Tổng quan một số Hiệp định thương mại tự do và các điều khoản liên quan tới dịch vụ ngân hàng
Hiệp định thương mại tự do song phương Việt- Mỹ (BTA)
Hiệp định thương mại tự do song phương giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, ký kết vào năm 2001, là một thỏa thuận quan trọng Hiệp định này bao gồm bốn nội dung chính: tiếp cận thị trường, thương mại dịch vụ, sở hữu trí tuệ và đầu tư.
Việt Nam cam kết tuân thủ các quy định của WTO về Tối huệ quốc và đối xử quốc gia trong lĩnh vực dịch vụ, đồng thời cho phép công ty và cá nhân Mỹ đầu tư vào nhiều lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm và viễn thông Các cam kết này sẽ được thực hiện trong lộ trình 3 đến 5 năm sau khi Hiệp định có hiệu lực Đặc biệt, trong lĩnh vực ngân hàng, sau 9 năm, các ngân hàng Mỹ có thể thành lập liên doanh với tỷ lệ vốn góp từ 30% đến 49%, và sau đó có thể thành lập ngân hàng 100% vốn Mỹ Đến nay, Việt Nam đã thực hiện nghiêm túc các cam kết của BTA.
Tổ chức thương mại thế giới - WTO
Hiệp định chung về thương mại dịch vụ, ra đời năm 1995 trong khuôn khổ WTO, quy định các nguyên tắc bắt buộc cho tất cả các nước thành viên Mỗi quốc gia có nghĩa vụ cụ thể trong việc mở cửa thị trường dịch vụ, được thể hiện qua biểu cam kết riêng Tại Việt Nam, trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, các cam kết mở cửa bao gồm dịch vụ nhận tiền gửi, cho vay, thuê mua tài chính, thanh toán, bảo lãnh, kinh doanh, môi giới tiền tệ, quản lý tài sản, và cung cấp thông tin tài chính Tuy nhiên, các ngân hàng nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Việt Nam chỉ được cung cấp dịch vụ giới hạn cho khách hàng trong nước.
- Cung cấp thông tin tài chính
- Xử lý dữ liệu tài chính
- Cung cấp phần mềm tài chính
- Tu vấn, môi giới, phân tích tín dụng
- Nghiên cứu và tu vấn về đầu tu, danh mục đầu tu, mua lại, tái cơ cấu và chiến luợc doanh nghiệp
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam gặp nhiều hạn chế trong hoạt động, bao gồm việc không được mở thêm điểm giao dịch ngoài trụ sở chính và bị giới hạn trong việc nhận tiền gửi bằng Đồng Việt Nam từ cá nhân Việt Nam nếu không có quan hệ tín dụng Điều này được quy định theo tỷ lệ vốn mà ngân hàng mẹ cấp cho các chi nhánh trong 4 năm đầu sau khi Việt Nam gia nhập WTO.
Việc áp dụng các biện pháp bổ sung ngoài cam kết đối với nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực ngân hàng và dịch vụ tài chính là cần thiết do tính đặc thù và tầm quan trọng của dịch vụ này đối với nền kinh tế WTO cho phép các nước thành viên thực hiện các biện pháp thận trọng nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính Do đó, bên cạnh các hạn chế về hình thức pháp nhân, yêu cầu vốn và hoạt động của chi nhánh, Việt Nam có thể áp dụng thêm các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính thận trọng trong quản lý đầu tư nước ngoài.
Hiệp định Đối tác kinh tế xuyên Thái Bình Dương - TPP
Hiệp định Đối tác kinh tế xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một thỏa thuận thương mại tự do giữa 12 quốc gia nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Các thành viên của TPP bao gồm Úc, Brunei, Chile, Malaysia, Mexico, New Zealand, Canada, Peru, Singapore, Việt Nam, Mỹ và Nhật Bản Ngày 4/2/2016, Hiệp định TPP chính thức được ký kết tại Auckland, New Zealand, đánh dấu bước đầu tiên quan trọng để hiệp định có hiệu lực.
Hiệp định TPP nhằm tiếp cận thị trường một cách toàn diện và công bằng, miễn giảm các hàng rào thuế quan và phi thuế quan cho hầu hết hàng hóa, dịch vụ và đầu tư, tạo cơ hội mới cho doanh nghiệp, người lao động và người tiêu dùng TPP đảm bảo rằng các nền kinh tế ở mọi cấp độ phát triển và doanh nghiệp mọi quy mô đều được hưởng lợi từ thương mại, với cam kết hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa hiểu và tận dụng hiệp định Bên cạnh đó, TPP còn tập trung vào phát triển và xây dựng năng lực thương mại, giúp các bên đáp ứng cam kết và tận dụng lợi ích Đưa ra cam kết khu vực, TPP thúc đẩy phát triển sản xuất và chuỗi cung ứng, hỗ trợ tạo ra việc làm và nâng cao đời sống Hiệp định cũng tăng cường năng lực giám sát, thúc đẩy hội nhập qua biên giới và mở cửa thị trường nội địa Đặc biệt, các công ty quốc tế có quyền kiện chính phủ các quốc gia thành viên ra tòa án đặc biệt nếu các chính sách của họ đi ngược lại với TPP, và tòa án này có quyền yêu cầu chính phủ bồi thường cho thiệt hại và mất mát cơ hội trong tương lai.
Đàm phán hiệp định TPP giải quyết những thách thức mới một cách toàn diện, khác biệt so với vòng đàm phán của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Trong khi WTO chỉ tập trung vào thị trường hàng hóa, dịch vụ và một số vấn đề về sở hữu trí tuệ, TPP mở rộng phạm vi để khuyến khích đổi mới, hiệu quả và cạnh tranh Các vấn đề được TPP chú trọng bao gồm phát triển kinh tế điện tử, vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế toàn cầu, cũng như chất lượng sản phẩm và lao động.
Minh bạch hóa thông tin là nguyên tắc quan trọng trong các chương đàm phán của hiệp định TPP, được quy định rõ ràng trong chương riêng về Minh bạch hóa và chống tham nhũng Nguyên tắc này giúp các thành viên giám sát và thúc đẩy tiến trình hội nhập hiệu quả hơn.
TPP được kỳ vọng sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hội nhập kinh tế khu vực, đồng thời mở ra cơ hội cho các nền kinh tế khác trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương tham gia.
Trong lĩnh vực tài chính, các cam kết của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) thể hiện sự hội nhập sâu rộng hơn nhiều so với các cam kết trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) TPP bao gồm một chương riêng về dịch vụ tài chính, trong khi WTO chỉ đề cập đến dịch vụ tài chính trong các cam kết riêng lẻ của từng quốc gia Những cam kết trong TPP yêu cầu mức độ mở cửa thị trường cao hơn, tạo điều kiện tiếp cận dễ dàng hơn và thúc đẩy một môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn.
