TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ
Khái niệm và bản chất của quản trị, nhà quản trị
1.1.1 Khái niệm về quản trị
Mặc dù quản trị đã xuất hiện từ lâu và được áp dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng hiện tại vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất về khái niệm này.
Theo Koontz và O'Donnell, quản trị được hiểu là quá trình thiết kế và duy trì một môi trường làm việc, nơi mà các cá nhân có thể hợp tác trong các nhóm để hoàn thành các nhiệm vụ và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản trị, theo định nghĩa của Theo Stoner và Robbins, là một tiến trình hệ thống bao gồm việc hoạch định, tổ chức, quản lý con người và kiểm tra các hoạt động trong một đơn vị nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Theo Mary Parker Follet, một triết gia quản trị hàng đầu, quản trị được định nghĩa là hoàn thành công việc thông qua người khác Định nghĩa này nhấn mạnh rằng quản trị không chỉ là hoạt động cá nhân mà còn là một quá trình có mục đích và mang tính tập thể, cho thấy tầm quan trọng của việc phối hợp và hợp tác trong quản lý.
Quản trị là quá trình tác động có tổ chức và định hướng từ chủ thể quản trị đến đối tượng bị quản trị, nhằm đạt được mục tiêu chung của tổ chức trong bối cảnh môi trường biến động và sự thay đổi của các nguồn lực.
Như vậy, quản trị bao gồm 5 yếu tố thành phần như sau:
- Chủ thể quản trị và đối tƣợng bị quản trị
Chủ thể quản trị là tác nhân tạo ra các tác động, có thể diễn ra một lần hoặc nhiều lần Đối tượng bị quản trị sẽ tiếp nhận những tác động này, thường là một hoặc nhiều người, trong khi đối tượng có thể là máy móc, thiết bị, tiền vốn, vật tư hoặc con người Mục tiêu quản trị là căn cứ để chủ thể thực hiện các tác động này.
- Có mục tiêu quản trị rõ ràng
Các mục tiêu cá nhân thường được thực hiện thông qua nỗ lực riêng lẻ, trong khi các mục tiêu của tổ chức cần sự hợp tác và nỗ lực chung từ tất cả các thành viên.
Mục tiêu của tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và định hướng cho quá trình quản trị, đồng thời là cơ sở để đo lường mức độ hoàn thành công việc Nếu một tổ chức thiếu mục tiêu hoạt động, quá trình quản trị sẽ trở nên mơ hồ, giống như một chuyến đi không có đích đến và không có ý nghĩa cụ thể.
- Kết quả và hiệu quả
Kết quả là mục tiêu đạt được thông qua các hoạt động, trong khi hiệu quả phản ánh cách thức thực hiện những hoạt động đó với nguồn lực hạn chế Hiệu quả trong kinh doanh là yếu tố sống còn cho sự tồn tại của doanh nghiệp Các nhà quản trị cần duy trì sự cân bằng giữa kết quả và hiệu quả, đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra đồng thời tiết kiệm chi phí và hạn chế lãng phí nguồn tài nguyên.
- Có nguồn tài nguyên hạn chế
Các doanh nghiệp phải nhận thức rằng các yếu tố trong quá trình kinh doanh, bao gồm nguồn tài nguyên và nguyên liệu sản xuất, đều là hữu hạn Do đó, việc sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên và bảo vệ môi trường là điều cần thiết trong các hoạt động kinh doanh của họ.
0Môi trường quản trị luôn thay đổi
Các nhà quản trị đang phải đối mặt với thách thức lớn trong việc chuẩn bị cho sự thay đổi của thế giới và môi trường quản trị Họ cần chủ động thích nghi với những biến động này, thay vì chỉ thụ động chấp nhận và tuân theo.
Các nhà quản trị hoạt động trong các tổ chức với những mục tiêu và công việc khác nhau Tuy nhiên, điểm chung giữa các tổ chức là sản phẩm của quản trị chính là các quyết định quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong các tổ chức, không phải tất cả thành viên đều là nhà quản trị; thay vào đó, họ được chia thành hai loại chính dựa trên đặc thù công việc: người thừa hành và nhà quản trị.
