Tính cấp thiết của đề tài
Kể từ khi Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, sự đa dạng trong các thành phần kinh tế đã đóng góp vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia Trong bối cảnh này, minh bạch thông tin tài chính trở nên thiết yếu cho sự phát triển bền vững Báo cáo tài chính doanh nghiệp là nguồn thông tin quan trọng cho nhà đầu tư và cơ quan nhà nước Tuy nhiên, nền kinh tế thị trường cũng tạo ra những thách thức, dẫn đến sự xuất hiện của các báo cáo tài chính kém tin cậy, làm gia tăng rủi ro cho người sử dụng thông tin và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Để giải quyết vấn đề minh bạch thông tin, Chính phủ Việt Nam yêu cầu các công ty phải có Báo cáo tài chính được kiểm toán bởi các Kiểm toán viên độc lập, phù hợp với quy chuẩn pháp lý Giải pháp này không chỉ nâng cao độ tin cậy của thông tin trên Báo cáo tài chính mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên sử dụng thông tin, đồng thời nâng cao uy tín cho doanh nghiệp được kiểm toán.
Sự gia tăng lực lượng lao động và sự phát triển của các công ty kiểm toán đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong ngành Để khẳng định vị thế trên thị trường nội địa và quốc tế, các công ty kiểm toán cần nâng cao chất lượng dịch vụ Việc cải thiện các kỹ thuật nghiệp vụ, đặc biệt là thủ tục phân tích trong kiểm toán, là một phương pháp quan trọng Thủ tục phân tích đóng vai trò thiết yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính, giúp đánh giá rủi ro, thực hiện thử nghiệm cơ bản và phân tích vào cuối giai đoạn Từ thực tiễn này, tôi đã chọn đề tài “Áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC – Nghiên cứu trường hợp tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C”.
Tổng quan về những nghiên cứu liên quan trước đó
Thủ tục phân tích theo Chuẩn mực Kiểm toán Mỹ số 56, được giới thiệu lần đầu vào năm 1978 bởi Hội đồng Chuẩn mực Kiểm toán, nhằm mục đích lập kế hoạch và rà soát tổng thể trong kiểm toán báo cáo tài chính Đến nay, đã có nhiều nghiên cứu về việc áp dụng các thủ tục này trong kiểm toán báo cáo tài chính tại các công ty kiểm toán cả trong nước và quốc tế.
Một số nghiên cứu về thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty kiểm toán tại nước ngoài bao gồm:
Nghiên cứu của Hirst và Koonce (1996) đã chỉ ra rằng, trong bối cảnh lo ngại về độ tin cậy của kiểm toán, các thủ tục phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện lỗi và bất thường Dựa trên nghiên cứu của Tabor và Wills (1989) cùng với các chứng minh từ Coglitiore và Berryman (1988), họ đã phỏng vấn 36 chuyên gia kiểm toán tại các công ty Big Six ở Hoa Kỳ Kết quả cho thấy, tùy thuộc vào mục đích lập kế hoạch, thực hiện thử nghiệm cơ bản hay xem xét tổng thể, các kiểm toán viên áp dụng thủ tục phân tích theo quy trình khác nhau Hơn nữa, cách thức tìm kiếm và cung cấp thông tin cũng thay đổi dựa trên mục tiêu của các thủ tục phân tích.
Nghiên cứu của Knapp và Knapp (2001) đã chỉ ra rằng kinh nghiệm làm việc và đánh giá rủi ro gian lận của kiểm toán viên có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của thủ tục phân tích trong việc phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính tại 6 công ty kiểm toán quốc tế Thông qua việc khảo sát 57 chủ nhiệm kiểm toán và 62 kiểm toán viên chính, nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và mô hình 2x2x2 ANNOVA để phân tích dữ liệu Kết quả cho thấy chủ nhiệm kiểm toán có khả năng đánh giá rủi ro gian lận tốt hơn so với kiểm toán viên chính Hơn nữa, việc cung cấp hướng dẫn rõ ràng về đánh giá mức độ rủi ro gian lận không chỉ nâng cao khả năng phát hiện gian lận mà còn cho thấy rằng kinh nghiệm làm việc càng cao, kết hợp với hướng dẫn rõ ràng, sẽ giúp kiểm toán viên thực hiện đánh giá rủi ro gian lận hiệu quả nhất.
Theo nghiên cứu của Knapp và Knapp (2001), các thủ tục phân tích được đề xuất có thể giúp kiểm toán viên phát hiện rủi ro gian lận, đặc biệt là những người có kinh nghiệm làm việc cân xứng Ngoài ra, việc áp dụng chuẩn mực kế toán như Chuẩn mực Kiểm toán Mỹ số 82 sẽ nâng cao hiệu quả làm việc của kiểm toán viên trong quá trình thực hiện các thủ tục phân tích.
Bên cạnh những nghiên cứu tại nước ngoài, còn có một số nghiên cứu tại Việt Nam, cụ thể:
Nghiên cứu của Nguyễn Duy Vũ (2007) phân tích và hệ thống các thủ tục phân tích trong lập kế hoạch kiểm toán tại Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và giảm thiểu rủi ro Sử dụng phương pháp luận của Học thuyết Marx và các phương pháp phân tích, tổng hợp, ông khảo sát thực tiễn áp dụng thủ tục phân tích tại các công ty kiểm toán Kết quả cho thấy hầu hết các công ty thực hiện thủ tục này nghiêm túc và hiệu quả, nhưng thông tin giữa các thủ tục không liên kết chặt chẽ Tác giả đề xuất cần có sự hợp tác giữa Nhà nước và các công ty kiểm toán để chuẩn hoá các thủ tục phân tích nhằm cải thiện tình hình.
Đinh Thị Thu Hà (2011) đã chỉ ra những hạn chế trong việc áp dụng thủ tục phân tích trong ba giai đoạn kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập Nghiên cứu của bà đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng thủ tục phân tích, bao gồm việc sử dụng kỹ thuật phân tích linh hoạt trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện phân tích báo cáo luân chuyển tiền tệ và áp dụng các mô hình dự báo đơn giản.
Y = a +bX và thêm các hệ thống chỉ tiêu phân tích nhằm phân tích sâu hơn, hoàn thiện hơn các đánh giá về các xu hướng, biến động, chênh lệch,…
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích việc áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C Từ đó, nghiên cứu sẽ đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC tại công ty này.