Cộng đồng kinh tế ASEAN- AEC
Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) là một khối kinh tế khu vực được thành lập vào ngày 31 tháng 12 năm 2015, bao gồm 10 quốc gia thành viên ASEAN AEC là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN, bên cạnh Cộng đồng an ninh và Cộng đồng Văn hóa - xã hội, nhằm thực hiện tầm nhìn ASEAN 2020 Mặc dù được gọi là "Cộng đồng kinh tế", AEC chưa đạt đến mức độ tổ chức và cam kết như Cộng đồng Kinh tế Châu Âu AEC có bốn mục tiêu chính: thiết lập một thị trường đơn nhất và cơ sở sản xuất chung, tạo ra một khu vực kinh tế cạnh tranh, phát triển kinh tế cân bằng và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
AEC là mục tiêu chiến lược của các nước ASEAN, nhằm hiện thực hóa bốn mục tiêu quan trọng Trong số đó, mục tiêu tạo ra một thị trường đơn nhất đã được thực hiện một cách tương đối toàn diện thông qua các hiệp định và thỏa thuận ràng buộc, kèm theo lộ trình thực hiện cụ thể.
AEC là một quá trình hội nhập khu vực ASEAN, không phải là một thỏa thuận hay hiệp định có tính ràng buộc Tham gia vào AEC bao gồm nhiều hiệp định, thỏa thuận và tuyên bố, với các mục tiêu không bắt buộc từ các quốc gia ASEAN.
Việc thực hiện hóa Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã được tiến hành từ lâu thông qua các Hiệp định thương mại cụ thể giữa các quốc gia ASEAN và sẽ tiếp tục được triển khai trong tương lai.
Các điều khoản của AEC trong lĩnh vực tài chính ngân hàng được quy định trong Hiệp định khung về Dịch vụ của ASEAN (AFAS) AFAS có nội dung tương tự như Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ của WTO (GATS) Đối với chương dịch vụ tài chính, các quy định của AFAS hầu như không có nhiều thay đổi và chủ yếu được giữ nguyên như GATS.
Các hiệp định thương mại tự do khác -FTA
Tính đến cuối năm 2015, Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như AFTA, ASEAN - Hàn Quốc, ASEAN - Nhật Bản, và Việt Nam - EU, với mức độ tự do hóa khác nhau Các cam kết của Việt Nam trong các hiệp định này chủ yếu tập trung vào việc mở cửa thị trường hàng hóa và một số lĩnh vực dịch vụ, trong khi các cam kết về dịch vụ tài chính ngân hàng vẫn giữ nguyên theo quy định của WTO Cụ thể, trong hiệp định thương mại Việt Nam - Hàn Quốc, Việt Nam đã mở cửa hơn cho Hàn Quốc trong các dịch vụ quy hoạch đô thị và cho thuê máy móc, trong khi Hàn Quốc cũng mở cửa cho Việt Nam trong các lĩnh vực như dịch vụ pháp lý và nghiên cứu phát triển khoa học tự nhiên.
Tác động của TPP đối với hệ thống ngân hàng các quốc gia thành viên
Những điều khoản chủ yếu của TPP ảnh hưởng tới hoạt động của hệ thống ngân hàng
1.2.1.1 Những điều khoản ảnh hưởng chung tới môi trường hoạt động ngân hàng
Quy định về đối xử quốc gia được quy định tại Điều 11.3 chương dịch vụ tài chính, là nghĩa vụ bắt buộc đối với tất cả các thành viên TPP Điều 11.3 nêu rõ rằng mỗi bên phải đối xử với các nhà đầu tư của bên khác ít nhất không kém thuận lợi hơn so với đối xử dành cho các nhà đầu tư của mình trong các trường hợp tương tự Điều này áp dụng cho việc thành lập, mua lại, mở rộng, quản lý, thực hiện, vận hành và bán hoặc chuyển nhượng các tổ chức tài chính cùng các khoản đầu tư vào các tổ chức tài chính trên lãnh thổ của mình Hơn nữa, mỗi bên cũng phải dành cho các tổ chức tài chính và khoản đầu tư của bên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với tổ chức tài chính và khoản đầu tư của chính mình trong các trường hợp tương tự.
Nghĩa vụ đối xử quốc gia, mặc dù đã được quy định trong nhiều thỏa thuận thương mại tự do, thường bị các quốc gia hạn chế để bảo vệ nền kinh tế nội địa Tuy nhiên, trong khuôn khổ TPP, các quốc gia thành viên phải cam kết thực hiện nghĩa vụ này ở mức cao hơn, đảm bảo rằng các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài được đối xử công bằng và bình đẳng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và tổ chức tài chính trong việc xem xét cơ hội đầu tư không chỉ ở thị trường nội địa mà còn ở thị trường quốc tế.
Quy định mở cửa và tiếp cận thị trường tài chính theo Điều 11.5 Chương 11 Dịch vụ tài chính có sự khác biệt lớn so với hiệp định GATS của WTO Trong khi GATS cho phép các nước áp dụng hạn chế về số lượng và giá trị dịch vụ tài chính, TPP yêu cầu các thành viên không được áp dụng các hạn chế này, tạo điều kiện cho các tổ chức tài chính hoạt động tự do hơn tại quốc gia khác Điều này dẫn đến một thị trường tài chính ngân hàng mở rộng và toàn diện hơn, giúp các ngân hàng có khả năng quyết định cung cấp dịch vụ mà không gặp rào cản về số lượng hay hình thức pháp lý, từ đó nâng cao tính minh bạch và thông thoáng trong việc cung cấp dịch vụ.
Quy định cung cấp dịch vụ tài chính qua biên giới theo TPP cho phép công dân các nước thành viên mua dịch vụ tài chính từ nhau mà không cần nhà cung cấp phải thành lập cơ sở tại nước khác Điều này tạo điều kiện cho các ngân hàng mở rộng thị trường, cung cấp dịch vụ không chỉ cho công dân trong nước mà còn cho công dân của các nước TPP khác, từ đó gia tăng số lượng khách hàng và mở rộng quy mô hoạt động.
1.2.1.2 Những điều khoản cụ thể trong chương dịch vụ tài chính
Dịch vụ tài chính là lĩnh vực quan trọng trong đàm phán TPP, đặc biệt được Mỹ chú trọng, với mục tiêu biến TPP thành hiệp định tự do hóa của thế kỷ 21 Hiệp định này bao gồm những cam kết sâu rộng trong các lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm, được thể hiện rõ ràng trong “Chương 11: Dịch vụ tài chính”.
Chương 11 và các phụ lục trong TPP quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của tổ chức tài chính, nhà cung cấp dịch vụ tài chính và nhà đầu tư Những quy định này không chỉ ảnh hưởng đến các cơ quan quản lý mà còn đặt ra các cam kết cụ thể liên quan đến nghĩa vụ của các bên Các nội dung trong TPP có tác động đáng kể đến hệ thống ngân hàng của các nước thành viên.
