NHỮNG THÔNG TIN ĐÓNG GÓP MỚI CỦA LUẬN ÁN Tên luận án: “Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam vận động viên đội tuyển điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15-17 tuổi tỉnh Khánh Hòa sau 2 năm tập luyện” Ngành: Giáo dục học. Mã số: 9140101 Nghiên cứu sinh: Nguyễn Nam Phú Cán bộ hướng dẫn khoa học: 1. PGS.TS Nguyễn Tiên Tiến; 2. PGS.TS Lý Vĩnh Trường. Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Thể dục thể thao Tp. Hồ Chí Minh. Những đóng góp mới của luận án 1. Kết quả nghiên cứu thông qua 5 bước lựa chọn các chỉ số và test đánh giá TĐTL cho nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15-17 tuổi tỉnh Khánh Hòa đảm bảo tính logic, tính khách quan, độ tin cậy và tính thông báo cao, Đề tài đã chọn được 39 chỉ số và test gồm: - Hình thái (có 06 chỉ số): Chiều cao (cm), Chỉ số dài chân A/cao đứng x 100 (%), Chỉ số (dài chân B-dài cẳng chân A)/dài cẳng chân A x 100 (%), Chỉ số vòng cổ chân/dài gân Achille x 100 (%), Chỉ số Quetelet (g/cm), Cấu trúc hình thể Somatype. - Chức năng (có 06 chỉ số): Mạch đập yên tĩnh (lần/phút), Công năng tim (HW), VO2 Max (ml/kg/min), Dung tích sống (lít), Công suất yếm khí tổng hợp ACP (w/kg), Công suất yếm khí tối đa tương đối RPP (w/kg). - Sinh hóa máu (có 13 chỉ số): WBC (10^9/L), RBC (10^12/l), Hb (g/dL), Hct (%), MCV (fL), MCH (pg), MCHC (g/dL), RDW (%), PLT (10^9/L), Cortisol máu (μg/dL), Testosteron (ng/mL), Acid lactic (mmol/L), Urea/serum (mg/dL). - Tâm lý (có 06 chỉ số): Phản xạ đơn (ms), Phản xạ lựa chọn (ms), Năng lực xử lý thông tin (bit/s), Chú ý tổng hợp (p), Ổn định chú ý (lần), Loại hình thần kinh (K). - Thể lực (có 08 test): Chạy 30 m XPT (s), Chạy 100 m XPC (s), Chạy 400 m XPC (s), Chạy 1000 m XPC (s), Chạy 5000 m XPC (s), Chạy 10000 m XPC (s), Test Cooper (m), Bật xa 10 bước (m). 2. Kết quả đánh giá sự phát triển TĐTL của Nam đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15-17 tuổi tỉnh Khánh Hòa qua 2 năm tập luyện cho thấy có sự tăng trưởng đều qua từng năm của từng yếu tố (Hình thái, Chức năng, Sinh hóa máu, Tâm lý, Thể lực). Trong đó các chỉ số sau năm nhất (2017) tập luyện có sự tăng trưởng tốt hơn sau năm 2 tập luyện (2018). Sau 2 năm tập luyện (2017-2018), các chỉ số Hình thái có sự tăng trưởng thấp nhất (W% = 0.02% – 0.87%) và các test Tâm lý có sự tăng trưởng cao nhất (W% = 2.42% – 18.3%). Kết quả nghiên cứu còn cho thấy, các chỉ số Sinh hóa máu trước vận động đều nằm trong mức giới hạn sinh lý bình thường của người Việt Nam khỏe mạnh cùng lứa tuổi. Sau 1 và 2 năm tập luyện, các chỉ số Sinh hóa máu sau vận động và sau hồi phục được cải thiện tốt hơn phù hợp với đặc điểm của VĐV chạy cự ly dài. Điều đó chứng tỏ xu hướng tăng trưởng về trình độ tập luyện của nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy CLD 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa có sự phát triển đều qua từng năm là phù hợp với quy luật phát triển lứa tuổi và quy luật của quá trình huấn luyện thể thao. 3. Nghiên cứu đã xây dựng được bảng điểm tiêu chuẩn các test thể lực chuyên môn theo thang điểm 10, ứng với từng thời điểm kiểm tra (ban đầu, sau 1 năm và sau 2 năm). Đồng thời còn xây dựng được bảng phân loại cho từng chỉ tiêu và tổng hợp các chỉ tiêu để kiểm nghiệm đánh giá TĐTL cho VĐV trẻ chạy cự ly dài trong thực tiễn. - Kết quả còn xác định được mối tương quan có tính đến tỷ trọng ảnh hưởng giữa thành tích chạy cự ly dài 5.000m và 10.000m với từng yếu tố của trình độ tập luyện gồm: Hình thái; Chức năng sinh lý; Sinh hóa máu; Tâm lý và Thể lực nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài lứa tuổi 15-17 tỉnh Khánh Hòa. - Kết quả nghiên cứu còn xây dựng được phương trình hồi quy bậc nhất làm cơ sở để dự báo thành tích cho nam VĐV trẻ chạy cự ly dài cụ thể là: Y = 22.96 + 0.1175X1 + 0.2678X2 + 0.2867X3 + 0.2635X4.
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Khái niệm và các quan điểm cơ bản về đánh giá trình độ tập luyện của VĐV 5 1.2 Tầm quan trọng của việc xây dựng tiêu chuẩn đánh giá TĐTL 10 1.3 Đặc điểm môn chạy cự ly dài 11 1.3.1 Đặc điểm chung của môn chạy cự ly dài
Trong huấn luyện thể thao hiện đại, việc áp dụng các phương pháp khoa học để đánh giá thể lực của vận động viên theo tuổi, giới tính và môn thể thao chuyên sâu là rất quan trọng Điều này giúp huấn luyện viên nắm bắt thông tin cần thiết, đánh giá chính xác tác động của lượng vận động tập luyện và điều chỉnh quá trình huấn luyện nhằm nâng cao thành tích thể thao.
