GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY NESTLE
Thông tin chung công ty
71704358 Sơ đồ bộ máy tổ chức
Nội dung chương III: Đề xuất giải pháp
3.3 Đề xuất đối với nhà nước
2.1 Phân khúc thị trường 2.2 Khách hàng mục tiêu 2.3 Đối thủ cạnh tranh Tổng hợp nội dung, làm báo cáo
2.4 Chiến lược Marketing định hướng sản phẩm
2.5 Phân tích SWOT theo sản phẩm
71705173 2.4 Chiến lược Marketing định hướng quảng cáo 2.5 Phân tích SWOT theo quảng các
71705083 Nội dung chương III: Đề xuất giải pháp 3.1 Giải pháp 3.2 Đề xuất đối với công ty
71704405 Kết luận: Tóm lại toàn bộ nội dung bài báo cáo Thuyết trình
THANG ĐIỂM CHẤM BÀI THUYẾT TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
STT Tiêu chí đánh giá Điể m tối đa
GV đánh giá Ghi chú
Nội dung bài thuyết trình đầy đủ theo yêu cầu.
Trả lời đầy đủ các câu hỏi đặt ra cho bài thuyết trình, nội dung câu trả lời tốt 1.0 ĐIỂM 2.0
Bố cục hợp lý, rõ ràng, dễ theo dõi.
Hình ảnh, clip, biểu đồ hấp dẫn, thu hút.
Lỗi chính tả, văn phạm 0.5 ĐIỂM 1.5
Phong cách thuyết trình tự tin, linh hoạt, năng động.
Nhóm thuyết trình có sự phối hợp trong thời gian thuyết trình, trả lời chất vấn 1.0
Nhóm thuyết trình nắm vững nội dung thuyết trình.
Các vấn đề đặt ra trong bài thuyết trình được làm rõ.
Tạo được sự thu hút đối với người nghe.
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY NESTLE 2
1.1 Thông tin chung công ty 2
1.1.2 Lịch sử tập đoàn Nestlé 2
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ VỀ MARKETING CỦA CÔNG TY NESTLE ĐỐI VỚI SẢN PHẨM
2.2 Khách hàng mục tiêu MILO 12
2.5 Phân tích SWOT của hai chiến lược marketing sản phẩm và quảng cáo 25
CHƯƠNG 3: Đề XUẤT VÀ GIẢI PHÁP 27
3.2 Đề xuất cho công ty 28
3.3 Đề xuất đối với Nhà Nước 28
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đang tái diễn với sự bùng phát của khủng hoảng nợ công ở Châu Âu, khiến các quốc gia trên thế giới theo dõi sát sao những biến động trên thị trường này Với vị trí là một trong những thị trường hàng đầu, khủng hoảng ở Châu Âu đang gây ra tổn thất đáng kể cho các tổ chức kinh doanh toàn cầu.
Các công ty Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn trong bối cảnh kinh tế trẻ và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt Để thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, điều này làm tăng tầm quan trọng của các chiến lược Marketing Nestle, một trong những tập đoàn xuyên quốc gia lớn, đã nhận diện cơ hội và thách thức trong tình hình suy thoái toàn cầu, từ đó thực hiện những thay đổi mạnh mẽ trong chiến lược Marketing và đạt được nhiều thành công Sau 10 năm hoạt động, Nestle Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực đồ uống và thực phẩm tại thị trường Việt Nam.
Nestle Việt Nam đang khẳng định vị thế là công ty thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam, với Milo là nhãn hàng chủ lực được đầu tư mạnh mẽ Dự án xây dựng nhà máy sản xuất Milo tại Việt Nam tạo ra thách thức cho các công ty sản xuất và chế biến nội địa Nếu không trang bị kiến thức và chiến lược hợp lý, các doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ thất bại ngay trên thị trường nội địa Chúng tôi cam kết góp phần vào sự phát triển bền vững của Nestle Việt Nam và ngành thực phẩm nói chung.
Chiến lược marketing của Nestlé cho sản phẩm Milo tại thị trường Việt Nam được phân tích để hiểu rõ hơn về hiệu quả của nó Mặc dù marketing là lĩnh vực được các công ty toàn cầu chú trọng phát triển, nhưng một chiến lược marketing chỉ có thể thành công khi tất cả các bộ phận khác trong công ty hoạt động hiệu quả Mỗi phòng ban đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự thành công chung của công ty.
