CƠ SỞ LÝ LUẬN, CƠ SỞ PHÁP LÝ
Cơ sở lý luận về giao nhận
1.1.1 Khái niệm nghiệp vụ giao nhận
Giao nhận vận tải đóng vai trò quan trọng trong chuỗi lưu thông phân phối, kết nối sản xuất với tiêu thụ, hai yếu tố chủ chốt trong quy trình tái sản xuất của xã hội.
Giao nhận vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ, hoàn thành quá trình phân phối vật chất Điều này diễn ra sau khi các thủ tục thương mại đã được thiết lập.
Giao nhận là một phần không thể tách rời của quá trình vận tải, bao gồm các hoạt động như tập kết hàng hoá, vận chuyển, xếp dỡ, lưu kho, chuyển tải, đóng gói, và thực hiện các thủ tục, chứng từ liên quan Do có nội hàm rộng, giao nhận được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau.
Theo quy tắc của Liên đoàn các hiệp hội giao nhận quốc tế (FIATA), dịch vụ giao nhận bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa, cùng với các dịch vụ tư vấn như hải quan, tài chính, bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ Như vậy, giao nhận hàng hóa là tổng hợp các công việc cần thiết để di chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận.
Người kinh doanh dịch vụ giao nhận, hay còn gọi là Forwarder, Freight Forwarder, hoặc Forwarding Agent, được hiểu là những người chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển theo hợp đồng ủy thác Theo FIATA, người giao nhận không chỉ lo toan cho việc vận chuyển mà còn hành động vì lợi ích của người ủy thác Họ còn thực hiện nhiều công việc liên quan đến hợp đồng giao nhận, bao gồm bảo quản, lưu kho trung chuyển, làm thủ tục hải quan và kiểm hoá.
Người giao nhận hàng hóa có thể là chủ hàng tự thực hiện công việc giao nhận, chủ tàu đại diện cho chủ hàng, công ty xếp dỡ, kho hàng, hoặc bất kỳ cá nhân, tổ chức nào có đăng ký kinh doanh dịch vụ giao nhận.
Người giao nhận với trình độ chuyên môn như:
Biết kết hợp nhiều phương thức vận tải với nhau.
Biết tận dụng tối đa dung tích, trọng tải của các công cụ vận tải nhờ vào dịch vụ giao hàng.
Kết hợp hiệu quả giữa vận tải, giao nhận và xuất nhập khẩu là yếu tố quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa Để đảm bảo sự thông suốt, cần thiết lập mối quan hệ tốt với các tổ chức liên quan như hải quan, đại lý hãng tàu, công ty bảo hiểm và bến cảng.
Tạo điều kiện cho việc kinh doanh xuất nhập khẩu hoạt động có hiệu quả nhờ vào dịch vụ giao nhận của mình.
Nhà xuất nhập khẩu có thể tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng kho bãi của người giao nhận hoặc thuê kho bãi Điều này không chỉ giúp giảm chi phí lưu trữ mà còn giảm bớt các chi phí quản lý hành chính và đơn giản hóa bộ máy tổ chức, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để tập trung vào hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
Dù tên gọi của người giao nhận hàng hóa có khác nhau ở các quốc gia, nhưng trong giao dịch quốc tế, họ đều được gọi chung là “người giao nhận hàng hóa quốc tế” (international freight forwarder) Tất cả đều cung cấp dịch vụ giao nhận tương tự nhau, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa toàn cầu.
Hiện nay, các nhà giao nhận tại Việt Nam không chỉ thực hiện công việc truyền thống mà còn mở rộng sang lĩnh vực đóng gói, phân phối hàng hóa và vận tải đa phương thức Để phù hợp với xu thế quốc tế, họ được gọi là nhà cung ứng dịch vụ logistics Nhằm quy định rõ trách nhiệm của các bên trong hoạt động này, Việt Nam đã ban hành Luật thương mại 2005, bao gồm cả khái niệm giao nhận hàng hóa.
