CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1.1 Một số định nghĩa và khái niệm được sử dụng trong chuyên đề
Phẫu thuật là một kỹ thuật y tế quan trọng, được thực hiện nhằm chẩn đoán bệnh, điều trị, chỉnh hình, ghép tạng và giảm đau, đóng vai trò thiết yếu trong việc chăm sóc người bệnh.
An toàn người bệnh là việc ngăn ngừa các sai sót có thể gây hại cho bệnh nhân trong quá trình điều trị và chăm sóc Đây là một chuyên ngành trong lĩnh vực y tế, tập trung vào việc áp dụng các phương pháp an toàn nhằm xây dựng hệ thống cung ứng dịch vụ y tế đáng tin cậy.
An toàn phẫu thuật là việc ngăn ngừa các sai sót có thể gây hại cho bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật Theo thông tư 43/2018/TT-BYT, an toàn phẫu thuật bao gồm việc thực hiện mổ đúng người bệnh, đúng bộ phận, đúng vị trí, đúng quy trình và đúng kỹ thuật.
Sự cố y khoa là những tình huống không mong muốn xảy ra trong quá trình chẩn đoán, chăm sóc và điều trị bệnh nhân, do các yếu tố khách quan và chủ quan, không liên quan đến diễn biến bệnh lý hay cơ địa của người bệnh, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của họ.
Sự cố phẫu thuật xảy ra trong cả ba giai đoạn của quá trình phẫu thuật và được quy định trong thông tư 43/2018/TT/BYT ngày 26/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế Theo thông tư này, sự cố phẫu thuật được coi là một trong những sự cố y khoa nghiêm trọng, nằm trong danh mục sự cố y khoa cần được phòng ngừa tại các cơ sở khám chữa bệnh.
Sai sót là kết quả của việc không thực hiện đúng kế hoạch đã đề ra, hoặc triển khai sai lầm dẫn đến việc không đạt được mục tiêu Đôi khi, sai sót xuất phát từ việc lập kế hoạch không chính xác, và cũng có thể xảy ra khi thực hiện ngược lại với kế hoạch đã được xác định.
Những sai sót trong phẫu thuật thường gặp:
+ Sai sót trước phẫu thuật
+ Sai sót trong phẫu thuật
+ Sai sót trong gây mê
+ Sai sót sau phẫu thuật
1.1.2 Bảng kiểm an toàn phẫu thuật
Tại Việt Nam, quản lý chất lượng bệnh viện và an toàn phẫu thuật (ATPT) đã được chú trọng từ lâu, đặc biệt trong những năm gần đây Bộ Y tế đã triển khai chương trình an toàn trong phẫu thuật theo Thông tư 19/2013/TT-BYT, với bảng kiểm ATPT là một biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu sự cố y khoa trong phẫu thuật Bảng kiểm này, phát triển bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 2009, bao gồm 19 mục chia thành 3 giai đoạn: tiền mê, trước khi rạch da và trước khi bệnh nhân rời phòng phẫu thuật Năm 2017, bảng kiểm đã được điều chỉnh và đưa vào sử dụng tại khoa Gây mê 2 - TT Gây mê & Hồi sức Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Bảng kiểm được sử dụng bởi đội ngũ điều dưỡng trong suốt quá trình phẫu thuật nhằm tuân thủ quy trình an toàn, cải thiện sự an toàn cho bệnh nhân và giảm tỷ lệ tử vong không mong muốn Trong bảng kiểm, "Nhóm phẫu thuật" bao gồm bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ gây mê, điều dưỡng, kỹ thuật viên và các nhân viên liên quan, với mỗi thành viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và thành công của ca phẫu thuật.
Người phụ trách Bảng kiểm cần phải xác nhận rằng nhóm mình đã hoàn thành những phần việc trước khi chuyển sang giai đoạn khác
Trước khi tiến hành phẫu thuật, tất cả các bước cần được kiểm tra bằng lời với từng thành viên trong "Nhóm phẫu thuật" để đảm bảo các hành động chủ chốt được thực hiện đúng Người phụ trách Bảng kiểm sẽ xác nhận lại với bác sĩ gây mê và bệnh nhân (nếu bệnh nhân có khả năng giao tiếp) về nhận dạng, phương pháp và vùng mổ để đảm bảo sự đồng ý cho phẫu thuật Trong trường hợp bệnh nhân không thể xác nhận do mê man hoặc là trẻ em, một người giám hộ trong gia đình sẽ đảm nhận trách nhiệm Nếu xảy ra tình huống cấp cứu mà không có ai giám hộ, cả nhóm sẽ thảo luận và thống nhất để thực hiện bước này.
