TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Những nghiên cứu ở nước ngoài
1.1.1 Những nghiên cứu về du lịch sinh thái
Du lịch sinh thái không chỉ hỗ trợ bảo tồn mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững Tại hội nghị các Vườn Quốc gia thế giới lần thứ V do IUCN tổ chức, du lịch sinh thái được khẳng định là phương pháp bảo tồn hiệu quả, nâng cao nhận thức về giá trị sinh thái, văn hóa, tinh thần, thẩm mỹ, giải trí và kinh tế của các khu bảo tồn Nó cũng tạo ra nguồn thu nhập để bảo vệ đa dạng sinh học, hệ sinh thái và di sản văn hóa, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng bản địa.
Du lịch sinh thái đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn và phát triển bền vững, với nhiều lợi ích cụ thể Tại Costa Rica và Nê Pan, Thái Lan, các chủ trang trại đã bảo vệ diện tích rừng nhiệt đới quan trọng, biến chúng thành điểm du lịch sinh thái hấp dẫn, giúp bảo tồn hệ sinh thái và tạo ra việc làm cho cộng đồng địa phương Ở Ecuador, doanh thu từ du lịch sinh thái tại đảo Galapagos được sử dụng để duy trì mạng lưới vườn quốc gia Tại Nam Phi, du lịch sinh thái đã nâng cao mức sống cho người da đen ở nông thôn, khuyến khích sự tham gia của họ vào các hoạt động du lịch này.
Chính phủ Nhật Bản đang tích cực thúc đẩy du lịch sinh thái thông qua các chính sách rõ ràng và việc thành lập các đơn vị chuyên trách Họ cũng thiết lập các quỹ nhằm duy trì và phát triển ngành du lịch thiên nhiên, từ đó tăng cường công tác bảo vệ môi trường và phát triển du lịch quốc gia Báo cáo về xu hướng du lịch của khách du lịch Nhật Bản do Công ty Giao thông Nhật Bản thực hiện vào năm
Năm 2004, du lịch tắm suối nước nóng là loại hình được du khách Nhật Bản ưa chuộng nhất, chiếm 57,9%, tiếp theo là du lịch hướng tới thiên nhiên với 45,7% Trong những năm gần đây, nhận thức của người dân về du lịch sinh thái đã có sự cải thiện rõ rệt.
Hector Ceballos-Lascurain, một nhà nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực du lịch sinh thái, đã định nghĩa du lịch sinh thái lần đầu tiên vào năm 1987 Ông mô tả du lịch sinh thái là việc đến những khu vực tự nhiên ít bị ô nhiễm hoặc xáo trộn, với mục tiêu nghiên cứu, trân trọng và thưởng ngoạn cảnh quan cũng như hệ động-thực vật hoang dã, cùng với các biểu hiện văn hóa từ quá khứ đến hiện tại trong những khu vực này.
Vào năm 1994, Úc đã giới thiệu khái niệm "Du lịch sinh thái" (DLST), định nghĩa là hình thức du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp với việc giáo dục và giải thích về môi trường thiên nhiên, trong đó việc quản lý được thực hiện một cách bền vững và thân thiện với sinh thái.
Du lịch sinh thái (DLST) được định nghĩa bởi Hiệp hội DLST Hoa Kỳ vào năm 1998 là loại hình du lịch có mục đích khám phá các khu vực tự nhiên, tìm hiểu văn hóa và lịch sử mà không làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái, đồng thời tạo cơ hội phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho cộng đồng địa phương Theo Honey (1999), DLST hướng đến những khu vực nhạy cảm, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực, giáo dục du khách, tạo quỹ bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng và khuyến khích tôn trọng các giá trị văn hóa cũng như quyền con người.
Theo Hiệp hội Du lịch Sinh Thái (The Internatonal Ecotourism society) thì
“DLST là du lịch có trách nhiệm với các khu thiên nhiên là nơi bảo tồn môi trường và cải thiện phúc lợi cho nhân dân địa phương”[38]
Nghiên cứu của Drumm chỉ ra rằng để phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên (BTTN) và vườn quốc gia (VQG), cần chú trọng đến một số yêu cầu cơ bản Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc tổ chức thành công các hoạt động du lịch sinh thái.
