TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học về đánh giá trình độ tập luyện trong huấn luyện thể thao hiện đại
1.1.1 Một số khái niệm có liên quan
Trình độ tập luyện là một yếu tố phức hợp bao gồm các thành tố sinh học, tâm lý, kỹ thuật, chiến thuật và thể lực, được nâng cao nhờ vào tác động lâu dài của quá trình tập luyện và thi đấu, cùng với các liệu pháp hỗ trợ bên ngoài.
Quá trình biến đổi lâu dài của TĐTL luôn gắn liền với các khái niệm "phát triển" và "thích nghi" Phát triển là sự biến đổi trạng thái của các thành tố trong tự nhiên và xã hội theo quy luật nhất định Những biến đổi này có mối quan hệ tương hỗ về lượng và chất, đồng thời thể hiện tính ngẫu nhiên và đa dạng, theo xu hướng chung và tồn tại lâu dài.
Sự phát triển thể dục thể thao (TĐTL) diễn ra nhờ vào các động tác lâu dài, dẫn đến những biến đổi về chức năng và cấu trúc trong cơ thể Quá trình này không diễn ra theo đường thẳng hay vòng tròn, mà giống như một đường xoáy chôn ốc, bao gồm cả các yếu tố chu kỳ và tuyến tính Điều này cho thấy sự phát triển TĐTL có tính chất phức tạp, kết hợp giữa sự lặp lại và tiến bộ liên tục.
Trong quá trình phát triển thể dục thể thao (TĐTL) theo chu kỳ dài hạn, cần chú ý đến tính chất xoáy chôn ốc của sự phát triển này Trạng thái của vận động viên (VĐV) thường thay đổi theo quy luật và giai đoạn: giai đoạn sung sức thể thao (TĐTL cao) sẽ được thay thế bởi giai đoạn ổn định, sau đó là giai đoạn suy giảm tạm thời Mỗi chu kỳ huấn luyện mới đều có điểm khác biệt so với chu kỳ trước, với sự phát triển TĐTL theo từng giai đoạn mang tính chất chu kỳ Điều này cho thấy tính chất lặp lại là quy luật phổ biến trong mọi quá trình phát triển TĐTL.
Quá trình phát triển thể dục thể thao là một chu kỳ kéo dài, diễn ra theo hình xoáy chôn ốc, với những biến đổi liên tục về chức năng và cấu trúc trong toàn bộ hệ thống cơ thể của vận động viên.
Vận động viên thể thao là những người tham gia thi đấu và biểu diễn trong các giải thể thao quốc nội và quốc tế, tuân thủ luật thi đấu và điều lệ của từng môn Họ được đào tạo tại các trường năng khiếu và trung tâm huấn luyện thể thao Nếu được tuyển chọn vào đội tuyển, VĐV sẽ có cơ hội thi đấu tại các giải đấu tương ứng.
Theo Phạm Ngọc Viễn (2014), vận động viên thể thao là những người tham gia luyện tập và thi đấu một cách chuyên nghiệp trong một môn thể thao cụ thể Họ luôn nỗ lực để đạt được những thành tích cao nhất, vượt qua giới hạn về năng lực thể chất và tâm lý của bản thân.
Vận động viên (VĐV) chuyên nghiệp là những người coi việc huấn luyện, biểu diễn và thi đấu thể thao là nghề nghiệp chính của mình Để trở thành VĐV chuyên nghiệp, họ cần ký hợp đồng lao động với câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp, trong đó quy định rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên Hợp đồng lao động này phải tuân thủ quy định của pháp luật lao động và phù hợp với các tiêu chuẩn của tổ chức thể thao quốc tế liên quan.
Vận động viên cấp cao là những VĐV thể thao được tuyển chọn vào đội tuyển của tỉnh, thành, ngành hoặc đội tuyển quốc gia, đại diện cho các cấp này tham gia các giải đấu quốc gia và quốc tế Họ được huấn luyện tại các Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia hoặc các cơ sở đào tạo do nhà nước quản lý Đặc biệt, VĐV bóng đá nữ cấp cao mà nghiên cứu này tập trung vào là những nữ VĐV thuộc các câu lạc bộ tham gia giải vô địch quốc gia và đội tuyển quốc gia Việt Nam.
1.1.2 Tổng quan một số quan điểm về trình độ tập luyện trong huấn luyện thể thao
Trong thể thao hiện đại, việc đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên (VĐV) đóng vai trò quan trọng Đánh giá khoa học và khách quan giúp huấn luyện viên (HLV) nắm bắt thông tin cần thiết để điều chỉnh quá trình huấn luyện, đồng thời nâng cao hiệu quả trong việc tuyển chọn và đào tạo VĐV Tuy nhiên, vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau về trình độ tập luyện của VĐV.
Chỉ số cơ bản của trình độ tập luyện được xác định qua thành tích thể thao của vận động viên, điều này chỉ đạt được sau nhiều năm rèn luyện khoa học và kiên trì Thành tích thể thao thường chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn trong mỗi chu kỳ tập luyện và là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau Trong những điều kiện tương tự, thành tích của mỗi cá nhân phụ thuộc vào năng khiếu và mức độ đào tạo Năng khiếu là yếu tố bẩm sinh, trong khi trình độ đào tạo có thể thay đổi nhờ vào quá trình tập luyện Khái niệm về trình độ tập luyện và thành tích thể thao không hoàn toàn giống nhau, và các định nghĩa trong tài liệu hiện đại cũng có sự khác biệt.