Người phụ trách “Nhóm phẫu thuật” phải xác nhận bằng lời và hình ảnh rằng vùng mổ đã được đánh dấu đúng cách Việc đánh dấu vết mổ, thường do phẫu thuật viên thực hiện bằng bút, đặc biệt quan trọng trong các trường hợp có liên quan đến vị trí hai bên (trái và phải) hoặc các lớp, tầng như ngón tay, chân, hay đốt sống Sự nhất quán trong việc đánh dấu là yếu tố then chốt để đảm bảo thực hiện đúng thủ thuật và đúng vị trí cần phẫu thuật.
Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ gây mê sẽ trao đổi với bệnh nhân về các vấn đề quan trọng như nguy cơ mất máu, khó thở và dị ứng Đồng thời, họ sẽ kiểm tra toàn bộ thiết bị và thuốc gây mê Sự hiện diện của phẫu thuật viên trong quá trình này là rất quan trọng, vì thông tin thu thập được sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về diễn biến ca mổ và các nguy cơ tiềm ẩn như mất máu, dị ứng, cũng như các yếu tố có thể dẫn đến biến chứng cho bệnh nhân.
Kiểm tra thiết bị đo bão hòa oxy trong máu là một bước quan trọng để đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường, nên nên đặt ở vị trí dễ quan sát cho cả nhóm WHO khuyến cáo sử dụng thiết bị này để đảm bảo an toàn trong gây mê Trong trường hợp bệnh nhân cần phẫu thuật khẩn cấp, nếu thiết bị gặp vấn đề, cả nhóm cần thống nhất bỏ qua và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình phẫu thuật.
Khi tiến hành gây mê, cần lưu ý đến tiền sử dị ứng và các biểu hiện như khó thở hoặc nguy cơ hít phải khí thở của bệnh nhân Phương pháp gây mê nên được điều chỉnh phù hợp, chẳng hạn như ưu tiên gây mê vùng nếu có thể Đồng thời, bác sĩ gây mê phải đảm bảo có đầy đủ thiết bị và hỗ trợ cấp cứu cần thiết bên cạnh bệnh nhân, đặc biệt đối với những người có nguy cơ ảnh hưởng đến đường thở.
Trong quá trình phẫu thuật, việc dự đoán và chuẩn bị cho tình huống mất máu là rất quan trọng, đặc biệt khi dự kiến mất trên 500ml máu (hoặc 7 ml/kg ở trẻ em) Trước khi mổ, cần tính toán để dự trữ máu phù hợp Trong suốt ca phẫu thuật, phẫu thuật viên cần thường xuyên trao đổi với bác sĩ gây mê và đội ngũ điều dưỡng để đảm bảo sẵn sàng đường truyền khi cần thiết.
1.1.2.2 Giai đoạn gây mê và trước khi rạch da
Trước khi tiến hành rạch da, các thành viên trong nhóm sẽ giới thiệu tên và vai trò của mình Đối với nhóm phẫu thuật hàng ngày, việc xác nhận sự có mặt của tất cả thành viên là cần thiết, đồng thời đảm bảo mọi người đều quen biết nhau Sau đó, nhóm cần xác nhận thực hiện phẫu thuật cho đúng bệnh nhân thông qua việc trao đổi bằng lời Cuối cùng, các thành viên sẽ thảo luận về những điểm chính trong kế hoạch phẫu thuật, dựa trên Bảng kiểm làm cơ sở hướng dẫn.
Việc sử dụng kháng sinh dự phòng cần được xác nhận trong vòng 60 phút trước khi phẫu thuật Nếu chưa được sử dụng, kháng sinh phải được cho ngay trước khi rạch da Nếu kháng sinh đã được sử dụng quá 60 phút, nhóm phẫu thuật có thể xem xét bổ sung nếu cần thiết Trong trường hợp kháng sinh dự phòng không phù hợp, như không có rạch da hoặc bệnh nhân đã nhiễm khuẩn và đã sử dụng kháng sinh trước đó, cần đánh dấu vào ô “không áp dụng” với sự đồng thuận của toàn bộ nhóm.
