TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ LẤY MẪU KIỂM TOÁN
T ổng quan các nghiên cứu trước
1.1.1 Tổng quan các nghiên cứu nước ngoài
Tatiana Dănescu và Cliis Anca-Oana (2012) đã chỉ ra rằng phương pháp chọn mẫu phi thống kê là hiệu quả và cần thiết trong kiểm toán, đặc biệt khi kích thước mẫu lớn Nghiên cứu nhấn mạnh rằng KiTV cần sử dụng phán đoán chuyên nghiệp để đánh giá rủi ro kiểm toán và thiết lập thủ tục kiểm tra phù hợp Tương tự, Robert K Elliott và John R Rogers (1972) đã nghiên cứu phương pháp lấy mẫu thống kê trong kiểm toán, khẳng định rằng kế hoạch chọn mẫu cần được phát triển để KiTV đạt được mục tiêu kiểm toán một cách thuận tiện Họ cũng cho rằng việc phát triển phương pháp lấy mẫu thống kê sẽ giúp KiTV thực hiện các phép tính và bảng biểu một cách chính xác hơn.
Emilio Carrizosa (2011) đã nghiên cứu phương pháp chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ (Monetary Unit Sampling), chỉ ra rằng khoảng cách về mặt giá trị trong các nghiệp vụ phát sinh có thể ảnh hưởng đến kết quả áp dụng phương pháp này trong kiểm toán Ông cũng đề xuất một phương pháp toán học nhằm tối ưu hóa quy trình chọn mẫu này.
1.1.2 Tổng quan các nghiên cứu trong nước đối với thử nghiệm kiểm soát, nghiên cứu cho rằng nên áp dụng kỹ thuật chọn mẫu thuộc tính có sự vận dụng của máy tính (excel) để tiết kiệm thời gian cho cuộc kiểm toán Còn đối với thử nghiệm chi tiết, trên cơ sở áp dụng kỹ thuật chọn mẫu thống kê (kỹ thuật CMA), đề tài đã đưa ra giải pháp về việc kết hợp giữa chọn mẫu phân tần với kỹ thuật CMA nhằm tránh gặp phải những hạn chế vốn có của chương trình kỹ thuật CMA.
Cao Thị Kim Diên (2013) đã nghiên cứu việc áp dụng các phương pháp chọn mẫu tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong quy trình kiểm toán Nghiên cứu nhấn mạnh nhược điểm như sự thiếu thống nhất trong đội ngũ KiTV dẫn đến bất đồng, cùng với việc các KiTV thường không đánh giá rủi ro trước khi kết luận rằng kết quả mẫu có thể đại diện cho tổng thể và mức rủi ro Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra một số kiến nghị nhằm cải thiện quy trình lấy mẫu kiểm toán tại Công ty A&C.
1.1.3 Hạn chế của các nghiên cứu trước
Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào các phương pháp chọn mẫu thống kê, trong khi nghiên cứu của Tatiana Dănescu và Chis Anca-Oana (2012) lại chú trọng đến việc áp dụng chọn mẫu phi thống kê trong kiểm toán Chọn mẫu kiểm toán đóng vai trò quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả của quá trình kiểm toán Tuy nhiên, nghiên cứu tổng quát về phương pháp chọn mẫu kiểm toán tại các công ty kiểm toán lớn như Big Four ở Việt Nam vẫn còn hạn chế Do đó, tác giả đã quyết định tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này.
Các khái niệm liên quan đến chọn mẫu kiểm toán
Lấy mẫu kiểm toán là phương pháp quan trọng mà KiTV sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán, cho phép áp dụng các thủ tục kiểm toán trên một số phần tử nhỏ hơn 100% tổng thể Điều này giúp KiTV có cơ sở hợp lý để đưa ra kết luận về toàn bộ tổng thể mà không tốn kém chi phí và thời gian như việc kiểm tra từng phần tử Tuy nhiên, việc chọn mẫu vẫn tồn tại hai loại rủi ro: rủi ro chọn mẫu và rủi ro ngoài chọn mẫu KiTV chỉ cần phát hiện các sai phạm trọng yếu, không phải tất cả, và phải vận dụng kỹ năng cùng sự thận trọng hợp lý để hình thành ý kiến dựa trên bằng chứng đã thu thập Do đó, chọn mẫu kiểm toán trở thành phương pháp hiệu quả và nhanh chóng trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán.
Bằng chứng kiểm toán là toàn bộ các tài liệu, thông tin mà KiTV thu thập được liên
— Các tài liệu và thông tin khác.
1.2.3 Tổng thể, đơn vị tổng thể, đơn vị mẫu
Tổng thể trong kiểm toán là tập hợp tất cả các phần tử hoặc đơn vị liên quan đến đối tượng nghiên cứu Nó đại diện cho toàn bộ dữ liệu mà KiTV sử dụng để chọn mẫu và đưa ra kết luận Tổng thể có thể được phân chia thành các nhóm, và mỗi nhóm sẽ được kiểm tra một cách độc lập.
Mỗi đơn vị trong tổng thể được gọi là đơn vị tổng thể, trong khi đơn vị được chọn từ tổng thể để thực hiện kiểm toán được gọi là đơn vị mẫu.
Theo Đoạn 5 VSA số 530, "rủi ro lấy mẫu" đề cập đến khả năng kết luận của kiểm toán viên (KiTV) dựa trên việc kiểm tra mẫu có thể không chính xác so với kết luận nếu kiểm tra toàn bộ tổng thể bằng cùng một quy trình kiểm toán.
Trong các cuộc kiểm toán, các kết luận của Kiểm toán viên (KiTV) thường dựa trên việc lấy mẫu Do đó, KiTV có thể đưa ra những kết luận không chính xác nếu có rủi ro liên quan đến việc lấy mẫu.
Kết luận về hiệu quả của các kiểm soát có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng, như việc cho rằng các kiểm soát hiệu quả hơn thực tế hoặc khẳng định không có sai sót trọng yếu khi thực tế lại tồn tại Những kết luận sai này đặc biệt đáng lo ngại vì chúng ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của cuộc kiểm toán và có thể dẫn đến ý kiến kiểm toán không phù hợp.
Kết luận sai trong kiểm toán, như việc đánh giá các kiểm soát có hiệu quả kém hơn thực tế hoặc phát hiện sai sót trọng yếu khi không có, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của quá trình kiểm toán Những kết luận này thường dẫn đến việc phải thực hiện các công việc bổ sung để chứng minh sự không chính xác của những đánh giá ban đầu, gây tốn thời gian và tài nguyên.
