CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG VÀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Ngân hàng thương mại và hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Ngân hàng thương mại a Khái niệm
Quá trình hình thành và hoàn thiện hệ thống ngân hàng đã dẫn đến sự ra đời của ngân hàng thương mại (NHTM), nổi bật với chức năng kinh doanh tiền tệ NHTM được xem là bách hóa tài chính, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Ngoài ra, NHTM còn thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế Mỗi quốc gia có cách định nghĩa riêng về NHTM.
Theo quy định của pháp luật Mỹ, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, chuyên cung cấp dịch vụ tài chính cho công chúng Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941) cũng xác định rằng ngân hàng thương mại là các cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn vốn đó cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Luật Ngân hàng 1950 của Ấn Độ, được bổ sung vào năm 1959, định nghĩa ngân hàng là tổ chức nhận tiền gửi với mục đích cho vay, tài trợ và đầu tư.
Theo Luật Ngân hàng Đan Mạch 1930, ngân hàng thương mại được định nghĩa dựa trên các hoạt động chính như nhận tiền ký thác, buôn bán vàng bạc, thực hiện các giao dịch thương mại và quản lý tài sản địa ốc Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ tín dụng, hối phiếu, chuyển ngân và bảo hiểm, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính.
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng tại Việt Nam là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ tài khoản thanh toán Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác với mục tiêu lợi nhuận Do đó, mục tiêu lợi nhuận chính là điểm khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và các loại hình ngân hàng khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa từ nhiều khía cạnh khác nhau, nhưng trong nghiên cứu này, khái niệm NHTM được tiếp cận theo phương thức truyền thống, tập trung vào chức năng và hoạt động cơ bản của nó NHTM là ngân hàng trung gian, với các hoạt động chủ yếu bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán trong nền kinh tế, nhằm mục đích tối đa hóa lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là các doanh nghiệp lớn với quy mô vốn chủ sở hữu và tổng tài sản đáng kể, đạt hàng nghìn tỷ đồng tại Việt Nam và nhiều tỷ đô la Mỹ trên toàn cầu Mạng lưới chi nhánh của NHTM thường rộng lớn và phân tán về địa lý Mặc dù vốn chủ sở hữu lớn, nguồn vốn chủ yếu của NHTM lại đến từ nợ huy động bên ngoài Cấu trúc tài sản của NHTM đặc biệt với tỷ trọng cao của tài sản tài chính, chủ yếu là tài sản trừu tượng như giấy tờ hoặc dữ liệu điện tử NHTM cũng thường xuyên phát triển các sản phẩm và công cụ tài chính mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng thương mại (NHTM) gia tăng khi doanh nghiệp có hệ số nợ cao, dẫn đến khả năng gặp rủi ro lớn hơn Nguồn vốn nợ chủ yếu từ tiền gửi có thể bị rút ra trước hạn, gây khó khăn trong việc dự đoán khối lượng Các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng phức tạp, không được bảo vệ độc quyền, và NHTM thường tham gia vào nhiều cam kết mà chưa chuyển giao vốn thực sự, tạo ra rủi ro cao hơn so với các ngành khác Rủi ro trong hoạt động của NHTM rất đa dạng và dễ lây lan, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối, rủi ro vốn khả dụng, và rủi ro đạo đức.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp lớn với mạng lưới rộng khắp, hoạt động trong môi trường nhiều rủi ro và có ảnh hưởng lớn đến kinh tế xã hội Do đó, NHTM phải tuân thủ sự giám sát chặt chẽ từ hệ thống pháp luật Các quy định pháp lý đối với NHTM bao gồm điều kiện kinh doanh, tiêu chuẩn lãnh đạo, dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi, an toàn hoạt động, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, cũng như việc sử dụng vốn tự có để đầu tư vào tài sản cố định.
