BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG LUẬN VĂN THẠC SĨ TÁC ĐỘNG CỦA QUAN HỆ TÍN DỤNG GIỮA DOANH NGHIỆP VÀ NGÂN HÀNG TỚI CHÍNH SÁCH CỔ TỨC CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊN SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN TP HCM NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG TRƯƠNG THỊ LÊ HUỆ Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG LUẬN VĂN THẠC SĨ TÁC ĐỘNG CỦA QUAN HỆ TÍN DỤNG GIỮA DOANH NGHIỆP VÀ NGÂN HÀNG TỚI CHÍNH SÁCH CỔ TỨC CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊ.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế được chia cho cổ đông, phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Một số cổ đông ưu tiên nhận cổ tức, trong khi những người khác lại mong đợi tăng giá cổ phiếu mà không cần cổ tức ngay Chính sách cổ tức không chỉ tác động đến lợi ích của cổ đông mà còn ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư của doanh nghiệp Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến chính sách cổ tức, khiến doanh nghiệp có thể điều chỉnh việc chi trả theo thời gian Những yếu tố này bao gồm hạn chế pháp lý, tác động thuế, nhu cầu thanh khoản, sự ổn định lợi nhuận và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chia cổ tức của công ty, nhưng tại Việt Nam, vấn đề này vẫn chưa được khai thác sâu, đặc biệt là mối quan hệ tín dụng với ngân hàng và chính sách cổ tức của doanh nghiệp Nghiên cứu này tập trung vào phân tích mối quan hệ giữa hành vi chia cổ tức và quan hệ tín dụng tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) Mục tiêu là đánh giá tác động của quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp và ngân hàng đến chính sách chia cổ tức, từ đó đưa ra giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong các quyết định chia cổ tức.
Tổng quan về tình hình nghiên cứu
Mặc dù chính sách chi trả cổ tức rất quan trọng trong lý thuyết tài chính, nhưng thực tế lại có nhiều tranh cãi xung quanh vấn đề này do sự không hoàn hảo của thị trường Các yếu tố như thông tin bất cân xứng, vấn đề đại diện, thuế và chi phí giao dịch ảnh hưởng đáng kể đến hành vi chi trả cổ tức của doanh nghiệp Nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm đã được thực hiện trên toàn cầu nhằm xác định các yếu tố tác động đến chính sách chi trả cổ tức của các công ty.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa chính sách cổ tức và biến động giá cổ phiếu tồn tại hai trường phái lý thuyết: sự độc lập và không độc lập của chính sách cổ tức Trường phái độc lập, được Miller và Modigliani (1961) đại diện, cho rằng chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hay chi phí sử dụng vốn, dựa trên giả định không thực tế về thuế và chi phí giao dịch Họ khẳng định rằng giá trị doanh nghiệp được xác định bởi khả năng kiếm tiền và chính sách đầu tư, không bị tác động bởi cách phân phối lợi nhuận Ngược lại, trường phái không độc lập gồm các lý thuyết như lý thuyết chú chim trong lòng bàn tay, lý thuyết phát tín hiệu, lý thuyết chi phí đại diện và lý thuyết hiệu ứng nhóm khách hàng Theo Gordon (1961), nhà đầu tư ưa thích cổ tức cao vì nó giảm tính bất trắc và cho phép chiết khấu lợi nhuận tương lai với tỷ lệ thấp hơn, từ đó tăng giá trị doanh nghiệp Trong khi đó, lý thuyết phát tín hiệu cho rằng cổ tức là công cụ truyền tải thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư, giúp giảm khoảng cách thông tin trong điều kiện bất cân xứng.