Hệ thống hoá các cơ sở lý luận về việc áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC tại các công ty kiểm toán tại Việt Nam
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mô tả thực trạng áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C Đồng thời, chúng tôi sẽ đánh giá khách quan những ưu điểm và hạn chế của việc áp dụng thủ tục phân tích trong quy trình kiểm toán BCTC Việc thực hiện phân tích giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả của kiểm toán, nhưng cũng tồn tại một số thách thức cần được xem xét để cải thiện quy trình này.
Nghiên cứu và đề xuất phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH Kiểm toán và
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong bài luận văn bao gồm phương pháp nghiên cứu trường hợp:
Tham khảo các nghiên cứu trước, giáo trình và các chuẩn mực kiểm toán nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho luận văn
Nghiên cứu quy trình áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C từ năm 2018 đến 2020 thông qua việc xem xét hồ sơ làm việc của kiểm toán viên, nhằm thực hiện phân tích và diễn giải hiệu quả.
Khảo sát hồ sơ kiểm toán, kết hợp với bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp các kiểm toán viên tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, nhằm thu thập dữ liệu cho luận văn và đưa ra kết quả cùng kiến nghị.
Bố cục luận văn
Nội dung của khoá luận, chưa bao gồm phần Lời giới thiệu, Kết luận, Tài liệu tham khảo và Phụ lục bao gồm:
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ÁP DỤNG THỦ TỤC PHÂN TÍCH TRONG KIỂM TOÁN BCTC
CHƯƠNG 2: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ
CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG VỀ ÁP DỤNG THỦ TỤC PHÂN TÍCH TRONG KIỂM TOÁN BCTC TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN A&C
CHƯƠNG 4: NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VIỆC ÁP DỤNG THỦ TỤC PHÂN TÍCH TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Tổng quan thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính
1.1.1.1 Khái niệm thủ tục phân tích trong Chuẩn mực Kiểm toán
Kể từ ngày 15 tháng 10 năm 2009, ISA 520 do Uỷ ban Quốc tế về Chuẩn mực Kiểm toán và Dịch vụ Đảm bảo (IAASB) ban hành, nhằm thiết lập tiêu chuẩn và hướng dẫn áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán.
Theo Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế ISA 520, thủ tục phân tích được định nghĩa là hoạt động đánh giá thông tin tài chính thông qua việc phân tích mối quan hệ hợp lý giữa thông tin tài chính và phi tài chính Chuẩn mực này cũng yêu cầu thực hiện điều tra cần thiết đối với các biến động và mối quan hệ không nhất quán với thông tin khác hoặc khác biệt so với giá trị dự tính với mức độ chênh lệch đáng kể Các thông tin cụ thể được quy định tại các mục A1, A2 và A3 trong Chuẩn mực này.
A1 Các thủ tục phân tích gồm việc xem xét các so sánh các thông tin tài chính của các chủ thể kinh tế với, ví dụ:
Các thông tin có thể so sánh được của những kỳ trước
Các chủ thể kinh tế thường dự tính kết quả thông qua các dự toán, kế hoạch hoặc ước tính từ kiểm toán viên, chẳng hạn như ước tính khấu hao.
So sánh tỷ trọng doanh thu trên các khoản phải thu với số liệu trung bình của ngành hoặc các đơn vị có quy mô tương tự là thông tin quan trọng giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh Việc phân tích này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vị trí của doanh nghiệp trong ngành mà còn giúp xác định các cơ hội cải thiện và tối ưu hóa quy trình thu hồi nợ.
A2 Các thủ tục phân tích gồm việc xem xét các mối quan hệ giữa, ví dụ:
Các yếu tố của thông tin tài chính, chẳng hạn như tỷ lệ lãi gộp, được kỳ vọng có thể dự đoán dựa trên kinh nghiệm của các chủ thể kinh tế.
Thông tin tài chính và thông tin phi tài chính, ví dụ như giữa lương phải trả với số lượng nhân viên
Có nhiều phương pháp phân tích khác nhau mà kiểm toán viên có thể áp dụng, từ các phương pháp so sánh đơn giản đến những phân tích phức tạp sử dụng kỹ thuật thống kê tiên tiến Những phương pháp này được áp dụng cho các báo cáo tài chính hợp nhất, các bộ phận cấu thành và các yếu tố riêng lẻ của thông tin.
1.1.1.2 Khái niệm thủ tục phân tích trong Chuẩn mực Kiểm toán
Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam VSA số 520, được ban hành kèm theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC vào ngày 06 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính, nhằm thiết lập các nguyên tắc và quy định liên quan đến thủ tục phân tích trong kiểm toán Nội dung của chuẩn mực này hướng dẫn trách nhiệm của kiểm toán viên và quy định các thủ tục phân tích cơ bản cần thực hiện trong một cuộc kiểm toán.
Theo VSA 520 của Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam, "Thủ tục phân tích" được định nghĩa là việc đánh giá thông tin tài chính thông qua việc phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính Điều này bao gồm việc thực hiện các cuộc điều tra cần thiết về những biến động hoặc các mối quan hệ không nhất quán với thông tin liên quan khác, hoặc có sự chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính Mục giải thích trong Chuẩn mực quy định từ A1 đến A3 cung cấp thêm chi tiết về quy trình này.
A1 Các thủ tục phân tích bao gồm việc so sánh các thông tin tài chính của đơn vị với:
Thông tin có thể so sánh của các kỳ trước;
Các kết quả dự tính của đơn vị, như kế hoạch hoặc dự toán, hoặc các ước tính của kiểm toán viên, như ước tính chi phí khấu hao;
Trong quá trình kiểm toán, việc so sánh tỷ suất doanh thu bán hàng trên các khoản phải thu của đơn vị với số liệu trung bình của ngành là rất quan trọng Điều này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của đơn vị và so sánh với các đơn vị khác trong cùng ngành có quy mô hoạt động tương tự.
A2 Các thủ tục phân tích cũng bao gồm việc xem xét các mối quan hệ như:
Mối quan hệ giữa các yếu tố thông tin tài chính có thể được dự đoán dựa trên kinh nghiệm của đơn vị kiểm toán, chẳng hạn như tỷ lệ lãi gộp.