- Ít gây ảnh hưởng tới tài nguyên thiên nhiên của KBTTN và VQG
- Thu hút sự tham gia của các cá nhân, cộng đồng, khách DLST, các nhà điều hành tour và các cơ quan tổ chức phi chính phủ
- Tôn trọng văn hóa truyền thống địa phương
Tạo ra thu nhập bền vững và công bằng cho cộng đồng địa phương cũng như cho các bên liên quan, bao gồm cả các nhà điều hành tour tư nhân, là mục tiêu quan trọng nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
- Tạo nguồn tài chính cho công tác bảo tồn của KBTTN
Giáo dục người tham gia về vai trò của họ trong công tác bảo tồn là rất quan trọng Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), nguyên tắc phát triển du lịch sinh thái nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng đối với bảo vệ môi trường Việc này không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành du lịch.
Du lịch sinh thái (DLST) nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, tham quan và khám phá thiên nhiên cùng con người Đây là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động DLST, giúp du khách trải nghiệm và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
Du lịch sinh thái (DLST) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tài nguyên du lịch sinh thái và tài nguyên tại các Vườn Quốc Gia (VQG) và Khu Bảo Tồn (KBT) Để đạt được hiệu quả, DLST cần được tổ chức một cách khoa học, mang tính giáo dục môi trường cao, đồng thời tạo ra lợi nhuận để tái đầu tư cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học.
Hỗ trợ kinh tế không chỉ mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng địa phương mà còn giúp họ tham gia vào quá trình ra quyết định về sự phát triển của Vườn Quốc Gia (VQG) và quy hoạch du lịch.
Nếu các hoạt động du lịch không đáp ứng được những tiêu chí cần thiết, thì không thể coi đó là du lịch sinh thái.
* Kinh nghiệm phát triển DLST tại một số VQG và khu BTTN trên thế giới:
Vườn Quốc gia Galapagos ở Ecuador không chỉ là một khu bảo tồn thiên nhiên mà còn là di sản thế giới và khu dự trữ sinh quyển Nằm tách biệt với lục địa, Galapagos sở hữu môi trường lý tưởng cho nhiều loài sinh vật đặc hữu như rùa, kỳ đà, chim sẻ, xương rồng khổng lồ, họ hàng hướng dương, chim cốc không bay, và chim bói cá Đây là nơi bảo tồn sự đa dạng sinh học độc đáo với nhiều giống động thực vật quý hiếm.
Những nghiên cứu ở trong nước
Luật Du Lịch (có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2006) đã nêu rõ:
Du lịch là những hoạt động mà con người thực hiện khi rời khỏi nơi cư trú thường xuyên để tham quan, khám phá, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, và các công trình sáng tạo của con người Những tài nguyên này không chỉ đáp ứng nhu cầu du lịch mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch và đô thị du lịch.
Khách du lịch là những người tham gia vào hoạt động du lịch, bao gồm cả việc kết hợp đi du lịch, nhưng không bao gồm những trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để kiếm thu nhập tại địa điểm đến.
Khu du lịch là địa điểm sở hữu tài nguyên du lịch phong phú, đặc biệt là tài nguyên tự nhiên, được quy hoạch và đầu tư phát triển để phục vụ nhu cầu đa dạng của du khách Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần cải thiện xã hội và bảo vệ môi trường.
- Điểm du lịch: là nơi có tài nguyên du lịch hấp dẫn, phục vụ nhu cầu tham quan của khách du lịch
Du lịch bền vững là phát triển ngành du lịch sao cho đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu du lịch trong tương lai.
Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp với bản sắc văn hóa địa phương và sự tham gia của cộng đồng, nhằm mục tiêu phát triển bền vững.
Du lịch văn hóa là hình thức khám phá dựa trên bản sắc văn hóa dân tộc, với sự tham gia tích cực của cộng đồng, nhằm mục đích bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Du lịch địa chất là một hình thức du lịch đặc biệt, mang đến cho du khách những kiến thức phong phú về cơ chế hình thành và lịch sử phát triển của các thắng cảnh và cảnh quan thiên nhiên độc đáo Hình thức du lịch này giúp du khách hiểu rõ hơn về những sản phẩm của tự nhiên, được hình thành từ các quá trình nội sinh và ngoại sinh.