Nghiên cứu của các tác giả như 1956 và Gordon (1963) chỉ ra rằng nhà đầu tư thường e ngại rủi ro và ưa chuộng cổ tức hiện tại cùng sự tăng trưởng ổn định hơn là sự tăng giá cổ phiếu Cổ tức không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là tín hiệu về sự phát triển của doanh nghiệp Bhattacharyya (1979) cho rằng nhà quản trị sử dụng cổ tức để gửi tín hiệu về dòng tiền, và khi họ tin tưởng vào sự tăng trưởng trong tương lai, họ sẽ nâng mức cổ tức Chi phí đại diện, theo Jensen và Meckling (1976), phát sinh từ mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông, dẫn đến những quyết định không tối ưu cho cổ đông Easterbrook (1984) bổ sung rằng thái độ e ngại rủi ro của ban giám đốc cũng góp phần tạo ra chi phí đại diện Al-Malkawi (2007) cho rằng doanh nghiệp trong giai đoạn tăng trưởng thường trả cổ tức thấp hơn để thu hút nhà đầu tư kỳ vọng vào tăng giá cổ phiếu, trong khi doanh nghiệp ở giai đoạn bão hòa có xu hướng chi trả cổ tức cao hơn Nghiên cứu của Black và Scholes (1974) không tìm thấy mối liên hệ giữa chính sách cổ tức và biến động giá cổ phiếu, trong khi Baskin (1989) khẳng định chính sách cổ tức có tác động trực tiếp đến biến động giá cổ phiếu Các nghiên cứu khác như của Pruitt & Gitman (1991) và Etemadi và Chalalki (2005) cũng chỉ ra rằng rủi ro và hiệu quả quản lý ảnh hưởng đến chính sách cổ tức Anil và Kapoor (2008) cùng Ahmed và Javid (2009) xác định các yếu tố như dòng tiền, tính thanh khoản và lợi nhuận có ảnh hưởng đến tỷ lệ chi trả cổ tức của doanh nghiệp.
Chính sách chi trả cổ tức của công ty thay đổi theo thời gian và giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa thị trường phát triển và thị trường mới nổi Glen và các cộng sự (1995) chỉ ra rằng tỷ lệ chi trả cổ tức ở các nước đang phát triển chỉ đạt khoảng 2/3 so với các nước phát triển Ramcharran (2001) cũng ghi nhận tỷ lệ chi trả cổ tức tại các thị trường mới nổi khá thấp Aivazian et al (2003) đã so sánh chính sách chi trả cổ tức của các công ty tại 8 thị trường mới nổi với 99 công ty ở các thị trường phát triển, cho thấy sự khác biệt trong chiến lược chi trả cổ tức giữa hai nhóm thị trường này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ chi trả cổ tức tại các thị trường mới nổi tương đương với các công ty ở Mỹ Điều này càng được nhấn mạnh khi cả Aivazian et al và Glen et al đều sử dụng dữ liệu từ International Finance Corporation (IFC), cho thấy sự sai lệch trong kết quả giữa hai nhà nghiên cứu, làm nổi bật tính chất gây tranh cãi của chính sách cổ tức.
Nghiên cứu của Suman Banerjee, Vladimir A Gatchev và Paul A Spindt (2005) chỉ ra rằng chính sách cổ tức có mối liên hệ chặt chẽ với tính thanh khoản của thị trường chứng khoán Cụ thể, khi thị trường có tính thanh khoản kém, nhà đầu tư có xu hướng ưa chuộng nhận cổ tức tiền mặt Do đó, các công ty sở hữu chứng khoán có tính thanh khoản thấp thường ưu tiên phân phối cổ tức bằng tiền mặt Ngược lại, các công ty với chứng khoán có tính thanh khoản cao lại ít chú trọng đến việc phân phối cổ tức bằng tiền mặt Kết quả nghiên cứu khẳng định sự tương quan giữa chính sách cổ tức và tính thanh khoản của cổ phiếu.
Chính sách mua lại cổ phần đã thúc đẩy tính thanh khoản của thị trường chứng khoán theo thời gian, với mối quan hệ giữa tính thanh khoản và việc thanh toán cổ tức ban đầu của công ty Các công ty có cổ phiếu kém thanh khoản thường có xu hướng thanh toán cổ tức ban đầu nhiều hơn Sự cải thiện tính thanh khoản của thị trường chứng khoán làm giảm khả năng các công ty này tiếp tục thanh toán cổ tức Đối với nhà đầu tư, cổ tức tiền mặt và tính thanh khoản của chứng khoán có thể thay thế lẫn nhau, giúp các công ty giảm độ nhạy cảm về lợi nhuận đối với tính thanh khoản tổng thể, đồng thời hạn chế rủi ro thanh khoản cho nhà đầu tư Mối liên hệ này cho thấy chính sách cổ tức có ảnh hưởng đến giá trị công ty do những khiếm khuyết của thị trường.