Theo quy định tại điều 11.1 Chương dịch vụ tài chính, các dịch vụ ngân hàng được phép cung cấp bao gồm những dịch vụ đã được cam kết trong thương mại của WTO.
- Nhận tiền gửi và các khoản tiền phải trả khác từ công chúng
- Thanh toán và chuyển tiền
- Bảo lãnh và cam kết
- Các công cụ thị trường tiền tệ
- Quản lý tài sản như quản lý tiền mặt và danh mục đầu tư
- Dịch vụ tư vấn, trung gian, môi giới và các dịch vụ phụ trợ khác
- Cung cấp và chuyển thông tin tài chính
Theo điều 11.7 chương dịch vụ tài chính, các nước thành viên cho phép tổ chức tài chính nước ngoài cung cấp dịch vụ tài chính tương tự mà không cần thay đổi pháp luật hiện hành Trước đây, các chính phủ có thể hạn chế sự xâm nhập của dịch vụ tài chính mới từ nước ngoài bằng cách ban hành các đạo luật mới Tuy nhiên, điều khoản này ngăn chặn việc lạm dụng luật pháp để bảo vệ các ngân hàng yếu kém trong nước, giúp ngân hàng tự do cung cấp dịch vụ tài chính hơn Điều này không chỉ gia tăng số lượng sản phẩm dịch vụ mà còn tối ưu hóa nguồn lực của ngân hàng.
Theo quy định tại điều 11.9 về nhân sự quản lý cấp cao, các tổ chức tài chính có thể tuyển dụng nhân sự từ bất kỳ quốc gia thành viên nào mà không bị ràng buộc về quốc tịch Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuyển dụng và di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên, cho phép ngân hàng tại Việt Nam tuyển dụng nhân sự chất lượng cao từ Mỹ, Singapore hay Nhật Bản Nhờ vào cơ chế thông thoáng này, ngân hàng có thể lựa chọn nhân viên phù hợp với vị trí cần tuyển mà không cần lo lắng về tỷ lệ quốc tịch trong ban quản lý Do đó, nguồn nhân lực bổ sung cho ngân hàng trở nên dồi dào và đa dạng hơn.
Theo quy định giám sát của TPP (Điều 11.19 Ủy ban về dịch vụ tài chính), các bên sẽ thành lập một Ủy ban về dịch vụ tài chính để giám sát việc thực hiện các quy định của Chương này Người đại diện chính của mỗi bên sẽ là một quan chức từ cơ quan quản lý dịch vụ tài chính của bên đó Ủy ban có trách nhiệm xem xét các vấn đề liên quan đến dịch vụ tài chính và tham gia vào các thủ tục giải quyết tranh chấp Việc thành lập Ủy ban này nhằm đảm bảo các quốc gia thành viên tuân thủ nghiêm túc các điều khoản của hiệp định Cơ chế giải quyết tranh chấp (quy định tại Điều 11.21 và Chương 28) cho phép nhà đầu tư nước ngoài kiện chính phủ nếu các quy định của chính phủ sở tại vi phạm các cam kết trong TPP, từ đó tạo ra niềm tin cho nhà đầu tư và buộc các quốc gia phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ban hành quy định mới.
Cơ hội và thách thức đối với hệ thống NH khi tham gia TPP
Các quy định về dịch vụ tài chính trong TPP phản ánh sự mở cửa sâu rộng và toàn diện của thị trường tài chính giữa 12 quốc gia thành viên, tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho hệ thống ngân hàng của các quốc gia này.
Cơ hội mở rộng thêm thị phần.
Hiệp định TPP, ký kết giữa 12 quốc gia thành viên, mở ra cơ hội lớn cho hệ thống ngân hàng trong việc mở rộng thị phần tại các nước thành viên Các ngân hàng sẽ có thể thiết lập mạng lưới hoạt động tại các quốc gia khác nhờ vào các điều khoản về đối xử quốc gia và tối huệ quốc, tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng Điều này cho phép ngân hàng Mỹ mở chi nhánh hoặc đầu tư vào các ngân hàng tại Việt Nam, Malaysia, Chile, và nhiều nước khác, từ đó tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ và khai thác thị trường Việc phân bổ mạng lưới hoạt động hợp lý giúp ngân hàng đa dạng hóa hoạt động, giảm thiểu rủi ro từ môi trường kinh tế vĩ mô, đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định ngay cả khi một số quốc gia gặp khó khăn về tăng trưởng.
Các ngân hàng có cơ hội khai thác một thị trường khách hàng tiềm năng lớn hơn nhờ vào các điều kiện cung cấp dịch vụ ngân hàng xuyên biên giới, cho phép họ cung cấp sản phẩm tài chính mà không cần hiện diện thương mại tại các quốc gia khác Các quốc gia TPP cùng nhau tạo ra một thị trường rộng lớn với hơn 810 triệu người và tổng GDP đạt 28,066 tỷ USD, mở ra cơ hội lớn cho ngân hàng so với việc chỉ khai thác thị trường nội địa Việc mở rộng ra các nước thành viên sẽ gia tăng lượng khách hàng tiềm năng, đồng thời giúp cung cấp dịch vụ tài chính dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn Đây là cơ hội lớn cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là từ các nước phát triển như Australia, Mỹ, Canada, Nhật Bản, New Zealand và Singapore, nhằm khai thác tiềm năng thị trường tài chính tại các nước đang phát triển như Việt Nam, Malaysia và Mexico Hội nhập TPP không chỉ giúp ngân hàng mở rộng thị phần trong khối mà còn tạo điều kiện phát triển tài chính bền vững và tăng cường khả năng cạnh tranh ra ngoài khu vực.
Thúc đẩy hoạt động của hệ thống ngân hàng
Theo Ngân hàng Thế giới năm 2014, GDP hiện hành của 12 nước thành viên TPP ước đạt 28,066 tỷ USD, chiếm khoảng 36% GDP toàn cầu Trong đó, Hoa Kỳ và Nhật Bản chiếm tới 78.6% tổng GDP, trong khi GDP của các nước còn lại chỉ dao động từ 0.1% đến 6.4%.
Dự báo của Ngân hàng Thế Giới cho thấy vào năm 2030, Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) sẽ thúc đẩy GDP của các nước thành viên tăng từ 0.4% đến 10%, tùy thuộc vào từng quốc gia, với mức tăng trưởng GDP trung bình của toàn khối đạt khoảng 1.1% Những tác động tích cực này sẽ góp phần nâng cao nền kinh tế của các quốc gia tham gia.
TPP chủ yếu mang lại lợi ích từ việc cắt giảm thuế quan và phi thuế quan trong thương mại hàng hóa và dịch vụ Những quốc gia nhỏ và mới nổi như Việt Nam và Malaysia đã ghi nhận mức tăng trưởng GDP ấn tượng, lần lượt đạt 10% và 8% Sự gia tăng này đến từ việc nâng cao giá trị xuất khẩu hàng hóa nhờ vào điều kiện thị trường mở cửa thuận lợi hơn.