Người thừa hành là những cá nhân thực hiện công việc cụ thể mà không có trách nhiệm hoạch định hay giám sát hoạt động của người khác Ngược lại, nhà quản trị là người ra quyết định và tổ chức thực hiện những quyết định đó, làm việc cùng với người khác để đạt được mục tiêu đã đề ra.
1.1.3 Đặc điểm công việc của nhà quản trị
Hoạt động quản trị là một phần quan trọng của xã hội, do đó cần phải được chuyên môn hóa Trong mỗi tổ chức, công việc quản trị không chỉ được phân chia chuyên môn mà còn được tổ chức một cách có trật tự và theo thứ bậc rõ ràng, tùy thuộc vào quy mô và phạm vi hoạt động của tổ chức đó.
Văn hoá tổ chức và môi trường quản trị
1.2.1.1 Khái niệm Để tiếp cận đƣợc vấn đề này, chúng ta bắt đầu từ việc xem xét khái niệm về văn hoá Văn hoá là một khái niệm có ngoại diên rất rộng, bao gồm nhiều loại đối tƣợng, tính chất và hình thức biểu hiện khác nhau Bởi vậy, cho đến nay, có đến hàng trăm (có người cho rằng khoảng một nghìn) định nghĩa khác nhau về văn hoá nhƣ:
Văn hóa là tổng hợp các hoạt động vật chất và tinh thần mà con người đã phát triển qua lịch sử, phản ánh mối quan hệ giữa con người với nhau, với thiên nhiên và với xã hội.
5889 Văn hoá là những hoạt động và giá trị tinh thần của loài người
Văn hóa được coi là nguồn lực nội sinh của con người, phản ánh lối sống và hệ giá trị của các tổ chức, cộng đồng Dù có nhiều quan niệm khác nhau, tất cả đều thống nhất rằng văn hóa xoay quanh các giá trị chân, thiện, mỹ.
Văn hoá là thuộc tính cốt lõi chỉ có ở con người, đóng vai trò thiết yếu trong đời sống và ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách cá nhân Nó không chỉ là mục tiêu và động lực phát triển mà còn là linh hồn và hệ điều tiết cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Văn hóa tổ chức là một hệ thống giá trị chung, niềm tin, mong đợi, thái độ và tập quán của tổ chức, ảnh hưởng lẫn nhau để hình thành những chuẩn mực hành động mà tất cả các thành viên trong tổ chức đều tuân theo.
Văn hóa tổ chức được hình thành từ sứ mệnh và mục tiêu chiến lược của tổ chức, đồng thời chịu ảnh hưởng từ văn hóa xã hội Nó bao gồm các giá trị cốt lõi, chuẩn mực, nghi lễ và truyền thuyết liên quan đến các sự kiện nội bộ.
1.2.1.2 Đặc điểm của văn hóa tổ chức
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả, thúc đẩy mối quan hệ hợp tác thân thiện giữa các thành viên Mục tiêu chính là tạo ra một cộng đồng làm việc dựa trên sự tin cậy, gắn bó và tiến bộ, từ đó hình thành tâm lý chung và lòng tin vào sự thành công của tổ chức.
Văn hoá tổ chức được hình thành từ các quy định, chế độ và nguyên tắc ràng buộc trong nội bộ Qua thời gian, những quy định và nguyên tắc này phát triển thành chuẩn mực, giá trị, tập quán và nguyên tắc bất thành văn.
Văn hoá tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức Một tổ chức có trình độ văn hoá cao sẽ có các hoạt động được thể chế hoá rõ ràng, cụ thể và được tất cả thành viên tự giác tuân thủ.
1.2.1.3 Các thành tố của văn hoá tổ chức
5888 Nội quy, quy tắc, đồng phục
5889 Lối ứng xử, phong cách hành vi
5891 Các anh hùng, biểu tƣợng
5892 Các truyền thuyết, giai thoại
5893 Các nghi lễ, tập quán, tín ngƣỡng
24 Hệ giá trị, triết lý của tổ chức
Môi trường quản trị bao gồm các yếu tố và điều kiện khách quan, chủ quan có sự tương tác lẫn nhau, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động của tổ chức.
Tất cả các nhà quản trị, bất kể vị trí hay thời điểm, đều cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức để đạt được thành công và phát triển Trong số các yếu tố này, có những yếu tố mà tổ chức có thể điều chỉnh và thay đổi, nhưng cũng tồn tại những yếu tố khó hoặc không thể thay đổi.
Môi trường quản trị được chia thành 2 loại dưới đây:
Môi trường bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt Nghiên cứu các yếu tố này giúp doanh nghiệp tận dụng những cơ hội thuận lợi và vượt qua những khó khăn.
Môi trường vĩ mô bao gồm những yếu tố có tác động rộng rãi và lâu dài, nằm ngoài sự kiểm soát của tổ chức Những yếu tố này không chỉ định hướng và ảnh hưởng đến hoạt động quản trị của tổ chức mà còn tác động đến môi trường ngành và môi trường nội bộ của tổ chức.
Môi trường vi mô, hay còn gọi là môi trường ngành, bao gồm các yếu tố bên ngoài tổ chức có tác động trực tiếp đến hoạt động quản trị Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức quản lý mà còn bị ảnh hưởng bởi các quyết định và chiến lược của tổ chức.
Môi trường bên trong của tổ chức bao gồm các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và thường xuyên đến hoạt động quản trị Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tổ chức xác định rõ ưu điểm và nhược điểm của mình.
Sự phát triển của lý thuyết quản trị
Trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, mỗi lý thuyết đều phản ánh mối quan hệ giữa các tư tưởng, giúp giải thích và dự đoán các hiện tượng xã hội Lý thuyết quản trị cũng không ngoại lệ, nó là hệ thống tư tưởng và quan niệm về các hoạt động quản trị hiện tại Do đó, nghiên cứu sự tiến triển của tư tưởng quản trị là điều cần thiết cho các nhà quản trị, không chỉ trong lý luận và thực hành hiện tại mà còn cho tương lai.
1.3.1 Lý thuyết cổ điển về quản trị
Lý thuyết cổ điển về quản trị là khái niệm phản ánh các quan điểm tổ chức và quản lý được phát triển tại Châu Âu và Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
Trong quá trình phát triển các lý thuyết quản trị cổ điển, nhiều tác giả đã đóng góp ý kiến quan trọng Tóm lại, có thể phân loại các lý thuyết này thành hai dòng chính.
1.3.1.1 Lý thuyết quản trị khoa học
Quản trị khoa học là một hệ thống lý thuyết quản trị tập trung vào nghiên cứu mối quan hệ giữa công nhân và máy móc trong nhà máy Mục tiêu của các nhà quản trị theo trường phái này là nâng cao năng suất, hiệu quả và giảm thiểu lãng phí thông qua quan sát và thử nghiệm trực tiếp tại xưởng máy.
24 Đại diện tiêu biểu của lý thuyết: Những người sáng lập và phát triển tư tưởng quản trị này gồm có:
F W Taylor (1856 - 1915) là một trong những nhân vật tiêu biểu nhất của trường phái quản trị khoa học, được biết đến như "cha đẻ" của phương pháp này Lý thuyết của ông được đặt tên theo tác phẩm nổi tiếng "Các nguyên tắc quản trị một cách khoa học," lần đầu tiên xuất bản tại Mỹ vào năm 1911.
Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ quản trị tại các xí nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực luyện kim, ông đã phát hiện và chỉ trích mạnh mẽ những nhược điểm của phương pháp quản lý cũ Từ đó, ông đã đề xuất các nguyên tắc và phương pháp quản trị mới nhằm khắc phục những hạn chế tồn tại.
+ Nhược điểm của cách quản lý cũ:
Thuê mướn công nhân trên cơ sở ai đến trước mướn trước, không lưu ý đến khả năng và nghề nghiệp của công nhân
Công tác huấn luyện nhân viên hầu nhƣ không có hệ thống tổ chức học việc
Công việc làm theo thói quen, không có tiêu chuẩn và phương pháp Công nhân tự mình định đoạt tốc độ làm việc.
Hầu hết các công việc và trách nhiệm đều được giao cho người công nhân
Nhà quản trị thường làm việc sát cánh bên người thợ, dẫn đến việc họ quên đi chức năng quan trọng của mình là lập kế hoạch và tổ chức công việc Hệ quả là tính chuyên nghiệp của nhà quản trị không được công nhận.
+ Nguyên tắc quản trị khoa học:
Phương pháp khoa học cho những thành tố cơ bản trong công việc của công nhân thay cho phương pháp cũ dựa vào kinh nghiệm
Xác định chức năng hoạch định của nhà quản trị, thay vì để công nhân tự ý lựa chọn phương pháp làm việc riêng của họ
Lựa chọn và huấn luyện công nhân, phát triển tinh thần hợp tác đồng đội, thay vì khích lệ những nỗ lực cá nhân riêng lẻ của họ
Phân chia công việc hợp lý giữa nhà quản trị và công nhân là yếu tố quan trọng để mỗi bên có thể phát huy tối đa khả năng của mình Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra môi trường làm việc công bằng, tránh tình trạng chỉ đổ trách nhiệm lên vai công nhân như trước đây.
+ Công tác quản trị tương ứng:
Nghiên cứu thời gian và các thao tác hợp lý nhất để thực hiện công việc
Dùng cách mô tả công việc để chọn lựa công nhân, thiết lập hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống huấn luyện chính thức
Trả lương theo nguyên tắc khuyến khích theo sản lượng, bảo đảm an toàn lao động bằng dụng cụ thích hợp.
Thăng tiến trong công việc, chú trọng lập kế hoạch và tổ chức hoạt động
5888 Charles Babbage (1792 - 1871): ông là một nhà toán học Anh tìm cách tăng năng suất lao động Cùng với Adam Smith ông chủ trương chuyên môn hoá lao động,
Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng toán học trong việc tối ưu hóa sử dụng nguyên vật liệu, đồng thời khuyến khích các nhà quản trị nghiên cứu thời gian hoàn thành công việc để thiết lập tiêu chuẩn làm việc Ông đề xuất việc thưởng cho những công nhân vượt tiêu chuẩn, đồng thời là người đầu tiên đưa ra phương pháp chia lợi nhuận nhằm duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa công nhân và quản lý.
23 Frank & Lilian Gilbreth Frank (1886 - 1924) và Lilian Gilbreth (1878 –
Năm 1972, hai nhà nghiên cứu đã tiên phong trong việc phân tích thời gian và động tác, phát triển lý thuyết quản trị khác biệt so với Taylor Họ đã xây dựng một hệ thống thao tác nhằm hoàn thành công việc hiệu quả hơn, bao gồm việc phân loại các động tác như cách nắm giữ đồ vật và di chuyển Hệ thống này làm rõ mối quan hệ giữa loại động tác, tần suất và mức độ mệt mỏi trong lao động, giúp xác định và loại bỏ những động tác thừa, từ đó tập trung vào những động tác cần thiết để giảm mệt mỏi và nâng cao năng suất lao động.
Henry Gantt (1861 - 1919) là một kỹ sư nổi tiếng trong lĩnh vực hệ thống kiểm soát nhà máy, được biết đến với việc phát triển sơ đồ Gantt Sơ đồ này mô tả quy trình công việc cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ, bao gồm các giai đoạn theo kế hoạch, thời gian dự kiến và thời gian thực tế Phương pháp Gantt hiện nay được coi là một công cụ quan trọng trong quản trị tác nghiệp Ngoài ra, Gantt cũng đề xuất một hệ thống chỉ tiêu công việc và khen thưởng cho công nhân và quản lý nhằm khuyến khích họ đạt và vượt chỉ tiêu đề ra.
* Đóng góp và hạn chế của lý thuyết:
5888 Họ phát triển kỹ năng quản trị qua phân công và chuyên môn hóa quá trình lao động, hình thành qui trình sản xuất dây chuyền.
Họ là những người tiên phong trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình tuyển chọn và đào tạo nhân viên Đồng thời, họ cũng là những người đầu tiên áp dụng các chính sách đãi ngộ nhằm nâng cao năng suất lao động.
Những người này chú trọng vào việc giảm chi phí nhằm nâng cao hiệu quả, áp dụng các phương pháp hệ thống và hợp lý để giải quyết các vấn đề quản trị.
5891 Cũng chính họ coi quản trị nhƣ một đối tƣợng nghiên cứu khoa học.
23 Chỉ áp dụng tốt trong trường hợp môi trường ổn định, khó áp dụng trong môi trường phức tạp nhiều thay đổi.
Việc quá chú trọng vào bản chất kinh tế và lý trí của con người đã dẫn đến sự xem nhẹ nhu cầu xã hội và khả năng tự thể hiện của mỗi cá nhân, do đó, vấn đề nhân bản thường bị bỏ qua.