Todd Mitton (2004) trong nghiên cứu: “Quản trị doanh nghiệp và chính sách cổ tức ở thị trường mới nổi”, tác giả đã chỉ ra rằng:
Các công ty có quản trị doanh nghiệp tốt thường có mức thanh toán cổ tức cao Tuy nhiên, trong những công ty này, thanh toán cổ tức và cơ hội phát triển thường có mối quan hệ nghịch chiều Mặc dù các công ty với quản trị tốt hơn thường đạt được lợi nhuận cao hơn, nhưng lợi nhuận lớn chỉ là một yếu tố trong việc giải thích mức thanh toán cổ tức cao hơn.
Cấp độ công ty tập trung vào quản lý doanh nghiệp, trong khi cấp độ quốc gia đảm bảo bảo vệ nhà đầu tư thông qua việc thanh toán cổ tức, cả hai cơ chế này giúp giảm thiểu vấn đề đại diện Khi cổ đông được bảo vệ tốt bởi chính phủ hoặc doanh nghiệp, việc phân bổ vốn trở nên hiệu quả hơn.
Các thị trường mới nổi, như Việt Nam, khác biệt rõ rệt so với các thị trường phát triển về thông tin, biến động và quy mô Chúng có đặc điểm riêng về quản trị doanh nghiệp, thuế cổ tức và lãi vốn, cũng như cấu trúc sở hữu Quyền sở hữu tập trung và hệ thống tài chính dựa vào ngân hàng là những yếu tố nổi bật, với ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu khoảng cách thông tin Điều này giúp chính sách cổ tức thực hiện chức năng ra tín hiệu và giảm chi phí đại diện Tuy nhiên, các công ty ở thị trường mới nổi thường phải đối mặt với nhiều ràng buộc tài chính hơn, ảnh hưởng đến hành vi chia cổ tức của họ Những đặc thù này đặt ra câu hỏi về tính áp dụng của lý thuyết chính sách cổ tức đối với các thị trường mới nổi, đặc biệt là tại Việt Nam.
Nghiên cứu này nhằm khám phá hành vi chia cổ tức tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), một thị trường mới nổi, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chia cổ tức của các công ty niêm yết.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của quan hệ tín dụng ngân hàng đến chính sách chia cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Mục tiêu là làm rõ mối liên hệ giữa việc vay vốn từ ngân hàng và quyết định chia cổ tức của các công ty, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản lý tài chính của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Mục tiêu cụ thể gồm:
Bài viết này hệ thống hóa lý thuyết về chính sách chia cổ tức của doanh nghiệp và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ tín dụng với ngân hàng, từ đó tác động đến chính sách chia cổ tức Nghiên cứu đánh giá mức độ ảnh hưởng của mối quan hệ tín dụng với ngân hàng đến chính sách chia cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM Cuối cùng, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện mối quan hệ với ngân hàng, qua đó thúc đẩy hành vi chia cổ tức tích cực của doanh nghiệp.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của mối quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp và ngân hàng đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay.
Bài viết năm 2019 sẽ phân tích ảnh hưởng của quan hệ tín dụng với ngân hàng đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét tác động của các yếu tố như độ tuổi công ty, quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, cơ hội tăng trưởng và đầu tư, cũng như chi phí đại diện đối với chính sách cổ tức.
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp và ngân hàng, đồng thời phân tích tác động của mối quan hệ này đến chính sách chia cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM Việc hiểu rõ ảnh hưởng của tín dụng đến quyết định chia cổ tức sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tài chính và nâng cao giá trị cổ phiếu.
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện bao gồm hai sàn giao dịch chính là Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), cùng với sàn giao dịch OTC (UPCOM) Tuy nhiên, nghiên cứu này sẽ tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, với thời gian nghiên cứu từ năm 2015 đến nay.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu và phân tích ảnh hưởng của quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp và ngân hàng đến chính sách chia cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, luận văn áp dụng các phương pháp nghiên cứu phù hợp.
