MỤC LỤC DANH MỤC CÁC SƠ ĐỒ vii LỜI MỞ ĐẦU 1 PHẦN 1 GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 3 1 1 Giới thiệu các bên đối tác (Investors) 3 A Đối tác Việt Nam 3 B Đối tác nước ngoài 3 1 2 Xác định mục tiêu của dự án 4 1 3 Những căn cứ cơ sở khẳng định sự cần thiết phải đầu tư 5 1 3 1 Căn cứ vào kế hoạch đã xác định trước, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế của Việt Nam nói chung và Hải Phòng nói riêng 5 1 3 2 Căn cứ vào điều kiện tự nhiên 6 1 3 3 Căn cứ vào nhu cầu thị trường trong và ngoài nước 7 1 3 4 Căn cứ ph.
GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Đối tác Việt Nam
1 Tên công ty: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Thanh Tâm
2 Đại diện được ủy quyền: HOÀNG TRỌNG ĐẠT
Chức vụ: Giám đốc điều hành
3 Trụ sở chính: Số 254 Phố Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Điện thoại: 0398 467 537
4 Ngành kinh doanh chính: Sản xuất Mỹ phẩm, Dược phẩm và Thực phẩm chăm sóc sức khỏe
5 Giấy phép thành lập công ty: Đăng ký tại: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng
Tài khoản mở tại: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam –
Vietcombank chi nhánh Hải Phòng
Đối tác nước ngoài
1 Tên công ty: Công ty TNHH Shiseido ( Nhật Bản )
2 Đại diện được ủy quyền: SHINZO MAEDA
3 Trụ sở chính: Shibuya, Tokyo, Nhật Bản Điện thoại: +81368363200
4 Ngành kinh doanh: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
5 Giấy phép thành lập công ty Đăng ký tại: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tokyo – Nhật Bản
Tài khoản mở tại ngân hàng: Ngân hàng Mizuho Bank
1.2.Xác định mục tiêu của dự án
Dự án dòng sản phẩm chăm sóc tóc Organic được thành lập nhằm tiếp nối sự phát triển của ngành Dược - Mỹ phẩm Việt Nam, với mục tiêu mang lại hạnh phúc cho mọi gia đình Sản phẩm này không chỉ tạo ra bước đột phá trong lĩnh vực Y dược học cổ truyền Việt Nam mà còn hướng tới việc đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế.
Với tầm nhìn chiến lược đó, Công ty đặt ra cho mình những mục tiêu cơ bản có liên hệ trực tiếp với dự án như sau:
- Đem lại lợi nhuận kinh tế cho doanh nghiệp sản xuất, chủ đầu tư nước ngoài và các thành viên góp vốn vào công ty.
- Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
- Xây dựng cầu nối để đưa dòng sản phẩm của Việt Nam vươn ra hội nhập với thị trường quốc tế, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- Giao lưu và tiếp thu công nghệ tiên tiến hiện đại của nước ngoài
Kết hợp công nghệ truyền thống và hiện đại, chúng tôi nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc với công dụng vượt trội, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.
- Quảng bá và hướng người tiêu dùng sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên, thay thế các sản phẩm có nguồn gốc hóa học
- Phát huy hiệu quả nguồn vốn của công ty vào việc sản xuất, tạo ra nhiều của cải cho xã hội
- Góp phần tạo công ăn việc làm, cải thiện chất lượng đời sống dân cư.
- Góp phần tăng nguồn thu ngân sách cho địa phương.
1.3.Những căn cứ cơ sở khẳng định sự cần thiết phải đầu tư
1.3.1 Căn cứ vào kế hoạch đã xác định trước, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế của Việt Nam nói chung và Hải Phòng nói riêng
Sau 30 năm thực hiện chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng Nguồn vốn FDI trở thành một trong những nguồn lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Vì thế, các dự án đầu tư nước ngoài luôn được nhà nước quan tâm và hỗ trợ hàng đầu Đặc biệt, thời gian gần đây, Thủ tướng Chính phủ nước CHXH CN Việt Nam ra quyết định thành lập Tổ công tác thúc đẩy hợp tác đầu tư nước ngoài, càng cho thấy được sự coi trọng của nhà nước đối với các dự án FDI Đối với Hải Phòng nói riêng, xây dựng Hải Phòng trở thành một thành phố cảng quan trọng thu hút nhiều tập đoàn lớn trên thế giới đến đầu tư, kinh doanh; thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có chọn lọc là một trong những mục tiêu chiến lược hàng đầu của thành phố ban hành Đó là một trong những căn cứ để các doanh nghiệp nước ngoài lựa chọn Việt Nam là điểm dừng chân.
Công ty Cổ phần dược mĩ phẩm Thanh Tâm đã tận dụng những lợi thế sẵn có và xác định mục tiêu chiến lược rõ ràng để triển khai dự án “Đầu tư dòng sản phẩm chăm sóc tóc Organic tại Việt Nam”, với mục đích nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng về sản phẩm chăm sóc tóc tự nhiên.
- Cung cấp một khối lượng sản phẩm chất lượng mang thương hiệu độc quyền của Việt Nam.
- Giải quyết công ăn việc làm cho nhiều lao động trong nước.
Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và trong nước vào lĩnh vực kinh doanh, sản xuất Dược-mỹ phẩm đang trở thành một xu hướng quan trọng tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh ngành công nghiệp này còn khá non trẻ.
Tạo ra một lực lượng sản xuất mới với trình độ khoa học và kỹ thuật tiên tiến sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
- Góp phần đóng góp vào ngân sách nhà nước, mở rộng phát triển kinh tế vùng miền.
1.3.2 Căn cứ vào điều kiện tự nhiên
Việt Nam có nền Y Dược học cổ truyền lâu đời, đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe nhân dân trước sự phát triển của Y học hiện đại Truyền thống này đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng các bài thuốc và mẹo vặt về thảo dược vẫn được lưu truyền và sử dụng rộng rãi, mang lại hiệu quả cao và an toàn cho hầu hết mọi người.
Việt Nam nằm trong vành đai xích đạo, với nhiệt độ cao và độ ẩm lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của thực vật Theo thống kê hiện tại, số lượng loài thực vật ở Việt Nam rất phong phú, đóng góp vào sự đa dạng sinh học của quốc gia.