Các ngân hàng có cơ hội lớn trong việc tài trợ vốn sản xuất cho doanh nghiệp nhờ vào TPP, khi hiệp định này mở cửa thị trường một cách toàn diện và cắt giảm hầu hết thuế quan Phạm vi đàm phán của TPP rất đa dạng, bao gồm cả thương mại hàng hóa và dịch vụ, hứa hẹn mang lại sự tăng trưởng GDP mạnh mẽ cho các nước thành viên Sự tham gia vào TPP sẽ thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng hoạt động, kéo theo nhu cầu vốn gia tăng để phục vụ sản xuất kinh doanh, tạo điều kiện cho các ngân hàng hợp tác tài trợ vốn cho doanh nghiệp.
Việc dỡ bỏ các biện pháp thuế quan và phi thuế quan sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các nước trong khối TPP, với giá trị thương mại xuất nhập khẩu đạt 11.646 tỷ USD vào năm 2014, chiếm 25.1% tổng thương mại toàn cầu Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới, tổng giá trị thương mại của các nước thành viên TPP sẽ tăng bình quân 10% vào năm 2030 Sự gia tăng này tạo điều kiện cho các ngân hàng phát triển hoạt động tài trợ thương mại quốc tế và thanh toán quốc tế, giúp họ mở rộng kinh doanh bằng cách tài trợ sản xuất cho doanh nghiệp trong nước và tăng cường hoạt động tài trợ thương mại quốc tế.
Nhóm các nước tham gia TPP được chia thành hai nhóm lớn: các nước phát triển như Australia, Nhật Bản, Canada, New Zealand, Singapore, Mỹ và các nước có nền kinh tế mới nổi như Brunei, Chile, Malaysia, Mexico, Peru, Việt Nam Việc mở cửa thị trường và hội nhập tài chính theo TPP sẽ mang lại nhiều cơ hội cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng của các nước phát triển Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các ngân hàng của các nước đang phát triển sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức lớn.
Nguy cơ mất thị phần ngay trên sân nhà là một thách thức lớn, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ Các ngân hàng nước ngoài thường cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng và tiện lợi hơn, đồng thời đi đầu về công nghệ so với các ngân hàng ở các nước đang phát triển Việc mở cửa thị trường tài chính theo TPP sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là ở các quốc gia như Việt Nam, Brunei và Malaysia.
Thị trường bán lẻ tại các quốc gia đang phát triển là mục tiêu chính của các ngân hàng ngoại khi tham gia TPP, do tiềm năng tăng trưởng còn lớn Các sản phẩm dịch vụ hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu người tiêu dùng, trong khi chi phí lại cao Khách hàng cá nhân dễ dàng chuyển đổi giữa các ngân hàng, vì họ không gắn bó nhiều với các sản phẩm khác Do đó, các định chế tài chính từ các nước phát triển như Mỹ, Úc, Singapore và Canada coi thị trường của Brunei, Malaysia và Chile là những cơ hội lớn cho sự phát triển trong lĩnh vực bán lẻ.
Khi Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) có hiệu lực, các ngân hàng nước ngoài sẽ dễ dàng tiếp cận thị trường các quốc gia đang phát triển, nơi mà hiện tại họ bị giới hạn bởi các quy định nghiêm ngặt Mặc dù một số ngân hàng từ Mỹ, Nhật Bản và Australia đã hoạt động tại đây, nhưng khả năng mở rộng của họ vẫn bị quản lý chặt chẽ Tuy nhiên, với sự bình đẳng trong đối xử giữa ngân hàng nước ngoài và ngân hàng nội địa theo TPP, các ngân hàng này sẽ có cơ hội gia tăng sự hiện diện Trong khi hệ thống ngân hàng của các nước đang phát triển còn yếu kém về tài chính và quản trị, việc cạnh tranh với các tập đoàn tài chính lớn từ các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Canada sẽ là một thách thức lớn Điều này dẫn đến nguy cơ các ngân hàng nội địa mất thị phần vào tay các ngân hàng nước ngoài.
Mất thị phần bán buôn đối với doanh nghiệp là một thách thức lớn cho các ngân hàng nội địa, bởi khách hàng doanh nghiệp thường ít thay đổi ngân hàng Mặc dù ngân hàng nước ngoài chưa thể ngay lập tức thu hút doanh nghiệp, nhưng nếu không cải thiện dịch vụ, họ có thể mất thị phần trong tương lai Các ngân hàng nước ngoài có lợi thế về quy mô và hiệu quả quản lý, giúp họ cung cấp tín dụng với chi phí thấp hơn, từ đó thu hút doanh nghiệp Đối với sản phẩm bảo lãnh và thanh toán quốc tế, ngân hàng nước ngoài cũng nổi bật hơn nhờ uy tín và công nghệ phát triển, tạo niềm tin cho doanh nghiệp trong giao dịch xuất nhập khẩu Hiệp định TPP thúc đẩy sự thay đổi trong thị trường tài chính, yêu cầu sự công bằng và minh bạch trong cạnh tranh giữa các ngân hàng, đặt ra thách thức lớn cho ngân hàng các nước đang phát triển.
Mặc dù các ngân hàng từ các nước phát triển có cơ hội gia tăng thị phần tại các thị trường mới nổi thông qua Hiệp định TPP, họ vẫn phải đối mặt với thách thức về sự khác biệt văn hóa và thói quen tiêu dùng Mục tiêu của TPP là mở cửa ngành dịch vụ và tài chính ngân hàng, giúp các ngân hàng dễ dàng mở rộng hoạt động mà không gặp rào cản pháp lý Tuy nhiên, sự khác biệt về văn hóa và thu nhập tại các quốc gia đang phát triển có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nếu không hiểu rõ các yếu tố này, ngân hàng có thể cung cấp sản phẩm không phù hợp và gặp thất bại trong đầu tư Do đó, việc nghiên cứu thị trường là cần thiết nhưng cũng tốn kém, tạo ra thách thức trong việc cân nhắc giữa chi phí và lợi ích cho các ngân hàng khi mở rộng ra thị trường quốc tế.
Hội nhập quốc tế sâu rộng có thể gia tăng rủi ro cho thị trường tài chính, đặc biệt khi các ngân hàng hoạt động trong cùng một thị trường chung Sự liên kết chặt chẽ giữa các ngân hàng làm tăng nguy cơ rủi ro hệ thống, nơi rủi ro của một ngân hàng có thể lây lan ra toàn ngành Tại các nước đang phát triển, năng lực quản trị và quản lý rủi ro của ngân hàng còn yếu, khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc tài chính toàn cầu Bài học từ cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2011 vẫn còn đó, nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý rủi ro chặt chẽ để tránh tình trạng tăng trưởng quá mức.
