CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM INTERNET
Khái quát sản phẩm Internet Banking của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm sản phẩm Internet Banking của NHTM
Vào năm 1980, sản phẩm IB được giới thiệu bởi một ngân hàng ở Scotland Đến năm 1990, IB đã mở rộng và phát triển mạnh mẽ tại các ngân hàng toàn cầu Hiện nay, IB trở thành xu hướng tất yếu của ngành ngân hàng, giúp phá vỡ rào cản về không gian và thời gian, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Theo nghiên cứu của Karen và cộng sự (2000), Internet Banking là một kênh phân phối dịch vụ ngân hàng từ xa, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch như mở tài khoản tiền gửi, chuyển tiền giữa các tài khoản và thanh toán hóa đơn điện tử Dịch vụ này giúp khách hàng dễ dàng truy cập hầu hết các loại giao dịch ngân hàng chỉ bằng một cú nhấp chuột, ngoại trừ việc rút tiền.
2001) Đây là dịch vụ dùng để thực hiện các giao dịch qua mạng máy vi tính (Giglio, 2002).
Ngân hàng trực tuyến (IB) khác với ngân hàng truyền thống ở chỗ nó cho phép khách hàng truy cập và thực hiện giao dịch từ bất kỳ đâu trên thế giới thông qua Internet Theo Sara (2007), IB cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng như giới thiệu sản phẩm, cho vay, kiểm tra số dư tài khoản và chuyển tiền, tất cả đều được thực hiện qua nền tảng trực tuyến.
Pikkarainen và Pahnil (2004) định nghĩa Ngân hàng Trực tuyến là một cổng thông tin trên Internet cho phép khách hàng truy cập vào nhiều dịch vụ ngân hàng, bao gồm cả thanh toán hóa đơn và đầu tư.
Theo quan điểm của năm 2010, Ngân hàng Internet (IB) được xem là một sáng kiến tiên tiến trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng hiện đại Nó bao gồm các công cụ như thẻ ATM, dịch vụ ngân hàng qua điện thoại, thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ IB đã trở thành một kênh phân phối hiệu quả cho các sản phẩm ngân hàng truyền thống.
Theo Chang (2003) và Sullivan & Wang (2005), Ngân hàng trực tuyến (IB) được coi là một quá trình đổi mới, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch ngân hàng của mình mà không cần sự trợ giúp của giao dịch viên IB cũng mở cửa cho những người không phải là khách hàng của ngân hàng truy cập vào trang web của ngân hàng qua mạng công cộng, trong khi Ngân hàng di động và ngân hàng qua máy tính chỉ cung cấp dịch vụ cho một mạng lưới khép kín giới hạn cho khách hàng hiện tại.
Dịch vụ ngân hàng trên Internet (IB) cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, và mở tài khoản trực tuyến mà không cần đến quầy giao dịch Theo thông tư 29/2011/TT-NHNN, IB bao gồm các dịch vụ như tra cứu thông tin tài khoản, thực hiện giao dịch trực tuyến và cung cấp thông tin về đơn vị dịch vụ Khách hàng cần đăng ký để sử dụng dịch vụ này, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý tài chính qua Internet.
Khách hàng cần khởi tạo và gửi lệnh giao dịch cho ngân hàng theo hướng dẫn sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) mà ngân hàng cung cấp Đối với các dịch vụ có hạn mức giao dịch, khách hàng phải thực hiện giao dịch qua Internet Banking (IB) trong giới hạn quy định Ngân hàng có trách nhiệm thực hiện các lệnh giao dịch của khách hàng, xử lý khiếu nại và yêu cầu hỗ trợ, đồng thời bảo mật thông tin cá nhân và giao dịch của khách hàng theo quy định pháp luật.
1.1.2 Lợi ích của sản phẩm Internet Banking
1.1.2.1 Đối với nền kinh tế
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là xu hướng tất yếu trong nền kinh tế hiện đại, phản ánh sự tiến bộ của công nghệ thông tin và hội nhập kinh tế quốc tế Các ngân hàng trên toàn cầu đang đẩy mạnh dịch vụ ngân hàng điện tử, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành trong suốt 10 năm qua Dịch vụ này không chỉ tăng cường lưu thông tiền tệ và hàng hóa mà còn hiện đại hóa hệ thống thanh toán, mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt và thúc đẩy thương mại, đặc biệt là thương mại điện tử Trong bối cảnh kinh tế năng động, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử ngày càng cao, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam, nơi nhu cầu này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng theo tiến trình phát triển kinh tế - xã hội.
Sản phẩm Internet Banking (IB) giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí trong giao dịch ngân hàng, đồng thời nâng cao khả năng quản lý tài chính Đối với ngân hàng, IB mang lại nhiều lợi ích so với dịch vụ truyền thống, giảm chi phí hoạt động và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh Dịch vụ IB tối ưu hóa quy trình giao dịch, tăng năng suất lao động và tự động hóa, đồng thời giảm thiểu thủ tục hành chính, giúp ngân hàng giảm bớt nhân sự tại quầy giao dịch và hạn chế sai sót, rủi ro trong quá trình tác nghiệp.