Mối quan hệ giữa thông tin tài chính và thông tin phi tài chính có liên quan như chi phí nhân công với số lượng nhân viên
Kiểm toán viên có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện các thủ tục phân tích, từ so sánh đơn giản đến các phân tích phức tạp với kỹ thuật thống kê tiên tiến Các thủ tục này có thể được áp dụng cho báo cáo tài chính hợp nhất, các bộ phận cấu thành, hoặc các yếu tố riêng lẻ của thông tin.
Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế ISA 520 và Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam VSA 520 có nhiều điểm tương đồng, do VSA 520 được phát triển dựa trên nền tảng của ISA 520 Tuy nhiên, VSA 520 cũng đã được điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện kinh doanh và pháp lý tại Việt Nam.
1.1.2 Vai trò của thủ tục phân tích
Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 315, đoạn 6 (b) yêu cầu áp dụng thủ tục phân tích để đánh giá rủi ro, trong khi đoạn 6 và 18 của Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 330 hướng dẫn về phạm vi, nội dung và lịch trình của các thủ tục kiểm toán, bao gồm các thủ tục phân tích cơ bản nhằm xử lý các rủi ro đã được xem xét Những quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của thủ tục phân tích trong các cuộc kiểm toán.
Thủ tục phân tích được áp dụng cả ba giai đoạn trong một cuộc kiểm toán, đóng những vai trò khác nhau, cụ thể như sau:
Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, thủ tục phân tích giúp khoanh vùng và đánh giá rủi ro, cho phép kiểm toán viên hiểu rõ đặc điểm của đơn vị cần kiểm toán Phân tích mối liên kết giữa thông tin tài chính và phi tài chính giúp phát hiện bất thường trong các khoản mục, từ đó đánh giá mức độ rủi ro và các sai sót trọng yếu Điều này cũng hỗ trợ xác định nội dung, phạm vi và thời gian thực hiện các thủ tục khác một cách hợp lý.
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên áp dụng các thử nghiệm cơ bản để đánh giá tính hợp lý của các khoản mục trong báo cáo tài chính và thông tin từ đơn vị được kiểm toán Điều này giúp giảm thiểu rủi ro không phát hiện sai sót và gian lận Thủ tục phân tích còn giúp kiểm toán viên thực hiện công việc hiệu quả hơn, giảm bớt các thử nghiệm chi tiết không cần thiết khi đã thu thập đủ bằng chứng về tính hợp lý và tin cậy của dữ liệu, cho phép họ tập trung vào các khoản mục có rủi ro cao hơn.
Các loại thủ tục phân tích
Phân tích xu hướng là một thủ tục quan trọng trong kiểm toán, giúp so sánh sự thay đổi của các số liệu như số dư tài khoản và số phát sinh nghiệp vụ theo thời gian Mục tiêu là phát hiện các xu hướng biến động và nhận diện những biến động bất thường không phù hợp với xu hướng trước đây của đơn vị, đồng thời đối chiếu với xu hướng biến động chung của thị trường Để đánh giá tính bất thường của một biến động, cần xem xét thêm các thông tin như chu kỳ kinh tế và tính thời vụ.
Để thực hiện thủ tục phân tích, kiểm toán viên cần thu thập thông tin chi tiết về tình hình kinh doanh của đơn vị được kiểm toán Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng mạnh đến xu hướng số dư tài khoản và các nghiệp vụ phát sinh trong các kỳ trước cũng như kỳ kiểm toán hiện tại.
Khi phân tích xu hướng, kiểm toán viên có thể dùng những phương pháp thường được sử dụng sau đây:
Phân tích sự chênh lệch giữa các khoản mục của kỳ này và kỳ trước giúp nhận diện những biến động bất thường và tìm hiểu nguyên nhân gây ra chúng Do sự liên kết giữa các khoản mục trên báo cáo tài chính, các biến động bất thường ở một khoản mục thường có mối tương quan với những biến động ở các khoản mục khác.
Sử dụng biểu đồ và đồ thị để phân tích biến động là phương pháp trực quan giúp kiểm toán viên dễ dàng nhận diện các biến động Phương pháp này thường được áp dụng để phân tích nhiều chỉ tiêu kinh tế qua các giai đoạn khác nhau Thêm vào đó, nó thường kết hợp với phương pháp chuỗi thời gian, nhằm mục đích hiển thị số liệu một cách rõ ràng trên đồ thị và biểu đồ.
Phương pháp phân tích xu hướng mang lại lợi ích lớn nhờ vào độ phức tạp thấp, tập trung vào sự chênh lệch số liệu giữa các niên độ thời gian khác nhau, giúp việc thu thập dữ liệu và quy trình làm việc trở nên đơn giản hơn so với các phương pháp phân tích khác Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phân tích các khoản mục lớn trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, nhược điểm chính của nó là độ chính xác không cao do yêu cầu mối quan hệ chặt chẽ giữa các dữ liệu trong các kỳ Nếu không có mối liên hệ này, kiểm toán viên có thể đưa ra những kết luận sai lầm.
Phân tích tỷ số là quá trình tính toán các tỷ số tài chính và phi tài chính hiện tại, sau đó so sánh với các kỳ trước hoặc với mức trung bình ngành Qua đó, kiểm toán viên có thể nghiên cứu mối liên hệ giữa các biến động trên báo cáo tài chính và xác định những biến động bất thường cần được phân tích sâu hơn.
Trong quá trình kiểm toán, các kiểm toán viên thường sử dụng tỷ số để phân tích, giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường hoạt động của đơn vị được kiểm toán Phương pháp này cho phép họ phát hiện các rủi ro tiềm tàng và rủi ro trong tương lai, từ đó thiết lập các thủ tục kiểm toán bổ sung cho những khoản mục có rủi ro đáng kể.
Phương pháp này yêu cầu kiểm toán viên có hiểu biết sâu sắc về các yếu tố tạo nên tỷ số và ý nghĩa của chúng để lựa chọn tỷ số phù hợp với mục tiêu kiểm toán Đồng thời, cần sử dụng thông tin tài chính và phi tài chính có độ tin cậy cao Khi mối liên kết giữa các khoản mục ổn định và có thể dự đoán, kiểm toán viên nên áp dụng phương pháp phân tích tỷ suất cùng với phân tích xu hướng để đạt hiệu quả tốt hơn.
Trước khi áp dụng phương pháp kiểm toán, các kiểm toán viên cần nắm rõ thông tin và các khoản mục trong báo cáo tài chính Sau đó, họ có thể sử dụng các phương pháp phổ biến để tiến hành kiểm toán hiệu quả.
