Trong cơ cấu lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động tín dụng vẫn đóng vai trò là nguồn lợi nhuận chính của các NHTM. Công tác thẩm định tín dụng tại NHTM có ý nghĩa quan trọng và quyết định đến chất lượng tín dụng, từ đó quyết định đến lợi nhuận của các NHTM. Ở Việt Nam thời gian qua, công tác thẩm định tại các NHTM vẫn còn nhiều hạn chế, báo cáo thẩm định còn sơ sài, mang nặng tính hình thức và mang tính chủ quan của cán bộ thẩm định. Hậu quả là các quyết định phê duyệt tín dụng không chính xác như: không đánh giá được rủi ro tiềm ẩn trong các phương án vay và nguồn trả nợ của khách hàng dẫn đến chất lượng của các khoản tín dụng có nhiều vấn đề. Nếu như trước đây, các NHTM chủ yếu chú trọng cho vay KHDN thì trong thời kỳ hiện nay, các NHTM đã dần chuyển hướng sang cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) có tính rủi ro thấp hơn, lợi nhuận mang lại cao hơn. Các NHTM hiện đang cạnh tranh rất khốc liệt để tăng trưởng quy mô dư nợ lẫn quy mô khách hàng. Việc cạnh tranh giữa các NHTM dẫn đến việc thẩm định cho vay của các NHTM còn lỏng lẻo. Khi mục tiêu tăng trưởng nóng được đẩy mạnh, nhân viên ngân hàng quá chú trọng đến việc khách hàng mới, tăng dư nợ, điều đó dẫn đến cắt xén các khâu trong quy trình thẩm định tín dụng. Để phát triển bền vững thì việc phát triển tín dụng phải luôn song hành với an toàn và hiệu quả. Chất lượng tín dụng phải được ưu tiên hàng đầu. Để chất lượng tín dụng được tốt thì việc thẩm định tín dụng phải được chú trọng ưu tiên. Nhận thức được điều này, những năm gần đây Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam nói chung và Ngân hàng Công Thương chi nhánh Phú Thọ nói riêng đã có nhiều cố gắng trong việc thẩm định tín dụng để giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân. Nhận thức được tính cấp thiết và tầm quan trọng của công tác thẩm định tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Phú Thọ, cùng với kiến thức học tập và quá trình làm việc thực tế, tôi chọn đề tài: “Thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ” làm đề tài luận văn Thạc sĩ của mình.
Khung nghiên cứu
Đề tài sử dụng khung nghiên cứu như sơ đồ bên dưới
Khung nghiên cứu này được vận dụng xuyên suốt các nội dung trong việc phân tích, so sánh.
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Các nhân tố ảnh hưởng tới thẩm định tín dụng khách hàng của NHTM:
- Các nhân tố thuộc khách hàng cá nhân;
- Các nhân tố thuộc môi trường vĩ mô
Thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng:
- Theo quy trình thẩm định
- Theo nội dung thẩm định
Mục tiêu thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân:
- Đánh giá được đối tượng cho vay về mặt tài chính
5.2 Thu thập và xử lý thông tin
Dữ liệu nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp và sơ cấp Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ hồ sơ lưu trữ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ, cung cấp thông tin về hoạt động kinh doanh và tín dụng KHCN tại chi nhánh Ngoài ra, tác giả còn thu thập thông tin từ các nguồn như website, sách báo, tạp chí nghiên cứu khoa học, mô hình nghiên cứu và giáo trình liên quan đến thẩm định tín dụng KHCN tại ngân hàng thương mại.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 05 cán bộ thẩm định tín dụng KHCN tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ thông qua phỏng vấn Tác giả đã chuẩn bị câu hỏi phỏng vấn và ghi chép lại câu trả lời để phân tích thực trạng hoạt động thẩm định tín dụng cho khách hàng cá nhân tại chi nhánh này.
Bảng 1: Danh sách phỏng vấn
STT Họ và tên Chức vụ Đơn vị
1 Đỗ Văn Hải Cán bộ QHKH Phòng bán lẻ,
2 Hà Quốc Việt Cán bộ QHKH Phòng bán lẻ,
3 Nguyễn Thị Nhung Cán bộ QHKH Phòng giao dịch Trung Tâm
4 Hà Xuân Thu Cán bộ QHKH Phòng giao dịch Gia Cẩm
5 Vũ Việt Hà Cán bộ QHKH Phòng giao dịch Thanh Thủy
Tác giả đã tiến hành phỏng vấn và khảo sát 55 khách hàng cá nhân của Chi nhánh để thu thập thông tin về hoạt động thẩm định tín dụng Nội dung bảng hỏi được thiết kế chi tiết và có sẵn tại Phụ lục 01.
Phương pháp thống kê tổng hợp được áp dụng để hệ thống hóa số liệu về hoạt động tín dụng KHCN tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ, nhằm phục vụ cho các nội dung nghiên cứu liên quan.
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích các đặc điểm số liệu liên quan đến hoạt động thẩm định tín dụng tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ trong thời gian nghiên cứu.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích số liệu của ngân hàng và hoạt động tín dụng của Chi nhánh từ năm 2017 đến 2019, nhằm đánh giá sự biến động và xu hướng trong hoạt động thẩm định tín dụng KHCN Qua đó, chúng tôi sẽ đưa ra những đánh giá chính xác về thực trạng thẩm định tín dụng KHCN của Chi nhánh và đề xuất các giải pháp phù hợp cho tương lai.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để nghiên cứu hoạt động thẩm định tín dụng KHCN của Chi nhánh, tập trung vào các nội dung và chỉ tiêu nghiên cứu cụ thể.
6 Dự kiến nội dung các chương
Chương 1: Cơ sở lý luận về thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại;
Chương 2: Phân tích thực trạng thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ;
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tạiNgân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ.
Tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm tín dụng khách hàng cá nhân
Khách hàng cá nhân bao gồm các đối tượng như cá nhân, cán bộ nhân viên, hộ kinh doanh và tổ hợp tác Nhóm khách hàng này có số lượng đông đảo và thường có nhu cầu vay vốn nhỏ lẻ.