Dịch vụ IB cho phép các ngân hàng thương mại cung cấp thông tin đầy đủ và dễ dàng cho khách hàng về sản phẩm, dịch vụ mới và chương trình khuyến mãi Bằng cách này, ngân hàng có thể bán chéo các sản phẩm tiện ích đồng bộ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và đầu tư.
IB cho phép khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng và chính xác chỉ trong vài giây, với chi phí thấp hơn so với giao dịch trực tiếp tại ngân hàng Khách hàng không phải trả thêm các phí dịch vụ như chi phí đi lại hay chi phí nhân viên Hơn nữa, họ có thể quản lý thông tin tài khoản, số dư, tiền gửi, lãi suất, và danh mục đầu tư một cách thuận tiện trên website và ứng dụng IB không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mở rộng phạm vi hoạt động và tăng cường năng lực cạnh tranh cho ngân hàng.
10 các NHTM thực hiện chiến lược toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế mà không cần mở chi nhánh ở nước ngoài.
IB mang lại lợi ích đặc biệt cho khách hàng có ít thời gian đến ngân hàng, như các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như khách hàng cá nhân với số lượng giao dịch không nhiều và số tiền giao dịch không lớn Với IB, khách hàng có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng và chính xác, điều mà ngân hàng truyền thống khó có thể đáp ứng.
IB là kênh giao dịch tiện lợi, cho phép khách hàng liên lạc với ngân hàng nhanh chóng và thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi có Internet Dịch vụ IB hỗ trợ dễ dàng trong việc chuyển khoản và thanh toán trực tuyến, đặc biệt hữu ích cho giao dịch hàng hóa số hóa, mang lại sự thuận tiện cho cả người mua và người bán.
1.1.3 Đặc điểm sản phẩm Internet Banking
1.1.3.1 Tốc độ xử lý thông tin
Thời gian xử lý giao dịch trên nền tảng Internet Banking (IB) ngày càng nhanh chóng, với các giao dịch chuyển khoản chỉ mất vài giây Khách hàng chỉ cần thực hiện một vài thao tác đơn giản và nhận tiền ngay lập tức Điều này giúp tiết kiệm thời gian tối đa, thay vì phải chờ đợi tại các quầy giao dịch.
Phát triển sản phẩm Internet Banking của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm phát triển sản phẩm Internet Banking
Internet Banking (IB) là dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho phép khách hàng dễ dàng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch nhanh chóng thông qua các thiết bị kết nối internet như điện thoại, laptop và máy tính bàn.
IB là một kênh giao dịch tài chính - ngân hàng trực tuyến, phục vụ cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Khách hàng có thể truy cập thông tin tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mở tài khoản và đăng ký thẻ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi chỉ với internet Với tên truy cập và mật khẩu do ngân hàng cung cấp, người dùng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng liên tục Ban đầu, IB chỉ cung cấp các dịch vụ cơ bản như kiểm tra số dư và lịch sử giao dịch, nhưng hiện nay đã mở rộng với nhiều dịch vụ phong phú như thanh toán lớn, mở sổ tiết kiệm trực tuyến và chuyển khoản 24/7, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
1.2.2 Sự cần thiết phát triển sản phẩm Internet Banking
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, thương mại điện tử đã tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế xã hội, đặc biệt là ngành tài chính ngân hàng, nơi luôn tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại Sự gia tăng tài chính toàn diện và phổ cập internet đã trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng số Trong đó, dịch vụ Internet Banking (IB) được xem là nguồn thu nhập cao nhất cho các ngân hàng thương mại trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng điện tử.
Phát triển sản phẩm IB là việc tăng trưởng quy mô cung ứng sản phẩm
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần gia tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ ngân hàng đầu tư (IB) để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Việc này không chỉ giúp kiểm soát rủi ro mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh, phù hợp với chiến lược phát triển ngân hàng số trong thời kỳ công nghệ 4.0 Để đạt được điều này, các NHTM nên tập trung mọi nguồn lực vào phát triển sản phẩm IB về cả chất và lượng, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng nhằm thu hút khách hàng và khuyến khích họ sử dụng dịch vụ.
1.2.3 Chỉ tiêu đánh giá sự phát triển sản phẩm Internet Banking của ngân hàng thương mại
1.2.3.1 Chỉ tiêu định tính a Mức độ hài lòng của khách hàng trong việc sử dụng sản phẩm ngân hàng điện tử
Mức độ hài lòng của khách hàng là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá sự phát triển của sản phẩm ngân hàng điện tử (IB) Sự thỏa mãn này được đo lường qua tốc độ xử lý giao dịch, sự thuận tiện trong việc đăng ký và sử dụng dịch vụ, cũng như mức độ yên tâm của khách hàng đối với sản phẩm.