Khi lựa chọn mẫu kiểm toán, việc khảo sát trên quy mô nhỏ có thể dẫn đến rủi ro chọn mẫu, ngay cả khi sai số không chọn mẫu bằng 0 Điều này cho thấy rằng mẫu được chọn vẫn có thể không đại diện cho toàn bộ.
Cũng theo Đoạn 05 VSA số 530, có 02 phương pháp có thể giúp giảm thiểu rủi ro chọn mẫu:
— Tăng quy mô chọn mẫu; và
— Sử dụng phương pháp thích hợp cho quá trình chọn lựa các phần tử mẫu từ tổng thể.
Việc tăng cỡ mẫu trong kiểm toán sẽ dẫn đến việc gia tăng chi phí Do đó, khi thực hiện chọn mẫu, cần phải cân nhắc giữa rủi ro liên quan đến việc chọn mẫu và chi phí phát sinh từ việc sử dụng cỡ mẫu lớn.
Mục đích và ý nghĩa của lấy mẫu kiểm toán
KiTV tiến hành thu thập và đánh giá bằng chứng kiểm toán liên quan đến các đặc điểm của các phần tử được lựa chọn, nhằm đưa ra kết luận về tổng thể thông qua phương pháp lấy mẫu kiểm toán.
Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC), việc kiểm tra toàn bộ một khoản mục có thể tốn kém về thời gian, công sức, tài chính và nhân lực Do đó, việc lựa chọn mẫu trở nên quan trọng hơn, giúp tối ưu hóa quy trình kiểm toán BCTC và nâng cao hiệu quả công việc.
— Giảm thiểu chi phí cho cuộc kiểm toán;
— Tăng tốc độ thu thập bằng chứng kiểm toán nhưng vẫn đã bảo độ chính xác cần có của kết quả cuộc kiểm toán; và
— Có thể giúp KiTV mở rộng nội dung kiểm tra.
Trong kiểm toán báo cáo tài chính, việc kiểm tra toàn bộ là rất khó khăn do số lượng lớn các nghiệp vụ, tài sản và chứng từ Các công ty kiểm toán thường gặp giới hạn về thời gian, chi phí và nhân lực, vì vậy việc chọn mẫu trở thành một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu những khó khăn này.
Các yêu cầu trong lấy mẫu kiểm toán
VSA số 530 có quy định về 5 yêu cầu đối với việc lấy mẫu kiểm toán, bao gồm:
1.4.1 Thiết kế mẫu, cỡ mẫu và lựa chọn phần tử kiểm tra
KiTV cần xem xét mục đích của thủ tục kiểm toán và tính chất của tổng thể mẫu khi thiết kế mẫu kiểm toán Để xác định tổng thể cần lấy mẫu, KiTV phải nhận diện các sai lệch hoặc sai sót thông qua việc xem xét nội dung bằng chứng kiểm toán và hoàn cảnh liên quan Mỗi quá trình lấy mẫu kiểm toán yêu cầu KiTV thực hiện thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng chứng minh rằng tổng thể đã được lấy mẫu đầy đủ.
Trường hợp đối với thử nghiệm kiểm soát, khi xem xét các tính chất của một tổng thể,
KiTV cần đánh giá tỷ lệ sai lệch kỳ vọng dựa trên hiểu biết về các kiểm soát liên quan hoặc thông qua việc kiểm tra một số ít phần tử trong tổng thể Mục đích của đánh giá này là để thiết kế mẫu kiểm toán và xác định kích thước mẫu phù hợp.
Khi thực hiện kiểm tra chi tiết, KiTV cần đánh giá mức sai sót dự kiến của tổng thể Nếu mức sai sót dự kiến cao, KiTV có thể phải kiểm tra toàn bộ số phần tử hoặc áp dụng cỡ mẫu lớn để đảm bảo tính chính xác.
Tùy thuộc vào tính chất của tổng thể mẫu, KiTV sẽ quyết định áp dụng phương pháp phân nhóm hoặc lựa chọn các phần tử có giá trị lớn để đảm bảo sự phù hợp.
Trong phương pháp lấy mẫu kiểm toán, Kiểm toán viên (KiTV) sẽ lựa chọn giữa phương pháp lấy mẫu thống kê và phi thống kê dựa trên kinh nghiệm và xét đoán của mình Quyết định này không bị ảnh hưởng bởi kích thước mẫu, nhưng kích thước mẫu vẫn cần phải đủ lớn để đảm bảo rủi ro lấy mẫu ở mức chấp nhận được.
Việc lựa mẫu kiểm toán cũng phải được thực hiện sao cho mỗi đơn vị lấy mẫu trong tổng thể đều có cơ hội được chọn:
Phương pháp lấy mẫu thống kê sử dụng cách chọn ngẫu nhiên các phần tử để đảm bảo rằng mỗi đơn vị trong mẫu có xác suất được lựa chọn rõ ràng và xác định.
Phương pháp lấy mẫu phi thống kê của KiTV dựa vào xét đoán chuyên môn để chọn lựa các phần tử trong mẫu Mục tiêu của phương pháp này là cung cấp cơ sở hợp lý giúp KiTV đưa ra kết luận chính xác về tổng thể được lấy mẫu.
KiTV cần lựa chọn một mẫu đại diện bao gồm các phần tử mang đặc điểm tiêu biểu của tổng thể, để tránh sự thiên lệch.
1.4.2 Thực hiện các thủ tục kiểm toán
KiTV cần thực hiện các thủ tục kiểm toán cho từng phần tử được chọn phù hợp với mục đích kiểm toán Nếu không thể áp dụng thủ tục kiểm toán cho một phần tử đã chọn, KiTV phải tìm một phần tử thay thế để thực hiện thủ tục đó Điều này giúp phát hiện sai lệch trong thử nghiệm kiểm soát hoặc sai sót trong kiểm tra chi tiết.
1.4.3 Bản chất và nguyên nhân của sai lệch và sai sót
Khi phát hiện sai lệch hoặc sai sót, KiTV cần điều tra bản chất và nguyên nhân, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của các sai phạm này đến mục đích kiểm toán Đối với các sai phạm cá biệt, KiTV phải đảm bảo rằng chúng không đại diện cho tổng thể bằng cách thực hiện các thủ tục kiểm soát bổ sung để thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.