Hệ thống ngân hàng có tính liên kết và ổn định cao, với sự phụ thuộc lẫn nhau lớn giữa các ngân hàng Rủi ro trong hoạt động ngân hàng có thể lan tỏa nhanh chóng, và chỉ cần một ngân hàng thương mại nhỏ gặp khó khăn về thanh khoản cũng đủ để đe dọa toàn bộ hệ thống Thanh khoản được coi là yếu tố sống còn của ngân hàng; mọi rủi ro hay tổn thất đều có thể dẫn đến khả năng thanh toán bị mất và thậm chí là phá sản Hệ thống ngân hàng - tài chính rất nhạy cảm với biến động kinh tế, kỹ thuật, chính trị và xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán Do đó, việc hiểu rõ cơ chế hoạt động và sự tương tác giữa các thành phần trong hệ thống tài chính là yếu tố quyết định cho thành công trong quản lý vĩ mô nền kinh tế.
Để thành lập và vận hành một ngân hàng, các nhà sáng lập cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện pháp lý liên quan đến vốn, cơ sở vật chất kỹ thuật và nguồn nhân lực, đồng thời phải chịu sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan chức năng.
1.1.1.2 Hoạt động kinh doanh cơ bản của ngân hàng thương mại
Thông qua chức năng trung gian tín dụng, NHTM thực hiện các hoạt động cơ bản sau: a Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là hoạt động thiết yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, với khoảng 70-80% tổng nguồn vốn kinh doanh đến từ nguồn vốn huy động Đối với doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, việc sử dụng nguồn vốn để tạo ra sản phẩm là hoạt động chính NHTM nhận tiền gửi từ các tổ chức kinh tế, cá nhân, và các tổ chức tín dụng khác, đồng thời phát hành giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, trái phiếu hoặc vay từ các tổ chức tín dụng và ngân hàng nhà nước, điều này giúp phân biệt ngân hàng với các loại hình doanh nghiệp khác.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) là việc sử dụng vốn huy động để đáp ứng nhu cầu vay mượn của khách hàng trong nền kinh tế, bao gồm nhu cầu vốn cho sản xuất, tiêu dùng, và các dự án đầu tư NHTM phải đảm bảo thu hồi đủ vốn và lãi từ các khoản vay này Với vai trò là trung gian tín dụng, ngân hàng huy động tiền tạm thời chưa sử dụng từ các chủ thể kinh tế và cho vay lại, tạo ra mối liên kết pháp lý giữa ngân hàng và người vay Tất cả các hoạt động này đều nằm dưới sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Với sự phát triển của nền kinh tế, hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) đã mở rộng ra ngoài các dịch vụ tín dụng truyền thống, bao gồm cả hoạt động đầu tư NHTM sử dụng nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi để đầu tư kiếm lời thông qua nhiều hình thức như góp vốn, liên doanh, và thành lập công ty để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ Ngoài ra, NHTM còn tham gia vào các hoạt động đầu tư tài chính, cho thuê tài chính, đóng vai trò môi giới, ủy thác, bảo lãnh, cũng như kinh doanh ngoại hối, vàng và bạc.
Mối quan hệ giữa huy động vốn và hoạt động cho vay của NHTM:
Hoạt động huy động vốn và hoạt động cho vay của NHTM có mối quan hệ biện chứng với nhau.
Hoạt động huy động vốn có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn tài chính để thực hiện cho vay và đầu tư Nếu quy trình huy động vốn không đạt hiệu quả, nguồn vốn sẽ bị hạn chế, dẫn đến sự giảm sút trong các hoạt động cho vay và đầu tư.
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm chất lượng tín dụng
Hoạt động tín dụng của ngân hàng không chỉ tác động đến chính ngân hàng mà còn ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Ngân hàng hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, nơi có độ nhạy cảm và rủi ro cao Tín dụng là một trong những nghiệp vụ mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Quan niệm cho rằng cho vay có tài sản cầm cố thế chấp và không vượt quá tỷ lệ quy định là an toàn nhất là sai lầm Thực tế, kết quả sản xuất kinh doanh và khả năng tài chính của khách hàng mới là yếu tố quyết định khả năng trả nợ Chất lượng tín dụng được định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng góc độ.