CƠ SỞ THỰC TIỄN
1.2.1 Thực trạng thực hiện Bảng kiểm an toàn phẫu thuật
1.2.1.1 Nghiên cứu trên thể giới
Bảng kiểm an toàn trong phẫu thuật do WHO phát triển từ năm 2009 đã chứng minh hiệu quả trong việc ngăn ngừa sai sót trong quá trình phẫu thuật Nhiều tổ chức và cá nhân trên toàn thế giới đã tiến hành nghiên cứu để đánh giá tính hiệu quả của bảng kiểm này trong thực hành y tế.
Alex B Haynes và các cộng sự (2009) đã thực hiện một nghiên cứu thử nghiệm tại 8 bệnh viện trên toàn cầu, bao gồm 4 bệnh viện ở khu vực có thu nhập cao và 4 bệnh viện ở khu vực có thu nhập thấp và trung bình Nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 7,688 bệnh nhân, trong đó có 3,733 bệnh nhân được khảo sát trước.
Từ tháng 10 năm 2007 đến tháng 9 năm 2008, việc thực hiện checklist đã được áp dụng cho 3955 ca phẫu thuật, mang lại những cải thiện đáng kể về an toàn cho bệnh nhân Tỷ lệ biến chứng lớn giảm từ 11% xuống còn 7%, tương ứng với mức giảm 36% Đồng thời, tỷ lệ tử vong cũng giảm từ 1,5% xuống 0,8%, đạt gần 50%.
Tadesse B Melekie và cộng sự (2015) đã khảo sát 282 ca phẫu thuật từ tháng
Từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2013, nghiên cứu đã áp dụng BKATPT của WHO để đánh giá hiệu quả sử dụng bảng kiểm trong phẫu thuật Kết quả cho thấy sự tuân thủ các phần trong BKATPT và mức độ tham gia của các thành viên trong kíp mổ khác nhau Tỷ lệ tuân thủ cao nhất thuộc về ID bệnh nhân, loại thủ thuật và kháng sinh, trong khi vị trí rạch da và thông tin hình ảnh có tỷ lệ thấp nhất Nghiên cứu chỉ ra rằng cần cải thiện sự tuân thủ và tăng cường sự tham gia của toàn bộ nhóm phẫu thuật, đồng thời cần giải quyết khái niệm rủi ro và nâng cao nhận thức về các phần trong bảng kiểm cho các thành viên trong nhóm.
Lương Thị Thoa và cộng sự (2018) đã tiến hành nghiên cứu về sự tuân thủ bảng kiểm an toàn phẫu thuật tại khoa Gây mê hồi sức của Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên, với 1010 ca phẫu thuật được kiểm tra trong vòng một tháng Kết quả cho thấy, trong giai đoạn tiền mê, 100% bệnh nhân được xác nhận và cam đoan đồng ý phẫu thuật, tuy nhiên, 20% bệnh nhân không được đánh dấu vị trí mổ Đáng chú ý, 98,5% ca phẫu thuật được gắn thiết bị theo dõi độ bão hòa oxy trong máu Trước khi rạch da, 15,4% bệnh nhân có tiền sử dị ứng, và 4% thành viên trong kíp mổ không giới thiệu tên và nhiệm vụ của mình Việc sử dụng kháng sinh dự phòng đạt 79%, trong khi 96,6% ca phẫu thuật được phẫu thuật viên tiên lượng các bất thường có thể xảy ra Trước khi rời phòng mổ, 100% ghi chép phương pháp phẫu thuật và phương pháp vô cảm được thực hiện đầy đủ, và điều dưỡng dụng cụ hoàn thành kiểm tra gạc, kim, dụng cụ phẫu thuật trước khi đóng vết mổ cũng đạt 100% Tuy nhiên, việc đọc to nhãn bệnh phẩm cùng tên bệnh nhân chỉ đạt 41%.
