng hóa thay thế, chu kỳ sống của sản phẩm hàng hóa, khả năng tăng trưởng của thị trường, dự tính thị phần hiện tại của mình
+ Điều kiện khoa học công nghệ, nghiên cứu và phát triển, điều kiện sản xuất
+ Điều kiện cạnh tranh,đối thủ cạnh tranh
Dựa vào những phân tích đã thực hiện, chúng ta có thể xác định rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, cũng như những cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp đang đối mặt Từ đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược phù hợp để phát triển bền vững.
Bước 5: Tìm ta nhân tố tiềm ẩn quyết định thành công của doanh nghiệp
Khi xây dựng chiến lược, doanh nghiệp cần xác định những yếu tố tiềm ẩn mà đối thủ không có, vì chúng quyết định thành bại trong cuộc cạnh tranh thị trường Những yếu tố này bao gồm chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất, tính đặc thù, uy tín thương hiệu, khả năng giao hàng và tính ổn định.
Bước 6: Xác định cho được cặp sản phẩm thị trường tối ưu
Trong chiến lược xuất khẩu, việc xác định cặp sản phẩm/thị trường tối ưu là rất quan trọng Lựa chọn đúng cặp sản phẩm/thị trường không chỉ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo tính khả thi cho chiến lược kinh doanh xuất khẩu.
Bước 7: Đặt cho doanh nghiệp một mục tiêu có tính chiến lược
Mục tiêu chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp rất đa dạng, phụ thuộc vào định hướng dài hạn của từng tổ chức Chiến lược xuất khẩu có sự tương đồng với marketing, vì bản chất của nó là hoạt động bán hàng ra thị trường nước ngoài Do đó, mục tiêu chính cho chiến lược xuất khẩu thường liên quan đến việc gia tăng doanh thu và mở rộng thị trường quốc tế.
Lợi nhuận là yếu tố quan trọng, có thể tính trên mỗi đơn vị hàng hóa hoặc trên toàn bộ thị trường trong một khoảng thời gian xác định Chẳng hạn, mục tiêu là tăng tỷ suất lợi nhuận xuất khẩu hàng hóa thủ công mỹ nghệ sang châu Âu từ 3% lên 8% trong năm tới.
Thứ hai có thể là kim ngạch hàng hóa xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định
Thứ ba có thể là mở rộng thị phần
Trong vòng 3 năm tới, hàng hóa dự kiến sẽ chiếm lĩnh thị trường EU, khẳng định vị trí quan trọng của mình trong lĩnh vực tiêu thụ.
Bước 8: Lựa chọn và hoạch định cho mình một chiến lược kinh doanh xuất khẩu phù hợp
Khi lựa chọn và hoạch định, cần xem xét các yếu tố quan trọng như sản phẩm, thị trường, kênh phân phối, văn hóa, tập quán, chính sách kiểm soát nhập khẩu, vận tải giao nhận, bảo hiểm, các điều kiện xã hội khác, cũng như thời gian và tài chính.
Nội dung chiến lược xuất khẩu
Các vấn đề cơ bản khi xây dựng một chiến lƣợc xuất khẩu gồm các nội dung sau:
Hàng hoá và thị trường là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xác định đối tượng khách hàng mà họ cần phục vụ Doanh nghiệp cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng và hoàn thành các nhiệm vụ đã đề ra trong một khoảng thời gian nhất định Nội dung này thường được gọi là cặp sản phẩm-thị trường, đóng vai trò định hướng cho việc xâm nhập sản phẩm vào thị trường.
Market penetration involves introducing existing products into new markets, while market development focuses on expanding product offerings within current markets Product development emphasizes creating new products to meet the needs of existing customers Diversification entails utilizing new technologies to produce innovative goods and provide exceptional services.
Lợi thế cạnh tranh là việc xác định mối tương quan giữa doanh nghiệp và đối thủ trong ngành, bao gồm các ưu điểm của doanh nghiệp, ngành và quốc gia Chiến lược xuất khẩu cần phải nêu rõ những lợi thế cạnh tranh mà doanh nghiệp sở hữu so với đối thủ, cả trên thị trường nội địa và quốc tế.
