CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC VÀ NÂNG CAO NĂNG LỰC ĐỘI NGŨ CÁN BỘ GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC
Khái niệm nguồn nhân lực
Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp và tổ chức đang nỗ lực tạo ra sự khác biệt để tồn tại và phát triển Nguồn nhân lực được xem là yếu tố then chốt giúp giải quyết vấn đề này, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt bền vững trong các chiến lược cạnh tranh.
Có rất nhiều quan niệm và định nghĩa về nguồn nhân lực
Theo lý thuyết phát triển của Bernard Wyne và David Stringer, nguồn nhân lực được định nghĩa là một phần quan trọng trong các nguồn lực có khả năng huy động, tổ chức và quản lý, nhằm tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội, bên cạnh các nguồn lực vật chất và tài chính.
Theo tổ chức Liên hợp quốc, nguồn nhân lực bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng và tiềm năng của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cá nhân, tổ chức và đất nước Nguồn nhân lực không chỉ bao gồm lao động giản đơn mà còn cả lao động kỹ thuật và trí óc Hai cách tiếp cận về nguồn nhân lực yêu cầu trình độ và năng lực để tạo thành chất xám trong sản xuất và hoạt động xã hội Do đó, nguồn nhân lực cần được đánh giá không chỉ qua số lượng mà còn qua chất lượng.
Theo ngôn ngữ quản trị, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng hợp tất cả tiềm năng của con người trong tổ chức hoặc xã hội, bao gồm cả các thành viên trong ban lãnh đạo doanh nghiệp Điều này có nghĩa là mỗi thành viên trong doanh nghiệp sử dụng kiến thức, khả năng, hành vi ứng xử và giá trị đạo đức của mình để thành lập, duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Nguồn nhân lực được hiểu là tài nguyên nhân sự và các vấn đề liên quan trong một tổ chức, bao gồm toàn bộ đội ngũ cán bộ và công nhân viên Họ không chỉ là đối tượng trung tâm của nhà quản trị mà còn là chủ thể hoạt động và động lực phát triển của doanh nghiệp cũng như mọi tổ chức.
Dựa trên những thành tựu nghiên cứu của các nhà khoa học trước đây và qua việc tổng kết thực tiễn, tác giả đề xuất khái niệm "nguồn nhân lực" như sau: nguồn nhân lực là tập hợp những cá nhân tham gia vào tổ chức, sử dụng khả năng lao động của họ, với mục tiêu đóng góp cho sự phát triển chung của tổ chức, cả trong hiện tại và tương lai.
Nguồn nhân lực là một khái niệm động, bao gồm không chỉ cơ cấu hiện tại của tổ chức mà còn cả những cá nhân có khả năng và sẵn sàng tham gia, cũng như số lượng nhân lực có thể rút lui khỏi tổ chức.
Các nguồn lực như vốn, tài nguyên thiên nhiên, cơ sở vật chất và vị trí địa lý chỉ tồn tại dưới dạng tiềm năng và cần sự kết hợp với nguồn lực con người để phát huy tác dụng Con người, với trí tuệ, kinh nghiệm, kỹ năng và sự sáng tạo, là yếu tố quyết định trong việc khai thác và cải tạo các nguồn lực này, biến chúng thành hoạt động lao động phục vụ nhu cầu xã hội Sự chuyển biến từ lao động thủ công sang lao động cơ khí và trí tuệ cho thấy tầm quan trọng của con người trong việc tạo ra tư liệu lao động hiện đại Đặc biệt trong thời đại khoa học và công nghệ phát triển, con người đóng vai trò chủ chốt trong việc sử dụng và khai thác các nguồn lực, giúp chúng trở thành công cụ hữu ích cho sự phát triển xã hội Do đó, việc khai thác hợp lý nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nguồn nhân lực tại các trường đại học chủ yếu bao gồm hai nhóm: giảng viên cơ hữu và giảng viên kiêm nhiệm Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ tập trung phân tích đội ngũ giảng viên cơ hữu do giới hạn về thời gian.
Cán bộ giảng viên trường đại học
1.2.1 Khái niệm cán bộ giảng viên trường đại học: a) Khái niệm giảng viên trường đại học:
Theo Điều 70 của Luật Giáo dục 2005, giảng viên tại các cơ sở giáo dục đại học phải đáp ứng các tiêu chuẩn về phẩm chất, đạo đức và tư tưởng tốt Họ cần có trình độ chuyên môn và nghiệp vụ đạt chuẩn, sức khỏe phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp, cùng với lý lịch cá nhân rõ ràng.