Nghiên cứu của Phạm Ngọc Độ (2020) tại Bệnh viện Da liễu Trung ương từ tháng 3 đến tháng 6/2020 đã đánh giá sự tuân thủ bảng kiểm an toàn phẫu thuật của 217 ca phẫu thuật Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật chung đạt 62,7%, với tỷ lệ cao nhất ở giai đoạn trước khi gây mê/tê (84,8%) và thấp nhất ở giai đoạn trước khi rạch da (77,0%) Nhóm bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ/kỹ thuật viên gây mê có tỷ lệ tuân thủ là 81,6%, trong khi điều dưỡng chỉ đạt 69,6% Một số nội dung như đánh giá nguy cơ mất máu (47,6%) và thực hiện hình ảnh chẩn đoán thiết yếu (76,4%) còn chưa đạt yêu cầu, cho thấy cần cải thiện trong việc thực hiện các quy trình an toàn phẫu thuật.
1.2.2 Các quy định, hướng dẫn về việc thực hiện Bảng kiểm an toàn phẫu thuật
Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009
Thông tư số 19/2013/TT-BYT, ban hành ngày 12/07/2013 bởi Bộ trưởng Bộ Y tế, hướng dẫn quản lý chất lượng dịch vụ khám bệnh và chữa bệnh tại các bệnh viện Thông tư này nhằm đảm bảo các dịch vụ y tế được cung cấp với chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân Nội dung của thông tư tập trung vào việc xây dựng quy trình, tiêu chuẩn và các biện pháp kiểm tra, đánh giá chất lượng dịch vụ y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh.
Quyết định số 6858/ QĐ- BYT của Bộ trưởng Bộ Y tế ngày 18/11/2016 về việc ban hành Bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện
Quyết định 7482/ QĐ-BYT ngày 18 tháng 12 năm 2018 về việc “Ban hành tiêu chí chất lượng đánh giá mức độ an toàn phẫu thuật”
Theo quyết định số 489/QĐ-VĐ của Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức ban hành ngày 10/03/2017, quy trình và bảng kiểm an toàn phẫu thuật sẽ được áp dụng nhằm nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn trong các ca phẫu thuật.
Cẩm nang thực hành bảng kiểm an toàn phẫu thuật (WHO).
MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP
Đối tượng nghiên cứu bao gồm các nhân viên y tế thực hiện Bảng kiểm an toàn phẫu thuật, cụ thể là bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ gây mê, và kỹ thuật viên/điều dưỡng trong phòng mổ.
2.1.2 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm nghiên cứu: Khoa Gây mê 2 – TT Gây mê & Hồi sức bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
- Thời gian: khảo sát từ 01/06/2021 đến 31/08/2021
Sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang
2.1.4 Cỡ mẫu và chọn mẫu nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chọn toàn bộ 117 quy trình đảm bảo an toàn phẫu thuật từ 117 ca phẫu thuật được thực hiện tại khoa Gây mê 2 của Bệnh viện HN Việt Đức.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã kiểm tra việc tuân thủ bảng kiểm an toàn phẫu thuật cho 117 ca phẫu thuật được thực hiện tại khoa Gây mê 2 của Bệnh viện HN Việt Đức trong thời gian 2 tháng Tiêu chuẩn lựa chọn được đặt ra nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn trong quy trình phẫu thuật.
- Tiêu chuẩn loại trừ là các ca thủ thuật
2.1.5 Công cụ và phương pháp thu thập số liệu
- Thu thập bằng bảng kiểm thiết kế sẵn được xây dựng dựa trên Bảng kiểm an toàn phẫu thuật của bệnh viện
- Hồ sơ bệnh án của người bệnh
Quy trình thu thập số liệu
- Phổ biến mục tiêu nghiên cứu cho nhóm khảo sát và hướng dẫn cách thực hiện khảo sát bảng kiểm
Nhóm khảo sát thực hiện quan sát trực tiếp các đối tượng liên quan trong ca phẫu thuật, bao gồm người bệnh, phẫu thuật viên, bác sĩ gây mê và điều dưỡng Họ tiến hành theo dõi toàn bộ quá trình phẫu thuật dựa trên bảng kiểm an toàn phẫu thuật và hồ sơ bệnh án của người bệnh.
Thực hiện BKATPT tại 3 thời điểm (giai đoạn), các chỉ số nghiên cứu: Tỷ lệ tuân thủ BKATPT trước, trong và sau PT
Trước khi gây mê (10 mục):
- Xác định đúng người bệnh;
- Xác định đúng phương pháp PT;
- Có bản cam kết đồng ý PT;
- Đánh dấu vị trí PT;
- Kiểm tra thuốc và thiết bị gây mê;
- Máy đo bão hòa oxy được gắn lên người bệnh và hoạt động bình thường;
- NB có khó thở hoặc có nguy cơ sặc;
- NB có nguy cơ mất máu
Trước khi rạch da (9 mục):
- Các thành viên kíp PT giới thiệu tên và nhiệm vụ của mình;
- Xác nhận lại tên NB, phương pháp PT và vị trí rạch da;
- Kháng sinh dự phòng thực hiện trước PT 30 phút;
- Những bất thường có thể xẩy ra;
- Xác nhận các dụng cụ, phương tiện đảm bảo vô khuẩn;
- Kiểm tra gạc và dụng cụ;
- Có vấn đề về thiết bị (chất lượng)
Trước khi đóng da (4 mục):
- Điều dưỡng hoàn thành kiểm tra: Kim, gạc, dụng cụ;
- Có vấn đề gì về dụng cụ cần giải quyết;
- Ghi chép hồ sơ chăm sóc sau PT
2.1.7 Quản lý và xử lý số liệu
- Số liệu được thu thập theo một mẫu bệnh án thống nhất Sau khi mã hóa số liệu được xử lí theo phần mềm SPSS 2.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
2.2.1 Một số thông tin chung về đối tượng
Qua việc phân tích dữ liệu từ 117 ca phẫu thuật tại khoa Gây mê 2 của bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, chúng tôi đã đánh giá mức độ tuân thủ quy trình an toàn trong phẫu thuật và thu được những kết quả đáng chú ý.
Bảng 2.1.Thông tin chung về nhân viên tham gia phẫu thuật
Các thông tin chung Tần số
Vị trí công tác Phẫu thuật viên 32 27,4
Bác sĩ gây mê 28 23,9 Điều dưỡng (Phụ mê, dụng cụ và chạy ngoài)
Bảng 2.1 trình bày một ê kíp phẫu thuật bao gồm ba nhóm nhân viên y tế chủ chốt: bác sỹ phẫu thuật, bác sỹ gây mê và điều dưỡng Nghiên cứu có 117 nhân viên y tế tham gia, trong đó độ tuổi từ 30 đến 45 chiếm 44,4% với 52 người, nữ giới chiếm 59,6% cao hơn nam giới Thời gian làm việc tại bệnh viện từ 5 đến 10 năm chiếm 43,6%, và trình độ học vấn chủ yếu là cao đẳng với 37,6% và trên đại học là 29,9%.
2.2.2 Thực trạng tuân thủ Bảng kiểm an toàn phẫu thuật
Kết quả quan sát việc tuân thủ quy trình ATPT của NVYT ở giai đoạn tiền mê/tê được trình bày trong bảng dưới đây:
Bảng 2.2 Tỷ lệ thực hiện BKATPT ở giai đoạn tiền mê (n7)
Tuân thủ quy trình ATPT
Thực hiện đúng Thực hiện chưa đúng
Xác định đúng người bệnh 117 100 0 0
Xác định đúng phương pháp
Có bản cam kết đồng ý PT 117 100 0 0
Kết quả từ bảng 2.2 cho thấy tỷ lệ thực hiện kiểm tra hồ sơ bệnh án và xác định đúng người bệnh đạt 100%, cùng với 100% có bản ký cam kết đồng ý phẫu thuật Trong số đó, 92% xác định được phương pháp phẫu thuật, trong khi 7,8% không xác định phương pháp Đặc biệt, chỉ có 27,3% vùng phẫu thuật được vệ sinh và băng gạc vô khuẩn.
Biểu đồ 2.1 Đánh giá sử dụng BKATPT ở giai đoạn tiền mê/ tê
Biểu đồ 2.1 chỉ ra rằng 18% người bệnh không được đánh dấu, nguyên nhân là do vùng phẫu thuật nằm trong các khoang tự nhiên, khiến việc đánh dấu trước phẫu thuật trở nên khó khăn.
100% Đánh dấu vị trí PT Kiểm tra thuốc và thiết bị gây mê
Gắn máy đo bão hòa oxy không có
Biểu đồ 2.2 Đánh giá các vấn đề của người bệnh
Biểu đồ 2.2 cho thấy trước khi gây mê 100% người bệnh được khai thác kỹ về tiền sử bệnh và các nguy cơ có liên quan
2.2.2 Giai đoạn trước khi rạch da Thực hiện BKATPT trước khi rạch da
Bảng 2.3 Tỷ lệ thực hiện BKATPT trước khi rạch da (n = 117)
Các thành viên kíp PT giới thiệu tên và nhiệm vụ của mình
Xác nhận lại họ tên NB, phương pháp PT và vị trí rạch da
Kháng sinh dự phòng thực hiện trước PT 30 phút 89 76 28 24 0 0
Tiền sử dị ứng NB có khó thở hoặc nguy cơ mất máu Nguy cơ mất máu
Kết quả từ bảng 2.3 cho thấy, 95,7% trường hợp đã xác định lại người bệnh và phương pháp phẫu thuật, trong khi 4,3% chỉ xác định lại tên người bệnh mà không xác định lại phương pháp.
Trong quá trình phẫu thuật, 83,8% thành viên trong kíp phẫu thuật không giới thiệu tên và nhiệm vụ của mình, điều này có thể ảnh hưởng đến sự giao tiếp và hiệu quả trong ca mổ Bên cạnh đó, 76% bệnh nhân được sử dụng kháng sinh dự phòng 30 phút trước phẫu thuật, cho thấy sự chú trọng đến việc giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị.
Bảng 2.4 Dự kiến trước khi rạch da của phẫu thuật viên (n7)
Dự kiến trước khi rạch da của phẫu thuật viên
Có thực hiện Không thực hiện
Những bất thường có thể xảy ra 16 13,
Kết quả từ bảng 2.5 chỉ ra rằng, 38,5% người tham gia dự kiến thời gian cho ca phẫu thuật, trong khi 8,5% ước lượng mức độ mất máu trong quá trình phẫu thuật và 13,6% dự đoán các bất thường có thể xảy ra trong ca phẫu thuật.
Bảng 2.5 Điều dưỡng xác nhận trước khi rạch da Điều dưỡng xác nhận trước khi rạch da
Có thực hiện Không thực hiện
Dụng cụ, phương tiện đảm bảo vô khuẩn 117 100 0 0
Kiểm tra gạc và dụng cụ 117 100 0 0
Có vấn đề về thiết bị (chất lượng) 114 97,4 3 2,6
Kết quả từ bảng 2.6 cho thấy tất cả các dụng cụ và phương tiện phục vụ ca mổ đều được đảm bảo vô khuẩn và sẵn sàng sử dụng Tuy nhiên, có 97,4% ca mổ gặp phải vấn đề liên quan đến thiết bị Đặc biệt, các loại gạc, kim khâu và dụng cụ đều được kiểm tra đầy đủ, đạt 100%.
2.2.3 Trước khi đóng vết mổ và trước khi rời khỏi phòng mổ
Biểu đồ 2.3 Xác nhận của điều dưỡng trước khi đóng vết mổ và trước khi rời khỏi phòng mổ (n = 117)
Biểu đồ 2.3 chỉ ra rằng 100% điều dưỡng dụng cụ đã hoàn thành việc kiểm tra kim, gạc và dụng cụ trước khi đóng vết phẫu thuật Trong số 30 trường hợp, việc dán nhãn và kiểm tra bệnh phẩm chỉ đạt 25%, trong khi 75% còn lại là các trường hợp phẫu thuật không có bệnh phẩm để thực hiện giải phẫu bệnh.
100% Đếm dụng cụ, kim, gạc Nhãn bệnh phẩm Vấn đề về dụng cụ giải quyết Ghi chép hồ sơ, chăm sóc sau PT
BÀN LUẬN
Giai đoạn trước khi gây mê/ tê
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sự cố trong trao đổi thông tin chiếm đến 65% tổng số sự cố y tế Sai sót trong giao tiếp giữa nhân viên y tế (NVYT) và giữa NVYT với bệnh nhân thường dẫn đến việc xác định sai người bệnh Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao đổi thông tin chính xác và xác định đúng người bệnh Việc xác nhận chính xác danh tính bệnh nhân, loại phẫu thuật dự kiến, khu vực phẫu thuật và sự đồng ý của bệnh nhân là rất cần thiết để ngăn ngừa những sai sót như phẫu thuật nhầm người bệnh hoặc thực hiện sai quy trình.
Việc xác định đúng người bệnh trước khi phẫu thuật là rất quan trọng để giảm thiểu sai sót trong quá trình thực hiện Tại Khoa Gây mê 2, nhân viên y tế đã thực hiện tốt công tác này, với tỷ lệ xác định đúng người bệnh và có bản ký cam kết đồng ý phẫu thuật đạt 100% Nghiên cứu của tác giả Ngô Thị Mai Hương tại Bệnh viện sản nhi Quảng Ninh cũng cho thấy 100% phẫu thuật được xác định chính xác người bệnh Điều này cho thấy, không chỉ Bệnh viện HN Việt Đức mà các cơ sở y tế khác trên cả nước cũng chú trọng và thực hiện tốt việc định danh người bệnh trong phẫu thuật.
Mổ nhầm vị trí là một trong những nguy cơ lớn gây mất an toàn cho bệnh nhân trong phẫu thuật, với thống kê tại Mỹ cho thấy hàng năm có từ 1500 đến 2500 trường hợp xảy ra Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu cụ thể, nhưng đã từng ghi nhận trường hợp mổ nhầm chân tại bệnh viện Việt Đức vào năm 2016 Để giảm thiểu tình trạng này, WHO khuyến cáo cần xác nhận và đánh dấu chính xác vị trí phẫu thuật Tại BV Việt Đức, 100% ca phẫu thuật được xác nhận vùng mổ trước khi gây mê, cho thấy nhân viên y tế nhận thức rõ tầm quan trọng của việc này Tuy nhiên, 82% bác sĩ phẫu thuật thực hiện đánh dấu vị trí, còn 18% không áp dụng do vị trí mổ ở khoang tự nhiên hoặc nhạy cảm Ngoài ra, 7,8% ca không xác định phương pháp phẫu thuật, và 27,3% trường hợp được chuẩn bị vùng phẫu thuật nhưng không băng vô khuẩn Công tác chuẩn bị thuốc và thiết bị trước khi gây mê đạt tiêu chuẩn 100%, và việc gắn thiết bị theo dõi SPO2 cho bệnh nhân cũng được thực hiện đầy đủ.
Tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, quy định về an toàn người bệnh yêu cầu ghi rõ tiền sử dị ứng của bệnh nhân, đặc biệt là dị ứng thuốc, bằng cách sử dụng vòng đỏ và ghi chú trên bìa bệnh án Điều này giúp bác sĩ và điều dưỡng nắm rõ thông tin để tránh sử dụng thuốc gây dị ứng, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong trường hợp cấp cứu Nghiên cứu cho thấy 100% bệnh nhân được kiểm tra tình trạng dị ứng trước khi gây mê, cho thấy quy trình đánh giá dị ứng tại bệnh viện thực hiện hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ tai biến như sốc phản vệ Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh nhân được đánh giá kỹ lưỡng về các nguy cơ liên quan, như nguy cơ suy hô hấp và mất máu, nhằm chuẩn bị đầy đủ thuốc và thiết bị hồi sức khi cần thiết.
Trước khi tiến hành gây mê/tê, việc xác định danh tính bệnh nhân, vùng mổ và kiểm tra tiền sử dị ứng là rất quan trọng Các bác sĩ và điều dưỡng đã thực hiện tốt các thủ tục hành chính, đảm bảo 100% cam kết đồng ý gây mê và cam kết phẫu thuật có đầy đủ chữ ký, cùng với phiếu khám gây mê trước mổ Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Ngô Thị Mai Hương tại Bệnh viện sản nhi tỉnh Quảng Ninh năm 2017, khi 100% phẫu thuật có đầy đủ giấy cam đoan trước khi gây mê/tê.
Thời điểm trước khi rạch da
Trước khi bắt đầu quy trình rạch da, nhóm cần tạm dừng để xác nhận rằng các biện pháp kiểm tra an toàn cơ bản đã được thực hiện Những biện pháp này, do tất cả các thành viên trong nhóm tham gia thực hiện, là rất cần thiết để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho quá trình rạch da.