Thế năng trong chiến lược xuất khẩu của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh Điều này được thực hiện thông qua việc kết hợp các yếu tố như lợi thế so sánh quốc gia, lợi thế so sánh của doanh nghiệp và lợi thế riêng biệt của doanh nghiệp Khi xây dựng chiến lược xuất khẩu, doanh nghiệp cần tận dụng sự cộng hưởng của các yếu tố này để tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Khái quát về thị trường EU
Đặc điểm thị trường EU
Thị trường quốc tế của hàng thủ công mỹ nghệ Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi trong vài thập kỷ qua, với sự chuyển hướng từ việc xuất khẩu chủ yếu sang các nước thuộc Liên Xô cũ và Đông Âu, sang việc mở rộng thị trường sang các nước láng giềng như Lào, Campuchia và Thái Lan.
Từ năm 1996 đến nay, sản phẩm thủ công mỹ nghệ của Việt Nam đã mở rộng xuất khẩu ra hơn 133 nước và vùng lãnh thổ, với sự tăng trưởng mạnh mẽ từ 50 nước vào năm 1996 lên trên 100 nước vào năm 2004 Hiện tại, các sản phẩm này có mặt trên hầu hết các thị trường toàn cầu Tuy nhiên, thị trường EU vẫn là mục tiêu quan trọng nhất mà ngành thủ công mỹ nghệ cần tập trung phát triển.
EU luôn là đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Việt Nam Năm
Năm 2013, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và EU đạt hơn 33,7 tỷ USD, tăng 16% so với năm 2012 Xuất khẩu của Việt Nam sang EU đạt 24,3 tỷ USD, tăng 19%, trong khi nhập khẩu từ EU đạt trên 9,4 tỷ USD, tăng 7,5%.
EU là một trong những thị trường truyền thống và quan trọng nhất của ngành thủ công mỹ nghệ Việt Nam Trong tháng đầu năm 2014, giá trị xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam sang các thị trường EU đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ so với cùng kỳ năm trước, với Đức đạt 3,19 triệu USD (tăng 26,43%), Hà Lan 868 nghìn USD (tăng 23,1%), Tây Ban Nha 572 nghìn USD (tăng 24%) và Thụy Điển 449 nghìn USD (tăng 30%).
EU là một thị trường truyền thống và quan trọng, nhưng cũng có những yêu cầu khắt khe đối với việc nhập khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ Việt Nam Để vượt qua các rào cản này và thâm nhập sâu hơn vào thị trường, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chú trọng đầu tư vào thiết kế sản phẩm, tăng cường nghiên cứu thị trường và không ngừng nâng cao năng lực của đội ngũ lao động.
Khả năng tiếp cận thị trường EU của doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế do hàng hóa khó tiếp cận Ông Claudio Dordi, Trưởng nhóm tư vấn kỹ thuật Dự án EU-MUTRAP, cho biết rằng ngành phân phối trong các nước EU coi khu vực này như một thể thống nhất, nhưng mỗi nước lại có thói quen tiêu dùng và luật lệ bán lẻ khác nhau.
Để hàng hóa có thể thâm nhập thị trường EU, các doanh nghiệp Việt Nam cần nắm vững Luật kiểm dịch của EU, quy định về nhãn mác, đóng gói và tiêu chuẩn an toàn cho sản phẩm Ngoài ra, việc hiểu rõ thói quen tiêu dùng và tiêu chuẩn riêng của từng quốc gia thành viên cũng là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua.
Các đối thủ cạnh tranh của công ty
Đối thủ trên thị trường Quốc tế:
Năm 2012, Trung Quốc dẫn đầu thế giới về xuất khẩu sản phẩm mây tre liễu gai, chiếm khoảng 70,2% giá trị xuất khẩu toàn cầu với 1.236.451 ngàn USD Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu này đã giảm 1% hàng năm trong giai đoạn 2008, cho thấy sự cạnh tranh ngày càng tăng trong thị trường thủ công mỹ nghệ, đặc biệt tại EU.