Phương pháp phân tích lý thuyết:
+ Trên cơ sở các lý thuyết về chính sách cổ tức, người viết thực hiện tổng hợp những lý thuyết ủng hộ cho vấn đề được nghiên cứu
+ Trên cơ sở của các nghiên cứu đã được thực hiện trước đây, người viết tiến hành xây dựng và tổng hợp các biến cho mô hình hồi quy
Phương pháp phân tích thực nghiệm:
Trong giai đoạn từ năm 2015, việc thu thập số liệu và thông tin từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM là rất quan trọng Các dữ liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác Việc phân tích các báo cáo tài chính giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và tiềm năng phát triển của các công ty trong thị trường chứng khoán.
2019 bằng công cụ Bloomberg Terminal
+ Xử lý số liệu và lập cơ sở dữ liệu cho các biến đại diện cho những yếu tố ảnh hưởng đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp
+ Sử dụng phần mềm STATA để chạy mô hình hồi quy
+ Phân tích kết quả hồi quy thông qua việc xem xét mức ý nghĩa thống kê và hệ số tương quan của các biến số.
Tính mới của đề tài
Nghiên cứu về chính sách cổ tức của doanh nghiệp đã được thực hiện rộng rãi ở nhiều quốc gia phát triển như Mỹ, Vương quốc Anh, Argentina, Ba Lan và Nhật Bản, cũng như ở các nước đang phát triển như Tunisia và Pakistan Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào đánh giá tác động của quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp và ngân hàng đến chính sách cổ tức Bài nghiên cứu này nhằm ước lượng tác động đó, cung cấp cái nhìn tổng quát hơn về hành vi chi trả cổ tức của doanh nghiệp dựa trên mối quan hệ với ngân hàng, đồng thời đưa ra bằng chứng thực nghiệm cho sự tồn tại của tác động này.
Dựa trên các nghiên cứu tại Việt Nam, tác giả nhận thấy chưa có bài nghiên cứu nào về đề tài này được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2019.
Nghiên cứu này cung cấp kết quả cập nhật hơn so với các nghiên cứu trước, đồng thời phản ánh những biến đổi của nền kinh tế trong những năm gần đây.
Kết cấu luận văn
Ngoài lời mở đầu và kết luận, kết cấu của luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Trong chương này, tác giả sẽ nêu rõ sự cần thiết của việc thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của mối quan hệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng đối với chính sách chia cổ tức Bài viết sẽ tổng quan tình hình nghiên cứu hiện tại, xác định mục tiêu và đối tượng nghiên cứu, cũng như phạm vi và phương pháp nghiên cứu Cuối cùng, tác giả sẽ nhấn mạnh tính mới mẻ của đề tài này.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan về chính sách cổ tức của doanh nghiệp
2.1.1 Khái niệm về cổ tức
Sau quá trình hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp cổ phần thường thu được lợi nhuận Sau khi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, lợi nhuận còn lại, gọi là lợi nhuận sau thuế, sẽ được phân phối thành hai phần.
- Phần lợi nhuận dành để chia cho các cổ đông hiện hành của doanh nghiệp được gọi là lợi tức cổ phần hay cổ tức
- Phần lợi nhuận được giữ lại nhằm mục đích tái đầu tư được gọi là lợi nhuận giữ lại tái đầu tư
Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được chi trả cho mỗi cổ phần, có thể là bằng tiền mặt hoặc tài sản khác, từ nguồn lợi nhuận còn lại của công ty sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính, theo quy định tại Khoản 3, Điều 4, Luật Doanh Nghiệp 2014.
Doanh nghiệp cổ phần có nhiều phương pháp phân phối tiền cho cổ đông, bao gồm việc mua lại cổ phần Tuy nhiên, chỉ những khoản tiền mặt được lấy từ lợi nhuận sau thuế mới được coi là cổ tức Do đó, nguồn gốc của cổ tức chính là lợi nhuận sau thuế thực hiện của doanh nghiệp.