Sự tiện lợi, hay hữu ích cảm nhận, là yếu tố quan trọng giúp người dùng nhận thấy hiệu quả công việc khi sử dụng hệ thống hoặc sản phẩm Điều này thể hiện qua khả năng truy cập 24/7, và sự tiện lợi này có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của khách hàng trong việc quyết định sử dụng dịch vụ IB.
Dễ sử dụng đề cập đến mức độ mà người dùng cảm thấy có thể sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ mà không cần nỗ lực đáng kể Khả năng thân thiện với người sử dụng là yếu tố quan trọng quyết định sự dễ dàng trong việc sử dụng.
Khách hàng đánh giá dịch vụ IB dựa trên sự phức tạp và thiết kế giao diện Sự phức tạp có thể cản trở việc sử dụng dịch vụ này Để phát triển sản phẩm IB, cần có nhiều tính năng tiện ích, thời gian thực hiện nhanh chóng, cùng với nội dung hiển thị và tương tác phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Rủi ro khi sử dụng dịch vụ Internet Banking (IB) liên quan đến sự không chắc chắn và khó kiểm soát trong quá trình sử dụng Điều này tạo ra cảm giác không an toàn cho người tiêu dùng, ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng dịch vụ IB Đặc biệt, rủi ro được xem như một yếu tố quan trọng trong việc áp dụng đổi mới, làm tăng sự lo lắng cho khách hàng Để giảm thiểu rủi ro này, việc tuân thủ quy trình nội bộ của ngân hàng thương mại là rất cần thiết.
Quy trình nội bộ của ngân hàng thương mại (NHTM) cần được thiết lập một cách cụ thể và rõ ràng, đồng thời phải được thực hiện công khai, minh bạch và thống nhất để tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh Bên cạnh đó, quy trình này cần phân cấp trách nhiệm phù hợp với thẩm quyền và năng lực của từng cá nhân hoặc bộ phận, đồng thời phải được kiểm tra và kiểm soát thường xuyên để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai phạm trong hoạt động ngân hàng.
Để phát triển sản phẩm ngân hàng điện tử (IB), việc tuân thủ quy định pháp luật là yếu tố quan trọng hàng đầu Cần chuẩn hóa các quy định và quy trình nghiệp vụ nhằm giảm thiểu sai sót và rủi ro cho cả ngân hàng và khách hàng Rủi ro pháp lý có thể phát sinh nếu quy trình thiết kế và triển khai sản phẩm IB không tuân thủ luật pháp, như việc kiểm soát giao dịch kém dẫn đến rửa tiền, hoặc ngân hàng tự động cập nhật tính năng mới mà không ký hợp đồng lại với khách hàng Những rủi ro này có thể gây mất khách hàng, thất thoát tài sản và làm gián đoạn dịch vụ ngân hàng điện tử nếu không được cơ quan chức năng chấp thuận Việc xây dựng uy tín và hình ảnh của ngân hàng thương mại cũng rất cần thiết trong bối cảnh này.
Uy tín và hình ảnh của ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng lớn đến niềm tin và sự lựa chọn dịch vụ của khách hàng Rủi ro danh tiếng có thể dẫn đến những quan điểm tiêu cực, gây thiệt hại cho nguồn vốn huy động và mất khách hàng Những rủi ro này thường phát sinh khi khách hàng gặp khó khăn với dịch vụ mới mà không nhận được thông tin đầy đủ về cách sử dụng và giải quyết vấn đề Do đó, khi khách hàng phàn nàn, NHTM cần phải kiểm soát và cải thiện uy tín cũng như hình ảnh của mình để duy trì lòng tin của khách hàng.
Sản phẩm IB chỉ thực sự phát triển khi được tích hợp với các dịch vụ ngân hàng khác như SMS banking, Mobile banking và dịch vụ thẻ, tạo ra nền tảng ngân hàng số đa kênh liền mạch Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch thanh toán, chuyển khoản, gửi tiền tiết kiệm, quản lý dòng tiền, thanh toán quốc tế, cũng như tiếp cận dễ dàng với dịch vụ cho vay và bảo hiểm Việc này không chỉ gia tăng sự hài lòng của khách hàng mà còn củng cố sự trung thành của họ với ngân hàng nhờ vào việc đáp ứng đầy đủ các nhu cầu và nâng cao trải nghiệm sử dụng dịch vụ.
1.2.3.1 Chỉ tiêu định lượng a Tính đa dạng của sản phẩm Internet Banking
Sự đa dạng của sản phẩm Internet Banking (IB) được thể hiện qua sự gia tăng số lượng dịch vụ tiện ích cung cấp, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu của khách hàng Sản phẩm IB phong phú không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường Đồng thời, số lượng giao dịch sản phẩm Internet Banking cũng phản ánh sự phát triển và sự chấp nhận của khách hàng đối với các dịch vụ này.