Theo tác giả Nguyễn Văn Tiến (2015), cho vay khách hàng cá nhân là hình thức cho vay mà các Ngân hàng thương mại cung cấp vốn cho cá nhân, hộ gia đình và tổ hợp tác trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm mục đích tiêu dùng, đầu tư hoặc sản xuất kinh doanh.
Theo thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của thống đốc NHNN, cho vay tại Việt Nam được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cung cấp một khoản tiền cho khách hàng Khoản vay này phải được sử dụng vào mục đích xác định trong khoảng thời gian nhất định và khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi theo thỏa thuận.
Tín dụng cá nhân được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng cho cá nhân, trong đó các tổ chức tín dụng cung cấp khoản tiền cho khách hàng để sử dụng cho các mục đích cá nhân như tiêu dùng, mua sắm nhà ở, ô tô, với thời gian hoàn trả gốc và lãi theo thỏa thuận.
Nguyên tắc cấp tín dụng yêu cầu khách hàng vay vốn từ tổ chức tín dụng phải sử dụng vốn vay đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc cùng với lãi suất đúng hạn theo thỏa thuận.
1.1.2 Khái niệm tín dụng khách hàng cá nhân
Quy mô khoản vay: Hầu hết các khoản vay khách hàng cá nhân có quy mô nhỏ nhưng số lượng các khoản vay thì lớn.
Lãi suất cho vay cá nhân tại Việt Nam thường cao hơn so với các khoản vay doanh nghiệp từ 1,2 đến 1,5 lần, do chi phí cho vay lớn và mức độ rủi ro cao Đối tượng vay chủ yếu là cá nhân như tiểu thương, công nhân viên chức, nông dân, thanh niên, phụ nữ, và các hộ gia đình có thành viên đủ năng lực pháp luật được ủy quyền ký hợp đồng tín dụng.
Nguồn trả nợ: thường được lấy từ lương, các khoản thu nhập định kỳ hàng tháng hoặc thu nhập từ hoạt động kinh doanh cá nhân khác
Chi phí quản lý khoản vay cá nhân tại ngân hàng thường cao do yêu cầu tốn nhiều thời gian và nhân lực để điều tra và thu thập thông tin người vay trước khi quyết định cho vay Việc quản lý các khoản tín dụng có giá trị nhỏ nhưng số lượng lớn cũng là thách thức không nhỏ đối với ngân hàng Vì vậy, chi phí tính trên mỗi đơn vị tiền tệ cho vay cá nhân thường cao hơn so với các loại hình cho vay khác.
Rủi ro của các khoản tín dụng cá nhân đối với ngân hàng là rất cao, chủ yếu do thông tin cá nhân thường không đầy đủ, gây khó khăn trong quá trình thẩm định và quyết định cho vay Bên cạnh đó, tình hình tài chính của cá nhân và hộ gia đình có thể thay đổi nhanh chóng tùy thuộc vào tình trạng công việc và sức khỏe Thông tin tài chính cá nhân thường thiếu rõ ràng và minh bạch so với các báo cáo tài chính đã được kiểm toán của doanh nghiệp.
Thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm, mục tiêu và tiêu chí thẩm tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh Ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh Ngân hàng thương mại
Thẩm định tín dụng, theo Nguyễn Minh Kiều (2014), là một bước quan trọng trong quy trình tín dụng, sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để kiểm tra và đánh giá độ tin cậy cũng như rủi ro của phương án hoặc dự án mà khách hàng đề xuất, nhằm hỗ trợ cho quyết định tín dụng.
Thẩm định tín dụng là quá trình sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để đánh giá độ tin cậy và rủi ro của dự án hoặc phương án mà khách hàng đề xuất, nhằm hỗ trợ quyết định cấp tín dụng.
Thẩm định tín dụng bao gồm việc đánh giá tính pháp lý của khách hàng, phân tích tình hình tài chính của họ, xem xét tính khả thi của phương án hoặc dự án vay vốn, và thẩm định giá trị tài sản bảo đảm cho khoản vay.
Mục tiêu của thẩm định tín dụng là giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) đánh giá độ tin cậy và rủi ro của dự án đầu tư cũng như phương án sản xuất kinh doanh Quá trình này cho phép lựa chọn khách hàng phù hợp để cấp tín dụng và thực hiện các chính sách tín dụng hiệu quả Do đó, thẩm định tín dụng đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quy trình tín dụng.
1.2.1.2 Mục tiêu thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh Ngân hàng thương mại
Theo Nguyễn Minh Kiều (2014), thẩm định tín dụng là quá trình quan trọng giúp ngân hàng đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng và độ tin cậy của các phương án vay vốn Quá trình này không chỉ phân tích mức độ rủi ro khi cho vay mà còn hỗ trợ ngân hàng xây dựng chính sách khách hàng hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và mở rộng cơ hội cho cả ngân hàng và khách hàng.
Mục tiêu chính của thẩm định tín dụng là hỗ trợ quá trình ra quyết định cho vay hiệu quả, nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra hai sai lầm nghiêm trọng: cho vay cho khách hàng không đủ điều kiện và từ chối cấp tín dụng cho khách hàng tiềm năng tốt.
Do vậy, mục đích của thẩm định tín dụng KHCN của NHTM là nhằm:
Đánh giá độ tin cậy của phương án sản xuất hoặc dự án đầu tư mà khách hàng đã chuẩn bị và nộp cho ngân hàng là bước quan trọng trong quy trình vay vốn Việc này giúp ngân hàng xác định khả năng thành công của dự án, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
Thẩm định tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quy trình cho vay, giúp đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân và xác định phương án khả thi Việc này không chỉ đảm bảo quyết định cho vay được căn cứ trên thông tin trung thực mà còn giảm thiểu rủi ro cho tổ chức tín dụng.
Giúp cán bộ tín dụng và lãnh đạo ngân hàng tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định cho vay, giảm thiểu hai loại sai lầm phổ biến: cho vay vào các phương án kém hoặc khách hàng không đủ điều kiện, đồng thời tránh việc từ chối các phương án tiềm năng hoặc khách hàng có khả năng trả nợ tốt.