Nhiều nhà quản trị thường áp dụng những nguyên tắc quản trị phổ quát cho mọi tình huống mà không nhận ra tính đặc thù của từng môi trường cụ thể Họ cũng thường quá chú trọng vào các vấn đề kỹ thuật mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác.
1.3.1.2 Lý thuyết quản trị hành chính
Quản trị là một khoa học, một nghệ thuật và là một nghề
Quản trị là sự phối hợp nhịp nhàng mọi nỗ lực của con người trong tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung và mục tiêu cá nhân một cách hiệu quả và khôn khéo.
Quản trị là một loại lao động trí óc đặc thù, nhằm tổ chức, điều khiển và phối hợp các hoạt động của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu kinh doanh Nó không chỉ dựa vào kinh nghiệm mà còn cần có cơ sở khoa học, tổng kết từ thực tiễn quản trị và áp dụng các quy luật, nguyên tắc, phương pháp và công cụ quản trị Bên cạnh đó, quản trị còn là nghệ thuật trong việc xử lý các tình huống đa dạng, đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng ứng biến để đạt hiệu quả cao nhất Hơn nữa, quản trị là một nghề chuyên nghiệp, phản ánh sự phân công lao động cao trong xã hội và yêu cầu kỹ năng cùng phẩm chất nhất định.
1.4.1 Quản trị là một khoa học.
Tính khoa học của quản trị thể hiện các đòi hỏi sau:
Quản trị cần phải dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về các quy luật khách quan trong tự nhiên, kỹ thuật và xã hội, đồng thời tuân thủ các quy luật trong quan hệ công nghệ, kinh tế, chính trị, xã hội và tinh thần Để đạt được hiệu quả, quản trị phải dựa vào lý luận từ các ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật như toán học, điều khiển học, tin học, công nghệ học, cùng với việc ứng dụng các thành tựu từ xã hội học, tâm lý học, luật học, giáo dục học và văn hóa ứng xử.
0.0 Phải dựa trên các nguyên tắc tổ chức quản trị (về xác định chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn; về xây dựng cơ cấu tổ chức quản trị; về vận hành cơ chế quản trị, đặc biệt là xử lý các mối quan hệ quản trị).
Để đạt được hiệu quả trong quản lý, cần áp dụng các phương pháp khoa học hiện đại như đo lường định lượng, dự đoán và xử lý dữ liệu, cùng với các kỹ thuật quản trị như quản lý theo mục tiêu, lập kế hoạch, phát triển tổ chức, lập ngân quỹ, hạch toán giá thành sản phẩm và kiểm tra tài chính.
1.0 Phải dựa trên sự định hướng cụ thể đồng thời có sự nghiên cứu toàn diện, đồng bộ các hoạt động hướng vào mục tiêu lâu dài, với các khâu chủ yếu trong từng giai đoạn.
Khoa học quản trị cung cấp cho chúng ta những kiến thức về quy luật, nguyên tắc và phương pháp quản lý, giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề quản trị trong từng hoàn cảnh cụ thể Bên cạnh đó, nó cũng trang bị cho chúng ta khả năng phân tích khoa học các cơ hội và thách thức để đạt được mục tiêu.
1.4.2 Quản trị là một nghệ thuật.
Tính nghệ thuật trong quản trị bắt nguồn từ sự đa dạng và phong phú của các hiện tượng kinh tế và kinh doanh, đồng thời phản ánh bản chất của quản trị Mối quan hệ giữa con người, với những động cơ và tâm tư khác nhau, tạo nên những khía cạnh nghệ thuật trong quá trình quản lý.
Quản trị đòi hỏi sự khéo léo và linh hoạt trong việc xử lý 26 cảm khó định lượng Tính nghệ thuật trong quản trị phụ thuộc vào kinh nghiệm và đặc điểm tâm lý của từng nhà quản lý, cũng như yếu tố may mắn và những biến cố không lường trước.
Nghệ thuật quản trị là việc áp dụng hiệu quả các phương pháp, tiềm năng và kinh nghiệm để đạt được mục tiêu của tổ chức Nó liên quan đến việc theo dõi và điều chỉnh hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững cho doanh nghiệp Tóm lại, nghệ thuật quản trị kinh doanh bao gồm những bí quyết và chiến lược giúp đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.
Nghệ thuật quản trị không thể chỉ được tìm thấy trong sách vở, mà nó còn là bí quyết kinh doanh đầy linh hoạt Để áp dụng hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản và kết hợp với việc quan sát, học hỏi từ kinh nghiệm của các nhà quản trị khác Một số lĩnh vực quan trọng cần thể hiện nghệ thuật quản trị kinh doanh bao gồm khả năng lãnh đạo, quản lý nhân sự, và chiến lược phát triển.
0Nghệ thuật tạo thời cơ, chớp thời cơ, tránh nguy cơ.
1Nghệ thuật tạo vốn, sử dụng vốn và tích luỹ vốn.
2Nghệ thuật cạnh tranh (giành thị phần, đạt lợi nhuận cao).
3 Nghệ thuật sử dụng người (phát hiện, bố trí, phát huy, liên kết).
4 Nghệ thuật ra quyết định (nhạy, đúng, kịp thời ) và tổ chức thực hiện quyết định.
0Nghệ thuật sử dụng đòn bẩy trong quản trị.
1Nghệ thuật giao tiếp (với đối tác, với khách hàng, với cấp dưới )
Những yếu tố tạo cơ sở cho nghệ thuật quản trị kinh doanh là:
0 Tiềm năng của doanh nghiệp (sự trường vốn, công nghệ mới, nguồn chất xám, nguồn cung ứng, thị trường tiêu thụ ).
1Tri thức và thông tin (kiến thức về nhận biết quy luật, khoa học - công nghệ, tình hình thị trường, đối thủ đối tác, thời cơ và vận rủi ).
2Bí mật trong kinh doanh (ý đồ chiến lược, phương hướng công nghệ, giá cả ).
Lãnh đạo doanh nghiệp cần thể hiện sự quyết đoán thông qua việc kiên định với mục tiêu đã đề ra, dám nghĩ và dám làm để tạo ra sự đổi mới Họ cũng phải chịu trách nhiệm cho các quyết định của mình, đồng thời áp dụng các biện pháp hữu hiệu để giải quyết vấn đề Cuối cùng, việc chỉ đạo một cách dứt khoát và có hiệu lực sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Sử dụng các mưu kế trong kinh doanh, hay còn gọi là chiến lược kinh doanh, bao gồm việc vận dụng linh hoạt và sáng tạo các thủ đoạn truyền thống cũng như áp dụng những sáng kiến bất ngờ Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với thị trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua các phương pháp tương kế tựu kế.
1.4.3 Quản trị là một nghề. Đây là một chức năng đặc biệt hình thành từ sự phân công chuyên môn hoá lao động xã hội, hoạt động quản trị phải do một số người được đào tạo, có kinh nghiệm và làm việc chuyên nghiệp thực hiện.
Người quản lý kinh doanh cần có năng khiếu quản trị và ý chí làm giàu cho doanh nghiệp, đất nước và bản thân Họ cần có học vấn cơ bản và được đào tạo về quản trị ở nhiều cấp độ, cùng với việc tích lũy kinh nghiệm thực tiễn Ngoài ra, họ cũng cần có tác phong năng động, thận trọng, tư duy đổi mới, phương pháp ứng xử tốt và phẩm chất chính trị, nhân cách đúng mực.
NỘI DUNG PHẦN THẢO LUẬN
1 Nội dung phần thảo luận 1
1.1 Vì sao doanh nghiệp cần tiến hành hoạt động quản trị? Bản chất của quản trị là gì?
1.2 Phân tích các yếu tố của môi trường quản trị? Ý nghĩa của việc phân tích những yếu tố này?
1.3 Trình bày lịch sử phát triển của các lý thuyết quản trị: Tác giả tiêu biểu, quan điểm, chính sách quản trị, nguyên tắc quản trị, kết quả.
23Nội dung phần thảo luận 2: Hãy cho biết các nhận định dưới đây đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn?
5888 Học vấn càng cao, quản trị càng giỏi?
2.2 Nghệ thuật quản trị là sự khéo léo lừa gạt được người khác trong quá trình giao tiếp để thu đƣợc nhiều lãi?
2.3 Quản trị kinh doanh suy cho cùng là quản trị con người?