Mục đích nghiên cứu
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông tại thành phố Hà Tĩnh, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả Những giải pháp này phải đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục trong giai đoạn hiện nay, nhằm cải thiện năng lực quản lý và phát triển giáo dục địa phương.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
3.1 Khách thể nghiên cứu: Đội ngũ cán bộ quản lý các trường Trung học phổ thông
Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông Thành phố Hà Tĩnh.
Giả thuyết khoa học
Việc áp dụng hợp lý các giải pháp khoa học và khả thi được đề xuất trong luận văn sẽ góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý tại các trường Trung học phổ thông ở thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1 Nghiên cứu cơ sở lý luận của đề tài
5.2 Nghiên cứu cơ sở thực tiễn của đề tài
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông tại thành phố Hà Tĩnh, cần triển khai một số giải pháp thiết thực Trước hết, cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu nhằm cập nhật kiến thức và kỹ năng quản lý hiện đại Thứ hai, khuyến khích cán bộ tham gia vào các hội thảo, diễn đàn giáo dục để trao đổi kinh nghiệm và học hỏi từ những mô hình quản lý hiệu quả Cuối cùng, cần xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng, từ đó tạo động lực cho cán bộ nâng cao năng lực đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
6.1 Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
Nghiên cứu các Chỉ thị, Nghị quyết của Đảng, Nhà nước, Ngành giáo dục và các tài liệu khoa học có liên quan đến vấn đề nghiên cứu
6.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp quan sát được áp dụng để nghiên cứu hoạt động quản lý của Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng và các cán bộ quản lý khác tại các trường Trung học phổ thông trong khu vực nghiên cứu.
Phương pháp phỏng vấn được áp dụng bao gồm phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo và chuyên viên Sở Giáo dục, cùng với việc điều tra thông qua phiếu hỏi đối với Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng và một số giáo viên tại các trường Trung học phổ thông ở Thành phố Hà Tĩnh.
Phương pháp chuyên gia là việc xin ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực tổ chức cán bộ và các nhà nghiên cứu về quản lý giáo dục bậc Trung học phổ thông, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác quản lý giáo dục.
- Phương pháp điều tra, khảo sát…
6.3 Phương pháp thống kê toán học: Dùng để xử lý các kết quả nghiên cứu.
Đóng góp mới của đề tài
Hệ thống lý luận về cán bộ quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường trung học phổ thông, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay Việc cải thiện năng lực và hiệu quả của cán bộ quản lý là cần thiết để thích ứng với những thay đổi trong môi trường giáo dục.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông tại Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, cần đề xuất và áp dụng các giải pháp hiệu quả Những giải pháp này bao gồm việc tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cải thiện kỹ năng lãnh đạo và quản lý, cũng như tăng cường sự phối hợp giữa các trường và cơ quan giáo dục Bên cạnh đó, việc khuyến khích cán bộ tham gia các hoạt động nghiên cứu và chia sẻ kinh nghiệm cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực chuyên môn.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, luận văn được chia thành
Chương 1: Cơ sở lý luận của việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông
Chương 2: Đánh giá thực trạng đội ngũ cán bộ quản lý tại trường Trung học phổ thông Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh, cùng với những biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ này, là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả giáo dục Việc nâng cao năng lực và chuyên môn của cán bộ quản lý sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập tốt hơn cho học sinh, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục trong bối cảnh hiện nay.
Chương 3: Một số giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Cơ sở lý luận của việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Trên thế giới Ở Trung Quốc, trong lịch sử Trung hoa cổ đại (những năm 500 đến 300 TCN), đã xuất hiện tư tưởng quản lý của Khổng Tử nhằm mục đích đào tạo ra lớp người cai trị xã hội, tư tưởng đó được xây dựng trên cốt lõi triết lý của đạo nhân với các yếu tố: nhân, lễ, nghĩa, trí, tín, dũng Những tư tưởng trên, tuy chưa thực sự chuyên sâu về quản lý nhưng đã đặt nền móng cho việc hình thành tư tưởng về nâng cao chất lượng những người làm công tác quản lý trong xã hội lúc bấy giờ
Giữa thế kỷ 18, các nhà khoa học như Robert Owen và Charles Babbage đã đề xuất các giải pháp quản lý nhằm nâng cao năng suất lao động và trình độ quản lý Frederick Winslow Taylor, trong cuốn "Những nguyên tắc quản lý khoa học" xuất bản năm 1911, đã trình bày bốn nguyên tắc quản lý khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuyển chọn và huấn luyện công nhân cũng như sự hợp tác giữa người quản lý và người lao động để nâng cao chất lượng quản lý.
Henri Fayol (1841 - 1925), một kỹ nghệ gia người Pháp, đã có những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực quản lý qua tác phẩm “Tổng quát về quản lý - hay Thuyết quản trị” (Administration Industrielle et Générale) xuất bản năm 1916 Ông đã đề xuất 5 chức năng cơ bản của quản lý, 16 quy tắc về chức trách quản lý và 14 nguyên tắc quản lý hành chính, tạo nền tảng cho lý thuyết quản lý hiện đại.