2.1.2 Lý thuyết về chính sách cổ tức
Có ba lý thuyết chính về mâu thuẫn trong chính sách cổ tức: Thứ nhất, lý thuyết cho rằng tăng cổ tức sẽ làm tăng giá trị doanh nghiệp (lý thuyết con chim trong tay); thứ hai, lý thuyết cho rằng cổ tức cao có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp (lý thuyết ưu đãi thuế); và thứ ba, lý thuyết cho rằng cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, cho rằng nỗ lực quyết định chia cổ tức là lãng phí Ngoài ba lý thuyết này, còn nhiều quan điểm khác như lý thuyết tín hiệu, hiệu ứng khách hàng và lý thuyết chi phí đại diện, làm cho bức tranh về cổ tức trở nên phức tạp hơn.
Cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp
Trước khi nghiên cứu của Miller và Modigliani (1961) về chính sách cổ tức được công bố, nhiều người tin rằng cổ tức cao có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp, dựa trên lập luận “con chim trong bàn tay” của Graham và Dodd.
M&M (1934) lập luận rằng trong một thị trường vốn hoàn hảo, chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp hay giá cổ phiếu Họ cho rằng cổ đông không quan tâm đến cách công ty phân phối thu nhập, mà chỉ chú trọng vào khả năng tạo ra lợi nhuận từ các quyết định đầu tư Điều này dẫn đến kết luận rằng cổ tức không có vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị doanh nghiệp, mà giá trị này chủ yếu phụ thuộc vào hiệu quả sinh lời và các chiến lược đầu tư của công ty.
Các lập luận của M&M dựa trên giả định rằng thị trường vốn hoàn hảo và các nhà đầu tư là sáng suốt Để lý thuyết về cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp được áp dụng, cần có những giả định về thị trường vốn hoàn hảo.
- Không có sự khác biệt giữa thuế đánh trên cổ tức và lãi vốn
- Không có chi phí giao dịch và chi phí phát hành cổ phiếu
Tất cả các thành phần trong thị trường đều có quyền tự do và khả năng như nhau để tiếp cận thông tin, đảm bảo tính cân xứng và không tốn chi phí.
- Không có xung đột lợi ích giữa các nhà quản lý và người sở hữu cổ phiếu (tức là không có chi phí đại diện)
- Tất cả những thành phần tham gia thị trường đều là người nhận giá
Cổ tức cao làm tăng giá trị doanh nghiệp (lý thuyết con chim trong bàn tay)
Một quan điểm cho rằng cổ tức cao có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp, vì nhà đầu tư thường ưa chuộng cổ tức tiền mặt hơn là kỳ vọng vào lãi vốn trong tương lai Cổ tức tăng, khi các yếu tố khác không thay đổi, có thể dẫn đến sự gia tăng giá trị công ty Khi cổ tức hiện tại cao, điều này giúp giảm bớt sự không chắc chắn về dòng tiền trong tương lai, từ đó làm tăng giá trị cổ phiếu.
Lý thuyết “con chim trong bàn tay” cho rằng việc duy trì tỷ lệ cổ tức cao có khả năng làm tăng giá trị công ty Nhiều nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho lý thuyết này, trong đó có các công trình của Gordon và Shapiro (1956), Gordon (1959, 1963), Lintner (1962) và Walter (1963).
M&M (1961) đã chỉ trích lý thuyết truyền thống về rủi ro công ty, cho rằng rủi ro thực sự được xác định bởi rủi ro của dòng tiền hoạt động, không phải từ cách phân phối thu nhập Họ cho rằng lý thuyết “con chim trong bàn tay” là một sai lầm.
Bhattacharya (1979) cho rằng lý thuyết cơ bản về cổ tức là không chính xác, và ông nhấn mạnh rằng rủi ro dòng tiền của công ty ảnh hưởng đến khả năng chi trả cổ tức, nhưng việc tăng cổ tức không làm giảm rủi ro này Quan điểm cho rằng các công ty phải đối mặt với nhiều rủi ro dòng tiền trong tương lai sẽ có xu hướng trả cổ tức thấp là hợp lý về lý thuyết (Friend và Puckett, 1964) Thực nghiệm của Rozeff (1982) cũng cho thấy có mối quan hệ ngược chiều giữa cổ tức và rủi ro công ty.