Nhóm tỷ số về khả năng thanh toán: Nhóm này dùng để biết khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của đơn vị kiểm toán, cụ thể:
Tỷ số thanh toán hiện hành cho thấy tài sản của đơn vị được kiểm toán có nhằm đảm bảo khả năng thanh toán các khoản vay ngắn hạn
Tỷ số thanh toán ngắn hạn phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản hiện có Tỷ số này càng cao, khả năng đảm bảo thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp càng lớn.
Tỷ số thanh toán nhanh phản ánh khả năng của đơn vị trong việc đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng cách đánh giá số lượng tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt.
Tỷ số thanh toán bằng tiền = 𝑉ố𝑛 𝑏ằ𝑛𝑔 𝑡𝑖ề𝑛 + 𝐶á𝑐 𝑘ℎ𝑜ả𝑛 đầ𝑢 𝑡ư 𝑛𝑔ắ𝑛 ℎạ𝑛
Tỷ số thanh toán bằng tiền cho thấy đơn vị được kiểm toán có bao nhiêu tiền nhằm đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn
Nhóm tỷ số về cơ cấu tài chính giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ dài hạn của đơn vị kiểm toán, phản ánh sự cân đối giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn Công thức thường được sử dụng trong nhóm này là một chỉ số quan trọng để phân tích tình hình tài chính của các đơn vị.
Tý số nợ cho thấy tỷ lệ nợ tài trợ cho tổng tài sản của đơn vị được kiểm toán
Tỷ số tự tài trợ cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu tài trợ cho nguồn vốn của đơn vị được kiểm toán
Tỷ lệ thanh toán lãi vay cho thấy tỷ lệ lợi nhuận tạo ra từ vốn đảm bảo trả lãi vay của đơn vị được kiểm toán
Nhóm tỷ số hoạt động giúp đánh giá hiệu quả sử dụng các nguồn lực trong hoạt động sản xuất kinh doanh Công thức thường được áp dụng trong nhóm này để đo lường hiệu suất hoạt động.
𝐻à𝑛𝑔 𝑡ồ𝑛 𝑘ℎ𝑜 𝑏ì𝑛ℎ 𝑞𝑢â𝑛 Vòng quay hàng tồn kho cho thấy số lần hàng tồn kho được luân chuyển trong năm
Vòng quay nợ phải thu là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả chính sách bán chịu của đơn vị được kiểm toán Tỷ số này cho thấy tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt, từ đó giúp đánh giá khả năng quản lý nợ của doanh nghiệp.
Số ngày thu tiền bình quân cho thấy đơn vị kiểm toán cần trung bình bao nhiêu ngày để thu lại được số tiền bán chịu
Số ngày lưu kho bình quân = 360
Số ngày lưu kho bình quân cho thấy hàng tồn kho của đơn vị kiểm toán lưu kho trung bình bao nhiêu ngày
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định là chỉ số quan trọng cho thấy mức độ sinh lời từ tài sản của đơn vị kiểm toán, phản ánh khả năng mà mỗi đồng tài sản cố định đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh có thể tạo ra lợi nhuận cho đơn vị.
Các nhân tố ảnh hưởng đến thủ tục phân tích
1.3.1 Sự phù hợp các thủ tục phân tích cơ bản cụ thể với cơ sở dẫn liệu nhất định
Sự phù hợp của các thủ tục phân tích cơ bản với cơ sở dẫn liệu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quy trình phân tích Theo Đoạn 6A của VSA số 520, các giao dịch dễ đoán và có giá trị đáng kể cho phép thực hiện thủ tục phân tích cơ bản một cách hiệu quả hơn Chuẩn mực này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng các dữ liệu thu thập được có sự liên hệ chắc chắn với nhau khi kiểm toán viên tiến hành dự đoán các thủ tục phân tích.
Chuẩn mực này nhấn mạnh rằng kiểm toán viên cần dựa vào đánh giá cá nhân về hiệu quả phát hiện sai sót có thể dẫn đến sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính Dù là sai sót riêng lẻ hay tổng hợp với các sai sót khác, việc lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp là rất quan trọng.
1.3.2 Mức trọng yếu và đặc điểm của khoản mục hoặc loại nghiệp vụ
Nhiều khoản mục trên báo cáo tài chính, như nợ phải thu và hàng tồn kho, có thể bị ảnh hưởng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả sự tác động của các nhà quản lý tại đơn vị được kiểm toán Do đó, kiểm toán viên gặp khó khăn trong việc phát hiện sai sót hoặc gian lận nếu chỉ dựa vào các thủ tục phân tích thông thường.
Kiểm toán viên thiết lập thủ tục kiểm toán dựa trên mức độ trọng yếu của từng khoản mục Đối với các khoản mục có trọng yếu thấp, thủ tục phân tích sẽ cung cấp đủ độ tin cậy Ngược lại, với các khoản mục trọng yếu cao, ngoài thủ tục phân tích, kiểm toán viên cần thực hiện thêm các thủ tục kiểm tra chi tiết để giảm thiểu rủi ro xuống mức tối thiểu.
1.3.3 Độ tin cậy của dữ liệu
Website chính thức của ACCA nhấn mạnh rằng độ tin cậy của dữ liệu ảnh hưởng lớn đến tính chính xác trong các thủ tục phân tích Theo Mục A12, Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 520, nguồn gốc và hoàn cảnh thu thập dữ liệu là những yếu tố quan trọng quyết định độ tin cậy của thông tin mà kiểm toán viên thu thập Thông tin từ bên độc lập như thư xác nhận ngân hàng và chứng từ mua hàng có độ tin cậy cao hơn Ngược lại, thông tin thu thập gián tiếp qua phỏng vấn nhân viên có độ tin cậy thấp hơn Đối với dữ liệu nội bộ, kiểm toán viên cần xác minh tính chính xác để đảm bảo độ tin cậy của thông tin.
1.3.4 Mức độ hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ
Kiểm toán viên phải đánh giá hiệu quả của hệ thống nội bộ để thiết lập các quy trình kiểm toán phù hợp và xác định độ tin cậy của thông tin trong quá trình kiểm toán.
Mức độ hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của thông tin tài chính và phi tài chính mà kiểm toán viên thu thập Khi hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị kiểm toán hoạt động hiệu quả, kiểm toán viên có thể tin tưởng vào thông tin và bằng chứng thu thập từ các thủ tục phân tích Hơn nữa, kiểm toán viên cũng có thể xem xét lại các thủ tục kiểm soát thông tin phi tài chính và kiểm soát kế toán để nâng cao độ tin cậy của thông tin.