Theo khái niệm hiện nay, giảng viên không chỉ giới hạn ở những cán bộ được bổ nhiệm ngạch “Giảng viên”, mà bao gồm cả những người có đủ trình độ và điều kiện được trường đại học mời ký hợp đồng giảng dạy Điều này được xác định trong Điều 74 của Luật giáo dục 2005, cho phép cơ sở giáo dục mời người đạt tiêu chuẩn theo quy định để giảng dạy theo chế độ thỉnh giảng Do đó, nguồn giảng viên trong các trường đại học không chỉ là giảng viên cơ hữu mà còn có thể bao gồm giảng viên thỉnh giảng.
Theo TS Vũ Thế Dũng, giảng viên tại Khoa Quản lý công nghiệp, Đại học Bách Khoa TP Hồ Chí Minh, vai trò của người giảng viên đại học có thể được phân thành ba chức năng chính: (1) Nhà giáo, (2) Nhà khoa học, và (3) Nhà cung ứng dịch vụ cho cộng đồng.
Giảng viên đại học, trước hết, phải được coi là một nhà giáo, đây là vai trò truyền thống nhưng vô cùng quan trọng Để trở thành một giảng viên giỏi, người đó cần phải sở hữu bốn nhóm kiến thức và kỹ năng thiết yếu theo tiêu chuẩn của các nhà giáo dục toàn cầu.
+ Kiến thức chuyên ngành: đây là kiến thức chuyên sâu về chuyên ngành và các môn học mà mình giảng dạy
+ Kiến thức về chương trình đào tạo:
Mặc dù mỗi giảng viên đều có kiến thức chuyên ngành riêng, để đảm bảo sự liên kết và tính liên thông giữa các môn học, họ cần được trang bị hoặc tự trang bị kiến thức về toàn bộ chương trình giảng dạy.
Kiến thức và kỹ năng trong dạy và học bao gồm các phương pháp luận và kỹ thuật giảng dạy tổng quát cũng như trong từng chuyên ngành cụ thể Mỗi lĩnh vực chuyên môn, thậm chí từng môn học hoặc cùng một môn học nhưng với các đối tượng học viên khác nhau, đều có những đặc thù riêng, đòi hỏi áp dụng các phương pháp tiếp cận đa dạng và linh hoạt.
+ Kiến thức về môi trường giáo dục, hệ thống giáo dục, mục tiêu giáo dục, giá trị giáo dục,…
- Giảng viên là Nhà Khoa học:
Trong môi trường đại học, nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng đều đóng vai trò quan trọng Nghiên cứu cơ bản thường được xem là nhiệm vụ chủ yếu của giảng viên, trong khi nghiên cứu ứng dụng, mang tính công nghệ, thường phát sinh từ sự hợp tác giữa các nhà khoa học và các doanh nghiệp, tổ chức xã hội Do đó, giảng viên tham gia vào nghiên cứu ứng dụng thường liên quan đến các dự án tư vấn do cộng đồng doanh nghiệp đặt hàng và tài trợ.
Giảng viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là nhà cung ứng dịch vụ cho xã hội, một vai trò được đánh giá cao và kỳ vọng bởi cộng đồng Họ cần tham gia vào công tác quản lý, thực hiện các nhiệm vụ hành chính, tham gia các tổ chức xã hội, tư vấn cho sinh viên, hỗ trợ tìm kiếm cơ hội thực tập và việc làm, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhà trường và sinh viên.
Giảng viên không chỉ tham gia phản biện cho các tạp chí khoa học mà còn tổ chức và tham dự các hội thảo khoa học, từ đó đóng góp vào cộng đồng thông qua các dịch vụ tư vấn, cung cấp thông tin và viết báo Họ giữ vai trò cầu nối giữa khoa học và xã hội, giúp đưa nhanh chóng kiến thức khoa học vào đời sống Việc viết báo thời sự, khác với báo khoa học, là một chức năng quan trọng trong việc truyền bá kiến thức khoa học và nâng cao dân trí.
Theo quy định của luật giáo dục đại học số: 08/2012/QH13 thì yêu cầu đối với giảng viên thể hiện ở điều 54:
Giảng viên tại các cơ sở giáo dục đại học cần có nhân thân rõ ràng, phẩm chất và đạo đức tốt, sức khỏe đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp, cùng với trình độ chuyên môn và nghiệp vụ theo quy định tại điểm e khoản 1 Điều 77 của Luật giáo dục.