Trước khi phẫu thuật, việc giới thiệu tên và nhiệm vụ của các thành viên trong kíp phẫu thuật chỉ đạt 51,7%, cao hơn đáng kể so với nghiên cứu của Ngô Mai Hương (34,2%) Nguyên nhân có thể do sự quen thuộc giữa các thành viên trong kíp phẫu thuật dẫn đến sự chủ quan Việc xác định lại tên bệnh nhân, loại phẫu thuật và vị trí phẫu thuật là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy 95,7% kíp phẫu thuật xác định lại thông tin bệnh nhân và phương pháp phẫu thuật, cao hơn so với 93% trong nghiên cứu của Ngô Mai Hương Về kháng sinh dự phòng, 89% bệnh nhân được sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật 30 phút, vượt trội so với 55,7% trong nghiên cứu của Ngô Mai Hương Tuy nhiên, tỷ lệ điều dưỡng kiểm tra tính vô khuẩn của dụng cụ chỉ đạt 97,4%, thấp hơn so với 98,7% của nghiên cứu trước Do đó, cần có kế hoạch bảo trì và dự trù thiết bị thay thế để đảm bảo các ca phẫu thuật diễn ra an toàn và hiệu quả.
Thời điểm trước khi đóng vết mổ và trước khi rời khỏi phòng mổ
Việc kiểm soát an toàn người bệnh (ATNB) trước khi rời khỏi phòng mổ được thực hiện nghiêm túc, với 100% ca phẫu thuật được điều dưỡng hoàn tất việc đếm kim, gạc và dụng cụ phẫu thuật Điều này giúp hạn chế sai sót như quên gạc hay dụng cụ trong cơ thể bệnh nhân Trong nghiên cứu, không có trường hợp nào sót gạc hay dụng cụ, nhờ vào việc các thành viên trong kíp phẫu thuật nhận thức rõ vai trò của mình trong kiểm tra gạc và dụng cụ Việc dán nhãn bệnh phẩm và kiểm tra thông tin bệnh nhân trước khi chuyển ra hậu phẫu được thực hiện cho 25% ca mổ có bệnh phẩm, trong khi 75% còn lại không có Bảng kiểm an toàn phẫu thuật (ATPT) được áp dụng 100%, với lưu ý theo dõi dấu hiệu sinh tồn và tình trạng chảy máu của bệnh nhân, đảm bảo không xảy ra tai biến khi rời phòng phẫu thuật Đánh giá quy trình ATPT tại khoa Gây mê 2, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cho thấy công tác đảm bảo ATNB được thực hiện nghiêm túc, góp phần giảm tai biến y khoa và nâng cao uy tín, thương hiệu của bệnh viện.
ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐỂ CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG TUÂN THỦ BẢNG KIỂM AN TOÀN PHẪU THUẬT TẠI TRUNG TÂM GÂY MÊ & HỒI SỨC NGOẠI KHOA BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC
Để nâng cao mức độ tuân thủ quy trình an toàn trong phẫu thuật của nhân viên y tế, nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bệnh viện, chúng tôi đưa ra một số đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu Những đề xuất này sẽ góp phần phát triển hệ thống y tế và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
- Phòng Quản lý chất Khoa phẫu thuật hồi sức Phòng Quản lý chất lượng làm đầu mối giám sát, kiểm tra định kỳ hoặc ngẫu nhiên
Tỷ lệ tuân thủ áp dụng bảng kiểm theo khoa lâm sàng có thể được đánh giá để xác định mức độ thực hiện Sau khi kiểm tra, cần có biện pháp xử lý đối với các khoa hoặc cá nhân không tuân thủ trong việc triển khai bảng kiểm an toàn phẫu thuật.
Để đảm bảo an toàn phẫu thuật, cần triển khai đầy đủ các hướng dẫn theo Quyết định 7482/QĐBYT 2018 về Bộ tiêu chí chất lượng đánh giá mức độ an toàn phẫu thuật Đồng thời, việc kiểm tra và giám sát mức độ an toàn phẫu thuật tại BVCTCH nên được thực hiện định kỳ 6 tháng một lần để kịp thời cải thiện những nội dung chưa thực hiện tốt.
Xây dựng bảng tin an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế tại Khoa Gây mê 2, nhằm cung cấp thông tin về chuyên đề an toàn phẫu thuật, đồng thời cập nhật các bài học từ những sự cố y khoa liên quan đến an toàn phẫu thuật tại bệnh viện.
- Thường xuyên tổ chức đào tạo, đào tạo lại cho NVYT về ATPT