Theo D Harre (1996), trình độ tập luyện của vận động viên được thể hiện qua sự nâng cao năng lực thể thao, điều này phụ thuộc vào lượng vận động trong tập luyện, lượng vận động trong thi đấu và các biện pháp hỗ trợ khác.
Trình độ tập luyện thể thao bao gồm các yếu tố như năng lực thể chất, phối hợp vận động, trí tuệ, kỹ xảo kỹ thuật, chiến thuật và phẩm chất tâm lý Qua quá trình tập luyện và thi đấu, các yếu tố này không chỉ được nâng cao mà còn hình thành mối quan hệ bền vững Việc phát huy tối đa tiềm năng thể chất của vận động viên (VĐV) thông qua nỗ lực ý chí là rất quan trọng Trạng thái sung sức thể thao là mức độ năng lực cao nhất mà VĐV đạt được trong từng giai đoạn thi đấu Theo D Harre (1996), trình độ tập luyện của VĐV được phản ánh qua các cuộc thi và kiểm tra thành tích Các tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện và dự báo tiềm năng của VĐV bao gồm: (1) tiêu chuẩn về thành tích; (2) tiêu chuẩn về nhịp độ phát triển thành tích; (3) tiêu chuẩn về sự ổn định và khả năng tăng trưởng thành tích; (4) tiêu chuẩn về khả năng chịu đựng lượng vận động, thể hiện bốn khía cạnh khác nhau trong việc đánh giá tổng hợp năng lực thể thao.
Các tác giả Nabatnhicôva M.Ia (1985) và Ozolin M.G (1980) cho rằng:
Trình độ tập luyện của vận động viên chủ yếu phụ thuộc vào những thay đổi sinh học (cả về hình thái lẫn chức năng) trong cơ thể do tác động của quá trình tập luyện Những thay đổi này thể hiện qua sự phát triển năng lực hoạt động của vận động viên.
Theo Aulic I.V (1982), đánh giá TĐTL là phương tiện kiểm tra thiết yếu nhằm hỗ trợ cho việc tập luyện, từ đó giúp vận động viên đạt thành tích cao trong thể thao Tác giả nhấn mạnh rằng trình độ tập luyện phản ánh khả năng tiềm ẩn của vận động viên trong việc đạt được thành tích trong môn thể thao của họ, và năng lực này được thể hiện qua sự chuẩn bị về kỹ thuật, chiến thuật, thể lực, đạo đức - ý chí và trí tuệ.
Xu thế phát triển của bóng đá hiện đại và đặc điểm của các yếu tố cấu thành trình độ tập luyện VĐV bóng đá cấp cao trong công tác huấn luyện
1.2.1 Đặc điểm và xu thế phát triển của bóng đá hiện đại
1.2.1.1 Đặc điểm hoạt động vận động trong môn bóng đá
Bóng đá là môn thể thao đối kháng giữa hai đội, nơi các cầu thủ thay phiên tấn công và phòng thủ Đặc điểm nổi bật của bóng đá hiện đại là cường độ và khối lượng vận động lớn trong suốt thời gian thi đấu, điều này ảnh hưởng mạnh mẽ đến cơ thể của vận động viên trong suốt 90 phút.
Trong suốt 120 phút thi đấu, cầu thủ bóng đá có thể chạy tổng cộng từ 10.000 đến 15.000 mét, bao gồm các hình thức như chạy, đi bộ, chạy nước rút cự ly ngắn, chạy với tốc độ trung bình, chạy chậm và đứng yên.
Theo nghiên cứu của các tác giả Kotrekov A.P (2001) [35] và Visochin
Theo nghiên cứu của Yu.V và Denisenko Yu.P (2001), trong một trận đấu, các vận động viên chạy nước rút chiếm 18% tổng quãng đường với tốc độ từ 6.92 đến 8.15 m/s Trong khi đó, chạy tốc độ trung bình và chạy chậm chiếm 44% tổng quãng đường với vận tốc từ 2.04 đến 6.92 m/s, và đi bộ chiếm 36.3% tổng quãng đường với tốc độ từ 1.30 đến 2.04 m/s Phân tích cự ly chạy và đặc điểm kỹ thuật cá nhân giúp xác định lượng vận động và các dạng chuyển hoá năng lượng của vận động viên Do đó, vận động hỗn hợp, bao gồm các dạng vận động với công suất cực đại thực hiện nhiều lần trong suốt trận đấu, là đặc điểm phổ biến trong bóng đá.
Trong 90 phút thi đấu, đội bóng có đẳng cấp cao thường có tỷ lệ phần trăm khối lượng vận động với tốc độ cực đại lớn hơn Tổng sức mạnh và tốc độ chủ yếu tập trung vào các pha chạy nước rút ngắn Do đó, chỉ đánh giá tổng cự ly chạy của cầu thủ trong một trận đấu là không đủ để đánh giá sức bền; chúng ta cần xem xét khả năng duy trì sức bền của cầu thủ đó.