Để trở thành nhà giáo giảng dạy tại các cơ sở giáo dục cao đẳng và đại học, yêu cầu tối thiểu là có bằng tốt nghiệp đại học cùng với chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm Đối với những nhà giáo giảng dạy chuyên đề và hướng dẫn luận văn thạc sĩ, cần có bằng thạc sĩ trở lên Đặc biệt, các nhà giáo hướng dẫn luận án tiến sĩ phải sở hữu bằng tiến sĩ.
- Chức danh của giảng viên bao gồm trợ giảng, giảng viên, giảng viên chính, phó giáo sư, giáo sư
Trình độ tối thiểu yêu cầu cho giảng viên dạy cấp đại học là thạc sĩ, tuy nhiên, trong một số ngành chuyên môn đặc thù, có thể có những trường hợp đặc biệt do Bộ trưởng quy định.
Bộ giáo dục và đào tạo quy định
Hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học ưu tiên tuyển dụng người có trình độ từ thạc sĩ trở lên làm giảng viên
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm, quy định rõ ràng về việc bồi dưỡng và sử dụng giảng viên Khái niệm cán bộ trường đại học được xác định là những người có trách nhiệm giảng dạy, nghiên cứu và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.
Theo luật số 58/2010/QH12, ngày 15 tháng 11 năm 2010, viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng theo vị trí việc làm tại các đơn vị sự nghiệp công lập Họ làm việc theo hợp đồng và nhận lương từ quỹ lương của đơn vị theo quy định pháp luật.
Hoạt động nghề nghiệp của viên chức
Hoạt động nghề nghiệp của viên chức là việc thực hiện các công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi trình độ, năng lực và kỹ năng chuyên môn trong các đơn vị sự nghiệp công lập, theo quy định của Luật viên chức và các văn bản pháp luật liên quan.
Các nguyên tắc trong hoạt động nghề nghiệp của viên chức
- Tuân thủ pháp luật, chịu trách nhiệm trước pháp luật trong quá trình thực hiện hoạt động nghề nghiệp
- Tận tụy phục vụ nhân dân
- Tuân thủ quy trình, quy định chuyên môn, nghiệp vụ, đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử
- Chịu sự thanh tra, kiểm tra, giám sát của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền và của nhân dân
1.2.2 Đặc điểm công việc cán bộ giảng viên đại học:
Năng lực cán bộ giảng viên trường đại học
Năng lực là khả năng cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể, bao gồm cả những điều kiện tự nhiên và những yếu tố được phát triển Khái niệm này đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ năng lực trong các lĩnh vực khác nhau.
Năng lực, theo Nguyễn Thị Hà, là sự kết hợp giữa tư duy, kỹ năng và thái độ của cá nhân hoặc tổ chức, có thể học hỏi và phát triển để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả Mức độ và chất lượng công việc thực hiện phản ánh năng lực của người đó, do đó, việc định nghĩa chính xác thuật ngữ "năng lực" là điều không hề đơn giản Trong tiếng Việt, năng lực có thể tương đương với các thuật ngữ như "competence" và "ability".
Năng lực trong tiếng Anh được hiểu là hệ thống các khả năng và sự thành thạo giúp cá nhân hoàn thành nhiệm vụ trong học tập, công việc và cuộc sống Nó bao gồm sự kết hợp của tư duy, cảm xúc, thái độ và kỹ năng, cho phép người học ứng dụng kiến thức và kinh nghiệm một cách hiệu quả trong các tình huống đa dạng Theo báo cáo của Trung tâm nghiên cứu châu Âu về việc làm và lao động năm 2005, năng lực được định nghĩa là tổ hợp phẩm chất thể chất và trí tuệ cần thiết để hoàn thành công việc Năng lực cốt lõi, như đọc hiểu, tính toán và giải quyết vấn đề, là nền tảng cho việc phát triển năng lực chuyên môn Tại Việt Nam, khái niệm năng lực đang được chú trọng trong bối cảnh cải cách giáo dục, chuyển từ giáo dục kiến thức sang giáo dục năng lực Các nhà nghiên cứu cũng đồng ý rằng năng lực là tổng hợp các đặc điểm tâm lý phù hợp với yêu cầu của hoạt động cụ thể, bao gồm năng lực chung, cốt lõi và chuyên môn Năng lực chuyên môn, như năng lực toán học hay ngôn ngữ, gắn liền với năng lực cốt lõi, tạo thành một hệ thống liên kết chặt chẽ.