Trong số 12.000 loài thực vật, có tới 4.000 loài có công dụng làm thuốc, trong đó nhiều loại dược liệu được xem là quý hiếm trên thế giới Tại Hải Phòng, công tác nuôi trồng thảo dược phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các huyện An Lão, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo và khu vực Tràng Cát, chợ Lũng Sự phong phú và sẵn có của nguyên vật liệu tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà xưởng sản xuất hàng hóa kịp thời, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của thị trường.
Hải Phòng sở hữu vị trí địa lý đắc địa, với Quảng Ninh ở phía Bắc, Hải Dương ở phía Tây, Thái Bình ở phía Nam và biển Đông ở phía Đông Vị trí này tạo điều kiện thuận lợi cho Hải Phòng trong việc giao lưu với các tỉnh nội địa và quốc tế thông qua hệ thống giao thông đa dạng như đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và đường hàng không Nhờ vậy, việc vận chuyển hàng hóa đến các đại lý trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Hải Phòng sở hữu một lực lượng lao động trẻ, năng động và có khả năng tiếp thu nhanh chóng, thể hiện tinh thần trách nhiệm cao trong công việc Công ty dược mỹ phẩm Thanh Tâm tự hào khi quy tụ đội ngũ giáo sư, nghiên cứu sinh và các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực làm đẹp và nghiên cứu thảo dược.
1.3.3 Căn cứ vào nhu cầu thị trường trong và ngoài nước
Văn hóa tiêu dùng: Xu hướng tiêu dùng của Việt Nam hiện nay ngoài việc
Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng ưa chuộng hàng Việt, thay vì lo lắng về hàng ngoại và hàng giả từ Trung Quốc Thói quen "Người Việt dùng hàng Việt" không chỉ giúp nâng cao niềm tin vào sản phẩm nội địa mà còn thúc đẩy thương hiệu của công ty Chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực dược-mỹ phẩm, đang trở thành yếu tố quan trọng đối với người tiêu dùng, và họ sẵn sàng chi trả để sở hữu những sản phẩm chất lượng.
Colgate Palmolive đều tập trung phát triển kinh doanh nghành hàng dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc
Theo khảo sát của Q&Me, nam giới thường gặp vấn đề về gàu trong khi nữ giới lo lắng về rụng tóc, do đó, ba yếu tố quan trọng khi chọn dầu gội là da đầu sạch, tóc chắc khỏe và không gây kích ứng Lối sống và văn hóa cũng ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn sản phẩm, đặc biệt là việc người Việt ưa chuộng các sản phẩm truyền thống như bồ kết và mật ong Dựa trên xu hướng này, dự án nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm chăm sóc tóc từ nguyên liệu tự nhiên, nhằm đáp ứng nhu cầu tiện lợi, an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.
1.3.4 Căn cứ pháp lý thành lập dự án
Dự án “Đầu tư dòng sản phẩm chăm sóc tóc Organic tại Việt Nam” không chỉ dựa vào định hướng phát triển công nghiệp của nhà nước mà còn tuân thủ các văn bản pháp lý hiện hành do Quốc hội, Chính phủ và các Bộ-Ban-Ngành ban hành Những văn bản pháp lý này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai dự án.
- Căn cứ vào luật Xây dựng số 16/2003/QH11 ngày 17/6/2003 do Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam ban hành.
- Căn cứ vào luật Đầu tư số 59/2005/QH11 ngày 29/11/2005 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam.
- Căn cứ vào luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11 ngày 29/11/2005 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam.
- Căn cứ vào Nghị định số 08/2005/NĐ-CP ngày 24/01/2005 của Chính phủ về quy hoạch xây dựng;
- Căn cứ vào Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 của Chính phủ quy định thi hành Luật thuế giá trị gia tăng.
- Nghị định 65/2017/NĐ-CP chính sách đặc thù về giống, vốn và công nghệ trong phát triển nuôi trồng, khai thác dược liệu.
- Nghị quyết 200- CP phát triển dược liệu trong nước.
Theo Nghị định 101/2006/NĐ-CP của Chính phủ, việc đăng ký lại, chuyển đổi và đăng ký đổi Giấy chứng nhận đầu tư cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được thực hiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
- Căn cứ nghị định số 03/2014/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của bộ luật lao động về việc làm
- 1976/QĐ- TTG quyết định phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển dược liệu đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030.
- Căn cứ luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa ngày 21/11/2007.
NỘI DUNG DỰ ÁN
Nghiên cứu về thị trường
2.1.1 Sản phẩm và thị trường
2.1.1.1 Sản phẩm của dự án
Doanh nghiệp đã đầu tư mạnh mẽ vào sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc, nhằm giảm tình trạng rụng tóc và hói đầu Sản phẩm của họ còn giúp kích thích mọc tóc hiệu quả chỉ sau 7-8 tuần sử dụng.
Bảng 2 1 Sản phẩm dự án sẽ sản xuất
T Tên sản phẩm Mã sản phẩm Quy cách Gía bán
1 Dầu gội phục hồi độ ẩm Camellia RS0333025
Chai nhựa dung tích 300ml
2 Dầu xả phục hồi độ ẩm Camellia RS0233026
Chai nhựa dung tích 300ml
Chai nhựa dung tích 150ml
Lọ thủy tinh dung tích 150ml
Chai xịt nhựa dung tích 250ml
2.1.1.2 Các nhóm khách hàng dự kiến sẽ tiêu thụ sản phẩm của dự án.
Công ty hiện đang tập trung vào việc phân phối sản phẩm chăm sóc tóc từ thiên nhiên, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và mở rộng ra thị trường quốc tế trong tương lai Chúng tôi nhận thức rõ tầm ảnh hưởng của sản phẩm đối với mọi đối tượng trong xã hội, với mục tiêu hướng đến các nhóm khách hàng chính.
- Những người bị mất cân bằng nội tiết tố như phụ nữ sau sinh, phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh, nam giới ở độ tuổi trung niên.
- Những người sử dụng hóa chất lên tóc nhiều, thường xuyên làm hóa chất lên tóc như uốn, nhuộm…
- Những người bị mắc các bệnh về da đầu như nấm, gàu….
- Những người tuần hoàn máu kém, thiếu dưỡng chất cho tóc mọc đều.
Sản phẩm cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho tóc, nhắm đến thị trường rộng lớn với đối tượng chủ yếu từ 25 đến 45 tuổi Công ty tập trung phát triển sản phẩm phù hợp với sở thích và nhu cầu của nhóm khách hàng tiềm năng này.
2.1.1.3 Lý do lựa chọn sản phẩm và thị trường nói trên của dự án. a Nguyên nhân khách quan.
Cuộc sống hiện đại thúc đẩy nhu cầu làm đẹp ngày càng gia tăng, khiến mọi người chú trọng hơn đến vẻ bề ngoài của mình Câu nói “cái răng cái tóc là gốc con người” thể hiện tầm quan trọng của mái tóc, đặc biệt là đối với phụ nữ Một mái tóc khỏe, đẹp, bóng mượt và bồng bềnh không chỉ mang lại sự tự tin cho phái nữ mà còn giúp họ nhận ra giá trị bản thân.
Hiện nay, nhiều chị em phụ nữ đang phải đối mặt với tình trạng tóc rụng và mỏng yếu do thường xuyên uốn, duỗi và nhuộm Các loại hóa chất và nhiệt độ từ máy tạo kiểu gây mất liên kết giữa các lớp lipid và keratin trong tóc, dẫn đến tình trạng tóc khô, xơ và dễ gãy rụng.
Nguyên nhân thứ hai khiến tóc không mọc được là do nhiều chị em phụ nữ chú trọng chăm sóc tóc bằng các sản phẩm như hấp dầu, dưỡng tóc và dầu xả, nhưng lại không quan tâm đến việc chăm sóc da đầu Việc này dẫn đến tình trạng bí lỗ chân lông, làm cho chân tóc bị bít kín và cản trở quá trình mọc tóc.
Một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng tóc yếu và dễ gãy rụng là do thiếu hụt chất dinh dưỡng Để duy trì một mái tóc chắc khỏe và bóng mượt, cơ thể cần được cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất Phụ nữ trong các giai đoạn như chu kỳ kinh nguyệt, mang thai hay cho con bú thường gặp tình trạng thiếu máu, dẫn đến việc các tế bào tóc không nhận đủ dưỡng chất, từ đó tóc trở nên yếu và dễ gãy Hơn nữa, thói quen nhịn ăn, giảm cân và giữ dáng cũng góp phần làm giảm lượng dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của tóc.
Dân số Việt Nam đang trên đà phát triển, với dự báo về số lượng dân cư theo giới tính trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy sự tăng trưởng ổn định Sự gia tăng này không chỉ phản ánh tình hình dân số mà còn có ảnh hưởng đến thu nhập và phát triển kinh tế của đất nước.
Bảng 2 2 Dân số Việt Nam qua các năm Đơn vị: nghìn người
Dân số Việt Nam tăng trung bình 800 nghìn người mỗi năm, với tỷ lệ nam nữ tăng tương đương, tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn Tuy nhiên, tỷ lệ đô thị hóa vẫn chưa cao, với dự báo chia theo thành phố và nông thôn Theo số liệu trung bình từ năm 2017-2019, dân số thành thị chiếm 32,67 triệu người, trong khi dân số nông thôn chiếm 60%.
779 nghìn người đến năm 2019 thành thị chiếm 34 671 nghìn người nông thôn 60
683 nghìn người ta dễ dàng thấy được phần lớn vẫn còn tập trung đông ở các khu vực nông thôn
Người tiêu dùng có mức sống thấp nhưng nhu cầu cao về sản phẩm tiêu dùng và sức khỏe sẽ thúc đẩy sự phát triển của các công ty dược-mỹ phẩm tại Việt Nam Đồng thời, những người có mức sống và thu nhập cao ngày càng chú trọng đến các sản phẩm tự nhiên và an toàn cho sức khỏe.
Xu hướng tiêu dùng tại Việt Nam hiện nay đang chuyển biến tích cực với việc người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng hàng Việt Nam hơn, thay vì chỉ tìm kiếm sản phẩm ngoại nhập Sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm nội địa, đặc biệt trong lĩnh vực dược-mỹ phẩm, đang gia tăng, giúp nâng cao thương hiệu của các công ty trong nước Người tiêu dùng sẵn sàng đầu tư vào những sản phẩm chất lượng tốt, phù hợp với nhu cầu cá nhân và gia đình, cho thấy họ đánh giá cao cả chất lượng lẫn giá trị sản phẩm Dự báo trong tương lai, tình hình cung-cầu sẽ tiếp tục phát triển theo xu hướng này, tạo cơ hội cho các sản phẩm Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường.
Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đã nâng cao mức sống của người dân, đặc biệt là tại các đô thị lớn, dẫn đến nhu cầu về dược – mỹ phẩm dự báo sẽ tăng mạnh trong thời gian tới.
Bảng 2 3 Tỷ số giới tính và tuổi trung vị 3 phương án, 2014 - 2049
(Nguồn: Theo Dự báo dân số Việt Nam 2014 -2049 của Tổng cục thống kê và Quỹ dân số Liên Hiệp Quốc)
Theo dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2014-2049, tỷ số giới tính sẽ không có sự chênh lệch đáng kể giữa nam và nữ vào năm 2049 Điều này tạo cơ hội cho sản phẩm của Công ty đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của phụ nữ và mở rộng thị trường ra nước ngoài Dự kiến, thị phần của dự án sẽ tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển này.
Dự án định hướng thị trường tiêu thụ nội địa sẽ tập trung phát triển các cửa hàng mỹ phẩm tại Hải Phòng, Hà Nội và một số tỉnh thành khác, đồng thời hướng tới thị trường xuất khẩu ở các nước lân cận có dân số đông và tiêu thụ ổn định Trong giai đoạn đầu, mục tiêu là xây dựng uy tín và thương hiệu sản phẩm, tạo lòng tin nơi người tiêu dùng, đồng thời thiết lập mối liên kết chặt chẽ với các đối tác cung cấp nguyên liệu và tận dụng lợi thế địa phương để triển khai dự án hiệu quả Chiến lược cạnh tranh về giá cả và marketing sản phẩm cũng được ưu tiên hàng đầu Ở giai đoạn tiếp theo, sau khi đã khẳng định được thương hiệu, dự án sẽ mở rộng quy mô sản xuất, phát triển cả chiều rộng lẫn chiều sâu, tìm kiếm thêm đối tác mới và đa dạng hóa thị trường đầu ra.