Năm 2012, mặt hàng HS 460219 có xuất xứ từ Trung Quốc đạt mức tăng trưởng cao, trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu phổ biến của nước này Indonesia, với tốc độ tăng trưởng 14% hàng năm từ 2008-2013, hiện là nước xuất khẩu mặt hàng HS 4602 lớn thứ ba trên thế giới và là đối thủ cạnh tranh lớn của Việt Nam Đồng thời, Mexico cũng nổi lên như một đối thủ mới với tốc độ tăng trưởng trung bình 38% mỗi năm Tại khu vực Nam Á, Ấn Độ là một đối thủ khác của Việt Nam, mặc dù xuất khẩu hàng TCMN của Ấn Độ giảm 19% trong giai đoạn 2008-2013, nhưng theo báo cáo của VCCI năm 2011, Ấn Độ được dự báo sẽ trở thành một cường quốc mới về hàng TCMN Công ty Nhật Thắng có thế mạnh trong xuất khẩu mặt hàng mây tre liễu gai, đạt giá trị 483,051.82 USD khi xuất khẩu sang thị trường EU trong năm 2013.
Sản phẩm gốm sứ của Việt Nam luôn dẫn đầu về kim ngạch xuất khẩu trong nhóm hàng TCMN, với doanh thu đạt 151,3 triệu USD vào năm 2013, chiếm 4,3% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Đặc biệt, công ty Nhật Thắng đã xuất khẩu gốm sứ sang thị trường EU, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu gốm sứ Việt.
205 nghìn USD chiếm 29.79% tổng giá trị hàng TCMN xuất sang thị trường
Hiện nay, công ty Nhật Thắng và các doanh nghiệp gốm sứ xuất khẩu đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm biến động giá nhiên liệu và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt Việt Nam hiện xếp thứ hai trong top 5 quốc gia xuất khẩu gốm sứ hàng đầu thế giới, chỉ sau Trung Quốc, nhưng tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam vẫn kém Trung Quốc 3,5 lần Gốm sứ Việt Nam đang phải cạnh tranh trực tiếp với các nước như Trung Quốc, Mexico, Thái Lan và Ấn Độ, đặc biệt là trong thị trường EU, nơi giá trị xuất khẩu của các nước này rất cao.
Các đối thủ cạnh tranh trong nước
Theo thông tin từ website http://yellowwpage.vnn.vn, ngành hàng thủ công mỹ nghệ hiện có 817 doanh nghiệp hoạt động Trong số đó, Công ty TNHH Nhật Thắng nổi bật với quy mô nhỏ nhưng doanh số cao và uy tín vững chắc trong ngành Tuy nhiên, do là công ty tư nhân quy mô nhỏ, Nhật Thắng gặp phải một số bất lợi trong hoạt động kinh doanh.
Trong số 817 doanh nghiệp xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, công ty cổ phần Atexport nổi bật với vị thế hàng đầu, mặc dù có nguồn gốc từ doanh nghiệp nhà nước Atexport tận dụng lợi thế về kinh nghiệm và nguồn vốn, cùng với sự hỗ trợ từ Hiệp hội xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ - Vietcraft Thị trường EU vẫn là một trong những thị trường truyền thống quan trọng của công ty này.
Các hợp tác xã thủ công mỹ nghệ, được nhà nước hỗ trợ về vốn và máy móc, đang tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành Với vị trí nằm ở các làng nghề, những hợp tác xã này có nguồn nhân lực dồi dào và nguyên liệu phong phú, điều này gây áp lực lớn cho công ty TNHH Nhật Thắng về nguồn nguyên liệu đầu vào và chi phí Các hợp tác xã này hiện diện rộng rãi tại các tỉnh Bắc, Trung, Nam, như hợp tác xã TCMN An Dương ở Hải Phòng, Hải Dương, Vĩnh Phước ở Khánh Hòa và Quang Minh ở Tiền Giang.
Số lượng các công ty tư nhân trong lĩnh vực xuất khẩu TCMN đang ngày càng gia tăng, chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ Những công ty này thể hiện sự năng động và có những lợi thế nhất định khi đi sau Một số công ty nổi bật trong lĩnh vực này bao gồm Công ty TNHH Phú Nghĩa, Công ty Cổ phần XNK Atex Thăng Long và Công ty TNHH Nhất Linh.
THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC XUẤT KHẨU SANG THỊ TRƯỜNG EU CỦA CÔNG TY TNHH NHẬT THẮNG
Khái quát tình hình xuất khẩu của công ty TNHH Nhật Thắng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Nhật Thắng đƣợc thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký ĐKKD số: 0102000276 do Sở Kế hoạch và Đầu tƣ TP Hà Nội cấp ngày 29 tháng
03 năm 2000 Đây là một trong những công ty được chọn tham gia chương trình:
Chương trình “Thương mại điện tử thử nghiệm” được Chính phủ Nhật Bản tài trợ thông qua tổ chức JETRO và Cục xúc tiến thương mại thuộc Bộ Thương mại Việt Nam nhằm thúc đẩy xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ Việt Nam vào thị trường Nhật Bản.