1.2.1.3 Tiêu chí thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh Ngân hàng thương mại
Tiêu chí thẩm định khách hàng cá nhân: Các tiêu chí tài chính và tiêu chí phi tài chính
Các tiêu chí tài chính quan trọng bao gồm thu nhập hàng tháng của người vay, số dư tiền gửi tại các ngân hàng và Tổ chức tín dụng (TCTD) mà khách hàng có giao dịch, chi phí sinh hoạt hàng tháng, cũng như các khoản phải trả cho ngân hàng.
- Các tiêu chí phi tài chính: tuổi tác, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng cư trú, số người phụ thuộc, tình trạng hôn nhân…
Kết quả thẩm định tín dụng KHCN trên được cụ thể hóa thông qua những chỉ số sau:
- Số hồ sơ KHCN được thẩm định đúng hạn;
- Số hồ sơ KHCN được phê duyệt trên tổng số hồ sơ
- Số hồ sơ KHCN bị từ chối trên tổng số hồ sơ
- Tổng số tiền cho vay KHCN sau khi thẩm định trên tổng số tiền KHCN đề xuất;
- Tỷ lệ nợ xấu, nợ quá hạn của tín dụng KHCN.
1.2.2 Quy trình thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của chi nhánh Ngân hàng thương mại
Quy trình thẩm định tín dụng của ngân hàng, theo tác giả Nguyễn Văn Tiến (2014), là tài liệu hướng dẫn phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm của các bộ phận liên quan trong việc thẩm định khách hàng Quy trình này bao gồm các bước đánh giá sơ bộ và thu thập thông tin cần thiết để phân tích, đánh giá khả năng thu hồi nợ sau khi cho vay.
Các ngân hàng hiện nay đều phát triển quy trình thẩm định tín dụng phù hợp với mô hình và cách thức tổ chức riêng Tuy nhiên, nhìn chung, quy trình thẩm định tín dụng của các ngân hàng thường bao gồm bốn bước cơ bản.
Bước 1: Thu thập hồ sơ khách hàng vay vốn
Bước 2: Thẩm định thực tế khách hàng
Bước 3: Lập tờ trình tín dụng và đề xuất cấp tín dụng cho khách hàng
Bước 4: Trình cấp có thẩm quyền phê duyệt
Nội dung từng bước như sau:
Bước 1: Thu thập hồ sơ khách hàng vay vốn
Mục tiêu của bước này là để các bộ tín dụng và thẩm định tiến hành kiểm tra tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ vay vốn mà khách hàng đã cung cấp.
- CBTD phỏng vấn khách hàng và xác định nhu cầu của khách hàng.
CBTD cung cấp hướng dẫn chi tiết về các tiêu chuẩn cho vay của ngân hàng, nhằm xác định xem yêu cầu vay vốn của khách hàng có phù hợp với các quy định cho vay liên quan đến sản phẩm mà khách hàng đang quan tâm hay không.
Trong giai đoạn này, CBTD đã thu thập đầy đủ thông tin chi tiết về khách hàng, bao gồm thu nhập, việc làm và tài sản, nhằm hỗ trợ cho việc ra quyết định từ chối ngay những khách hàng không đủ điều kiện vay vốn.
Kinh nghiệm thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của một số chi nhánh ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ
1.3.1 Kinh nghiệm thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân của một số chi nhánh ngân hàng thương mại
1.3.1.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ
Về tổ chức bộ máy thẩm định
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ (Vietcombank Phú Thọ) đã hoàn thành việc xây dựng các mô hình lượng hóa “Tổn thất khi vỡ nợ” (LGD) và “Dư nợ tại thời điểm vỡ nợ” (EAD) cho danh mục khách hàng bán lẻ Đây là một phần trong ba mô hình lượng hóa các tham số rủi ro chủ chốt, bao gồm xác suất vỡ nợ (PD), LGD và EAD, đóng vai trò quan trọng trong việc Vietcombank hướng tới áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ nâng cao, phù hợp với tiêu chuẩn đo lường rủi ro tiên tiến theo Basel II.
Mô hình này được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, phục vụ cho các phân khúc sản phẩm như cho vay cá nhân phục vụ sản xuất kinh doanh, cho vay bất động sản cá nhân và cho vay tiêu dùng, nhằm bao phủ hầu hết danh mục tín dụng bán lẻ của Vietcombank.
Về nội dung và quy trình thẩm định
Tại Vietcombank Phú Thọ, cán bộ quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc bán hàng và tìm kiếm khách hàng Họ có trách nhiệm thu thập hồ sơ và lập tờ trình thẩm định để trình lãnh đạo chi nhánh xem xét và phê duyệt Nếu hồ sơ vượt quá mức phán quyết tín dụng của chi nhánh, toàn bộ hồ sơ sẽ được chuyển lên phòng thẩm định và phê duyệt tín dụng.
Tại phòng thẩm định và phê duyệt tín dụng, chuyên viên thẩm định tiếp nhận hồ sơ vay vốn từ chi nhánh và thực hiện quy trình thẩm định hồ sơ, bao gồm kiểm tra thông tin khách hàng qua điện thoại Nếu phát hiện dấu hiệu không phù hợp, hồ sơ sẽ được chuyển cho bộ phận kiểm tra thực tế Chuyên viên cũng tìm kiếm thông tin từ dữ liệu Ngân hàng và CIC, đồng thời chuyển hồ sơ cho bộ phận định giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) nếu cần thiết Nếu khách hàng không đủ điều kiện vay, sẽ có thông báo từ chối gửi về chi nhánh Ngược lại, nếu khách hàng đủ điều kiện, chuyên viên sẽ đề xuất và trình hồ sơ lên chuyên gia phê duyệt tín dụng, và trong trường hợp vượt mức ủy quyền, hồ sơ sẽ được trình lên chuyên gia phê duyệt cấp cao hoặc Hội đồng tín dụng Trụ sở chính.