Năng lực được định nghĩa là khả năng thực hiện công việc với kết quả nhất định, bao gồm yếu tố tiềm ẩn trong mỗi con người Nó có thể xuất phát từ bẩm sinh hoặc từ quá trình học tập, tích lũy và rèn luyện Kiến thức và kỹ năng thuần thục trở thành năng lực khi được áp dụng để thực hiện công việc và tạo ra kết quả Tóm lại, năng lực là sự kết hợp của khả năng, phẩm chất và thái độ của cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện nhiệm vụ hiệu quả.
Vì vậy, khái niệm của Bernard Wyne và David Stringer (1997) được đánh giá khá đầy đủ và tổng quát về năng lực
Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp của kỹ năng, hiểu biết, hành vi và thái độ mà một cá nhân tích lũy để đạt được kết quả công việc mong muốn Theo mô hình KSA, năng lực bao gồm ba thành tố chính: kiến thức, kỹ năng và thái độ.
- Kiến thức: Kiến thức là những hiểu biết về một sự vật hoặc hiện tượng mà con người có được thông qua trải nghiệm thực tế hoặc giáo dục
- Kỹ năng: Kỹ năng là khả năng áp dụng tri thức khoa học vào thực tiễn để giải quyết một vấn đề hoặc công việc cụ thể nào đó
Hành vi và thái độ đối với công việc phản ánh quan điểm và giá trị cá nhân, cũng như thế giới quan và cảm xúc của mỗi người Những yếu tố này ảnh hưởng đến cách ứng xử và suy nghĩ của cá nhân trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Năng lực được xác định thông qua việc thực hiện công việc và thể hiện qua kết quả đạt được Nó mang tính chất đặc thù của từng công việc và đặc trưng của cá nhân Để đánh giá năng lực làm việc, cần gắn với một công việc cụ thể thay vì phân tích một cách chung chung Năng lực chỉ tồn tại ở dạng khả năng và cần được thể hiện qua công việc thực tế, vì công việc chính là cách hiện thực hóa năng lực.
1.3.2 Các cấp độ của năng lực
Năng lực có các cấp độ khác nhau:
Năng lực bình thường là mức khởi đầu trong quá trình đào tạo, được hình thành và phát triển qua thực tiễn Chẳng hạn, để có năng lực dạy học, giảng viên cần được đào tạo về sư phạm, từ đó tích lũy tri thức và kỹ năng giảng dạy, giúp năng lực dạy học ngày càng hoàn thiện.
Tài năng là biểu hiện cao của năng lực, thể hiện sự sáng tạo của con người Để phát triển tài năng, trước hết cần có năng lực như một nền tảng Tuy nhiên, không phải ai có năng lực cũng có thể trở thành tài năng, điều này còn phụ thuộc vào năng khiếu riêng của mỗi cá nhân.
- Thiên tài: là mức độ cao nhất của năng lực, có tính độc đáo và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của toàn xã hội
Năng lực có nhiều loại: Năng lực chung và năng lực riêng (năng lực chuyên biệt), năng lực lao động giản đơn và năng lực lao động trí óc
Năng lực chung là những khả năng cơ bản mà mọi người đều sở hữu, giúp thực hiện các công việc đơn giản Những năng lực này tồn tại ở mọi cá nhân, nhưng mức độ khác nhau Ví dụ về năng lực chung bao gồm khả năng bê, vác và giao tiếp.
Năng lực chuyên biệt là các kỹ năng cần thiết cho một số vị trí công việc cụ thể, thể hiện những phẩm chất độc đáo và kỹ thuật chuyên môn Những năng lực này giúp đáp ứng hiệu quả yêu cầu của lĩnh vực hoạt động chuyên biệt, đảm bảo kết quả cao trong công việc.
Trong xã hội, mỗi nghề nghiệp đòi hỏi những năng lực chuyên biệt khác nhau Chẳng hạn, giáo viên cần có năng lực sư phạm, công nhân yêu cầu năng lực kỹ thuật, và nhà lãnh đạo cần năng lực tổ chức, quản lý Đặc biệt, trong lĩnh vực kỹ thuật, năng lực chuyên biệt thường được gọi là năng lực chuyên môn kỹ thuật, nhằm phân biệt với năng lực chuyên môn của các ngành nghề phi vật chất như du lịch, văn hóa và nghệ thuật.