Trong bóng đá hiện đại, vận động viên hoạt động với công suất gần tối đa trong thời gian ngắn và tần suất cao, do đó năng lượng cung cấp cho cơ thể chủ yếu dựa vào quá trình chuyển hóa yếm khí, đặc biệt là lactat Nghiên cứu của Alagich R (1998) cho thấy nồng độ axit lactic (LA) của cầu thủ trong suốt trận đấu luôn đạt trên 4mmol/l, chứng tỏ năng lượng từ chuyển hóa yếm khí chiếm ưu thế Quá trình chuyển hóa yếm khí lactat diễn ra mạnh mẽ ở đầu hiệp 1 và cuối hiệp 2, với nồng độ axit lactic cực đại vượt quá 12mmol/l, trong khi lượng vận động suốt trận đấu duy trì ở mức ổn định cực đại.
Khi vận động ngắt quãng với cường độ cao, lượng glucose trong cơ thể giảm vào phút thứ 9-10, và trong bóng đá, sự suy giảm glucose thường xảy ra vào cuối trận Glucose là yếu tố quan trọng cho hoạt động của nơron thần kinh cơ, đảm bảo quá trình dẫn truyền xung động thần kinh cho VĐV Dự trữ glycogen trong cơ và glucose trong máu cao giúp tăng cường sự tập trung và tư duy, từ đó giảm bớt stress sinh học Chuyển hoá ưa khí là nguồn cung cấp năng lượng hiệu quả cho VĐV bóng đá, giữ nồng độ axit lactic trong máu không vượt quá 12 mmol/l, thấp hơn so với các môn thể thao tốc độ khác Nghiên cứu cho thấy bóng đá yêu cầu cự ly chạy tối đa trên 10 km trong 90-120 phút và khả năng hấp thụ oxy tối đa (VO2 max) đạt 80%, với quá trình chuyển hoá đa dạng và phức tạp.
Dựa trên việc tổng hợp tư liệu chuyên môn và nghiên cứu từ nhiều tác giả, có thể rút ra những đặc điểm cơ bản về các yếu tố kỹ thuật, chiến thuật, thể lực và tâm lý của vận động viên bóng đá.
Cầu thủ cần có kỹ thuật điều khiển bóng bằng nhiều bộ phận cơ thể, từ chân đến đầu và ngực, ngoại trừ tay Họ phải làm chủ bóng trong các tình huống chơi nhanh và dưới áp lực từ đối phương Ngoài ra, cầu thủ cần biết sút cầu môn từ mọi vị trí và có khả năng cản phá, thu hồi bóng trong vai trò phòng thủ, ngay cả khi là tiền đạo.
Chiến thuật trong bóng đá yêu cầu cầu thủ phải có tư duy nhanh nhạy và khả năng hoán đổi vị trí linh hoạt trong cả tấn công lẫn phòng ngự Với nhịp độ thi đấu khẩn trương, cầu thủ cần chuẩn bị đa dạng về chiến thuật và nhanh chóng tìm ra giải pháp hợp lý cho bản thân và đồng đội.
Thể lực là yếu tố quyết định cho sự thành công của cầu thủ trong bóng đá, giúp họ duy trì hoạt động tích cực và chủ động trong cả phòng thủ lẫn tấn công suốt 90 hoặc 120 phút Để chiến thắng trong các pha tranh chấp bóng và cú sút từ xa, cầu thủ cần có cơ thể mạnh mẽ, với sức bền được duy trì đến cuối trận Ngày nay, các cầu thủ chuyên nghiệp phải di chuyển từ 12 đến 15 km trong mỗi trận đấu, trong đó 80% là chạy và thực hiện hơn 80 lần bứt phá tốc độ cao Để phát huy tối đa khả năng kỹ thuật và chiến thuật, cầu thủ cần được chuẩn bị toàn diện về thể lực, vì đây là nền tảng cho mọi hoạt động trong bóng đá.
Sự ổn định tâm lý và tinh thần vững vàng là yếu tố quan trọng trong thi đấu bóng đá, giúp cầu thủ luôn giữ được bình tĩnh và kiềm chế Ý thức kỷ luật thi đấu cao cũng đóng vai trò then chốt, đảm bảo cho thành công trong mỗi trận đấu.
1.2.1.2 Xu thế phát triển của bóng đá hiện đại
Bóng đá không chỉ là một môn thể thao mà còn là phương tiện rèn luyện thể chất cho nhiều người, đáp ứng nhu cầu văn hóa và quan hệ quốc tế Nghệ thuật bóng đá ngày càng trở nên phong phú và khoa học, với sự phát triển toàn diện về tâm lý, thể lực và kỹ - chiến thuật Những chiến thuật cứng nhắc và động tác kỹ thuật vụng về đã trở nên lỗi thời trong bóng đá hiện đại Để đạt thành tích cao, các yếu tố tâm lý, thể lực và kỹ - chiến thuật cần được liên kết chặt chẽ trong toàn đội cũng như ở từng cầu thủ.