Việc đánh giá trình độ tập luyện của các vận động viên (VĐV) cần được thực hiện khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và trình độ của họ Đối với các VĐV lớn tuổi với thành tích cao, cần chú trọng vào sự ổn định của kết quả thi đấu Trong khi đó, đối với VĐV trẻ có thành tích thấp hơn, việc đánh giá cần tập trung vào kết quả kiểm tra trong quá trình phát triển Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của một hệ thống chỉ số và tiêu chuẩn đánh giá khác nhau Mức độ cao thấp của trình độ tập luyện phụ thuộc vào khả năng của VĐV; trình độ tập luyện càng cao, thành tích càng tốt Trình độ tập luyện phản ánh sự thay đổi sinh học của cơ thể và thể hiện năng lực, tiềm năng của các hệ thống chức năng, đồng thời yêu cầu các yếu tố kỹ thuật, chiến thuật, thể lực và tâm lý đạt trạng thái huấn luyện tối ưu.
Chỉ số cơ bản của trình độ tập luyện được xác định qua thành tích thể thao của vận động viên, điều này chỉ đạt được sau nhiều năm nỗ lực tập luyện khoa học và kiên trì Thành tích thể thao thường chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn trong mỗi chu kỳ tập luyện, và nó là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau Dưới những điều kiện tương tự, thành tích của từng cá nhân phụ thuộc vào năng khiếu bẩm sinh và mức độ đào tạo mà vận động viên trải qua Năng khiếu là yếu tố cố định, trong khi trình độ đào tạo có thể thay đổi nhờ vào quá trình tập luyện Khái niệm về trình độ tập luyện và thành tích thể thao không hoàn toàn giống nhau, và các định nghĩa trong tài liệu hiện đại thường có sự khác biệt trong cách thể hiện và nhận thức.
Theo D Harre, trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) được nâng cao nhờ vào lượng vận động tập luyện, thi đấu và các biện pháp bổ trợ khác Các yếu tố cấu thành trình độ tập luyện bao gồm năng lực thể chất, phối hợp vận động, trí tuệ, kỹ xảo kỹ thuật, năng lực chiến thuật và phẩm chất tâm lý Lượng vận động tập luyện và thi đấu không chỉ nâng cao từng yếu tố năng lực mà còn tạo ra mối quan hệ bền vững giữa chúng Việc phát huy tiềm năng thể chất của VĐV thông qua nỗ lực ý chí là rất quan trọng Trạng thái sung sức thể thao mà VĐV đạt được trong từng giai đoạn thi đấu phản ánh trình độ tập luyện của họ Để đáp ứng yêu cầu thi đấu thể thao thành tích cao, cần tuyển chọn nhân tài với chức năng cơ thể phù hợp và tiến hành huấn luyện liên tục, nhằm đạt trạng thái huấn luyện cao nhất và không ngừng nâng cao trình độ tập luyện.
Tuyển chọn, huấn luyện và kiểm tra đánh giá trình độ tập luyện cho VĐV là ba yếu tố có mối liên hệ chặt chẽ và không thể thiếu trong quá trình huấn luyện thể thao Việc kiểm tra đánh giá không chỉ phản ánh năng lực thể thao hiện tại của VĐV trong một giai đoạn huấn luyện nhất định, mà còn cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá hiệu quả huấn luyện của HLV Điều này giúp HLV phát hiện những khiếm khuyết cần khắc phục và phát huy những ưu điểm đã đạt được, từ đó xây dựng kế hoạch huấn luyện cho các giai đoạn tiếp theo Ngoài ra, thông qua việc đánh giá trình độ tập luyện, chúng ta có thể thu thập thông tin đáng tin cậy để tuyển chọn, đào thải hoặc đào tạo VĐV trong các giai đoạn tiếp theo.
Theo D Harre, trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) được thể hiện qua các cuộc thi đấu và kiểm tra thành tích Các tiêu chuẩn cơ bản để đánh giá trình độ tập luyện và dự đoán tiềm năng của VĐV bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
Tiêu chuẩn về trình độ của thành tích.
Tiêu chuẩn về nhịp độ phát triển của thành tích.
Tiêu chuẩn về sự ổn định thành tích và khả năng tăng trưởng.
Tiêu chuẩn về khả năng chịu đựng lượng vận động
Bốn tiêu chuẩn trên thể hiện 4 mặt khác nhau của việc đánh giá tổng hợp năng lực thể thao.
Các tác giả Nôvicốp A.D và Mátveep L.P nhấn mạnh rằng trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) chủ yếu liên quan đến những thay đổi thích ứng sinh học về hình thái và chức năng trong cơ thể Những thay đổi này xảy ra dưới tác động của lượng vận động tập luyện và thể hiện qua sự phát triển năng lực hoạt động của VĐV.
Theo Xmirơnốp I.V (1984), tài năng thể thao (TĐTL) của vận động viên (VĐV) là kết quả tổng hợp từ quá trình huấn luyện thể thao (HLTT), thể hiện sự nâng cao khả năng chức phận của cơ thể, khả năng làm việc chung và chuyên môn, cũng như trình độ hoàn thiện kỹ năng vận động TĐTL của VĐV được đánh giá và kiểm tra qua những khả năng mà VĐV thể hiện trong các cuộc thi thể thao Tác giả cũng đã đề xuất các tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá tổng hợp TĐTL của VĐV.
Theo Aulic I.V, việc đánh giá trình độ tập luyện là một công cụ thiết yếu nhằm phục vụ cho phương pháp tập luyện, giúp đạt được thành tích thể thao cao Ông nhấn mạnh rằng trình độ tập luyện phản ánh năng lực tiềm tàng của vận động viên trong môn thể thao cụ thể, được thể hiện qua sự chuẩn bị về kỹ thuật, chiến thuật, thể lực, đạo đức - ý chí và trí tuệ.
Theo Nguyễn Toán, trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) được hình thành từ việc thực hiện các nhiệm vụ trong quá trình huấn luyện thể thao Trình độ này không chỉ thể hiện sự nâng cao chức năng cơ thể mà còn phản ánh năng lực hoạt động chung và chuyên môn của VĐV, đặc biệt là trong việc hoàn thiện các kỹ năng và kỹ xảo thể thao.