KiTV cần dự tính sai sót tổng thể dựa trên giá trị sai sót phát hiện trong mẫu khi thực hiện kiểm tra chi tiết Dự tính này có thể đủ hoặc chưa đủ để xác định giá trị cần điều chỉnh Đối với các sai phạm cá biệt, nếu không được điều chỉnh, chúng vẫn cần được xem xét cùng với dự tính các sai sót không cá biệt.
Trong thử nghiệm kiểm soát, KiTV không cần xác định rõ ràng các sai lệch, vì tỷ lệ sai lệch của mẫu chính là tỷ lệ sai lệch suy rộng cho toàn bộ.
1.4.5 Đánh giá kết quả lấy mẫu kiểm toán Đối với việc lấy mẫu kiểm toán, KiTV cần phải đánh giá:
Trong thử nghiệm kiểm soát, nếu tỷ lệ sai lệch của mẫu cao hơn dự kiến, rủi ro về sai sót trọng yếu có thể gia tăng Điều này chỉ có thể được giảm thiểu nếu KiTV thu thập được các bằng chứng kiểm toán khác để hỗ trợ cho đánh giá ban đầu.
- Đối với kiểm tra chi tiết, nếu mức sai sót trong một mẫu cao hơn so với dự tính,
KiTV có thể xác định rằng một nhóm giao dịch hoặc số dư tài khoản có sai sót trọng yếu nếu không có bằng chứng kiểm toán khác chứng minh rằng không có sai sót nào Tổng giá trị của sai sót dự tính và sai sót cá biệt (nếu có) là ước tính tốt nhất về sai sót tổng thể Nếu tổng giá trị này vượt quá mức sai sót có thể bỏ qua, mẫu được chọn sẽ không đủ để hỗ trợ kết luận của KiTV về tổng thể đã kiểm tra Khi tổng giá trị của sai sót dự tính và sai sót cá biệt gần với mức sai sót có thể bỏ qua, khả năng sai sót thực tế của tổng thể vượt quá mức này càng cao.
Nếu sai sót thực tế lớn hơn mức sai sót mà KiTV đã dự kiến khi xác định cỡ mẫu, KiTV có thể kết luận rằng rủi ro lấy mẫu là không thể chấp nhận được Việc đánh giá kết quả từ các thủ tục kiểm toán khác giúp KiTV nhận diện rủi ro do sai sót thực tế vượt quá sai sót có thể bỏ qua Rủi ro này có thể được giảm thiểu nếu KiTV thu thập thêm bằng chứng kiểm toán.
Việc lấy mẫu kiểm toán có thể cung cấp cơ sở hợp lý cho các kết luận về tổng thể được kiểm tra, tuy nhiên, KiTV cần xác định rõ ràng liệu mẫu đã được chọn có đại diện cho toàn bộ hay không Điều này đảm bảo rằng các kết luận đưa ra từ quá trình kiểm toán là chính xác và đáng tin cậy.
Phương pháp và kỹ thuật chọn mẫu
Phương pháp chọn mẫu kiểm toán bao gồm các quy tắc, cách thức và bước thực hiện nhằm lựa chọn mẫu đại diện, từ đó thu thập bằng chứng kiểm toán thuyết phục.
Trong chọn mẫu kiểm toán, phương pháp và quy mô tương ứng của mẫu chọn là vấn đề quan trọng nhất.
Theo VSA số 530, lấy mẫu kiểm toán có thể được thực hiện với nhiều phương pháp khác nhau Tuy nhiên, có 5 phương pháp cơ bản thường được sử dụng:
Phương pháp lựa chọn ngẫu nhiên sử dụng các chương trình chọn số ngẫu nhiên (ví dụ như các bảng số ngẫu nhiên).
Bảng số ngẫu nhiên là một công cụ quan trọng dùng để chọn mẫu, bao gồm các con số độc lập được sắp xếp ngẫu nhiên Bảng này thường được trình bày dưới dạng ma trận với nhiều dòng và cột, giúp người dùng dễ dàng tra cứu và sử dụng cho các mục đích thống kê.
Bảng 1 - Bảng số ngẫu nhiên
(Bảng số ngẫu nhiên do Hiệp hội Thương mại Quốc gia Hoa Kỳ xây dựng)
Quá trình chọn mẫu theo bảng số ngẫu nhiên được thực hiện qua 4 bước:
Bước 1: Định lượng đối tượng kiểm toán bằng hệ thống con số duy nhất
Trong quy trình kiểm toán, các đối tượng như tài sản và chứng từ thường được mã hóa bằng những con số duy nhất, trở thành đối tượng chọn mẫu Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kiểm toán viên (KiTV) có thể cần phải đánh số lại tổng thể để đảm bảo tính tương thích với bảng số ngẫu nhiên Để đơn giản hóa quy trình này, KiTV nên tận dụng tối đa các con số đã có sẵn.
Bước 2: Thiết lập mối quan hệ giữa Bảng số ngẫu nhiên với đối tượng kiểm toán đã định lượng
Để xây dựng mối quan hệ giữa các số cụ thể trong kiểm toán và các số ngẫu nhiên trong Bảng số ngẫu nhiên, cần xem xét ba trường hợp có thể xảy ra Việc định lượng đối tượng kiểm toán bằng các con số cụ thể là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình này.
Các con số định lượng trong đối tượng kiểm toán bao gồm 05 chữ số, tương tự như các số ngẫu nhiên trong bảng số ngẫu nhiên Điều này tạo ra một mối quan hệ tương quan 1 - 1 giữa định lượng kiểm toán và các số ngẫu nhiên trong bảng.
Các con số định lượng trong kiểm toán thường có ít hơn 05 chữ số Ví dụ, KiTV cần chọn 150 khoản mục trong tổng số 1.500 khoản mục phải trả người bán, được đánh số từ 0001 đến 1500 Các số này chỉ bao gồm 04 chữ số Để xây dựng mối quan hệ với bảng số ngẫu nhiên, KiTV có thể sử dụng 04 chữ số đầu hoặc 04 chữ số cuối của mỗi số ngẫu nhiên Nếu số định lượng có ít chữ số hơn, có thể lấy các chữ số ở giữa trong bảng số ngẫu nhiên.
Khi đối tượng kiểm toán có số định lượng với hơn 05 chữ số, KiTV cần xác định cột chủ trong bảng số ngẫu nhiên và lựa chọn thêm các hàng số từ cột phụ của bảng đó.