Quản lý hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các chức năng, quy tắc và nguyên tắc, từ đó nâng cao chất lượng công việc và năng suất lao động Từ những năm 70 - 80 của thế kỷ XX, một trường phái quản lý mới đã xuất hiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố văn hóa trong mối quan hệ giữa con người William, Giáo sư tại Đại học California, đã xác định 7 yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý qua mô hình 7S, bao gồm Chiến lược, Kỹ năng, Cách thức, Hệ thống, Cơ cấu, Các giá trị chung và Đội ngũ Phân tích các yếu tố này giúp chúng ta nhận thấy giá trị của chất lượng đội ngũ quản lý trong tổ chức.
Trong bối cảnh xã hội công nghiệp và sự chuyển mình thành xã hội thông tin, các nghiên cứu về quản lý đã tập trung vào việc phát triển các phương pháp quản lý trong môi trường biến đổi Các nhà khoa học như Harold Koontz, Cyrii Odonell và Heinz Weihrich đã đóng góp quan trọng với tác phẩm "Những vấn đề cốt yếu của quản lý", nhấn mạnh yêu cầu về chất lượng của người quản lý Gần đây, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành công trong phát triển và hội nhập toàn cầu, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều công trình nghiên cứu mới trong lĩnh vực này.
Trong công trình "Khoa học lãnh đạo hiện đại", các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng cán bộ lãnh đạo và quản lý Năm 1991, UNESCO đã phát hành cuốn "Quản lý hành chính và sư phạm" của Jean Valérien, giới thiệu các mô-đun liên quan đến vai trò, chức năng, trách nhiệm, yêu cầu chất lượng và nhiệm vụ của Hiệu trưởng trường Trung học phổ thông.
1.1.2 Ở Việt Nam: Đề cập đến tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1890-1969) về công tác quản lý, chúng ta nhận thấy nhiều quan điểm chỉ đạo của Người đều nhắc đến tầm quan trọng của người cán bộ quản lý Người khẳng định: “Cán bộ là cái gốc của mọi công việc”, “Muôn việc thành công hay thất bại đều do cán bộ tốt hay kém” [20]
Từ đầu thập kỷ 90 đến nay, nhiều nghiên cứu giá trị về quản lý giáo dục đã được công bố, trong đó nổi bật là "Giáo trình khoa học quản lý" của tác giả Phạm Trọng Mạnh, xuất bản năm 2011 bởi NXB ĐHQG Hà Nội.
Nhiều tài liệu nghiên cứu đã đề cập đến lý luận và thực tiễn trong quản lý, như "Khoa học tổ chức và quản lý" của Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Tổ chức Quản lý (1999) và "Tâm lý xã hội trong quản lý" của Ngô Công Hoàn (2002) Ngoài ra, bài viết của Trần Thị Bích Liễu về "Vấn đề kinh tế thị trường, quản lý nhà nước và quyền tự chủ các trường học" cũng đã góp phần vào lĩnh vực quản lý giáo dục Mặc dù có nhiều nghiên cứu về nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường học, nhưng tại thành phố Hà Tĩnh chưa có đề tài nào chuyên sâu về biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường Trung học phổ thông Nghiên cứu đề xuất các giải pháp này có ý nghĩa quan trọng cả về lý luận lẫn thực tiễn, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục Trung học phổ thông của địa phương trong bối cảnh mới.
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Theo Từ điển Tiếng Việt 1992, "giải pháp" được định nghĩa là phương pháp giải quyết một vấn đề cụ thể Tác giả Nguyễn Văn Đạm bổ sung rằng giải pháp bao gồm toàn bộ các ý nghĩa có hệ thống cùng với những quyết định và hành động nhằm khắc phục khó khăn.
Theo Đặng Bá Lãm, phát triển là quá trình chuyển biến từ thấp đến cao và từ đơn giản đến phức tạp, trong đó cái cũ dần biến mất để nhường chỗ cho cái mới Quá trình này mang tính nội tại, bởi vì trong cái thấp đã tiềm ẩn những xu hướng dẫn đến sự phát triển lên cái cao, và cái cao chính là cái thấp đã được phát triển.
Đội ngũ là khái niệm được hiểu và áp dụng rộng rãi trong xã hội hiện nay, bao gồm các nhóm như đội ngũ cán bộ, công chức, trí thức, và y bác sĩ Thuật ngữ này có nguồn gốc từ quân sự, mô tả một khối người được tổ chức và sắp xếp một cách chỉnh tề để tạo thành lực lượng chiến đấu.
Đội ngũ là một nhóm người được tổ chức và tập hợp lại để thực hiện một hoặc nhiều chức năng nhất định Dù có thể khác nhau về nghề nghiệp, họ đều hướng đến một mục tiêu chung.
Đội ngũ là một tập thể đông đảo những người chia sẻ lý tưởng và mục đích chung, làm việc dưới sự chỉ huy thống nhất Họ gắn bó với nhau không chỉ về quyền lợi vật chất mà còn về tinh thần, cùng hướng tới một kế hoạch cụ thể.
Theo Từ điển Tiếng Việt năm 1992 của Viện khoa học xã hội Việt Nam thì cán bộ có nghĩa là:
Người làm công tác chuyên môn trong cơ quan nhà nước giữ vai trò quan trọng và có nghiệp vụ chuyên sâu Họ đảm nhiệm các chức vụ cụ thể trong tổ chức, khác biệt với những người không có chức vụ, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và chuyên nghiệp của cơ quan.
Trên nhiều phương diện và cách tiếp cận khác nhau, người ta đã đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau về quản lý:
- Từ điển Tiếng Việt: Đặt quản lý trong vai trò một động từ và định nghĩa:
“Quản lý là trông coi và giữ gìn theo những yêu cầu nhất định; là tổ chức và điều khiển các hoạt động theo những yêu cầu nhất định" [29]
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang định nghĩa quản lý là quá trình tác động liên tục và có tổ chức của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý Mục tiêu của quá trình này là duy trì tính ưu việt của hệ thống, tối ưu hóa các tiềm năng và cơ hội, đồng thời hướng hệ thống đạt được mục tiêu trong bối cảnh môi trường luôn thay đổi.
Quản lý là chức năng của hệ thống có tổ chức với bản chất đa dạng, bao gồm sinh vật, xã hội và kỹ thuật Chức năng này giúp bảo tồn cấu trúc xác định của hệ thống, duy trì hoạt động ổn định và thực hiện các chương trình, mục tiêu đã đề ra.
Theo tác giả Phạm Minh Hạc trong tác phẩm “Những vấn đề cốt yếu của quản lý”, Harold Koont đã định nghĩa quản lý là hoạt động thiết yếu, nhằm phối hợp nỗ lực cá nhân để đạt được mục tiêu nhóm Mục tiêu của nhà quản lý là tạo ra môi trường cho phép mọi người đạt được mục tiêu với ít thời gian, tiền bạc, tài nguyên và sự bất mãn cá nhân Quản lý không chỉ là một nghệ thuật thực hành mà còn là một khoa học với kiến thức có tổ chức.
Quản lý, theo tác giả Trần Kiểm, là quá trình mà chủ thể quản lý tác động để huy động, phát huy và kết hợp các nguồn lực cả bên trong lẫn bên ngoài tổ chức Mục tiêu của quản lý là sử dụng và điều chỉnh các nguồn lực một cách tối ưu nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức với hiệu quả cao nhất.
- Xét quản lý dưới góc độ là một hành động, tác giả Vũ Ngọc Hải cho rằng:
“Quản lý là sự tác động có tổ chức, có hướng đích của chủ thể quản lý tới đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra” [16]
Nói đến quản lý, chúng ta phải đề cập đến 5 yếu tố: Chủ thể quản lý, đối tượng quản lý, mục tiêu, phương pháp và công cụ quản lý
Xã hội phát triển dựa trên sản xuất của cải vật chất, với nhu cầu cơ bản của con người về ăn, uống, mặc và ở Ph Ăngghen nhấn mạnh rằng Karl Marx đã khám phá ra quy luật phát triển của lịch sử loài người, chỉ ra rằng trước khi con người có thể quan tâm đến chính trị, khoa học, nghệ thuật hay tôn giáo, họ phải đáp ứng những nhu cầu thiết yếu này.
Nhà nước đóng vai trò quản lý toàn diện hoạt động giáo dục, với quản lý Nhà nước về giáo dục được hiểu là sự tác động có hệ thống, được quy định bởi pháp luật, nhằm hướng tới các phân hệ quản lý Mục tiêu chính của hoạt động này là nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo cho thế hệ trẻ.
Quản lý giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển sự nghiệp giáo dục Nó không chỉ là một bộ phận của quản lý xã hội mà còn là một trong năm nhân tố quyết định đến sự phát triển kinh tế - xã hội Do đó, quản lý giáo dục cần được chú trọng để đảm bảo sự tiến bộ trong lĩnh vực giáo dục.
Theo Đặng Quốc Bảo, quản lý giáo dục (QLGD) là quá trình điều hành và phối hợp các lực lượng xã hội để nâng cao công tác đào tạo thế hệ trẻ, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
QLGD (quản lý giáo dục) là quá trình tác động có ý thức và có kế hoạch của chủ thể quản lý đến giáo viên, nhân viên, học sinh, phụ huynh và các lực lượng xã hội nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục trong nhà trường.
Đội ngũ CBQL trường THPT trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục và đào tạo
1.3.1 Vị trí, vai trò của người CBQL trường THPT
Theo Điều 54 của Luật Giáo dục, Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của nhà trường và được bổ nhiệm bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền Các Phó Hiệu trưởng sẽ hỗ trợ Hiệu trưởng trong công tác quản lý Vai trò chính của Hiệu trưởng và các Phó Hiệu trưởng trường THPT bao gồm việc điều hành, tổ chức và phát triển các hoạt động giáo dục tại trường.
Đội ngũ cán bộ quản lý trường THPT đóng vai trò đại diện cho chính quyền trong việc thực thi luật pháp và chính sách giáo dục, bao gồm các quy chế giáo dục và điều lệ trường học Để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ này, họ cần có phẩm chất và năng lực pháp lý, bao gồm khả năng hiểu biết và vận dụng đúng đắn luật pháp, chính sách, quy chế giáo dục vào quản lý các hoạt động của trường THPT.
- Hạt nhân tạo động lực cho bộ máy tổ chức và đội ngũ nhân lực trường
Để nâng cao hiệu quả các hoạt động giáo dục tại trường THPT, các cán bộ quản lý cần có phẩm chất và năng lực tổ chức, điều hành đội ngũ cán bộ quản lý cấp dưới, giáo viên, nhân viên và học sinh Họ cũng cần có chuyên môn vững vàng, am hiểu và vận dụng thành thạo các kiến thức về tổ chức nhân sự, giáo dục học, tâm lý học, xã hội học và kinh tế học.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc huy động và quản lý tài chính, cơ sở vật chất và thiết bị trường học, cán bộ quản lý (CBQL) trường THPT cần sở hữu phẩm chất và năng lực quản lý kinh tế, cùng với kiến thức về quản lý tài chính và công nghệ Việc này sẽ giúp họ thực hiện tốt vai trò của mình trong việc phát triển và duy trì cơ sở vật chất của trường học.
Mối quan hệ giữa các trường THPT với gia đình và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và phát huy tác dụng của môi trường giáo dục, góp phần thực hiện hiệu quả chính sách xã hội hóa giáo dục Để thực hiện tốt vai trò này, cán bộ quản lý trường THPT cần có phẩm chất và năng lực giao tiếp, ứng xử trong công tác đối ngoại nhằm vận động cộng đồng xã hội tham gia xây dựng và quản lý trường học.
Nhân tố quan trọng trong việc thiết lập và vận hành hệ thống thông tin và truyền thông giáo dục tại trường THPT là năng lực và phẩm chất của cán bộ quản lý Để thực hiện tốt vai trò này, cán bộ quản lý cần có kỹ năng quản lý hiệu quả và khả năng khai thác mạng Internet, phục vụ cho tất cả các hoạt động của trường.
1.3.2 Chức năng, nhiệm vụ của người CBQL trường THPT
Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của đội ngũ CBQL trường THPT được quy định cụ thể trong Luật giáo dục và Điều lệ trường THPT
1.3.2.1 Về chức năng quản lý của CBQL trường phổ thông:
Thực hiện các chức năng cơ bản của quản lý trường THPT theo một chu trình quản lý, đó là:
- Chức năng xây dựng kế hoạch thực hiện các hoạt động của trường THPT;
- Tổ chức thực hiện các kế hoạch trong quản lý giáo dục;
- Chỉ đạo việc thực hiện kế hoạch;
- Kiểm tra, đánh giá việc thực hiện kế hoạch
1.3.2.2 Nhiệm vụ và quyền hạn của CBQL trường phổ thông Điều 19 điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3 /2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo nêu:
- Nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng:
+ Xây dựng, tổ chức bộ máy nhà trường;
+ Thực hiện các quyết nghị của Hội đồng;
Xây dựng quy hoạch phát triển nhà trường là một nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc lập kế hoạch và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ trong năm học Định kỳ, cần báo cáo và đánh giá kết quả thực hiện trước Hội đồng trường cũng như các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý giáo dục.
Thành lập các tổ chuyên môn, tổ văn phòng và hội đồng tư vấn trong nhà trường là bước quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Việc bổ nhiệm tổ trưởng, tổ phó và đề xuất thành viên cho Hội đồng trường sẽ được trình lên cấp có thẩm quyền để quyết định, đảm bảo sự phát triển đồng bộ và chuyên nghiệp trong hoạt động giáo dục.
Quản lý giáo viên và nhân viên bao gồm các nhiệm vụ như phân công công tác, kiểm tra và đánh giá xếp loại, cũng như thực hiện công tác khen thưởng và kỷ luật Ngoài ra, việc tuyển dụng, ký hợp đồng lao động và điều động giáo viên, nhân viên theo quy định của Nhà nước cũng là những công việc quan trọng trong quản lý chuyên môn.
Quản lý học sinh và các hoạt động do nhà trường tổ chức là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc xét duyệt kết quả đánh giá và xếp loại học sinh Ngoài ra, việc ký xác nhận học bạ và hoàn thành chương trình THPT cho học sinh cũng nằm trong trách nhiệm của nhà trường, cùng với việc đưa ra quyết định về khen thưởng và kỷ luật học sinh.
+ Quản lý tài chính, tài sản của nhà trường;
Nhà trường cần thực hiện đầy đủ các chế độ chính sách của Nhà nước đối với giáo viên, nhân viên và học sinh Đồng thời, cần tổ chức thực hiện quy chế dân chủ trong các hoạt động của nhà trường và đẩy mạnh công tác xã hội hóa giáo dục để nâng cao chất lượng giáo dục.