1.1.2.2 Quyền hạn và nghĩa vụ của người giao nhận
Được hưởng tiền công và các khoản thu nhập hợp lý khác.
Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có lý do chính đáng vì lợi ích của khách hàng, có thể thực hiện khác với chỉ dẫn ban đầu Tuy nhiên, cần phải thông báo ngay cho khách hàng về những thay đổi này.
Sau khi ký hợp đồng, nếu có khả năng không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần các chỉ dẫn từ khách hàng, cần thông báo ngay cho khách hàng để xin thêm chỉ dẫn.
Khi hợp đồng không quy định thời hạn cụ thể cho việc thực hiện nghĩa vụ đối với khách hàng, các bên phải hoàn thành nghĩa vụ của mình trong một khoảng thời gian hợp lý.
1.1.2.3 Trách nhiệm của người giao nhận
Khi là đại lý của chủ hàng
Tùy thuộc vào chức năng của người giao nhận, họ cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo hợp đồng đã ký và chịu trách nhiệm về các cam kết đó.
Giao hàng không đúng chỉ dẫn.
Thiếu sót trong việc mua bảo hiểm cho hàng hoá mặc dù đã có hướng dẫn.
Thiếu sót trong khi làm thủ tục hải quan.
Chở hàng đến sai nơi quy định.
Giao hàng cho người không phải là người nhận.
Giao hàng mà không thu tiền từ người nhận hàng.
Tái xuất không theo những thủ tục cần thiết hoặc không hoàn lại thuế.
Người giao nhận có thể phải chịu trách nhiệm về thiệt hại tài sản và con người do hành vi của người thứ ba gây ra Tuy nhiên, họ không phải chịu trách nhiệm nếu có thể chứng minh rằng đã lựa chọn đúng đắn Khi hoạt động với tư cách đại lý, người giao nhận cần tuân thủ các "Điều kiện Kinh doanh tiêu chuẩn" để bảo vệ quyền lợi của mình.
Khi là người chuyên chở
Cơ sở pháp lý và nguyên tắc
Việc giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu cần tuân thủ các quy định pháp lý, bao gồm các công ước quốc tế về vận đơn và hợp đồng mua bán hàng hóa, cũng như các văn bản pháp luật của Việt Nam liên quan đến giao nhận vận tải Điều này đảm bảo quyền lợi cho các chủ hàng xuất nhập khẩu thông qua việc thực hiện đúng các loại hợp đồng và thư tín dụng (L/C).
Các quy phạm pháp luật quốc tế có thể kể ra như:
Công ước Vienne 1980 về buôn bán quốc tế.
Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển, ký tại Brussels ngày 25/08/1924.
Nghị định thư sửa đổi Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển (Nghị định thư Visby 1968).
Công ước Liên hiệp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển 1978.
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực vận tải, xếp dỡ và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn trong hoạt động thương mại quốc tế.
Nghị định 140/2007/NĐ-CP ngày 05/09/2007 Quy định chi tiết Luật
Thương mại về điều kiện kinh doanh dịch vụ Logistics và giới hạn trách nhiệm đối với thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics.
Các văn bản hiện hành đã quy định những nguyên tắc giao nhận hàng hoá xuất khẩu tại các cảng biển Việt nam như sau:
Việc giao nhận hàng hóa được tiến hành theo các phương thức do các bên lựa chọn, thỏa thuận trong hợp đồng trên cơ sở có lợi nhất.
Nguyên tắc chung là nhận hàng bằng phương thức nào thì giao hàng theo phương thức ấy.
Trách nhiệm giao nhận hàng hóa thuộc về chủ hàng hoặc người được ủy thác bởi chủ hàng tại cảng, với người vận chuyển là tàu Chủ hàng cần tổ chức quá trình giao nhận hàng hóa một cách hiệu quả, đảm bảo tuân thủ định mức xếp dỡ của cảng.
Nếu chủ hàng không tự giao nhận được phải ủy thác cho cảng trong việc giao nhận với tàu và giao nhận với chủ hàng nội địa.