Bước 3: Lập hành trình sử dụng Bảng số ngẫu nhiên
Lập hành trình sử dụng Bảng số ngẫu nhiên là việc xác định hướng đi trong quá trình chọn số ngẫu nhiên, bao gồm việc lựa chọn theo chiều dọc hay ngang, xuôi từ trên xuống dưới hoặc ngược từ dưới lên trên KiTV cần xác định rõ hướng đi này và thống nhất trong toàn bộ quy trình chọn mẫu Điều quan trọng là lộ trình chọn mẫu phải được ghi chép cẩn thận trong hồ sơ kiểm toán, để đảm bảo rằng nếu có KiTV khác kiểm tra lại, họ cũng có thể thực hiện việc chọn mẫu một cách tự động và chính xác.
Bước 4: Chọn điểm xuất phát
Bảng số ngẫu nhiên chứa nhiều trang khác nhau, vì vậy để đảm bảo tính ngẫu nhiên, cần mở bảng một cách ngẫu nhiên và lựa chọn điểm xuất phát cũng theo cách ngẫu nhiên trong bảng.
1.5.1.2 Chương trình chọn số ngẫu nhiên
Hiện nay, hầu hết các công ty kiểm toán đã áp dụng các chương trình chọn mẫu ngẫu nhiên qua máy tính để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tuy các chương trình này khá đa dạng nhưng vẫn đảm bảo hai bước trong quy trình chọn mẫu ngẫu nhiên theo bảng số ngẫu nhiên:
— Một là: lượng hóa các đối tượng kiểm toán bằng hệ thống con số duy nhất; và
— Hai là: Xác lập mối quan hệ giữa đối tượng kiểm toán đã định lượng với các số ngẫu nhiên.
Cần lưu ý rằng các con số ngẫu nhiên này được máy tính tạo ra.
1.5.2 Lựa chọn theo hệ thống
Khi sử dụng phương pháp lựa chọn theo hệ thống, KiTV cần thực hiện xác định khoảng cách lấy mẫu theo công thức:
Khoảng cách lấy mẫu Số lượng đơn vị lấy mẫu trong tổng thể
Khi áp dụng phương pháp chọn mẫu theo hệ thống, KiTV cần đảm bảo rằng các đơn vị được chọn trong tổng thể không bị sắp xếp theo một quy luật nhất định, nhằm tránh sự trùng lặp trong khoảng cách lấy mẫu.
1.5.3 Lấy mẫu theo đơn vị tiền tệ Đây là phương pháp lựa chọn thiên về các phần tử có giá trị lớn trong cỡ mẫu, việc lựa chọn và đánh giá dẫn đến kết luận chủ yếu theo giá trị.
Khi thực hiện kiểm tra chi tiết, việc xác định đơn vị lấy mẫu là các đơn vị tiền tệ riêng lẻ cấu thành tổng thể sẽ giúp tăng hiệu quả kiểm tra Bằng cách lựa chọn các đơn vị tiền tệ cụ thể từ tổng thể, Kiểm toán viên (KiTV) có thể tập trung kiểm tra các phần tử có chứa các đơn vị tiền tệ đó, đặc biệt là các phần tử có giá trị lớn có cơ hội được lựa chọn cao hơn, từ đó có thể thu nhỏ cỡ mẫu và tối ưu hóa quá trình kiểm tra.
KiTV áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, không theo trật tự nhất định, nhằm tránh thiên lệch và định kiến chủ quan Phương pháp này đảm bảo rằng mọi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được lựa chọn Tuy nhiên, lựa chọn ngẫu nhiên không phải là phương pháp tối ưu cho việc lấy mẫu thống kê.
1.5.5 Lựa chọn mẫu theo khối Đây là phương pháp được thực hiện dựa trên việc lựa chọn một hay nhiều khối phần tử liên tiếp nhau trong một tổng thể.
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Đối với vấn đề nghiên cứu này, tác giả thiết lập quy trình nghiên cứu được thực hiện với các bước cơ bản sau đây:
Nghiên cứu các khái niệm và cơ sở lý luận liên quan đến việc chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là rất quan trọng, vì nó tạo nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo.
— Tìm hiểu về quy định và quy trình áp dụng phương pháp và kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH KPMG Việt Nam;
Thu thập tài liệu kiểm toán từ Công ty TNHH KPMG Việt Nam liên quan đến quy trình áp dụng chọn mẫu và các giấy tờ làm việc tại những khách hàng cụ thể.
Khảo sát các KiTV của Công ty TNHH KPMG Việt Nam nhằm đánh giá hiệu quả và tính tuân thủ của việc vận dụng chọn mẫu trong thực tế khi áp dụng các thủ tục.
Tác giả đã kết hợp kết quả khảo sát và phân tích tài liệu kiểm toán thực tế để đánh giá việc áp dụng thủ chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH KPMG Việt Nam, đồng thời so sánh với các quy định của công ty.
— Sau đó dựa trên kết quả phân tích để bàn luận và đề xuất một số kiến nghị để tăng tính hiệu quả của việc vận dụng này.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp tình huống (phương pháp nghiên cứu trường hợp)
Theo cuốn "Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh" của Nguyễn Đình Thọ, phương pháp xây dựng cơ sở lý thuyết dưới dạng tình huống bao gồm quy trình lũy tiến: phát hiện lý thuyết, chọn tình huống và thu thập dữ liệu Người nghiên cứu sẽ thu thập dữ liệu từ một hoặc nhiều tình huống và so sánh với lý thuyết đã có Quy trình này giúp nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu, từ đó phát hiện ra lý thuyết mới.
Quy trình nghiên cứu theo phương pháp tình huống được thể hiện như sơ đồ sau:
Hình 1 - Quy trình lũy tiến trong phương pháp tình huống
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp tình huống để so sánh mức độ tương đồng giữa thực tiễn áp dụng tại KPMG và lý thuyết về chọn mẫu trong kiểm toán.
Theo cuốn "Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh" của Mark Saunders, Philip Lewis và Adrian Thornhill, phỏng vấn là một hình thức thảo luận có mục đích giữa hai hoặc nhiều người, giúp thu thập dữ liệu giá trị và tin cậy liên quan đến câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu Tùy thuộc vào tiêu chí, phỏng vấn có thể được phân thành nhiều loại khác nhau.
— Phỏng vấn bán cấu trúc;
— Phỏng vấn phi cấu trúc/phỏng vấn sâu;
— Phỏng vấn tiêu chuẩn hóa;
— Phỏng vấn phi tiêu chuẩn hóa;
— Phỏng vấn hồi đáp; và
Trong nghiên cứu này, tác giả đã tiến hành phỏng vấn bán cấu trúc, sử dụng một danh sách chủ đề và câu hỏi có sẵn Trong quá trình phỏng vấn, tác giả có thể linh hoạt điều chỉnh và thay đổi các câu hỏi để phù hợp với nội dung liên quan.