Số lượng giao dịch Internet Banking phản ánh tổng số giao dịch mà khách hàng thực hiện qua nền tảng này Thống kê có thể được phân loại theo đối tượng khách hàng, bao gồm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, cũng như theo loại sản phẩm như giao dịch chuyển khoản, thanh toán, tiết kiệm và các giao dịch khác.
Tốc độ tăng truởng số luợng giao dịch sản phẩm Internet Banking Chênh lệch số lượng giao dịch sản phẩm Internet Banking năm N+l và năm N
Số lượng giao dịch sản phẩm Internet Banking năm N
Chỉ tiêu này cho thấy quy mô khách hàng sử dụng sản phẩm IB, thể hiện mức độ phát triển sản phẩm IB qua các năm.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM INTERNET BANKING TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
Tổng quan về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Quân đội (MBBank) là một ngân hàng thương mại cổ phần của Việt Nam, trực thuộc Bộ Quốc phòng Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 4 tháng 11 năm 1994, với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng, 25 cán bộ nhân viên và một điểm giao dịch duy nhất tại 28A Điện Biên Phủ, Hà Nội.
Giai đoạn 2017 - 2019 đánh dấu khởi đầu quan trọng cho chiến lược mới của MBBank, với tầm nhìn “Trở thành Ngân hàng thuận tiện nhất” và mục tiêu nằm trong Top 5 ngân hàng Việt Nam về hiệu quả kinh doanh và an toàn vào năm 2021 Trong ba năm này, MBBank đã thực hiện thành công phương châm “Đổi mới, hiện đại, hợp tác, bền vững”, hoàn thành xuất sắc các chỉ tiêu kinh doanh Năm 2019, ngân hàng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong chuyển dịch ngân hàng số với việc hoàn thiện App MBbank, ra mắt Biz app cho doanh nghiệp và đổi mới hoạt động marketing số Nhân kỷ niệm 25 năm thành lập, MBBank vinh dự nhận Huân chương bảo vệ Tổ quốc Hạng Nhất và công bố hệ thống nhận diện thương hiệu mới.
Năm 2019, MBBank ra mắt logo và bộ nhận diện thương hiệu mới,thay đổi toàn bộ hình ảnh MBBank nhận giải thưởng ngân hàng cung ứng sản
Năm 2019, 34 sản phẩm phái sinh tài chính tại Việt Nam đã được Asian Banker công nhận, khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường phái sinh Đồng thời, các sản phẩm này cũng giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam lọt vào Top 5 ngân hàng uy tín nhất.
MBBank thực hiện các loại hình của NHTM theo quy định của pháp luật và của NHNN Việt Nam, gồm các hoạt động:
Hoạt động trung gian tiền tệ bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng, mở tài khoản thanh toán và cung ứng dịch vụ thanh toán trong nước Các tổ chức cũng tham gia vào hệ thống thanh toán liên ngân hàng quốc gia, đấu thầu và mua bán tín phiếu Kho bạc, cũng như giao dịch trái phiếu Chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp Họ cung cấp dịch vụ môi giới tiền tệ, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và trái phiếu, đồng thời vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước và thực hiện các giao dịch với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài Ngoài ra, họ còn góp vốn, mua cổ phần, kinh doanh dịch vụ ngoại hối, cung ứng sản phẩm phái sinh lãi suất, lưu ký chứng khoán, ví điện tử, sản phẩm phái sinh giá cả hàng hóa và mua nợ, tất cả đều phải được sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước.
Hoạt động dịch vụ tài chính bao gồm quản lý tiền mặt, tư vấn ngân hàng và tài chính, cũng như tư vấn tài chính doanh nghiệp Các dịch vụ này còn mở rộng đến ủy thác, nhận ủy thác, và đại lý trong lĩnh vực ngân hàng và kinh doanh bảo hiểm Ngoài ra, quản lý tài sản, kinh doanh giấy tờ có giá, và đầu tư hợp đồng tương lai trái phiếu Chính phủ cũng là những hoạt động quan trọng, tất cả đều phải được sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước.
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại (kinh doanh, mua bán vàng miếng).
- Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
MBBank có cơ cấu quản trị được thiết lập tuân thủ các quy định của pháp luật và theo thông lệ quản trị tiên tiến.