Chất lượng tín dụng ngân hàng từ góc độ doanh nghiệp được đánh giá qua khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn, giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, bù đắp chi phí, trả nợ ngân hàng và tạo ra lợi nhuận Điều này cho thấy rằng, chất lượng tín dụng không chỉ đơn thuần là việc cho vay, mà còn là yếu tố quan trọng đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng cần phải phù hợp với khả năng và thực lực của ngân hàng, đồng thời đảm bảo khả năng cạnh tranh trên thị trường Ngân hàng phải tuân thủ pháp lệnh và các quy định hiện hành khi cho vay Việc xác định đối tượng cho vay và thẩm định khách hàng là rất quan trọng, bao gồm việc nắm bắt thông tin về tình hình sản xuất kinh doanh, khả năng tài chính và mục đích sử dụng vốn vay Điều này nhằm đảm bảo khoản vay được hoàn trả đúng hạn cả gốc và lãi, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Chất lượng tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế thị trường gần đây thể hiện sự năng động và phát triển của nền kinh tế xã hội Việc huy động tối đa vốn tạm thời nhàn rỗi là cần thiết để cung ứng cho các doanh nghiệp, qua đó hỗ trợ sự phát triển của họ Tín dụng đầu tư không chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý mà còn góp phần tăng trưởng kinh tế, tạo thêm việc làm cho người lao động Điều này giúp khai thác tiềm năng vốn nhàn rỗi trong nước và tận dụng nguồn vốn vay nước ngoài, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Chất lượng tín dụng phản ánh tính an toàn cao của hệ thống ngân hàng, đảm bảo khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro hệ thống Việc nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ giúp hệ thống ngân hàng phát triển mạnh mẽ mà còn đáp ứng yêu cầu quản lý vĩ mô, góp phần thúc đẩy nền kinh tế hội nhập với thế giới.
Chất lượng tín dụng là một khái niệm vừa cụ thể, thể hiện qua các chỉ tiêu tính toán, vừa trừu tượng, phản ánh khả năng thu hút khách hàng và tác động đến nền kinh tế Chất lượng tín dụng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như sự thay đổi của môi trường kinh tế và yếu tố chủ quan bao gồm khả năng quản lý, trình độ cán bộ cũng như sự tuân thủ quy trình nghiệp vụ.
Chất lượng tín dụng được nghiên cứu từ nhiều góc độ, nhưng trong luận văn này, tôi cho rằng chất lượng tín dụng cần được xem xét qua mối quan hệ giữa ba chủ thể chính: khách hàng, ngân hàng và nền kinh tế quốc dân.
Để mang lại lợi ích cho khách hàng, chất lượng tín dụng cần được thể hiện qua thủ tục đơn giản, thuận tiện, với lãi suất và kỳ hạn hợp lý, đồng thời vẫn đảm bảo nguyên tắc tín dụng Việc đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh, trong khi lợi ích của ngân hàng luôn phải được coi là mục tiêu hàng đầu.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua giới hạn tín dụng, phản ánh phạm vi và mức độ cho vay Giới hạn này cần phải phù hợp với ngân hàng, đảm bảo tính cạnh tranh trong thị trường, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc hoạt động tín dụng.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, giúp đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô Việc cải thiện mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế không chỉ tạo ra việc làm mà còn thúc đẩy sự phát triển xã hội, từ đó góp phần thực hiện các mục tiêu chung của nền kinh tế quốc dân.
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Nó thể hiện khả năng quản lý hoạt động tín dụng, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, đồng thời đảm bảo an toàn vốn cho NHTM.