+ Chỉ đạo thực hiện các phong trào thi đua, các cuộc vận động của ngành; thực hiện công khai đối với nhà trường;
+ Được đào tạo nâng cao trình độ, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và hưởng các chế độ, chính sách theo quy định của pháp luật
- Nhiệm vụ và quyền hạn của Phó Hiệu trưởng:
+ Thực hiện và chịu trách nhiệm trước Hiệu trưởng về nhiệm vụ được Hiệu trưởng phân công;
+ Cùng với Hiệu trưởng chịu trách nhiệm trước cấp trên về phần việc được giao;
+ Thay mặt Hiệu trưởng điều hành hoạt động của nhà trường khi được Hiệu trưởng uỷ quyền;
+ Được đào tạo nâng cao trình độ, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và hưởng các chế độ, chính sách theo quy định của pháp luật
1.3.3 Yêu cầu về phẩm chất, năng lực đối với người CBQL trường THPT 1.3.3.1 Những yêu cầu cơ bản về phẩm chất chính trị, tư tưởng đạo đức
Có lập trường tư tưởng, chính trị vững vàng, đáp ứng được yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới
Với lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần phục vụ nhân dân, chúng ta kiên định theo đuổi mục tiêu độc lập dân tộc và Chủ nghĩa xã hội, đồng thời nỗ lực thực hiện hiệu quả các đường lối của Đảng cũng như chính sách và pháp luật của Nhà nước.
Nắm vững đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là đường lối, chủ trương, chính sách về GD&ĐT
Sống và làm việc theo Hiến pháp và Pháp luật
Có tinh thần trách nhiệm, nhiệt tình, yêu nghề, yêu trẻ
Có tính nguyên tắc, có ý thức tổ chức kỷ luật, trung thực, khiêm tốn
Gương mẫu về đạo đức, chí công, vô tư, lời nói đi đôi với việc làm, có uy tín với tập thể, với nhà trường
Làm việc tập trung dân chủ, quan tâm, chăm lo và tôn trọng đồng nghiệp
Có ý thức bồi dưỡng và tự bồi dưỡng nâng cao phẩm chất và năng lực
Năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm
1.3.3.2 Những yêu cầu cơ bản về năng lực chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm
Trình độ chuyên môn được đào tạo đạt chuẩn trở lên
Có sự hiểu biết nhất định về các bộ môn học khác trong nhà trường
Có trình độ về lý luận chính trị, kiến thức về quản lý nhà nước
Có trình độ về khoa học quản lý giáo dục, tin học, ngoại ngữ
Có năng lực xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá các hoạt động của nhà trường
Nhà trường chú trọng đến việc tự bồi dưỡng chuyên môn và nâng cao trình độ nghiệp vụ cho cán bộ, giáo viên, nhân viên, đồng thời quan tâm đến đời sống của họ.
Có khả năng phát hiện các vấn đề xảy ra trong nhà trường, đưa ra quyết định đúng đắn kịp thời và phù hợp
Biết phối hợp và kết hợp tốt với các lực lượng trong và ngoài nhà trường, làm tốt công tác xã hội hóa giáo dục
1.3.3.3 Yêu cầu về năng lực quản lý nhà trường
Cán bộ quản lý cần nắm vững tình hình chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước và địa phương, đồng thời cập nhật kịp thời các chủ trương, chính sách và quy định của ngành giáo dục Họ cũng phải phân tích tình hình và dự báo xu thế phát triển của nhà trường, từ đó xây dựng sứ mạng, tầm nhìn rõ ràng Việc công khai mục tiêu chương trình giáo dục và kết quả đánh giá chất lượng giáo dục sẽ giúp tạo sự đồng thuận và ủng hộ, góp phần phát triển nhà trường hiệu quả.
Xác định được các mục tiêu ưu tiên; thiết kế và triển khai các chương trình hành động …
Chủ động tham gia và khuyến khích các thành viên trong trường tích cực tham gia các hoạt động xã hội
Công tác nâng cao chất lượng đội ngũ CBQL các trường THPT
Quy hoạch, theo từ điển Tiếng Việt, được định nghĩa là “sự bố trí, sắp xếp theo một trình tự hợp lý trong phạm vi không gian và thời gian nhất định” Quy hoạch đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) là quá trình tổ chức và phát triển nguồn nhân lực, nhằm nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ kế cận, đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong từng giai đoạn phát triển của nhà trường Quá trình này bao gồm nhiều bước sắp xếp và bố trí hợp lý.
- Rà soát đội ngũ về số lượng, cơ cấu, chất lượng
- Xây dựng tiêu chuẩn từng chức danh thích hợp
- Đánh giá đúng thực chất đội ngũ CBQL hiện có về chất lượng và khả năng phát triển
- Tạo nguồn CBQL và xây dựng các phương án về đào tạo bồi dưỡng
- Đề bạt, miễn nhiệm và luân chuyển cán bộ theo đúng quy trình
- Chế độ khen thưởng kỷ luật
Công tác xây dựng quy hoạch và kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) tập trung vào đào tạo và bồi dưỡng, nhằm tạo ra đội ngũ CBQL cơ sở có phẩm chất đạo đức và tinh thần trách nhiệm Mục tiêu là chuẩn hóa đội ngũ để đáp ứng tốt hơn yêu cầu đổi mới toàn diện nền giáo dục, phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước Đồng thời, công tác này cũng bao gồm việc rà soát và điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, cũng như sắp xếp đội ngũ nhà giáo và CBQL theo quy định và phù hợp với thực tiễn địa phương.