Cổ tức thấp làm tăng giá trị doanh nghiệp (lý thuyết về ảnh hưởng của thuế)
Các giả định của M&M về thị trường vốn hoàn hảo không tính đến tác động của thuế, giả định rằng thuế đánh trên cổ tức và lãi vốn là như nhau Tuy nhiên, trong thực tế, thuế có thể ảnh hưởng lớn đến chính sách cổ tức và giá trị công ty Lý thuyết về ảnh hưởng của thuế cho thấy rằng tỷ lệ chi trả cổ tức thấp có thể giảm chi phí vốn và tăng giá trị cổ phiếu.
Tỷ lệ chi trả cổ tức thấp có thể tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, bởi vì cổ tức thường bị đánh thuế cao hơn lãi vốn Cổ tức bị đánh thuế ngay lập tức, trong khi thuế lãi vốn chỉ được áp dụng khi chứng khoán được bán, khiến các nhà đầu tư ưa chuộng các công ty giữ lại lợi nhuận Do đó, một tỷ lệ chi trả cổ tức thấp có khả năng làm tăng giá trị cổ phiếu Lý thuyết này trái ngược với lý thuyết “con chim trong bàn tay” và được hỗ trợ bởi thực tế nhiều quốc gia áp dụng thuế suất cao hơn cho cổ tức so với lãi vốn.
Brennan (1970) đã phát triển một phiên bản của mô hình CAPM để kiểm tra mối quan hệ giữa thuế, lợi nhuận có điều chỉnh rủi ro và tỷ suất cổ tức Kết quả cho thấy lợi nhuận trước thuế của cổ phiếu có mối tương quan dương với tỷ suất cổ tức và rủi ro hệ thống Lợi nhuận trước thuế có điều chỉnh rủi ro cao hơn thường liên quan đến các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao, nhằm bù đắp cho nhà đầu tư những bất lợi về thuế Điều này chỉ ra rằng, trong trường hợp các yếu tố khác không đổi, cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao hơn sẽ được giao dịch với giá thấp hơn do những bất lợi từ thuế thu nhập Phần tiếp theo sẽ trình bày các tranh luận liên quan đến lập luận này.
Lý thuyết hiệu ứng khách hàng của chính sách cổ tức
Các yếu tố ảnh hưởng đến đến lựa chọn chính sách cổ tức của doanh nghiệp
Khi lựa chọn chính sách cổ tức cho công ty, các nhà quản trị cần xem xét những yếu tố cơ bản như lợi nhuận, dòng tiền, và nhu cầu tài chính của công ty.
Các hạn chế pháp lý ngăn cấm các cổ tức làm suy yếu vốn
Khi xác định chính sách cổ tức, các doanh nghiệp cần xem xét các hạn chế pháp lý, bao gồm các nguyên tắc liên quan đến việc phân phối lợi nhuận và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
Hạn chế suy yếu vốn: tức là doanh nghiệp không thể dùng vốn (gồm mệnh giá cổ phần thường và thặng dư vốn) để chi trả cổ tức
Hạn chế lợi nhuận ròng có nghĩa là cổ tức chỉ được chi trả từ lợi nhuận ròng hiện tại và trong quá khứ, nhằm ngăn chặn các chủ sở hữu rút lại đầu tư ban đầu, điều này giúp bảo vệ vị thế an toàn của các chủ nợ trong doanh nghiệp.
Hạn chế mất khả năng thanh toán là việc doanh nghiệp không thể chi trả cổ tức khi nợ phải trả vượt quá tài sản Điều này nhằm đảm bảo quyền ưu tiên của chủ nợ đối với tài sản của doanh nghiệp, bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Các khoản giới hạn trong hợp đồng trái phiếu công ty và các thỏa thuận tài trợ khác:
Các điều khoản hạn chế có thể ảnh hưởng đến tổng mức cổ tức mà doanh nghiệp có thể chi trả, bao gồm yêu cầu về quỹ dự trữ để thanh toán nợ Ngoài ra, nếu vốn luân chuyển hoặc tỷ lệ nợ hiện hành không vượt quá mức quy định, doanh nghiệp sẽ không được phép chi trả cổ tức.