Các điều kiện đối với hệ thống ngân hàng khi tham gia TPP
Về chuẩn mực quản trị điều hành
Quản trị ngân hàng đóng vai trò quan trọng không chỉ với từng ngân hàng thương mại mà còn với toàn bộ hệ thống ngân hàng Tổ chức và quản trị hiệu quả sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị, vị thế và uy tín của ngân hàng Trong bối cảnh hội nhập, các ngân hàng cần tuân thủ các chuẩn mực quản trị cao hơn Việc phân bổ quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng giữa Hội đồng Quản trị và quản lý cấp cao là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Thiết lập đuợc các chiến luợc và mục tiêu hoạt động ngân hàng
- Xác định đuợc dung sai rủi ro, nguỡng chấp nhận rủi ro của ngân hàng
- Tổ chức hoạt động hằng ngày của ngân hàng
Bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và thực hiện nghĩa vụ đối với cổ đông là rất quan trọng, đồng thời cần chú trọng đến lợi ích của các nhóm liên quan khác Hoạt động quản trị ngân hàng cần gắn liền với kỳ vọng về việc kinh doanh an toàn, hợp lý và nhất quán, đồng thời tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.
Quyền hạn và nhiệm vụ của hội đồng quản trị và ban quản lý ngân hàng cần được phân định rõ ràng để tách bạch quyền sở hữu và quyền điều hành Điều này giúp tránh chồng chéo trong trách nhiệm và đảm bảo sự bao quát đối với toàn bộ hoạt động của ngân hàng.
Về quản trị rủi ro
Quản trị ngân hàng thương mại hiệu quả cần một cơ chế quản trị rủi ro hoạt động hiệu quả, vì nó ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của ngân hàng Mô hình "3 lớp phòng vệ" hiện nay được áp dụng trong quản trị rủi ro tại ngân hàng thương mại, với những đặc điểm quan trọng giúp tăng cường khả năng phòng ngừa và ứng phó với các rủi ro.
- HDQT giám sát rủi ro một cách tách biệt với Ban điều hành.
- Lớp phòng vệ thứ 1 - Bản thân các đơn vị kinh doanh có trách nhiệm quản lý rủi ro trong phạm vi đơn vị.
Lớp phòng vệ thứ 2 trong ngân hàng là bộ phận quản lý rủi ro tập trung và độc lập, có trách nhiệm phát triển, duy trì và giám sát các hoạt động quản lý rủi ro trên toàn hệ thống ngân hàng.
Lớp phòng vệ thứ 3 bao gồm bộ phận kiểm toán, kiểm tra và kiểm soát nội bộ hoạt động độc lập Nhiệm vụ của bộ phận này là giám sát và đảm bảo tính tuân thủ với chiến lược, chính sách và các quy định quản trị rủi ro đã được thiết lập.
Hoạt động quản trị rủi ro trong các ngân hàng thương mại hiện đại cần chú trọng đến quản trị rủi ro hoạt động Để đảm bảo hiệu quả, các ngân hàng phải tuân thủ các nguyên tắc quan trọng về quản trị rủi ro hoạt động.
Do sự phát triển liên tục của quản trị rủi ro hoạt động và môi trường kinh doanh biến động, ban lãnh đạo ngân hàng cần đảm bảo các chính sách, quy trình và hệ thống trong khuôn khổ này phải đầy đủ và hiệu quả Việc tăng cường quản trị rủi ro hoạt động phụ thuộc vào mức độ xem xét các vấn đề quan ngại từ cán bộ quản trị rủi ro, cũng như khả năng lãnh đạo cấp cao hành động nhanh chóng và phù hợp đối với các dấu hiệu cảnh báo.
Các ngân hàng cần thiết lập và thực hiện một khuôn khổ tích hợp toàn diện trong quản trị rủi ro, đảm bảo rằng nó được tích hợp vào các quy trình quản trị rủi ro tổng thể của toàn bộ ngân hàng.
Hội đồng quản trị cần phê duyệt và xem xét lại khẩu vị rủi ro cũng như khả năng chịu đựng rủi ro hoạt động, liên quan đến bản chất, loại hình và mức độ rủi ro mà ngân hàng sẵn sàng chấp nhận.
Các ngân hàng cần xây dựng kế hoạch hồi phục và duy trì hoạt động liên tục nhằm đảm bảo khả năng hoạt động bình thường và giảm thiểu tổn thất khi xảy ra các sự cố nghiêm trọng trong kinh doanh.
Hìnhl: Mô hình quản trị rủi ro 3 lớp phòng vệ
Quản trị ở cấp cao Ủy ban QLRR Ban Kiểm Soát
Thiết lập mục tiêu và chiến lược của ngân hàng, khẩu vị rủi ro và chịu trách nhiệm cuôi cùng
Tổng giám đốc và Ban điều hành
Thực hiện gắn liền với
Các bộ ph ận kinh doanh
Tập trung QLRR trong các hoạt động tác nghiệp hăng ngày
- Tnrc tiếp áp dụng và thực hiện quy chế, quy trình QLRR yà.o quá trình tác nghiệp hằng ngày, trong các quy trình tác nghiệp của đơn vị
- Kiểm tra và tự kiểm tra. giám sát việc quản lý rủi ro việc thực hiện các biện
Lơp phòng vệ th ứ 2 Quản lý rủi ro
Xây dựng phương pháp và giám sát quá trình QLRR hăng ngày tại lớp 1:
- Phát triển và triển khung quy chế QLRR, các khai chính sách, hệ thống quy trình và các công cụ
Khung Quản lý Rủi ro (QLRR) cần bao gồm các bước quan trọng như xác định và đánh giá rủi ro, đo lường rủi ro, cũng như phát triển các giải pháp đối phó với rủi ro Bên cạnh đó, việc thiết lập các chốt kiểm soát cũng là một phần không thể thiếu trong quy trình này.
Lớp phòng vệ th ứ 3 Kiểm toán nội bộ
Tập trung vào việc rà soát độc lập
- Tính hiệu quả của toàn bộ quá trình QLRR ɪ
- Tính tuân thủ quy chế, chính sách, quy trình
QLRR của các đơn vị
- Phê duyệt kết quả QLRR theo đúng thẩm quyền đuợc giao
Nguồn: Tài liệu quản trị rủi ro của IFC
Về năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại bao gồm khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, tạo ra lợi thế cạnh tranh và gia tăng lợi nhuận Để đo lường khả năng cạnh tranh, cần xem xét năng lực tài chính, sự đa dạng trong sản phẩm, dịch vụ, nguồn nhân lực và công nghệ của ngân hàng Khi TPP có hiệu lực, các ngân hàng cần nâng cao năng lực cạnh tranh để hội nhập với các tổ chức tài chính quốc tế Điều này đòi hỏi đầu tư nhiều hơn vào lĩnh vực ngân hàng, mở rộng quy mô và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh Các ngân hàng cũng cần chú trọng đầu tư vào nhân lực và công nghệ để xây dựng thương hiệu và nâng cao vị thế cạnh tranh.
