MỞ ðẦU
Tớnh cấp thiết của ủề tài
Sự phát triển của kinh tế tri thức và toàn cầu hóa đang làm thay đổi căn bản tư duy kinh tế, chính trị và xã hội trên toàn thế giới, thúc đẩy xu hướng hội nhập và phát triển Toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ giữa các trường đại học, cao đẳng Trong một "thế giới phẳng," các trường có cơ hội tốt hơn bao giờ hết để tìm kiếm, xử lý và sử dụng thông tin phục vụ giảng dạy và nghiên cứu Để đáp ứng xu thế toàn cầu và phát triển khoa học - công nghệ, các trường đại học, cao đẳng cần không ngừng đổi mới theo chiến lược nhất quán và tầm nhìn rộng Đồng thời, việc xây dựng và phát triển năng lực cốt lõi của giảng viên là cần thiết để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, đáp ứng nhu cầu kinh tế - xã hội và lấy người học làm trung tâm trong quá trình đào tạo, cung cấp kiến thức phù hợp với thời đại và yêu cầu của thị trường.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các trường đại học và cao đẳng Việt Nam cần tận dụng cơ hội để nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu phát triển của nền kinh tế tri thức Giáo dục đại học và cao đẳng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội, đồng thời giúp Việt Nam hòa nhập với xu thế quốc tế Để đạt được điều này, chất lượng giảng dạy và hiệu quả giáo dục phụ thuộc chủ yếu vào đội ngũ giảng viên, những người giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.
Phát triển giáo dục và đào tạo là động lực quan trọng cho sự phát triển của đất nước, đây là nguyên lý chung của mọi quốc gia, dân tộc Quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về phát triển giáo dục đại học hoàn toàn thống nhất với nguyên lý này Để nâng cao chất lượng giáo dục, cần chú trọng đến đội ngũ giảng viên với yêu cầu ngày càng cao, tập trung vào các khía cạnh như nâng cao vị trí xã hội của giảng viên, bồi dưỡng phẩm chất và năng lực, chuẩn hóa đội ngũ giảng viên, cũng như chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho họ, và quản lý, sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực này.
Nghị quyết hội nghị lần thứ 7 BCHTW Đảng khóa X khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng đội ngũ trí thức vững mạnh để nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng và chất lượng hoạt động của hệ thống chính trị, coi đây là đầu tư cho phát triển bền vững Ngày 2/11/2005, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 14/2005/NQ-CP phê duyệt đề án đổi mới giáo dục đại học giai đoạn 2006-2020, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý Trường Đại học Công nghiệp Việt – Hung đã chỉ ra những vấn đề cấp bách trong đội ngũ giảng viên, bao gồm tỷ lệ giảng viên có chức danh tiến sĩ còn thấp, năng lực ngoại ngữ hạn chế, và tải trọng giảng dạy lớn Những bất cập này cần được giải quyết để phát triển đội ngũ giảng viên về số lượng, cơ cấu và chất lượng, nhằm thoát khỏi "vực trũng" trong giáo dục đại học.
Trước những thách thức lớn trong việc đổi mới giáo dục đại học, bài viết này tập trung vào tình trạng hiện tại của đội ngũ giảng viên tại các trường đại học, bao gồm số lượng, chất lượng và cơ cấu Đặc biệt, nghiên cứu sẽ xem xét các đặc thù và tính chuyên biệt của từng trường, từ đó đưa ra những giải pháp phát triển đội ngũ giảng dạy tại trường đại học Công nghiệp Việt-Hung đến năm 2020.