Tác giả Nguyễn Toán và Phạm Danh Tốn nhấn mạnh rằng trình độ đào tạo là yếu tố quan trọng giúp vận động viên (VĐV) đạt được thành tích thể thao liên tiếp Trình độ này bao gồm nhiều khía cạnh như thể lực, kỹ thuật, chiến thuật, tâm lý và lý luận cần thiết cho VĐV.
Trình độ (năng lực) thể thao thể hiện trong tập luyện và thi đấu của VĐV.
Nó là cấu trúc tổng hợp về thể năng, kỹ năng, trí năng, năng lực tâm lý Trình độ
Năng lực chiến thuật liên quan chặt chẽ đến bốn thành phần chính và chủ yếu được hình thành qua quá trình huấn luyện Huấn luyện giúp vận động viên nâng cao trình độ thích ứng trong giai đoạn phát triển, đồng thời duy trì hoặc hạn chế sự suy giảm năng lực trong giai đoạn có thâm niên Mỗi môn thể thao có đặc điểm riêng, do đó yêu cầu về trình độ tập luyện cũng khác nhau.
Theo Nabatnhicova M.I, trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) được định nghĩa là khả năng thích ứng trong hoạt động, nhờ vào việc hoàn thiện sự điều khiển và phối hợp giữa các hệ thống chức năng Điều này dựa trên những biến đổi sâu sắc về cấu tạo chức phận trong cơ thể.
Nguyễn Danh Thái nhấn mạnh rằng trình độ tập luyện của vận động viên không chỉ là kỹ năng kỹ chiến thuật mà còn bao gồm sự phát triển thể lực và tinh thần vững vàng Điều này giúp họ đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong việc đạt được thành tích thể thao.
Theo quan điểm sinh lý học của Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên (2003):
Mức độ thích nghi của cơ thể với hoạt động cụ thể được gọi là TĐTL, liên quan đến các biến đổi về cấu tạo và chức năng do ảnh hưởng của luyện tập thể dục Theo các nhà sinh lý học, TĐTL phản ánh những thay đổi trong cơ thể nhằm thích nghi với hoạt động thể dục trong quá trình tập luyện và thi đấu.
Đặc điểm tâm, sinh lý của nam VĐV
Chạy cự ly dài là một môn thể thao động lực, đặc trưng bởi chu kỳ hoạt động dài, tốc độ chậm và cường độ cao Để đánh giá thể dục thể thao (TĐTL) của vận động viên, cần định lượng các yếu tố bên trong như hình thái cơ thể, sinh lý, sinh hóa và sinh cơ Đồng thời, cũng cần xác định các yếu tố bên ngoài như thể lực chung, thể lực chuyên môn, kỹ - chiến thuật và phẩm chất tâm lý của từng vận động viên trong giai đoạn cao điểm trước khi thi đấu Ngoài ra, di truyền và các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình huấn luyện và thi đấu.
1.5.1 Đặc điểm tâm lý VĐV lứa tuổi 15 -17
Lứa tuổi 15 – 17 đánh dấu giai đoạn thứ 2 của thời kỳ dậy thì, với sự phát triển mạnh mẽ về tính cách cá nhân Trong giai đoạn này, những biến đổi sinh học quan trọng dẫn đến sự thay đổi trong mối quan hệ và cảm xúc, gây ra sự mất cân bằng về mặt tình cảm và tinh thần Thanh thiếu niên trong độ tuổi này khao khát xây dựng tư duy riêng và mong nhận được phản hồi từ người khác Để giáo dục và huấn luyện vận động viên hiệu quả, cần có sự động viên từ huấn luyện viên, cùng với sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội.
Lứa tuổi 15 – 17 là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển nhân cách của thanh thiếu niên, thể hiện sự nhạy bén và linh hoạt với các đặc tính như đam mê, hăng hái, nóng nảy và những trăn trở trong tâm tư.
Trong quá trình hoàn thiện, các em cần được giáo dục bền vững về đạo đức, ý chí và lòng kiên trì Điều này giúp các em vượt qua những khó khăn và trở ngại bằng cách rèn luyện ý chí để chịu đựng áp lực trong tập luyện Mặc dù các mức độ khác nhau, tất cả vận động viên ở các môn thể thao đều cần có những đặc điểm tâm lý nhất định để tập luyện và thi đấu hiệu quả.
1 Có khí chất thuộc các loại linh hoạt, sôi nổi, điềm tĩnh Điều này liên quan đến tính tình, mạnh và thăng bằng của hệ thần kinh.
2 Có sự phát triển cần thiết của các năng lực trí tuệ như: khả năng thu nhận thông tin (cảm giác, tri giác), tư duy thao tác, trí nhớ (thị giác, vận động), các phẩm chất chú ý (bao gồm cả tập trung, phân phối và di truyền).
3 Có sự phát triển tốt của các chức năng tâm vận động như: các loại phản ứng (đơn giản, lựa chọn, di động ), khả năng phối hợp vận động, cảm giác dùng lực, tri giác, không gian, thời gian, tính nhịp điệu…
4 Có khả năng nỗ lực ý chí cao, có các đức tính kiên trì, quyết đoán, dũng cảm, có hoài bão, có tính mục đích cao.
Lứa tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng trong việc hình thành nhân cách, với quá trình hưng phấn chiếm ưu thế và quá trình ức chế mới bắt đầu phát triển Đây là thời điểm nền tảng, định hướng cho sự phát triển tài năng và nhân tài thể thao, ảnh hưởng đến thành tích thể thao trong tương lai.
1.5.2 Ảnh hưởng chức năng tâm lý đến thành tích thể thao
Chức năng tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc chi phối mọi hoạt động sống của con người, tạo ra khả năng và tố chất năng lực Nó là nền tảng cho mọi hành vi và thái độ của con người đối với thực tế, ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực sống, đặc biệt là trong thể thao.