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
1.1 Thông tin chung công ty
Nestlé S.A., hay còn gọi là Société des Produits Nestlé S.A., là một công ty thực phẩm và đồ uống hàng đầu có trụ sở tại Vevey, Thụy Sĩ Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm, bao gồm nước khoáng, thực phẩm cho trẻ em, cà phê và các sản phẩm từ sữa.
Theo bảng xếp hạng Forbes Global 2000 năm 2017, Nestle là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới, sở hữu hơn 2000 nhãn hiệu đa dạng, từ các thương hiệu toàn cầu nổi tiếng đến những thương hiệu địa phương được ưa chuộng, với sự hiện diện tại 191 quốc gia trên toàn cầu.
Vào những năm 1860, dược sĩ Henri Nestlé phát minh ra thức ăn cho trẻ sơ sinh không thể nuôi bằng sữa mẹ, cứu sống một bé sinh non nhờ công thức mới của ông Sản phẩm sữa bột Farine Lactée Henrie Nestlé nhanh chóng được công nhận và bày bán rộng rãi tại Châu Âu, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong dinh dưỡng trẻ em.
1.1.2 Lịch sử tập đoàn Nestlé
Vào những năm 1860, Dược sĩ Henri Nestlé đã phát minh ra một loại thức ăn cho những trẻ sơ sinh không thể được nuôi bằng sữa mẹ.
Ông đã đạt được thành công đầu tiên khi cứu sống một đứa bé sinh non không thể được nuôi bằng sữa mẹ hay thực phẩm thay thế thông thường Sản phẩm mới của Nestlé nhanh chóng được công nhận giá trị sau khi cứu sống đứa trẻ, dẫn đến việc sữa bột Farine Lactée Henrie Nestlé được bày bán rộng rãi tại Châu Âu.
Năm 1905, Nestlé hợp nhất với Công ty sản xuất sữa đặc Anglo-Swiss, đánh dấu sự mở rộng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm Từ đầu những năm 1900, công ty đã thiết lập nhiều nhà máy tại Mỹ, Anh, Đức và Tây Ban Nha Thế chiến thứ I đã tạo ra nhu cầu lớn đối với sản phẩm sữa thông qua các hợp đồng của chính phủ, dẫn đến việc sản xuất của Nestlé tăng hơn gấp đôi vào cuối chiến tranh.
Sau Thế chiến, hợp đồng với chính phủ giảm dần và người tiêu dùng chuyển sang sử dụng sữa tươi Đội ngũ Nestlé đã phản ứng nhanh chóng, tổ chức hoạt động hiệu quả và giảm thiểu nợ trong giai đoạn này.
1920, Nestlé bắt đầu mở rộng sang sản xuất các sản phẩm mới và chocolat trở thành ngành hàng quan trọng đứng thứ hai của Nestlé.
Nestlé đã nhanh chóng nhận thấy ảnh hưởng của Thế chiến thứ 2 khi lợi nhuận giảm từ 20 triệu dollar vào năm 1938 xuống còn 6 triệu dollar năm 1939 Công ty đã chuyển các nhà máy đến những quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở Châu Mỹ La tinh Đáng ngạc nhiên, chiến tranh lại tạo cơ hội cho Nestlé ra mắt các sản phẩm mới, trong đó Nescafé trở thành thức uống chủ yếu của quân đội Mỹ Nhờ đó, sản lượng và doanh số của Nestlé đã tăng trưởng mạnh mẽ trong thời kỳ chiến tranh.
Kết thúc Thế chiến II đánh dấu khởi đầu cho giai đoạn phát triển mạnh mẽ của Nestlé, khi công ty không ngừng mở rộng và thực hiện nhiều thương vụ mua lại Năm 1947, Nestlé tiến hành sáp nhập với hãng sản xuất bột nêm và súp Maggi, tiếp theo là Cross & Blackwell vào năm 1960, Findus năm 1963, Liffy’s năm 1971 và Stouffer’s vào năm 1973.
1973 Nestlé bắt đầu đa dạng hóa sản phẩm khi nắm cổ phần tại L’Oréal năm 1974.
Sự phát triển của Nestlé tại các nước đang phát triển đã góp phần bù đắp cho sự suy giảm ở các thị trường truyền thống Công ty cũng đã thực hiện một bước đi chiến lược quan trọng khi tiến hành mua lại Alcon Laboratories Inc., đánh dấu lần đầu tư thứ hai bên ngoài ngành thực phẩm.