Mục tiờu nghiờn cứu của ủề tài
Nghiên cứu thực trạng đội ngũ cán bộ giảng dạy của trường trong những năm qua nhằm đề xuất giải pháp phát triển bền vững đội ngũ giảng viên trong tương lai Việc đánh giá chất lượng giảng dạy và năng lực của cán bộ sẽ giúp xác định những điểm mạnh và yếu, từ đó đưa ra các chiến lược đào tạo, bồi dưỡng phù hợp Mục tiêu cuối cùng là nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
- Gúp phần hệ thống những vấn ủề lý luận cơ bản về phỏt triển nhõn lực tại cỏc trường Cao ủẳng, ðại học
Đánh giá thực trạng đội ngũ cán bộ giảng dạy tại trường Đại học Công nghiệp Việt – Hung là cần thiết để phát hiện những nguyên nhân hạn chế trong phát triển đội ngũ này trong những năm qua Việc phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy sẽ giúp nhà trường cải thiện và nâng cao hiệu quả đào tạo, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên và thị trường lao động.
- ðề xuất giải phỏp nhằm phỏt triển ủội ngũ cỏn bộ giảng dạy trường ðại học Công nghiệp Việt - Hung trong những năm tới
ðối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là đội ngũ giảng viên tại trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung, tập trung vào các khía cạnh như số lượng, trình độ, cơ cấu, đào tạo, bồi dưỡng, cũng như việc bố trí và sử dụng giảng viên.
Phạm vi nghiên cứu
- Không gian: Trường ðại học Công nghiệp Việt – Hung
+ Số liệu sử dụng: lấy từ năm 2007-2010
+ Thời gian tiến hành nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào toàn bộ cán bộ giảng dạy tại trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung, với mục tiêu phát triển đội ngũ giảng viên chất lượng.
Trong nghiên cứu về thực trạng đội ngũ giảng viên (ĐNGV) của trường Đại học Công nghiệp Việt Hung, các câu hỏi chính bao gồm: hiện trạng của ĐNGV hiện nay ra sao? Những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của đội ngũ này là gì? Từ đó, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp phát triển ĐNGV cả về mặt số lượng lẫn chất lượng đến năm 2020 như thế nào?
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN ðỘI NGŨ CÁN BỘ GIẢNG DẠY Ở TRƯỜNG ðẠI HỌC VÀ CAO ðẲNG
Cơ sở lý luận
2.1.1 M ộ t s ố khỏi ni ệ m s ử d ụ ng trong nghiờn c ứ u ủề tài
2.1.1.1 Khái niệm về “Nhà giáo”
Nhà giỏo theo từ ủiển Tiếng Việt của viện ngụn ngữ học thỡ nhà giỏo ủú là những người dạy học
Theo Điều 70 Luật Giáo dục 2005, nhà giáo được định nghĩa là người thực hiện nhiệm vụ giảng dạy và giáo dục tại trường học hoặc các cơ sở giáo dục khác Điều này bao gồm tất cả những cá nhân tham gia vào công tác giảng dạy và giáo dục tại các cơ sở có chức năng giáo dục.
Nhà giáo cần đáp ứng các tiêu chuẩn chung bao gồm: có phẩm chất đạo đức và tư tưởng tốt, đạt trình độ chuẩn được đào tạo về chuyên môn và nghiệp vụ, đủ sức khỏe theo yêu cầu nghề nghiệp, và lý lịch bản thân rõ ràng.
2.1.1.2 Khái niệm về giảng viên
Theo Luật Giáo dục, Điều 70 quy định rằng nhà giáo là người thực hiện nhiệm vụ giảng dạy và giáo dục trong các cơ sở giáo dục Đặc biệt, những người giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học và sau đại học được gọi là giảng viên Quy định này nhằm khẳng định vai trò quan trọng của giảng viên trong hệ thống giáo dục hiện đại.
Giảng viên cần có trình độ chuyên môn cao, bao gồm bằng tốt nghiệp đại học trở lên và chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng dạy tại cao đẳng và đại học Đối với giảng viên giảng dạy chuyên đề và hướng dẫn luận văn đại học, yêu cầu tối thiểu là bằng Thạc sĩ Đặc biệt, giảng viên hướng dẫn luận văn thạc sĩ cần có bằng Tiến sĩ để đảm bảo chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
- Nhiệm vụ của giảng viên
Hoàn thành nhiệm vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học theo quy định giờ chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo là yêu cầu cần thiết đối với các chức danh và ngạch tương ứng.
+ Viết giáo trình, bài giảng, tài liệu phục vụ giảng dạy, học tập theo sự phân công của các cấp quản lý
+ Không ngừng tự bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ, cải tiến phương phỏp giảng dạy ủể nõng cao chất lượng ủào tạo
+ Tham gia và chủ trỡ cỏc ủề tài nghiờn cứu khoa học, phỏt triển cụng nghệ, dịch vụ Khoa học & công nghệ
+ Hướng dẫn giỳp ủỡ người học trong học tập, nghiờn cứu khoa học, rốn luyện tư tưởng ủạo ủức, tỏc phong, lối sống
Giảng viên được Nhà nước bảo đảm các quyền về tổ chức và vật chất kỹ thuật cho hoạt động nghề nghiệp Họ có quyền lựa chọn giáo trình, tài liệu tham khảo, phương pháp và phương tiện giảng dạy Ngoài ra, giảng viên còn được ký hợp đồng giảng dạy KH&CN với các cơ sở đào tạo, cơ sở nghiên cứu và tổ chức kinh tế khác Họ có thể đăng ký xếp công nhận các chức danh học hàm và danh hiệu cao quý của Nhà nước, được bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, và tham dự các hội nghị, hội thảo khoa học trong và ngoài nước.
2.1.1.3 Khỏi niệm về ủội ngũ giảng viờn
Khi đánh giá đội ngũ giảng viên, cần tiếp cận từ góc độ toàn diện và hệ thống, vì các thành tố trong đội ngũ này có mối quan hệ chặt chẽ và bị ràng buộc bởi các quy tắc nhất định Mỗi tác động vào một thành phần riêng lẻ không chỉ có ý nghĩa cục bộ mà còn ảnh hưởng đến toàn thể hệ thống Xét về nguồn nhân lực, đội ngũ giảng viên (ĐNGV) được xem là nguồn nhân lực chất lượng cao và đặc biệt trong giáo dục đại học, với những đặc điểm nổi bật riêng.
Các thành viên trong đội ngũ được tuyển chọn dựa trên một hệ thống tiêu chí rõ ràng, bao gồm tư tưởng, phẩm chất đạo đức và năng lực nghề nghiệp.
Các thành viên liên kết với nhau dựa trên việc thực hiện các mục tiêu, nhiệm vụ và chức năng mà Nhà nước đã giao phó liên quan đến các hoạt động đào tạo ở đại học.
Mỗi thành viên trong đội ngũ có trách nhiệm và nhiệm vụ riêng biệt, tùy thuộc vào vị trí và đặc thù của môi trường hoạt động Tuy nhiên, tất cả đều phải tuân thủ sự quản lý thống nhất về thể chế, tổ chức và chuyên môn theo quy định của nhà nước.
NGV hoạt động trong môi trường giáo dục nhằm hình thành nhân cách nghề nghiệp cho người học, với mục tiêu mang đậm sắc thái văn hóa sư phạm Mối quan hệ giữa thầy và trò, cũng như giữa nhà trường và xã hội, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đào tạo này.
Đội ngũ là tập hợp những người làm nghề giáo dục và khoa học, được tổ chức để thực hiện các mục tiêu đào tạo tại các trường đại học và cao đẳng Họ làm việc có kế hoạch và gắn bó với nhau qua lợi ích vật chất và tinh thần, trong khuôn khổ quy định của pháp luật và thể chế xã hội.
2.1.1.4 Phỏt triển ủội ngũ Giảng viờn
- Khái niệm về phát triển
Theo từ điển Tiếng Việt, "phát triển" có nghĩa là sự biến đổi hoặc làm cho sự biến đổi diễn ra từ mức độ thấp đến mức độ cao, từ đơn giản đến phức tạp.