Về nhân lực và công nghệ
Hội nhập tài chính quốc tế đặt ra yêu cầu cao về công nghệ và nhân lực cho ngành ngân hàng Xu hướng nổi bật trong lĩnh vực này là sự chuyển mình từ các ngân hàng truyền thống với nhiều chi nhánh sang mô hình ngân hàng điện tử tiện ích, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng toàn cầu.
Số lượng chi nhánh ngân hàng tại Châu Âu và Mỹ đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, với Châu Âu giảm từ 223.000 chi nhánh vào năm 2011 xuống còn 192.000 vào năm 2014, và Mỹ giảm từ 83.000 xuống 82.000 trong cùng thời gian Đồng thời, tỷ lệ người sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến tăng lên, cho thấy xu hướng chuyển đổi sang ngân hàng số Sự phát triển của ngân hàng qua điện thoại và internet đã thay đổi cách khách hàng tương tác với ngân hàng, đồng thời giảm chi phí giao dịch so với các giao dịch tại chi nhánh Để cạnh tranh với các ngân hàng lớn ở các nước phát triển, hệ thống ngân hàng cần đầu tư mạnh vào công nghệ ngân hàng số, đồng thời đảm bảo an ninh mạng để bảo vệ thông tin khách hàng khỏi các cuộc tấn công.
Xu hướng công nghệ mới đang làm thay đổi ngành ngân hàng với sự xuất hiện của các kênh thanh toán dựa trên nền tảng công nghệ Người tiêu dùng có thể thanh toán ngay trên điện thoại thông qua các ứng dụng như Google Wallet và Apple Pay, thay vì phải sử dụng các phương thức gián tiếp như Paypal Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh lớn từ các công ty fintech, không chỉ từ các ngân hàng truyền thống Sự hội nhập với các thị trường tài chính như Mỹ và Canada sẽ mang đến thêm nhiều đối thủ cạnh tranh cho hệ thống ngân hàng, yêu cầu các ngân hàng phải đầu tư vào công nghệ hoặc hợp tác với các công ty công nghệ để duy trì vị thế cạnh tranh Hệ thống ngân hàng các nước TPP sẽ phải đối mặt với những xu hướng này trong quá trình hội nhập.
9 Malaysia 197 ĩõ - Mexico 14.9 ũ Peru 120.7 ỸT
Vietnam 3.8 về nhân lực trong ngành ngân hàng, thay đổi công nghệ là xu hướng tất yếu trong ngành ngân hàng thì điều này cũng đòi hỏi một yêu cầu cao hơn về nguồn nhân lực Công nghệ hóa ngành ngân hàng khiến cho số lượng các chi nhánh ngân hàng giảm xuống làm cho nhu cầu nhân lực của ngành giảm về số lượng, tuy nhiên lại đặt ra yêu cầu cao về chất lượng nguồn nhân lực Các ngân hàng hiện nay không chỉ cần những nhân viên giỏi về chuyên môn nghiệp vụ ngân hàng mà còn cần những người có thể kết nối với công nghệ ngân hàng số qua điện thoại và mạng Các ngân hàng cần có những chuyên gia về lĩnh vực công nghệ để có thể giải quyết các yêu cầu và vấn đề của khách hàng khi khách hàng tìm đến chi nhánh Do vậy hội nhập TPP đòi hỏi hệ thống ngân hàng phải nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của mình theo hướng chuyên nghiệp hơn và hiện đại hơn.
TÁC ĐỘNG CỦA TPP ĐỐI VỚI HỆ THỐNG NGÂN HÀNG VIỆT NAM
Tổng quan thực trạng hệ thống ngân hàng Việt Nam
Trong những năm gần đây, hệ thống tổ chức tín dụng và ngân hàng thương mại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về cơ cấu sở hữu, loại hình và năng lực hoạt động Tổng vốn điều lệ của hệ thống ngân hàng tăng trưởng trung bình hơn 36% mỗi năm trong giai đoạn 2001-2010 Đến ngày 31/12/2015, tổng tài sản của toàn hệ thống đạt 7.319.317 tỷ đồng.
Bảng 2.1: Tỷ lệ chi nhánh ngân hàng trên 100,000 người dân trưởng thành của các nước TPP
Hệ thống ngân hàng đã mở rộng ra khắp cả nước, đặc biệt là đến vùng nông thôn và vùng sâu, với số lượng chi nhánh tăng gấp 3 lần từ hơn 3600 vào năm 2005 lên hơn 9000 hiện nay Sự chú trọng vào việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng cho cư dân nông thôn và hộ nghèo đã đạt được nhiều tiến bộ nhờ vào các tổ chức cung ứng tín dụng nông thôn như Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, hơn 1000 Quỹ tín dụng nhân dân, các tổ chức tài chính vi mô và Ngân hàng Chính sách xã hội Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc người dân tiếp cận dịch vụ ngân hàng.
Tỷ lệ chi nhánh và phòng giao dịch ngân hàng trên mỗi 100.000 người dân trưởng thành tại Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ đạt 3,8 vào năm 2014 Việt Nam có tỷ lệ này thấp nhất trong 12 quốc gia TPP, trong khi các nước như Mỹ, Nhật Bản và Úc đều có tỷ lệ trên 29, gấp hơn 7 lần Việt Nam Ngay cả các quốc gia Đông Nam Á như Malaysia và Brunei cũng có tỷ lệ cao hơn nhiều, lần lượt là 10,7 và 19,8 Điều này cho thấy khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng của người dân Việt Nam còn hạn chế so với các nước thành viên TPP, cho thấy mức độ phổ biến dịch vụ ngân hàng tại đây chưa cao.
2.1.1.2 Độ bao phủ dịch vụ ngân hàng chưa đông đều giữa các vùng Độ bao phủ dịch vụ ngân hàng chưa đồng đều giữa các vùng miền trong cả nước, ở các địa bàn vùng núi, vùng sâu, vùng xa người dân còn tiếp cận dịch vụ ngân hàng rất khó khăn Hầu hết các chi nhánh, phòng giao dịch tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nang, Trong khi đó tại rất nhiều địa bàn tỉnh lại có rất ít các chi nhánh hoạt động Đ ặc biệt là các vùng sâu, vùng xa, các hộ gia đình nghèo việc tiếp cận các dịch vụ ngân hàng còn hạn chế.
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện nay chưa phong phú và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân ở các khu vực khác nhau Đặc biệt, thiếu các dịch vụ tài chính phù hợp cho khu vực nông thôn và người nghèo Các tổ chức tài chính nông thôn chủ yếu chỉ cung cấp dịch vụ cho vay, trong khi vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác từ các dịch vụ như tiết kiệm và thanh toán.
Mặc dù dịch vụ ngân hàng chính thức đang phát triển, nhưng mức độ tiếp cận của người dân vẫn còn thấp, dẫn đến tỷ lệ người dân sử dụng dịch vụ tài chính phi chính thức vẫn cao Điều này cho thấy thị trường tín dụng đen vẫn tồn tại và cần được chú ý.
Tổng tài sản có Vốn tự có Vốn điều 1 ệ Tỷ 1 ệ
NH Chính sách xã hội
8.93 236,342 16.34 193,977 7.11 13 36.90 tồn tại và phát triển Tỷ lệ số hộ dân tiếp cận với tín dụng phi chính thức ước tính khoảng 20-25% dân cư.
Chất lượng dịch vụ ngân hàng hiện đại, đặc biệt là ATM và POS, vẫn còn nhiều hạn chế và sai sót trong quá trình sử dụng Mạng lưới ATM chưa được phân bổ hợp lý, dẫn đến sự bất tiện cho người dùng Nhiều lỗi kỹ thuật thường xảy ra, khiến người dân không mặn mà với các dịch vụ thanh toán và ATM của ngân hàng.
2.1.2 Hiệu quả và năng lực cạnh tranh của hệ thống NHVN.
Vốn tự có là yếu tố quan trọng thể hiện năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại, tạo niềm tin và sự chắc chắn cho khách hàng Nó đóng vai trò như một tấm đệm bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro và biến động trong môi trường kinh doanh Tuy nhiên, một thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam là quy mô vốn còn nhỏ so với các ngân hàng nước ngoài, mặc dù vốn của họ đang có xu hướng tăng trưởng.
Biểu đồ 2.1: Vốn điều lệ của một số ngân hàng từ
Tổng tài sản của hệ thống ngân hàng Việt Nam theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước năm 2014 là 7.319.317 tỷ đồng (Bảng 2.2), tương đương 332,69 tỷ đô la
Ngân hàng thương mại Nhà Nước tại Mỹ hiện đang dẫn đầu toàn hệ thống với tổng tài sản lên tới 3.303.995 tỷ đồng, trong khi các ngân hàng thương mại cổ phần theo sau với tổng tài sản đạt 2.928.146 tỷ đồng.
Bảng 2.2: Tổng tài sản có, vốn tự có và vốn điều lệ của hệ thống ngân hàng Việt Nam năm 2014 (đơn vị: tỷ đồng)
NH Liên doanh, nước ngoài
Công ty tài chính, cho thuê tài chính
Ngân hàng Tổng tài sản (tỷ USD) Số nhân viên
Nguồn: Ngân Hàng Nhà Nước
So với các ngân hàng thương mại ở các nước phát triển, tổng tài sản của hệ thống ngân hàng Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, chưa bằng tổng tài sản của ngân hàng US Bank và chỉ đạt 16,03% tổng tài sản của ngân hàng JP Morgan Chase Điều này cho thấy năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam còn cách xa so với các ngân hàng thương mại tại các nước phát triển.
Bảng 2.3: Tổng tài sản và số nhân viên của một số ngân hàng lớn tại Mỹ
Nguồn: Cục dự trữ liên bang Mỹ - FED
Khả năng sinh lời là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý và kinh doanh của ngân hàng Từ năm 2011 đến 2014, hệ số ROE của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã giảm, với mức trung bình ngành giảm từ 19.66% xuống còn 10.02%.
Bảng 2.4: ROE trung bình ngành và một số ngân hàng tại Việt Nam 2011 - 2014
Nguồn: Báo cáo ngành Ngân hàng 2015 - Chứng khoán MB
So với các nước trong TPP, hệ số ROE của Việt Nam thấp hơn Canada (13.56%) nhưng cao hơn Mỹ (8.8%) Tuy nhiên, tăng trưởng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Việt Nam chưa bền vững, khi hơn 80% thu nhập đến từ lãi Mặc dù tỷ lệ thu nhập từ lãi trên doanh thu thuần có xu hướng giảm gần đây, nhưng so với các ngân hàng thương mại ở các nước phát triển, nơi 30% - 40% thu nhập là từ các khoản thu nhập phi lãi, tỷ lệ thu nhập từ lãi của ngân hàng Việt Nam vẫn còn rất cao.
Bảng 2.5: Tỷ lệ thu nhập từ lãi trên doanh thu thuần của ngành NH 2011 - 2014
Nguồn: Báo cáo ngành Ngân hàng 2015 - Chứng khoán MB
2.1.3 Sự đa dạng của sản phẩm, dịch vụ ngân hàng
Ngân hàng thương mại nước ngoài không chỉ cạnh tranh với ngân hàng nội địa về các sản phẩm dịch vụ truyền thống như tín dụng, thanh toán và nhận tiền gửi, mà còn trong việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng hiện đại Sự hiện diện của các ngân hàng nước ngoài đã gia tăng áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
Mặc dù các sản phẩm dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam đã có nhiều cải tiến, nhưng vẫn còn nghèo nàn và đơn điệu so với khu vực và thế giới Chất lượng dịch vụ của các ngân hàng thương mại Việt Nam còn thấp, chưa tạo dựng được thương hiệu riêng và quy mô dịch vụ còn nhỏ Điều này dẫn đến sức cạnh tranh yếu và tiện ích của một số dịch vụ chưa đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của các ngân hàng hiện nay vẫn ở mức cao, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện quản lý rủi ro Bên cạnh đó, sự phát triển không đồng bộ của các dịch vụ ngân hàng hiện đại đã hạn chế tiềm năng tăng trưởng Nhiều dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ bán lẻ, quản lý tài sản và trung gian tiền tệ, chưa được khai thác hết, làm giảm hiệu quả cung cấp thông tin tài chính Đặc biệt, các dịch vụ dành cho khách hàng thượng lưu như tư vấn tài chính và hỗ trợ giao dịch công cụ tài chính vẫn còn nhiều khoảng trống cần được lấp đầy.
Cơ hội và thách thức đối với hệ thống NHVN khi tham gia TPP
Tham gia hiệp định thương mại tự do xuyên Thái Bình Dương (TPP) mang đến cho hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam nhiều cơ hội và thách thức riêng Cơ hội từ TPP sẽ giúp ngân hàng Việt Nam mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng cũng phải đối mặt với những thách thức như áp lực cạnh tranh gia tăng và yêu cầu nâng cao về tiêu chuẩn hoạt động.
2.2.1.1 Cơ hội và áp lực nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của mình.
So với cam kết dịch vụ mà Việt Nam đã ký khi gia nhập WTO, các đàm phán về dịch vụ tài chính trong TPP vẫn giữ những điểm tương đồng, đặc biệt là trong việc bảo lưu các quy định cho ngành tài chính ngân hàng, được quy định chi tiết tại phụ lục III.
