CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1.1 Tổng quan về ung thư
1.1.1.1 Khái niệm về ung thư
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2018, ung thư là một thuật ngữ chung cho một nhóm bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của cơ thể, còn được gọi là khối u ác tính Ung thư đặc trưng bởi sự hình thành và phát triển nhanh chóng của các tế bào bất thường, vượt ra ngoài ranh giới bình thường, có khả năng xâm nhập vào các bộ phận lân cận và lây lan sang các cơ quan khác Quá trình lây lan này được gọi là di căn, và di căn là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong do ung thư.
Theo PGS TS Nguyễn Bá Đức (2005), ung thư (ký hiệu là K) là một quá trình bệnh lý trong đó một số tế bào mất kiểm soát và tiếp tục nhân lên Những tế bào này có khả năng xâm lấn và phá hủy các mô xung quanh.
1.1.1.2 Dịch tễ học ung thư
Ung thư là một vấn đề toàn cầu ngày càng nghiêm trọng, với số liệu từ GLOBOCAN năm 2020 cho thấy tình trạng mắc và tử vong do ung thư đang gia tăng Trong năm 2020, ung thư đã trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, với gần 10 triệu ca tử vong, trong đó khoảng 70% xảy ra ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình Một phần ba số ca tử vong do ung thư liên quan đến các yếu tố như sử dụng thuốc lá, chỉ số khối cơ thể cao, uống rượu, chế độ ăn ít trái cây và rau quả, cùng với lối sống ít vận động Ngoài ra, chi phí kinh tế hàng năm cho bệnh ung thư cũng đang gia tăng, ước tính lên đến 1160 tỷ đô la Mỹ vào năm 2010.
Các loại ung thư có số người mắc mới nhiều nhất năm 2020:
- U ng thư vú: 2,26 triệu người
- Ung thư phổi: 2,21 triệu người
- Ung thư đại tràng và trực tràng: 1,93 triệu người
- Ung thư tuyến tiền liệt: 1,41 triệu người
- Ung thư da:1,20 triệu người
- Ung thư dạ dày: 1,09 triệu người
5 loại ung thư có số lượng tử vong phổ biến nhất vào năm 2020:
- Ung thư phổi (1,80 triệu ca tử vong);
- Ung thư đại tràng và trực tràng (935 000 ca tử vong);
- Ung thư gan (830 000 ca tử vong);
- Ung thư dạ dày (769 000 ca tử vong); và
- Ung thư vú (685 000 ca tử vong)
Tại Việt Nam, có khoảng 182.563 ca mắc mới và 122.690 ca tử vong do ung thư, tương đương với tỷ lệ 159 ca mắc mới và 106 ca tử vong trên 100.000 người Trong số 204 quốc gia, chỉ có 185 quốc gia báo cáo tình hình ung thư theo GLOBOCAN, và vào năm 2020, Việt Nam xếp thứ 91 về tỷ suất mắc mới và thứ 50 về tỷ suất tử vong So với năm 2018, thứ hạng này giảm từ 99 xuống 91 và từ 56 xuống 50 Các loại ung thư phổ biến ở nam giới bao gồm ung thư gan, phổi, dạ dày, đại trực tràng và tiền liệt tuyến, chiếm khoảng 65.8% tổng số ca ung thư Ở nữ giới, ung thư vú, phổi, đại trực tràng, dạ dày và gan chiếm khoảng 59.4% Chung cho cả hai giới, ung thư gan, phổi, vú, dạ dày và đại trực tràng là những loại ung thư phổ biến nhất.
Tình hình mắc mới và tử vong do ung thư tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, tương tự như nhiều quốc gia phát triển khác như Anh, Pháp, Ý, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan và Hoa Kỳ Tuy nhiên, điều đáng chú ý là tỷ lệ tử vong do ung thư ở các quốc gia này lại có xu hướng giảm.
1.1.1.3 Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư
Ung thư hình thành từ sự biến đổi của các tế bào bình thường thành tế bào khối u qua nhiều giai đoạn, thường bắt đầu từ tổn thương tiền ung thư và phát triển thành khối u ác tính Những thay đổi này xảy ra do sự tương tác giữa yếu tố di truyền và ba loại tác nhân bên ngoài.
- Chất gây ung thư vật lý, chẳng hạn như tia cực tím và bức xạ ion hóa;
Chất gây ung thư hóa học bao gồm amiăng, các thành phần trong khói thuốc lá, aflatoxin (chất ô nhiễm thực phẩm) và asen (chất ô nhiễm nước uống), đều là những yếu tố nguy hiểm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
- Chất gây ung thư sinh học, chẳng hạn như nhiễm trùng từ một số vi rút, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng
Theo Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), tỷ lệ mắc bệnh ung thư tăng theo độ tuổi do sự tích tụ các nguy cơ bệnh ung thư cụ thể Sự gia tăng rủi ro này kết hợp với xu hướng giảm hiệu quả của các cơ chế sửa chữa tế bào khi con người lão hóa.
1.1.1.4 Các yếu tố nguy cơ gây ung thư
Theo tổ chức Y tế Thế giới một số yếu tố sau có thể gây nên tình trạng gia tăng của bệnh ung thư
Sử dụng thuốc lá, rượu, chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động và ô nhiễm không khí đều là những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư.