Từ năm 1980 đến 1984, Nestlé đã quyết định từ bỏ một số hoạt động kinh doanh Đến năm 1984, những cải tiến quan trọng trong hoạt động của công ty đã tạo điều kiện cho việc thực hiện các vụ thu mua mới, nổi bật nhất là việc mua lại Carnation, một "người khổng lồ trong ngành thực phẩm Hoa Kỳ".
Vào nửa đầu những năm 1990, Nestlé đã tận dụng thời cơ khi các rào cản thương mại được dỡ bỏ và thị trường toàn cầu phát triển thành các khu vực mậu dịch hội nhập Từ năm 1996, công ty đã tiến hành thu mua nhiều công ty, bao gồm San Pellegrino (1997), Spillers Petfoods (1998) và Ralston Purina (2002) Năm 2002 đánh dấu hai vụ thu mua lớn nhất tại Bắc Mỹ, khi vào tháng 7, Nestlé sát nhập ngành kinh doanh kem tại Hoa Kỳ với hãng Dreyer’s, và vào tháng 8, công ty thông báo mua lại Chef America với giá 2.6 tỷ đô la.
Lĩnh vực hoạt động
Nestlé sở hữu 26.4% cổ phần của L'Oréal, công ty mỹ phẩm hàng đầu thế giới Hai dự án liên doanh nổi bật giữa Nestlé và L'Oréal là Laboratoires Inneov, chuyên về mỹ phẩm dinh dưỡng, và Galderma, tập trung vào lĩnh vực da liễu Ngoài ra, Nestlé còn tham gia vào các dự án khác như Cereal Partners Worldwide với General Mills, Beverage Partners Worldwide với Coca-Cola, và Dairy Partners Americas với Fonterra.
Neslte có dãy sản phẩm rộng rãi trên 1 số thị trường bao gồm:
Các sản phẩm cà phê
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Các loại nước giải khát
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Thực phẩm cho trẻ em
Sản phẩm dinh dưỡng tăng cường và bồi bổ sức khỏe
Thức ăn cho vật nuôi
Sơ đồ tổ chức
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Bộ máy tổ chức của tập đoàn NESTLE được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa mô hình chia theo sản phẩm, khu vực và nhiệm vụ của từng bộ phận Là một công ty đa quốc gia, NESTLE sở hữu nhiều bộ phận và cấp bậc đa dạng, điều này tạo nên sự đặc trưng trong cấu trúc tổ chức của công ty.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com) khác.Đầu tiên là những vị trí chủ chốt cao bao hàm, quản lý cả tập đoàn ( Hội đồng quản
Hei Ut (hut371809@gmail.com) là chủ tịch và giám đốc điều hành của công ty, chịu trách nhiệm quản lý các bộ phận nhân lực, tiếp thị và marketing Tương tự như các công ty khác, NESTLE cũng có các ngành sản phẩm chính và khu vực thị trường riêng Mỗi sản phẩm và khu vực đều có quy trình sản xuất, phân phối và kiểm định đặc thù, đồng thời có mối quan hệ chức năng chặt chẽ với các bộ phận như nhân lực và tiếp thị.
Sơ đồ này đã kết hợp được ưu điểm của hai sơ đồ trước đây:
Mô hình cấu trúc sản phẩm toàn cầu giúp mỗi loại sản phẩm đáp ứng nhu cầu đặc trưng của khách hàng Nestlé đã áp dụng thành công mô hình này, tạo ra khả năng thích ứng sản phẩm theo từng thị trường.
Mô hình cấu trúc toàn cầu theo khu vực mang lại lợi thế cho các nhà quản trị bộ phận, cho phép họ tự chủ trong việc ra quyết định nhanh chóng Điều này giúp công ty kịp thời đáp ứng nhu cầu của thị trường Ấn Độ vào năm 1999.
Không những tiếp thu các ưu điểm sơ đồ này còn khắc phục các nhược điểm của hai sơ đồ trước
Mô hình "cấu trúc theo khu vực mang tính toàn cầu" của Nestle đã khắc phục nhược điểm về việc sản phẩm khó đáp ứng nhu cầu thị trường bằng cách kết hợp thêm các yếu tố linh hoạt và địa phương hóa.
“cấu trúc sản phẩm toàn cầu” làm cho mỗi loại sản phẩm vẫn đápứng những nhu cầu thị trường.