Các ảnh hưởng của thuế
Khi doanh nghiệp quyết định chi trả cổ tức, họ sẽ xem xét sự khác biệt giữa thuế suất áp dụng cho thu nhập cổ tức và thu nhập lãi vốn Đặc biệt, thu nhập cổ tức bị đánh thuế ngay trong năm hiện tại, trong khi thu nhập lãi vốn có thể được hoãn thuế đến các năm sau.
Chi trả cổ tức là một hình thức dòng tiền ra, do đó, khả năng thanh khoản của doanh nghiệp phụ thuộc vào các tài sản có tính thanh khoản cao, đặc biệt là tiền mặt.
Khả năng vay và tiếp cận các thị trường vốn
Các doanh nghiệp lớn và uy tín có khả năng tiếp cận dễ dàng với thị trường tín dụng và nguồn vốn bên ngoài, từ đó tăng cường khả năng chi trả cổ tức nhờ vào thanh khoản linh hoạt và khả năng tận dụng cơ hội đầu tư Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ thường chỉ dựa vào vốn cổ phần và gặp khó khăn trong việc huy động vốn bên ngoài, dẫn đến việc chi trả cổ tức không ổn định và không phù hợp với mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp khi có cơ hội đầu tư.
Tính ổn định của lợi nhuận
Một doanh nghiệp có lịch sử lợi nhuận ổn định thường sẵn lòng chi trả cổ tức cao hơn doanh nghiệp có thu nhập không ổn định
Các cơ hội tăng trưởng vốn:
Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh thường cần tài trợ cho các cơ hội đầu tư hấp dẫn, vì vậy họ thường giữ lại phần lớn lợi nhuận và tránh phát hành cổ phần mới, do chi phí và sự bất tiện mà việc này mang lại.
Trong bối cảnh lạm phát, doanh nghiệp đối mặt với việc khấu hao tài sản cũ kỹ và nhu cầu vốn luân chuyển gia tăng Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp cần giữ lại nhiều lợi nhuận hơn để đáp ứng nhu cầu tài chính Hơn nữa, ưu tiên của cổ đông cũng ảnh hưởng đến quyết định này, vì lợi nhuận giữ lại có thể cải thiện hiệu ứng khách hàng và tạo ra giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có ít cổ đông thường cho phép ban điều hành quyết định mức cổ tức dựa trên sở thích và mục tiêu của cổ đông, trong khi các doanh nghiệp với số lượng cổ đông lớn không thể chỉ dựa vào ưu tiên cá nhân để chi trả cổ tức Thay vào đó, họ phải xem xét các yếu tố như cơ hội đầu tư, nhu cầu dòng tiền và khả năng tiếp cận thị trường tài chính Hiệu ứng khách hàng cho thấy nhà đầu tư thường chọn các công ty có chính sách cổ tức phù hợp với mục tiêu đầu tư của họ.
Bảo vệ chống loãng giá:
Quyết định giữ lại lợi nhuận hay chi trả cổ tức phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc vốn tối ưu và quyết định tài trợ của doanh nghiệp Rủi ro loãng giá xuất hiện khi doanh nghiệp phát hành cổ phần mới, dẫn đến quyền lợi của cổ đông bị giảm sút nếu họ không mua đủ cổ phần Do đó, một số doanh nghiệp chọn chi trả cổ tức thấp để giảm thiểu rủi ro này Ngoài ra, các yếu tố như cấu trúc cổ đông, hình thức sở hữu, quy mô doanh nghiệp, khả năng tạo lợi nhuận, đặc điểm phát triển và lãi suất ngân hàng cũng ảnh hưởng đến chính sách cổ tức Chúng ta sẽ phân tích các yếu tố này trong phần thực trạng chi trả cổ tức tại các công ty niêm yết Việt Nam.
2 Một số yếu tố này ủng hộ cổ tức cao, trong khi các yếu tố khác hàm ý một chính sách chi trả thấp hơn Hội đồng quản lý của doanh nghiệp nên cân nhắc các yếu tố này tùy trường hợp để đạt đến một chính sách cổ tức tốt nhất có thể được.