1.2.2 Các tiêu chí đánh giá chất lượng tín dụng
Xu hướng cho vay hiện nay cho thấy các ngân hàng đang chuyển hướng từ khách hàng có rủi ro thấp sang khách hàng có rủi ro cao hơn, do sự cạnh tranh từ các giấy tờ thương mại và thị trường mở Những doanh nghiệp lớn và ổn định đã chuyển sang các nguồn tài chính khác nhằm giảm chi phí, khiến ngân hàng phải tìm kiếm khách hàng nhỏ và kém ổn định hơn Điều này dẫn đến việc các khoản cho vay ngày càng có độ rủi ro cao hơn, đòi hỏi ngân hàng phải chú trọng vào việc đánh giá chất lượng tín dụng để đảm bảo khả năng hoạt động hiệu quả và nâng cao sức cạnh tranh Việc đánh giá chất lượng tín dụng không chỉ giúp ngân hàng tăng thu nhập mà còn đảm bảo an toàn tài chính Phương pháp đánh giá này dựa vào hai hệ thống chỉ tiêu: chỉ tiêu định lượng và chỉ tiêu định tính, nhằm phản ánh một cách khoa học và toàn diện về chất lượng tín dụng của ngân hàng.
1.2.2.1 Nhóm tiêu chí định lượng
Chỉ tiêu về khối lượng tiền cung ứng của ngân hàng phản ánh tình hình hoạt động của ngân hàng tại một thời điểm nhất định Tổng dư nợ thấp cho thấy ngân hàng hoạt động không hiệu quả và khả năng thu hút khách hàng yếu Ngược lại, tổng dư nợ cao cũng không đảm bảo sự ổn định, vì chất lượng các khoản vay cần được xem xét Nếu chất lượng vay kém, ngân hàng có thể đối mặt với nợ xấu và nguy cơ mất vốn Hiện nay, dư nợ tín dụng được phân loại theo nhiều tiêu chí như thời gian, thành phần kinh tế, đảm bảo tiền vay và loại tiền tệ.
- Chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng tín dụng:
, , j, Dư nợ kỳ này - dư nợ kỳ trước
Tốc độ tăng trưởng tín dụng = —— -——— X 1 0 0 %
Dư nợ cho vay kỳ trước là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc tăng trưởng tín dụng quá nhanh trong thời gian ngắn có thể dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng Do đó, tốc độ tăng dư nợ tín dụng cần phải phù hợp với tốc độ huy động vốn của NHTM và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng.
- Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng:
Mục tiêu hàng đầu của ngân hàng thương mại (NHTM) là tối đa hóa lợi nhuận, tức là tạo ra phần thặng dư lớn nhất Khi doanh thu tăng chậm hơn chi phí, lợi nhuận sẽ bị giảm sút Trong hoạt động tín dụng, lợi nhuận từ cho vay chiếm đến 70% tổng doanh thu, vì vậy chất lượng tín dụng chỉ được coi là tốt khi tỷ trọng thu nhập từ cho vay cao.
- Tỷ lệ thu nhập thuần từ hoạt động tín dụng
, Thu nhập lãi từ hoạt động cho vay
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG 31 1 Các nhân tố khách quan
Môi trường pháp lý là yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), vì nó được thực hiện trong khuôn khổ quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo chất lượng tín dụng giữa hai bên Trong nền kinh tế thị trường, các chính sách kinh tế vĩ mô như tài chính tiền tệ, lãi suất và đối ngoại có vai trò quyết định đến hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp Chính sách phù hợp và đúng đắn của nhà nước sẽ thúc đẩy sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện nay ở Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngân hàng và doanh nghiệp.
Môi trường kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng vay vốn Khi nền kinh tế ổn định và lạm phát thấp, tín dụng ngân hàng phát triển thuận lợi, doanh nghiệp có khả năng hoàn trả vốn vay cả gốc lẫn lãi, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, hoạt động sản xuất kinh doanh bị thu hẹp, nhu cầu tín dụng giảm và việc hoàn trả nợ trở nên khó khăn, dẫn đến sự giảm sút về quy mô và chất lượng tín dụng ngân hàng.