- Môi trường du lịch: là môi trường tự nhiên và môi trường xã hội nhân văn nơi diễn ra các hoạt động du lịch
Chất lượng dịch vụ là một khái niệm phức tạp, khó xác định do những đặc điểm riêng biệt của dịch vụ Nó được hình thành trong quá trình cung cấp dịch vụ và thường diễn ra trong sự tương tác giữa khách hàng và nhân viên giao tiếp.
Chất lượng dịch vụ du lịch đề cập đến mức độ phù hợp của các dịch vụ mà nhà cung cấp du lịch cung cấp, nhằm đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách du lịch trong thị trường mục tiêu.
1.2.2 Những nghiên cứu về du lịch sinh thái
Việt Nam, nằm trong vành đai khí hậu nhiệt đới gió mùa với địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên, sở hữu hơn 3200 km bờ biển và hàng ngàn hòn đảo, là nơi có đa dạng sinh học phong phú và cộng đồng nhiều dân tộc Với lịch sử hàng nghìn năm và nhiều di tích văn hóa, Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch sinh thái Tuy nhiên, loại hình du lịch này vẫn còn ở giai đoạn khởi đầu, với khái niệm và tổ chức quản lý chưa hoàn thiện, cùng với công tác nghiên cứu và quy hoạch phát triển còn hạn chế.
Nhận thức rõ vai trò của du lịch sinh thái trong phát triển bền vững, Tổng cục Du lịch Việt Nam đã tổ chức Hội thảo quốc tế vào tháng 9/1999 nhằm xây dựng khung chiến lược phát triển du lịch sinh thái Sự kiện này không chỉ tạo nền tảng cho chiến lược phát triển du lịch Việt Nam mà còn thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch sinh thái, góp phần bảo vệ tài nguyên và môi trường, đảm bảo sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho đất nước.
Du lịch sinh thái là một loại hình du lịch thiên nhiên, tập trung vào giáo dục về sinh thái và môi trường Hình thức du lịch này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường và văn hóa, mà còn mang lại lợi ích tài chính cho cộng đồng địa phương và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.
Du lịch sinh thái, theo Lê Huy Bá vào năm 2000, được định nghĩa là loại hình du lịch tập trung vào các hệ sinh thái tự nhiên, phục vụ cho những du khách yêu thiên nhiên và muốn khám phá, thưởng thức cảnh quan hoặc nghiên cứu về các hệ sinh thái Đây là hình thức kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế du lịch và việc giới thiệu vẻ đẹp của quốc gia, đồng thời giáo dục và bảo vệ môi trường cũng như phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên.
Du lịch sinh thái, theo luật du lịch năm 2005, được định nghĩa là hình thức du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp với bản sắc văn hóa địa phương và sự tham gia của cộng đồng nhằm phát triển bền vững Quy chế quản lý hoạt động du lịch sinh thái tại các Vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên, do Bộ Nông nghiệp và PTNT ban hành năm 2007, cũng khẳng định rằng du lịch sinh thái gắn liền với sự tham gia của cộng đồng dân cư địa phương để đảm bảo sự phát triển bền vững.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG, ĐỐI TƯỢNG VÀ
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng tài nguyên thiên nhiên và đề xuất chiến lược khai thác hiệu quả, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị của Vườn quốc gia Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu du khách và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
1 Chỉ ra được các giá trị tài nguyên du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia, nhấn mạnh các giá trị tiềm năng tài nguyên DLST tự nhiên chưa được khai thác;
2 Đề xuất các chiến lược khai thác tài nguyên du lịch sinh thái tại VQG nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch, phù hợp với chiến lược phát triển ngành và kinh tế xã hội của địa phương
Nội dung nghiên cứu
1 Thực trạng nghiên cứu và phát triển du lịch sinh thái trên Thế giới và Việt nam;
2 Đánh giá thực trạng và tiềm năng tài nguyên DLST thiên nhiên và nhân văn tại VQG Phong Nha – Kẻ Bàng; trong đó nhấn mạnh tài nguyên Du lịch sinh thái tự nhiên;
3 Thực trạng khai thác tài nguyên du lịch sinh thái tại VQG PN-KB;
4 Xây dựng đề xuất chiến lược khai thác DLST tại Vườn quốc gia PN-KB.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Tài nguyên DLST tự nhiên và nhân văn tại VQG Phong Nha - Kẻ Bàng bao gồm:
- Tài nguyên DLST tự nhiên gồm Tài nguyên sinh vật, sông suối, hệ thống kaster và hang động, cảnh quan thiên nhiên;
- Tài nguyên sinh thái nhân văn gồm Di tích lịch sử, văn hóa bản địa;
- Các loại hình và hoạt động du lịch sinh thái
Nghiên cứu này tập trung vào thực trạng hoạt động du lịch sinh thái tại vùng lõi của Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, nằm ở xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.