1.4.2 Công tác tuyển chọn, sử dụng đội ngũ
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nguồn lực, do đó, việc tuyển chọn và sử dụng cán bộ quản lý (CBQL), đặc biệt là ở bậc THPT, là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục Các trường cần có đội ngũ CBQL có phẩm chất, năng lực và trình độ phù hợp để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội Việc này không chỉ giúp đội ngũ phát triển về số lượng mà còn nâng cao chất lượng và đồng bộ hóa cơ cấu Chất lượng đội ngũ CBQL cần được đánh giá cả về số lượng lẫn chất lượng, với sự liên kết chặt chẽ giữa công tác tuyển chọn và quy hoạch, nhằm đảm bảo đáp ứng nhu cầu thực tế và định hướng phát triển lâu dài.
Việc tuyển chọn và sử dụng đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) cần đảm bảo đủ phẩm chất và năng lực theo tiêu chuẩn cán bộ trong thời kỳ mới, nhằm lãnh đạo hiệu quả nhiệm vụ chính trị của nhà trường Đồng thời, quá trình này cũng phải phát huy dân chủ trong môi trường học đường Sử dụng đội ngũ CBQL đúng với vị trí, khả năng và sở trường sẽ giúp tối ưu hóa năng lực quản lý, thể hiện qua nhiều mặt khác nhau.
- Bồi dưỡng về lý luận chính trị chuyên môn nghiệp vụ quản lý giáo dục
- Đảm bảo được định mức lao động
- Động viên khen thưởng kịp thời
- Xây dựng tốt mối quan hệ lành mạnh
Việc tuyển chọn và sử dụng đội ngũ nhân sự là yếu tố then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực, nguồn lực quý giá nhất quyết định sự phát triển của nhà trường.
1.4.3 Công tác đào tạo, bồi dưỡng
Công tác đào tạo là quá trình huấn luyện và giảng dạy cho một nhóm người hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ quản lý (CBQL) cơ sở giáo dục cần đảm bảo số lượng, cơ cấu đồng bộ và chất lượng chuẩn hóa theo quy hoạch Bồi dưỡng CBQL là việc bổ sung kiến thức và kỹ năng mới để nâng cao năng lực hoạt động trong các lĩnh vực cụ thể của nhà trường Sự phân biệt giữa đào tạo và bồi dưỡng là tương đối, vì trong đào tạo có bồi dưỡng và ngược lại Quá trình này bao gồm việc dạy và học các kiến thức về quản lý mà hệ đào tạo quốc dân chưa cung cấp, như chính sách, quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, cũng như các hoạt động quản lý giáo dục và chuyên đề cho CBQL trường THPT.
Tổ chức đào tạo bồi dưỡng cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng, bao gồm sự thống nhất giữa bồi dưỡng chính trị, tư tưởng và nghiệp vụ, đồng thời đáp ứng các nhiệm vụ thực tiễn Việc kết hợp giữa bồi dưỡng và tự bồi dưỡng là cần thiết, và quá trình bồi dưỡng phải diễn ra liên tục với nội dung, phương pháp và hình thức phù hợp.
1.4.4 Công tác kiểm tra, đánh giá, sàng lọc đội ngũ
Kiểm tra là quá trình xem xét các hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả và phát hiện sai sót để có biện pháp khắc phục, đảm bảo hoạt động đi đúng hướng Đánh giá đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) là một quy trình hệ thống xác định mức độ đạt được mục tiêu, bao gồm cả mô tả định tính và định lượng kết quả so với mục tiêu đã đề ra Đánh giá là chức năng cơ bản của kiểm tra, có mối quan hệ mật thiết với kiểm tra và là kết quả của quá trình này Do đó, kiểm tra và đánh giá đóng vai trò quan trọng trong chu trình quản lý giáo dục, tạo mối liên hệ thường xuyên và kịp thời, giúp khép kín quy trình vận động của quản lý.
Trong quá trình đổi mới quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục, việc kiểm tra và đánh giá xếp loại đội ngũ cán bộ đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, công tác này càng trở nên cần thiết khi toàn ngành giáo dục tiếp tục thực hiện Chỉ thị 40.
Ban Bí thư đã chỉ đạo về việc nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện Thông tư 29/2009/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ban hành ngày 22/10/2009, nhằm hướng dẫn đánh giá chuẩn hiệu trưởng Việc đánh giá cần được thực hiện đầy đủ và kịp thời, đồng thời đảm bảo các chế độ chính sách đối với nhà giáo và cán bộ quản lý cơ sở giáo dục, đặc biệt là tại các vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn và các cơ sở giáo dục chuyên biệt.