2.1.1.4 Các giải pháp tiếp thị
- Phát triển nhãn hiệu sản phẩm: thiết kế nhãn hiệu sản phẩm với đầy đủ thông tin cần thiết và đáp ứng yêu cầu của thị trường thế giới
Tham gia các hội chợ thương mại và triển lãm hàng quốc tế mang lại cơ hội quảng bá sản phẩm và ký kết hợp đồng với doanh nghiệp trong và ngoài nước Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt thông tin từ công chúng, hiểu rõ nhu cầu và thị hiếu tiêu dùng Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược hiệu quả trong sản xuất, tiêu thụ và quản lý, nhằm gia tăng thị phần và doanh số bán hàng cho dự án.
- Quảng cáo trên các tạp chí, các trang báo lớn có nhiều người quan tâm và các trang báo về thực phẩm có uy tín.
Nghiên cứu kỹ thuật – công nghệ
2.2.1 Công nghệ & trang thiết bị
2.2.1.1 Công nghệ a Tên và đặc điểm chủ yếu của công nghệ đã lựa chọn:
Dự án đầu tư vào công nghệ Hielscher nhằm cải thiện quy trình nhũ hóa và nâng cao năng suất chiết xuất các thành phần thảo dược như chất chống oxy hóa, polysaccharides, terpenes và hợp chất phenolic Công nghệ siêu âm này sử dụng phương pháp không nhiệt, giúp chiết xuất nhẹ nhàng mà không gây hại cho các hợp chất Sản phẩm dầu gội và dầu xả từ công nghệ này không chứa sodium lauryl sulfate (SLS) và sodium laureth sulfate (SLES), giúp ngăn ngừa kích ứng da và khô ráp Ngoài ra, sản phẩm cũng không chứa diethanolamine, chất có nguy cơ tạo ra nitrosamine gây ung thư, và không có phẩm màu nhân tạo có thể gây dị ứng Với nguyên liệu tự nhiên và dễ phân hủy, dầu gội và dầu xả này không gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Sơ đồ 2 1 Sơ đồ tiến trình công nghệ chủ yếu b Sơ đồ tiến trình công nghệ chủ yếu c Nguồn công nghệ và phương thức chuyển giao
- Nguồn chuyển giao công nghệ: Nhật Bản
Công nghệ được chuyển giao thông qua việc gửi tài liệu hướng dẫn và mời chuyên gia đến hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời đào tạo chuyên gia Việt Nam về cách áp dụng công nghệ hiệu quả.
- Chi phí nhận chuyển giao công nghệ: 1.200.000.000 đồng.
2.2.1.2 Trang thiết bị a Danh mục các trang thiết bị cần thiết cho dự án
Bảng 2 6 Trang thiết bị cần dùng cho dự án
STT Danh mục trang thiết bị Xuất xứ Số lượng Ước tính
1 Hệ thống cấp nước và máng chảy
2 Máy rửa và tách vỏ dược liệu Nhật Bản 5 20 100
3 Máy cắt thảo dược Nhật Bản 4 35 140
4 Máy sấy thảo dược Nhật Bản 4 40 160
5 Máy nghiền thảo dược Hàn
6 Máy chiết suất siêu âm thảo mộc Nhật Bản 2 500 1000
7 Thiết bị nhào trộn Hàn
8 Máy trộn nhũ hóa chân không Mỹ 2 400 800
9 Thiết bị chiết rót sản phẩm Mỹ 2 230 460
10 Máy phát điện công nghiệp Mỹ 1 100 100
11 Dây chuyền đóng gói sản phẩm Mỹ 3 80 240
12 Hệ thống làm lạnh Nhật Bản 1 800 800
13 Máy móc phòng thí nghiệm Nhật Bản 1 600 600
Tổng giá trị tất cả các trang thiết bị 5.360 b Chi phí vận chuyển, bảo hiểm, bảo quản, lắp đặt thiết bị.
Bảng 2 7 Chi phí vận chuyển, bảo hiểm, bảo quản lắp đặt thiết bị cho dự án
(10 6 đồng) Năm thứ nhất Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Năm thứ 6
4 Chi phí lắp đặt thiết bị 148,9 0 0 0 0 0
2.2.1.3 Môi trường a Mục đích của việc đánh giá
Mục đích của đánh giá tác động môi trường là phân tích các yếu tố tích cực và tiêu cực ảnh hưởng đến môi trường trong quá trình thực hiện dự án, nhằm đề xuất các biện pháp khắc phục và giảm thiểu tác động tiêu cực, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường hiện hành Các quy định và hướng dẫn liên quan đến môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện đánh giá này.
- Luật Bảo vệ môi trường số 56/2014/QH13 đã được thông qua bởi Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam ngày 23/06/2014.
- Nghị định số 19/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 của Chính phủ quy định về việc thi hành một số điều của luật bảo vệ môi trường.
- Nghị định số 39/2015/NĐ-CP ngày 24/4/2015 của Chính phủ về việc quản lí, xử lí chất thải và phế liệu.
Nghị định số 18/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 quy định các nội dung liên quan đến quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường và xây dựng kế hoạch bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Nghị định này là cơ sở pháp lý quan trọng cho việc quản lý và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường tại Việt Nam.
- Nghị định số 155/2016/NĐ-CP ngày 18/11/2016 của Chính phủ quy định về việc xử lí vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
- Thông tư số 27/2015/TT-BTNMT ngày 29/05/2015 hướng dẫn về đánh giá môi trường chiến lược và kế hoạch bảo vệ môi trường.
- Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT ngày 30/7/2015 quy định về việc quản lí và xử lí chất thải.
Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ban hành ngày 26/12/2006 quy định danh mục các chất thải nguy hại Để triển khai dự án, cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường xung quanh.
Các tiêu chuẩn liên quan đến chất lượng không khí bao gồm QCVN 05:2009/BTNMT, quy định về chất lượng không khí xung quanh; tiêu chuẩn vệ sinh lao động theo QĐ 3733/2002/QĐ-BYT; và QCVN 19:2009/BTNMT, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp.
- Các tiêu chuẩn liên quan đến chất lượng nước: QCVN 14:2008/BTNMT Quy chuẩn về chất lượng nước thải sinh hoạt.
Các tiêu chuẩn liên quan đến tiếng ồn được quy định trong QCVN 26:2010/BTNMT, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn Tiêu chuẩn này xác định các nguồn và chất có khả năng gây ra ô nhiễm tiếng ồn, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống.
Rác thải trong quá trình thực hiện như các loại bao bì đóng gói nguyên vậy liệu, bao nilon
Vật liệu dư thừa và các loại phế liệu
Chất thải từ sinh hoạt của lực lượng nhân công lao động tham gia dự án
Chất thải khí đóng vai trò quan trọng trong việc gây ô nhiễm không khí, phát sinh chủ yếu từ hoạt động của máy móc, nhà xưởng, cũng như trong quá trình vận chuyển nguyên vật liệu bằng các phương tiện giao thông đến nơi sản xuất và đóng gói.
Chất thải lỏng từ quá trình sản xuất có tác động trực tiếp đến môi trường xung quanh dự án Những loại chất thải này bao gồm nước sử dụng trong quá trình rửa nguyên liệu và trong quá trình tách chiết, gây ô nhiễm và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
Nước thải sinh hoạt của công nhân chiếm rất ít, chủ yếu là nước rửa đơn thuần và một phần rất nhỏ cho các hoạt động vệ sinh khác.
Vận hành máy móc trong sản xuất tạo ra tiếng ồn lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh của người lao động Điều này dẫn đến giảm khả năng tập trung và năng suất lao động.
Động cơ, máy móc và các trang thiết bị khác.
Từ động cơ máy nén, máy phát điện.
Bụi và khói từ các hoạt động xây dựng nhà máy, vận chuyển nguyên vật liệu, cũng như quá trình vận chuyển thảo dược, cây giống và phân bón có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe đường hô hấp Khi bụi xâm nhập vào phổi, nó gây kích thích cơ học và có thể dẫn đến các bệnh hô hấp Bụi mịn không chỉ ảnh hưởng đến đường hô hấp mà còn gây tổn thương cho mắt và mũi khi tiếp xúc liên tục, kích thích viêm niêm mạc mũi, và có thể gây ra các phản ứng sinh học như dị ứng và nhiễm khuẩn Do đó, mức độ ảnh hưởng của bụi và khói đến môi trường và sức khỏe con người cần được chú ý và kiểm soát.
- Ảnh hưởng đến chất lượng không khí
Chất lượng không khí tại khu vực thực hiện dự án sẽ bị ảnh hưởng, chủ yếu do khí thải từ các động cơ máy móc, bao gồm CO2 và NO2.
Các khí như CO và SO2 khi thải ra môi trường sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người Chẳng hạn, khí SO2 khi hòa tan trong nước có thể tạo ra mưa axit, gây hại cho hệ sinh thái và các công trình.
- Ảnh hưởng tới giao thông.
Hoạt động của các phương tiện vận tải phục vụ cho dự án đã làm gia tăng mật độ lưu thông trên các tuyến đường, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông Hệ quả là chất lượng các tuyến đường nhanh chóng bị xuống cấp.
- Ảnh hưởng tới sức khỏe cộng đồng.
Ô nhiễm không khí có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người, đặc biệt là đối với lực lượng lao động tham gia các dự án Tình trạng này dẫn đến sự gia tăng các bệnh lý liên quan đến hô hấp, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống của người lao động.
Nghiên cứu tài chính
2.3.1 Tổng vốn đầu tư và nguồn vốn
2.3.1.1 Tính toán vốn lưu động
Bảng 2 16 Tổng vốn lưu động của dự án Đơn vị: 10 6 đ
Nguyên vật liệu nội địa 7.937,5 9.987,3 12.630,3 15.480,9 20.063,8 20.729,4
Lương và BHXH 10.969,764 11.053,25 12.033,84 12.989,73 13.988,598 14.533,974 Điện,nước,nhiên liệu 2.020,8 2.241,25 2.384,24 2.561,76 2.743,97 3.034,69
Nguyên vật liệu tồn kho 555 499,3 378,9 309,6 200,5 103,5
Bán thành phẩm tồn kho 0 785,5 941,2 989 1.011,59 1.122,56
4 Cộng vốn lưu động của dự ánTổng vốn lưu động 27.522,4 29.763,4 33.828,4 37.863,4 45.423,4 46.968,4
2.3.1.2 Tính toán vốn cố định
Bảng 2 17 Tổng vốn cố định của dự án. Đơn vị: 10 6 Đ
0 2.Chi phí ban đầu về mặt đất 2.661,6 2.661,6 2.661,6 2.661,6 2661,6 2661,6
3.Chi phí xây dựng mới nhà xưởng hạ tầng 6.506 0 0 0 0 0
4.Chi phí về máy móc thiết bị công cụ 5.360 0 0 0 0 0
5.Chi phí chuyển giao công nghệ 200 200 200 200 200 200
Bảng 2 18 Tổng vốn đầu tư Đơn vị:
2.3.1.4 Nguồn vốn a Tổng nguồn vốn do các bên tự huy động
Bảng 2 19 Tổng nguồn vốn do các bên tự huy động
Bên huy động vốn Gía trị phần góp vốn Chiếm tỷ lệ Phương thức góp Công ty dược mĩ phẩm
Tổng 240.500.000.000 100% Tiền b Tổng vốn vay
Gía trị Lãi suất % trên năm
Bên chiu trách nhiệm cho vay hoặc dàn xếp cho vay
Vay trung hạn 12.000.000.000 10% Ngân hàng ngoại thương Việt
2.3.1.5 Tiến độ huy động vốn
Bảng 2 21 Tiến độ huy động vốn năm thứ nhất của dự án Đơn vị: 10 6 Đ
Qúy I Qúy II Qúy III Qúy IV
1.Vốn tự huy động (pháp định, vốn riêng)
A.Công ty dược mĩ phẩm Thanh Tâm 9.495 3036 3.034,8 3.034,2
Bảng 2 22 Tiến độ huy động vốn các năm còn lại của dự án Đơn vị; 10 6 Đ
1.Vốn tự huy động( vốn pháp định, vốn riêng)
A.Công ty dược mĩ phẩm
Bảng 2 23 Dự tính doanh thu theo sản lượng dự kiến cung cấp cho thị trường
Công suất trung bình hàng năm
Năm sản xuất thứ nhất Năm thứ 2 Năm thứ 3
Sản luợng (sản phẩm) Đơn giá (đồng/ sản phẩm)
Sản luợng (sản phẩm) Đơn giá (đồng/ sản phẩm)
Sản luợng (sản phẩm) Đơn giá (đồng/ sản phẩm)
Dầu gội phục hồi độ ẩm Camellia
Dầu xả phục hồi độ ẩm
Công suất trung bình hàng năm Năm thứ 4 Năm sản xuất ổn định 5 Năm sản xuất ổn định 6
Sản luợng (sản phẩm) Đơn giá (đồng/ sản phẩm)
Sản luợng (sản phẩm) Đơn giá (đồng/ sản phẩm)
Sản luợng (sản phẩm) Đơn giá (đồng/ sản phẩm)
Dầu gội phục hồi độ ẩm
Dầu xả phục hồi độ ẩm
Tinh dầu bưởi dừa Camellia 23.200 195.000 4.524.000.00
Bảng 2 24 Bảng chi phí (giá thành) sản xuất qua các năm Đơn vị: 10 6 Đ
Nguyên vật liệu mua tại Việt
Bao bì hoặc vật liệu bao bì 555,8 669,04 823,8 996,01 1.268,87 1.301,63
Lương công nhân viên trực tiếp sản xuất 4.272 4.510 5.079,6 6.074,4 6.619,2 6.832,2
Chi phí bảo trì, bảo hiểm, vận chuyển, lắp đặt máy móc 532,9 184 184 184 184 184
Chi phí quản trị- điều hành 2.880 3.078 3.216 3.456 3.756 3.990
Chi phí bán hàng quảng cáo 314,4 760 1.270,4 1.713,6 1.737,6 1.785,6
Chi phí xử lí phế thải 35 35 35 35 35 35
Tổng cộng các chi phí 27.469,46 29.257,04 33.202,38 37.862,60 43.959,44 45.547,69
2.3.2.3 Bảng dự trù lãi lỗ
Bảng 2 25 Bảng dự tù lãi lỗ Đơn vị 10 6 Đ
2 Tổng chi phí giá thành sản phẩm kể cả phần lỗ của năm trước.
3.Lợi nhuận gộp 5.000,536 9.142,960 14.730,120 22.403,900 35.508,062 33.919,806 4.Thuế lợi tức 1.000,1072 1.828,592 2.946,024 4.480,780 7.101,612 6.783,961 5.Lợi nhuận thuần 4.000,429 7.314,368 11.784,096 17.923,120 28.406,450 27.135,845
8.Tái đầu tư 2.600,280 4.754,340 7.659,660 11.650,028 18.464,190 17.638,300 9.Lợi nhuận đem chia 800,089 1.462,878 2.356,816 3.584,626 5.681,29 5.427,175 Trong đó:
Bên A: chủ đầu tư trong nước 480,053 877,726 1.414,089 2.150,775 3.408,774 3.256,305 Bên B: chủ đầu tư nước ngoài 320,035 585,151 942,726 1.433,850 2.272,516 2.170,870 10.Các tỉ lệ tài chính
Vòng quay vốn lưu động( tổng
Lợi nhuận thuần/ tổng vốn đầu tư 0,09 0,22 0,32 0,44 0,59 0,54
Lợi nhuận thuần/ vốn riêng 0,29 0,34 0,48 0,65 0,86 0,80
2.3.2.4 Bảng dự trù tổng kết tài sản
Bảng 2 26 Bảng tài sản có Đơn vị 10 6 Đ
1.Nhà xưởng và các hạng mục xây dựng
Nguyên giá 6.506 5.421,7 4.337,4 3.253,1 2.168,8 1.084,5 Đã khấu hao 1.084,3 1.084,3 1.084,3 1.084,3 1.084,3 1.084,5
2.Chi phí ban đầu về sử dụng đất
Nguyên giá 15.969,6 13.308 10.646,4 7.984,8 5.323,2 2.661,6 Đã khấu hao 2.661,6 2.661,6 2.661,6 2.661,6 2.661,6 2.661,6
Nguyên giá 5.360 4.466,7 3.573,4 2,680,1 1.786,8 893,5 Đã khấu hao 893,3 893,3 893,3 893,3 893,3 893,5
Tồn kho nguyên vật liệu 555 499,3 378,9 309,6 200,5 103,5
Tồn kho sản phẩm dở dang 0 785,5 941,2 989 1.011,59 1.122,56
Bảng 2 27 Tài sản nợ và vốn riêng Đơn vị: 10 6 Đ
Tài sản nợ và vốn riêng
Nợ ngắn hạn phải trả 0 0 0 0 0 0
Nợ trung hạn và dài hạn phải trả 4.000 4.000 4.000 0 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả 1.000,107 1.828,592 2.946,024 4.480,780 7.101,612 6.783,961 B.Vốn riêng.