Theo quan niệm này, tất cả sự vật, hiện tượng, con người và xã hội đều tự nhiên biến đổi hoặc bị tác động bởi môi trường xung quanh, dẫn đến sự thay đổi về số lượng và chất lượng, được gọi là "phát triển" "Phát triển" là một khái niệm rộng lớn, thường gắn liền với sự tiến bộ của sự vật, hiện tượng và con người trong xã hội Sự tiến bộ này thể hiện qua việc tăng trưởng về cả số lượng lẫn chất lượng, cũng như sự thay đổi về nội dung và hình thức.
Theo David C Korten, phát triển xã hội là quá trình nâng cao khả năng của cá nhân và tổ chức trong việc huy động và quản lý nguồn lực, nhằm tạo ra những thành quả bền vững Mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống, phù hợp với nguyện vọng của cộng đồng.
Cơ sở thực tiễn
Với hơn 900 năm phát triển, giáo dục đại học (GDĐH) đã chứng minh khả năng tồn tại và thích ứng qua các thời kỳ, đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ xã hội Các quốc gia trên thế giới coi GDĐH là chìa khóa cho sự phát triển bền vững, vì vậy họ rất chú trọng đến mục tiêu, chính sách, mô hình, quy mô và chất lượng của GDĐH Nguồn lực từ GDĐH được xem là yếu tố cơ bản thúc đẩy phát triển và tăng trưởng kinh tế, đồng thời GDĐH còn được coi là đầu tàu của nền kinh tế tri thức.
Kinh nghi ệ m v ề phát tri ể n ð NGV trên th ế gi ớ i
Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều đặt người giáo viên vào vị trí ưu tiên trong điều kiện phát triển giáo dục đại học Mặc dù các giải pháp phát triển đội ngũ giáo viên có sự khác nhau tùy thuộc vào điều kiện của mỗi nước và khu vực, nhưng nhìn chung, chúng đều tập trung vào một số vấn đề chính: xây dựng quy hoạch để đảm bảo đủ về số lượng và giảm tỷ lệ sinh viên trên giáo viên, cũng như thực hiện phát triển nhân lực giáo dục đại học nhằm nâng cao chất lượng.
Thực tiễn cho thấy, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều coi đội ngũ nhà giáo là một trong năm điều kiện cơ bản để phát triển giáo dục Năm điều kiện này bao gồm: 1) chất lượng giảng dạy, 2) cơ sở vật chất, 3) chương trình giáo dục, 4) chính sách giáo dục, và 5) sự tham gia của cộng đồng.
- Môi trường kinh tế của giáo dục
- Chính sách và các công cụ thể chế hoá giáo dục
- Cơ sở vật chất kỹ thuật và tài chính giáo dục
- đôị ngũ nhà giáo và người học
- Nghiên cứu giáo dục, lý luận giáo dục và thông tin giáo dục
Cộng hòa Liên bang Đức là một quốc gia có nền giáo dục phát triển, đặc biệt nổi bật trong việc đào tạo đội ngũ giáo viên và giảng viên chất lượng cao Chương trình đào tạo giáo viên tại Đức được thống nhất, với thời gian học 4,5 năm ở bậc đại học, sau đó là 2 năm thực tập tại cơ sở nghề nghiệp trước khi được cấp chứng nhận Tại Australia, việc đào tạo giáo viên kỹ thuật cũng rất được quan tâm, với các cơ sở đào tạo chất lượng cao ở tất cả các bang Ở Malaysia, chính phủ đã đầu tư 15,6 triệu USD để nâng cao năng lực cho hơn 3.000 giáo viên trong giai đoạn 1991-1994 nhằm chuẩn hóa đội ngũ giáo viên Hàn Quốc, vào năm 1995, cũng đã thực hiện cải cách giáo dục với mục tiêu xây dựng một xã hội giáo dục mở, trong đó phát triển đội ngũ giáo viên là một ưu tiên hàng đầu, với nhiều chính sách hỗ trợ cụ thể và cải cách toàn diện trong nội dung, chương trình và phương pháp giảng dạy.