Tại trung tâm hỗ trợ kinh doanh, sau khi hồ sơ khách hàng được phê duyệt, phòng thẩm định và phê duyệt tín dụng sẽ thông báo cho chi nhánh và chuyển kết quả phê duyệt Nhân viên tại trung tâm sẽ thực hiện ký kết hợp đồng tín dụng, khế ước nhận nợ, hợp đồng thế chấp, đăng ký giao dịch bảo đảm, nhập kho tài sản bảo đảm và tiến hành giải ngân cho khách hàng.
Phòng quản lý nợ có nhiệm vụ theo dõi tình hình trả nợ của khách hàng sau khi giải ngân Khi phát sinh nợ quá hạn, bộ phận này sẽ liên hệ qua điện thoại hoặc trực tiếp gặp gỡ khách hàng để nhắc nhở Nếu khách hàng vẫn chây ỳ, phòng sẽ phối hợp với chi nhánh để thu hồi nợ hoặc làm việc với bộ phận xử lý nợ để xử lý tài sản bảo đảm.
Tại phòng quản trị rủi ro tín dụng, công tác kiểm tra và đánh giá diễn biến dư nợ của toàn Chi nhánh sẽ được thực hiện định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý.
1.3.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội - Chi
Về tổ chức bộ máy thẩm định
Tại MB Chi nhánh Phú Thọ, quá trình thẩm định khách hàng cá nhân được thực hiện bởi các bộ phận gồm Phòng quan hệ khách hàng cá nhân, Phòng thẩm định tín dụng và Phòng Quản lý rủi ro.
Phòng quan hệ khách hàng cá nhân: Tiếp nhận yêu cầu vay vốn của các khách hàng; thu thập thông tin của khách hàng.
Phòng thẩm định khách hàng cá nhân: Trực tiếp làm công tác thẩm định khách hàng theo các nội dung và quy trình thẩm định của MB.
Phòng Quản lý rủi ro: Rà soát và kiểm tra lại các hồ sơ tín dụng của KHCN, đề xuất điều chỉnh nếu có.
Các phòng ban hoạt động độc lập với nhau, đảm bảo tính khách quan, trung thực và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Về nội dung và quy trình thẩm định
Tại chi nhánh MB Phú Thọ, chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân có nhiệm vụ tìm kiếm và thu thập hồ sơ khách hàng, sau đó nhập thông tin vào hệ thống Hồ sơ sẽ được chuyển cho Giám đốc phòng giao dịch hoặc Giám đốc chi nhánh để kiểm soát và đối chiếu thông tin Cuối cùng, hồ sơ sẽ được chuyển lên Trung tâm quản lý tín dụng tập trung qua hệ thống Phân tích hồ sơ tín dụng (LOS).
Tại trung tâm quản lý tín dụng tập trung, hồ sơ vay sẽ được thẩm định bởi chuyên viên thẩm định tín dụng hoặc chuyên viên quan hệ khách hàng (RM) Đối với các hồ sơ vay trên 1 tỷ đồng, chuyên viên thẩm định sẽ thực hiện việc thẩm định Trong khi đó, các hồ sơ vay nhỏ hơn hoặc bằng 1 tỷ đồng sẽ được RM phát triển hồ sơ trực tiếp thẩm định.
Sau khi nhận hồ sơ phân công, chuyên viên thẩm định tín dụng sẽ thu thập thông tin và tiến hành thẩm định nhu cầu, điều kiện tài chính và pháp lý của khách hàng Mục tiêu là xác định khả năng vay, số tiền vay phù hợp và thời gian vay hợp lý Thời gian thực hiện bước này thường từ 1 đến 3 ngày, tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ.
Sau khi hoàn tất tờ trình tín dụng với chữ ký nháy từ Phòng Quản lý rủi ro, chuyên viên thẩm định tín dụng sẽ chuyển hồ sơ cho lãnh đạo Phòng Thẩm định tín dụng để được phê duyệt Thời gian thực hiện bước này thường mất khoảng nửa ngày.
Lãnh đạo Phòng thẩm định phê duyệt có trách nhiệm xem xét và rà soát các thông tin do chuyên viên thẩm định tín dụng cung cấp Họ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến tính chính xác của mục đích vay vốn, tài sản thế chấp, khả năng trả nợ của khách hàng trong tương lai, và đánh giá tính khả thi của phương án vay vốn.
Sau khi khách hàng đồng ý với đề nghị cấp tín dụng từ chuyên viên thẩm định, lãnh đạo sẽ phê duyệt và ký kiểm soát Tiếp theo, hồ sơ sẽ được chuyển đến Phó giám đốc hoặc Giám đốc trung tâm quản lý tín dụng, hoặc Ủy ban tín dụng để đưa ra quyết định cuối cùng về khoản vay.
1.3.3 Bài học kinh nghiệm cho Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ
Về cơ cấu bộ máy thẩm định
Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ cần thiết lập các bộ phận hỗ trợ kinh doanh, quản trị rủi ro tín dụng và quản lý nợ tại mỗi chi nhánh Những bộ phận này sẽ đảm nhận việc ký kết hợp đồng tín dụng và hợp đồng thế chấp, đăng ký giao dịch bảo đảm, giải ngân cho khách hàng, cũng như theo dõi tình hình trả nợ của khách hàng.
Về nội dung thẩm định
Giới thiệu về Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam được thành lập từ việc cổ phần hóa Ngân hàng Công Thương Việt Nam, một ngân hàng thương mại nhà nước ra đời theo nghị định số 53/1988/NĐ-HĐBT vào ngày 26 tháng 03 năm 1988 Ngân hàng Công Thương Việt Nam chính thức hoạt động từ ngày 8/7/1988 và đã đổi tên thành Ngân hàng Công Thương Việt Nam theo Quyết định số 402/CT ngày 14 tháng 11 năm 1990 của Chủ tịch Hội đồng.
Bộ trưởng và được Thống đốc NHNN ký Quyết định số 285/QĐ-NH5 ngày 21 tháng 09 năm 1996 thành lập lại theo mô hình Tổng Công ty nhà nước.