Công tác kiểm tra, đánh giá xếp loại cán bộ quản lý (CBQL) được ngành thực hiện nghiêm túc, với nhận thức rằng chỉ có kiểm tra chặt chẽ, bài bản mới có thể đánh giá xếp loại dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn Nội dung kiểm tra bao gồm kiến thức chuyên môn nghiệp vụ và kiến thức hiểu biết, quản lý của ngành phù hợp với từng cấp học Chương trình kiểm tra kiến thức gồm có kiến thức cơ bản của chương trình cấp học, môn học theo quy chuẩn, giúp đánh giá chính xác năng lực của CBQL.
Năm 2015, công tác đánh giá xếp loại trong ngành giáo dục còn thiếu chặt chẽ, dẫn đến tình trạng “bệnh thành tích” với tỷ lệ xếp loại khá giỏi cao không phản ánh thực tế Tuy nhiên, sau khi được chấn chỉnh trong năm học 2015-2016, việc đánh giá đã trở nên khách quan và chính xác hơn, làm giảm tỷ lệ khá giỏi và tăng tỷ lệ yếu, kém Điều này cho thấy cần xem xét lại chất lượng đào tạo bồi dưỡng cán bộ quản lý (CBQL) thông qua kiểm tra kiến thức, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục Qua các kỳ kiểm tra, mỗi CBQL cũng có cơ hội tự đánh giá trình độ bản thân để phát triển chuyên môn, tránh tư tưởng tự mãn Kiểm tra đánh giá xếp loại là giải pháp quan trọng nâng cao trình độ CBQL, góp phần quyết định nâng cao chất lượng giáo dục, và sẽ trở thành hoạt động thường xuyên mỗi năm học để khuyến khích tự học và bồi dưỡng.
1.4.5 Cơ chế, chính sách đối với đội ngũ CBQL
Để phát triển đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục, cần thiết phải có cơ chế chính sách hợp lý, bao gồm các chính sách về sử dụng, bố trí và sắp xếp đội ngũ Những chính sách này sẽ tạo động lực cho cán bộ quản lý phát huy tính sáng tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp phát triển giáo dục đào tạo quốc gia.
Trong bối cảnh hiện nay, chất lượng giáo dục tại Việt Nam phụ thuộc nhiều vào cơ chế chính sách sử dụng và bố trí đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) hợp lý Việc xây dựng các chính sách phù hợp với đặc điểm từng vùng và tình hình kinh tế - xã hội sẽ thúc đẩy sự phát triển giáo dục địa phương, đặc biệt ở những khu vực khó khăn Để nâng cao hiệu quả đội ngũ CBQL giáo dục, Bộ GD&ĐT cần ban hành các chính sách như tiền lương hợp lý, phụ cấp ưu đãi, và trợ cấp cho giáo viên và CBQL công tác tại miền núi, hải đảo, nhằm cải thiện chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Cơ chế và chính sách sử dụng đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục cần linh hoạt và hợp lý, nhằm tạo động lực cho họ nâng cao năng lực chuyên môn Việc bố trí đội ngũ này phải dựa trên năng lực và phẩm chất, phù hợp với từng vùng, địa phương trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội Để phát triển đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục, cần có cơ chế chính sách thích hợp đảm bảo cơ cấu đội ngũ, ảnh hưởng đến sự phát triển giáo dục ở từng khu vực và toàn quốc Hiện nay, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách như cải tiến tiền lương, chế độ phụ cấp cho giáo viên, đãi ngộ cho nhà giáo ở vùng khó khăn, và chế độ thâm niên Ngoài ra, còn có các chính sách khuyến khích tinh thần và vật chất cho nhà giáo, phong tặng danh hiệu, miễn học phí cho sinh viên sư phạm và ưu tiên đầu tư cho các trường sư phạm.
1.4.6 Công tác thi đua khen thưởng đội ngũ
Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác nâng cao chất lượng đội ngũ CBQL trường THPT
Việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý trường THPT chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp Mỗi địa phương và vùng miền đều có những điều kiện riêng, tạo ra cả yếu tố chủ quan và khách quan tác động đến quá trình này Do đó, không thể tính toán đầy đủ tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đội ngũ CBQL.
1.5.1 Các yếu tố khách quan
1.5.1.1 Yếu tố về kinh tế xã hội: Bao gồm dân số, cơ cấu dân số, phân bố dân cư, tổng sản phẩm xã hội, phân phối xã hội, thu nhập dân cư, cơ cấu việc làm, các quan hệ kinh tế, chính trị…
Sự biến động của dân số, dù là tăng hay giảm, đều tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của giáo dục Khi dân số gia tăng, số lượng học sinh ở các cấp học cũng tăng theo, dẫn đến nhu cầu về trường lớp và đội ngũ cán bộ quản lý cũng phải mở rộng Ngược lại, nếu dân số giảm, các yếu tố này sẽ có xu hướng giảm theo.
Tổng sản phẩm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư vào giáo dục, trong khi một nền chính trị ổn định và tiến bộ sẽ thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực giáo dục.