Phạm vi về nội dung:
- Nghiên cứu về tài nguyên trong phạm vi tài nguyên địa hình, địa mạo; đa dạng sinh học, và văn hóa - lịch sử;
- Chỉ nghiên cứu trong phạm vi các hoạt động du lịch do VQG Phong Nha -
- Tập trung nghiên cứu hoạt động từ hiện tại đến 5 năm về trước;
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Nguyên tắc đánh giá tài nguyên du lịch Đề tài sẽ áp dụng các kiến thức tổng hợp có liên quan đế các lĩnh vực khoa học khác nhau như: Lâm sinh học, Du lịch và du lịch sinh thái, Đa dạng sinh học, Sinh thái rừng, Kinh tế lâm nghiệp và Chính sách lâm nghiệp Đề tài tiếp cận khái niệm lâm nghiệp với chức năng hỗn hợp cả về xây dựng, bảo vệ và sử dụng rừng, cung cấp dịch vụ, bảo tồn đa dạng sinh học
Việc đánh giá được thực hiện trên những nguyên tắc sau:
* Nguyên tắc thực tế khách quan: Khi đánh giá phải xuất phát từ thực tế tài nguyên, trình độ mở mang khai thác của khu vực
Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học là yếu tố quan trọng nhằm cung cấp cho du khách những tri thức chính xác và có tính giáo dục Điều này bao gồm việc vận dụng lý luận và kiến thức đa dạng để giải thích và đánh giá thông tin một cách hiệu quả.
Nguyên tắc hệ thống toàn diện trong đánh giá tài nguyên du lịch nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của các loại tài nguyên này Để xác định giá trị và công dụng của tài nguyên du lịch, cần phải xem xét nhiều khía cạnh, hình thức và nội dung khác nhau Việc đánh giá phải được thực hiện một cách tổng hợp, đảm bảo tính toàn diện và hoàn chỉnh để phản ánh đúng giá trị của tài nguyên du lịch.
Nguyên tắc khái quát cao độ trong đánh giá tài nguyên du lịch yêu cầu rằng bất kể là đánh giá định tính hay định lượng, những nhận xét và kết luận cần phải rõ ràng, cô đọng, và thể hiện được giá trị, công dụng cũng như những nét đặc sắc của tài nguyên đó.
Tùy thuộc vào nội dung nghiên cứu, việc chọn phương pháp nghiên cứu là rất quan trọng Một phương pháp có thể áp dụng cho nhiều nội dung khác nhau, trong khi một nội dung có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau Dưới đây là tóm tắt một số phương pháp và các bước cơ bản trong nghiên cứu.
2.4.2.1 Chuẩn bị cho việc thu thập số liệu
- Chuẩn bị các mẫu biểu điều tra sau (phụ lục kèm theo)
- Thiết kế khung nghiên cứu và lựa chọn đối tượng tham gia
2.4.2.2 Thu thập số liệu gián tiếp liên quan đến nội dung nghiên cứu
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Ban quản lý VQG Phong Nha – Kẻ Bàng, các chương trình dự án, Trung tâm Du lịch VHST, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, cùng với Niên giám thống kê huyện Bố Trạch và tỉnh Quảng Bình, nhằm đánh giá sự biến động các chỉ tiêu và kết quả hoạt động du lịch từ năm 2001 đến 2010 Thông tin này bao gồm khí hậu thủy văn khu vực, các tai biến môi trường như cháy rừng, lũ quét, sạt lở, cũng như tác động của biến đổi khí hậu Bên cạnh đó, các báo cáo kết quả từ các cuộc điều tra và nghiên cứu đánh giá tài nguyên và kinh tế xã hội cũng được xem xét.