Năng lực lao động giản đơn là khả năng mà bất kỳ ai cũng có thể thực hiện mà không cần trải qua đào tạo Nó thể hiện qua các nghề phổ thông trong xã hội, nơi mà mọi người có thể tham gia và đóng góp mà không yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.
Năng lực lao động trí óc là khả năng cần thiết trong các ngành nghề phức tạp, yêu cầu người lao động phải trải qua quá trình đào tạo và rèn luyện để phát triển.
Trong cùng một khoảng thời gian, năng lực lao động trí óc và năng lực chuyên biệt có thể tạo ra giá trị cao hơn, do đó được xã hội đánh giá cao hơn.
Tiêu chí đánh giá năng lực của cán bộ giảng viên trong trường đại học
Đánh giá chất lượng giáo dục, đặc biệt là năng lực giảng viên, cần được thực hiện dựa trên các tiêu chí rõ ràng và khoa học Việc xác định phương pháp và công cụ đánh giá phù hợp là rất quan trọng, vì chỉ khi có cơ sở khoa học vững chắc, đánh giá mới phát huy được vai trò và ý nghĩa thực sự của nó trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.
Nhiều học giả cho rằng việc đánh giá năng lực hoạt động của thành viên trong tổ chức cần dựa trên trách nhiệm và thành quả lao động của họ Đối với giảng viên, yêu cầu về bằng cấp và chứng chỉ là điều kiện cần thiết để đảm bảo năng lực giảng dạy Các nhà giáo dục đã đề xuất xây dựng tiêu chuẩn đánh giá giảng viên và chương trình đào tạo cho đội ngũ giảng viên tương lai, nhằm thu hút những người có trình độ cao Đánh giá giảng viên không chỉ tạo động lực khuyến khích sự tiến bộ mà còn là cơ sở để sa thải những giảng viên kém năng lực và cải thiện chất lượng đào tạo Một chương trình đánh giá hiệu quả cần sự hợp tác giữa giảng viên và người đánh giá, giúp giảng viên chủ động tham gia vào quá trình này thay vì bị áp đặt.
Theo thông tư liên tịch số 36/2014/TTLT-BGDDT-BNV, ban hành ngày 28/11/2014, quy định mã số và chức danh nghề nghiệp của viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập, năng lực giảng viên được đánh giá dựa trên mô hình KSA Báo cáo nghiên cứu từ dự án đã xác định 12 chuẩn năng lực giảng viên giáo dục đại học định hướng nghề nghiệp Theo các tác giả Nguyễn Văn Đường, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Văn Hoan, cùng với khái niệm của Bernard Wyne và David Stringer, năng lực nghề nghiệp của cán bộ giảng viên được đánh giá qua ba tiêu chí chính: kiến thức (KT), kỹ năng (KN) và thái độ (TĐ).
Hình 1.2: Các tiêu chí đánh giá cán bộ giảng viên
Tiêu chí đánh giá cán bộ,giảng viên
Về kiến thức Về kỹ năng Về thái độ
1.4.1.Yêu cầu về kiến thức (KT)
* Về kiến thức xã hội (KT1):
Cán bộ giảng viên cần nắm vững chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, điều này thể hiện phẩm chất chính trị của họ Việc hiểu rõ các chủ trương và chính sách này giúp giảng viên giữ vững lập trường của Đảng và Nhà nước pháp quyền XHCN, đồng thời có chính kiến trong quá trình giảng dạy và truyền đạt kiến thức Điều này cũng định hướng niềm tin và lý tưởng cho học sinh, sinh viên về vai trò của Đảng và Nhà nước trong quản lý và lãnh đạo đất nước.
Để trở thành một cán bộ giảng viên chuyên nghiệp, việc nắm vững các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực giáo dục, lao động, công chức và viên chức là rất quan trọng Kiến thức vững chắc về các luật này, cùng với các thông tư và nghị định, giúp giảng viên nâng cao nghiệp vụ và đáp ứng các chuẩn mực mà nhà nước đề ra trong công tác giảng dạy.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên, giảng viên không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải có hiểu biết sâu rộng về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội trong nước và quốc tế Họ cần phát triển khả năng tự học, tự nghiên cứu và liên tục cập nhật, bổ sung tri thức để hoàn thiện bản thân.