Nếu hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị kiểm toán có hiệu quả thấp, thông tin cung cấp cho kiểm toán viên sẽ không đảm bảo độ chính xác cao Do đó, kết quả từ các thủ tục phân tích sẽ không phải là bằng chứng đáng tin cậy cho các kết luận cuối cùng Trong tình huống này, kiểm toán viên cần tập trung vào kết quả của các thử nghiệm chi tiết để giảm thiểu rủi ro đến mức tối thiểu.
1.3.5 Trình độ và mức độ thoả mãn mục tiêu của kiểm toán viên
Trình độ và kinh nghiệm của kiểm toán viên là yếu tố quyết định đến hiệu quả thực hiện các thủ tục phân tích Nghiên cứu của Knap và Knap (2001) đã chỉ ra rằng sự tỷ lệ thuận giữa trình độ, kinh nghiệm của kiểm toán viên và hiệu quả của các thủ tục phân tích Cụ thể, kiểm toán viên có trình độ và kinh nghiệm cao sẽ sử dụng các thủ tục phân tích một cách hiệu quả hơn.
Bằng chứng thu thập từ phân tích có thể đáng tin cậy đối với các khoản mục trọng yếu, vì chúng phản ánh xu hướng hoặc biến động bất thường Tuy nhiên, cần kết hợp với kết quả từ các thủ tục kiểm toán khác, như thử nghiệm chi tiết các khoản mục trọng yếu Do đó, kiểm toán viên cần dựa vào trình độ và kinh nghiệm của mình để đưa ra quyết định phù hợp trong quá trình kiểm toán.
Ưu và nhược điểm của thủ tục phân tích
Thủ tục phân tích trong kiểm toán có độ phức tạp thấp hơn so với nhiều phương pháp khác, cho phép áp dụng ở tất cả các giai đoạn kiểm toán và nhiều khoản mục trên báo cáo tài chính Một trong những lợi ích lớn nhất của thủ tục này là giảm thiểu các kiểm tra chi tiết, giúp kiểm toán viên tiết kiệm nguồn lực và tập trung vào các khoản mục quan trọng Nhờ đó, hiệu suất và hiệu quả của các cuộc kiểm toán được nâng cao, đồng thời giảm chi phí cho các công ty kiểm toán.
Thủ tục phân tích trong kiểm toán, mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế Kết quả của thủ tục này bị ảnh hưởng bởi độ tin cậy của số liệu do kiểm toán viên thu thập, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ tại đơn vị khách hàng, và kinh nghiệm của kiểm toán viên Do đó, tính tin cậy của bằng chứng từ thủ tục phân tích có thể không cao, yêu cầu kiểm toán viên phải kết hợp với các thủ tục kiểm toán phức tạp hơn để giảm thiểu rủi ro Mức trọng yếu và đặc điểm của các khoản mục cũng tác động đến độ tin cậy của bằng chứng Nếu không có những cân nhắc ban đầu về mô hình ước tính, kiểm toán viên sẽ tiêu tốn nhiều thời gian và công sức Hơn nữa, để đạt được ý nghĩa của thủ tục phân tích, các yếu tố đối chiếu cần phải có sự liên kết chặt chẽ.
Áp dụng thủ tục phân tích trong các giai đoạn của quy trình kiểm toán 25 1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
1.5.1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
Trong giai đoạn đầu tiên của cuộc kiểm toán, kiểm toán viên chưa nhận được số liệu và sổ sách của đơn vị, nhưng đây là giai đoạn quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả và kết quả kiểm toán Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 300 yêu cầu các kế hoạch và chương trình kiểm toán phải được định hướng rõ ràng trong giai đoạn này.
Thông thường, để thực hiện thủ tục phân tích, người ta dựa vào các số liệu của kỳ trước, bao gồm báo cáo tài chính, sổ sách kế toán và hồ sơ kiểm toán Các bước phân tích sẽ được tiến hành dựa trên những tài liệu này.
Kiểm toán viên cần tìm hiểu đặc điểm sản xuất kinh doanh của đơn vị được kiểm toán để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo tài chính Điều này bao gồm việc phân tích ngành nghề, tình hình hoạt động và các thay đổi so với kỳ trước, như giấy phép kinh doanh, ban giám đốc và các số liệu bất thường Kiểm toán viên cũng cần xác định xem đơn vị có vi phạm giả định hoạt động liên tục hay không Dựa trên các thông tin và số liệu thu thập được, kiểm toán viên sẽ đưa ra các mức dự đoán hay kỳ vọng cho các khoản mục liên quan.
Kiểm toán viên sẽ tiếp tục phân tích số liệu chưa được kiểm toán từ đơn vị được kiểm toán, sử dụng các phương pháp phổ biến như tỷ số và phân tích xu hướng Quy trình này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
Kiểm toán viên bắt đầu bằng việc xác định các chênh lệch thông qua việc đối chiếu số liệu trên các khoản mục của báo cáo tài chính giữa kỳ này và kỳ trước.
- Tiếp đó, kiểm toán viên sẽ xác định các tỷ số tài chính
- Kiểm toán viên tiếp tục tiến hành đánh giá liệu có các xu hướng hoặc biến động bất thường hay không
Sau khi hoàn thành các bước trước, kiểm toán viên sẽ đánh giá kết quả từ việc xem xét các khoản mục trên báo cáo tài chính Họ cần trao đổi với các bộ phận liên quan của đơn vị được kiểm toán để làm rõ nguyên nhân của các chênh lệch trọng yếu, nếu có Nếu không xác định được nguyên nhân, kiểm toán viên sẽ cần thực hiện thêm các thủ tục kiểm toán cần thiết để thu thập bằng chứng kiểm toán khác nhằm đạt được mục tiêu kiểm toán.
Trong giai đoạn này, kết quả từ thủ tục phân tích không cần phải quá chính xác Mục tiêu chính của thủ tục này là giúp kiểm toán viên xác định và khoanh vùng các khoản mục có rủi ro tiềm tàng, từ đó tạo cơ sở cho các giai đoạn kiểm toán tiếp theo.
