BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH LÊ XUÂN ĐIỆP XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ THỂ LỰC MÔN VÕ THUẬT CÔNG AN NHÂN DÂN CHO NAM SINH VIÊN TRƯỜNG CAO ĐẲNG AN NINH NHÂN DÂN 1 LUẬN VĂN THẠC SĨ GIÁO DỤC HỌC BẮC NINH – 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH LÊ XUÂN ĐIỆP XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ THỂ LỰC MÔN VÕ THUẬT CÔNG AN NHÂN DÂN CHO NA.
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm huấn luyện môn võ thuật Công an nhân dân
Võ thuật CAND là môn võ tổng hợp của lực lượng Công an nhân dân, được hình thành từ việc kế thừa chọn lọc nhiều môn phái như Teakwondo, Karatedo, Judo và Võ cổ truyền Việt Nam, cùng với kinh nghiệm thực tiễn trong công tác chiến đấu Môn võ này chủ yếu dành cho cán bộ chiến sỹ trong lực lượng CAND, nhưng cũng mở rộng cho một số cá nhân ngoài ngành Công an có nhu cầu học tập Mục tiêu của việc tập luyện võ thuật CAND là góp phần giữ vững an ninh quốc gia, đảm bảo trật tự xã hội, và tăng cường khả năng đối phó với tội phạm, nhằm ngăn chặn hiệu quả hành vi vi phạm pháp luật.
Võ thuật CAND không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe và phát triển thể lực cho cán bộ chiến sĩ, mà còn nâng cao ý chí, bản lĩnh chiến đấu và tinh thần đoàn kết Đồng thời, võ thuật CAND là một vũ khí sắc bén hỗ trợ lực lượng CAND trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm, góp phần làm tê liệt khả năng kháng cự và khống chế các tội phạm nguy hiểm, từ đó bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản của nhân dân.
Võ thuật CAND có nhiều điểm tương đồng với các môn phái võ khác, như việc nghiên cứu các kỹ thuật tấn công và phòng ngự trong chiến đấu Tuy nhiên, võ thuật CAND nổi bật với việc kế thừa và chọn lọc tinh hoa từ nhiều môn phái võ trong nước và quốc tế, bao gồm võ cổ truyền Việt Nam, Boxing, Karatedo, và Taekwondo Đặc biệt, võ thuật CAND được phát triển để phục vụ cho yêu cầu nghiệp vụ của ngành công an, nhằm phòng ngừa và đấu tranh với tội phạm cũng như các hành vi vi phạm pháp luật.
Võ thuật CAND được phát triển để phù hợp với đặc điểm công tác và chiến đấu của cán bộ chiến sĩ công an, bao gồm các thế đánh và kỹ thuật sử dụng tay chân, cũng như vũ khí thô sơ Mục đích của võ thuật này là giúp lực lượng công an trấn áp, bắt giữ tội phạm và bảo vệ an toàn cho bản thân, đồng đội và nhân dân trong các tình huống cụ thể khi bị tấn công.
Nội dung huấn luyện võ thuật CAND rất đa dạng và có tính chiến đấu cao, với thế đứng vững chắc và linh hoạt trong di chuyển Hệ thống kỹ thuật tấn công phong phú, sử dụng nhiều bộ phận cơ thể như nắm đấm, khuỷu tay, và đầu gối, tạo nên các phương pháp tấn công bằng tay và chân hiệu quả Võ thuật CAND cũng chú trọng đến các kỹ thuật phòng ngự như di chuyển, gạt đỡ và tránh né để khống chế đòn tấn công của đối phương, đảm bảo an toàn và tạo điều kiện cho các kỹ thuật tấn công Ngoài ra, võ thuật CAND nghiên cứu thực tiễn chiến đấu và phương thức sử dụng vũ lực của tội phạm, từ đó xây dựng các tình huống chiến thuật giả định nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm.
Một số khái niệm và thuật ngữ có liên quan
Theo Đại từ điển tiếng Việt của Nguyễn Như Ý, tiêu chuẩn được định nghĩa là chuẩn mực dùng để đo lường sự vật hoặc để so sánh các sự vật cùng loại, nhằm xác định sự phù hợp với chuẩn mực đó.
Tiêu chuẩn đánh giá là những chuẩn mực được sử dụng để đo lường và xác định mức độ cao thấp, tốt xấu của một sự vật.
Theo Từ điển tiếng Việt, thuật ngữ "đo lường" được định nghĩa là xác định độ lớn của một đại lượng thông qua việc so sánh với một đại lượng cùng loại được chọn làm đơn vị Trong tiếng Anh, "measurement" đề cập đến việc so sánh một vật hay hiện tượng với một thước đo hay chuẩn mực, cho phép trình bày kết quả một cách định lượng Nói cách khác, đo lường là quá trình lượng giá nhằm gán con số hoặc thứ bậc cho đối tượng nghiên cứu theo một hệ thống quy tắc hay chuẩn mực nhất định.