Cộng tài sản nợ và vốn riêng
Các tỷ lệ tài chính
Vốn riêng/ Tổng vốn đầu tư 0,31 0,66 0,66 0,67 0,68 0,68
Vốn riêng/ Tổng số nợ 1,13 2,71 6,14 0 0 0
2.3.2.5 Chiết khấu đồng tiền a Giá trị hiện tại thuần của dự án (NPV)
Lãi suất chiết khấu lựa chọn: R%
Bảng 2 28 Hiện giá bình quân của dự án với R% Đơn vị 10 6 Đ
Năm Thu nhập gộp Thu nhập thuần ( L 1 ) Hệ số chiết khấu= 1
Kết luận: với R% ta có NPV 732,6313 > 0
Dự án khả thi b Thời hạn hoàn vốn có chiết khấu
Bảng 2 29 Thời hạn hoàn vốn có chiết khấu Đơn vị 10 6 Đ
Năm Lợi nhuận thuần Giá trị khấu hao Các khoản thu Hệ số chiết khấu
Hiện giá các khoản thu
Tổng thời gian hoàn vốn là: 4 + ( 18.896,502 5.797,103 ) = 4,3 năm
Bảng 2 30 Tỷ suất thu hồi vốn nội bộ với R %
1/(1+R) i Hiện giá lợi nhuận thuần
Chọn R 2 #% ta có bảng tính sau:
Bảng 2 31 Tỷ suất thu hồi vốn nội bộ với R#%
Năm Lợi nhuận thuần L i 1/(1+R) i Hiện giá lợi nhuận thuần
2.3.2.6 Điểm hòa vốn lý thuyết
Bảng 2 32 Điểm hòa vốn lý thuyết qua các năm Đơn vị: 10 6 Đ
Mức độ hoạt động hòa vốn( sản phẩm) 311.944 286.892 249.142 207.844 189.189 193.002
Nghiên cứu hiệu quả kinh tế xã hội
2.4.1 Việc làm và thu nhập của người lao động (Triệu VNĐ/ năm)
Bảng 2 trình bày số liệu về việc làm và thu nhập của người lao động qua các năm, với đơn vị tính là 10^6 đồng Dữ liệu được phân tích từ năm thứ nhất đến năm thứ sáu, cho thấy sự thay đổi về thu nhập và tình hình việc làm của người lao động trong từng giai đoạn.
Số người lao động Việt Nam Người 85 85 91 101 106 106
Tổng thu nhập của người lao động
Số lao động nước ngoài Người 2 1 1 0 0 0
Tổng thu nhập của người lao động nước ngoài 10 6 VNĐ 816 432 444 0 0 0
2.4.2 Đóng góp cho ngân sách nhà nước Việt Nam (triệu VNĐ/ năm)
Bảng 2.34 trình bày các đóng góp cho ngân sách nhà nước Việt Nam qua các năm, với đơn vị tính là 10^6 đồng Dữ liệu được phân chia theo từng năm từ năm thứ nhất đến năm thứ sáu, thể hiện sự tăng trưởng và biến động trong nguồn thu ngân sách.
Giám đốc điều hành Giám đốc điều hành
Giám đốc kinh doanh Giám đốc kinh doanh
Phòng vật tư Phòng vật tư
Sơ đồ 2 3 Sơ đồ cơ cấu tổ chức nhân sự
Nghiên cứu tổ chức và nhân sự
Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng phòng ban:
Tổng giám đốc là người đứng đầu doanh nghiệp, có trách nhiệm điều hành tổ chức và phải báo cáo trước hội đồng thành viên về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
Quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
Trình báo cáo quyết toán tài chính hàng năm lên Hội đồng quản trị
Tham gia vào quá trình tuyển dụng lao động của công ty.
Ban hành những qui định nội bộ chung cho công ty.
Bổ nhiệm, bãi nhiệm các chức danh trong công ty theo đúng qui định của công ty, trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng quản trị.
Kiến nghị các phương án xử lý những khoản lợi nhuận, lỗ trong quá trinh kinh doanh.
Là người có quyết định cuối cùng trong mọi giao dịch của công ty.
Xây dựng, điều hành, quản lý việc thực hiện các phương án đầu tư, sản xuất để quá trình kinh doanh diễn ra hiệu quả.
Giám đốc các bộ phận, bao gồm Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh và Giám đốc tài chính, là người đại diện cho chủ đầu tư, chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất trong công ty theo chuyên môn của mình, đồng thời đảm nhiệm các hoạt động đối ngoại khác của công ty.
Phát triển các kế hoạch kinh doanh trong ngắn hạn và dài hạn của công ty theo đúng qui định và pháp luật
Điều chỉnh hành lang pháp lý và các qui định trong công ty để đảm bảo công ty kinh doanh một cách hiệu quả nhất
Quản lý, đốc thúc, khuyến khích nhân viên làm việc tích cực theo kế hoạch
Điều hành và chịu trách nhiệm cho toàn bộ hoạt động của công ty
Quyết định chế độ lương, thưởng cho nhân viên
Phòng Nhân sự: “Tham mưu, giúp việc cho Tổng giám đốc, Giám đốc điều
Lập kế hoạch hàng năm và triển khai các hoạt động liên quan đến thu chi ngân sách, đồng thời xác định công việc của từng phòng ban để trình ban Giám đốc ký duyệt.
Tổ chức bộ máy nhân sự, phân chia công việc cho nhân viên một cách hiệu quả để có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ
Thực hiện báo cáo nội bộ theo qui định của công ty và các báo cáo khác theo yêu cầu của ban lãnh đạo
Xây dựng qui trình, tiến hành giám sát kiểm tra quá trình làm việc để cải thiện tiến độ công việc, giúp nâng cao hoạt động của công ty
Để nâng cao hiệu quả quản lý, cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực và đề án ngân sách liên quan đến chi phí lao động Hằng năm, thực hiện khảo sát chính sách nhân sự và mức độ hài lòng của toàn thể cán bộ, nhân viên sẽ giúp cải thiện các chính sách nhân sự, từ đó tạo ra môi trường làm việc tích cực hơn.
Phòng Sản xuất tập trung vào việc khai thác và vận hành hiệu quả hệ thống dây chuyền công nghệ của công ty, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng và tiết kiệm nguyên liệu.
Ra quyết định về cơ cấu tổ chức của hệ thống dây chuyền sản xuất
Đánh giá năng lực sản xuất để giúp công ty xác định được tiềm năng phát triển
Để đảm bảo sản xuất hiệu quả theo kế hoạch, cần lập kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu một cách chặt chẽ và hợp lý, nhằm giảm thiểu tối đa các sai sót có thể xảy ra.
Quản lý, kiểm định chất lượng sản phẩm sau quá trình sản xuất
Kiểm soát chi phí sản xuất theo ngân sách công ty là rất quan trọng, bao gồm việc theo dõi định mức tiêu hao nguyên vật liệu và lao động Đồng thời, báo cáo kịp thời về lượng tồn kho cũng cần thiết để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
Tiếp nhận đơn hàng, lên kế hoạch sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm
Theo dõi và giám sát quy trình sản xuất, đồng thời báo cáo tiến độ hàng ngày cho cấp trên Ngoài ra, thực hiện các nhiệm vụ khác được giao bởi Tổng giám đốc.