1.5.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán
Giai đoạn thực hiện kiểm toán là giai đoạn quan trọng nhất, nơi kiểm toán viên thu thập nhiều số liệu từ đơn vị được kiểm toán Trong giai đoạn này, kiểm toán viên cần chủ động và tích cực trong việc thu thập các bằng chứng kiểm toán để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của báo cáo tài chính.
Theo Đoạn 4 của Chuẩn mực Kiểm toán số 520, kiểm toán viên cần lựa chọn các thủ tục kiểm toán phù hợp để tối thiểu rủi ro kiểm toán cấp độ cơ sở dẫn liệu, bao gồm thủ tục phân tích, thử nghiệm kiểm tra chi tiết hoặc sự kết hợp của cả hai Phân tích xu hướng và phân tích tỷ số là hai phương pháp phổ biến trong giai đoạn này, và kiểm toán viên có thể sử dụng riêng lẻ hoặc tổng hợp các phương pháp phân tích khác nhau dựa trên nhận định cá nhân và tính chất của các cơ sở dẫn liệu Công việc của kiểm toán viên trong giai đoạn này bao gồm việc thực hiện các thủ tục phân tích để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
Kiểm toán viên sẽ so sánh số dư cuối kỳ của các khoản mục hoặc tỷ số tài chính giữa kỳ này và kỳ trước để phát hiện các bất thường trong biến động hoặc xu hướng.
Để phát hiện biến động hoặc xu hướng trong tình hình kinh doanh của đơn vị kiểm toán, cũng như các sai sót, kiểm toán viên sẽ đối chiếu số liệu dự toán với số liệu thực tế mà đơn vị cung cấp.
Kiểm toán viên sẽ thực hiện việc đối chiếu số liệu thực tế được cung cấp với các đơn vị có quy mô tương tự trong ngành và so sánh với các số liệu bình quân của toàn ngành.
Để so sánh với số liệu thực tế trong từng khoản mục của báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán, kiểm toán viên sẽ tiến hành ước tính giá trị của các khoản mục này.
1.5.3 Giai đoạn kết thúc kiểm toán Ở gần cuối giai đoạn kết thúc kiểm toán, theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số
Theo quy định 520, để đánh giá sự chênh lệch giữa nhận định của kiểm toán viên về đơn vị được kiểm toán và báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thực hiện các thủ tục phân tích Thủ tục phân tích này không chỉ giúp phát hiện các sai sót mà còn hỗ trợ trong việc phát hiện những vấn đề mà kiểm toán viên có thể đã bỏ lỡ ở hai giai đoạn trước đó.
Các công việc mà kiểm toán viên sẽ thực hiện tại giai đoạn này cụ thể như sau:
Kiểm toán viên sẽ so sánh các số liệu của kỳ kiểm toán trước với số liệu hiện tại để xác định xem các chênh lệch đã được giải thích hợp lý hay chưa Nếu cần thiết, các thủ tục kiểm toán bổ sung sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của dữ liệu.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN A&C
Giới thiệu chung về công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
2.1.1 Sơ lược về công ty
Tên công ty: Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Tên giao dịch đối ngoại của công ty: Auditing and Cosulting Limited Company Tên viết tắt của công ty: Công ty A&C (A&C Co., Ltd)
Trụ sợ và các chi nhánh: Công ty gồm một trụ sở tại TP.HCM và ba chi nhánh tại
Hà Nội, Nha Trang, Cần Thơ
Trụ sở chính: 02 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM
Chi nhánh Hà Nội: 40 Giảng Võ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh Nha Trang: Lô STH 06A.01, đường số 13, khu đô thị Lê Hồng Phong II, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Chi nhánh Cần Thơ: I5-13 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Các công ty trực thuộc khác đều có trụ sở tại Trụ sở chính Công ty tại 02 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM
Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán và Tư vấn Đồng Khởi
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt (V A&C)
Công ty TNHH Quản lý và Đầu tư Bất Động Sản Việt
2.1.2 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của Công ty
Công ty Kiểm toán Việt Nam (VACO) được thành lập theo Quyết định của Bộ Tài chính vào ngày 13 tháng 05 năm 1991 Tiếp theo, Chi nhánh VACO tại Thành phố Hồ Chí Minh chính thức ra mắt vào ngày 26/03/1992 Đến ngày 13/02/1995, chi nhánh này được công nhận theo Quyết định số 140 TC/QĐ/TCCB và Quyết định số 107 TC/QĐ/TCCB.
Hồ Chí Minh chính thức trở thành Công ty Kiểm toán và Tư vấn A&C theo giấy phép kinh doanh số 102218 do Uỷ ban Kế hoạch TP HCM cấp
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C hiện đang là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập tại Việt Nam Đặc biệt, A&C là công ty đầu tiên thuộc Bộ Tài chính thực hiện thành công hai lần chuyển đổi hình thức sở hữu theo quy định của Chính phủ và Bộ Tài chính.
Từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty Cổ phần Nhà nước vào ngày 9 tháng 12 năm 2003 theo Quyết định số 1962/ QĐ-BTC với giấy phép kinh doanh số
4103001964 được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Công ty TNHH Kiểm toán được thành lập vào tháng 2 năm 2007, khi chính thức chuyển đổi từ công ty cổ phần Nhà nước sang mô hình công ty TNHH nhiều thành viên.
Tư vấn (A&C) theo quy định tại Nghị định số 105/2004/NĐ-CP ngày 31/10/2005 của Chính phủ về Kiểm toán độc lập với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, được cấp mã số 4103047448 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh, là một trong những công ty kiểm toán độc lập đầu tiên tại Việt Nam Công ty được Ngân hàng Nhà nước cho phép thực hiện kiểm toán cho các tổ chức tín dụng và ngân hàng thương mại, đồng thời cũng nhận được sự chấp thuận từ Uỷ Ban Chứng khoán Nhà nước để kiểm toán các tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán.
Trong quá trình hội nhập và phát triển, A&C đã tiến hành kết hợp và tham gia các tổ chức như sau:
Từ tháng 1 năm 2004 đến tháng 4 năm 2010, Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C đã là đại diện chính thức của HLB International tại Việt Nam HLB International là một tổ chức kế toán, kiểm toán và tư vấn quốc tế chuyên nghiệp, được thành lập vào năm 1969 và có trụ sở tại Vương quốc Anh.
Kể từ tháng 5 năm 2010, Công ty đã chính thức gia nhập mạng lưới Baker Tilly International, một trong những tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn, đứng thứ tám toàn cầu.