Các yếu tố khách quan như thiên tai (hạn hán, lũ lụt, động đất) có thể gây ra những biến động bất khả kháng trong môi trường tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của khách hàng Hệ quả là chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bị giảm sút, do sự suy giảm khả năng trả nợ của khách hàng trong những tình huống khẩn cấp này.
1.3.1.2 Các nhân tố thuộc về khách hàng Để đảm bảo khoản tín dụng xử dụng có hiệu quả, mang lại lợi ích cho ngân hàng góp phần vào sự tăng truởng và phát triển kinh tế xã hội thì khách hàng có vai trò hết sức quan trọng Một khách hàng có tu cách đạo đức tốt, có tình hình tài chính vững vàng, có thu nhập sẽ sẵn sàng hoàn trả đầy đủ những khoản vốn vay của Ngân hàng khi đến hạn, qua đó đảm bảo an toàn và nâng cao chất luợng và tín dụng.
Năng lực quản lý của đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững Một đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn và đạo đức tốt sẽ đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, từ đó có khả năng bù đắp chi phí và trả nợ ngân hàng đúng hạn Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao chất lượng tín dụng, là yếu tố mà ngân hàng xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp tín dụng.
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp cần dựa trên việc đánh giá khách quan khả năng phát triển sản xuất, thị hiếu người tiêu dùng và các yếu tố môi trường Từ đó, doanh nghiệp sẽ xác định kế hoạch chiến lược cho việc mở rộng, thu hẹp hay ổn định sản xuất Việc xây dựng kế hoạch kinh doanh hợp lý là yếu tố quyết định đến sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp.
Vốn và khả năng tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua nhiều nhóm chỉ tiêu như khả năng thanh toán, hoạt động, cơ cấu vốn và lợi nhuận Ngân hàng cũng chú trọng đến luồng tiền vào, luồng tiền ra và dự trữ ngân quỹ khi đánh giá tình hình tài chính Khả năng tài chính tốt là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đầu tư vào thiết bị tiên tiến, sản xuất sản phẩm chất lượng cao, chiếm lĩnh thị trường và mang lại lợi nhuận lớn Hơn nữa, hoạt động hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng.
Tư cách và đạo đức của người vay là yếu tố quan trọng, thể hiện qua ý chí hoàn trả khoản nợ Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người vay có thể có ý định chiếm đoạt vốn mà không hoàn trả, mặc dù họ có khả năng thanh toán Hành vi này tạo ra rủi ro lớn cho ngân hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng.
Qua việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng, ta nhận thấy rằng những yếu tố này có tác động khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội và pháp lý của từng quốc gia Để nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng, cần nắm vững và vận dụng sáng tạo các nhân tố này trong bối cảnh cụ thể.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan Đây là những nhân tố thuộc về bản thân, nội tại ngân hàng liên quan đến sự phát triển của ngân hàng trên tất cả các mặt ảnh huởng tới hoạt động tín dụng gồm: chính sách, công tác tổ chức, trình độ lao động, quy trình nghiệp vụ, kiểm tra, kiểm soát và các trang thiết bị
1.3.2.1 Chính sách tín dụng của mỗi ngân hàng
Chính sách tín dụng là yếu tố quyết định đến hoạt động tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng đến việc mở rộng hay thu hẹp tín dụng Một chính sách tín dụng hiệu quả sẽ thu hút khách hàng và đảm bảo khả năng sinh lời cho ngân hàng Để có chất lượng tín dụng cao, ngân hàng cần xây dựng chính sách tín dụng phù hợp với điều kiện thực tế và diễn biến của thị trường.
1.3.2.2 Quy trình tín dụng Đây là những trình tự, những giai đoạn, những bước và các công việc cần phải thực hiện theo một thủ tục nhất định trong việc cho vay, thu nợ.