TỔNG GIÂM ĐỐC ĐẠI HỘI ĐỐNG
Cơ cấu bộ máy quân lý
Chl nhónh/vân phàng đọl diện nước ngoài
Nhàn sự VA n phòng CEO
Kiếm SOdt nội bộ KhAi Quàn tr| rù ì ro
Kẻtõn Khỏi Mạng Iuvi vĩ
Chi nhánh Đa nâng Chi nhánh CAng đổng
3 Hội đóng Quàn lý vAn
Ban Ke hoạch và Marketing
Ban Pháp chẽ Khỏi Hành chinh
KhAi nguốn vòn vð Hfih doanh tiền tệ
Ban IkIhAch IhOng ch làn IiTcc
Cv quan Kiem toán nội bộ Ban Kiếm soát
KhAi còng nghệ thòng tin
Kihil vận hành KhSI thốn định
1 Uỹ ban QuAn tri cáp COO
3 Uỳ bon Quàn lý rủI ro
Hình 2.1: Cơ cấu quản lý MBBank
(Nguồn: Báo cáo thường niên của MBBank năm 2019)
Các chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Các chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Một số chỉ tiêu hoạt động kinh doanh
Tổng dư nợ tín dụng/Tổng tài sản 58,6
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROE)
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản bình quân
Tỷ lệ dư nợ cho vay/huy động vốn (LDR) 83,6
2.1.2 Kết quả sản xuất kinh doanh giai đoạn 2017 - 2019
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh MBBank năm 2017 - 2019
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: %
(Nguồn: Báo cáo thường niên và báo cáo tài chính hơp nhất của MBBank năm
Từ năm 2017 đến 2019, tổng tài sản của ngân hàng đã liên tục tăng trưởng, đạt mức tăng 97.610 tỷ đồng vào cuối năm 2019, tương ứng với tỷ lệ 31,1% so với năm 2017 Sự gia tăng này phản ánh sự phát triển tích cực của ngân hàng trong giai đoạn này.
37 vốn chủ sở hữu của MBBank cũng tăng đáng kể từ 29.601 tỷ đồng năm 2017 lên 39.886 tỷ đồng năm 2019 với mức tăng 10.285 tỷ đồng.
Thu nhập lãi cận biên qua các năm đều tăng từ 0,3% đến 0,5% Năm
2019, tỷ lệ NIM của ngân hàng là 4,62%, tăng 0,85% so với cùng kỳ năm
Theo đánh giá của S&P vào năm 2017, tỷ lệ NIM dưới 3% được xem là thấp, trong khi tỷ lệ trên 5% được coi là quá cao Điều này cho thấy MBBank có khả năng quản trị tài sản nợ một cách hiệu quả.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) tăng dần qua các năm, năm
Từ năm 2017 đến 2019, tỷ lệ tăng trưởng vốn chủ sở hữu của MBBank đạt 21,79%, với mức tăng trung bình 5.000 tỷ mỗi năm Mặc dù chỉ số ROE vẫn tăng, ngân hàng đã chứng tỏ khả năng sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông, nhờ vào các chính sách và chiến lược tốt, thu hút thêm nhiều cổ đông mới Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản bình quân (ROA) năm 2017 đạt 1,22%.
Trong năm 2018, ROA của MBBank đạt 1,83%, tăng 0,51% so với năm 2017, và năm 2019, chỉ số này tiếp tục tăng lên 2,09%, tăng 0,26% so với năm trước ROA trên 2% trong ngành ngân hàng được coi là khá tốt do đòn bẩy tài chính cao, cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng và quản lý tài sản của MBBank.
MBBank đã thực hiện các biện pháp thắt chặt tỷ lệ nợ xấu một cách mạnh mẽ Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu năm 2017 là 1,2%, tăng nhẹ lên 1,33% vào năm 2018, nhưng đã giảm xuống còn 1,16% vào năm 2019 Sự gia tăng nhẹ 0,13% trong năm 2018 là do sự tăng trưởng vượt bậc của dư nợ, khiến tỷ lệ nợ xấu tăng là điều không thể tránh khỏi.
Năm 2019, ngân hàng đã áp dụng chính sách thắt chặt khoản vay và siết chặt nợ xấu nhằm giảm thiểu rủi ro Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng, phản ánh khả năng thu hồi vốn gặp khó khăn Vào thời điểm này, vốn của ngân hàng không còn ở mức độ rủi ro thông thường mà đã chuyển sang nguy cơ mất vốn Theo tiêu chuẩn quốc tế, tỷ lệ nợ xấu an toàn cho phép là dưới 3% MBBank hiện đang quản lý rất tốt tỷ lệ nợ xấu của mình.
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tiền gửi của cá nhân 92.594 100.093 119.769
Tiền gửi của tổ chức kinh tế 127.582 139.871 152.940
Tiền gửi không kỳ hạn 66.297 76.889 92.352
Tiền gửi có kỳ han 145.419 163.075 180.357
MBBank đã phát triển một cách an toàn và bền vững với tỷ lệ dư nợ cho vay trên huy động vốn (LDR) trung bình 3 năm đạt khoảng 86,24%, cao hơn mức giới hạn 84,33% của các ngân hàng thương mại cổ phần theo quy định của NHNN Dù LDR của MBBank cao hơn so với các ngân hàng hàng đầu như Vietcombank và BIDV, nhưng tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy ngân hàng đang quản lý các khoản vay một cách chặt chẽ Tuy nhiên, để giảm thiểu rủi ro, MBBank nên xem xét giảm LDR về mức giới hạn mà NHNN đề ra.