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C là Hội viên tập thể của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) và là thành viên của Câu lạc bộ.
Doanh nghiệp Việt Nam (VBC) và là Hội viên tập thể của Hội Tư vấn Việt Nam (VTCA)
Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn, công ty A&C đã tích lũy được nhiều kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú Theo báo cáo của Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), A&C luôn nằm trong top 10 công ty kiểm toán độc lập lớn nhất tại Việt Nam, bên cạnh các tên tuổi lớn như E&Y, KPMG, Deloitte và AASC, nhờ vào doanh thu và số lượng khách hàng ấn tượng.
Biểu đồ 2 1 Doanh thu của công ty tnhh kiểm toán và tư vấn A&C NĂM 2017 - 2020 (đơn vị: tỷ đồng)
Nguyên tắc hoạt động và cam kết
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C cam kết hoạt động với nguyên tắc độc lập, chính trực và khách quan Chúng tôi bảo vệ quyền lợi cũng như bí mật kinh doanh của khách hàng, đồng thời đảm bảo quyền lợi của công ty dựa trên cơ sở pháp luật.
Hỗ trợ tối đa, giúp khách hàng đạt được thành công tại môi trường kinh doanh Việt Nam
Xây dựng và phát triển mối quan hệ khách hàng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, thân thiện và chuẩn mực
Chúng tôi cam kết không ngừng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực chuyên nghiệp và tích cực áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm phục vụ khách hàng hiệu quả trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và phát triển bền vững.
Các dịch vụ cung cấp
Trong suốt quá trình phát triển, A&C đã mở rộng đối tượng khách hàng và chi nhánh tại các trung tâm kinh tế lớn trên toàn quốc, đồng thời cung cấp đa dạng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường Hiện tại, A&C chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán tư vấn trong các lĩnh vực kế toán, tài chính, thuế, đầu tư, pháp lý, quản trị và xây dựng cơ bản.
2.3.1 Dịch vụ Kiểm toán BCTC
Kiểm toán BCTC là một trong những hoạt động chủ yếu của công ty Các dịch vụ mà công ty cung cấp bao gồm:
Kiểm toán BCTC và các thông tin khác
Soát xét BCTC và các thông tin tài chính khác
Kiểm tra thông tin tài chính theo các thủ tục thỏa thuận trước
Tổng hơp thông tin tài chính
Kiểm tra thông tin tài chính tương lai
Quy trình và phạm vi cung cấp dịch vụ của A&C dựa trên cơ sở:
Tuân thủ các yêu cầu của chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp
Tuân thủ các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam và Chuẩn mực kiểm toán Quốc tế
Tuân thủ các quy điịnh của pháp luật và quy chế nội bộ
Thực tiễn hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp ở Việt Nam
2.3.2 Dịch vụ Thẩm định kiểm toán đầu tư và xây dựng cơ bản
Ngoài dịch vụ Kiểm toán BCTC, A&C còn chuyên cung cấp dịch vụ Thẩm định kiểm toán đầu tư và xây dựng cơ bản Các dịch vụ này bao gồm nhiều hoạt động chuyên sâu nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các dự án đầu tư và xây dựng.
Kiểm toán Báo cáo Quyết toán dự án / công trình hoàn thành
Tư vấn đấu thầu và lựa chọn Nhà thầu, lựa chọn Nhà đầu tư trong hoạt động đầu tư xây dựng
Tư vấn thẩm tra dự toán xây dựng (trừ thiết kế, khảo sát xây dựng)
Kiểm toán tuân thủ trong hoạt động đầu tư xây dựng
Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; phân tích, đáng giá hiệu quả kinh tế của dự án đầu tư xây dựng
Xác định chi phí đầu tư xây dựng của dự án /công trình
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cải cách chính sách thuế trở thành yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp thích ứng với tình hình mới Tuy nhiên, đây cũng là một thách thức lớn đối với hoạt động kinh doanh A&C cung cấp các dịch vụ tư vấn nhằm hỗ trợ khách hàng vượt qua những khó khăn này.
Tư vấn xác định giá giao dịch liên kết
Tư vấn về dịch vụ pháp lý
Trong bối cảnh toàn cầu hoá, Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, tuy nhiên, điều này cũng đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp A&C, với đội ngũ chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, cam kết cung cấp các giải pháp chất lượng và hỗ trợ liên tục cho khách hàng trong quá trình kinh doanh tại Việt Nam Các dịch vụ của A&C bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.
Tư vấn về đầu tư và thành lập doanh nghiệp
Tư vấn về lao động
Tư vấn về thương mai
Tư vấn về vấn đề pháp lý khác
Dịch vụ Kế toán của A&C cung cấp thông tin kế toán và thống kê chính xác, kịp thời, giúp Ban Giám Đốc nắm rõ tình hình hoạt động kinh doanh Điều này hỗ trợ họ đưa ra các quyết định phù hợp, đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Ghi sổ kế toán, lập BCTC, báo cáo thuế và các báo cáo khác theo yêu cầu của khách hàng
Cài đặt phần mềm kế toán
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ chuyển đổi báo cáo tài chính (BCTC) từ chế độ kế toán Việt Nam sang hình thức phù hợp với các thông lệ kế toán được công nhận rộng rãi, giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
Tổ chưc đào tạo và tuyển chọn nhân viên kế toán theo yêu cầu của khách hàng
2.3.6 Dịch vụ huấn luyện và đào tạo
Các dịch vụ huấn luyện và đào tạo mà A&C cung cấp bao gồm:
Đào tạo các chuyên đề
Tổ chức sinh hoạt chuyên môn và cung cấp những thông tin văn bản của Nhà nước mới ban hành
Đào tạo tại doanh nghiệp
Cơ cấu tổ chức công ty
2.4.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức
Hình 2 1 Sơ đồ bộ máy tổ chức A&C
2.4.2 Đội ngũ nhân sự Đội ngũ nhân sự A&C luôn được đào tạo thường xuyên nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và bản lĩnh nghề nghiệp bên cạnh các kiến thức bổ trợ từ các ngành nghề khác nhau như pháp luật, kinh tế, … Hiện nay, A&C có đội ngũ hơn
500 nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo trong nước và tại nhiều quốc gia, trong đó:
95% có có bằng kỹ sư, cử nhân kinh tế, cử nhân luật và cử nhân ngoại ngữ thuộc các chuyên ngành khác nhau
25% đã được Bộ Tài chính cấp Chứng chỉ Kiểm toán viên, Chứng chỉ Thẩm định viên về giá
16% có Chứng chỉ hành nghề dịch vụ là, thủ tục về thuế do Tổng cục thuế cấp
10% có bằng cấp quốc tế về kê toán và sau đại học (ACCA, CPA Australia, Hawaii University, Swinburne University, Economic University, )
2.4.3 Các cấp bậc kiểm toán viên
Biểu đồ 2 2 Các cấp bậc kiểm toán
Trong lĩnh vực kiểm toán, có nhiều chức vụ quan trọng bao gồm Phó Tổng Giám đốc, Giám đốc kiểm toán và Chủ nhiệm kiểm toán Các vị trí này đảm nhận vai trò lãnh đạo và quản lý quy trình kiểm toán Bên cạnh đó, Kiểm toán viên chính, Kiểm toán viên 2 và Kiểm toán viên 1 cũng đóng góp vào việc thực hiện các cuộc kiểm toán hiệu quả Ngoài ra, Trợ lý kiểm toán 2 và Trợ lý kiểm toán 1 hỗ trợ các kiểm toán viên trong công việc hàng ngày, đảm bảo quy trình kiểm toán diễn ra suôn sẻ và chính xác.