Trong thể thao, yếu tố tâm lý ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong những cuộc thi đấu quyết định Vận động viên có tâm lý vững vàng thường phát huy được lợi thế và dễ dàng giành chiến thắng Do đó, ngay từ khâu tuyển chọn VĐV trẻ, yếu tố tâm lý cá nhân đã được chú trọng Nhiều đội tuyển quốc gia tham gia các giải thể thao lớn cũng luôn có chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm lý đồng hành để tư vấn và huấn luyện cho VĐV.
1.5.3 Đặc điểm sinh lý lứa tuổi 15-17 [53] Ở lứa tuổi này, cơ thể các em đã phát triển tương đối hoàn chỉnh, các bộ phận vẫn tiếp tục phát triển lớn lên, nhưng tốc độ lớn lên chậm dần Chức năng sinh lý đã tương đối ổn định, khả năng hoạt động của các cơ quan, bộ phận trong cơ thể cũng được nâng cao hơn Nhịp độ tăng trưởng về chiều cao và trọng lượng giai đoạn này đã chậm lại Các tố chất về thể lực như sức mạnh, sức bền, sự dẻo dai được tăng cường Cụ thể là:
Hệ thần kinh ở lứa tuổi này tiếp tục phát triển nhưng khối lượng vỏ não không tăng nhiều; thay vào đó, cấu trúc bên trong trở nên phức tạp hơn, giúp nâng cao khả năng tư duy, phân tích, tổng hợp và trừu tượng hóa Sự phát triển này hỗ trợ hình thành các phản xạ có điều kiện Đồng thời, hoạt động của các tuyến như tuyến giáp, tuyến sinh dục và tuyến yên làm gia tăng tính hưng phấn của hệ thần kinh, dẫn đến tình trạng ức chế không cân bằng, ảnh hưởng đến các hoạt động thể dục thể thao.
Hệ xương của trẻ bắt đầu giảm tốc độ phát triển, với các xương nhỏ như xương cổ tay và bàn tay đã hoàn thiện Điều này cho phép trẻ có thể thực hiện các bài tập nặng hơn Mặc dù cột sống đã ổn định về hình dáng, nhưng vẫn cần được củng cố, do đó việc chú ý đến các bài tập rèn luyện tư thế là rất quan trọng để tránh nguy cơ cong vẹo cột sống.
Hệ cơ ở giai đoạn này có đặc điểm là cơ co vẫn còn yếu, trong khi các cơ bắp lớn như cơ đùi và cơ cánh tay phát triển nhanh chóng Ngược lại, các cơ nhỏ như cơ bàn tay, ngón tay, cũng như các cơ xoay ngoài và xoay trong phát triển chậm hơn Đặc biệt, các cơ co phát triển sớm hơn các cơ duỗi, và cơ duỗi của nữ giới thường yếu hơn.
Hệ tuần hoàn đang trong quá trình phát triển hoàn thiện, với trọng lượng và sức chứa của tim đạt mức tương đối hoàn chỉnh Nhịp tim của nam giới dao động từ 70-80 lần mỗi phút, trong khi của nữ giới là 75-85 lần mỗi phút, cung cấp lượng máu tương đương với người trưởng thành Sau khi vận động, mạch đập và huyết áp phục hồi nhanh chóng.
Hệ hô hấp của trẻ em có tần số hô hấp tương tự như người lớn, khoảng 10-20 lần mỗi phút Tuy nhiên, do cơ thể còn yếu và sức co giãn của lồng ngực hạn chế, việc rèn luyện là rất cần thiết Cha mẹ nên chú ý đến việc phát triển các cơ ngực, cơ lườn và cơ bụng, khuyến khích trẻ tập hít thở sâu để cải thiện sức khỏe hô hấp.
1.5.4 Đặc điểm sinh lý môn chạy cự ly dài [76, 94]
- Hệ thần kinh: VĐV chạy cự ly dài có một số đặc điểm của hệ thần kinh như sau:
Cơ sở khoa học của việc xây dựng hệ thống các chỉ tiêu đánh giá trình độ tập luyện của VĐV chạy cự ly dài 30 1.7 Nội dung, hình thức và phương pháp kiểm tra, đánh giá trình độ tập luyện của VĐV chạy cự ly dài 32
tập luyện của VĐV chạy cự ly dài
Dựa trên các phân tích và đánh giá về trình độ tập luyện, cùng với các nghiên cứu liên quan và đặc điểm của môn chạy cự ly dài, chúng tôi xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên chạy cự ly dài Hệ thống này được thực hiện thông qua các phương tiện như y học, sư phạm, tâm lý và xã hội.
Trong lĩnh vực y học, việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào huấn luyện hiện nay đóng vai trò quan trọng, giúp các huấn luyện viên phân tích và đánh giá các chỉ số hình thái, sinh lý cũng như trạng thái sức khỏe của vận động viên.
Các chỉ tiêu hình thái đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất vận động của VĐV chạy trong thi đấu Để đạt được thành tích thể thao cao nhất, các chỉ tiêu hình thái cần phải phù hợp và thường đạt hiệu quả tốt nhất ở độ tuổi tối ưu Theo nghiên cứu, các VĐV xuất sắc môn chạy tại Olympic có hệ số chiều cao - trọng lượng dao động từ 12 đến 20, được tính theo công thức: chiều cao - 100 - cân nặng.
Bảng 1.13 Các chỉ tiêu hình thái VĐV chạy
Cự ly Lứa Chiều Trọng Tổ chức mỡ Tổ chức xương Tổ chức cơ
Sức bền tốt phụ thuộc vào hệ thống chức năng cung cấp năng lượng và khả năng tiêu hao năng lượng một cách hiệu quả Các chỉ tiêu sinh lý đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và cải thiện sức bền của cơ thể.
Do vậy, VĐV chạy cần phải rèn luyện để có trình độ chức năng sinh lý nhất định.
Hiệu suất ưa khí được xác định qua các chỉ số như VO2max, tốc độ chạy đạt ngưỡng và tốc độ tới hạn, phản ánh khả năng vận động ở ngưỡng trao đổi yếm khí.