Trong lĩnh vực giáo dục có nhiều định nghĩa khác nhau về đo lường:
- Theo K.D Hopkins và J.C Staly: Đo lường là quá trình mà với nó sự việc được phân biệt.
Đo lường trong giáo dục, theo Q Stodola và K Stordahl, là công cụ quan trọng để thu thập và phân tích dữ liệu về đặc điểm và hành vi của con người một cách hệ thống, từ đó làm nền tảng cho các hành động phù hợp.
- Trong đo lường, các loại thang đo có vai trò cực kỳ quan trọng Những công cụ đo lường trong nghiên cứu giáo dục có các loại sau:
Thang độ định danh (Nominal scale) là phương pháp đo lường dùng để phân loại sự vật, hiện tượng hoặc đặc tính dựa trên tên gọi Nó có thể được áp dụng để phân loại theo giới tính (nam, nữ), vùng miền (bắc, trung, nam), nhóm tuổi (trẻ em, người lớn), trình độ (giỏi, khá, trung bình) và đặc trưng màu sắc (xanh, đỏ, …).
Thang độ định danh là một phép đo khái quát, không cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về đặc tính cũng như sự khác biệt giữa các đối tượng đo lường.
Thang định hạng (ordinal scale) là phương pháp đo lường giúp đánh giá sự vật, hiện tượng hoặc đặc tính theo thứ bậc Ví dụ, nó được sử dụng để phân loại năng lực học tập của học sinh dựa trên điểm thi từ cao nhất đến thấp nhất, hoặc để sắp xếp đồ vật theo kích cỡ và trọng lượng từ lớn nhất, nặng nhất đến nhỏ nhất, nhẹ nhất.
Thang định hạng là một phương pháp đo lường tổng quát, không cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính và mức độ khác biệt của các đối tượng Mục đích chính của nó là xác định vị trí và mối quan hệ thứ bậc giữa các đối tượng được đo.
Thang định khoảng là phương pháp đánh giá, phân loại các sự vật, hiện tượng theo các đơn vị phân loại bằng nhau trên thang đo Chẳng hạn, phép đo chiều cao bằng mét cho thấy sự khác biệt giữa các chiều cao như 175cm và 170cm là 5cm, tương tự như giữa 160cm và 155cm Các thang đo định khoảng khác như thang điểm 10 hay 100 cũng tuân theo nguyên tắc này Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số phép đo có sự khác biệt giữa các khoảng tuyệt đối ở các mức khác nhau, ví dụ như trong thể thao, chênh lệch 1-2 cm khi vượt xà ở mức cao khó đạt hơn so với mức thấp Hơn nữa, sự khác biệt giữa các chỉ số IQ như 110 và 120 không hoàn toàn tương đương với sự khác biệt giữa 80 và 90, cho thấy tính chất của phép đo định hạng.
Thang định tỉ lệ (ratio scale) là một loại thang đo được sử dụng để phân loại các sự vật, hiện tượng hoặc đặc tính Thang đo này có khoảng cách giữa các giá trị, nhưng điểm không của nó không phải là điểm không thực sự.
Một thang đánh giá tốt cần xác định ít nhất 5 trình độ chất lượng khác nhau, với mô tả chi tiết cho ít nhất 3 trong số đó Ngoài ra, có 3 loại thang đánh giá nhiều bậc chính để lựa chọn, bao gồm thang đánh giá bằng số, thang đánh giá theo đồ họa và thang chỉ đồ thị mô tả.
Thang đánh giá bằng số: Ví dụ: 5 - ưu tú, đạt được tất cả các tiêu chuẩn;
4 - rất tốt, đạt được một số tiêu chuẩn; 3 - Tốt, đạt được một số tiêu chuẩn; 2 - Đạt, đạt được một số ít tiêu chuẩn; 1 - Kém, không đạt tiêu chuẩn.
Trong tháng đánh giá theo đồ họa, mỗi tính chất được phân chia trên một đường thẳng nằm ngang, với các phân loại trả lời được đánh dấu rõ ràng Các mức độ được xác định tại vị trí thích hợp trên đường kẻ này.
Thang chỉ đồ thị mô tả hành vi người học ở các trình độ khác nhau thông qua những phác thảo ngắn gọn Điều này tương tự như đồ họa, nhưng tập trung vào việc thể hiện rõ ràng các đặc điểm và hành vi của người học tại từng cấp độ.
Kiểm tra, theo Ngô Đình Qua, được hiểu là quá trình xem xét lại một vấn đề, đặc biệt trong giáo dục là kiểm tra mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh Đánh giá là quá trình phán xét dựa trên các tiêu chí đo lường, luôn đi kèm với kiểm tra Trong đánh giá, không chỉ có sự đo lường khách quan từ kiểm tra, mà còn có các ý kiến, nhận xét chủ quan nhằm đưa ra phán xét Theo từ điển giáo dục học, đánh giá kết quả học tập được định nghĩa là xác định mức độ hiểu biết, kỹ năng và kỹ xảo của học sinh so với yêu cầu chương trình.
Kiểm tra đánh giá kết quả học tập là quá trình so sánh và đối chiếu kiến thức, kỹ năng, và thái độ thực tế của người học với các kết quả mong đợi đã được xác định trong mục tiêu dạy học Điều này giúp hiểu và chẩn đoán hiệu quả trước, trong và sau quá trình giảng dạy.
Quan điểm đánh giá trình độ luyện tập các môn thể thao
Trong thể thao hiện đại, việc đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên đóng vai trò quan trọng Đánh giá khoa học và khách quan giúp huấn luyện viên nắm bắt thông tin chính xác về phương hướng huấn luyện, đồng thời quản lý kế hoạch huấn luyện hiệu quả Điều này cũng cung cấp cho vận động viên cơ sở để tự đánh giá khả năng của mình, từ đó thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong quá trình tập luyện, nâng cao hiệu quả trong công tác tuyển chọn và đào tạo vận động viên.
Chỉ số cơ bản phản ánh trình độ tập luyện của vận động viên là thành tích thể thao đạt được trong quá trình rèn luyện Mỗi chu kỳ tập luyện thường mang lại những thành tích thể thao nhất định Thành tích này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó năng khiếu và mức độ đào tạo là hai yếu tố chính Năng khiếu là yếu tố bẩm sinh, trong khi trình độ đào tạo có thể thay đổi dựa vào khả năng của huấn luyện viên và nỗ lực của vận động viên Khái niệm về trình độ tập luyện và thành tích thể thao không hoàn toàn đồng nhất, và trong các tài liệu hiện đại, có nhiều cách thể hiện và nhìn nhận khác nhau về chúng.
Phân tích các tài liệu khoa học thu thập được ở trong nước và nước ngoài có một số cách tiếp cận về trình độ tập luyện như sau:
Theo Nôvicop và Matveep L.P, quá trình tập luyện chủ yếu ảnh hưởng đến các thay đổi sinh học trong cơ thể vận động viên thông qua sự thích ứng về chức năng và hình thái Những biến đổi này góp phần nâng cao năng lực hoạt động của họ.
Theo Aulic I.V, thành tích thể thao là yếu tố cơ bản phản ánh trình độ tập luyện của vận động viên Ông định nghĩa trình độ tập luyện là khả năng tiềm tàng của vận động viên để đạt được thành tích trong môn thể thao mà họ chọn, thể hiện qua kỹ thuật, thể lực, chiến thuật, đạo đức, ý chí và trí tuệ Trình độ tập luyện cao giúp vận động viên thực hiện nhiệm vụ hiệu quả hơn Nó cũng được xem là mức độ thích ứng của cơ thể với nhiệm vụ cụ thể, đạt được thông qua quá trình luyện tập.
Theo Harre D, trình độ tập luyện của vận động viên phản ánh sự nâng cao năng lực thể thao thông qua lượng vận động tập luyện, thi đấu và các biện pháp bổ trợ Các yếu tố năng lực thể thao như thể chất, phối hợp vận động, trí tuệ, kỹ thuật, chiến thuật và phẩm chất tâm lý đều được cải thiện và tạo mối quan hệ bền vững Việc phát huy tiềm năng thể chất thông qua nỗ lực cao cũng rất quan trọng Năng lực thể thao tối ưu mà vận động viên đạt được qua từng chu kỳ tập luyện tương ứng với trình độ của họ được gọi là trạng thái sung sức thể thao Thông tin về trình độ tập luyện được thể hiện qua các cuộc thi đấu và kiểm tra thành tích, với các tiêu chuẩn cơ bản dùng để đánh giá và dự đoán tiềm năng vận động viên.
+ Tiêu chuẩn về trình độ của thành tích
+ Tiêu chuẩn về nhịp độ phát triển của thành tích.
+ Tiêu chuẩn về sự ổn định thành tích và khả năng tăng trưởng
+ Tiêu chuẩn về khả năng chịu đựng của vận động viên
Bốn tiêu chuẩn trên thể hiện bốn mặt khác nhau của việc đánh giá tổng hợp năng lực thể thao.
Như vậy, so với Matvevep L.P và Aulic I.V thì quan niệm nêu trên của Harre D về cấu trúc của trình độ tập luyện toàn diện hơn.
Theo quan điểm sư phạm, việc đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên chủ yếu dựa trên sự biến đổi về năng lực thể thao.
Theo quan điểm sinh học thể dục thể thao, trình độ tập luyện được định nghĩa là mức độ thích nghi của cơ thể với một hoạt động cụ thể thông qua quá trình tập luyện Trình độ này luôn gắn liền với những biến đổi về cấu trúc và chức năng của cơ thể do ảnh hưởng của lượng vận động tập luyện Quan điểm này có sự tương đồng với cách tiếp cận của Nôvicop A.D và Matveep L.P.
Theo Lưu Quang Hiệp, trình độ tập luyện được đánh giá qua các phương pháp sư phạm, tâm lý và y sinh học, phản ánh khả năng tổng thể của cơ thể Nguyên tắc tổng hợp là cơ sở để xem xét trình độ tập luyện, yêu cầu phân tích toàn diện các khía cạnh như sức khỏe, tâm lý, kỹ thuật và thể lực Trình độ tập luyện cao nhất, được biểu hiện qua trạng thái sung sức thể thao, có thể được xác định thông qua các chỉ tiêu sinh lý cụ thể.
Theo Lê Văn Lẫm và cộng sự, trình độ tập luyện của vận động viên là kết quả tổng hợp từ việc thực hiện các nhiệm vụ trong huấn luyện thể thao Nó phản ánh sự nâng cao nhận thức về cơ thể, năng lực hoạt động tổng quát và chuyên môn của vận động viên, đồng thời thể hiện sự hoàn thiện kỹ năng và kỹ xảo thể thao phù hợp.
Theo tác giả Bùi Huy Quang, trình độ tập luyện của vận động viên phản ánh khả năng thích ứng ngày càng cao của họ Khả năng này được hình thành qua quá trình tập luyện và thi đấu, thể hiện qua sự phát triển đồng bộ các năng lực kỹ thuật, chiến thuật, tố chất thể lực và tâm lý.
Tác giả Phạm Danh Tốn nhấn mạnh rằng trong lý luận và đào tạo vận động viên, các khái niệm như trình độ đào tạo và trình độ tập luyện thường được đề cập Trình độ đào tạo phản ánh tất cả các khía cạnh cần thiết để vận động viên có thể đạt được những thành tích thể thao liên tiếp, bao gồm thể lực, kỹ thuật, chiến thuật, tâm lý và lý luận chuyên môn.
Trình độ thể thao của vận động viên được thể hiện qua quá trình tập luyện và thi đấu, bao gồm các yếu tố như thể năng, kỹ năng, trí năng và tâm năng Đặc biệt, trình độ chiến thuật có mối liên hệ chặt chẽ với cả bốn thành phần này, góp phần quyết định đến hiệu quả thi đấu.
Sự hình thành những năng lực trên chủ yếu là qua huấn luyện.
Huấn luyện giúp vận động viên nâng cao trình độ thích ứng trong giai đoạn phát triển và duy trì hiệu suất trong giai đoạn có thâm niên Trình độ tập luyện của vận động viên được xác định thông qua các yếu tố cấu thành năng lực thể thao, bao gồm năng lực phối hợp vận động, trí tuệ, kỹ xảo, kỹ thuật, năng lực chiến thuật và phẩm chất tâm lý Việc lựa chọn tổ hợp các chỉ tiêu này dưới ảnh hưởng của lượng vận động là cần thiết để đánh giá chính xác năng lực thể thao của từng vận động viên.
Trình độ tập luyện được thể hiện qua một số đặc điểm quan trọng, phản ánh cách tiếp cận của các tác giả về quan niệm này.
Các vận động viên trải qua những biến đổi thích nghi về hình thái và chức năng trong cơ thể do tác động của lượng vận động tập luyện và thi đấu Những thay đổi này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất thể thao mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể Việc hiểu rõ các biến đổi này là rất quan trọng để tối ưu hóa chương trình tập luyện và đạt được kết quả tốt nhất trong thi đấu.
Trình độ tập luyện là một khái niệm đa chiều, bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, nhưng nó được xây dựng trên nền tảng sinh học và không phải là một trạng thái cố định Thay vào đó, trình độ này luôn thay đổi và phát triển liên tục trong suốt quá trình tập luyện.
- Thành tích thể thao được xem là yếu tố cơ bản của quá trình tập luyện.
Các tố chất thể lực trong giảng dạy và huấn luyện môn võ thuật Công an nhân dân
Tố chất thể lực, hay còn gọi là tố chất vận động, là các khía cạnh khác nhau của hoạt động thể lực Có năm tố chất thể lực cơ bản: sức mạnh, sức nhanh, sức bền, mềm dẻo và khéo léo (năng lực phối hợp vận động) Bài viết này sẽ phân tích đặc điểm của từng tố chất thể lực dựa trên cơ sở sinh lý, lý luận và phương pháp thể dục thể thao, nhằm áp dụng hiệu quả trong công tác huấn luyện võ thuật của Công an nhân dân.
Sức nhanh là khả năng thực hiện nhiệm vụ vận động trong thời gian ngắn nhất, phản ánh tốc độ động tác và thời gian biểu hiện Đây là một tổ hợp thuộc tính chức năng của con người, và có thể được phân loại thành các hình thức đơn giản khác nhau.
- Thời gian tiềm phục của phản ứng vận động
- Tốc độ động tác đơn (với lực đối kháng bên ngoài nhỏ)
Các hình thức đơn giản của sức nhanh thường độc lập với nhau, đặc biệt là thời gian phản ứng vận động không có mối tương quan rõ ràng với tốc độ động tác Những hình thức này thể hiện các năng lực tốc độ khác nhau.
Trong nhiều động tác thực hiện với tốc độ tối đa, có hai giai đoạn chính: giai đoạn tăng tốc và giai đoạn tốc độ ổn định Giai đoạn đầu tiên đặc trưng bởi sự gia tăng tốc độ, tức là chuyển động nhanh dần Khi tốc độ đạt đến mức tối đa và không còn tăng thêm, quá trình sẽ chuyển sang giai đoạn thứ hai, đó là giai đoạn chuyển động đều.
Theo quan điểm sinh lý, về thời gian tiềm phục của phản ứng vận động gồm năm thành phần:
+ Xuất hiện hưng phấn thần kinh trong cơ quan cảm thụ
+ Dẫn truyền hưng phấn vào hệ thần kinh trung ương
+ Truyền hưng phấn trong tổ chức lưới hình thành tín hiệu ly tâm
+ Truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương tới cơ
+ Hưng phấn cơ và hoạt động tích cực
Giai đoạn thứ ba trong quá trình thực hiện động tác chiếm nhiều thời gian nhất, với sự khác biệt về tốc độ thực hiện so với tốc độ chậm Khi thực hiện ở tốc độ tối đa, khả năng điều chỉnh bằng cảm giác gặp khó khăn, dẫn đến việc khó đạt được độ chính xác cao trong các hoạt động diễn ra nhanh chóng Thực tế, cơ hoạt động theo chế độ đẳng trường, và tần số động tác phụ thuộc vào tính linh hoạt của quá trình thần kinh, cụ thể là tốc độ luân chuyển giữa trạng thái hưng phấn và ức chế tại trung khu vận động.
Trong luyện tập võ thuật, đặc biệt là môn võ thuật CAND, sức nhanh đóng vai trò quan trọng, quyết định đến thành tích và khả năng chiến đấu của cán bộ chiến sĩ Sức nhanh thể hiện qua khả năng di chuyển linh hoạt, tránh né hiệu quả và thực hiện các đòn tấn công với tốc độ cao.
Sức mạnh là khả năng khắc phục hoặc đề kháng lại lực đối kháng bên ngoài thông qua nỗ lực cơ bắp Cơ bắp có thể sinh ra lực trong ba chế độ: tĩnh (không thay đổi độ dài), khắc phục (giảm độ dài) và nhượng bộ (tăng độ dài) Mỗi chế độ hoạt động của cơ bắp tạo ra các lực cơ học khác nhau, từ đó phân biệt các loại sức mạnh Nghiên cứu thực nghiệm và phân tích khoa học đã dẫn đến những kết luận quan trọng trong việc phân loại sức mạnh.
Trị số lực trong các động tác chậm tương tự như trong điều kiện tăng trưởng, nhưng trong chế độ nhượng bộ, khả năng sinh lực của cơ có thể gấp đôi so với lực phát huy trong điều kiện tĩnh Không có mối tương quan giữa khả năng sinh lực trong các động tác nhanh tuyệt đối và sức mạnh tĩnh tối đa Sức mạnh được phân chia thành sức mạnh đơn thuần (trong các động tác chậm hoặc tĩnh) và sức mạnh - tốc độ (trong các động tác nhanh) Sức mạnh - tốc độ có thể được phân chia thêm thành sức mạnh động lực và sức mạnh hoãn xung, tùy thuộc vào chế độ vận động.
Trong thể thao, sức mạnh có mối quan hệ chặt chẽ với các tố chất thể lực khác như sức nhanh và sức bền Năng lực sức mạnh được chia thành ba hình thức: sức mạnh tối đa, sức mạnh nhanh (sức mạnh - tốc độ) và sức mạnh bền, mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng trong thành tích thể thao Đặc biệt, sức mạnh - tốc độ và sức mạnh bền là đặc trưng cho nhiều môn thể thao và võ thuật, bao gồm cả võ thuật Công an nhân dân Sức mạnh tốc độ trong võ thuật CAND thể hiện qua lực tấn công mạnh mẽ và tốc độ cao, trong khi sức mạnh bền cho phép cán bộ chiến sĩ duy trì sức mạnh trong các đòn tấn công và phòng ngự trong chiến đấu.
Sức bền là khả năng duy trì hoạt động với cường độ trung bình trong thời gian dài, cho phép cơ thể chống lại mệt mỏi Đối với vận động viên, sức bền không chỉ là việc thực hiện lâu dài mà còn là khả năng vượt qua cảm giác mệt mỏi trong quá trình tập luyện hoặc thi đấu.
Như vậy khái niệm sức bền luôn luôn liên quan đến khái niệm mệt mỏi.
Sức bền đóng vai trò quan trọng trong việc giúp vận động viên đạt được cường độ tối ưu trong thi đấu, bao gồm tốc độ, lực, nhịp độ và khả năng sử dụng sức lực trong thời gian dài Nó không chỉ đảm bảo chất lượng động tác và khả năng thực hiện các kỹ thuật chiến thuật một cách hoàn hảo từ đầu đến cuối cuộc đấu, mà còn giúp vận động viên vượt qua khối lượng vận động lớn trong quá trình tập luyện Sức bền là yếu tố quyết định thành tích thi đấu cũng như khả năng chịu đựng vận động và ảnh hưởng đến kết quả học tập của vận động viên Phát triển sức bền tốt là điều kiện cần thiết để phục hồi nhanh chóng sau mỗi buổi tập luyện.
Sức bền bao gồm sức bền chung và sức bền chuyên môn
Sức bền chung là khả năng duy trì hoạt động kéo dài với cường độ thấp, liên quan đến phần lớn hệ cơ Khi sức bền chung được cải thiện qua một loại bài tập, nó có thể biểu hiện tích cực trong các bài tập khác có tính chất tương tự Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao sức bền cho VĐV, cho phép áp dụng nhiều hình thức bài tập khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu.
Sức bền chuyên môn là khả năng duy trì hiệu suất vận động cao trong các bài tập cụ thể, phụ thuộc vào kỹ thuật và không chuyển giao giữa các loại bài tập khác nhau Sức bền là một yếu tố quan trọng trong thể lực, liên quan chặt chẽ đến sức mạnh và tốc độ, thể hiện qua các mối quan hệ như sức mạnh - bền và sức bền - tốc độ Đặc biệt trong võ thuật, sức bền không chỉ cần thiết cho hiệu suất thể thao mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện các chức năng cơ thể, bao gồm hệ thần kinh trung ương, tim mạch và hô hấp Đối với cán bộ chiến sĩ, sức bền là nền tảng để chịu đựng khối lượng vận động lớn trong công tác chiến đấu.
Mềm dẻo là năng lực thực hiện động tác với biên độ lớn của cơ và khớp
[11] Biên độ tối đa của động tác là thước đo của năng lực mềm dẻo.
Năng lực mềm dẻo được chia làm 2 loại: Mềm dẻo tích cực và mềm dẻo thụ động
Mềm dẻo tích cực là năng lực thực hiện động tác với biên độ lớn ở các khớp nhờ sự nỗ lực của cơ bắp [11].
Mềm dẻo thụ động là khả năng thực hiện các động tác với biên độ lớn ở các khớp nhờ vào tác động của ngoại lực, chẳng hạn như trọng lượng cơ thể hoặc lực ấn ép từ huấn luyện viên và bạn tập.
Mềm dẻo là yếu tố then chốt để đảm bảo cả số lượng và chất lượng của các động tác thể thao Việc không phát triển đầy đủ khả năng mềm dẻo có thể gây ra những hạn chế và khó khăn trong quá trình nâng cao năng lực thể thao.
Đặc điểm tâm sinh lý lứa tuổi 19 – 22 trong hoạt động thể thao
Tuổi thanh niên được định nghĩa trong tâm lý học là giai đoạn phát triển bắt đầu từ dậy thì cho đến khi trở thành người lớn Giai đoạn này được chia thành hai phần: từ 14 đến 18 tuổi là thanh niên mới lớn, và từ 18 đến 25 tuổi là giai đoạn thứ hai Trong giai đoạn từ 18 đến 25 tuổi, chúng ta sẽ tìm hiểu về những đặc điểm tâm lý nổi bật của lứa tuổi này.
Tâm lý học Mác xít nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu tuổi thanh niên cần kết hợp quan điểm tâm lý xã hội học với những quy luật phát triển nội tại, điều này tạo ra những thách thức phức tạp Nhịp độ phát triển tâm lý không luôn tương đồng với các giai đoạn trưởng thành xã hội Theo Phạm Ngọc Viễn, “sự bắt đầu trưởng thành của một con người như là một cá thể, một nhân cách, một chủ thể nhận thức và một chủ thể lao động là không trùng hợp nhau về thời gian”.
Ở giai đoạn này, nội dung và cảm xúc của hoạt động học tập trở nên phức tạp hơn so với tuổi thanh niên trước đó Để nắm bắt chương trình học một cách sâu sắc, học sinh cần phát triển tư duy lý luận và nhận thức được rằng họ đang đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời Thái độ học tập của các em phát triển cao, được thúc đẩy bởi động cơ học tập và ý thức về ý nghĩa xã hội của môn học và nghề nghiệp mà mình lựa chọn Đặc điểm phát triển trí tuệ ở lứa tuổi này thể hiện qua việc ghi nhớ có chu định, quan sát có mục đích, và sự gia tăng rõ rệt của ghi nhớ logic và trừu tượng, giúp các em tạo được tâm thế tích cực trong việc ghi nhớ.
Cấu trúc phức tạp của não và sự phát triển chức năng não ở trẻ em tạo nền tảng vững chắc cho việc hình thành thế giới quan của chúng.