Số liệu sơ cấp Được thu thập từ việc điều tra số liệu qua du khách tham quan VQG Phong Nha – Kẻ Bàng từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2011
2.4.2.3 Khảo sát thực địa (Ngoại nghiệp)
Phương pháp khảo sát thực địa bao gồm việc tiếp cận và quan sát các vùng tài nguyên cùng điểm khai thác du lịch, ghi nhận thực trạng khai thác và các giá trị tiềm năng như hệ thống hang động, karst, sông suối, rừng tự nhiên, cảnh quan, động thực vật đặc trưng và cộng đồng dân cư xung quanh Quá trình này cũng bao gồm việc đo đếm các chỉ tiêu để đánh giá tiềm năng và sức chứa của các điểm du lịch Ngoài ra, điều tra phỏng vấn cộng đồng địa phương, đặc biệt là các cộng tác viên trong khảo sát hang động và đa dạng sinh học, cũng như du khách tại các điểm du lịch, là một phần quan trọng của phương pháp này.
Bên cạnh các phương pháp đã nêu, việc thu thập ý kiến từ các chuyên gia và nhà quản lý liên quan đến quản lý, bảo vệ, hỗ trợ và phát triển du lịch là rất cần thiết Điều này sẽ giúp đưa ra các kết luận chính xác, phù hợp với thực tiễn và khả thi.
Sử dụng phương pháp tổng hợp để hệ thống hóa tài liệu thu thập, nhằm phân tích và đánh giá tình hình tổ chức khai thác du lịch Việc thu thập số liệu về tài nguyên du lịch, đầu tư, nhân lực, lượng khách và thu nhập của các bên liên quan giúp nắm bắt quy luật cũng như phân tích biến động và xu thế phát triển của ngành du lịch.
Phân tích các giá trị và điều kiện khai thác du lịch sinh thái cần tuân thủ các nguyên tắc, yêu cầu và tiêu chuẩn của hoạt động này Việc áp dụng những tiêu chí này không chỉ đảm bảo sự bền vững trong phát triển du lịch mà còn bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa địa phương Du lịch sinh thái góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo tồn thiên nhiên, đồng thời tạo ra cơ hội phát triển kinh tế cho các khu vực địa phương.
Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) của tài nguyên du lịch sinh thái (DLST) tại khu vực giúp đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài Trong đó, điểm mạnh và điểm yếu tập trung vào việc nghiên cứu các điều kiện nội bộ nhằm so sánh khả năng cạnh tranh với các khu vực tương tự Ngược lại, cơ hội và thách thức liên quan đến việc phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến việc khai thác tài nguyên và phát triển thị trường du lịch.
Tính hấp dẫn là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá tài nguyên du lịch, quyết định sức thu hút khách du lịch Độ hấp dẫn này có tính chất tổng hợp cao, thường được xác định qua vẻ đẹp phong cảnh, khí hậu phù hợp, cùng với sự đặc sắc và độc đáo của tài nguyên tự nhiên và nhân văn Nó được thể hiện qua số lượng và chất lượng của các tài nguyên, cũng như khả năng đáp ứng đa dạng các loại hình du lịch.
Bảng 2.1: Đánh giá tính hấp dẫn của tài nguyên du lịch tự nhiên
Mức độ Cảnh quan tự nhiên Cảnh quan độc đáo Loại hình du lịch
Chỉ tiêu thu hút du khách đảm bảo an toàn về sinh thái và xã hội phụ thuộc vào tình hình an ninh chính trị, trật tự xã hội và vệ sinh môi trường.