Các chức năng và nhiệm vụ của từng cấp bậc kiểm toán
Bảng 2 1 Các chức năng và nhiệm vụ của từng cấp bậc kiểm toán
Tổng Giám đốc (Senior Partner)
- Phó Tổng Giám đốc (Partner) –
Phó Giám đốc chi nhánh
Lên kế hoạch hoạt động của công ty Tìm kiếm khách hàng
Chịu trách nhiệm đào tạo và huấn luyện nhân viên, phê duyệt báo cáo kiểm toán sau khi Giám đốc hoặc Chủ nhiệm kiểm toán đã thực hiện việc soát xét, đồng thời xây dựng chương trình kiểm toán mẫu.
Giám đốc kiểm toán (Director
Manager) - Chủ nhiệm kiểm toán (Manager)
Để tìm kiếm khách hàng hiệu quả, cần thực hiện khảo sát khách hàng và lập kế hoạch kiểm toán Sau đó, sắp xếp thời gian kiểm toán và xem xét, phê duyệt hồ sơ làm việc trước khi trình lên Ban Tổng Giám đốc.
Phân công nhiệm vụ cho các KTV và trợ lý kiểm toán để thực hiện công việc được giao, đồng thời tổng hợp và soạn thảo Báo cáo Kiểm toán để trình Giám đốc hoặc Chủ nhiệm kiểm toán phụ trách khách hàng xem xét.
Trao đổi kịp thời với Giám đốc hoặc Chủ nhiệm kiểm toán phụ trách khách hàng là rất quan trọng để giải quyết hiệu quả các vấn đề phát sinh trong quá trình kiểm toán.
Hoàn tất hồ sơ theo đúng Quy định của Công ty
Kiểm toán viên (Auditor) và Trợ lý kiểm toán (Auditor Assistant)
Thực hiện công việc theo phân công của KTV chính trong quá trình kiểm toán tại đơn vị khách hàng, đảm bảo đúng thời gian và quy trình quy định.
Khái quát quy trình kiểm toán chung tại Công ty A&C
2.5.1 Giai đoạn lập kiểm toán
Kiểm toán viên bắt đầu bằng việc xem xét hoạt động sản xuất kinh doanh, hệ thống kiểm soát nội bộ, tổ chức công tác kế toán và hồ sơ pháp lý liên quan đến bằng chứng kiểm toán tại đơn vị khách hàng Dựa trên những hiểu biết này, kiểm toán viên lập kế hoạch chi tiết cho quá trình kiểm toán Đối với khách hàng cũ của A&C, kiểm toán viên sẽ xem xét hồ sơ kiểm toán năm trước và thu thập thông tin mới trong năm nay Nếu là khách hàng mới, kiểm toán viên cần thực hiện nhiều bước hơn để thu thập thông tin trước khi đánh giá các rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát, rủi ro phát hiện, cũng như ước tính chính sách kế toán và cách trình bày báo cáo tài chính của đơn vị.
2.5.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán
Trong giai đoạn này, kiểm toán viên sẽ thực hiện kế hoạch đã được lập trong giai đoạn chuẩn bị kiểm toán Các công việc cụ thể mà kiểm toán viên sẽ tiến hành bao gồm việc kiểm tra và đánh giá các tài liệu, thực hiện các thử nghiệm cần thiết, và thu thập bằng chứng để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của thông tin tài chính.
Kiểm toán viên thực hiện thử nghiệm kiểm soát và kiểm soát nội bộ, thường tập trung vào các khoản mục có mức trọng yếu cao, để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong phần hành được phân công thông qua các thông tin thu thập được.
Kiểm toán viên thực hiện các thử nghiệm cơ bản để đánh giá rủi ro và đưa ra các thử nghiệm hợp lý dựa trên kết quả của những thử nghiệm này.
Kiểm toán viên thực hiện phân tích và trao đổi các vấn đề liên quan, kiểm tra kỹ lưỡng và đối chiếu các bút toán để xác định xem có cần điều chỉnh hay không Sau khi thu thập đủ dữ liệu và chứng từ cần thiết, quy định và hướng dẫn chi tiết được quy định trong chương trình kiểm toán mẫu do A&C phát hành và phổ biến nội bộ.
Cuối cùng, nhóm trưởng của mỗi cuộc kiểm toán sẽ trao đổi với các thành viên trong nhóm về những vấn đề phát sinh trong quá trình kiểm toán và thảo luận với khách hàng trong thời gian tới.
2.5.3 Giai đoạn hoàn thành kiểm toán
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các thành viên trong nhóm kiểm toán nộp lại công việc cho nhóm trưởng để được soát xét và nhận phản hồi Nhóm trưởng sẽ yêu cầu chỉnh sửa nếu cần thiết, và sau khi đảm bảo mọi phần hành hoàn chỉnh, sẽ lập dự thảo kiểm toán Dự thảo này sau đó được chuyển cho chủ nhiệm kiểm toán hoặc giám đốc kiểm toán để rà soát chất lượng Cuối cùng, dự thảo kiểm toán sẽ được gửi đến Phó Tổng Giám đốc để xem xét thêm một lần nữa.