MBBank là một trong những ngân hàng lớn tại Việt Nam với tổng tài sản đạt 411.488 tỷ đồng Năm 2018, ngân hàng đã có những bước tiến vượt bậc so với năm 2017 và tiếp tục duy trì hiệu quả hoạt động tích cực trong năm 2019 Mặc dù tỷ lệ nợ xấu của MBBank ở mức thấp, ngân hàng cần chú trọng vào việc kiểm soát chất lượng tín dụng để đảm bảo lợi nhuận và an toàn trong hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.2: Kết quả huy động vốn của MBBank năm 2017 - 2019 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính hơp nhất của MBBank năm 2017-2019)
Từ năm 2017 đến năm 2019, tổng vốn huy động của MBBank tăng 52.533 tỷ tương đương với 23,85% so với năm 2017, đạt 272.709 tỷ vào năm
Hình 2.2: Biểu đồ cơ cấu huy động vốn phân theo đối tượng khách hàng từ năm 2017 đến năm 2019
(Nguồn: Báo cáo thường niên và báo cáo tài chính hơp nhất của MBBank năm 2017-2019)
Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng huy động vốn của MBBank từ năm 2017 đến 2019, cho thấy hoạt động huy động vốn của ngân hàng này liên tục phát triển Trong giai đoạn này, tiền gửi từ tổ chức kinh tế luôn chiếm tỷ trọng cao hơn so với tiền gửi cá nhân, chỉ ra rằng lĩnh vực huy động vốn từ khách hàng doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn so với mảng bán lẻ.
Phân loại nợ và mức trích, khả năng thu hồi của khoản nợ được chia thành 5 nhóm tương ứng với mức trích lập rủi ro dự phòng.
Chỉ số Đơn vị Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tổng dư nợ Tỷ đông 184.188 214.686 250.331
Nợ xấu/Tổng dư nợ % 120 133 ŨĨ6
Tổng dư nợ tín dụng/Tổng tài sản % 58,68 59,25 60,83
Bảng 2.3: Chỉ số phản ánh tình hình tín dụng của
(Nguồn: Báo cáo tài chính hơp nhất của MBBank năm 2017-2019)
Tổng dư nợ của MBBank đã tăng đều qua các năm, cụ thể năm 2018 đạt 214.686 tỷ, tăng 30.498 tỷ so với năm 2017, và năm 2019 đạt 250.331 tỷ, tăng 35.645 tỷ so với năm 2018 Tỉ lệ nợ xấu trung bình trong 3 năm là 1,23%, thấp hơn so với mức trung bình của các ngân hàng thương mại cổ phần Điều này cho thấy MBBank ưu tiên sự an toàn, giảm thiểu rủi ro, mở rộng quy mô đi kèm với chất lượng tín dụng, nhằm phát triển bền vững.
Cơ sở pháp lý và thực trạng phát triển sản phẩm Internet Banking tại Ngân hàng
tại Ngân hàng TMCP Quân Đội
2.2.1 Cơ sở pháp lý điều chỉnh hoạt động Internet Banking của Ngân hàng
Hoạt động IB của MBBank tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam và các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền Cụ thể, MBBank thực hiện theo Quyết định số 4335/QĐ-HS ngày 15/12/2015 về Quy trình quản lý phát triển và vận hành sản phẩm Ngân hàng điện tử.
IB là một dịch vụ giao dịch trực tuyến trong hệ thống Ngân hàng số, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch đã đăng ký với MBBank Khách hàng có thể truy cập vào website https://online.mbbank.com.vn/ và sử dụng thông tin cá nhân để thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện.
1 Số lượng giao dịch EMB đối với KHCN 846.820 1.092.736 1.491.023 29,04% 36,45%
MBBank cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến với khả năng tương thích đa thiết bị như PC, laptop, máy tính bảng và điện thoại di động, cùng với hỗ trợ nhiều trình duyệt như Internet Explorer, Firefox và Chrome Để hiểu rõ hơn về các quy định cụ thể liên quan đến hoạt động ngân hàng trực tuyến của MBBank, bạn có thể tham khảo Phụ lục I và II.