[10], [12] Dưới đây là ba nét đặc trưng cơ bản nhất tạo ra xu thế phát triển của bóng đá hiện đại:
Trình độ kỹ thuật cao và điêu luyện là khả năng xử lý bóng hiệu quả trong các tình huống thi đấu đa dạng, di chuyển hợp lý để duy trì quyền kiểm soát bóng dưới áp lực lớn và nhịp độ cao Kỹ thuật không chỉ là phương tiện đạt mục tiêu, mà còn là yếu tố quyết định trong lối chơi, đặc biệt khi thực hiện các pha tranh cướp, đột phá và dứt điểm với tốc độ nhanh.
Tính hiệu quả của kỹ thuật thể hiện qua độ chính xác trong các động tác của cầu thủ, cho thấy khả năng tiết kiệm năng lượng tối đa Các vận động viên có trình độ cao có thể duy trì cường độ hoạt động lớn trong thời gian dài mà không giảm hiệu quả thi đấu Vì vậy, trong quá trình huấn luyện, các huấn luyện viên luôn nỗ lực hoàn thiện kỹ thuật cho cầu thủ.
Sự phát triển mạnh mẽ về thể lực là nền tảng cho việc hoàn thiện kỹ thuật bóng đá, giúp toàn đội tổ chức các đợt tấn công hiệu quả hơn Các tiến bộ kỹ thuật cá nhân không chỉ cải thiện hình thái chiến thuật mà còn yêu cầu cầu thủ nâng cao khả năng thể lực để đáp ứng các yêu cầu chiến thuật ngày càng cao.
Khái quát về đặc điểm tâm - sinh lý của nữ vận động viên bóng đá cấp cao
Bóng đá, như một môn thể thao đối kháng, bao gồm các bài tập hỗn hợp và nằm trong bốn vùng cường độ của Pharphell, với đặc điểm là hoạt động không có chu kỳ theo tình huống Môn thể thao này đòi hỏi nhiều kỹ thuật cơ bản, và kỹ năng vận động cần phải linh hoạt, phụ thuộc vào hành vi của đối thủ và đồng đội trong từng tình huống thi đấu Việc nắm vững nhiều kỹ thuật cơ bản không chỉ giúp tăng cường kinh nghiệm thi đấu mà còn nâng cao khả năng phản ứng chính xác, tốc độ nhanh hơn và tính chủ động tích cực trong trận đấu.
1.3.1 Đặc điểm tâm lý của nữ vận động viên bóng đá cấp cao
Tâm lý học Mác xít nhấn mạnh rằng nghiên cứu tuổi thanh niên cần phải được thực hiện một cách phức hợp, kết hợp giữa quan điểm tâm lý xã hội học và các quy luật phát triển bên trong Điều này là một thách thức vì nhịp độ phát triển tâm lý không luôn trùng khớp với các giai đoạn trưởng thành xã hội Theo tác giả Phạm Ngọc Viễn, sự bắt đầu trưởng thành của cá nhân, nhân cách, chủ thể nhận thức và chủ thể lao động không xảy ra đồng thời về mặt thời gian.
Hoạt động của VĐV cấp cao (trưởng thành) có nội dung và tình cảm phức tạp hơn nhiều so với lứa tuổi thanh thiếu niên Ở giai đoạn này, không chỉ yêu cầu về học tập mà còn cần tính năng động và sáng tạo ở mức độ cao hơn Để nắm vững chương trình học tập, VĐV cần phát triển tư duy lý luận sâu sắc Khi trưởng thành, kinh nghiệm sống phong phú hơn, giúp họ nhận thức rõ hơn về ngưỡng cửa của cuộc đời.
Thái độ học tập của các vận động viên ở lứa tuổi trưởng thành phát triển mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi động cơ học tập và ý thức về ý nghĩa xã hội của môn thể thao và nghề nghiệp họ chọn Sự phát triển trí tuệ ở lứa tuổi này thể hiện qua tri giác có mục đích, quan sát có hệ thống và toàn diện hơn Ghi nhớ có chủ định đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động trí tuệ, với sự gia tăng rõ rệt của ghi nhớ logic và trừu tượng Các vận động viên ở lứa tuổi trưởng thành cũng có khả năng suy nghĩ chặt chẽ, có căn cứ và nhất quán hơn, tạo nền tảng cho việc hình thành thế giới quan của họ.
Sự phát triển về ý thức là một đặc điểm nổi bật trong sự phát triển nhân cách của vận động viên (VĐV) cấp cao, đặc biệt trong giai đoạn này Tự ý thức ở lứa tuổi này xuất phát từ yêu cầu cuộc sống, hoạt động, địa vị xã hội và mối quan hệ với thế giới xung quanh, buộc các VĐV phải nhận thức rõ về nhân cách của mình Họ không chỉ hiểu được cái tôi hiện tại mà còn nhận thức vị trí xã hội trong tương lai Các phẩm chất nhân cách như yêu lao động, tính cần cù, dũng cảm, tinh thần trách nhiệm, lòng tự trọng và ý chí cao giúp VĐV vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc rèn luyện các tố chất thể lực Hơn nữa, các VĐV có khả năng đánh giá hành vi của bản thân cũng như nhận diện phẩm chất, điểm mạnh và điểm yếu của người khác.