Khi nhận hàng tại cảng, chủ hàng hoặc người được uỷ thác cần xuất trình chứng từ hợp lệ để xác nhận quyền nhận hàng Việc nhận hàng phải được thực hiện liên tục trong thời gian quy định theo khối lượng ghi trên chứng từ, chẳng hạn như vận đơn gốc hoặc giấy giới thiệu từ cơ quan có thẩm quyền.
Cảng không chịu trách nhiệm về hàng hóa bên trong nếu bao bì, kiện hàng hoặc dấu niêm phong còn nguyên vẹn Ngoài ra, cảng cũng không có trách nhiệm đối với những hư hỏng hoặc mất mát mà người nhận phát hiện sau khi đã ký nhận hàng.
Việc xếp dỡ hàng hóa trong phạm vi cảng là do cảng tổ chức thực hiện.
Chủ hàng hoặc người vận chuyển muốn đưa người và phương tiện vào cảng xếp dỡ cần phải được sự đồng ý của cảng và thanh toán các lệ phí, chi phí liên quan.
Cảng có trách nhiệm bảo quản hàng hóa lưu tại kho, bãi cảng theo đúng kỹ thuật và phù hợp với từng vận đơn, lô hàng Khi phát hiện tổn thất hàng hóa, cảng phải thông báo ngay cho chủ hàng và thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn ngừa, hạn chế thiệt hại.
Việc xếp dỡ, giao nhận và bảo quản hàng hóa tại cảng được tiến hành dựa trên hợp đồng đã ký giữa cảng và chủ hàng, người vận chuyển hoặc người được ủy thác.
Quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển
1.3.1 Quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển trên lý thuyết
Đối với hàng hóa phải lưu kho bãi tại cảng Đối với loại hàng này, việc giao hàng gồm hai bước lớn:
• Bước 1: Giao hàng xuất khẩu cho cảng.
• Bước 2: Cảng giao hàng xuất khẩu cho tàu Cụ thể các bước như sau:
Bước 1: Giao hàng xuất khẩu cho cảng
- Chủ hàng hoặc người được chủ hàng uỷ thác ký kết hợp đồng lưu kho, bảo quản hàng hoá với cảng.
- Trước khi giao hàng, phải giao cho cảng các giấy tờ:
+ Bảng liệt kê hàng hóa - Cargo List.
+ Lệnh xếp hàng - Shipping Instruction.
- Giao hàng vào kho cảng, nhận phiếu nhập kho.
Bước 2: Cảng giao hàng xuất khẩu cho tàu
- Trước khi giao hàng cho tàu, chủ hàng phải:
+ Làm các thủ tục liên quan đến xuất khẩu như: hải quan, kiểm dịch, kiểm nghiệm (nếu có )
Notify the port of the estimated time of arrival (ETA) for the vessel and accept the notice of readiness (NOR) for loading and unloading Additionally, provide the port with the cargo plan or stowage plan.
- Tổ chức xếp và giao hàng cho tàu:
Trước khi tiến hành xếp hàng, cần tổ chức vận chuyển hàng hóa từ kho ra cảng, lấy lệnh xếp hàng, xác định số máng xếp và bố trí xe, công nhân cùng với người áp tải nếu cần thiết.
Quá trình bốc dỡ và giao hàng cho tàu được thực hiện bởi công nhân cảng dưới sự giám sát của đại diện hải quan Nhân viên kiểm đếm của cảng có trách nhiệm ghi lại số lượng hàng giao vào Tally Report, đồng thời cập nhật vào Daily Report vào cuối ngày và Final Report sau khi hoàn tất việc xếp hàng lên tàu Bên phía tàu cũng có nhân viên kiểm đếm ghi kết quả vào Tally Sheet, và có thể thuê nhân viên từ công ty kiểm kiện để hỗ trợ quá trình này.
+ Khi giao nhận xong một lô hoặc toàn tàu, cảng phải lấy Biên lai thuyền phó (Mate’s Receipt) để trên cơ sở đó lập vận đơn (Bill of Lading - B/L).