Năm 2002, tại hội chợ TENDENCE ở Frankfurt, Đức, công ty đã được vinh danh là một trong 73 công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, đồng thời giành giải FORM từ Hiệp hội các nhà chế tạo mẫu mới ở Đức.
Năm 2003, sản phẩm “ Bát tre đựng Salad” của công ty đã đạt giải thưởng G.Mart của Nhật Bản( giải thưởng do người tiêu dùng bình chọn)
Tiêu chuẩn quản lý chất lƣợng doanh nghiệp đã đạt đƣợc áp dụng công nghệ quản lý tương đương ISO
Công ty đã trải qua một quá trình phát triển mạnh mẽ từ những ngày đầu hoạt động với quy mô nhỏ và thị trường hạn chế Hiện tại, số lượng khách hàng truyền thống và khách hàng mới đã tăng đáng kể qua từng năm Công ty hiện nắm giữ hầu hết các tập đoàn lớn nhất trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ trên thế giới, như Li&Fung.
TARGET, CAREFOUR, NITORI Thị trường của công ty rộng lớn gồm cả: châu Âu, châu á, châu Mỹ
Các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ của công ty là những sản phẩm đƣợc làm từ nhiên liệu là: Mây, tre, cói, guột, buông, bèo, đất
Các sản phẩm từ Tre, mây, cói và lá
Công ty Nhật Thắng tận dụng nguồn nguyên liệu phong phú từ tre, mây, cói, lá, cùng với guột, bèo tây, chuối và rơm để sản xuất đa dạng các sản phẩm như rổ, nôi, va-li, túi mua hàng, thảm lót, bình phong và nhiều vật dụng hữu ích khác.
Các sản phẩm đƣợc phục vụ cho mục đích sử dụng và trang trí Sản phẩm rất đa dạng, phục vụ những thị hiếu khác nhau của khách hàng
Sản phẩm đan từ bèo tây, như rổ và giỏ, là những sản phẩm thủ công truyền thống đang ngày càng thu hút sự chú ý Trong những năm gần đây, những sản phẩm này đã mang lại doanh thu đáng kể, khẳng định giá trị của nghề thủ công và tiềm năng phát triển của nguyên liệu tự nhiên.
Các sản phẩm gốm của Nhật Thắng đƣợc chia ra làm 04 nhóm chính:
Công ty cung cấp bộ đồ ăn, bình hoa, tượng và các vật dụng trang trí khác, tất cả đều được nhập khẩu từ những xưởng gia truyền chuyên nghiệp Sản phẩm không chỉ đẹp về mẫu mã mà còn đảm bảo chất lượng chuẩn mực.
Nghề gốm ở Việt Nam đã tồn tại khoảng 10.000 năm và các cơ sở sản xuất gốm trải rộng khắp cả nước Các trung tâm sản xuất lớn chủ yếu tập trung tại Hà Nội (Bát Tràng), Đồng Nai và Bình Dương Gần đây, sản phẩm nghệ thuật từ sành phục vụ trang trí nhà và vườn đã phát triển mạnh mẽ tại các tỉnh Đồng Nai, Vĩnh Long, Hà Nam và Bắc.
Ninh và đã thu hút đuợc sự chú ý đặc biệt của các nhà nhập khẩu trên khắp thế giới
Sản phẩm sơn mài như lọ, bát, khay là đặc trưng của xuất khẩu hàng thủ công Nhật Thắng, chủ yếu được làm từ tre, giấy ép và đất nung Đây là nhóm sản phẩm có giá trị cao hơn so với các mặt hàng khác, mang lại doanh thu lớn cho mỗi lần xuất khẩu Hơn nữa, hàng sơn mài nổi bật với tính thẩm mỹ sang trọng, thu hút sự quan tâm của thị trường Châu Âu.
Sản phẩm thêu ren bằng tay chủ yếu bao gồm khăn trải bàn, quần áo, váy, túi và các vật dụng thông thường Công ty Nhật Thắng thu mua những sản phẩm này từ các làng nghề ở các tỉnh Hà Tây, Thái Bình, Ninh Bình và Hà Nam.
Trước đây, sản phẩm này chủ yếu được xuất khẩu sang các nước Đông Âu, nhưng hiện nay thị trường xuất khẩu đã mở rộng ra nhiều quốc gia khác, đặc biệt là Hàn Quốc, Nhật Bản, Pháp và Italia Các nhà xuất khẩu đang đối mặt với nhiều thách thức khi thâm nhập thị trường mới và cạnh tranh với sản phẩm được sản xuất bằng máy móc từ các nhà máy Trung Quốc.
Phân tích và đánh giá thực trạng xây dựng chiến lƣợc xuất khẩu sang thị trường EU của công ty TNHH Nhật Thắng
2.2.1 Phân tích thực trạng xây dựng chiến lược xuất khẩu sang thị trường
EU của công ty TNHH Nhật Thắng
Công ty TNHH Nhật Thắng đã thực hiện xây dựng chiến lƣợc xuất khẩu theo quy trình sau:
Hình 2.1 Sơ đồ quá trình xây dựng chiến lƣợc của công ty
Các mục tiêu của kế hoạch dài hạn công ty xác định dựa trên các căn cứ:
Căn cứ vào phân đoạn thị trường, công ty xác định mặt hàng TCMN phục vụ nhu cầu của mọi tầng lớp xã hội Tuy nhiên, mỗi quốc gia và khu vực có những sở thích và thẩm mỹ riêng biệt Do đó, mục tiêu của công ty là phát triển các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng trên toàn bộ các khu vực.
Để đề ra mục tiêu hiệu quả cho kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2014-2020, công ty đã dựa vào kết quả thực hiện kế hoạch giai đoạn 2007-2013 Trong giai đoạn trước, công ty đã đặt mục tiêu tăng doanh thu trên tất cả các thị trường lên 120%.
• Phân tích môi trường kinh doanh:
Phân tích MTKD Đề ra các giải pháp chiến lƣợc
Việc Việt Nam gia nhập WTO đã mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong nước và đối tác, giúp họ tận dụng các điều khoản ưu đãi từ tổ chức này Nhu cầu toàn cầu về phụ kiện nội thất và hàng quà tặng đang gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường.
Các doanh nghiệp xuất khẩu hàng tiêu dùng nhanh (TCMN) của Trung Quốc là đối thủ cạnh tranh chính, với giá cả luôn ở mức cạnh tranh Điều này khiến công ty gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định về chiến lược giá.
Trong ngành kinh tế, các công ty thường không chú trọng đến việc phân tích môi trường bên ngoài, mà thay vào đó, họ tập trung chủ yếu vào việc phân tích nội bộ của chính mình.
Trong nội bộ công ty , đã tiến hành 2 vấn đề sau:
+ Năng lực kĩ thuật của nhà máy còn chƣa đƣợc tốt
+ Nguồn hàng thu từ các cơ sở làng nghề và các hộ dân không ổn định
• Đề ra các chiến lƣợc
Sau khi phân tích môi trường kinh doanh công ty đã lựa chọn chiến lƣợc đa dạng hóa sản phẩm và chiến lƣợc cải tiến sản phẩm
Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm là mô hình phát triển đồng thời các sản phẩm và thị trường mới, dựa vào sự thay đổi nghề nghiệp và khả năng của doanh nghiệp Để thực hiện chiến lược này, doanh nghiệp cần phải làm chủ các yếu tố cốt lõi quyết định thành công của các hoạt động chiến lược mới.
Công ty Nhật Thắng đã thực hiện chiến lƣợc này bằng 2 hình thức:
Thứ nhất là chiến lƣợc mở rộng mặt hàng từ sản phẩm truyền thống nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường thường xuyên biến động
Chiến lược liên kết dọc cho phép doanh nghiệp mở rộng hoạt động từ nghề ban đầu bằng cách tập trung vào cung ứng Công ty Nhật Thắng đã áp dụng chiến lược này thông qua việc hợp tác với các cơ sở làng nghề, nhằm cung cấp sản phẩm đa dạng và ổn định hơn.
Chiến lược cải tiến sản phẩm là phương pháp phát triển sản phẩm mới nhằm tiêu thụ tại các thị trường hiện tại của công ty Các sản phẩm mới có thể bao gồm sản phẩm cải tiến, sản phẩm hoàn toàn mới được thiết kế bởi bộ phận nghiên cứu và phát triển, hoặc sản phẩm mới được mua bản quyền từ các cơ quan nghiên cứu.