Hiệu suất yếm khí được xác định bởi chỉ số O2 tối đa, khả năng chịu đựng axit lactic trong máu và cơ bắp, cùng với khả năng duy trì cân bằng toan-kiềm Ngoài ra, chức năng cơ thể còn được đánh giá qua mạch đập, khối lượng tim và các chỉ tiêu huyết học Hệ thống tuần hoàn hô hấp đóng vai trò quan trọng, với hoạt động tiết kiệm của hệ tim mạch được thể hiện qua nhu cầu O2 và mạch đập trong quá trình vận động chuẩn.
Tốc độ chạy của vận động viên được đánh giá qua tần số mạch đập ổn định ở mức 170 lần/phút Khi vận động viên đạt được tốc độ cao hơn 5m/giây mà vẫn duy trì mạch 170 lần/phút trong các bài chạy cự ly trung bình và dài, điều này cho thấy hiệu suất tốt và tính tiết kiệm trong quá trình chạy.
Huyết áp lúc yên tĩnh là một yếu tố quan trọng để đánh giá sức bền của vận động viên chạy Vận động viên thường có huyết áp tối đa từ 115-125 mmHg và huyết áp tối thiểu từ 50-65 mmHg Đối với vận động viên cự ly dài, hàm lượng hồng cầu đạt khoảng 5 triệu/mm3 và lưu lượng máu tuần hoàn tăng Sự gia tăng đồng thời của hai chỉ tiêu này giúp duy trì thành phần máu ở mức bình thường Sau khi tập luyện nặng, lượng máu trong cơ thể cũng tăng, dẫn đến sự giảm nồng độ Hemoglobin.
Bảng 1.14 Đặc điểm mô hình một số hệ thống chức năng
Dung tích sống (ml/kg/phú t)
Khối lượng tim Khối lượng tuần hoàn
Hêmôglobin Tuyệt đối Tương đối
Phương pháp kiểm tra sư phạm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển thể lực và tiến bộ chung của cơ thể Một yếu tố quan trọng của bài kiểm tra là sự phù hợp với mục tiêu đánh giá Độ tin cậy của bài kiểm tra cũng là một tiêu chí cần thiết, với mức độ ổn định cao cho thấy khả năng tái hiện của các chỉ số khi kiểm tra lại.
Phương pháp kiểm tra sư phạm là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng thực hiện bài tập và thành tích thi đấu của vận động viên, đặc biệt trong môn chạy cự ly dài Qua các bài test sư phạm, chúng ta có thể xác định năng lực của VĐV một cách chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác đánh giá và phát triển thành tích.
Dựa trên kinh nghiệm của các huấn luyện viên và chuyên gia, cũng như các nghiên cứu liên quan đến môn chạy cự ly dài, luận án này áp dụng phương pháp kiểm tra sư phạm để đánh giá các bài kiểm tra thể lực, từ đó xác định năng lực và trình độ của vận động viên trong thi đấu thể thao.
1.7 Nội dung, hình thức và phương pháp kiểm tra, đánh giá trình độ tập luyện của VĐV chạy cự ly dài [1, 55]
1.7.1 Các nội dung kiểm tra đánh giá trình độ tập luyện của VĐV chạy cự ly dài
Trong xu thế huấn luyện thể thao hiện đại, đặc biệt là môn chạy cự ly dài, các HLV không chỉ trang bị cho VĐV khả năng thích nghi với cường độ vận động cao mà còn ứng dụng khoa học kỹ thuật và y học để tối ưu hóa thành tích Để đạt được mục tiêu này, cần áp dụng những phương pháp và hình thức huấn luyện đặc thù Việc kiểm tra khả năng thích ứng của VĐV được thực hiện không chỉ ở trạng thái tĩnh mà còn trong quá trình vận động, nhằm đánh giá sự phản ứng của cơ thể và các hệ cơ quan với cường độ vận động.
- Kiểm tra mức độ phát triển thể lực
Mức độ phát triển thể lực là sự kết hợp giữa các yếu tố hình thái và chức năng của cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động thể lực theo lứa tuổi và giới tính Việc đánh giá mức độ phát triển thể lực không chỉ quan trọng trong thể thao để xác định tiềm năng mà còn có giá trị dự báo thành tích thể thao trong tương lai Hai phương pháp chính thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển thể lực là quan sát và nhân trắc.
Ngoài ra có thể kết hợp với các phương pháp chụp ảnh, chụp chiếu X quang
- Kiểm tra chức năng của các cơ quan
Dưới tác động của vận động, chức năng của các cơ quan trong cơ thể biến đổi để chống lại tác nhân kích thích Mức độ và cách thức biến đổi này phụ thuộc vào đặc tính của vận động và chức năng của từng cơ quan Trong kiểm tra y học thể thao, chỉ những cơ quan liên quan mật thiết đến quá trình vận động mới được kiểm tra, với các thông số chức năng nhạy cảm với tác động của vận động Thông thường, các cơ quan được kiểm tra bao gồm hệ tuần hoàn, hô hấp, máu, thần kinh và thần kinh cơ Đối với các vận động viên đỉnh cao, có thể kiểm tra thêm chức năng của các cơ quan bài tiết và nội tiết.
- Kiểm tra y học sư phạm
Kiểm tra y học sư phạm, hay còn gọi là quan sát y học sư phạm, là một hình thức đánh giá diễn ra trong quá trình tập luyện Mục đích của kiểm tra này là để đánh giá tác động tức thời của vận động và các yếu tố môi trường như điều kiện vệ sinh, sân bãi, và dụng cụ lên cơ thể người tập Từ đó, có thể xác định mức độ thích ứng của cơ thể và đề xuất các biện pháp điều chỉnh quá trình huấn luyện cho từng đối tượng cụ thể.