Ngày 25 tháng 12 năm 2008, Ngân hàng Công Thương Việt Nam đã thực hiện thành công việc cháo bàn cổ phần ra công chúng Ngày 03/07/2009, Ngân hàng được Cổ phần hóa và đổi tên thành Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam theo giấy phép Thành lập và hoạt động số 142/GP-NHNN ngày 03 tháng 07 năm 2009.
Trong giai đoạn đầu thành lập, vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của công ty lần lượt đạt 22 tỷ và 718 tỷ đồng Đến hết ngày 31/12/2019, vốn chủ sở hữu đã tăng lên 77.354 tỷ đồng, trong đó vốn điều lệ là 37.234 tỷ đồng, và tổng tài sản đạt 1.240.711 tỷ đồng.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, khi mới thành lập, có 11.380 cán bộ, nhân viên và một mạng lưới bao gồm Hội sở chính tại Hà Nội cùng 32 chi nhánh cấp I, 42 chi nhánh cấp II, 23 phòng giao dịch và 502 quỹ tiết kiệm Đến ngày 31/12/2019, tổng số cán bộ, nhân viên của Vietinbank đã tăng lên 24.105 người.
Về mạng lưới hoạt động: Vietinbank có Trụ sở chính tại 108 Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội Tại ngày 31/12/2019 Vietinbank có 01 hội sở
VietinBank sở hữu 30 chi nhánh, 2 văn phòng đại diện tại Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với 9 đơn vị sự nghiệp, bao gồm trường đào tạo nguồn nhân lực, trung tâm công nghệ thông tin, trung tâm thẻ, trung tâm tài trợ thương mại và 5 trung tâm quản lý tiền mặt Hệ thống của ngân hàng này còn có 155 chi nhánh và gần 1.000 phòng giao dịch trong nước, cùng với mạng lưới hoạt động quốc tế gồm 1 văn phòng đại diện tại Myanmar, 2 chi nhánh tại Đức và 1 ngân hàng 100% vốn tại Lào VietinBank cũng duy trì quan hệ đại lý với hơn 1.000 ngân hàng tại hơn 90 quốc gia, với đối tác chiến lược nước ngoài là The Bank of Tokyo Mitsubishi.
- UFJ, Ltd (BTMU) của Nhật Bản và Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC)
Vietinbank tự hào là một trong 300 thương hiệu giá trị nhất thế giới theo Brand Finance, đồng thời đã có 8 năm liên tiếp nằm trong Top 2000 Doanh nghiệp lớn nhất toàn cầu theo Forbes Ngân hàng cũng đã 15 lần liên tục được vinh danh là thương hiệu mạnh Việt Nam, góp mặt trong Top 50 doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam và 5 lần liên tiếp được công nhận với sản phẩm dịch vụ đạt thương hiệu Quốc Gia.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ chính thức hoạt động từ ngày 01/01/1997, được hình thành từ việc tách ra từ chi nhánh Ngân hàng Công thương Vĩnh Phú Ngân hàng Công thương tỉnh Vĩnh Phú được thành lập vào ngày 14/07/1988 theo quyết định số 73/NH-QĐ của Tổng giám đốc NHNN Việt Nam và bắt đầu hoạt động từ 01/10/1988 với tổng số cán bộ công nhân viên là 335 người.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ
Vietcombank - Chi nhánh Phú Thọ là ngân hàng hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, cung cấp dịch vụ ngân hàng tại tỉnh Phú Thọ Chi nhánh thực hiện các chức năng chính liên quan đến tài chính và hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch ngân hàng.
- Cung cấp ra thị trường các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ trong, ngoài nước
- Tổ chức điều hành kinh doanh, kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo ủy quyền của Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc
- Thực hiện các nhiệm vụ khác của Hội đồng quản trị, hoặc Tổng giám đốc giao
Khai thác và tiếp nhận tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác trong nước và quốc tế, bao gồm các hình thức tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các loại tiền gửi khác bằng đồng Việt Nam cũng như ngoại tệ.
Vietinbank phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và các giấy tờ có giá khác nhằm huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế, theo đúng quy định hiện hành.
+ Vay vốn các tổ chức tài chính, tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam và TCTD nước ngoài khi được Tổng giám đốc cho phép bằng văn bản;
+ Các hình thức huy động vốn khác theo quy định của Vietinbank
+ Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn;
+ Các loại cho vay khác theo quy định của Vietinbank.
+ Huy động vốn và cho vay, mua, bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế;
Vietinbank cung cấp các dịch vụ bảo lãnh, tái bảo lãnh, chiết khấu, tái chiết khấu bộ chứng từ và các dịch vụ ngoại hối khác, tuân thủ chính sách quản lý ngoại hối của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
- Cung ứng các dịch vụ thanh toán và ngân quỹ gồm:
+ Cung ứng các phương tiện thanh toán;
+ Thực hiện các dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng;
+ Thực hiện các dịch vụ thu hộ và chi hộ;
+ Thực hiện dịch vụ thu và phát tiền mặt cho khách hàng;
+ Thực hiện các dịch vụ thanh toán khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và của Vietinbank.
- Kinh doanh các dịch vụ ngân hàng khác
Kinh doanh dịch vụ ngân hàng bao gồm nhiều hoạt động như thu và phát tiền mặt, cung cấp máy rút tiền tự động, dịch vụ thẻ và két sắt Ngoài ra, ngân hàng còn nhận bảo quản, cất giữ và chiết khấu thương phiếu cùng các loại giấy tờ có giá khác, đồng thời cung cấp thẻ thanh toán và nhận uỷ thác cho vay từ các tổ chức tài chính.
32 chính, tín dụng, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước; đại lý bảo hiểm và các dịch vụ ngân hàng khác được Nhà nước và Vietinbank cho phép
Cầm cố, chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác theo quy định của Vietinbank.
Thực hiện đồng tài trợ theo quy định và thực hiện các nghiệp vụ tài trợ thương mại khác theo quy định của Vietinbank.