- Rất an toàn: Bảo đảm an sinh và không có thiên tai
- Khá an toàn: Bảo đảm an sinh và thiên tai, nhưng có hoạt động bán hàng rong
- An toàn trung bình: Có hoạt động bán hàng rong và có hiện tượng ăn xin
- Kém an toàn: Xảy ra tai nạn rủi ro, ảnh hưởng đến tính mạng của du khách c Tính bền vững
Tính bền vững phản ánh khả năng duy trì và bảo vệ các thành phần tự nhiên cũng như bộ phận sinh thái trước áp lực từ hoạt động du lịch và các hiện tượng thiên tai tiêu cực.
Du lịch bền vững là một mô hình hoạt động không chỉ bảo vệ môi trường mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái Tất cả các thành phần và bộ phận trong hệ sinh thái đều được bảo vệ, không bị phá hoại Khả năng tự phục hồi của môi trường diễn ra nhanh chóng, giúp tài nguyên du lịch tự nhiên tồn tại vững chắc Với hơn 100 năm hoạt động du lịch liên tục, mô hình này chứng tỏ tính bền vững và hiệu quả trong việc bảo tồn thiên nhiên.
ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN VỀ TỰ NHIÊN VÀ KT- XH KHU VỰC VƯỜN QUỐC GIA PN-KB
Điều kiện tự nhiên
Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng tọa lạc tại khu vực Trung Trung bộ Việt Nam, thuộc phía Tây tỉnh Quảng Bình, cách thành phố Đồng Hới 40 km về phía Tây và cách Thủ đô Hà Nội 500 km về phía Nam Với tọa độ địa lý 17°21'12" - 17°44'59" vĩ độ Bắc và 105°46'24" - 106°24'19" kinh độ Đông, nơi đây nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và hệ thống hang động kỳ thú.
Khu vực này có vị trí địa lý đặc biệt, phía Tây và Tây Nam giáp với nước CHDCND Lào, bao gồm Khu bảo tồn Đa dạng sinh học quốc gia Hin Nậm Nô thuộc tỉnh Khăm Muộn Phía Bắc tiếp giáp với xã Trung Hóa huyện Minh Hóa và đường Hồ Chí Minh, trong khi phía Đông cũng giáp đường Hồ Chí Minh Cuối cùng, phía Nam và Đông Nam giáp xã Thượng Trạch huyện Bố Trạch và xã Trường Sơn huyện Quảng Ninh.
Tổng diện tích khu vực VQG Phong Nha - Kẻ Bàng là 343.503 ha Trong đó, diện tích vùng lõi là 116.824 ha; diện tích vùng đệm là 226.679 ha
Bảng 3.1: Diện tích chia theo các phân khu chức năng Vùng đệm
Tổng PK BVNN PK DVHC PK PHST Chưa QH
Vùng lõi của Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, theo dự án đầu tư năm 2001 và thông tin từ UBND tỉnh Quảng Bình năm 2008, có tổng diện tích 85.754 ha Khu vực này nằm trên địa bàn của 5 xã: Xuân Trạch, Phúc Trạch, Sơn Trạch, Tân Trạch và Thượng Trạch thuộc huyện Bố Trạch, bao gồm cả phần diện tích mở rộng.
Vào năm 2008, khu vực 31.070 ha được xác định nằm trên địa bàn hai xã Thượng Hóa và Hóa Sơn thuộc huyện Minh Hóa Phần diện tích này mới được mở rộng từ tháng 7 năm 2008 và chưa được quy hoạch vào bất kỳ phân khu chức năng nào của Vườn.
Vùng đệm của Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng được xác định gồm 13 xã thuộc 3 huyện Minh Hóa; Bố Trạch và huyện Quảng Ninh (phụ lục)
3.1.3 Địa hình Địa hình khu vực có 3 dạng chính, trong đó chủ yếu là địa hình núi đá vôi
Địa hình núi đất tại Vườn quốc gia chiếm tỷ lệ thấp và chủ yếu phân bố ở phía Đông Nam, với độ cao dao động từ 500 đến 1.000 m, trong đó đỉnh núi Ubò cao nhất đạt 1.009 m Mặc dù là địa hình núi đất, nhưng khu vực này có độ chia cắt tương đối sâu và độ dốc lớn, trung bình từ 25 đến 30 độ.