Tác giả đã tham khảo các giáo trình, tài liệu và chuẩn mực Kế toán cũng như Kiểm toán Việt Nam, cùng với các văn bản pháp luật liên quan, nhằm xây dựng cơ sở lý luận và nền tảng cho việc nghiên cứu thực tiễn áp dụng quy trình lấy mẫu trong kiểm toán Báo cáo Tài chính.
2.2.4 Khảo sát và thu thập số liệu
Nhằm mục đích thực hiện bài nghiên cứu này, tác giả đã thực hiện khảo sát và thu thập số liệu bằng các biện pháp như sau:
Trong bài viết này, tác giả đã thu thập và phân tích các quy trình lấy mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) mà năm công ty thực tế đang áp dụng Việc nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp và kỹ thuật lấy mẫu hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng kiểm toán và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.
Để thu thập số liệu, tác giả đã áp dụng quy trình lấy mẫu tại đơn vị khách hàng thông qua việc phân tích 05 bộ hồ sơ giấy tờ kiểm toán.
— Khảo sát ý kiến của 100 KiTV của KPMG về các vấn đề liên quan đến chọn mẫu kiểm toán.
Trong Chương 7 của giáo trình "Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh" của Nguyễn Đình Thọ, Bảng câu hỏi được giới thiệu như một công cụ quan trọng để thu thập dữ liệu định lượng trong nghiên cứu Bài viết nêu rõ hai dạng bảng câu hỏi chính, giúp người nghiên cứu có thể lựa chọn phương pháp phù hợp để thu thập thông tin cần thiết.
— Bảng câu hỏi chi tiết: được dùng trong thu thập dữ liệu trong nghiên cứu định lượng; và
— Dàn bài hướng dẫn thảo luận: được dùng trong thu thập dữ liệu trong nghiên cứu định tính.
Dù sử dụng dạng bảng câu hỏi nào, người nghiên cứu cũng cần phải xác định dạng phỏng vấn được đánh giá là tối ưu và phù hợp nhất:
— Phỏng vấn qua điện thoại;
— Phỏng vấn bằng cách gửi thư; và
— Phỏng vấn qua mạng internet.
Sau khi đánh giá các điều kiện sẵn có, tác giả đã quyết định xây dựng bảng câu hỏi tập trung vào đề tài nghiên cứu và gửi qua email để thu thập dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí Bên cạnh đó, tác giả cũng thực hiện phỏng vấn trực diện với một số KiTV có kinh nghiệm bằng các câu hỏi mở để bổ sung chi tiết cho nghiên cứu, từ đó nâng cao độ tin cậy của kết quả.
2.2.6 Tổng hợp, phân tích, xử lý số liệu Đánh giá ý kiến của các KiTV về các quy trình lấy mẫu và ý kiến về thực tế áp dụng các quy trình lấy mẫu đó tại khách hàng (độ hữu hiệu, tính thường xuyên, ).
(bằng tiếng Việt) Công ty TNHH KPMG
(bằng tiếng Anh) KPMG Limited
Tầng 46, tòa tháp Keangnam, tòa nhà 72 tầng, lô E6, đường Phạm Hùng, khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Địa chỉ
Chi nhánh Tầng 10, tòa nhà SunWah, 115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Địa điểm kinh Tầng 6, Parkson Paragon Building, doanh 03 Nguyễn Lương Bằng, Q7, TP.HCM
Lô D3, tầng 5, Tòa nhà văn phòng Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nang
Ngành nghề kinh doanh Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư chính vấn về thuế
(Nguồn: Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp)
KPMG đã được chính phủ Việt Nam chấp nhận thành lập văn phòng đại diện từ năm 1992, đánh dấu bước đầu tiên trong quá trình hội nhập kinh tế Năm 1994, công ty chính thức hoạt động theo giấy phép đầu tư số 863/GP do Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp Vốn đầu tư ban đầu của KPMG Việt Nam là 1.000.000 đô la Mỹ, sau đó đã tăng lên 4.000.000 đô la Mỹ vào tháng 4.
Giới thiệu về đơn vị nghiên cứu: Công ty TNHH KPMG
2.3.1 Tổng quan về công ty
KPMG đã mở rộng hoạt động tại Việt Nam từ năm 1998 và hiện nay không ngừng tăng vốn đầu tư để phát triển Công ty hiện có 07 văn phòng tại các thành phố lớn như Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
— Công ty TNHH KPMG (Hà Nội);
— Công ty TNHH Thuế và Tư vấn KPMG (Hà Nội);
— Chi nhánh Công ty TNHH KPMG (Đà Nằng);
— Chi nhánh Công ty TNHH KPMG (thành phố Hồ Chí Minh);
— Công ty TNHH Thuế và Tư vấn KPMG (thành phố Hồ Chí Minh);
— Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH KPMG (thành phố Hồ Chí Minh); và
— Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH KPMG (thành phố Hồ Chí Minh).
Công ty TNHH KPMG đã được vinh danh bằng Bằng khen từ Thủ tướng Chính phủ vào năm 2013, nhờ những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành Tư vấn Thuế tại Việt Nam Điều này khẳng định khả năng cạnh tranh và vai trò quan trọng của KPMG trong thị trường Việt Nam.
Nhân viên tại KPMG đến từ nhiều chuyên ngành khác nhau, được kết nối bởi một hệ thống giá trị chung Họ làm việc trong nhiều môi trường đa dạng, nơi có cơ hội học hỏi và phát triển Điều này mang lại cho KPMG những giá trị sâu sắc, ý tưởng sáng tạo và năng lực tiềm ẩn Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, năng động và có trình độ cao, KPMG đang nỗ lực mở rộng các loại hình dịch vụ và nâng cao chất lượng, phấn đấu trở thành công ty kiểm toán - tài chính hàng đầu tại Việt Nam.
Hiện tại KPMG đang hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các dịch vụ liên quan đến kiểm toán, thuế, tư vấn và pháp lý.
Kiểm toán — Kiếm toán BCTC;
— Dịch vụ tư vấn kiểm toán;
— Đảm bảo thông tin tài chính; và
— Đảm bảo quá trình và thông tin phi tài chính.