2.2.2 Thực trạng phát triển sản phẩm Internet Banking tại Ngân hàng TMCP Quân Đội
2.2.2.1 Doanh số sản phẩm Internet Banking a Số lượng giao dịch EMB
■ Số lượng giao dịch EMB đối với khách hàng cá nhân
■ Số lượng giao dịch EMB đối với khách hàng doanh nghiệp
Hình 2.3: Số lượng giao dịch sản phẩm Internet Banking của MBBank năm 2017 - 2019
(Nguồn: Báo cáo năm 2017 - 2019 Trung tâm phát triển kinh doanh
Bảng 2.4: Số lượng giao dịch sản phẩm Internet Banking của MBBank năm 2017 - 2019 Đơn vị: lượt
Chuyển khoản liên ngân hàng 151.241 199.391 99.546 31,84% -50,07%
Chuyển khoản trong ngân hàng
Chuyển tiền qua số CMND 3 12 7 300,00% -41,67%
Chuyển tiền tài khoản chứng khoán 6.521 9.004 2.342 38,08% -73,99%
Giao dịch thanh toán khác 56.214 73.531 46.417 30,81% -36,87%
Giao dịch thanh toán thẻ tín dụng
2 Số lượng giao dịch EMB đối với KHDN
Chuyển khoản liên ngân hàng 388.692 409.462 460.051 5,34% 12,35%
Chuyển khoản trong ngân hàng 156.222 181.640 249.792 16,27% 37,52%
Giao dịch thanh toán hóa đơn 772 2.902 9.966 275,91% 243,42%
Giao dịch thanh toán thuế 29 46 97 58,62% 110,87%
Giao dịch mở sổ tiết kiệm 312 458 779 46,79% 70,09%
Giao dịch tất toán sổ tiết kiệm 114 186 356 63,16% 91,40%
(Nguồn: Báo cáo năm 2017 - 2019 Trung tâm phát triển kinh doanh
Số lượng giao dịch EMB đối với KHCN đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây Cụ thể, năm 2017 ghi nhận 846.820 lượt giao dịch, năm 2018 đạt 1.092.736 lượt, tăng 29,04% so với năm trước Đến năm 2019, số lượng giao dịch tiếp tục tăng lên 1.491.023 lượt, tương ứng với mức tăng 43,35% so với năm 2018 Đặc biệt, giao dịch chuyển khoản, đặc biệt là chuyển tiền nhanh 24/7, chiếm ưu thế trong sự tăng trưởng này, với 1.023.294 lượt giao dịch trong năm 2019, tăng 124,06% so với cùng kỳ năm trước.
Năm 2018, giao dịch chuyển khoản ngân hàng duy trì ổn định với khoảng 300.000 lượt mỗi năm Tuy nhiên, số lượng chuyển khoản liên ngân hàng đã giảm mạnh, từ 199.391 lượt vào năm 2018 (tăng 31,84% so với năm 2017) xuống còn 99.546 lượt vào năm 2019, tương ứng với mức giảm 50,07% Đối với các giao dịch thanh toán của khách hàng cá nhân (KHCN) trong năm 2019, số lượt giao dịch đạt 59.690, giảm 36,04% so với năm 2018, bao gồm cả giao dịch thanh toán thẻ tín dụng và các hình thức thanh toán khác.
Số lượng giao dịch EMB đối với KHDN năm 2017 đạt 725.767 lượt;năm 2018 đạt 809.476 lượt, tăng 11,53% so với cùng kì năm 2017; năm 2019
Năm 2019, số lượng giao dịch chuyển tiền nhanh của khách hàng cá nhân (KHCN) đạt 1.120.781, tăng 38.46% so với năm 2018, trong khi giao dịch của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 399.544 lượt giao dịch, tăng 86.035 so với năm trước Các giao dịch thanh toán hóa đơn và thuế tăng cao, với 10.063 lượt giao dịch năm 2019, tăng 241,35% so với năm 2018 Để đáp ứng nhu cầu chuyển khoản nhanh với mức phí thấp, MBBank đã triển khai các combo chuyển tiền miễn phí, thu hút khách hàng có số dư tài khoản hàng tháng trên 5.000.000 đồng Sự tăng trưởng này thể hiện sự tin tưởng của khách hàng vào chính sách và các gói combo thanh toán của ngân hàng.
Dựa trên các số liệu phân tích, số lượng giao dịch EMB với khách hàng cá nhân (KHCN) thường cao hơn so với giao dịch EMB với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) trong cả hai loại hình thanh toán và chuyển khoản.
1 Doanh số giao dịch EMB đối với khách hàng cá nhân
Chuyển khoản liên ngân hàng 6.56
■ Doanh số giao dịch EMB đối với khách hàng cá nhân
■ Doanh số giao dịch EMB đối với khách hàng doanh nghiệp
Hình 2.4: Doanh số giao dịch sản phẩm Internet Banking của MBBank năm 2017 - 2019
(Nguồn: Báo cáo năm 2017 - 2019 Trung tâm phát triển kinh doanh
Bảng 2.5: Doanh số giao dịch sản phẩm Internet Banking của MBBank năm 2017 - 2019 Đơn vị: Tỷ đồng trong ngân hàng
% Chuyển tiền tài khoản chứng khoán
Các giao dịch thanh toán 32
2 Doanh số giao dịch EMB đối với khách hàng doanh nghiệp
% Chuyển khoản liên ngân hàng 81.41
% Chuyển khoản trong ngân hàng 56.32
% Giao dịch liên quan đến tiết kiệm và giao dịch khác
(Nguồn: Báo cáo năm 2017 - 2019 Trung tâm phát triển kinh doanh
* Đối với khách hàng cá nhân:
Năm 2017 doanh số giao dịch EMB đối với khách hàng cá nhân đạt30.621 tỷ đồng, năm 2018 giá trị tăng lên đạt mức 37.591 tỷ đồng tương
Từ năm 2017 đến năm 2019, doanh số giao dịch EMB tại MB cho khách hàng cá nhân tăng trưởng chậm nhưng ổn định, với tỷ lệ 22,76% trong năm 2017 và 38.188 tỷ đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 1,59% so với năm 2018 Doanh số này được tính toán từ doanh số giao dịch chuyển khoản và doanh số thanh toán.