Nhiều bệnh nhiễm trùng mãn tính có thể là yếu tố nguy cơ gây ung thư, đặc biệt ở các nước có thu nhập thấp và trung bình Theo thống kê, khoảng 13% ca ung thư được chẩn đoán toàn cầu vào năm 2018 liên quan đến nhiễm các tác nhân gây ung thư như Helicobacter pylori, virus u nhú ở người (HPV), virus viêm gan B, virus viêm gan C và virus Epstein-Barr.
Virus viêm gan B và C, cùng với một số loại HPV, có thể làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư gan và ung thư cổ tử cung Ngoài ra, nhiễm HIV cũng làm tăng khả năng phát triển các loại ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung.
1.1.2 Tổng quan về chăm sóc giảm nhẹ
1.1.2.1 Khái niệm về chăm sóc giảm nhẹ
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2018, chăm sóc giảm nhẹ là quá trình nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và gia đình họ, những người đang đối mặt với bệnh tật đe dọa tính mạng Quá trình này bao gồm việc ngăn ngừa và giảm thiểu gánh nặng thông qua việc nhận diện sớm, đánh giá toàn diện và điều trị đau cùng các vấn đề liên quan đến thể chất, tâm lý xã hội và tâm linh Đây là nhu cầu nhân đạo cấp bách cho tất cả bệnh nhân ung thư và các bệnh mãn tính khác trên toàn cầu, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ bệnh nhân cao trong giai đoạn ung thư tiến triển nhưng lại thiếu cơ hội điều trị.
Chăm sóc giảm nhẹ, theo Viện Ung Thư Quốc Gia Hoa Kỳ, là hình thức chăm sóc đặc biệt nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng, như ung thư Phương pháp này tập trung vào việc điều trị toàn diện, không chỉ chú trọng vào bệnh tật mà còn vào các triệu chứng và tác dụng phụ từ bệnh và điều trị Đồng thời, chăm sóc giảm nhẹ cũng xem xét các vấn đề tâm lý, xã hội và tâm linh của bệnh nhân Được biết đến với các tên gọi như chăm sóc an ủi, chăm sóc hỗ trợ và quản lý triệu chứng, hình thức chăm sóc này có thể được thực hiện tại bệnh viện, phòng khám ngoại trú, cơ sở điều trị dài hạn hoặc tại nhà dưới sự giám sát của bác sĩ.
Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư và AIDS, theo Bộ Y tế Việt Nam (2006), là sự kết hợp của nhiều biện pháp nhằm giảm đau đớn và nâng cao chất lượng cuộc sống Điều này bao gồm phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị cơn đau, cũng như các vấn đề tâm lý và thể chất khác Ngoài ra, việc cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho những vấn đề xã hội và tâm linh mà bệnh nhân và gia đình họ đang phải đối mặt cũng rất quan trọng.
Chăm sóc giảm nhẹ được định nghĩa là quá trình giảm thiểu nhiều loại đau khổ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân cùng gia đình Điều này bao gồm việc chăm sóc toàn diện các khía cạnh như thể chất, tâm lý, xã hội và tâm linh.
1.1.2.2 Nguyên tắc thực hiện chăm sóc giảm nhẹ
- Dành cho tất cả những người mắc bệnh ung thư và AIDS;
- Tiến hành ngay từ khi phát hiện bệnh và duy trì trong suốt quá trình diễn biến của bệnh;
- Phối hợp với các biện pháp điều trị đặc hiệu;
- Thúc đẩy việc tuân thủ các phương pháp điều trị đặc hiệu và giảm bớt tác dụng không mong muốn của các phương pháp điều trị đó;
- Hỗ trợ người bệnh sống tích cực đến cuối đời;
- Coi cuộc sống và cái chết là một tiến trình bình thường, không cố ý đẩy nhanh hoặc trì hoãn cái chết;
- Chăm sóc về tâm lý - xã hội là yếu tố quan trọng trong chăm sóc giảm nhẹ;
- Hỗ trợ gia đình người bệnh trong thời gian người bệnh đau ốm và khi qua đời;
MÔ TẢ THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ
Giới thiệu về địa bàn nghiên cứu
Bệnh viện E, thành lập năm 1967, là bệnh viện đa khoa trung ương hạng I trực thuộc Bộ Y tế, hiện có quy mô hơn 1.000 giường bệnh với 4 trung tâm chuyên môn: Tim mạch, Tiêu hóa, Cơ xương khớp và Ung bướu, cùng 55 khoa phòng chức năng Nằm trên diện tích 41.000 m2, bệnh viện sở hữu khuôn viên rộng rãi, thoáng mát, xanh, sạch, đẹp Với 54 năm truyền thống phát triển, Bệnh viện E tự hào có đội ngũ cán bộ giàu kinh nghiệm, trong đó 70% bác sĩ có trình độ sau đại học, bao gồm các Giáo sư, Phó giáo sư, Tiến sĩ và Thạc sĩ.
Trung tâm Ung bướu thuộc Bệnh viện E là một trong bốn trung tâm lớn được đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu điều trị cho bệnh nhân ung thư, bao gồm điều trị nội khoa, chăm sóc giảm nhẹ, hóa chất, phẫu thuật và xạ trị Để đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của bệnh nhân tại trung tâm, một khảo sát đã được thực hiện trên 68 bệnh nhân nội trú trong thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2021.
Bộ công cụ khảo sát nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh bao gồm 36 câu hỏi, trong đó có 6 câu hỏi liên quan đến phần hành chính và 30 câu hỏi nhằm đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh.
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 2 1 Đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng nghiên cứu Đặc điểm Tổng
Trong một nghiên cứu về bệnh nhân, có 61,8% là nam giới, với đa số người bệnh trên 60 tuổi (69,1%) và 83,8% sinh sống tại Hà Nội Đáng chú ý, 54,4% người bệnh là người nghỉ hưu, trong khi 7,4% là cán bộ viên chức và 2,9% là công nhân; phần còn lại làm các công việc khác Hơn 98,5% người bệnh sử dụng thẻ bảo hiểm y tế khi nhập viện.
Trong nghiên cứu, tỷ lệ các loại ung thư ở người bệnh cho thấy ung thư phổi chiếm ưu thế với 32,4% Tiếp theo là ung thư đại trực tràng với 20,6%, ung thư vú 17,6%, và ung thư dạ dày, thực quản chiếm 7,4% Ngoài ra, ung thư khác cũng chiếm tỷ lệ đáng kể là 22,1%.
Bảng 2 2 Các phương pháp điều trị Phương pháp điều trị Số lượng Tỷ lệ (%)
Trong nghiên cứu, phương pháp điều trị phổ biến nhất cho người bệnh là truyền hóa chất, chiếm 82,4% Trong khi đó, 10,3% bệnh nhân được điều trị bằng phẫu thuật, 11,8% nhập viện để điều trị giảm nhẹ và 2,9% được điều trị bằng xạ trị.
Dạ dày, thực quản Phổi
Biểu đồ 2 cho thấy tỷ lệ phân bổ người bệnh theo số phương pháp điều trị, với 92,6% người bệnh chọn sử dụng một phương pháp duy nhất, trong khi chỉ có 7,4% người bệnh áp dụng nhiều phương pháp kết hợp để điều trị.
2.3 Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh ung thư tại Trung tâm Ung bướu- Bệnh viện E
Bảng 2 3 Nhu cầu thông tin của người bệnh Nội dung
Thông tin về chẩn đoán bệnh 68 100 0 0
Thông tin về tiên lượng bệnh 68 100 0 0
Thông tin về các phương pháp điều trị 68 100 0 0
Khả năng điều trị và tác dụng phụ của các phương pháp y tế được ghi nhận với 72,1% người tham gia cho rằng có hiệu quả, trong khi 27,9% còn lại không đồng ý Triệu chứng thể chất có thể xảy ra chiếm 57,4%, trong khi 42,6% cho biết không gặp phải Về các phương pháp điều trị thay thế, 52,9% người tham gia ủng hộ, còn 47,1% không đồng tình Thông tin về chế độ dinh dưỡng rất quan trọng, với 79,4% người cho rằng cần thiết, chỉ 20,6% không thấy cần thiết Cuối cùng, 50% người tham gia đều cho rằng cần được cung cấp thông tin thường xuyên về tình trạng sức khỏe.
Sử dụng 1 phương pháp điều trị
Kết hợp 2 phương pháp điều trị
100% người bệnh mong muốn nhận được thông tin về chẩn đoán, tiên lượng và phương pháp điều trị bệnh Trong đó, 63,2% người bệnh cần biết nguyên nhân gây bệnh, 72,1% muốn tìm hiểu thêm về các triệu chứng thể chất có thể xuất hiện Bên cạnh đó, 52,9% người bệnh quan tâm đến các phương pháp điều trị thay thế, 79,4% cần thông tin về chế độ dinh dưỡng, và 50% mong muốn được cập nhật thường xuyên về tình trạng sức khỏe của mình.
Bảng 2 4 Nhu cầu hỗ trợ chăm sóc của người bệnh
Cần ĐD có chuyên môn chăm sóc 68 100 0 0
Cần được chăm sóc để kiểm soát tốt các triệu chứng 48 70,6 20 29,4
Cần hỗ trợ trong việc chăm sóc vệ sinh cá nhân 31 45,6 37 54,4
Cần hỗ trợ trong việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng 43 63,2 25 36,8
Cần hỗ trợ để làm giảm tình trạng rối loạn chức năng tình dục 6 8,8 62 91,2
Cần hỗ trợ trong việc vận động, di chuyển 33 48,5 35 51,5 Cần hướng dẫn cách tự chăm sóc cho bản thân 68 100 0 0
Bảng 2.4 cho thấy 100% người bệnh cần điều dưỡng chuyên môn và hướng dẫn tự chăm sóc bản thân Đặc biệt, 70,6% người bệnh mong muốn được chăm sóc để kiểm soát triệu chứng, trong khi 63,2% cần hỗ trợ dinh dưỡng Ngoài ra, 45,6% người bệnh yêu cầu hỗ trợ vệ sinh cá nhân và 48,5% cần giúp đỡ trong việc di chuyển Cuối cùng, 8,8% người bệnh cần hỗ trợ để giảm rối loạn chức năng tình dục.
Bảng 2 5 Nhu cầu giao tiếp quan hệ của người bệnh
% Cần ĐD chăm sóc dành thời gian để thảo luận các vấn đề khó khăn 55 80,9 13 19,1
Cần ĐD chăm sóc lắng nghe, quan tâm, chia sẻ 59 86,8 9 13,2
Cần ĐD chăm sóc giúp đưa ra quyết định khó khăn 20 29,4 48 70,6
Cần nói chuyện với những người có cùng hoàn cảnh 43 63,2 25 36,8
Cần sự động viên khích lệ của những người thân trong gia đình 53 77,9 15 22,1
Trong số các nhu cầu giao tiếp của bệnh nhân, nhu cầu được điều dưỡng chăm sóc và thảo luận các vấn đề khó khăn chiếm tỷ lệ cao nhất với 80,9% Bệnh nhân cũng có nhu cầu được lắng nghe, quan tâm và chia sẻ từ điều dưỡng đạt 86,8% Ngoài ra, 77,9% bệnh nhân mong muốn nhận sự động viên từ người thân trong gia đình Tỷ lệ bệnh nhân có nhu cầu trò chuyện với những người có hoàn cảnh tương tự là 63,2%, và cuối cùng, nhu cầu cần điều dưỡng hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định khó khăn cũng rất quan trọng.
Bảng 2 6 Nhu cầu hỗ trợ về tinh thần của người bệnh
% Chăm sóc giảm tâm trạng chán nản 64 94,1 4 5,9 Cần chăm sóc để làm giảm nỗi sợ đau khổ thể xác 55 80,9 13 19,1
Chăm sóc làm giảm buồn phiền về sự thay đổi diện mạo sau can thiệp y tế 56 82,4 12 17,6 Mọi người xung quanh tôn trọng, cư xử bình đẳng 59 86,8 9 13,2
Tham gia các hoạt động có ích giúp giảm cảm giác phiền muộn về bệnh tật 50 73,5 18 26,5
Hỗ trợ để làm giảm tình trạng lo lắng do giảm thu nhập và thêm chi phí điều trị 38 55,9 30 44,1
Theo bảng 2.6, nhu cầu hỗ trợ tinh thần của người bệnh rất đa dạng, với nhu cầu lớn nhất là được chăm sóc để giảm tâm trạng chán nản (94,1%) Tiếp theo, 86,8% người bệnh mong muốn được tôn trọng và đối xử bình đẳng Ngoài ra, 82,4% cần sự chăm sóc để giảm buồn phiền về sự thay đổi diện mạo sau can thiệp y tế, và 80,9% người bệnh cần hỗ trợ để giảm nỗi sợ đau đớn về thể xác Nhu cầu thấp nhất là hỗ trợ giảm lo âu do thu nhập giảm và chi phí điều trị tăng.
Bảng 2 7 Nhu cầu hỗ trợ về vật chất của người bệnh
% Cần cung cấp thêm thông tin về những vấn đề liên quan đến kinh tế
Cần trợ giúp về kinh tế 33 48,5 35 51,5
Cần cung cấp thêm thông tin về các cơ sở, tổ chức bảo trợ xã hội
Nhu cầu cung cấp thông tin về các vấn đề kinh tế của người bệnh đạt 54,4%, trong khi đó, 48,5% người bệnh cần sự trợ giúp kinh tế Bên cạnh đó, 52,9% cho biết cần thêm thông tin về các cơ sở và tổ chức bảo trợ xã hội.
Biểu đồ 2 3 Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh
Nhận xét: Qua biểu đồ 2.3 cho thấy có 69% người bệnh có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ nếu tính trên tất cả các khía cạnh
Một số yếu tố liên quan đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh
Bảng 2 8 Một số yếu tố nhân khẩu học liên quan đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh Đặc điểm Có Không
Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư tại trung tâm Ung Bướu - Bệnh viện E không có sự khác biệt giữa nam và nữ, cũng như giữa các nhóm tuổi và nghề nghiệp Tuy nhiên, bệnh nhân sống tại Hà Nội có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cao hơn so với những người ở các khu vực khác, với sự khác biệt này đạt ý nghĩa thống kê (p= 0,01).
Bảng 2 9 Liên quan giữa loại ung thư và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ Đặc điểm Có Không
% Ung thư đại, trực tràng 9 64,3 5 35,7
Ung thư dạ dày, thực quản 4 80 1 20
Bảng 2.9 trình bày mối liên hệ giữa các loại ung thư và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của bệnh nhân Kết quả cho thấy không có sự liên quan nào giữa các loại ung thư và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh.
Bảng 2 10 Liên quan giữa số lượng phương pháp điều trị và nhu cầu chăm sóc giảmnhẹ
Phương pháp điều trị Có Không
Nhận xét: không có mối liên quan giữa số lượng phương pháp điều trị cho 1 người bệnh và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh.
BÀN LUẬN
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
3.1.1 Đặc điểm nhân khẩu học
Tại trung tâm Ung bướu bệnh viện E, tỷ lệ bệnh nhân ung thư nam giới chiếm 61,8%, trong khi nữ giới chiếm 38,2% Kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu trước đây, chẳng hạn như nghiên cứu của Trần Thu Dịu.
Nghiên cứu tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định năm 2020 cho thấy tỷ lệ nam giới chiếm 68,9% và nữ giới 31,1% Theo tác giả Trần Thị Liên, tỷ lệ này là 60,8% ở nam và 39,2% ở nữ Đối tượng khảo sát chủ yếu là người bệnh từ 60 tuổi trở lên, chiếm 69,1%, với độ tuổi cao nhất là 83 và thấp nhất là
Độ tuổi trung bình của người bệnh trong nghiên cứu của chúng tôi là 62,78 ± 11,04, tương đồng với nghiên cứu của Trần Thị Liên (62,1 ± 11,3) nhưng thấp hơn so với nghiên cứu của Trần Thu Dịu (64,2 ± 11,8) Phân bổ người bệnh theo nhóm tuổi cho thấy tỷ lệ người bệnh trên 60 tuổi chiếm đa số, giống như trong nghiên cứu của Trần Thu Dịu, trong khi nghiên cứu của Trần Thị Liên chỉ ghi nhận 37,7% bệnh nhân trên 60 tuổi.
Trong nghiên cứu này, 83,8% người bệnh sinh sống tại Hà Nội, trong khi chỉ có 16,2% đến từ các tỉnh thành khác Điều này có thể lý giải bởi Bệnh viện E tọa lạc tại Hà Nội, và trong thời gian khảo sát, Hà Nội thực hiện giãn cách xã hội, khiến người bệnh từ ngoại tỉnh gặp khó khăn khi muốn đến khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế trong thành phố.
Nghề nghiệp của người bệnh trong nghiên cứu của chúng tôi cho thấy 54,4% là người hưu trí, 10,3% là cán bộ viên chức, văn phòng và công nhân, trong khi phần còn lại làm các nghề nghiệp khác như nông dân và lao động tự do So với nghiên cứu của tác giả Trần Thị Liên, nơi nông dân chiếm tỷ lệ cao nhất với 56%, và tỷ lệ người bệnh là nông dân/công nhân đạt 78,2%, sự khác biệt này có thể do vị trí nghiên cứu Nghiên cứu của chúng tôi được thực hiện tại Bệnh viện E ở Hà Nội, trong khi các tác giả kia thực hiện tại các tỉnh đồng bằng Sông Hồng, nơi tỷ lệ người dân làm nông nghiệp cao hơn.
Theo khảo sát, chỉ có 1,5% học viên không sử dụng thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) khi nằm viện, trong khi 98,3% người bệnh ung thư tại BVĐK tỉnh Nam Định sử dụng BHYT Điều này phản ánh chiến lược bảo hiểm y tế toàn dân của Nhà nước, nhằm nâng tỷ lệ bảo hiểm lên 100% Đặc biệt, đối với bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như ung thư, với chi phí điều trị cao và kéo dài, họ thường có xu hướng mua và sử dụng BHYT nhiều hơn so với tỷ lệ chung.
3.1.2 Đặc điểm bệnh lý, điều trị:
Ung thư phổi là loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, chiếm 32% tổng số ca mắc, tiếp theo là ung thư đại trực tràng (21%), ung thư vú (18%), ung thư dạ dày và thực quản (7%), cùng với các loại ung thư khác (22%) Nghiên cứu trước đây về chăm sóc giảm nhẹ cũng cho thấy tỷ lệ bệnh nhân ung thư phổi cao, với số liệu từ Trần Thị Liên là 23,2% và Trần Thị Dịu là 29,7% Nguyên nhân có thể liên quan đến thói quen sinh hoạt của người Việt, đặc biệt là tỷ lệ nam giới hút thuốc lá và thuốc lào cao, cùng với ô nhiễm môi trường do khói bụi.
Phương pháp điều trị ung thư thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp hormone và liệu pháp miễn dịch, với bác sĩ kết hợp các phương pháp này để tạo kế hoạch điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân Trong nghiên cứu, 82,4% bệnh nhân được điều trị bằng hóa trị, 10,3% phẫu thuật, 11,8% điều trị giảm nhẹ và 2,9% xạ trị Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng một phương pháp điều trị là 92,6%, trong khi tỷ lệ kết hợp hai phương pháp là 7,4% Hóa trị có thể được áp dụng trước và sau phẫu thuật, và thường yêu cầu nhiều đợt điều trị Kết quả nghiên cứu của Trần Thị Liên cho thấy tỷ lệ bệnh nhân ung thư điều trị bằng hóa trị cũng chiếm 36,1%.
Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh ung thư tại Trung tâm Ung bướu- Bệnh viện E
Nhu cầu thông tin của người bệnh, đặc biệt về chẩn đoán, tình trạng và phương pháp điều trị, là rất cao Theo nghiên cứu, 100% người bệnh mong muốn biết thông tin về chẩn đoán và tiên lượng bệnh, trong khi 63,2% cần biết nguyên nhân gây bệnh và 72,1% muốn hiểu thêm về triệu chứng thể chất Hơn nữa, 52,9% người bệnh quan tâm đến các phương pháp điều trị thay thế và 79,4% cần thông tin về chế độ dinh dưỡng Điều này cho thấy rằng trong quá trình chăm sóc và điều trị, các cơ sở y tế cần chú trọng hơn đến việc cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng sức khỏe và các phương pháp điều trị, nhằm giúp người bệnh yên tâm hơn trong quá trình điều trị và tự theo dõi sức khỏe của mình.
Người chăm sóc trực tiếp, bao gồm nhân viên y tế, người thân và bạn bè, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân ung thư Bệnh nhân thường trải qua các triệu chứng như đau, mất ngủ, sốt và lo âu về tương lai, do đó nhu cầu chăm sóc sẽ khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh Một nhu cầu chung là cần điều dưỡng có chuyên môn để chăm sóc, vì bệnh nhân thường lo lắng về chẩn đoán và điều trị Ngoài ra, 70,6% bệnh nhân cần hỗ trợ kiểm soát triệu chứng, 45,6% cần hỗ trợ chăm sóc cá nhân và 48,5% cần hỗ trợ di chuyển Nhu cầu dinh dưỡng cũng rất quan trọng với 63,2% bệnh nhân yêu cầu hỗ trợ Chỉ 8,8% bệnh nhân cần giúp đỡ về rối loạn chức năng tình dục, phản ánh độ tuổi của họ Tất cả bệnh nhân đều mong muốn được hướng dẫn tự chăm sóc bản thân, với tỷ lệ đạt 100%.
Nhu cầu giao tiếp và các mối quan hệ của người bệnh rất quan trọng, đặc biệt là đối với bệnh nhân ung thư Theo lý thuyết của Maslow, khi các nhu cầu sinh lý và an toàn được thỏa mãn, con người sẽ hướng tới nhu cầu xã hội và mối quan hệ tình cảm Trong một khảo sát, 80,9% bệnh nhân cho biết họ cần điều dưỡng dành thời gian thảo luận về những khó khăn, và 86,8% mong muốn được lắng nghe và chia sẻ Tuy nhiên, chỉ có 29,4% bệnh nhân cần điều dưỡng giúp đưa ra quyết định khó khăn Điều này cho thấy rằng điều dưỡng cần chú trọng hơn vào việc lắng nghe và chia sẻ với bệnh nhân Việc giao tiếp và tâm sự với những người có cùng hoàn cảnh giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn về mặt tâm lý, với 63,2% bệnh nhân bày tỏ nhu cầu này Ngoài sự hỗ trợ từ nhân viên y tế, sự động viên từ gia đình cũng rất quan trọng, với 77,9% bệnh nhân cần sự khích lệ từ người thân để thúc đẩy quá trình phục hồi.
Nhu cầu hỗ trợ tinh thần của bệnh nhân ung thư là rất cao, với 94,1% người bệnh cần giảm bớt tâm trạng chán nản và 80,9% cần hỗ trợ để giảm nỗi sợ đau đớn thể xác Quá trình điều trị kéo dài, cùng với các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn và thay đổi ngoại hình, làm cho bệnh nhân cảm thấy tự ti và có thể dẫn đến trầm cảm, đặc biệt là ở người trẻ tuổi Cần có các giải pháp từ nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng viên, nhằm hạn chế đau đớn và tác động tiêu cực đến tinh thần Hơn nữa, 82,4% bệnh nhân mong muốn được hỗ trợ để giảm buồn phiền về sự thay đổi diện mạo và 86,8% cần được đối xử bình đẳng Nhu cầu tham gia các hoạt động có ích để giảm cảm giác phiền muộn cũng rất cao, chiếm 73,5% Ngoài ra, 55,9% bệnh nhân lo lắng về kinh phí điều trị và cần tư vấn để giảm bớt lo âu về thu nhập Các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân mong muốn được tôn trọng, giảm tâm trạng chán nản và hỗ trợ tài chính, với tỷ lệ tương ứng là 87,9%, 72,9% và 71,1%.
Nhu cầu hỗ trợ vật chất của người bệnh cho thấy 54,4% cần thêm thông tin về kinh tế, 48,5% cần trợ giúp tài chính, và 52,9% cần thông tin về các cơ sở bảo trợ xã hội So với các nghiên cứu trước, tỷ lệ này thấp hơn, như tại BVĐ K tỉnh Thái Bình, nơi có đến 83,4% người bệnh cần thông tin kinh tế, 66,6% cần thông tin về tổ chức bảo trợ xã hội, và 61,1% cần trợ giúp kinh tế Tại BVĐK tỉnh Nam Định, 76,6% người bệnh cũng cần thông tin về các cơ sở bảo trợ xã hội Tỷ lệ thấp nhất là 75,1% cho nhu cầu thông tin liên quan đến khám chữa bệnh cho người nghèo và bảo hiểm y tế Sự khác biệt này có thể do điều kiện kinh tế của người bệnh ở Hà Nội, nơi thu nhập cao hơn, so với các tỉnh khác Đánh giá chung nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho thấy 69% người bệnh có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ, nếu tính trên tất cả các khía cạnh.
Một số yếu tố liên quan đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh
Việc hiểu rõ các yếu tố liên quan đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư là rất quan trọng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của họ Bằng cách này, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp chăm sóc hợp lý hơn, đáp ứng tốt hơn các nhu cầu của người bệnh Trong chuyên đề này, học viên sẽ tập trung vào các yếu tố như nhân khẩu học, chẩn đoán và phương pháp điều trị của bệnh nhân.
Trong khảo sát, tỷ lệ nam giới có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ chiếm 73,8% và nữ giới là 61,5%, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê (p=0,287), cho thấy cả nam và nữ đều có nhu cầu cao về chăm sóc giảm nhẹ Nghiên cứu của Trần Thị Liên cũng chỉ ra rằng tỷ lệ nam giới có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cao hơn nữ giới, nhưng không có sự khác biệt đáng kể (p=0,245) Đối với các nhóm tuổi, tỷ lệ người dưới 60 tuổi có nhu cầu là 71,4%, trong khi nhóm từ 60 tuổi trở lên là 68,1%, mà không có sự khác biệt thống kê (p=0,982) Tuy nhiên, trong quá trình chăm sóc, chúng tôi nhận thấy người bệnh lớn tuổi thường có nhu cầu hỗ trợ về vận động và các vấn đề liên quan đến tuổi già, do đó điều dưỡng viên nên chú ý đến các nhu cầu chăm sóc vận động cho họ.
Theo khảo sát, tỷ lệ người bệnh có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ dao động từ 62,5% đến 73% tùy thuộc vào nhóm nghề nghiệp, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê (p= 0,689) Nghiên cứu tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình cho thấy không có mối liên quan giữa nhóm nghề nghiệp như nông dân, công nhân và cán bộ viên chức với nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh.
Trong khảo sát, tỷ lệ người bệnh tại Hà Nội có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ đạt 75,4%, trong khi tỷ lệ này ở các khu vực khác chỉ là 36,4%, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p=0,01) Điều này có thể do người bệnh ở khu vực khác cảm thấy yên tâm hơn khi điều trị tại bệnh viện tuyến trung ương, dẫn đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ giảm Tuy nhiên, trong quá trình chăm sóc hàng ngày, nhóm người bệnh này lại chú trọng nhiều hơn đến vấn đề kinh tế và chi phí điều trị so với nhóm tại Hà Nội Nghiên cứu của Trần Thị Liên cũng chỉ ra rằng nơi sinh sống ảnh hưởng đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ, với tỷ lệ 63,2% ở khu vực thành thị và 77,8% ở nông thôn (p=0,048).
Trong khảo sát của chúng tôi, chỉ có một bệnh nhân không sử dụng bảo hiểm y tế trong quá trình nằm viện và có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ Trong số bệnh nhân sử dụng thẻ BHYT, 68,7% có nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ Tuy nhiên, do cỡ mẫu của hai nhóm quá chênh lệch, không thể đánh giá mối liên quan giữa việc sử dụng thẻ bảo hiểm y tế và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ Nghiên cứu của Trần Thị Liên cũng cho thấy hình thức thanh toán không ảnh hưởng đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của bệnh nhân ung thư Về loại ung thư, nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ khác nhau giữa các loại, cao nhất là ung thư vú (83,3%), tiếp theo là ung thư thực quản, dạ dày (80%), và ung thư phổi (72,7%) Tuy nhiên, sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê (P=0,485) Số lượng phương pháp điều trị ung thư cũng không liên quan đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ Nghiên cứu của Trần Thị Liên cũng xác nhận không có mối liên quan giữa vị trí ung thư và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ, với các nhóm ung thư có nhu cầu cao là ung thư gan (81,2%), ung thư vú (80,6%) và ung thư phổi (79,5%).
Những khó khăn thuận lợi trong chăm sóc người bệnh ung thư tại Trung tâm Ung Bướu bệnh viện E
Mỗi năm, khoảng 40 triệu người cần được chăm sóc giảm nhẹ, trong đó 78% sống ở các nước có thu nhập thấp và trung bình Đặc biệt, 98% trẻ em cần chăm sóc giảm nhẹ cũng sống tại những quốc gia này, với gần một nửa trong số đó cư trú ở Châu Phi.
Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh đang gia tăng, nhưng vẫn gặp nhiều rào cản theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới Các chính sách y tế thường không bao gồm chăm sóc giảm nhẹ, và việc đào tạo nhân viên y tế trong lĩnh vực này còn hạn chế Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận thuốc giảm đau opioid của người dân chưa đầy đủ, không đáp ứng các công ước quốc tế về thuốc thiết yếu Nhận thức của các nhà hoạch định chính sách, chuyên gia y tế và cộng đồng về lợi ích của chăm sóc giảm nhẹ còn hạn chế, cùng với các rào cản văn hóa, xã hội và những quan niệm sai lầm về chăm sóc giảm nhẹ, như chỉ dành cho bệnh nhân ung thư hoặc giai đoạn cuối đời, cũng góp phần vào vấn đề này Tại bệnh viện E, học viên nhận thấy có cả thuận lợi và khó khăn trong việc thực hiện chăm sóc giảm nhẹ.
Chính sách chăm sóc toàn diện theo Thông tư 07 của Bộ Y tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư, nhấn mạnh việc lấy người bệnh làm trung tâm và chăm sóc từ nhiều khía cạnh, không chỉ tập trung vào việc điều trị Hiện nay, lãnh đạo bệnh viện, trung tâm và các khoa phòng cũng rất chú trọng đến nhu cầu của bệnh nhân trong việc chăm sóc giảm nhẹ.
Bệnh viện E đã nhận được sự quan tâm đầu tư từ Đảng nhà nước và Bộ Y tế, giúp nâng cao cơ sở vật chất và trang thiết bị công nghệ phục vụ cho việc điều trị bệnh nhân Đặc biệt, trung tâm Ung Bướu hiện đại vừa được khánh thành, trang bị đầy đủ các thiết bị như phòng chụp Pet CT, phòng pha hóa chất và máy xạ trị, đáp ứng nhu cầu điều trị bệnh nhân ung thư.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, đội ngũ nhân lực y tế cần phải đảm bảo đủ về số lượng và chất lượng Việc này là điều kiện tiên quyết để cung cấp dịch vụ y tế tốt nhất trong năm.
Năm 2021, trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp, Bệnh viện E không chỉ điều trị bệnh nhân mà còn tham gia tích cực vào công tác phòng chống dịch Bệnh viện đã cử lực lượng hỗ trợ các khu vực có dịch, thực hiện tiêm chủng vaccine và đảm bảo công tác sàng lọc bệnh nhân cùng người nhà vào viện Sự điều động nhân lực từ các khoa phòng để thực hiện các nhiệm vụ này đã làm giảm số lượng nhân viên phục vụ chăm sóc và điều trị bệnh nhân, dẫn đến việc mỗi nhân viên phải đảm nhiệm nhiều công việc hơn, thời gian chăm sóc bệnh nhân cũng bị rút ngắn Điều này đã ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Mặc dù trung tâm Ung bướu bệnh viện E nhận được sự quan tâm từ lãnh đạo, đội ngũ nhân sự mới thành lập vẫn còn thiếu kinh nghiệm trong chăm sóc giảm nhẹ Việc này có thể dẫn đến việc nhân viên y tế không đánh giá đầy đủ nhu cầu của bệnh nhân, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc Do đó, cần khắc phục tình trạng này để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt là trong việc đáp ứng nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ.
Hiện tại, chưa có quy định cụ thể về việc đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư, cũng như chưa có quy trình chăm sóc giảm nhẹ tại bệnh viện Điều này dẫn đến việc chăm sóc bệnh nhân có thể thiếu tính thống nhất, và nhân viên y tế có thể bỏ sót các nhu cầu quan trọng hoặc cung cấp thông tin không cần thiết cho bệnh nhân.
Hiện tại, các bệnh viện và trung tâm Ung bướu chưa có công cụ đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân, mà chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và trình độ của nhân viên y tế Điều này dẫn đến sự thiếu thống nhất trong việc đánh giá nhu cầu của người bệnh tại các trung tâm.
Đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư tại Trung tâm Ung bướu – Bệnh viện E
Dựa trên phân tích thực trạng và các yếu tố liên quan đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư, học viên đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tại bệnh viện E Những đề xuất này tập trung vào việc cải thiện điều kiện chăm sóc, tăng cường đào tạo nhân viên y tế và xây dựng hệ thống hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân và gia đình họ.
Bệnh viện cần nâng cao đào tạo về chăm sóc giảm nhẹ cho nhân viên y tế tại trung tâm Ung bướu, vì hiện tại chỉ có một số ít điều dưỡng được trang bị kiến thức trong lĩnh vực này.
Cần thiết lập một kế hoạch triển khai công tác chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân tại bệnh viện, đặc biệt là tại trung tâm Ung bướu, do hiện tại bệnh viện chưa có quy trình cụ thể cho việc này.
Xây dựng bộ công cụ đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ nhằm thống nhất quy trình đánh giá tại trung tâm, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân và thuận tiện hơn trong việc bàn giao giữa các ca trực Đồng thời, áp dụng công nghệ thông tin vào quy trình điều trị để giảm bớt công việc hành chính cho điều dưỡng, từ đó tạo điều kiện cho họ có thêm thời gian tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân.
Đối với nhân viên y tế:
Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân ung thư và chăm sóc giảm nhẹ, là điều cần thiết Việc lắng nghe tâm tư, nguyện vọng của người bệnh và hỗ trợ họ trong việc tìm ra các phương án giảm đau, khó chịu là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ giúp giảm bớt nỗi đau thể xác mà còn giúp người bệnh vượt qua cảm giác tự ti và mặc cảm trong quá trình điều trị.
Trong quá trình chăm sóc, việc phân loại bệnh nhân và đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ là rất quan trọng để xây dựng phương án chăm sóc hợp lý Các bảng kiểm đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ, đã được áp dụng trong nhiều nghiên cứu, có thể được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình này.