Các công trình nghiên cứu có liên quan đến đánh giá TĐTL
1.8.1 Các công trình nghiên cứu có liên quan đến đánh giá TĐTL của các tác giả ở Việt Nam Ở Việt Nam hiện nay cũng có nhiều công trình nghiên cứu, các bài viết có đề cập đến việc xây dựng hệ thống lý luận và ứng dụng thực tiễn của quá trình huấn luyện trong việc tuyển chọn, dự báo tiềm năng phát triển của VĐV cũng như việc kiểm tra đánh giá trình độ tập luyện ở hầu hết các môn thể thao Đồng thời ngay trong các đề tài nghiên cứu cũng tập trung vào vấn đề xây dựng các tiêu chuẩn tuyển chọn và kiểm tra đánh giá trình độ tập luyện hay xây dựng các chương trình huấn luyện, hoặc xây dựng các mô hình VĐV các cấp ở các môn thể thao khác nhau như:
- Hà Khả Luân và cộng sự (1997) đã tiến hành nghiên cứu đề tài:
“Nghiên cứu bước đầu xây dựng các tiêu chí tuyển chọn về hình thái - tố chất
Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển hệ thống phương pháp và tiêu chí tuyển chọn VĐV trẻ trong các môn bơi lội, điền kinh và bóng chuyền dựa trên tuổi xương Mục tiêu chính là xây dựng các chỉ tiêu hình thái, chức năng, tố chất và chuyên môn phù hợp với từng môn thể thao, giới tính và độ tuổi, đảm bảo tính đáng tin cậy trong việc tuyển chọn VĐV năng khiếu tại Việt Nam.
- Nguyễn Thế Truyền, Lê Quý Phượng, Nguyễn Kim Minh, Ngô Đức Nhuận, Nguyễn Thị Tuyết (1999), với đề tài: “Xác định chuẩn mực đánh giá TĐTL của
Trong nghiên cứu về "VĐV một số môn thể thao trọng điểm trong chương trình thể thao quốc gia", các tác giả đã xác định các tiêu chí đáng tin cậy thuộc các nhóm yếu tố hình thái, chức năng, tâm lý và chuyên môn Kết quả nghiên cứu cung cấp các chuẩn mực đánh giá cho các tiêu chí này thông qua phương pháp “định mức tổng hợp các yếu tố theo các mức điểm”, tạo ra một cách đánh giá tương đối chính xác và toàn diện cho các VĐV trong từng giai đoạn của quá trình đào tạo.
Lê Nguyệt Nga và cộng sự (2000) đã tiến hành nghiên cứu về tiêu chuẩn đánh giá thể dục thể thao cho vận động viên bơi lội trẻ, đặc biệt là nữ từ 13-15 tuổi và nam từ 15-17 tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn huấn luyện chuyên sâu Nghiên cứu này đã xây dựng một hệ thống thang điểm để đánh giá từng yếu tố cũng như tổng hợp khả năng thể lực của các vận động viên bơi lội trẻ trong độ tuổi này.
Nguyễn Thế Truyền, Nguyễn Kim Minh và Trần Quốc Tuấn (2002) đã thực hiện nghiên cứu với đề tài “Tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện trong tuyển chọn và huấn luyện thể thao”, trong đó xây dựng hệ thống các bài test đánh giá trình độ tập luyện (TĐTL) cho vận động viên (VĐV) ở nhiều môn thể thao như Điền kinh, Bơi lội, Võ thuật, Judo, Vật tự do, Vật cổ điển, Bóng đá và Bóng bàn Đặc biệt, nghiên cứu đã phát triển một hệ thống các test đánh giá TĐTL cho môn Chạy cự ly dài, bao gồm 6 chỉ tiêu sư phạm về thể lực, 7 chỉ tiêu hình thái và 8 chỉ tiêu chức năng sinh lý.
- Nguyễn Tiên Tiến (2001) với đề tài “Nghiên cứu đánh giá TĐTL của
Nghiên cứu về VĐV bóng bàn nam trong độ tuổi 12-15 sau 2 năm tập luyện đã xây dựng hệ thống các bài kiểm tra và thang điểm đánh giá thể lực Hệ thống này giúp đánh giá hiệu quả tập luyện và nâng cao trình độ cho các VĐV trẻ.
- Nguyễn Kim Lan (2004) với đề tài “Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá
Nghiên cứu về thể dục nghệ thuật của VĐV trẻ từ 8-10 tuổi đã xác định được hệ thống chỉ tiêu hình thái, trong đó nhóm 8-9 tuổi có 9 chỉ tiêu và nhóm 10 tuổi cũng có những chỉ tiêu riêng biệt.
Bài viết đề cập đến các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển của trẻ em trong thể thao theo độ tuổi Ở tuổi 8, có 4 chỉ tiêu tâm-sinh lý, và vai trò của chúng giảm dần khi trẻ lớn lên, đến 10 tuổi chỉ còn 2 chỉ tiêu Về kỹ thuật, số lượng chỉ tiêu tăng theo độ tuổi do trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ về thể lực và chức năng tâm-sinh lý, nên chỉ thực hiện các động tác cơ bản trong thăng bằng với các dụng cụ như dây, lụa, bóng Đối với thể lực, số lượng chỉ tiêu lần lượt là 9 ở tuổi 8, 8 ở tuổi 9 và 12 ở tuổi 10.
Nguyễn Quang Vinh (2008) đã nghiên cứu đề tài “Xác định nội dung tiêu chuẩn đánh giá TĐTL của nam VĐV xe đạp đường trường lứa tuổi 16-18 trong giai đoạn chuyên môn hóa sâu” Nghiên cứu này đã xây dựng hệ thống các bài test về hình thái, chức năng, thể lực và tâm lý cho VĐV đạp đường trường ở độ tuổi 16-18.
Đàm Trung Kiên (2009) đã thực hiện nghiên cứu về nội dung và tiêu chuẩn đánh giá thành tích thể thao đối với vận động viên chạy 100m cấp cao Nghiên cứu này đã xác định được 1 chỉ tiêu hình thái, 5 chỉ tiêu chức năng, 2 chỉ tiêu kỹ thuật và 12 chỉ tiêu thể lực cho các vận động viên trong môn chạy 100m.
Trịnh Toán (2009) đã nghiên cứu về mối quan hệ giữa thành tích thi đấu và các yếu tố chức năng sinh lý, tố chất thể lực, cũng như kỹ chiến thuật của vận động viên chạy cự ly trung bình trong độ tuổi 16-18 Nghiên cứu đã xác định được 10 chỉ tiêu chức năng sinh lý, 3 chỉ tiêu kỹ chiến thuật và 12 chỉ tiêu tố chất thể lực Đồng thời, đề tài cũng làm rõ mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng giữa thành tích chạy cự ly 800m và 1500m.