Phòng Kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo công ty thực hiện kế hoạch kinh doanh xuất nhập khẩu sản phẩm Nhiệm vụ chính của phòng là thúc đẩy sản phẩm, đảm bảo phân phối hàng hóa và dịch vụ hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất kinh doanh của công ty.
Thực hiện việc tiếp cận và nghiên cứu thị trường khách hàng
Cung cấp các nguồn thong tin, dịch thuật tài liệu cho ban lãnh đạo
Thực hiện đôn đốc, theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch kinh doanh cảu các phòng ban nhằm đảm bảo được tiến độ sản phẩm đúng thời hạn
Lập kế hoạch và phân bổ kế hoạch sản xuất kinh doanh hàng năm cho các phân xưởng sản xuất cho công ty
Phối hợp thực hiện công tác phát triển thị trường, các công tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Chịu trách nhiệm với ban Giám đốc công ty về các hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của công ty
Phòng Kế toán có nhiệm vụ hỗ trợ Tổng giám đốc và Giám đốc tài chính trong việc kiểm tra và kiểm soát các hoạt động kinh tế, tài chính của công ty Điều này được thực hiện theo các quy định về quản lý tài chính của Nhà nước và Công ty TNHH, nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Thực hiện nhiệm vụ hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh để đảm bảo duy trì tốt các hoạt động kinh doanh
Phối hợp với các phòng ban khác để lập kế hoạch kinh doanh ngắn hạn, dài hạn của công ty
Quản lý công tác đầu tư tài chính
Tổ chức tuần hoàn chu chuyển vốn, thanh toán tiền kinh doanh, thu hồi công nợ
Kiểm tra việc sử dụng các nguồn vốn ở các phòng ban trong công ty
Để đảm bảo sử dụng đồng vốn hiệu quả, công ty cần thực hiện đầy đủ việc ghi chép sổ sách cho tất cả các nghiệp vụ phát sinh và thường xuyên kiểm tra hoạt động toàn diện của mình.
Xây dựng nội quy nội bộ về quản lý tài chính là rất quan trọng, bao gồm quy trình thu chi kinh doanh, quản lý tiền vốn và công nợ Đồng thời, cần thiết lập cơ chế kiểm tra việc chấp hành nội quy của nhân viên để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong hoạt động tài chính của tổ chức.
Phòng Vật tư có nhiệm vụ tham mưu cho Tổng giám đốc và Giám đốc tài chính trong việc quản lý vật tư và trang thiết bị Phòng cũng chịu trách nhiệm tổng hợp và đề xuất mua sắm vật tư, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ khác theo chỉ đạo của Tổng giám đốc và Giám đốc tài chính.
Lập kế hoạch và kiểm soát vật liệu là quy trình quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, bao gồm việc chuẩn bị ngân sách hợp lý, dự báo mức tồn kho chính xác, lên lịch các đơn đặt hàng kịp thời và giám sát hiệu suất sản xuất cũng như bán hàng.
Lên kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng, kiểm định toàn bộ máy móc trang thiết bị của toàn công ty
Xây dựng và thực hiện hệ thống sổ sách kho
Bảo đảm cung ứng đúng số lượng, chất lượng, thời gian, tiết kiệm chi phí
Kiểm tra và giám sát việc sử dụng vật tư trong công ty là rất quan trọng để quản lý hiệu quả tài sản Cần có biện pháp thu hồi kịp thời khi phát hiện việc sử dụng sai mục đích, nhằm tránh lãng phí và thất thoát tài sản của công ty.
Tổng hợp, đánh giá tất cả số liệu vật tư Quản lý việc phân phối vật tư trong công ty
Giám sát mức tồn kho, phối hợp với các phòng ban khác để lên kế hoạch cho mô hình dự báo
2.5.2 Cơ cấu nhân viên và tiền lương
Bảng 2 35 Cơ cấu nhân viên qua các năm
Năm thứ nhất Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Năm thứ 6
VN NN VN NN VN NN VN NN VN NN VN NN
Chuyên gia về kĩ thuật chất lượng
Nhân viên các văn phòng
2.5.2.2 Dự kiến mức lương bình quân cho các loại nhân viên.
Bảng 2 36 Dự kiến mức lương bình quân cho các loại nhân viên qua các năm Đơn vị: 10 6 Đ
Năm thứ nhất Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Năm thứ 6
A Cho nhân viên nước ngoài
Chuyên gia về kĩ thuật chất lượng 34 36 37 0 0 0
B Cho nhân viên Việt Nam
Nhân viên trực tiếp sản xuất 6,0 6,3 6,5 6,7 6,8 7,0
Chuyên gia về kĩ thuật chất lượng 10 11,5 13 14,5 16 17
Nhân viên các văn phòng 7,0 7,2 7,3 7,5 7,6 7,8
Trưởng phòng các bộ phận 12 13,5 14 15 17 18,5
2.5.2.3 Mức lương tối thiếu và tối đa
Với nhân viên người nước ngoài:
Tối đa: 37.000.000đ/tháng (Chức danh: Chuyên gia về kỹ thuật chất lượng)
Tối thiểu: 34.000.000đ/tháng (Chức danh: Chuyên gia về kỹ thuật chất lượng)
Với nhân viên người Việt Nam
Tối đa: 50.000.000đ/tháng (Chức danh: Tổng Giám đốc)
Tối thiểu: 5.300.000đ/tháng (Chức danh: bảo vệ)
2.5.2.4 Tính toán quỹ lương hàng năm
Bảng 2 37 Tính toán quỹ lương hàng năm Đơn vị: 10 6 Đ
A Cho nhân viên nước ngoài
Chuyên gia về kĩ thuật chất lượng
Nhân viên trực tiếp sản xuất
Chuyên gia về kĩ thuật chất lượng
Trưởng phòng các bộ phận
2.5.2.5 Phương thức tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Doanh nghiệp có thể đăng tin tuyển nhân viên qua các trang web việc làm như: http://vieclam24h.vn, http://mywork.com.vn , http://www.topcv.com … hoặc Facebook