Việc thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam cho phép nhà cung cấp dịch vụ từ các nước thành viên thiết lập các hình thức như công ty 100% vốn nước ngoài, công ty liên doanh, hoặc chi nhánh để cung cấp dịch vụ Mặc dù Điều 11.5 trong Hiệp định TPP quy định rằng các bên không được hạn chế hoặc yêu cầu các loại hình pháp nhân cụ thể cho tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ, Việt Nam vẫn bảo lưu quyền áp dụng các biện pháp này theo quy định tại Phụ lục III.
Các tổ chức tín dụng nước ngoài có thể thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam thông qua nhiều hình thức khác nhau Đối với ngân hàng thương mại nước ngoài, các hình thức bao gồm văn phòng đại diện, chi nhánh ngân hàng, ngân hàng liên doanh với vốn góp không quá 50%, công ty cho thuê tài chính liên doanh, công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài, công ty tài chính liên doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài Đối với công ty tài chính nước ngoài, có thể thành lập văn phòng đại diện, công ty tài chính liên doanh, công ty tài chính 100% vốn nước ngoài, và công ty cho thuê tài chính liên doanh Cuối cùng, công ty cho thuê tài chính nước ngoài cũng có thể hoạt động thông qua văn phòng đại diện, công ty cho thuê tài chính liên doanh và công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài.
Để thành lập chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam, ngân hàng mẹ cần có tổng tài sản trên 20 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm trước khi xin cấp phép Đối với việc thành lập ngân hàng liên doanh hoặc ngân hàng 100% vốn nước ngoài, yêu cầu là ngân hàng mẹ phải có tổng tài sản trên 10 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm trước thời điểm xin phép.
Tổ chức tín dụng nước ngoài chỉ được phép mở một văn phòng đại diện tại Việt Nam, trừ khi có quy định khác từ pháp luật Việt Nam hoặc được sự chấp thuận của các cơ quan có thẩm quyền Ngoài ra, mức góp vốn của nhà đầu tư chiến lược và các bên liên quan tại một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam không được vượt quá 20% vốn điều lệ của ngân hàng đó.
• về điều kiện để thành lập một chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam:
Để xin phép thành lập ngân hàng liên doanh hoặc ngân hàng 100% vốn nước ngoài, ngân hàng mẹ cần có tổng tài sản trên 10 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm trước đó Đối với ngân hàng mẹ, tổng tài sản phải đạt trên 20 tỷ đô la Mỹ vào thời điểm xin phép.
Các điều kiện thành lập ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam, cũng như tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong các ngân hàng thương mại cổ phần, không có nhiều thay đổi so với cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO Những biện pháp bảo lưu trong lĩnh vực dịch vụ tài chính ngân hàng nhằm ngăn chặn sự thâu tóm của các định chế lớn từ các nước thành viên, đồng thời vẫn tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại Việt Nam tiếp cận công nghệ quản lý và nhận hỗ trợ từ các đối tác chiến lược Điều này mở ra cơ hội cho các ngân hàng thương mại Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động của mình.
Khi tham gia TPP, các ngân hàng thương mại Việt Nam lo ngại về khả năng bị thâu tóm bởi các tổ chức tài chính nước ngoài Tuy nhiên, với quy định hiện hành về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư chiến lược không vượt quá 20% vốn điều lệ, các ngân hàng Việt Nam có đủ kinh nghiệm và năng lực để bảo vệ mình Ngoài ra, sự gia tăng cạnh tranh từ các tổ chức tài chính nước ngoài khi TPP có hiệu lực cũng là một thách thức, nhưng các biện pháp bảo lưu mà Việt Nam duy trì sẽ giúp các ngân hàng thương mại trong nước giữ vững vị thế và tránh nguy cơ mất thị phần hay phá sản.
Mặc dù Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nhưng các tổ chức tài chính nước ngoài vẫn chưa có kế hoạch đầu tư ồ ạt vào thị trường Việt Nam do các điều kiện về thành lập hiện diện thương mại vẫn chưa có nhiều thay đổi.
Nhờ các bảo lưu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, lo ngại về việc bị thâu tóm và sự xâm nhập ồ ạt của tổ chức tài chính nước ngoài vào thị trường Việt Nam đã giảm Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại Việt Nam không thể chủ quan, vì những bảo lưu này chỉ nhằm giúp họ có thời gian nâng cao khả năng cạnh tranh Việt Nam có thể mở cửa hơn cho các tổ chức tài chính nước ngoài, do cam kết trong TPP chỉ là mức tối thiểu Điều này yêu cầu các ngân hàng thương mại phải thay đổi để phù hợp với xu thế hội nhập và nâng cao năng lực cạnh tranh, nếu không muốn thua thiệt ngay trên thị trường nội địa.
Các điều khoản trong TPP mang đến những thay đổi quan trọng, cho phép các ngân hàng Việt Nam tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản lý ngân hàng một cách linh hoạt hơn Đặc biệt, TPP không yêu cầu tỷ lệ tối thiểu 20% nhà quản lý và giám đốc điều hành là công dân Việt Nam, mà cho phép doanh nghiệp tự do tuyển dụng nhân sự quốc tế mà không bị phân biệt Nếu doanh nghiệp từ chối tuyển dụng nhân sự nước ngoài mà không có lý do hợp lý, cá nhân có quyền khiếu nại lên ủy ban TPP.
Chính phủ các nước cần đảm bảo sự công bằng trong việc bảo hộ đầu tư, cho phép các nhà đầu tư kiện trực tiếp lên ủy ban TPP nếu họ cảm thấy chính phủ không minh bạch và công bằng trong việc phân bổ cơ hội đầu tư.
Quy định về dịch vụ tài chính trong TPP yêu cầu mở cửa thị trường mạnh mẽ hơn so với GATS, với yêu cầu minh bạch hóa cao hơn, đặc biệt đối với doanh nghiệp và tổ chức nhà nước Điều khoản về nhân sự quản lý cấp cao cho phép các ngân hàng thương mại Việt Nam tuyển dụng nhân sự chủ chốt từ các nước thành viên mà không bị giới hạn về tỷ lệ quản lý nước ngoài Điều này giúp ngân hàng chủ động trong việc tuyển dụng theo nhu cầu, đồng thời tiếp cận công nghệ quản lý mới và học hỏi kinh nghiệm từ các ngân hàng phát triển, từ đó rút ra bài học cho sự phát triển của chính mình.
Sự mở cửa và minh bạch trong ngành ngân hàng đã tạo điều kiện cho các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài tham gia nhiều hơn, giúp ngân hàng tiếp cận công nghệ hiện đại Điều này yêu cầu nhân viên ngân hàng nâng cao trình độ và học hỏi để thích ứng với xu thế hiện đại hóa Đồng thời, ứng viên tham gia tuyển dụng cũng phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ cả trong nước và quốc tế Sự cạnh tranh này sẽ góp phần nâng cao chất lượng nhân lực trong ngành tài chính ngân hàng, yếu tố then chốt để tăng cường sức cạnh tranh của các ngân hàng.