Đàm Tuấn Khôi (2013) đã thực hiện nghiên cứu với đề tài “Xây dựng hệ thống đánh giá TĐTL của VĐV cầu lông cấp cao” Nghiên cứu này đã xác định được 3 chỉ tiêu hình thái, 7 chỉ tiêu chức năng sinh lý, 10 chỉ tiêu kỹ thuật, 9 chỉ tiêu thể lực và 3 chỉ tiêu tâm lý của VĐV cầu lông cấp cao.
Phạm Văn Liệu (2016) đã nghiên cứu và xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực (TĐTL) cho vận động viên (VĐV) chạy cự ly trung bình tại Thanh Hóa trong độ tuổi 15-17 Nghiên cứu đã lựa chọn 12 bài test ứng dụng, bao gồm các chỉ số như lực bóp tay, lực cơ lưng, lực cơ đùi, độ dẻo gập thân, và các bài chạy khác nhau từ 30m đến 2000m Tác giả cũng đã thực hiện kiểm định tính phân phối chuẩn, xác định mối tương quan và tỷ trọng ảnh hưởng của các yếu tố, từ đó xây dựng tiêu chuẩn và thang điểm quy đổi để đánh giá trình độ tập luyện của VĐV trong giai đoạn chuyên môn hóa.
- Phan Thùy Linh (2020) “Nghiên cứu nội dung, tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện VĐV chạy cự ly trung bình (800 m, 1500 m) cấp cao Việt Nam” [33].
Kết quả nghiên cứu cũng đã lựa chọn được 3 nhóm chỉ tiêu: Nhóm yếu tố hình thái có
Bài viết đề cập đến ba chỉ tiêu chính, cùng với tám chỉ tiêu thuộc nhóm yếu tố chức năng - tâm lý và tám tiêu chí trong nhóm yếu tố chuyên môn dành cho vận động viên chạy cự ly trung bình cấp cao tại Việt Nam.
Theo Thông tư 03/2015/TT-BVHTTDL, giám định khoa học đánh giá trình độ tập luyện thể thao của VĐV sử dụng các phương pháp khoa học và thiết bị đo lường để kiểm tra và đánh giá năng lực tập luyện Việc này không chỉ hỗ trợ nghiên cứu mà còn ứng dụng công nghệ vào quá trình đào tạo VĐV Các chỉ tiêu trong giám định bao gồm 20 chỉ tiêu hình thái nhằm đảm bảo đánh giá chính xác trình độ của từng VĐV.
Đặc điểm phát triển Điền kinh tại Khánh Hòa 44 Chương 2 ĐỐI TƯỢNG, PHƯƠNG PHÁP VÀ TỔ CHỨC NGHIÊN CỨU
Khánh Hòa, một tỉnh thành thuộc khu vực Miền Trung - Tây Nguyên, nổi bật với việc đào tạo nhiều vận động viên thể thao thành tích cao, đặc biệt là trong môn điền kinh, môn thể thao mạnh của tỉnh.
Năm 1976, Khánh Hòa trở thành địa phương đầu tiên tổ chức giải Việt dã toàn quốc, khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực thể thao Đồng thời, Khánh Hòa cũng phát triển phong trào điền kinh mạnh mẽ trong học đường, liên tục đạt nhiều thành tích xuất sắc cả trong nước và quốc tế.
Năm 1987, Khánh Hòa ghi dấu ấn với kiện tướng việt dã quốc gia đầu tiên, Nguyễn Đức Lập, và bắt đầu tham gia HKPĐ toàn quốc từ năm 1983 Thế hệ vận động viên vàng như Huỳnh Thị Cúc, Trần Thị Lan Thanh, Nguyễn Văn Trúc và Nguyễn Thị Huyền Nga đã mang lại nhiều huy chương cho tỉnh Tuy nhiên, từ năm 2004 đến nay, Khánh Hòa chưa tìm ra được những tài năng kế cận để tiếp nối thành công, mặc dù vẫn giữ kỷ lục 10 năm vô địch toàn đoàn việt dã Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này cần được xem xét kỹ lưỡng.
- Công tác tuyển chọn VĐV:
+ Cho đến nay, Bộ môn Điền kinh vẫn chưa xây dựng được “Mô hình” hoặc
“Tiêu chuẩn” hoặc “Hệ thống các chỉ số, các chỉ tiêu, các test” tuyển chọn VĐV Điền kinh nói chung và VĐV Chạy cự ly dài nói riêng.
Công tác tuyển chọn vận động viên (VĐV) chủ yếu dựa vào kinh nghiệm của các huấn luyện viên (HLV) thông qua nhiều phương pháp khác nhau Đầu tiên, việc tuyển chọn thường căn cứ vào thành tích thi đấu tại Hội khỏe Phù Đổng cấp huyện và cấp tỉnh Thứ hai, các giáo viên giáo dục thể chất (GDTC) tại các trường phổ thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu ứng viên Cuối cùng, quá trình tuyển chọn còn bao gồm việc quan sát thể hình và phỏng vấn để tìm ra những VĐV có đam mê với môn Điền kinh Những ứng viên tiềm năng sẽ được đào tạo trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 tháng trước khi được chọn lựa chính thức.
- Công tác đào tạo, huấn luyện VĐV:
Kế hoạch huấn luyện hiện chỉ được xây dựng dưới hình thức ngắn hạn hàng năm, mà chưa có sự triển khai cho các giai đoạn trung hạn hoặc dài hạn từ 3 đến 5 năm.
Công tác đào tạo và huấn luyện vận động viên hiện nay chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, chưa áp dụng khoa học công nghệ một cách hiệu quả Ngoài ra, việc thiếu các thiết bị hiện đại cũng là một rào cản lớn trong quá trình huấn luyện, làm giảm khả năng phát triển kỹ năng của VĐV.
Công tác kiểm tra và đánh giá hiện nay chủ yếu được thực hiện thông qua việc theo dõi và đánh giá thường xuyên thành tích tập luyện hàng ngày Tuy nhiên, vẫn chưa áp dụng theo Thông tư số 03/2015/TT-BVHTTDL về quy định giám định khoa học trong việc đánh giá trình độ tập luyện thể thao và kiểm tra sức khỏe của vận động viên.
Đến lúc chúng ta, những người làm công tác huấn luyện, cần áp dụng phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại để tuyển chọn, đào tạo và đánh giá trình độ VĐV các môn thể thao trọng điểm Việc này cần được thực hiện một cách có hệ thống và khoa học nhằm khai thác tối đa tiềm năng của VĐV, từ đó đạt được thành tích cao nhất Điều này không chỉ giúp thể thao Khánh Hòa phát triển mà còn góp phần nâng cao thành tích thể thao của cả nước.
Trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) được hình thành từ nhiều yếu tố như hình thái, chức năng, tâm lý, kỹ thuật, chiến thuật và thể lực, tất cả đều được cải thiện qua quá trình tập luyện và thi đấu, cũng như các liệu pháp hỗ trợ Đánh giá trình độ tập luyện (TĐTL) được thực hiện thông qua các bài kiểm tra về tâm lý, sinh lý, kỹ thuật, chiến thuật và qua các cuộc thi đấu thể thao Sự gia tăng năng lực thể thao của VĐV phụ thuộc vào lượng vận động trong quá trình tập luyện, phù hợp với từng giai đoạn huấn luyện Việc đánh giá TĐTL theo tuổi, giới tính và môn thể thao chuyên sâu theo tiêu chuẩn khoa học là rất quan trọng, đặc biệt trong công tác tuyển chọn và huấn luyện VĐV Quy trình đánh giá TĐTL bao gồm hai bước: kiểm tra và đánh giá, trong đó kiểm tra sử dụng các phương tiện và phương pháp đảm bảo độ tin cậy của số liệu, sau đó đánh giá bằng các phương pháp khoa học để so sánh với tiêu chuẩn đã xác định, từ đó đánh giá sự phát triển thành tích thể thao của VĐV.
Trong thể thao hiện đại, việc kiểm tra và đánh giá thể dục thể thao (TĐTL) cho vận động viên (VĐV) là rất quan trọng trong quá trình tuyển chọn và đào tạo Tuyển chọn, huấn luyện và đánh giá TĐTL có mối liên hệ chặt chẽ, không thể thiếu trong quá trình huấn luyện Kiểm tra và đánh giá TĐTL trong tất cả các giai đoạn huấn luyện là một trong những yếu tố then chốt, cung cấp thông tin khách quan và tin cậy cho huấn luyện viên (HLV) để điều chỉnh kế hoạch huấn luyện một cách hợp lý và khoa học Do đó, việc đánh giá TĐTL của VĐV cần được thực hiện đồng bộ thông qua các phương pháp nghiên cứu sư phạm, y sinh, tâm lý và phân tích thống kê.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá thành tích thể thao ở nhiều môn khác nhau, nhưng vẫn thiếu nghiên cứu chuyên sâu về đánh giá thành tích đối với vận động viên chạy cự ly dài Do đó, việc phát triển các tiêu chuẩn khoa học để đánh giá thành tích của các vận động viên này là rất cần thiết Quá trình này cần được thực hiện một cách toàn diện, xem xét nhiều yếu tố như hình thái, chức năng, thể lực, kỹ thuật, chiến thuật và tâm lý.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào việc xây dựng hệ thống chỉ tiêu và tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho các vận động viên nam đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài tại tỉnh Khánh Hòa, thuộc độ tuổi 15 – 17.
Chương 2 ĐỐI TƯỢNG, PHƯƠNG PHÁP VÀ TỔ CHỨC NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Xây dựng hệ thống chỉ tiêu và tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam vận động viên đội tuyển điền kinh trẻ chạy cự ly dài tỉnh Khánh Hòa ở độ tuổi 15 – 17 là rất cần thiết Hệ thống này giúp đánh giá chính xác năng lực và tiến bộ của các VĐV, từ đó đưa ra các phương pháp tập luyện phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thi đấu Việc thiết lập các tiêu chí rõ ràng sẽ hỗ trợ huấn luyện viên trong việc theo dõi và điều chỉnh chương trình tập luyện, đồng thời khuyến khích các VĐV phấn đấu đạt được thành tích tốt hơn trong các giải đấu.
Khách thể khảo sát phỏng vấn: 30 HLV, giảng viên chuyên ngành Điền kinh ở tỉnh Khánh Hòa và các tỉnh lân cận.
Khách thể kiểm tra đánh giá bao gồm 09 nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ tỉnh Khánh Hòa, trong độ tuổi từ 15 đến 17 Tất cả các VĐV này mới chỉ tham gia tập luyện trong khoảng thời gian từ 06 tháng đến 1 năm và chưa có cơ hội thi đấu tại các giải trẻ khu vực hay giải trẻ toàn quốc Hiện tại, thành tích của họ ở cự ly 5000m và 10.000m vẫn chưa đạt tiêu chuẩn của VĐV cấp 1.
Trình độ tập luyện của VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa được hình thành từ sự kết hợp của các yếu tố y – sinh học, thể lực, kỹ thuật, chiến thuật và tâm lý Sự phát triển này cho thấy khả năng thích nghi ngày càng cao của các VĐV trong quá trình tập luyện và thi đấu, được phản ánh qua sự phát triển của TTTT Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện dựa trên các yếu tố hình thái, chức năng, tâm lý và thể lực.
2.2.1 Phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu
Phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, cho phép tham khảo và đánh giá các nguồn thông tin như văn kiện của Đảng và Nhà nước, văn bản pháp quy ngành thể thao, cũng như các tài liệu khoa học và nghiên cứu từ cả trong và ngoài nước Qua việc tổng hợp và phân tích này, luận án không chỉ hình thành giả định khoa học mà còn nâng cao nhận thức lý luận và thực tiễn về các vấn đề liên quan đến đề tài nghiên cứu.