Người cán bộ giảng viên có tri thức và tầm hiểu biết rộng thể hiện ở chỗ:
Để trở thành một giảng viên xuất sắc, việc nắm vững và hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực chuyên môn là vô cùng quan trọng Kiến thức không chỉ đến từ sách vở mà còn từ những kinh nghiệm thực tế tích lũy qua nhiều năm giảng dạy và làm việc Các tình huống sư phạm đa dạng thường không được cập nhật trong tài liệu học thuật, vì vậy giảng viên cần không ngừng tự học và tự giáo dục để nâng cao năng lực giảng dạy.
Giáo viên cần thường xuyên theo dõi các xu hướng và phát minh khoa học, đồng thời tiến hành nghiên cứu để nuôi dưỡng đam mê với công việc giảng dạy Bằng cách áp dụng các phát minh khoa học vào nội dung bài giảng, giáo viên sẽ làm mới kiến thức, tạo sự sinh động và hấp dẫn cho người học.
Giảng viên cần có khả năng tự học và bồi dưỡng tri thức để tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại Để đáp ứng yêu cầu này, họ phải sở hữu hai yếu tố cơ bản: nhu cầu mở rộng tri thức và tầm hiểu biết, cùng với những kỹ năng cần thiết để thỏa mãn nhu cầu đó thông qua phương pháp dạy học hiệu quả Nếu một vĩ nhân không thường xuyên tự bồi dưỡng, họ sẽ dần mất đi hứng thú và nhu cầu trí tuệ, điều này cũng đúng với người giảng viên.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của Khoa và Nhà trường, mỗi cán bộ giảng viên cần nắm rõ chiến lược phát triển cũng như lịch sử hình thành và phát triển của đơn vị mình Việc hiểu biết sâu sắc về quá trình phát triển không chỉ giúp nâng cao năng lực chuyên môn mà còn tạo động lực cho sự gắn kết và phát triển tập thể.
Để trân trọng môi trường mà mình cống hiến, các cán bộ giảng viên cần nắm vững các kế hoạch chiến lược phát triển của nhà trường, Khoa và bộ môn Sự tham gia tích cực của họ là rất quan trọng cho sự phát triển chung Nếu cán bộ giảng viên thờ ơ và không quan tâm, điều đó cho thấy họ chưa nhận thức được vai trò của mình trong nhà trường và thiếu động lực trong công việc.
* Về kiến thức chuyên môn (KT2):
Để trở thành một giảng viên hiệu quả, việc nắm vững kiến thức chuyên môn là điều kiện tiên quyết Kiến thức này không chỉ dừng lại ở trình độ Đại học mà còn cần được mở rộng qua việc đọc sách, tạp chí chuyên ngành và các văn bản pháp luật Hơn nữa, việc tích lũy kiến thức cần được kết hợp với nghiệp vụ sư phạm để nâng cao khả năng truyền đạt, giúp người học tiếp thu tốt hơn.
Cán bộ trường đại học cần nắm vững kiến thức chuyên môn để áp dụng hiệu quả trong việc xử lý công việc được giao, tuân thủ quy định của nhà trường và chính sách của nhà nước.
Việc giảng viên được bố trí giảng dạy đúng chuyên ngành đào tạo là rất quan trọng, giúp họ phát huy sở trường và thế mạnh, từ đó tự tin truyền đạt kiến thức cho sinh viên Ngược lại, nếu giảng viên không được phân công đúng chuyên môn, họ sẽ không có cơ hội sâu sắc hóa kiến thức, dẫn đến việc giảng dạy chỉ đạt mức độ cơ bản Hệ quả là giảng viên thiếu cảm hứng, trong khi sinh viên sẽ là những người chịu thiệt thòi nhất.
Để nâng cao chất lượng công tác HSSV, cán bộ giảng viên cần nắm vững các quy định và quy chế liên quan đến sinh viên Hiểu biết về đối tượng HSSV không chỉ giúp cán bộ giảng viên hỗ trợ sinh viên giải quyết các khó khăn về quyền lợi và nghĩa vụ, mà còn góp phần vào việc cải thiện nhân cách của sinh viên Đội ngũ giảng viên phải đạt trình độ đào tạo chuẩn theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, với yêu cầu tối thiểu là bằng tốt nghiệp đại học và được bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm Giảng viên cần được phân công giảng dạy đúng chuyên ngành đã được đào tạo, và khác với giáo viên phổ thông, họ phải có kiến thức chuyên sâu và lý thuyết vững chắc để phát triển kỹ năng nghề nghiệp.