Công ty Nhật không chỉ đa dạng hóa sản phẩm thông qua việc mua sắm từ các cơ sở khác mà còn nỗ lực trong việc thiết kế mẫu mã và tìm kiếm phương pháp sản xuất tối ưu Họ luôn cập nhật các loại sơn và keo chất lượng cao nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.
• Các giải pháp thực hiện mục tiêu: Để thực thi tốt chiến lƣợc đã đƣợc lựa chọn Công ty đã dùng các giải pháp sau :
- Tìm hiểu kĩ lƣỡng thị hiếu của khách hàng từng khu vực Phân loại sản phẩm để sản xuất theo các đồi tƣợng khách hàng mục tiêu
- Nghiên cứu biện pháp đầu tƣ phát triển mở rộng sản xuất
- Nghiên cứu để cải tiến công nghệ ép tre, xử lý nguyên liệu lá nhƣ lá cọ, bèo tây tránh mốc và mối mọt
Nghiên cứu nhằm xác định nguyên nhân gây ra sự không đồng nhất trong chất lượng hàng gốm sứ Mục tiêu là ngăn chặn tình trạng hàng mẫu mà khách hàng lựa chọn có màu sắc khác với sản phẩm thực tế khi giao hàng.
- Nghiên cứu và giữ vững thị trường các sản phẩm TCMN
- Tăng cường tìm kiếm thị trường mới, chăm sóc khách cũ
2.2.2 Đánh giá quá trình xây dựng chiến lƣợc xuất khẩu của công ty TNHH Nhật Thắng
Sau khi thực hiện chiến lược đa dạng hóa và cải tiến sản phẩm, doanh thu của công ty Nhật Thắng đã tăng trưởng đáng kể trong nửa đầu năm.
2013 doanh thu là 1,6 triệu Đôla Mỹ Nhƣng 6 tháng đầu năm 2014, doanh thu đã tăng lên 2 triệu Đola Mỹ Bảng cơ cấu doanh thu nhƣ sau
Bảng 2.1 Cơ cấu thị trường xuất khẩu của công ty Nhật Thắng trong
STT Tên nước Doanh thu Stt Tên nước Doanh thu
Tổng hợp số liệu từ bảng 2.1 cho thấy thị trường theo chủ yếu của công ty Nhật Thắng
1 Thị trường Châu Âu: USD 688,051.82
2 Thị trường Nhật và Hàn Quốc: USD 198,033,56
4 Thị trường các nước khác: USD 617,530.07
Hình 2.1: Tỷ trọng xuất khẩu
Biểu đồ cho thấy rằng các sản phẩm hàng TCMN của công ty TNHH Nhật Thắng chủ yếu được xuất khẩu sang thị trường các nước thuộc khối Liên minh Châu Âu Đây là một thị trường rộng lớn, với Cộng đồng chung Châu Âu là khối thương mại đơn lẻ lớn nhất thế giới.
Qua phân tích thực trạng xây dựng kế hoạch ở công ty Nhật Thắng, chúng ta thấy có một số thành công, hạn chế nhƣ sau:
Để xây dựng kế hoạch (chiến lược) hiệu quả, cần xác định rõ căn cứ và thiết lập các chỉ tiêu định lượng quan trọng, có ảnh hưởng quyết định đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Quan tâm đến phân tích một số yếu tố của môi trường kinh doanh nhƣ: Chính trị , luật pháp, khách hàng và nội bộ công ty
- Quan tâm đến việc mở rộng thị trường, tìm kiếm khách hàng để giành và giữ vững thị trường
TT Nhật Bản và Hàn Quốc
- Quan tâm đến tăng cường sức cạnh tranh của công ty thông qua đổi mới cơ sở vật chất
- Đào tạo và bồi dƣỡng về kỹ thuật
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong việc xây dựng chiến lược xuất khẩu, nhưng vẫn còn một số tồn tại cần khắc phục trong quá trình này.
Các phản ứng của công ty chủ yếu chưa được xây dựng dựa trên phương pháp tư duy chiến lược, mà chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và trực giác của người lãnh đạo Điều này tạo ra một hạn chế lớn trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh của công ty.