Địa hình chuyển tiếp tại khu vực này đặc trưng bởi sự xen kẽ phức tạp giữa các khối đá vôi và địa hình lục nguyên Những vùng gò đồi thấp này nằm dọc theo đường Hồ Chí Minh nhánh Đông, tạo nên một cảnh quan độc đáo và đa dạng.
Địa hình núi đá vôi tại Vườn có diện tích 101.543 ha, chiếm 87% tổng diện tích 116.824 ha Khối núi đá vôi Kẻ Bàng mở rộng từ huyện Minh Hóa đến huyện Quảng Ninh, với tổng diện tích gần 200.000 ha Khu vực Karst này, khi tính cả phần núi đá vôi của Việt Nam và Lào, được xem là hoang mạc đá vôi lớn nhất thế giới (Pierre G, 1966).
Vùng Karst Phong Nha - Kẻ Bàng, theo Viện Điều tra qui hoạch rừng (2001, 2007), nằm trong khu vực trũng Trường Sơn và được hình thành vào cuối kỷ Permi, đánh dấu giai đoạn có chế độ lục địa.
Cấu trúc địa chất tại khu vực này phản ánh sự đa dạng và lịch sử phát triển lâu dài của vỏ trái đất, bao gồm tất cả các giai đoạn phát triển chính từ kỷ Ordovic cho đến nay Khu vực này đã trải qua 5 chu kỳ kiến tạo lớn, tương ứng với 5 giai đoạn tiến hóa địa chất của thế giới.
1 Giai đoạn Orđovic muộn - Silur (450 - 410 triệu năm)
2 Giai đoạn Devon (410 - 355 triệu năm)
3 Giai đoạn Carbon - Permi (355 - 250 triệu năm)
4 Giai đoạn Mesozoi (250 - 65 triệu năm)
5 Giai đoạn Kainozoi: Neogen (23,75 - 1,75 triệu năm) và Đệ tứ (1,75 triệu năm đến nay)
Theo Viện Điều tra qui hoạch rừng (2001, 2007), quá trình vận động địa chất đã tạo ra sự đa dạng đất đai trong Vườn quốc gia, bao gồm các loại đất chủ yếu như: Đất đen Macgalit - Feralit trên núi đá vôi (MgFv), Đất Feralit màu đỏ và đỏ nâu trên núi đá vôi (Fv), Đất Feralit đỏ vàng trên phiến thạch sét (Fs), và Đất Feralit vàng đỏ trên đá Macma acid (Fa).
Feralit vàng nhạt trên đá Sa thạch (Fq) Đất dốc tụ trong thung lũng đá vôi (Tv); Đất dốc tụ trong thung lũng hay máng trũng (T1, T2)
3.1.6 Tài nguyên rừng a Thảm thực vật rừng:
Theo Viện Điều tra qui hoạch rừng (2007), Vườn quốc gia này có 95,3% diện tích được che phủ bởi rừng kín thường xanh, trong đó 88,1% là rừng nguyên sinh ít bị tác động Đây là vườn quốc gia có độ che phủ và tỷ lệ rừng nguyên sinh lớn nhất trong hệ thống rừng đặc dụng của Việt Nam cũng như các khu vực núi đá vôi trên thế giới Thảm thực vật ở đây chủ yếu bao gồm các kiểu rừng phong phú và đa dạng.
Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tọa lạc tại miền Trung Việt Nam, là nơi giao thoa giữa hai khu hệ thực vật miền Nam và miền Bắc, mang đến sự đa dạng phong phú cho hệ thực vật nơi đây Theo số liệu thống kê năm 2008, VQG Phong Nha - Kẻ Bàng ghi nhận 2.651 loài thực vật bậc cao có mạch thuộc 906 chi và 193 họ Đặc biệt, khu vực này có 439 loài thực vật đặc hữu của Việt Nam, cùng với 116 loài thực vật bị đe dọa được ghi trong sách Đỏ Việt Nam (2007) và sách Đỏ Thế giới (IUCN, 2006).