Vietinbank cung cấp nhiều hình thức bảo lãnh ngân hàng cho các tổ chức và cá nhân trong nước, bao gồm bảo lãnh vay, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo lãnh hoàn thanh toán và bảo lãnh đối ứng.
Tư vấn tài chính, tín dụng cho khách hàng
Nghiên cứu và phân tích kinh tế liên quan đến hoạt động tiền tệ và tín dụng nhằm đề ra kế hoạch kinh doanh phù hợp với chiến lược phát triển của Vietinbank, đồng thời hỗ trợ kế hoạch phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.
Thực hiện công tác thông tin, tuyên truyền và quảng cáo, chi nhánh Vietinbank cần lưu trữ các hình ảnh tư liệu để hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh trực tiếp và nâng cao hiệu quả quảng bá thương hiệu.
Thực hiện công tác tổ chức, cán bộ, đào tạo, lao động, tiền lương, thi đua, khen thưởng theo phân cấp, uỷ quyền của Vietinbank.
Chấp hành đầy đủ các báo cáo, thống kê theo chế độ quy định và theo yêu cầu đột xuất của Tổng giám đốc Vietinbank.
Thực hiện các nhiệm vụ khác do Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc Vietinbank giao.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ
Thực trạng thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ
2.2.1 Thực trạng quy trình thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ
Quy trình thẩm định tín dụng KHCN tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ được theo sơ đồ sau:
Hình 2.2 Quy trình thẩm định tín dụng KHCN tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ
(Nguồn: Phòng bán lẻ của Vietinbank Phú Thọ, 2019) Bước 1: Thu thập hồ sơ khách hàng vay vốn
Cán bộ quan hệ khách hàng cá nhân tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ tích cực tìm kiếm các khách hàng cá nhân có nhu cầu tín dụng Nếu bạn đang có nhu cầu vay vốn, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
RM sẽ thực hiện phỏng vấn sơ bộ khách hàng để nắm rõ nhu cầu và điều kiện của họ, bao gồm thu nhập, công việc và tài sản, nhằm xác định khả năng vay vốn của khách hàng.
Sau khi xác định khách hàng đủ điều kiện vay tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ, RM sẽ tư vấn sản phẩm vay phù hợp với khả năng và điều kiện của khách hàng Đồng thời, RM hướng dẫn khách hàng chuẩn bị bộ hồ sơ vay vốn, bao gồm hồ sơ pháp lý, hồ sơ tài chính, hồ sơ tài sản đảm bảo và các giấy tờ liên quan đến mục đích sử dụng vốn.
Khi nhận hồ sơ từ PM, cán bộ thẩm định (CBTĐ) cần kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ theo danh mục yêu cầu ngay lập tức và phản hồi kịp thời để bổ sung hồ sơ cho khách hàng vay vốn nếu cần thiết.
Khi bổ sung hồ sơ, RM chỉ thực hiện một lần và gửi lại cho CBTĐ CBTĐ sẽ cập nhật thông tin vào sổ thẩm định, bao gồm thông tin khách hàng và phương án, đồng thời cập nhật khi hồ sơ thay đổi tình trạng CBTĐ của Chi nhánh cần kịp thời cập nhật tình trạng hồ sơ để hỗ trợ công tác kiểm soát và quản lý.
Trong các năm 2017 – 2019, số hồ sơ Chi nhánh nhận được từ khách hàng vay vốn được tổng hợp tại Bảng 2.2 và Biểu 2.3
Thu thập hồ sơ khách hàng vay vốn
Trình cấp có thẩm quyền phê duyệt Lập tờ trình thẩm định và đề xuất cấp tín dụng cho khách hàng
Thẩm định thực tế khách hàng
Bảng 2.2: Số hồ sơ vay vốn của KHCN tại Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ Đơn vị tính: hồ sơ
1 Số hồ sơ đề nghị vay vốn 1.545 1.813 1.865 268 17,35 52 2,87
2 Số hồ sơ cần bổ sung, hoàn thiện 130 146 165,0 16 12,31 19 13,01
(Nguồn: Phòng bán lẻ của Vietinbank Phú Thọ, 2019)
Biểu 2.3: Số hồ sơ vay vốn thu nhận từ KHCN tại Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ giai đoạn 2017 – 2019
Nguồn: Phòng bán lẻ Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ, 2017, 2018, 2019
Theo Biểu 2.3, số lượng hồ sơ vay vốn của KHCN tại Vietinbank Phú Thọ đã có sự gia tăng liên tục trong giai đoạn 2017 - 2019 Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu vay vốn ngày càng cao của các khách hàng doanh nghiệp trong khu vực.
2017 đạt 1.545 hồ sơ; năm 2018 đạt 1.813 hồ sơ, tăng 268 hồ sơ, tức tăng 17,35% so với năm 2017 Đến năm 2019, số hồ sơ vay vốn của KHCN đạt 1.865 hồ sơ, tăng
52 bộ tức tăng 2,87% so với năm 2018 Như vậy có thể thấy tốc độ tăng hồ sơ vay vốn của KHCN năm 2019 Chi nhánh đang có xu hướng giảm dần
Hàng năm, tại Chi nhánh Vietinbank, vẫn có hồ sơ đề nghị vay vốn cần bổ sung và hoàn thiện chứng từ theo quy định Cụ thể, năm 2017 ghi nhận 130 hồ sơ cần bổ sung, chiếm tỷ lệ 8,41% trên tổng số hồ sơ vay vốn Đến năm 2018, tỷ lệ này đã giảm xuống còn 8,05%.
Từ năm 2019, tỷ lệ hồ sơ vay vốn đã tăng trở lại mức 8,85%, với số lượng hồ sơ đề nghị vay vốn tăng trung bình 7,05% mỗi năm Tuy nhiên, số hồ sơ cần bổ sung và hoàn thiện lại tăng với tốc độ cao hơn, đạt 12,66%, cho thấy nhu cầu về việc hoàn thiện hồ sơ vay vốn ngày càng gia tăng.
Tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ, số hồ sơ vay vốn của khách hàng cá nhân bị từ chối do không cung cấp đầy đủ hồ sơ là một vấn đề đáng lưu ý Bảng 2.3 cho thấy tỉ lệ hồ sơ vay vốn không hợp lệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết để tăng khả năng được phê duyệt.
Số lượng hồ sơ từ chối năm 2017
Số lượng hồ sơ từ chối năm 2018
Số lượng hồ sơ từ chối năm 2019
Tổng số hồ sơ đề nghị vay vốn 1.545 100,0 1.813 100,0 1.865 100,0
Do KHCN cung cấp không đủ hồ sơ 22 1,42 23 1,27 20 1,07
Số hồ sơ được chuyển tiến hành thẩm định 1.523 98,58 1.790 98,73 1.845 98,93
Nguồn: Phòng bán lẻ Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ, 2017, 2018, 2019
Theo Bảng 2.3, hàng năm tại Chi nhánh vẫn có khách hàng không cung cấp đủ hồ sơ vay vốn theo quy định của Vietinbank Tuy nhiên, số lượng hồ sơ bị từ chối ngay khi nhận đã giảm vào năm 2019, với chỉ 20 hồ sơ không đủ điều kiện, chiếm 1,07% tổng số hồ sơ vay Số hồ sơ đủ điều kiện được chuyển sang bước thẩm định thực tế khách hàng trong các năm 2017, 2018 và 2019 lần lượt là 1.523, 1.790 và 1.845 hồ sơ.
Bước 2: Thẩm định thực tế khách hàng
Tại Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ, CBTĐ có nhiệm vụ đánh giá thực tế tình hình khách hàng vay vốn một cách trung thực Đồng thời, CBTĐ cũng chịu trách nhiệm kiểm tra sự tuân thủ của hồ sơ theo các quy định của Vietinbank và chi nhánh.
Từ năm 2017 đến 2019, đối với các khoản vay trên 1 tỷ đồng, cán bộ RM, cán bộ thẩm định và lãnh đạo phòng Bán lẻ đã trực tiếp thực hiện việc thẩm định và xét duyệt khoản vay.
Nội dung thực hiện thẩm định thực tế khách hàng gồm:
Thẩm định hồ sơ pháp lý của khách hàng bao gồm việc kiểm tra chứng minh thư nhân dân, sổ hộ khẩu, đăng ký kết hôn hoặc xác nhận tình trạng hôn nhân Cán bộ thẩm định sẽ xác minh tính đầy đủ và rõ ràng của các thông tin, đồng thời phát hiện dấu hiệu cắt ghép hay tẩy xóa Chứng minh thư nhân dân phải còn hiệu lực theo quy định pháp luật và có dấu giáp lai nổi Các thông tin trên sổ hộ khẩu và giấy chứng nhận đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cần phải trùng khớp với nhau.
Hồ sơ mục đích vay vốn của khách hàng được kiểm tra kỹ lưỡng bởi CBTĐ để phát hiện dấu hiệu giả mạo, nhằm ngăn chặn việc sử dụng vốn vay không đúng mục đích Chẳng hạn, khách hàng vay để mua nhà cần cung cấp hợp đồng mua bán và chứng từ đặt cọc, trong khi khách hàng vay mua ô tô phải có hợp đồng mua bán thể hiện số tiền đặt cọc hoặc phiếu thu xác nhận số tiền đã thanh toán trước.
Hồ sơ tài chính của khách hàng bao gồm hợp đồng lao động, xác nhận lương và sao kê tài khoản ngân hàng CBTĐ sẽ kiểm tra tính hợp lý và sự khớp nhau của các thông tin trên các giấy tờ này Đồng thời, việc xác minh sẽ được thực hiện thông qua các kỹ năng nghiệp vụ để đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng.
Đánh giá chung về thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt
2.3.1 Đánh giá sự thực hiện mục tiêu thẩm định tín dụng KHCN
Kết quả thực hiện mục tiêu thẩm định tín dụng KHCN của Vietinbank Phú Thọ giai đoạn 2017 – 2019 được thể hiện ở bảng sau:
Bảng 2.14: Kết quả thực hiện mục tiêu thẩm định tín dụng KHCN của Vietinbank
STT Mục tiêu Năm So sánh (%)
1 Tổng số hồ sơ thẩm định
2 Tỷ lệ hồ sơ KHCN được thẩm định đúng hạn (%)
3 Tỷ lệ hồ sơ KHCN được phê duyệt trên tổng số hồ sơ (%)
4 Tỷ lệ hồ sơ KHCN bị từ chối trên tổng số hồ sơ
(Nguồn: Báo cáo phòng Bán lẻ Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ giai đoạn 2017- 2019)
Theo bảng 2.14, Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ đã có sự cải thiện đáng kể trong việc thực hiện mục tiêu thẩm định tín dụng KHCN giai đoạn 2017-2019 Tỷ lệ hồ sơ KHCN được thẩm định đúng hạn đã tăng từ 90% năm 2017 lên 94% năm 2019 Đồng thời, số hồ sơ KHCN được phê duyệt trên tổng số hồ sơ cũng tăng từ 85,03% trong năm 2017.
2017 tăng lên 87% năm 2019 Điều này chứng tỏ công tác thẩm định tín dụngKHCN của Vietinbank Phú Thọ ngày càng được cải thiện.
Tỷ lệ nợ xấu, nợ quá hạn của tín dụng KHCN.
Chất lượng thẩm định tín dụng KHCN tại Vietinbank Phú Thọ được thể hiện rõ qua các chỉ tiêu liên quan đến tình trạng nhóm nợ Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn của Vietinbank Phú Thọ được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây.