Sự phát triển tự ý thức là đặc điểm nổi bật trong sự phát triển nhân cách của thanh niên, xuất phát từ yêu cầu của cuộc sống và mối quan hệ xã hội Thanh niên không chỉ nhận thức được cái tôi của mình trong hiện tại mà còn nhìn nhận vị trí của mình trong tương lai Họ thể hiện phẩm chất nhân cách qua lao động, biết yêu lao động, có tính cần cù, dũng cảm, tinh thần trách nhiệm và lòng tự trọng Ý chí cao giúp họ vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu đã đề ra, đồng thời biết đánh giá hành vi của bản thân và của người khác.
Sự hình thành thế giới quan ở lứa tuổi này liên quan đến việc xây dựng hệ thống quan điểm về tự nhiên và xã hội, cùng với các nguyên tắc và quy tắc ứng xử Những yếu tố này được nhận thức và thể hiện qua các tiêu chuẩn, nguyên tắc hành vi xác định, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.
Hệ xương tiếp tục quá trình cốt hóa cho đến độ tuổi 24-25, khi mà sự phát triển chiều dài xương dừng lại Trong giai đoạn này, các cơ bắp cũng tăng khối lượng, chiếm khoảng 43-44% trọng lượng cơ thể Sự cốt hóa xương diễn ra khi màng xương dày lên, bao bọc quanh sụn, đánh dấu sự hoàn thiện của hệ xương.
Hệ thần kinh phát triển hoàn thiện giúp nâng cao khả năng tư duy, phân tích tổng hợp và trừu tượng hóa, từ đó tạo điều kiện cho việc hình thành phản xạ có điều kiện Sự hoạt động mạnh mẽ của các tuyến như tuyến giáp, tuyến sinh dục và tuyến yên dẫn đến sự hưng phấn vượt trội trong hệ thần kinh Tuy nhiên, sự mất cân bằng giữa hưng phấn và ức chế có thể ảnh hưởng đến hoạt động thể lực, do đó cần lựa chọn các bài tập phù hợp để duy trì sự cân bằng này.
Hệ cơ bao gồm các nhóm cơ lớn như cơ đùi và cơ cánh tay, phát triển nhanh hơn so với cơ duỗi Do đó, việc áp dụng các bài tập phát triển sức mạnh là hợp lý, nhưng cần đảm bảo nguyên tắc vừa sức và bao quát cho tất cả các loại cơ.
Hệ tuần hoàn: Đã phát triển hoàn thiện mạch đập của nam vào khoảng 70-
Tần số tim của nam giới là 75 lần/phút và nữ giới là 75-80 lần/phút Sau khi vận động, mạch và huyết áp hồi phục nhanh chóng, vì vậy phù hợp với các bài tập chạy bền và những bài tập có khối lượng cũng như cường độ tương đối lớn.
Hệ hô hấp của con người có những đặc điểm quan trọng như vòng ngực trung bình của nam giới là 75-80cm và của nữ giới là 80-85cm Diện tích tiếp xúc của phổi khoảng 120-150cm², trong khi dung lượng phổi dao động từ 4-5 lít và tần số hô hấp từ 10-20 lần mỗi phút Do đó, các bài tập phát triển sức bền rất phù hợp cho lứa tuổi này.
Ở giai đoạn này, khả năng phát triển tố chất thể lực đạt mức tối ưu, với sức mạnh cơ bắp và sức bền được cải thiện đáng kể Khả năng phối hợp vận động cũng trở nên tốt hơn, cho phép áp dụng hiệu quả các bài tập về sức mạnh và sức bền Người ở độ tuổi này có thể tham gia tập luyện và thi đấu trong nhiều môn thể thao khác nhau một cách thuận lợi.
Giáo dục sức bền ở lứa tuổi này rất thuận lợi do khối lượng tim mạch và mạch máu đã đạt tiêu chuẩn, cùng với hoạt động của tim ổn định.
Hệ thần kinh đã phát triển đầy đủ với hệ thống tín hiệu thứ hai hoàn thiện, ngôn ngữ bên trong và bên ngoài trở nên phong phú Trong khi đó, cấu trúc nội tế bào của não cũng trở nên phức tạp hơn, với số lượng thớ liên hiệp tăng lên Các quá trình hưng phấn và ức chế cũng như mối liên hệ giữa chúng đã được hoàn thiện, góp phần vào sự phát triển toàn diện của hệ thần kinh.
Việc áp dụng các phương tiện và phương pháp tập luyện phù hợp giúp giáo dục các tố chất thể lực hiệu quả Sự phát triển của các tố chất thể lực gắn liền với độ tuổi và có mối quan hệ chặt chẽ với việc hình thành kỹ năng vận động, cũng như mức độ phát triển của các cơ quan và hệ cơ trong cơ thể.
Cơ sở lý luận của lập Test và lý thuyết đánh giá
1.6.1 Cơ sở lý luận của lập Test và lý thuyết đánh gía Đo lường hoặc thử nghiệm được tiến hành với mục đích xác định trạng thái hoặc khả năng hoạt động của VĐV được gọi là Test [3] Không phải mọi phép đo đều được gọi là Test, mà test là những phép đo giải quyết được những yêu cầu chuyên biệt như:
+ Sự tiêu chuẩn (phương pháp và điều kiện lập Test đều như nhau trong các trường hợp ứng dụng của Test).
+ Có hệ thống đánh giá
+ Có đủ độ tin cậy
Các bài Test đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy và tính thông báo được gọi là Test đủ phẩm chất Quá trình thử nghiệm được gọi là lập Test, trong đó phương pháp thực hiện và ghi chép thời gian là một phần quan trọng Thời gian chạy được xem là kết quả, trong khi các Test liên quan đến nhiệm vụ vận động được gọi là Test vận động Kết quả của các Test này có thể bao gồm thành tích vận động như thời gian khắc phục cự ly, số lần lặp lại, hoặc các chỉ tiêu sinh lý và sinh hóa.
+ Các bài tập kiểm tra VĐV thể hiện kết quả tốt nhất bằng thành tích vận động
Thử nghiệm các chức năng tiêu chuẩn nhằm định hướng thống nhất cho VĐV dựa trên các đại lượng thực hoặc sinh lý Kết quả của các bài test này bao gồm các chỉ tiêu sinh lý và sinh hóa trong hoạt động tiêu chuẩn, cũng như các chỉ tiêu vận động liên quan đến các dấu vết sinh lý ở mức đại lượng chuẩn.
Các thử nghiệm chức năng tối đa giúp đánh giá thành tích cao nhất của vận động viên thông qua các chỉ tiêu sinh lý và sinh hóa Khi áp dụng các bài Test này nhằm mục đích đánh giá trạng thái của VĐV trong giai đoạn thi đấu, chúng được gọi là Test tổng hợp.
1.6.2 Các phương pháp đánh giá độ tin cậy và tính thông báo của Test
* Độ tin cậy của Test
Có ba phương pháp chính để đánh giá độ tin cậy của bài kiểm tra, bao gồm phương pháp Test lặp lại, phương pháp Test gấp đôi và phương pháp hình thức song song Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào phương pháp Test lặp lại.
Phương pháp Test lặp lại (Retest) là quá trình thực hiện hai lần yêu cầu kiểm tra, trong đó lần thứ hai nên được thực hiện trong cùng buổi tập hoặc cùng ngày với lần đầu tiên, trên cùng một đối tượng nghiên cứu hoặc trong cùng điều kiện.
Để xác định độ tin cậy của bài kiểm tra, phương pháp phân tích phương sai được áp dụng, trong đó tính toán hệ số tương quan tuyến tính giữa kết quả của hai lần kiểm tra.
Cách đánh giá độ tin cậy:
0,95 ≤ r ≤ 0,99 Độ tin cậy rất tốt 0,90 ≤ r ≤ 0,94 Độ tin cậy tốt 0,80 ≤ r ≤ 0,89 Độ tin cậy cho phép sử dụng 0,70 ≤ r ≤ 0,79 Độ tin cậy yếu
0,60 ≤ r ≤ 0,69 Không đủ độ tin cậy
* Tính thông báo của Test
Tính chính xác của một bài kiểm tra (Test) được định nghĩa là khả năng đo lường chính xác một đặc trưng cụ thể Trong các tình huống khác nhau, cùng một bài kiểm tra có thể cung cấp mức độ thông báo khác nhau, từ đó giải quyết hai câu hỏi quan trọng: Bài kiểm tra đo lường cái gì và độ chính xác của nó ra sao.
Tính thông báo của Test có thể được đánh giá qua số lượng đối tượng thực nghiệm, được gọi là thông báo thực nghiệm, và chất lượng thông qua việc phân tích nội dung tình huống, được gọi là thông báo logic.
Qua nghiên cứu chương 1, đề tài có các nhận xét sau:
Quá trình nghiên cứu đã phân tích đặc điểm huấn luyện và vai trò của các tố chất thể lực trong môn võ thuật Công an nhân dân Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá trình độ thể lực của nam sinh viên tại Trường Cao đẳng An ninh nhân dân 1 trong lĩnh vực võ thuật.
Trong chương 1 của đề tài, quá trình nghiên cứu đã tìm hiểu các quan điểm đánh giá trình độ tập luyện và các phương pháp đánh giá thể lực quan trọng Những thông tin này tạo cơ sở vững chắc cho việc tiến hành các bước nghiên cứu tiếp theo.
Chương 1 của nghiên cứu đã khám phá các khái niệm liên quan đến đánh giá kết quả học tập, đồng thời chú trọng đến đặc điểm tâm sinh lý của độ tuổi 19 - 22 Những cơ sở lý luận và phương pháp đánh giá được trình bày là nền tảng quan trọng cho các bước nghiên cứu tiếp theo của đề tài.