Thuế — Thuế thu nhập doanh nghiệp;
— Thuế doanh nghiệp quốc tế;
— Thuế mua bán và sáp nhập doanh nghiệp;
— Chuyển giá và quản lý chuỗi cung ứng;
— Dịch vụ giải quyết tranh chấp thuế; và
— Dịch vụ xác định giá giao dịch liên kết toàn cầu.
Pháp lý — Thâm nhập thị trường và thành lập doanh nghiệp;
— Dịch vụ thư ký doanh nghiệp;
— Tuân thủ luật định doanh nghiệp;
— Tái cơ cấu và thanh lý;
— Mua lại và sát nhập;
— Công nghệ thông tin và truyền thông;
— Việc làm và nhập cư;
Bảng 5 - Các dịch vụ được cung cấp bởi KPMG
— Bất động sản và xây dựng; và
Tư vấn — Tư vấn tài chính và sát nhập doanh nghiệp;
— Tư vấn kiểm toán nội bộ;
— Tư vấn rủi ro; và
— Tư vấn công nghệ thông tin.
Trải qua quá trình hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, Công ty TNHH KPMG đã đạt được không ít các thành tựu:
Bảng 6 - Một số thành tựu tiêu biểu
Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam đã trao chứng nhận cho những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2006.
Giải thưởng “Là Công ty Tư vấn Thuế của năm ở Việt
Nam” tại buổi lễ trao giải của “Giải thưởng Thuế Quốc tế 2010” được tổ chức bởi Tạp chí Thuế Quốc tế tại Fullerton, Singapore.
Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam đã trao tặng bằng khen cho doanh nghiệp có thành tích xuất sắc trong việc xây dựng và phát triển thị trường tư vấn thuế Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2008 đến năm 2012.
Chứng nhận của Hiệp hội Kiểm toán viên hành nghề Việt
Nam cho Công ty thành tích xuất sắc trong năm 2012.
Giải thưởng Rồng Vàng cho Công ty Tài chính và Tư vấn tốt nhất được tổ chức bởi Thời Báo Kinh Tế Việt Nam, với sự hỗ trợ từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam cùng Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, đã diễn ra từ năm 2003 đến 2017.
2.3.4 Văn hóa và giá trị
Phương châm hoạt động của KPMG, “Cutting through complexity” (Đơn giản hóa mọi sự phức tạp), thể hiện cam kết của công ty trong việc giúp nhân viên tìm ra giải pháp tối ưu cho các vấn đề phức tạp KPMG khuyến khích nhân viên nhìn nhận các vấn đề một cách rõ ràng và đơn giản, từ đó đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Hoạt động của KPMG luôn hướng tới 07 giá trị cốt lõi:
— Lãnh đạo bằng cách nêu gương;
— Làm việc trên tinh thần đồng đội;
— Tôn trọng từng cá nhân;
— Tìm hiểu sự thật và thấu hiểu bản chất;
— Cởi mở và thành thật trong giao tiếp;
— Cam kết với cộng đồng; và
Hoạt động dựa trên 07 giá trị cốt lõi giúp nhân viên KPMG làm việc hiệu quả hơn và gắn kết hơn trên toàn cầu.
Mỗi công ty, tổ chức cần có một cơ cấu tổ chức rõ ràng để đảm bảo hoạt động và quản lý hiệu quả, và KPMG cũng tuân thủ nguyên tắc này Cơ cấu tổ chức của KPMG được minh họa qua sơ đồ dưới đây.
Hình 2 - Cơ cấu tổ chức
Sơ lược về chức năng, nhiệm vụ chính của từng bộ phận / vị trí được trình bày như bảng sau:
Bộ phận / Vị trí Nhiệm vụ - Chức năng
Tổng Giám Đốc/CEO chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của công ty tại Việt Nam, bao gồm việc xây dựng chiến lược kinh doanh và đa dạng hóa các dịch vụ cung cấp.
Phó Giám Đốc đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các kế hoạch chiến lược của công ty Họ chịu trách nhiệm báo cáo tình hình hoạt động và tiềm năng phát triển của văn phòng lên Tổng Giám Đốc, giúp lãnh đạo cấp cao có cái nhìn tổng quan về hiệu quả công việc và định hướng phát triển trong tương lai.
Đánh giá rủi ro kiểm toán là bước quan trọng trong quá trình quyết định ký hợp đồng kiểm toán Việc thực hiện soát xét cuối cùng đối với một cuộc kiểm toán giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
Bộ phận hành chính Bộ phận nhân sự Quản lý nhân viên, tuyển dụng nhân sự và các nhiệm vụ khác.
Bộ phận IT Quản lý phần mềm eAudIT của
KPMG chuyên cung cấp dịch vụ bảo trì module quản lý lịch trình và công tác quản trị, đồng thời đảm bảo bảo trì thiết bị máy móc và an toàn thông tin Công ty kết hợp với bộ phận kiểm toán và tư vấn để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công nghệ thông tin.
Bộ phận tài chính Quản lý hoạt động thu/chi của công ty: quản lý Quy chế tài chính, xây dựng chi tiết kế hoạch thu chi tài chính.
Bộ phận hành chính đảm nhiệm việc tổ chức tiền lương cho nhân viên, cung cấp biểu mẫu, sổ sách chứng từ và đồ dùng văn phòng cho toàn công ty Ngoài ra, bộ phận này còn cung cấp vé máy bay và thẻ taxi cho Ban Giám Đốc cùng với nhân viên trong công ty.
Bảng 7 - Chức năng, nhiệm vụ chính
Hỗ trợ bộ phận nghiệp vụ trong việc hoàn thiện báo cáo cho khách hàng, đồng thời phối hợp với các bộ phận khác trong công ty nhằm đảm bảo sự hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.
Bộ phận kiểm toán Bao gồm 2 mảng chính:
- Kiểm toán ngân hàng; và
THỰC TẾ QUY TRÌNH LẤY MẪU KIỂM TOÁN TẠI CÔNG TY
Minh họa - Quy trình chọn mẫu cho Công ty Cổ phần ABC đối với khoản mục
3.2.1 Sơ lược về Công ty Cổ phần ABC
Công ty Cổ phần ABC, một doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam, chuyên sản xuất và kinh doanh gỗ ép có mật độ trung bình (gỗ MDF) Ngoài ra, ABC còn tham gia vào hoạt động sản xuất, nhập khẩu, xuất khẩu và kinh doanh formalin cùng các hóa chất như methanol, urê, melamine và các vật liệu khác phục vụ cho sản xuất gỗ MDF.
Hình 6 - Một số sản phẩm của ABC
Gỗ MDF là loại gỗ nhân tạo được sản xuất từ gỗ qua quá trình xử lý kết hợp các sợi gỗ bằng keo hoặc hóa chất tổng hợp, mang lại độ bền cơ lý cao Nhờ vào đặc tính này, gỗ MDF được ứng dụng phổ biến trong thiết kế nội thất như tủ bếp và bàn ghế Sản phẩm của ABC trở thành nguồn nguyên liệu quan trọng cho nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất đồ nội thất.
Theo dữ liệu được cung cấp bởi ABC, doanh thu trong kỳ của Công ty Cổ phần ABC được thể hiện như sơ đồ sau:
Hình 7 - Biến động doanh thu của ABC trong năm 2018 (theo tháng)
Hình 8 - Biến động doanh thu của ABC trong năm 2018 (theo quý)
KiTV áp dụng thử nghiệm kiểm soát trong khoản mục Doanh thu bán hàng nhằm thỏa mãn những mục tiêu sau:
— Kiểm tra tính tuân thủ của nhân viên Công ty ABC đối với các thủ tục kiểm soát của ABC;
— Kiểm tra tính đầy đủ về số lượng của hóa đon, chứng từ đối với từng giao dịch;
— Kiểm tra tính đầy đủ và chính xác trong nội dung của các hóa đon, chứng từ;
— Kiểm tra và so sánh thực tế quy trình thực hiện bán hàng với thủ tục kiểm soát của ABC.
3.2.2.2 Thủ tục kiểm soát của ABC trong chu trình hàng bán
Thủ tục kiểm soát của ABC áp dụng đối với chu trình bán thành phẩm và ghi nhận doanh thu như sau:
Các hợp đồng được soạn thảo tại bộ phận kinh doanh và cần có chữ ký của trưởng bộ phận Sau khi hoàn tất, hợp đồng sẽ được chuyển giao cho Giám đốc để kiểm tra và ký xác nhận.
Hợp đồng sẽ được chuyển đến kho, nơi thủ kho kiểm tra các thông tin liên quan đến sản phẩm như chủng loại, số lượng và chất lượng, cũng như chữ ký của các bên liên quan Sau khi kiểm tra xong, thủ kho sẽ thực hiện các thủ tục xuất kho và lập phiếu xuất kho cho lô hàng.
Phiếu xuất kho được lập thành hai bản, trong đó một bản sẽ được thủ kho lưu trữ để phục vụ cho việc kiểm tra, ghi nhận và đối chiếu, từ đó giúp quản lý hàng hóa trong kho hiệu quả hơn.
Thời điểm lập hóa đơn giá trị gia tăng phụ thuộc vào phương thức vận chuyển đã được thỏa thuận giữa hai bên Cụ thể, hóa đơn sẽ được lập thành 02 liên, trong đó liên 1 sẽ do người bán - ABC lưu trữ, còn liên 2 sẽ được giao cho người mua.
Nội dung trên hóa đơn 8 cần được trình bày đầy đủ theo quy định, bao gồm chữ ký của đại diện pháp lý của ABC và đại diện pháp lý của khách hàng.
Hóa đơn, chứng từ và bản sao hợp đồng sẽ được đánh số thứ tự theo từng giao dịch để thuận tiện cho việc lưu trữ và kiểm tra sau này Bộ phận kế toán doanh thu sẽ chịu trách nhiệm lưu trữ các tài liệu này.
3.2.2.3 Thử nghiệm kiểm soát của KPMG
Trong năm tài chính 2018, Công ty ABC đã thực hiện nhiều giao dịch bán hàng, do đó, KiTV đã thu thập toàn bộ tài liệu liên quan để kiểm tra tính tuân thủ các thủ tục kiểm soát Sau đó, KiTV lựa chọn một số bộ tài liệu đầy đủ nhất để tiến hành kiểm tra và đối chiếu.
— Kiểm tra tính đầy đủ của các hóa đơn, chứng từ có liên quan về mặt số lượng hóa đơn, chứng từ;
— Kiểm tra tính đầy đủ, chính xác về nội dung trong hóa đơn, chứng từ;
— Thực hiện quan sát quy trình bán hàng thực tế của ABC nhằm đánh giá tính tuân thủ thực tế;
— Khảo sát, phỏng vấn nhân viên của ABC thông qua các bảng hỏi, các câu hỏi liên quan đến việc tuân thủ hệ thống KSNB của ABC; và
Các chứng từ cần được đánh số liên tục để đảm bảo không bị bỏ sót, không bị giấu diếm và tránh tình trạng trùng lặp doanh thu cũng như các khoản ghi sổ bán hàng.
Cụ thể, trong số toàn bộ các dữ liệu mà KiTV có thể thu thập được, KiTV chọn ra quy
8 Theo mẫu hóa đơn giá trị gia tăng được đính kèm phụ lục. Định hướng lựa chọn các phần tử mẫu
Dựa vào các mục tiêu đã xác định, KiTV sẽ tiến hành kiểm tra chi tiết và lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp nhằm đạt được những mục tiêu đề ra.
Để đảm bảo các nghiệp vụ bán hàng được ghi nhận chính xác và đầy đủ, KiTV sẽ căn cứ vào tính chất của khoản mục doanh thu (không có số dư) để thực hiện việc chọn mẫu, áp dụng cho toàn bộ giao dịch bán hàng phát sinh trong năm tài chính 2018.
Dựa vào hiểu biết về khách hàng, KiTV đã chọn 45 giao dịch bán hàng có giá trị trọng yếu để kiểm tra Cụ thể, KiTV sẽ đối chiếu sổ sách với hóa đơn bán hàng và các chứng từ liên quan như hợp đồng, vận đơn, và đơn đặt hàng, nhằm xác minh các thông tin như tên hàng hóa, mã hàng hóa, đơn giá, số lượng, và tên người mua.
KiTV thực hiện so sánh tờ khai thuế hàng tháng với tổng doanh thu phát sinh, một phương pháp dễ dàng và hiệu quả trong việc đảm bảo mục tiêu kiểm toán.
KiTV tiến hành tính toán và kiểm tra lại các số liệu liên quan đến đơn giá, số lượng và tổng giá trị hóa đơn, cùng với các giá trị ghi nhận trong sổ cái, nhằm đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
— Nhằm kiểm tra về việc các khoản doanh thu được hạch toán chính xác, đúng niên độ,
Kết quả khảo sát về quy trình lấy mẫu tại KPMG
— Trong tổng số 51 mẫu được chọn, không có mẫu nào có sai sót.