Dựa trên số lượng hàng hóa được ghi trong Bảng kiểm đếm (Tally sheet), cảng và tàu sẽ lập Bảng tổng kết xếp hàng lên tàu (General Loading Report), và hai bên sẽ ký xác nhận vào bảng này để hoàn tất quá trình giao nhận hàng với tàu.
+ Tính toán thưởng phạt xếp dỡ, nếu có.
Hàng hóa không lưu kho bãi tại cảng là hàng xuất khẩu được vận chuyển bởi chủ hàng ngoại thương từ các địa điểm trong nước Hàng hóa này có thể được lưu trữ tại kho riêng của chủ hàng, không qua kho của cảng Từ kho riêng, chủ hàng hoặc người được ủy thác có thể giao trực tiếp hàng hóa cho tàu.
Các bước giao nhận cũng diễn ra như đối với hàng qua cảng, chỉ khác là không phải ký hợp đồng thuê kho bãi của cảng (giao tay ba).
Đối với hàng hóa đóng trong container
• Gửi hàng nguyên container (FCL)
Người xuất khẩu liên lạc với hãng tàu để cung cấp thông tin về hàng hóa, địa điểm xuất phát và điểm đến Hãng tàu sẽ gửi bảng lịch tàu qua fax cho chủ hàng để họ lựa chọn chuyến tàu phù hợp Sau khi thống nhất chuyến tàu, hãng tàu sẽ gửi cho chủ hàng bản đăng ký lưu khoang và lưu cước (Booking Note), mà chủ hàng cần điền và gửi lại cho đại diện hãng tàu hoặc đại lý tàu.
Sau khi hoàn tất các thủ tục, hãng tàu sẽ cấp lệnh giao vỏ container rỗng cho chủ hàng mượn và cung cấp seal (kẹp chì) cho container Để nhận container, chủ hàng hoặc người vận tải đại diện phải ký vào phiếu EIR, một tài liệu ghi nhận việc giao nhận container, nhằm xác định trách nhiệm trong trường hợp container bị hư hỏng hoặc mất mát.
- Chủ hàng lấy container rỗng về địa điềm đóng hàng của mình.
Mời đại diện từ hải quan, kiểm nghiệm, kiểm dịch và giám định (nếu cần thiết) tham gia kiểm tra và giám sát quá trình đóng hàng vào container Sau khi hoàn tất việc đóng hàng, nhân viên hải quan sẽ thực hiện việc niêm phong và kẹp chì container để đảm bảo an toàn và tính hợp pháp.
Chủ hàng có trách nhiệm vận chuyển và giao container đến bãi container (CY) trước thời gian quy định (Closing time) của từng chuyến tàu, thường là 8 tiếng trước khi tàu bắt đầu xếp hàng.
- Chủ hàng lập Container Packing List và trao cho hãng tàu để lập B/L.
+ Gửi hàng thông qua công ty giao nhận với tư cách là người gom hàng
+ Gửi hàng trực tiếp cho hãng tàu thông qua bộ phận cung cấp dịch vụ logistics của hãng tàu Ví dụ Mearsk Logistics.
Quy tình cơ bản như sau:
Chủ hàng cần gửi Booking note cho hãng tàu hoặc đại lý của hãng tàu, bao gồm các thông tin quan trọng về hàng xuất khẩu Khi Booking note được chấp nhận, chủ hàng sẽ tiến hành thỏa thuận với hãng tàu về thời gian, địa điểm và ngày giờ giao nhận hàng.
Chủ hàng hoặc người được uỷ thác có trách nhiệm mang hàng đến giao cho người chuyên chở hoặc đại lý tại trạm CFS (Trạm đóng hàng lẻ) hoặc ICD được quy định.
Các chủ hàng cần mời đại diện hải quan để kiểm tra, kiểm hoá và giám sát quá trình đóng hàng vào container của người chuyên chở hoặc người gom hàng Sau khi hải quan thực hiện niêm phong và kẹp chì container, chủ hàng sẽ hoàn tất thủ tục giao hàng và yêu cầu cấp vận đơn hoặc chứng từ vận tải.
- Người chuyên chở cấp biên lai nhận hàng hoặc một vận đơn chung chủ - Người chuyên chở xếp container lên tầu và vận chuyển đến nơi đến.
1.3.2 Sự cần thiết phải hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu tại Việt Nam
Sau hơn 33 năm Đổi mới, Việt Nam đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa, thể thao và đời sống xã hội Năm 2013, Việt Nam bắt đầu đàm phán gia nhập Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) Kể từ khi gia nhập WTO, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, với tăng trưởng xuất khẩu đạt 23,3% vào năm 2018, ước tính gần 214 tỷ USD, gấp 3,5 lần so với năm 2016 Kim ngạch xuất khẩu/GDP đạt khoảng 81,7%, cao hơn kỷ lục 80,8% của năm 2015, và tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu cao hơn GDP tới 5,6 lần, trong khi nhập khẩu tăng 7,1%, đạt gần 114,3 tỷ USD so với năm 2016.
Thành tựu đạt được là nhờ vào các chính sách của Đảng và Nhà nước, bao gồm ưu đãi thuế quan và việc dỡ bỏ hàng rào phi thuế quan, tạo điều kiện cho sự cạnh tranh bình đẳng và trung thực khi Việt Nam gia nhập WTO.
Trong quá trình sản xuất, các doanh nghiệp không thể tự mình thực hiện tất cả các khâu, đặc biệt là khâu vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ các đối tác quốc tế Sự chuyên môn hóa trong nền kinh tế toàn cầu đã dẫn đến sự ra đời của các công ty giao nhận (logistics), giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, đảm bảo an toàn và giảm rủi ro thất thoát hàng hóa Việc hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu tại Việt Nam là cần thiết và cấp bách, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại, giảm thiểu chi phí không cần thiết, và góp phần vào sự phát triển vững mạnh của nền kinh tế.
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH MTV GLORY
Tổng quan về công ty TNHH MTV Glory International
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Với sự phát triển mạnh mẽ của nhu cầu hội nhập toàn cầu, thị trường ngày càng yêu cầu các dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu hiệu quả và chuyên nghiệp.
Các nhà kinh doanh xuất nhập khẩu thường gặp khó khăn trong việc đưa hàng hóa ra nước ngoài do hạn chế về chuyên môn và kinh nghiệm Vì vậy, sự ra đời của các công ty dịch vụ giao nhận là rất cần thiết Công ty TNHH MTV Glory International là một trong những đơn vị được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu này.
Công ty TNHH MTV Glory International, thành lập vào ngày 21/07/2011 bởi ông Huỳnh Quang Huy, là một doanh nghiệp hoạt động dưới hình thức công ty Trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp được cấp Giấy phép đăng ký kinh doanh số 0311020489 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành Phố Hồ Chí Minh.
Tên gọi đầy đủ của công ty là Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Glory International.
Tên tiếng anh là GLORY INTERNATIONAL LIMITED COMPANY
Tên giao dịch là GLORY INTERNATIOAL CO.,LTD.
Trụ sở chính của công ty ở 21 Hưng Phú, phường 8, Quận 8, TP.HCM.
Mã số thuế của công ty: 0311020489 Điện thoại số (08) 822 533 791
Website của công ty là: http://www.glorycorporation.com.vn
Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Bình Thạnh
Công ty có vốn điều lệ: 1.900.000.000 VNĐ
Chi nhánh trực thuộc: 14N2, Mega Ruby Residence, Đường Võ Chí Công, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM.
Ngoài ra công ty còn có các chi nhánh ở Hải Phòng, Bình Định
Hình 2.1 Logo của Công ty TNHH MTV Glory
Công ty TNHH MTV Glory International là một công ty tư nhân có tư cách pháp nhân và hoạt động độc lập Trước đây, công ty hoạt động dưới tên gọi TNHH MTV Ánh Sao Sáng với quy mô nhỏ và chủ yếu tập trung vào vận chuyển trong nước Những năm đầu thành lập, công ty gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh, dẫn đến kết quả kinh doanh không đạt kỳ vọng Tuy nhiên, vào cuối năm 2011, với tầm nhìn chiến lược rõ ràng, công ty đã mạnh dạn đầu tư và đổi tên thành Glory International để thuận lợi hơn trong việc hội nhập vào thị trường toàn cầu.
Công ty đã nhanh chóng thích ứng với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế Việt Nam, đáp ứng nhu cầu thị trường và nỗ lực vượt qua khó khăn Qua đó, công ty đã mở rộng quy mô kinh doanh, tạo ra những bước tiến dài và hiệu quả hơn trong quá trình hội nhập.
Công ty không ngừng mở rộng mạng lưới kinh doanh và phát triển đa dạng các dịch vụ như đại lý vận tải quốc tế, vận tải nội địa, dịch vụ khai thuế Hải quan và gom hàng Chúng tôi liên tục cải tiến chất lượng và mở rộng sang các lĩnh vực mới như vận tải và kho vận, mang đến nhiều lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng.
Công ty chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ với phương châm "Đảm bảo uy tín, phục vụ nhanh chóng, an toàn chất lượng, mọi lúc mọi nơi", nhằm mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Công ty, mặc dù còn non trẻ, đã có những bước phát triển vượt bậc trong gần 4 năm hoạt động, khẳng định vị thế vững chắc trong ngành và tạo dựng uy tín với khách hàng trong và ngoài nước Số lượng đơn đặt hàng ngày càng tăng và nhiều hợp đồng đã được ký kết với các công ty và đại lý, chứng tỏ chất lượng phục vụ ngày càng cao Hiện tại, công ty đang trên đà phát triển và dự kiến sẽ liên doanh, liên kết với nước ngoài để mở rộng hoạt động kinh doanh và nâng cao dịch vụ vận chuyển, giao nhận trong tương lai.
Vào năm 2016, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị máy móc hiện đại như máy in, máy fax, máy scan và máy photocopy, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ tốt hơn cho quy trình làm việc.
Công ty sở hữu đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển giao nhận hàng hóa quốc tế, luôn làm việc tận tâm và nắm vững các quy định pháp luật trong nước và quốc tế Kể từ năm 2014, công ty đã mở rộng với chi nhánh đầu tiên và áp dụng cơ chế quản lý mới Nhân viên không ngừng sáng tạo và tìm kiếm giải pháp linh hoạt để vượt qua khó khăn, góp phần vào sự phát triển kinh doanh và cải thiện đời sống nhân viên Hầu hết các chỉ tiêu kế hoạch hàng năm đều ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
Công ty Glory International đang mở rộng chi nhánh tại Hải Phòng để khai thác tiềm năng phát triển lớn tại đây Trong bối cảnh Việt Nam gia tăng hoạt động ngoại thương, nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa ngày càng cao Do đó, công ty cam kết cung cấp các dịch vụ vận tải biển và hàng không chất lượng tốt nhất cho doanh nghiệp.
Trong thời gian qua, Glory International đã trở thành địa chỉ tin cậy cho nhiều khách hàng trong và ngoài nước Công ty cam kết cung cấp dịch vụ tiện ích tốt nhất, vì đây là yếu tố quyết định sự thành công và uy tín của mình.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và lĩnh vực của công ty
Công ty TNHH MTV Glory International chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa nội địa.
Chúng tôi phối hợp chặt chẽ với các tổ chức trong và ngoài nước để thực hiện việc chuyên chở và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, bao gồm hàng ngoại giao, hàng quá cảnh, hàng hội chợ triển lãm, cũng như tài liệu và chứng từ.
Nhận ủy thác dịch vụ giao nhận, kho vận và cho thuê kho bãi, bao gồm các hợp đồng trọn gói và thực hiện các dịch vụ liên quan như thu gom, chia sẻ hàng hóa, làm thủ tục xuất nhập khẩu, mua bảo hiểm hàng hóa và giao cho nhà chuyên chở Ngoài ra, cung cấp dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hoặc kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp hàng hóa.