Theo thống kê năm 2008 của VQG Phong Nha – Kẻ Bàng, khu vực này có 736 loài động vật có xương sống thuộc 142 họ và 42 bộ Cụ thể, có 132 loài thú, 338 loài chim, 97 loài bò sát, 45 loài lưỡng thê, 124 loài cá nước ngọt và 369 loài côn trùng Đáng chú ý, nơi đây có 110 loài quý hiếm, 38 loài đặc hữu của Trường Sơn, 28 loài đặc hữu của Việt Nam, cùng 91 loài được ghi trong sách Đỏ Việt Nam (2007) và 72 loài được ghi trong sách Đỏ Thế giới (IUCN, 2004).
Điều kiện KT-XH
3.2.1 Dân số các xã vùng đệm
Theo thống kê từ Viện Điều tra qui hoạch rừng và các cơ quan khác, vùng đệm của Vườn quốc gia bao gồm 13 xã với tổng cộng 22.163 hộ và 60.641 khẩu, đạt mật độ dân số trung bình 17,7 người/km² Trong đó, xã Tân Trạch có mật độ dân số thấp nhất là 0,7 người/km², trong khi xã Phúc Trạch ghi nhận mật độ cao nhất với 166,9 người/km².
Dân số ở trong độ tuổi lao động chiếm trên 51,1% tổng dân số vùng đệm, tỷ lệ lao động nam (50,6%) cao hơn lao động nữ (49,4%)
Vùng đệm Vườn quốc gia là nơi sinh sống của ba dân tộc, bao gồm dân tộc Kinh, Bru-Vân Kiều và Chứt Dân tộc Kinh chiếm tỷ lệ lớn nhất với 79,82%, chủ yếu cư trú ở các xã vùng thấp có điều kiện canh tác thuận lợi Trong khi đó, dân tộc Bru-Vân Kiều gồm bốn tộc người: Vân Kiều, Khùa, Ma Coong và Trì Dân tộc Chứt, đứng thứ 44 trong số 54 dân tộc của Việt Nam, bao gồm bốn tộc người: Rục, Sách, Mày và Arem.
3.2.3 Cơ sở hạ tầng a Tình hình kinh tế:
Hầu hết các xã vùng đệm của Vườn quốc gia là xã miền núi, trong đó một số xã giáp ranh với nước Lào Khoảng 80% hộ gia đình tại đây phụ thuộc vào sản xuất nông, lâm nghiệp Tuy nhiên, đời sống người dân trong vùng đệm rất khó khăn, với sự chênh lệch lớn về tỷ lệ hộ nghèo giữa các xã.
Trình độ sản xuất của người dân vẫn còn hạn chế và thiếu chủ động Mặc dù đã có nhiều chương trình và dự án đào tạo về khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi, trồng trọt và phát triển vườn hộ, cũng như các hoạt động giao đất và giao khoán bảo vệ rừng, nhưng hiệu quả thực tế vẫn chưa rõ ràng Ngoài ra, hạ tầng giao thông, điện và nước cũng cần được cải thiện để nâng cao đời sống và sản xuất của người dân.
Giao thông trong khu vực khá thuận lợi, ngoại trừ hai xã Tân Trạch và Thượng Trạch chỉ có một tuyến đường 20 duy nhất Tuyến đường này đã bị xuống cấp sau chiến tranh và hiện đang trong quá trình đầu tư nâng cấp Người dân có thể di chuyển từ trung tâm xã đến các bản bằng xe máy, trong khi một số ít thôn/bản vẫn phải đi bộ hoặc sử dụng thuyền.
Hầu hết các xã vùng đệm đã có điện lưới quốc gia, ngoại trừ xã Tân Trạch và xã Thượng Trạch vẫn phải sử dụng điện năng lượng mặt trời Đa số hộ dân sử dụng nước giếng hoặc nước máy, nhưng một số xã như Tân Trạch, Thượng Trạch, Dân Hóa, Trọng Hóa, Hóa Sơn và Trường Sơn vẫn còn nhiều hộ sử dụng nước từ sông suối Vào mùa khô, tình trạng thiếu nước sinh hoạt xảy ra, khiến người dân phải di cư xuống suối để tìm nước.