Mức chính xác tối đa nhỏ hơn PM cho thấy kết quả của thử nghiệm chi tiết này rất đáng tin cậy Vì vậy, có thể khẳng định rằng việc ghi nhận doanh thu của doanh nghiệp là hoàn toàn chính xác và không có sai phạm.
3.3 Ket quả khảo sát về quy trình lấy mẫu tại KPMG
Để thu thập ý kiến về quy trình chọn mẫu tại KPMG, tác giả đã tiến hành khảo sát thông qua bảng khảo sát được trình bày trong Phụ lục VI (trang 76).
Bảng khảo sát bao gồm 30 câu hỏi đã được chia thành 04 nhóm câu hỏi:
— Nhóm câu hỏi về việc thực hiện hữu hiệu các công việc của KiTV (08 câu);
— Nhóm câu hỏi liên quan đến các yếu tố chủ quan có thể ảnh hưởng đến chọn mẫu (05 câu);
— Nhóm câu hỏi liên quan đến các yếu tố khách quan có thể ảnh hưởng đến chọn mẫu
Để nâng cao hiệu quả của quy trình chọn mẫu, nhóm câu hỏi sẽ tập trung vào một số giải pháp khả dụng Mỗi câu hỏi sẽ được đánh giá theo thang đo 5 bậc, với mức độ tăng dần từ thấp đến cao, nhằm xác định tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đề xuất Việc này không chỉ giúp cải thiện quy trình mà còn tạo ra những chỉ số đánh giá rõ ràng cho từng giải pháp.
— Rất không đồng ý / Rất không hữu hiệu / Rất không ảnh hưởng (Mức 1);
— Không đồng ý/ Không hữu hiệu/ Không ảnh hưởng (Mức 2);
— Đồng ý / Hữu hiệu / Ảnh hưởng (Mức 4); và
— Rất đồng ý / Rất hữu hiệu / Rất ảnh hưởng (Mức 5).
Sau đây là kết quả khảo sát được tác giả thu thập từ 100 KiTV đang làm việc tại
CÂU HỎI Kết q 1 uả khả 2 o sát tỉ 3 leo tha 4 ng đo Theo anh/chị, kiểm toán viên có đang thực hiện hữu hiệu các công việc sau hay không?
1 Xác định mức trọng yếu 0 0 0 9 9
"2 Đánh giá rủi ro lấy mẫu 0^^ 0 0" 4 1 96
^3 Lựa chọn và áp dụng phương pháp lấy mẫu 0
^4 Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán 0
^5 Ứng dụng các phần mềm hỗ trợ (e-Audit, Idea) trong thực hiện kiểm tra chi tiết 0 0 0 0 100
~6 Tìm hiểu về doanh nghiệp (đặc điểm ngành nghề, hệ thống kế toán ) trước khi thực hiện cuộc kiểm toán 0 0 5 6 8
^7 Tuân thủ thực hiện quy trình chọn mẫu theo hướng dẫn trong KAM 12 0^^ 0 4 13^ 83
1 Đưa ra kết luận tổng quát sau khi thực hiện chọn mẫu 0
Theo anh chị, các yếu tố chủ quan sau đây có ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình chọn mẫu hay không?
9 Kiến thức chuyên môn của kiểm toán viên 0 0 2
10 Kinh nghiệm của kiểm toán viên 0 9
11 Khả năng thu thập bằng chứng của kiểm toán viên T 15^ 65 ĨT T
12 Mức độ am hiểu của kiểm toán viên về khách hàng 0^^ 4 36^ 4
13 Khả năng quan sát - phân tích - suy luận của kiểm toán viên khi thực hiện thử nghiệm kiểm soát 0 1 3
Theo anh/chị, các yếu tố khách quan sau đây có ảnh hưởng đến hiệu quả của không? quá trình chọn mẫu hay
14 Khối lượng thông tin/dữ liệu mà kiểm toán viên có thể thu thập 0 2 7
Bảng 12 - Kết quả khảo sát
CÂU HỎI Kết quả khảo sát theo thang đo
15 Hệ thống kế toán/Hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp 0 0 0 5 95
16 Địa điểm thực hiện kiểm tra hóa đơn, chứng từ, thông tin mà khách hàng cung cấp (kiểm tra tại chỗ hay kiểm tra tại KPMG) 100 0 0 0 0
17 Mức độ chi tiết của KAM về nội dung liên quan đến chọn mẫu kiểm toán 0 0 0 9 91
18 Tính chất, đặc điểm về ngành nghề của khách hàng 0
19 Độ minh bạch trong thông tin, hóa đơn, chứng từ mà khách hàng cung cấp 0 0 0 0 100
20 Giới hạn về thời gian thực hiện mỗi cuộc kiểm toán 89 T 1
21 Sự hỗ trợ trong khâu chuẩn bị hóa đơn, chứng từ từ phía khách hàng 86 1
22 Chất lượng của thiết bị (laptop) (như các vấn đề liên quan đến pin, tốc độ và khả năng xử lý dữ liệu ) 1 4
23 Tính năng và chất lượng của phần mềm hỗ trợ kiểm toán (e-Audit, Idea) 0
Anh/chị có đồng ý rằng các giải pháp sau sẽ giúp nâng cao hiệu quả của quy trình chọn mẫu không?
24 Cung cấp cho kiểm toán viên những thiết bị mới (laptop) với chất lượng cao 3 6 56 24 11
25 Cung cấp cho kiểm toán viên những buổi hướng dẫn/đào tạo/chia sẻ kiến thức chuyên môn định kỳ 0 0 0 8 92
Chúng tôi có quy trình chọn mẫu chi tiết, được thiết kế riêng cho từng lĩnh vực kinh doanh như tài chính, ngân hàng, sản xuất và dịch vụ Đặc biệt, quy trình này rất quan trọng trong các thử nghiệm kiểm soát nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
27 Tổ chức những hoạt động giúp kiểm toán viên giải trí tại công ty sau giờ làm việc căng thẳng 5 1
CÂU HỎI Kết quả khảo sát theo thang đo
28 Nhận được sự hỗ trợ của khách hàng trong khâu cung cấp thông tin, hóa đơn, chứng từ liên quan hỗ trợ quá trình kiểm toán 0 7 84 8 1
29 Sự sắp xếp lịch trình làm việc phù hợp, thuận tiện cho kiểm toán viên 0 2
Cơ sở dữ liệu này cung cấp thông tin tổng quan và tin tức liên quan đến các ngành nghề, được cập nhật thường xuyên và phân loại theo thời gian.