Ở lứa tuổi vận động viên cấp cao, thế giới quan đã hình thành rõ rệt, bao gồm hệ thống quan điểm về tự nhiên và xã hội, cùng với các nguyên tắc và quy tắc ứng xử Những yếu tố này được nhận thức và tiêu chuẩn hóa thành các nguyên tắc hành vi, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.
1.3.2 Đặc điểm sinh lý của nữ vận động viên bóng đá cấp cao
Hệ xương tiếp tục cốt hoá cho đến tuổi 24-25, khi mà các cơ đạt 43-44% trọng lượng cơ thể Quá trình cốt hoá này đánh dấu sự kết thúc của sự phát triển chiều dài xương, do các màng xương dày lên bao bọc quanh sụn Trong giai đoạn này, hệ xương phát triển mạnh về chiều dài, làm tăng chiều cao cơ thể Tuy nhiên, sự phát triển không đồng đều ở cột sống và các chi, trong khi xương lồng ngực dài ra chậm hơn, khiến lồng ngực trở nên hẹp so với chiều cao Hệ sụn ở xương nhiều, bao khớp và dây chằng mỏng yếu, dẫn đến độ linh hoạt của khớp cao Theo thời gian, khả năng mềm dẻo giảm dần, trong khi độ bền vững của khớp tăng lên.
Trong thi đấu, tình hình trên sân thường thay đổi nhanh chóng, buộc VĐV phải điều chỉnh nhịp độ, phương hướng và kỹ năng Do đó, sự tập trung cao độ và tính linh hoạt của vỏ não là rất quan trọng Tập luyện có ảnh hưởng lớn đến chức năng cảm giác và vận động, giúp VĐV nhanh chóng phân tích tình huống và đưa ra phản ứng chính xác Trong bóng đá, yếu tố thị giác là then chốt để quan sát bóng và phán đoán di chuyển của đồng đội cũng như đối thủ, từ đó thực hiện chiến thuật thi đấu hiệu quả.
Hệ tuần hoàn của cơ thể có hình thức chuyển động đa dạng và cường độ hoạt động khác nhau tùy thuộc vào vị trí đứng của cầu thủ, chiến thuật sử dụng và tình huống thi đấu Sự thay đổi trong vị trí đối phương và mức độ hứng thú cũng ảnh hưởng đến chức năng tim mạch Khi quy mô thi đấu khác nhau, phản ứng chức năng tim mạch sẽ có sự khác biệt tương ứng.
Tần số mạch yên tĩnh của VĐV bóng đá là 50 - 60 lần/phút, VĐV bóng rổ là 48 - 60 lần/phút Trong thi đấu, tần số mạch có thể tăng cao lên 140 -
180 lần/phút, huyết áp tối đa 150 - 180 mmHg Sự thay đổi các chỉ số trên còn phụ thuộc vào qui mô thi đấu và cường độ trận đấu [16], [26], [43].
Hệ hô hấp: Đã hoàn thiện vòng ngực trung bình của nam vào khoảng
Chiều cao trung bình của nữ là 75 - 80 cm, trong khi nữ là 80 - 85 cm, với diện tích tiếp xúc của phổi khoảng 120 - 150 cm và dung lượng phổi từ 4 - 5 lít Tần số hô hấp dao động từ 10 - 20 lần/phút, do đó các bài tập phát triển sức bền rất phù hợp với lứa tuổi này Trong thi đấu bóng đá, khả năng hô hấp có thể đạt mức tối đa, với tần số hô hấp lên đến 30 - 60 lần/phút, khả năng hấp thụ oxy đạt 60 - 95% và tình trạng nợ oxy có thể kéo dài.
Trao đổi chất và năng lượng: Mỗi môn bóng khác nhau sự tiêu hao năng lượng khác nhau, trong đó bóng đá tiêu hao năng lượng nhiều nhất
Theo Pharphell, năng lượng tiêu hao trong bóng đá là 1500 kcal/trận đấu, bóng rổ là 900 kcal/trận, bóng chuyền là 10 kcal/trận [16], [25], [26].
1.3.3 Đặc điểm về khả năng vận động của nữ vận động viên bóng đá cấp cao và chu kỳ kinh nguyệt
Trong quá trình huấn luyện, cần chú ý đến biến đổi sinh lý của nữ VĐV liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, diễn ra trong khoảng 27 - 28 ngày từ tuổi dậy thì đến mãn kinh Chu kỳ này được chia thành 4 giai đoạn: tiền rụng trứng, rụng trứng, sau rụng trứng và thời kỳ yên lặng Trong giai đoạn tiền rụng trứng và rụng trứng, các chức năng cơ thể thay đổi rõ rệt với sự gia tăng hưng phấn của hệ thần kinh trung ương, nhịp tim nhanh và huyết áp tăng nhẹ Mặc dù một số nữ VĐV có thể gặp phải sự giảm sút khả năng hoạt động thể lực trong chu kỳ, nhưng cũng có trường hợp khả năng này không những không giảm mà còn tăng lên, đặc biệt là ở các VĐV bóng đá nữ.
Trong giai đoạn trước và sau chu kỳ kinh nguyệt, quá trình hồi phục vận động kéo dài, và các bài tập nặng có thể làm tăng lượng máu cũng như kéo dài thời gian kinh nguyệt của vận động viên nữ Lượng vận động lớn và căng thẳng tâm lý trong thi đấu thể thao có thể làm chậm sự trưởng thành sinh dục và gây rối loạn kinh nguyệt ở nữ thanh niên Tuy nhiên, chu kỳ kinh nguyệt là hiện tượng sinh lý bình thường, và nữ vận động viên hoàn toàn có thể tham gia tập luyện và thi đấu thể thao nếu được theo dõi chặt chẽ và có biện pháp đối xử hợp lý.
1.4 Cơ sở lý luận về kiểm tra, đánh giá trình độ tập luyện của nữ vận động viên bóng đá cấp cao
1.4.1 Các nguyên tắc trong kiểm tra, đánh giá trình độ tập luyện của nữ vận động viên bóng đá cấp cao
Đánh giá trình độ tập luyện của nữ vận động viên bóng đá cấp cao cần tuân thủ các nguyên tắc chung như tính tổng hợp, tính đa thời điểm nghiên cứu, tính thường xuyên và tính cá nhân trong quá trình đánh giá.
Nghiên cứu tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá các khả năng dự trữ chức năng của cơ thể, tập trung vào các hệ thống chức năng quyết định năng lực vận động cao trong môn thể thao lựa chọn Qua đó, nghiên cứu này giúp phát hiện các mối liên hệ giữa các chức năng riêng lẻ của cơ thể và nhận diện những đặc điểm cá nhân trong sự thích ứng với các mức độ vận động thể lực khác nhau.
Tính đa thời điểm nghiên cứu cho phép đánh giá VĐV không chỉ trong trạng thái yên tĩnh mà còn khi thực hiện các hoạt động thể lực và trong giai đoạn hồi phục Phương pháp này đảm bảo khám phá chính xác trạng thái chức năng, khả năng vận động và trình độ tập luyện của VĐV Việc nghiên cứu diễn ra trong quá trình tập luyện và các giai đoạn hồi phục giúp đánh giá chính xác những biến đổi ở đỉnh điểm của bài tập, cũng như sự chuyển đổi giữa trạng thái yên tĩnh và hoạt động Đặc điểm biến đổi các chỉ số chức năng cung cấp thông tin quan trọng về trạng thái chức năng của cơ thể VĐV.
Tổng quan một số công trình nghiên cứu có liên quan
Bóng đá là môn thể thao tập thể với hoạt động đa dạng, đòi hỏi vận động viên (VĐV) phải thi đấu liên tục trong các giải lớn kéo dài từ 20 đến 30 ngày, và mùa giải có thể lên đến 6-8 tháng Giai đoạn cuối của mùa giải thường căng thẳng hơn, vì vậy yêu cầu về sức bền chuyên môn của VĐV phải rất cao, đảm bảo họ có thể duy trì phong độ đến trận đấu cuối cùng và hiệp thi đấu cuối cùng.
Nội dung xây dựng và tiêu chuẩn đánh giá thành tích thể thao của vận động viên bóng đá, đặc biệt là nữ vận động viên, đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều tác giả trong và ngoài nước, như Xeggeprott (1976) và A.B.
Octamev (1982), A Tomat (1983)…, Lê Bửu (1983); Nguyễn Thiện Tình
Nhiều tác giả đã có những đóng góp quan trọng trong việc hoàn thiện cơ sở lý luận về công tác kiểm tra và đánh giá thể dục thể thao của vận động viên bóng đá tại Việt Nam Các nghiên cứu của Phạm Ngọc Viễn (1982, 1985, 1987), Trần Duy Long (1985), Phạm Quang (1989, 1992, 1994), và các tác giả khác như Nguyễn Thế Truyền, Nguyễn Kim Minh, Trần Quốc Tuấn (2001), Phạm Xuân Thành (2007) đã giúp nâng cao hiểu biết về lĩnh vực này.
Vào các năm 1992 và 1994, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về bóng đá, đặc biệt là công trình của Trần Quốc Tuấn và Nguyễn Minh Ngọc (2000) với tiêu đề "Kiểm tra trình độ tập luyện đối với cầu thủ bóng đá" Ngoài ra, Nguyễn Thế Truyền và Nguyễn Kim Minh cũng có những đóng góp quan trọng vào năm 2001.
Minh, Trần Quốc Tuấn (2000) đã thực hiện nghiên cứu về việc đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên bóng đá trẻ từ 15 đến 17 tuổi trong chương trình Quốc gia về Thể thao Nghiên cứu này nhằm xây dựng mô hình phát triển cho các vận động viên trẻ trong lĩnh vực bóng đá Phạm Xuân Thành (2007) cũng đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực này.
“Nghiên cứu tiêu chí đánh giá năng lực nam VĐV bóng đá trẻ lứa tuổi 14 - 16
Trong giai đoạn chuyên môn hoá sâu, một số công trình nghiên cứu tiêu biểu đã được công bố trên các Tạp chí Thông tin khoa học TDTT Nghiên cứu này tập trung vào hai công trình quan trọng của các tác giả Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Minh Ngọc (2000) và Nguyễn Thế Truyền, Nguyễn Kim Minh, Trần Quốc Tuấn (2001).
Trong nghiên cứu “Kiểm tra trình độ tập luyện đối với cầu thủ bóng đá” của Trần Quốc Tuấn và Nguyễn Minh Ngọc (2000), thời gian, nội dung, phương pháp, phương tiện và các bài tập được quy định rõ ràng cùng với tiêu chuẩn kiểm tra và thang điểm đánh giá cho từng giai đoạn Đề tài tập trung vào lứa tuổi trong giai đoạn huấn luyện ban đầu, với các VĐV được kiểm tra sau 2 năm tập luyện liên tục Các chỉ tiêu kiểm tra bao gồm hình thái, thể lực chung và chuyên môn, kỹ thuật, cùng với tâm - sinh lý, được đánh giá theo thang điểm C (thang điểm 10) Trên cơ sở đó, tiêu chuẩn và bảng điểm tổng hợp được xây dựng để đánh giá trình độ tập luyện, phân loại theo 4 mức: Tốt, khá, trung bình, yếu.
Trong nghiên cứu về việc đánh giá trình độ tập luyện và xây dựng mô hình vận động viên bóng đá trẻ từ 15 đến 17 tuổi trong chương trình Quốc gia về Thể thao, các tác giả Nguyễn Thế Truyền, Nguyễn Kim Minh và Trần Quốc đã tiến hành phân tích sâu sắc để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của vận động viên trẻ Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng tập luyện mà còn đưa ra các đề xuất nhằm cải thiện chất lượng đào tạo bóng đá trẻ tại Việt Nam.
Tuấn (2000) đã xác định hệ thống chỉ tiêu đánh giá cho cầu thủ bóng đá U17 quốc gia, bao gồm nhóm chỉ tiêu theo thang điểm và không theo thang điểm Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng thang điểm đánh giá cho các chỉ tiêu đã chọn và đánh giá trình độ tập luyện của các VĐV theo vị trí thi đấu như thủ môn, tiền đạo, tiền vệ và hậu vệ Các chỉ tiêu kiểm tra được quy định theo thang điểm C (thang điểm 10) và từ đó xây dựng tiêu chuẩn cùng bảng điểm tổng hợp để đánh giá trình độ tập luyện Kết quả đánh giá được phân loại theo 5 mức: Rất tốt, tốt, khá, trung bình và yếu.
Trong việc kiểm tra và đánh giá thể lực của vận động viên bóng đá, nhiều chuyên gia trong và ngoài nước đã áp dụng các bài kiểm tra nhằm tuyển chọn và đánh giá tố chất thể lực Các nghiên cứu của Alagich R (1998), Hare D.P (1976), John Jaman (1976), Nitratôp E.D (1998), Oxtamev V (1982), Tomat A (1973), Valich V (1981), Venslap P (1999) và Nguyễn Đăng Chiêu (2004) đã cung cấp những thông tin quý giá về phương pháp và tiêu chí đánh giá thể lực cho vận động viên bóng đá.
[16], Nguyễn Đức Nhâm (2005) [43], [44], Võ Đức Phùng (1999) [50], Võ
Văn Quyết (2016) [53], Nguyễn Hồng Sơn (2017) [55], Trần Quốc Tuấn
(1999) [73], Nguyễn Thế Truyền, Nguyễn Kim Minh, Trần Quốc Tuấn (2002)
[69], Phạm Xuân Thành (2007) [59]… có thể đi đến một số nhận xét như sau:
Hầu hết các tác giả, cả trong nước và quốc tế, đều thống nhất về việc đánh giá các yếu tố năng lực thể lực của vận động viên bóng đá, bao gồm sức nhanh, tốc độ phản ứng, sức mạnh, sức mạnh tốc độ, khả năng phối hợp vận động, sự khéo léo và sức bền.
Trong việc đánh giá năng lực của vận động viên bóng đá, một số tiêu chí phổ biến được nhiều tác giả áp dụng để tuyển chọn và đánh giá thành tích thể lực (TĐTL) của VĐV ở các độ tuổi khác nhau.
1 Về nhóm tiêu chí đánh giá theo thang điểm bao gồm:
Các tiêu chí hình thái: chiều cao đứng (cm); cân nặng (kg); chỉ số Quetelet (g/cm)
Các tiêu chí tâm lý: phản xạ đơn (s); phản xạ phức (s)
Các tiêu chí thể lực chung và chuyên môn:
Bật xa tại chỗ (cm)
Bật cao tại chỗ (cm)
Bật cao đánh đầu (cm)
Các tiêu chí kỹ thuật:
Tâng bóng 12 điểm chạm (lần) Đá bóng chuẩn từ 20 m bằng lòng bàn chân vào cầu môn 2 2 m (chân thuận và chân không thuận) (lần)
Dẫn bóng 30 m luồn cọc sút cầu môn (s) Đá bóng xa (chân thuận và chân không thuận) (m)
Ngoài ra, đánh giá của HLV cũng là một yếu tố tham khảo không thể thiếu để đánh giá trình độ luyện tập của VĐV
Các tiêu chí y sinh bao gồm dung tích sống (lít), tần số mạch đập sau khi thực hiện một lượng vận động xác định (lần), tần số mạch đập sau một hiệp đấu (lần), và ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).
2 Về nhóm tiêu chí đánh giá không theo thang điểm:
Về hình thái: các tiêu chí chiều dài cẳng chân, chiều dài gân asin, chỉ số
Quetelet… có giá trị tham khảo trong quá trình tuyển chọn VĐV bóng đá
Về tâm lý: phân loại hình thần kinh
Về y sinh: các chỉ số huyết học, điện tâm đồ, nội tiết tố Testosterone, men LDH (khử axit lactic)
Nghiên cứu cho thấy hầu hết các công trình đều áp dụng tiêu chuẩn đánh giá theo thang độ C và quy tắc 2 xích ma cho từng tiêu chí Kết quả đã xây dựng bảng phân loại và điểm tổng hợp đánh giá thể dục thể thao (TĐTL) cho VĐV theo từng lứa tuổi, bao gồm bảng phân loại theo quy tắc 2 xích ma và bảng điểm cho từng chỉ tiêu Đồng thời, hệ thống bảng điểm tổng hợp đánh giá trình độ tập luyện chung cũng được phát triển, với tính đến tỷ trọng ảnh hưởng theo lứa tuổi nghiên cứu Hệ thống thang điểm đánh giá trình độ luyện tập của VĐV bóng đá được xây dựng dựa trên tỷ trọng của các yếu tố trong cấu trúc thành phần trình độ luyện tập và đặc thù giai đoạn huấn luyện thể thao Mỗi nội dung kiểm tra có điểm tối đa là 10 Đáng lưu ý, mức độ ảnh hưởng của các chỉ tiêu hình thái tới thành tích giảm dần ở lứa tuổi cao hơn, trong khi các chỉ tiêu chức năng và thể lực lại có mức độ ảnh hưởng mạnh hơn ở những lứa tuổi lớn hơn.
Qua việc phân tích tài liệu trong và ngoài nước, có thể thấy rằng các nội dung đánh giá thể dục thể thao (TĐTL) của vận động viên bóng đá được tổng hợp từ những tác giả uy tín và giàu kinh nghiệm Những nội dung này đã được áp dụng để kiểm tra và đánh giá TĐTL của vận động viên bóng đá tại Việt Nam Kết quả từ nghiên cứu này sẽ định hướng cho quá trình nghiên cứu và ứng dụng các bài kiểm tra đánh giá TĐTL trong tương lai.
Kết luận chương
Từ những kết quả phân tích và tổng hợp nêu trên, có thể đi đến một số nhận xét sau:
1 TĐTL của VĐV là trình độ thích ứng của cơ thể VĐV với hoạt động TDTT nhờ một quá trình huấn luyện có hệ thống TĐTL là thước đo hiệu quả huấn luyện
2 TĐTL của VĐV bóng đá là một phức hợp gồm nhiều yếu tố thành phần: Hình thái, y sinh, tâm lý, kỹ - chiến thuật, thể lực ngày càng được nâng cao do ảnh hưởng trực tiếp của lượng vận động tập luyện và thi đấu cũng như các biện pháp khác Trong quá trình huấn luyện nhiều năm, đánh giá TĐTL theo độ tuổi và giới tính là một vấn đề vô cùng quan trọng với bất kỳ môn thể thao nào Các tiêu chí y sinh, tâm lý, sư phạm là cơ sở khoa học để dự báo tiềm năng của VĐV, có ý nghĩa thiết thực trong công tác tuyển chọn và điều chỉnh lượng vận động, cũng như xây dựng kế hoạch huấn luyện
3 Hầu hết mục tiêu và kết quả nghiên cứu của các tác giả đều xuất phát từ yêu cầu của công tác tuyển chọn VĐV bóng đá là chính, mà chưa hẳn là xuất phát từ yêu cầu đánh giá TĐTL Hơn nữa, dù xuất phát từ mục đích và yêu cầu nghiên cứu khác nhau, nhưng khi lựa chọn nội dung các test đánh giá, các tác giả hầu như chưa đề cập tới điều kiện thực tiễn tại các địa phương không có đầy đủ phương tiện máy móc như các tác giả đã sử dụng cho mục đích nghiên cứu, để từ đó xây dựng một hệ thống các test sư phạm để phù hợp với thực trạng trên của các địa phương Vì vậy, có thể thấy các công trình nghiên cứu đó có ý nghĩa tham khảo cao để xác định hệ thống các nội dung kiểm tra, cũng như xây dựng tiêu chuẩn đánh giá TĐTL cho nữ VĐV bóng đá cấp cao Việt Nam
4 Tổng hợp các quan điểm đánh giá TĐTL của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy, việc nghiên cứu, đánh giá TĐTL của VĐV bóng đá nói chung và nữ VĐV bóng đá cấp cao nói riêng phải được tiến hành trên quan điểm nghiên cứu mang tính tổng hợp, toàn diện theo tất cả các thành tố cấu thành của nó, bao gồm: sư phạm, hình thái - chức năng, tố chất thể lực, kỹ - chiến thuật và tâm lý.