1.5.1.2 Yếu tố văn hóa: Là những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong quá trình lịch sử Nền kinh tế - xã hội nói chung, giáo dục nói riêng không thể phát triển nếu thiếu nền tảng văn hóa Nền văn hóa Việt Nam được tạo lập qua hơn 4000 năm lịch sử, đã trở thành động lực cho việc phát triển giáo dục Truyền thống, phong tục tập quán của từng địa phương ảnh hưởng tới việc bổ nhiệm CBQL
1.5.1.3 Khoa học công nghệ: Khoa học công nghệ có tác dụng to lớn trong công tác quản lý, trình độ khoa học – công nghệ càng cao có điều kiện để vận dụng vào công tác quản lý nhằm sớm đạt được những mục tiêu đề ra Những tiến bộ của khoa học công nghệ tạo ra những phương tiện hiện đại sẽ làm tăng hiệu quả của việc tổ chức và thực hiện quá trình quản lý Đặc biệt công nghệ thông tin đã tạo ra những thay đổi lớn trong phương pháp quản lý, thúc đẩy phương pháp dạy và học
1.5.1.4 Đường lối, quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước về phát triển giáo dục và đào tạo: Tiếp tục quán triệt Nghị quyết số 29/NQ-TW đã được Hội nghị trung ương khóa 8 thông qua ngày 04/11/2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Chỉ thị 40/CT/TW của ban Bí thư “Về việc xây dựng, nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo và CBQL giáo dục”.Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 711/QĐ-TTg ngày 13/6/2012 [1;5;27]
1.5.1.5 Định hướng phát triển giáo dục tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2011-2020
Xây dựng nền giáo dục tỉnh nhà phát triển đồng bộ, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời của nhân dân, hướng tới “xã hội học tập” Cần xây dựng đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý đủ số lượng, đạt chuẩn về trình độ và phẩm chất Đồng thời, hoàn thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị để đảm bảo điều kiện dạy và học tốt Nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, chú trọng giáo dục mũi nhọn và truyền thống, nhằm bồi dưỡng học sinh, sinh viên phát triển toàn diện về đức, trí, thể, mỹ, phù hợp với xu thế hội nhập và phát triển của đất nước.
Hơn 95% học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở tiếp tục vào học trung học phổ thông hoặc các chương trình nghề dài hạn Trong số đó, 80% học sinh theo học trung học phổ thông, với tỷ lệ thi đậu vào các trường đại học và cao đẳng hàng năm đạt trên 55% tổng số thí sinh Đáng chú ý, có tới 80% trường trung học phổ thông đạt chuẩn quốc gia.
Trường Trung học phổ thông Chuyên Hà Tĩnh được xây dựng với mục tiêu trở thành trường chất lượng cao, góp phần nâng cao vị thế của tỉnh và quốc gia Nhà trường phấn đấu giữ vững vị trí trong top mười tỉnh có thành tích học sinh giỏi quốc gia, đồng thời hàng năm cử học sinh tham gia đội tuyển thi học sinh giỏi khu vực và quốc tế.
Giáo dục đại học và đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Trường Đại học Hà Tĩnh tập trung vào đào tạo bậc đại học, trong khi các trường cao đẳng và trường đào tạo nghề cần đạt tiêu chuẩn khu vực và quốc gia Việc gắn kết hoạt động giảng dạy với nhu cầu thực tiễn sẽ giúp phát triển nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Tăng cường chỉ tiêu tuyển sinh cho các trường cao đẳng nghề, trung cấp nghề và trung cấp chuyên nghiệp, với mục tiêu phấn đấu có hơn 35% học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở và trung học phổ thông được tuyển vào học nghề dài hạn Đến năm 2020, tỷ lệ lao động được đào tạo đạt 70%, trong đó lao động qua đào tạo nghề đạt 55%.
Giáo dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc đạt chuẩn phổ cập giáo dục trung học, đồng thời tạo điều kiện cho người khuyết tật, trẻ lang thang, cơ nhỡ và người lầm lỗi có cơ hội học tập Điều này giúp họ hòa nhập và tái hòa nhập vào cộng đồng một cách hiệu quả.
Củng cố hệ thống trung tâm giáo dục hướng nghiệp, dạy nghề và giáo dục thường xuyên nhằm đảm bảo tính gọn nhẹ và hiệu quả Đồng thời, nâng cao chất lượng các hình thức liên kết đào tạo theo phương thức “vừa học, vừa làm” và phát triển hoạt động của các trung tâm học tập cộng đồng.
Hệ thống trường và trung tâm bồi dưỡng chính trị sẽ được xây dựng với Trường Chính trị Trần Phú và trung tâm bồi dưỡng chính trị cấp thành phố nhằm đáp ứng yêu cầu đào tạo, bồi dưỡng cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp cơ sở Điều này sẽ giúp thực hiện tốt hơn chức năng, nhiệm vụ được giao Đồng thời, cần tiếp tục triển khai hiệu quả Nghị quyết 07-NQ/TU, ngày 20/11/2009 của Ban Thường vụ Tỉnh uỷ.
1.5.2 Các yếu tố chủ quan