Quy trình tín dụng bắt đầu từ việc xem xét đơn xin vay của khách hàng và kết thúc bằng việc thu hồi nợ, nhằm đảm bảo an toàn cho vốn tín dụng Chất lượng tín dụng phụ thuộc vào việc xây dựng một quy trình hợp lý và khoa học, cùng với việc thực hiện tốt các bước trong quy trình này Sự phối hợp chặt chẽ giữa các giai đoạn là rất quan trọng Quy trình tín dụng được chia thành 3 giai đoạn chính.
Để xét duyệt đề nghị vay của khách hàng và thực hiện cho vay, chất lượng tín dụng trong giai đoạn này phụ thuộc vào việc thẩm định khách hàng và tuân thủ các quy định về điều kiện, thủ tục cho vay của ngân hàng.
Kiểm tra và giám sát quá trình sử dụng vốn vay là rất quan trọng để theo dõi rủi ro Việc thiết lập một hệ thống kiểm tra hiệu quả và áp dụng các biện pháp kiểm tra phù hợp sẽ nâng cao chất lượng tín dụng.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM TRONG CÔNG TÁC NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NHTM
Dựa trên những thành công trong việc nâng cao chất lượng tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) cả trong nước và quốc tế, có thể rút ra những bài học quý giá cho việc cải thiện chất lượng tín dụng trong hệ thống NHTM.
Hệ thống ngân hàng thương mại cần thực hiện sàng lọc cho vay nhằm nâng cao chất lượng danh mục tài sản Việc này bao gồm cải thiện chất lượng thẩm định các dự án, cả về tài chính lẫn kỹ thuật Đồng thời, ngân hàng nên đa dạng hóa danh mục đầu tư, không chỉ tập trung vào một số ít doanh nghiệp hay ngành nghề, mà nên mở rộng đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau với cơ cấu hợp lý Điều này sẽ giúp phân tán rủi ro, đặc biệt khi tình hình kinh doanh của một số ngành nghề hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn.
Để nâng cao năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM), cần thiết lập các quỹ dự phòng rủi ro Những quỹ này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp các khoản xóa nợ, khoanh nợ và giãn nợ, từ đó giúp cải thiện tình hình tài chính của ngân hàng.
Ba là việc đa dạng hóa các loại hình dịch vụ và phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro Điều này bao gồm tham gia bảo hiểm cho các khoản vay nhằm bảo vệ trước những rủi ro không lường trước như thiên tai, hỏa hoạn và biến động chính trị.
Ngân hàng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc tín dụng phù hợp với từng đối tượng khách hàng Đối với những khách hàng gặp khó khăn tạm thời trong sản xuất kinh doanh, ngân hàng có thể áp dụng biện pháp giảm lãi suất và thu nợ gốc trước để tạo điều kiện cho họ trả nợ Tuy nhiên, trong trường hợp bên vay cố tình không trả nợ, ngân hàng sẽ kiên quyết yêu cầu sự can thiệp của các cơ quan có thẩm quyền để thu hồi nợ.
Nâng cao năng lực và đạo đức đội ngũ cán bộ ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố then chốt cho thành công Con người đóng vai trò quyết định trong mọi thắng lợi, vì vậy việc nâng cao trình độ chuyên môn và hiểu biết đa dạng về các lĩnh vực liên quan đến hoạt động tín dụng là cần thiết Đội ngũ cán bộ cần được trang bị kiến thức về sự phát triển của kinh tế thị trường để đáp ứng và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
Hoạt động tín dụng là nguồn lợi nhuận chính cho các ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Việc nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh của ngân hàng mà còn đảm bảo an toàn trong hoạt động Do đó, các NHTM cần phát triển và đa dạng hóa sản phẩm, đồng thời nâng cao chất lượng quản lý các nghiệp vụ kinh doanh, đặc biệt là hoạt động tín dụng, để đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất và an toàn nhất.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời cân bằng giữa an toàn và hiệu quả, rủi ro và lợi nhuận, cũng như tăng trưởng tín dụng và tỷ lệ nợ xấu Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của mỗi ngân hàng mà còn góp phần vào sự ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.