Mô hình "cấu trúc sản phẩm toàn cầu" gặp khó khăn trong việc kết hợp hoạt động giữa các bộ phận khác nhau Tuy nhiên, ưu điểm của mô hình này là khả năng kết hợp hiệu quả các hoạt động tại những địa điểm yêu cầu quy mô lớn.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ VỀ MARKETING CỦA CÔNG TY NESTLE ĐỐI VỚI SẢN PHẨM
Khách hàng mục tiêu MILO
2.4 Chiến lược Marketing định hướng sản phẩm
2.5 Phân tích SWOT theo sản phẩm
71705173 2.4 Chiến lược Marketing định hướng quảng cáo 2.5 Phân tích SWOT theo quảng các
71705083 Nội dung chương III: Đề xuất giải pháp 3.1 Giải pháp 3.2 Đề xuất đối với công ty
71704405 Kết luận: Tóm lại toàn bộ nội dung bài báo cáo Thuyết trình
THANG ĐIỂM CHẤM BÀI THUYẾT TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Đối thủ cạnh tranh
2.4 Chiến lược Marketing định hướng sản phẩm
2.5 Phân tích SWOT theo sản phẩm
71705173 2.4 Chiến lược Marketing định hướng quảng cáo 2.5 Phân tích SWOT theo quảng các
71705083 Nội dung chương III: Đề xuất giải pháp 3.1 Giải pháp 3.2 Đề xuất đối với công ty
71704405 Kết luận: Tóm lại toàn bộ nội dung bài báo cáo Thuyết trình
THANG ĐIỂM CHẤM BÀI THUYẾT TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
STT Tiêu chí đánh giá Điể m tối đa
GV đánh giá Ghi chú
Nội dung bài thuyết trình đầy đủ theo yêu cầu.
Trả lời đầy đủ các câu hỏi đặt ra cho bài thuyết trình, nội dung câu trả lời tốt 1.0 ĐIỂM 2.0
Bố cục hợp lý, rõ ràng, dễ theo dõi.
Hình ảnh, clip, biểu đồ hấp dẫn, thu hút.
Lỗi chính tả, văn phạm 0.5 ĐIỂM 1.5
Phong cách thuyết trình tự tin, linh hoạt, năng động.
Nhóm thuyết trình có sự phối hợp trong thời gian thuyết trình, trả lời chất vấn 1.0
Nhóm thuyết trình nắm vững nội dung thuyết trình.
Các vấn đề đặt ra trong bài thuyết trình được làm rõ.
Tạo được sự thu hút đối với người nghe.
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY NESTLE 2
1.1 Thông tin chung công ty 2
1.1.2 Lịch sử tập đoàn Nestlé 2
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ VỀ MARKETING CỦA CÔNG TY NESTLE ĐỐI VỚI SẢN PHẨM
2.2 Khách hàng mục tiêu MILO 12
2.5 Phân tích SWOT của hai chiến lược marketing sản phẩm và quảng cáo 25
CHƯƠNG 3: Đề XUẤT VÀ GIẢI PHÁP 27
3.2 Đề xuất cho công ty 28
3.3 Đề xuất đối với Nhà Nước 28
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đang tái diễn với sự bùng phát của khủng hoảng nợ công ở Châu Âu Các quốc gia trên thế giới đang theo dõi sát sao những biến động của thị trường này, vì Châu Âu là một trong những thị trường lớn nhất toàn cầu Cuộc khủng hoảng hiện tại gây ra tổn thất đáng kể cho các tổ chức kinh doanh trên toàn thế giới.
Các công ty Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong bối cảnh kinh tế trẻ và cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt Để thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, điều này làm cho chiến lược Marketing trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Nestle, một trong những tập đoàn đa quốc gia hàng đầu, đã nhận diện cơ hội và thách thức trong thời kỳ suy thoái toàn cầu, thực hiện những chuyển biến mạnh mẽ trong chiến lược Marketing và gặt hái thành công Sau 10 năm hoạt động, Nestle Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những công ty thành công trong lĩnh vực sản phẩm thức uống và thực phẩm tại thị trường Việt Nam.
Nestlé Việt Nam đang khẳng định vị thế là công ty thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt với nhãn hàng Milo được đầu tư mạnh mẽ Sự phát triển của nhà máy sản xuất Milo tại Việt Nam đặt ra thách thức lớn cho các công ty sản xuất và chế biến nội địa Nếu không trang bị kiến thức và chiến lược hợp lý, các doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ thất bại trên thị trường nội địa Chúng tôi hy vọng góp phần vào sự phát triển bền vững của Nestlé Việt Nam và ngành thực phẩm nói chung.
Chiến lược marketing của Nestlé cho sản phẩm Milo tại thị trường Việt Nam được phân tích nhằm hiểu rõ hơn về hiệu quả của nó Mặc dù các công ty toàn cầu hiện nay chú trọng vào phát triển marketing, nhưng chiến lược này chỉ có thể thành công khi tất cả các phòng ban trong công ty hoạt động một cách hiệu quả Mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự thành công chung của doanh nghiệp.
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
1.1 Thông tin chung công ty
Nestlé S.A., hay còn gọi là Société des Produits Nestlé S.A., là một công ty thực phẩm và đồ uống hàng đầu có trụ sở tại Vevey, Thụy Sĩ Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm, bao gồm nước khoáng, thực phẩm cho trẻ em, cà phê và các sản phẩm từ sữa.
Theo bảng xếp hạng Forbes Global 2000 năm 2017, Nestle là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới, sở hữu hơn 2000 nhãn hiệu đa dạng, từ các thương hiệu toàn cầu nổi tiếng đến những thương hiệu địa phương được yêu thích Nestle hiện có mặt tại 191 quốc gia trên toàn cầu.
Vào những năm 1860, dược sĩ Henri Nestlé phát minh ra thức ăn cho trẻ sơ sinh không thể bú sữa mẹ, cứu sống một bé sinh non Sản phẩm của ông, sữa bột Farine Lactée, nhanh chóng được công nhận và bày bán rộng rãi tại Châu Âu.
1.1.2 Lịch sử tập đoàn Nestlé
Vào những năm 1860, Dược sĩ Henri Nestlé đã phát minh ra một loại thức ăn cho những trẻ sơ sinh không thể được nuôi bằng sữa mẹ.
Ông đã đạt được thành công đầu tiên khi cứu sống một đứa trẻ sinh non không thể được nuôi bằng sữa mẹ hoặc thực phẩm thay thế thông thường Sản phẩm mới của Nestlé nhanh chóng được công nhận giá trị sau khi cứu sống đứa bé, dẫn đến việc sữa bột Farine Lactée Henrie Nestlé được bày bán rộng rãi tại Châu Âu.
Năm 1905, Nestlé đã hợp nhất với Công ty sản xuất sữa đặc Anglo-Swiss, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử công ty Từ đầu thế kỷ 20, Nestlé đã hoạt động tại nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Đức và Tây Ban Nha Sự bùng nổ của Thế chiến thứ I đã tạo ra nhu cầu lớn cho sản phẩm sữa thông qua các hợp đồng của chính phủ, dẫn đến việc sản xuất của Nestlé tăng hơn gấp đôi vào cuối chiến tranh.
Sau chiến tranh thế giới, nhu cầu hợp đồng với chính phủ giảm sút, và người tiêu dùng nhanh chóng quay lại với sữa tươi Đội ngũ Nestlé đã phản ứng kịp thời bằng cách tổ chức các hoạt động hiệu quả và giảm thiểu nợ nần.
1920, Nestlé bắt đầu mở rộng sang sản xuất các sản phẩm mới và chocolat trở thành ngành hàng quan trọng đứng thứ hai của Nestlé.
Nestlé đã nhanh chóng nhận thấy tác động tiêu cực của Thế chiến thứ 2, khi lợi nhuận giảm từ 20 triệu dollar vào năm 1938 xuống còn 6 triệu dollar vào năm 1939 Để thích ứng, công ty đã chuyển các nhà máy đến những nước đang phát triển, đặc biệt là ở Châu Mỹ La tinh Tuy nhiên, chiến tranh cũng mang lại cơ hội cho Nestlé giới thiệu các sản phẩm mới, trong đó Nescafé trở thành thức uống chủ yếu của quân đội Mỹ Nhờ đó, sản lượng và doanh số của Nestlé đã tăng nhanh chóng trong thời kỳ chiến tranh.
Kết thúc Thế chiến II đánh dấu sự khởi đầu cho một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của Nestlé, khi công ty này không ngừng mở rộng và thực hiện nhiều thương vụ mua lại Năm 1947, Nestlé đã sát nhập với hãng sản xuất bột nêm và súp Maggi, tiếp theo là Cross & Blackwell vào năm 1960, Findus vào năm 1963, Liffy’s năm 1971 và Stouffer’s vào năm 1973.
1973 Nestlé bắt đầu đa dạng hóa sản phẩm khi nắm cổ phần tại L’Oréal năm 1974.
Sự phát triển của Nestlé tại các nước đang phát triển đã phần nào bù đắp cho sự suy giảm ở các thị trường truyền thống Công ty cũng thực hiện chiến lược đầu tư thứ hai ngoài ngành thực phẩm thông qua việc mua lại Alcon Laboratories Inc.
Từ năm 1980 đến 1984, Nestlé đã quyết định từ bỏ một số hoạt động kinh doanh Đến năm 1984, những cải tiến quan trọng trong hoạt động của công ty đã tạo điều kiện cho việc thực hiện các thương vụ mua lại mới, nổi bật nhất là việc mua lại Carnation, một "người khổng lồ trong ngành thực phẩm Hoa Kỳ".
Vào nửa đầu những năm 1990, Nestlé đã tận dụng được thời cơ khi các rào cản thương mại được dỡ bỏ và thị trường thế giới phát triển thành các khu vực mậu dịch hội nhập Từ năm 1996, công ty đã thực hiện nhiều vụ thu mua quan trọng, bao gồm San Pellegrino (1997), Spillers Petfoods (1998) và Ralston Purina (2002) Đặc biệt, hai vụ thu mua lớn nhất tại Bắc Mỹ diễn ra vào năm 2002, khi Nestlé sát nhập ngành kinh doanh kem tại Hoa Kỳ với hãng Dreyer’s vào tháng 7 và thông báo mua lại công ty Chef America với giá 2.6 tỷ dollar vào tháng 8.
Định vị thị trường
Milo, sản phẩm của Nestlé, được phát triển lần đầu bởi nhà phát minh người Úc Thomas Mayne vào năm 1934 Hiện nay, Milo đã có mặt trên thị trường và được tiêu thụ rộng rãi ở nhiều quốc gia, bao gồm châu Đại Dương, Nam Mỹ, Đông Nam Á và một số khu vực ở châu Phi.
Trong hơn 80 năm phát triển thương hiệu NESTLÉ MILO, người bạn thân thiết của trẻ em đã có một chỗ đứng vững chắc trên thị trường sữa:
Mức độ nhận biết nhãn hiệu:
Mức độ nhận biết nhãn hiệu theo khu vực Hồ Chí Minh và Hà Nội
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Sơ đồ định vị Milo:
Chất lượng sản phẩm cao
Mức độ phổ biến Mức độ phổ biến của thương hiệu thấp của thương hiệu cao
Chất lượng sản phẩm thấp
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Chiến lược marketing
Chú trọng chất lượng sản phẩm:
Milo là sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và đã được cấp bằng sáng chế, được phân phối trực tiếp đến tay người tiêu dùng Hãng luôn nỗ lực theo kịp hoặc dẫn đầu xu hướng tiêu dùng, không ngừng tìm kiếm và học hỏi để phát triển và đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm.
Một trong những thành công nổi bật trong chiến lược Marketing của Milo là việc tập trung vào giá trị dinh dưỡng mà mỗi sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
MILO đã có mặt tại Việt Nam hơn 17 năm và trở thành nhãn hiệu hàng đầu trong ngành thức uống cacao dinh dưỡng cho trẻ em từ 6-12 tuổi Sản phẩm Nestlé MILO ® là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị cacao thơm ngon và nguồn dưỡng chất tự nhiên phong phú, bao gồm đạm, vitamin, khoáng chất từ sữa và mầm lúa mạch nguyên cám.
Sữa MILO với hợp chất ACTIV-GO Vươn xa mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em nhờ sự kết hợp độc đáo của Protomalt chiết xuất từ mầm lúa mạch cùng với các vitamin và khoáng chất thiết yếu Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng năng lượng, tăng cường chức năng cơ và hệ xương, đồng thời hỗ trợ tích cực cho các hoạt động thể chất và trí tuệ của trẻ Uống MILO với Activ-GO TM Vươn xa mỗi buổi sáng giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết, giúp bé đạt được kết quả tốt nhất trong ngày.
MILO nên được sử dụng hàng ngày, đặc biệt vào buổi sáng khi trẻ bắt đầu đi học, nhờ vào hợp chất Activ-GO TM Vươn xa được phát triển bởi Nestlé Thụy Sĩ, cung cấp năng lượng bền bỉ cho hoạt động học tập và thể thao Điều này lý giải tại sao MILO luôn giữ vững vị thế trên thị trường Malaysia, cam kết cung cấp đủ dinh dưỡng và năng lượng cho trẻ mỗi ngày Qua thời gian, nội dung truyền thông về dinh dưỡng của MILO đã được cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, với công thức sữa mới chứa ACTIGEN-E (gồm 8 vitamin và 4 khoáng chất) và PROTOMALT (mầm lúa mạch), củng cố niềm tin của khách hàng vào sản phẩm giàu dinh dưỡng, cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
(Nguồn: nestlemilo.com.vn) Đa dạng hóa sản phẩm:
Nestlé không chỉ nổi bật với sản phẩm sữa bột mà còn mở rộng danh mục sản phẩm với nhiều lựa chọn khác như sữa uống liền, bánh kẹp và kẹo ngậm Những sản phẩm này giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng về tính tiện lợi và nhanh gọn, giải quyết những vấn đề mà sữa bột không thể cung cấp.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
( Nguồn: Adayroi.com) (Nguồn: The Straits time)
Để nâng cao giá trị sản phẩm và tạo dựng lòng tin của khách hàng, doanh nghiệp cần thuyết phục nhóm đối tượng mục tiêu rằng sản phẩm của họ sở hữu những đặc điểm và tiện ích nổi bật hơn so với đối thủ Điều này có thể đạt được thông qua việc nhấn mạnh chất lượng cao, giá thành hợp lý, dịch vụ xuất sắc hoặc những tính năng độc đáo mà sản phẩm của đối thủ không có.
Mẫu mã sản phẩm sữa Milo nổi bật với gam màu xanh lá và hình ảnh trẻ em năng động chơi thể thao Thiết kế bắt mắt không chỉ tạo cảm giác tự nhiên mà còn cung cấp thông tin rõ ràng về tên sản phẩm, hạn sử dụng và nhà sản xuất Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm.
Kiểu dáng sản phẩm sữa nước được điều chỉnh linh hoạt theo từng chức năng và thành phần bên trong, nhằm mang lại sự thuận tiện tối đa cho người tiêu dùng.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Milo được đóng gói đa dạng để đáp ứng nhu cầu sử dụng, với sữa nước Milo trong lon thiết kế chắc chắn giúp bảo quản tốt khi cất giữ trong cặp hay balo mà không bị móp méo Trong khi đó, sản phẩm sữa bột Milo được đóng gói trong bao giấy, vừa dễ bảo quản, vừa tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
Bao bì sản phẩm sữa được thiết kế chú trọng đến tính tiện lợi và bảo vệ sản phẩm Sữa hộp được đóng theo lốc 4 hộp, bao bọc bằng nilon trong suốt, trong khi hộp sữa Milo giấy được thiết kế chắc chắn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển Đối với đơn hàng lớn, sản phẩm sẽ được đóng trong thùng carton hình chữ nhật với 12 vỉ sữa Sữa bột được đóng trong hộp carton dễ phân hủy, không gây ô nhiễm môi trường như bao bì nhựa Vỏ lon sữa Milo làm từ thiếc, được bán lẻ tại các cửa hàng tiện lợi.
Tên sản phẩm Dung tích sản phẩm
Sửa bột Milo dạng gói nhỏ 22gam
Sữa bột Milo dạng gói lớn 400gam
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm :
Công ty không chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng, mẫu mã và thiết kế sản phẩm, mà còn đặc biệt chú trọng phát triển các dịch vụ hỗ trợ khách hàng, nhằm mang đến sự phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Trên bao bì sản phẩm Milo, khách hàng sẽ tìm thấy hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và bảo quản Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy gọi đến số điện thoại được in trên bao bì để được hỗ trợ.
Hỗ trợ mua hàng trực tuyến là giải pháp lý tưởng cho những khách hàng bận rộn, giúp họ dễ dàng tiếp cận các sản phẩm trên các trang thương mại điện tử như Lazada, Shopee và Sendo.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Nestlé không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến nhiều dịch vụ bổ sung cho người tiêu dùng, bao gồm các chương trình chăm sóc khách hàng Trang web của sữa Milo cung cấp lời khuyên từ các chuyên gia về việc chăm sóc gia đình và trẻ em, tạo ra một cộng đồng cho các bậc phụ huynh trao đổi kinh nghiệm nuôi dạy con cái Đặc biệt, công ty còn triển khai các chương trình khuyến mãi cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trước khi quyết định mua hàng.
Phân tích SWOT của hai chiến lược marketing sản phẩm và quảng cáo
- Chất lượng sản phẩm tốt, cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho người tiêu dùng.
Năm 2015, thương hiệu NESTLÉ MILO của Nestlé Việt Nam đã được trao tặng giải thưởng “Thương hiệu vàng thực phẩm Việt Nam” nhờ vào sản phẩm thức uống dinh dưỡng lúa mạch chất lượng cao.
- Công nghệ, dây chuyền sản xuất, kỹ thuật hiện đại với vốn đầu tư lên đến hàng trăm tỷ đồng/ nhà máy.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
Nestlé đã quyết định đầu tư 37 triệu đôla Mỹ để mở rộng nhà máy, nhằm tăng gấp đôi công suất sản xuất thức uống lúa mạch MILO và đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển của các dòng sản phẩm đồ uống dạng nước trong tương lai.
Sản phẩm đa dạng mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn, đáp ứng các nhu cầu mà sữa bột không thể thỏa mãn, như tính tiện lợi và nhanh chóng Bên cạnh đó, sản phẩm còn đảm bảo chất lượng cao với mức giá cạnh tranh hơn so với các sản phẩm tương tự.
Chiến dịch marketing hiệu quả cao giúp xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và tạo dựng vị trí vững chắc trên thị trường Các hoạt động quảng cáo và truyền thông chất lượng không chỉ nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn thu hút sự quan tâm của khách hàng, từ đó gia tăng doanh thu và sự trung thành của người tiêu dùng.
- Đội ngũ nhân viên, năng động, thấu hiểu tâm lý khách hàng, sáng tạo trong ý tưởng đặc biệt là phương diện marketing quảng cáo.
- Thừa hưởng kết quả nghiên cứu, phát triển sản phẩm từ công ty mẹ Tăng cường đầu tư nghiên cứu, phát triển sản phẩm có chất lượng tốt nhất.
- Chiến lược phát triển sản phẩm thông minh
Sử dụng sản phẩm hiện có để xâm nhập vào thị trường tiềm năng là một chiến lược hiệu quả Việc thiết kế quảng cáo đa dạng và sâu sắc giúp thu hút và giữ chân khách hàng khó tính, đồng thời nắm bắt tâm lý người tiêu dùng Để xâm nhập thị trường một cách phù hợp, cần không chỉ đưa ra sản phẩm thích hợp mà còn phát triển bao bì và quảng cáo phù hợp với đặc điểm của thị trường mới.
- Chi phí nghiên cứu, phát triển sản phẩm và đầu tư vào quảng cáo cao.
Milo sở hữu lợi thế với sự đa dạng sản phẩm, nhưng điều này cũng trở thành điểm yếu khi một số sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của nhiều thị trường khác nhau.
- Do NESTLE có quá nhiều sản phẩm không chỉ có Milo nên năng suất không cao trên dây truyền cố định.
- Các ý tưởng quảng cáo tuy thông minh, sáng tạo nhưng vẫn có những sơ hở, hạn chế tạo điều kiện cho đối thủ lợi dụng nó.
- Các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh về mặt dinh dưỡng, chất lượng không hề thua kém Milo.
Thị trường đồ uống dinh dưỡng đang trở nên cạnh tranh gay gắt với sự tham gia của nhiều đối thủ mạnh, bao gồm cả các doanh nghiệp nước ngoài và trong nước với chi phí sản xuất thấp Các đối thủ không chỉ tung ra sản phẩm mới chất lượng cao mà còn triển khai các chiến dịch marketing mạnh mẽ qua các kênh truyền thông phổ biến Điều này tạo ra áp lực lớn cho Milo trong việc duy trì vị trí hàng đầu trên thị trường Dựa trên số liệu thứ cấp, chúng tôi có thể thấy rõ "cuộc đua" giữa các thương hiệu sữa trong ngành này.
Downloaded by Hei Ut (hut371809@gmail.com)
- Các đối thủ càng nhiều dẫn đến nguyên liệu khan hiếm và chi phí nguyên liệu tăng.
Milo có lợi thế về sự đa dạng sản phẩm, nhưng điều này cũng trở thành điểm yếu khi một số sản phẩm không phù hợp với nhiều thị trường, dẫn đến hiệu quả kinh doanh không cao nếu tiếp tục sản xuất những mặt hàng đó.
Milo cam kết chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu, điều này giúp thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ và thu nhập ổn định.
- Nhu cầu về nguồn thực uống dinh dưỡng ngày càng có tiềm năng phát triển cao
- NESTLE gia nhập WTO giúp mở rộng thị trường.
- Các ý tưởng từ chiến lược quảng cáo của Milo gần gũi với người tiêu dùng, sự gắn bó với thương hiệu ngày càng tăng.