Năm 2017, tổng doanh số giao dịch chuyển khoản đạt 30.458 tỷ đồng, bao gồm chuyển khoản liên ngân hàng, chuyển khoản trong ngân hàng, chuyển tiền nhanh 24/7 và chuyển tiền tài khoản chứng khoán Trong đó, chuyển tiền nhanh 24/7 chiếm tỷ lệ lớn nhất với doanh số 12.111 tỷ đồng, tương đương 39,76% tổng doanh số Các loại chuyển khoản khác ghi nhận doanh số lần lượt là 6.563 tỷ đồng cho chuyển khoản liên ngân hàng, 11.024 tỷ đồng cho chuyển khoản trong ngân hàng và 760 tỷ đồng cho chuyển tiền tài khoản chứng khoán.
Năm 2018, tổng doanh số giao dịch chuyển khoản đạt 37.385 tỷ đồng, trong đó giao dịch chuyển tiền nhanh 24/7 chiếm tỷ lệ cao nhất với 14.310 tỷ đồng, tương đương 38,27% tổng doanh số Doanh số chuyển khoản trong ngân hàng đạt 13.556 tỷ đồng, chiếm 36,26%, trong khi giao dịch chuyển khoản liên ngân hàng đạt 8.681 tỷ đồng và chuyển tiền tài khoản chứng khoán đạt 837 tỷ đồng.
Năm 2019, tổng doanh số giao dịch chuyển khoản đạt 38,014 tỷ đồng, trong đó dịch vụ chuyển tiền nhanh 24/7 đóng góp lớn nhất với 20.582 tỷ đồng, chiếm 54,14% tổng doanh số Doanh số chuyển khoản trong ngân hàng đạt 11.327 tỷ đồng, tương đương 29,80%, trong khi chuyển khoản liên ngân hàng đạt 5.822 tỷ đồng và chuyển tiền tài khoản chứng khoán đạt 283 tỷ đồng.
Giao dịch thanh toán từ năm 2017 đến 2019 đã trải qua những biến động về doanh số, không ổn định và khó dự đoán Cụ thể, doanh số giao dịch thanh toán năm 2017 đạt 326 tỷ đồng.
Năm 2018, doanh số đạt 414 tỷ đồng, tăng 26,99% so với năm 2017 Tuy nhiên, vào năm 2019, doanh số giảm xuống còn 346 tỷ đồng, ghi nhận mức giảm 16,42% so với năm 2018.
* Đối với khách hàng doanh nghiệp
Từ năm 2017 đến năm 2019, doanh số giao dịch EMB đối với khách hàng doanh nghiệp tại MB đã có sự tăng trưởng ổn định Cụ thể, năm 2017 đạt 153,384 tỷ đồng, tăng lên 176,761 tỷ đồng vào năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng 15,24% Đến năm 2019, doanh số tiếp tục gia tăng mạnh mẽ lên 281,154 tỷ đồng, với tỷ lệ tăng trưởng 59,06% so với năm 2018 Doanh số này chủ yếu được tính toán từ các giao dịch chuyển khoản, thanh toán và tiết kiệm.
49 giao dịch khác Đối với mỗi chỉ tiêu phân loại này, con số kết quả cụ thể nhu sau:
Năm 2017 tổng giá trị giao dịch chuyển khoản là 152.985 tỷ đồng, năm
2018 giá trị này tăng lên là 176.271 tỷ đồng tuơng ứng với tỷ lệ tăng truởng là 15,22% so với năm 2017 Năm 2019 tổng giá trị giao dịch chuyển khoản của
Từ năm 2018 đến nay, giá trị giao dịch chuyển khoản đã tăng mạnh, cụ thể là 58,75%, đạt 279.832 tỷ đồng Tổng giá trị giao dịch chuyển khoản giai đoạn 2017-2019 liên tục tăng trưởng ổn định, với năm 2017 ghi nhận tổng giá trị 152.985 tỷ đồng Trong đó, chuyển khoản liên ngân hàng đóng góp lớn nhất với 81.416 tỷ đồng, chiếm 53,22% tổng giá trị giao dịch Các loại chuyển khoản khác như chuyển khoản trong ngân hàng và chuyển tiền nhanh 24/7 đạt lần lượt 56.327 tỷ đồng và 15.242 tỷ đồng.