Bảng 2.15: Báo cáo nợ xấu, nợ quá hạn KHCN Vietiinbank Phú Thọ giai đoạn 2017-2019 Đơn vị tính: Triệu đồng
Nhóm 2017 Tỷ trọng 2018 Tỷ trọng 2019 Tỷ trọng
(Nguồn: Báo cáo phòng Bán lẻ Vietinbank – Chi nhánh Phú Thọ giai đoạn 2017- 2019)
Tỷ lệ nợ quá hạn đối với khách hàng cá nhân (KHCN) đã giảm dần qua các năm, đạt 1.442% vào năm 2019, thấp hơn mức an toàn vốn 3% Để có được kết quả này, việc kiểm soát hồ sơ và điều kiện phê duyệt tín dụng cần phải chặt chẽ nhằm giảm thiểu nợ quá hạn Mặc dù các điều kiện phê duyệt có thể kéo dài thời gian, nhưng mỗi khoản vay đều được xem xét kỹ lưỡng, từ đó giảm thiểu rủi ro phát sinh nợ quá hạn Đặc biệt, nợ nhóm 5 là loại nợ có khả năng mất vốn, đòi hỏi ngân hàng phải có biện pháp quản lý hiệu quả.
Năm 2019, tỷ lệ nợ xấu giảm mạnh xuống còn 0,488% so với năm 2017, nhờ vào những nỗ lực trong công tác thu hồi nợ và kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả của Vietinbank - Chi nhánh Phú Thọ.
2.3.2 Đánh giá theo nội dung và quy trình thẩm định
2.3.2.1 Ưu điểm trong thẩm định tín dụng KHCN của Vietinbank Phú Thọ
Về việc thực hiện các nội dung thẩm định
Vietinbank Phú Thọ chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng thông qua đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn cho nhân viên Trong quá trình thẩm định hồ sơ vay, chuyên viên luôn nỗ lực thu thập thông tin từ khách hàng một cách thuận tiện và hợp tác Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng được phản ánh qua thái độ, số lượng và chất lượng thông tin cung cấp, cũng như sự gia tăng khách hàng mới được giới thiệu.
Vietinbank Phú Thọ áp dụng quy trình cho vay nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng, dẫn đến việc khách hàng gặp khó khăn trong việc tiếp cận sản phẩm vay Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ của ngân hàng.
Hộp 2.1: Phỏng vấn về việc thực hiện nội dung thẩm định Câu hỏi: Ông/bà cho biết nội dung thẩm định KHCN hiện nay như thế nào?
Trả lời của ông Đỗ Văn Hải – Chức vụ: Cán bộ quan hệ khách hàng phòng Bán lẻ
Hiện nay, cán bộ của chúng tôi được chú trọng đào tạo về kỹ năng mềm và nâng cao chuyên môn Tuy nhiên, điều kiện cho vay của Ngân hàng Chính sách Xã hội còn chặt chẽ, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay.
Về việc thực hiện quy trình thẩm định tín dụng KHCN
Vietinbank đã thiết lập quy trình thẩm định tín dụng nghiêm ngặt với các quy định cụ thể cho từng nội dung cần thẩm định Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy và cung cấp kiến thức này cho các chuyên viên thẩm định và chuyên viên quan hệ khách hàng mới tại Chi nhánh Phú Thọ.
Vietinbank đã thiết lập quy trình cấp và quản lý tín dụng cho từng đối tượng khách hàng, đảm bảo tính chặt chẽ trong quá trình thẩm định tín dụng Đặc biệt, tại Chi nhánh Phú Thọ, các chuyên viên thẩm định tuân thủ quy trình này để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong tương lai Do đó, chất lượng thẩm định tín dụng của Vietinbank Phú Thọ được đánh giá cao.
Hộp 2.2: Phỏng vấn về việc thực hiện quy trình thẩm định Câu hỏi: Ông/bà cho biết quy trình thẩm định khách hàng cá nhân hiện nay như thế nào?
Trả lời của ông Hà Quốc Việt – Chức vụ: Cán bộ quan hệ khách hàng phòng Bán lẻ
NHCT Việt Nam đã thiết lập một quy trình thẩm định chi tiết và rõ ràng Việc thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình này giúp giảm thiểu đáng kể mức độ rủi ro tín dụng.
2.3.2.2 Điểm yếu trong thẩm định tín dụng KHCN của Vietinbank chi nhánh Phú Thọ
Việc thực hiện thẩm định tín dụng đối với khách hàng cá nhân gặp nhiều khó khăn do phương thức ghi chép doanh thu chi phí không chuẩn mực và thiếu thống nhất Các hộ kinh doanh thường không lưu giữ đầy đủ hóa đơn chứng từ, dẫn đến việc cán bộ thẩm định không có đủ hồ sơ cần thiết để đánh giá tình hình kinh doanh Do đó, họ thường phải dựa vào phỏng vấn trực tiếp và thăm cơ sở kinh doanh để ước lượng, khiến mức độ rủi ro trong hồ sơ vay vốn trở nên cao Hệ quả là cán bộ thẩm định không thể đánh giá toàn diện các rủi ro tiềm ẩn, từ đó ảnh hưởng đến quyết định phê duyệt cho vay.
Tình trạng cán bộ thẩm định không thực hiện khảo sát thực tế khách hàng, mà chỉ dựa vào thông tin do khách hàng cung cấp hoặc thực hiện các cuộc gọi kiểm tra một cách hình thức, đã dẫn đến việc báo cáo thẩm định không phản ánh chính xác thực trạng của khách hàng Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng thẩm định tín dụng.
Hộp 2.3: Phỏng vấn về việc thực hiện nội dung thẩm định Câu hỏi: Ông/bà cho biết khó khăn mà ông bà thường hay gặp phải khi thẩm định khách hàng cá nhân hiện nay như thế nào?
Trả lời của bà Nguyễn Thị Nhung – Chức vụ: Cán bộ quan hệ khách hàng phòng
GD Trung Tâm Vietinbank – CN Phú Thọ nhận thấy rằng đối với khách hàng cá nhân kinh doanh và hộ kinh doanh, việc ghi chép sổ sách thường không đầy đủ Họ thường không lưu giữ hóa đơn đầu vào và đầu ra một cách hợp lý, dẫn đến khó khăn trong việc xác định tình hình sản xuất kinh doanh thực sự của khách hàng.
Trả lời của bà ông Hà Xuân Thu – Chức vụ: Cán bộ quan hệ khách hàng phòng GD
Gia Cẩm Vietinbank – CN Phú Thọ: