TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ DỰ ÁN
Tổng quan về dự án
1.1.1 Dự án và các đặc điểm của dự án
Theo quy định của luật đầu tư, dự án đầu tư được định nghĩa là một tập hợp các đề xuất liên quan đến việc đầu tư vốn trung và dài hạn Những đề xuất này nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Nhƣ vậy dự án đầu tƣ có thể xem xét từ nhiều góc độ khác nhau:
Tài liệu này là một tập hợp hồ sơ chi tiết, hệ thống hóa các hoạt động và chi phí theo kế hoạch, nhằm đạt được những kết quả cụ thể và thực hiện các mục tiêu trong tương lai.
Dự án đầu tư là một công cụ quản lý quan trọng, sử dụng vốn, vật tư và lao động nhằm tạo ra các kết quả tài chính và kinh tế - xã hội bền vững trong dài hạn.
Dự án đầu tư là công cụ quan trọng thể hiện kế hoạch chi tiết cho các hoạt động đầu tư trong sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế - xã hội, đóng vai trò là nền tảng cho các quyết định đầu tư và tài trợ.
Dự án đầu tư là tập hợp các hoạt động liên quan được lập kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Các hoạt động này tạo ra kết quả trong một khoảng thời gian nhất định, sử dụng các nguồn lực đã được xác định.
Dự án là một nỗ lực phức tạp và độc nhất, được thực hiện trong những điều kiện ràng buộc về thời gian, ngân sách, nguồn lực và tiêu chuẩn chất lượng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Ví dụ về dự án bao gồm, nhưng không giới hạn, trong các trường hợp sau:
+ Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
0 Tiến hành những thay đổi, cải tiến, tái cấu trúc về bộ máy, tổ chức nhân sự, và phương thức kinh doanh.
1 Phát triển hay ứng dụng, triển khai một hệ thống thông tin quản lý, hệ thống quản lý chất lƣợng.
2 Xây dựng nhà máy mới, lắp đặt dây chuyền sản xuất mới.
+ Thực hiện một quy trình sản suất mới.
Các hoạt động hàng ngày trong công ty được tổ chức ổn định và chuyên môn hóa cao nhằm đảm bảo tính liên tục, nhịp nhàng và hiệu quả với chi phí tối ưu Khác với các hoạt động này, dự án là những hoạt động không lặp lại, thường liên quan đến yếu tố mới và đòi hỏi sự sáng tạo, ví dụ như việc phát triển sản phẩm mới Để phân biệt dự án với các hoạt động thường nhật, cần nêu rõ một số đặc điểm nổi bật của dự án.
Dự án 5888 tập trung vào việc sử dụng các nguồn lực hạn chế để thực hiện nhiều công việc có liên quan, tất cả đều hướng tới một mục tiêu chung Mục tiêu này nhằm đạt được những lợi ích cụ thể, đảm bảo tính hiệu quả trong quá trình thực hiện.
+ Dự án: Giải pháp hứa hẹn một lợi ích cụ thể.
+ Mục đích: Làm ra tiền hoặc tiết kiệm tiền.
+ Nguồn lực: Thời gian, vốn, con người, máy móc thiết bị, vật liệu.
Dự án 5889 bao gồm các hoạt động liên kết chặt chẽ với nhau, nhằm sản xuất ra một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo Các hoạt động này được thực hiện trong một khoảng thời gian xác định, đồng thời phải tuân thủ các ràng buộc về nguồn lực trong bối cảnh có nhiều yếu tố không chắc chắn.
Dự án bao gồm nhiều công việc cần hoàn thành, với mục tiêu cuối cùng là sản phẩm giao nộp như kế hoạch, báo cáo và hồ sơ tài liệu Để đạt được điều này, cần đưa ra các quyết định hợp lý, điều chỉnh các yêu cầu, quản lý chi phí và chấp nhận rủi ro.
Tất cả 24 công việc trong dự án đều liên kết chặt chẽ với nhau, nhằm đảm bảo sự thành công chung của dự án Mỗi công việc đều là một phần quan trọng trong hệ thống lớn hơn, và việc sắp xếp chúng cần tuân thủ một logic thời gian hợp lý.
25 Các công việc và tổng thể các công việc cần đƣợc thực hiện trong một thời hạn xác định Dự án có điểm bắt đầu và điểm kết thúc.
Các nguồn lực để thực hiện công việc và tổng thể công việc thường bị giới hạn, ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành dự án Mỗi dự án tiêu tốn một lượng nguồn lực nhất định, và khi chi phí dự án trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công, việc quản lý và phân bổ các nguồn lực này càng trở nên chặt chẽ hơn.
Các hoạt động của dự án thường diễn ra trong một môi trường không chắc chắn, điều này có nghĩa là môi trường mà dự án phải đối mặt không chỉ là hiện tại mà còn bao gồm các yếu tố trong tương lai.
Dự án và các hoạt động đang tiến hành có nhiều điểm chung, như đều do con người thực hiện và bị giới hạn về nguồn lực Cả hai đều cần được lên kế hoạch, thực hiện và kiểm tra Tuy nhiên, sự khác biệt chính là các hoạt động có tính chất lặp lại, trong khi dự án có thời hạn và tính duy nhất.
1.1.1.2 Đặc điểm của dự án
5888 Thứ nhất, có mục tiêu xác định:
23 dự án được xác định mục tiêu rõ ràng, bao gồm việc xây dựng tổ hợp chung cư cao 28 tầng hoàn thành vào ngày 30 tháng 11 và chuyển đổi sang hệ thống thông tin mới trong vòng 1 năm Tuy nhiên, các hoạt động thường nhật trong công ty, như công việc của công nhân tại phân xưởng may, thường không đặt ra mục tiêu cụ thể.
Tổng quan về quản trị dự án
1.2.1 Quản trị dự án và các đặc điểm
Quản trị dự án là việc áp dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật một cách hiệu quả trong các giai đoạn như đề xuất, lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và kết thúc dự án nhằm đạt được các yêu cầu đã đề ra.
+ Xác định các yêu cầu (của công ty hoặc của khách hàng).
Trong quá trình lập kế hoạch và thực hiện dự án, việc xác định và đáp ứng các nhu cầu, mối quan tâm và mong đợi của các bên liên quan là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp tăng cường sự hợp tác mà còn đảm bảo rằng dự án được triển khai một cách hiệu quả và đạt được các mục tiêu đề ra.
Cân đối hài hoà giữa các yêu cầu và ràng buộc trong dự án là rất quan trọng, bao gồm phạm vi dự án, chất lượng, tiến độ, kinh phí, nguồn lực và rủi ro Việc quản lý hiệu quả những yếu tố này sẽ đảm bảo sự thành công của dự án.
Mỗi dự án đều có những yêu cầu và ràng buộc riêng, vì vậy nhà quản lý dự án cần xác định thứ tự ưu tiên giữa các yêu cầu để đảm bảo hiệu quả trong quá trình thực hiện.
Trong quản lý dự án, các ràng buộc thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, ví dụ như việc rút ngắn thời hạn hoàn thành có thể dẫn đến việc tăng kinh phí do cần bổ sung nguồn lực Nếu không thể tăng ngân sách, dự án có thể phải thu hẹp phạm vi hoặc chấp nhận giảm chất lượng đầu ra Sự khác biệt trong quan điểm của các chủ thể dự án về yếu tố quan trọng nhất cũng tạo ra thách thức lớn Thay đổi yêu cầu dự án có thể làm gia tăng rủi ro, do đó, đội dự án cần có khả năng đánh giá tình hình và hài hòa các yêu cầu khác nhau để đảm bảo sự thành công trong việc thực hiện và chuyển giao dự án.
Quản trị dự án là quá trình áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các hoạt động dự án nhằm đạt được các mục tiêu và yêu cầu đã đề ra Mục đích của quản trị dự án là đảm bảo dự án không chỉ hoàn thành đúng mục tiêu mà còn đạt được hiệu quả mong đợi.
1.2.1.2 Đặc điểm quản trị dự án
Quản trị dự án là quá trình lập kế hoạch, điều phối và giám sát sự phát triển của dự án, nhằm đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn, trong ngân sách đã phê duyệt và đạt yêu cầu về kỹ thuật cũng như chất lượng sản phẩm dịch vụ.
Quản trị dự án đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan, dẫn đến tính phức tạp và khó khăn trong quá trình thực hiện Sự khác biệt giữa quản trị dự án và quản trị sản xuất kinh doanh thông thường cần được nhận thức rõ, từ đó chú ý đến những đặc điểm riêng biệt của quản trị dự án để đảm bảo hiệu quả và thành công.
Quản trị thời gian và chi phí là hai yếu tố quan trọng trong quản trị dự án Để đạt được mục tiêu đề ra, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các quyết định nhằm hạn chế sự thay đổi của những yếu tố này.
Quản trị rủi ro là một yếu tố quan trọng trong quản trị dự án, vì các dự án thường gặp phải nhiều loại rủi ro với mức độ bất định cao liên quan đến lập kế hoạch, ước tính chi phí, và dự đoán sự thay đổi công nghệ cũng như cơ cấu tổ chức Do đó, việc chú trọng đến quản trị rủi ro một cách liên tục là cần thiết để đảm bảo thành công cho dự án.
2 Quản trị nhân sự: Chức năng tổ chức giữ vị trí quan trọng trong quản trị dự án.
Lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp là yếu tố quan trọng trong quản trị dự án, giúp phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền lực Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo sự thành công của dự án.
1.2.2 Các mục tiêu của quản trị dự án
Mục tiêu chính của quản trị dự án là hoàn thành công việc theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng, trong phạm vi ngân sách và thời gian cho phép Ba mục tiêu này được liên kết chặt chẽ với nhau và có thể được biểu diễn qua công thức toán học: C = f(P,T,S).
0 Mức độ hoàn thành công việc (kết quả)
Chi phí của dự án phụ thuộc vào mức độ hoàn thành công việc, thời gian thực hiện và phạm vi dự án Thông thường, chi phí sẽ gia tăng khi chất lượng công việc được cải thiện, thời gian kéo dài và phạm vi mở rộng Khi thời gian thực hiện bị kéo dài, giá nguyên vật liệu tăng có thể làm phát sinh chi phí cho các khoản mục nguyên vật liệu Thêm vào đó, thời gian kéo dài có thể dẫn đến hiệu suất làm việc kém do công nhân mệt mỏi, thời gian chờ đợi và thời gian máy chết tăng lên, từ đó làm tăng một số khoản mục chi phí Ngoài ra, chi phí lãi vay ngân hàng và chi phí gián tiếp cho bộ phận cũng sẽ tăng theo thời gian, và trong nhiều trường hợp, có thể phát sinh tiền phạt do không hoàn thành đúng tiến độ ghi trong hợp đồng.
Ba yếu tố thời gian, chi phí và chất lượng công việc có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, và tầm quan trọng của từng mục tiêu có thể khác nhau giữa các dự án và trong các giai đoạn khác nhau của cùng một dự án Để đạt được kết quả tốt cho một mục tiêu, thường phải hy sinh một hoặc hai mục tiêu còn lại Quá trình quản trị dự án thường diễn ra việc đánh đổi mục tiêu, tức là hy sinh một mục tiêu để cải thiện mục tiêu khác trong điều kiện thời gian và không gian cho phép, nhằm tối ưu hóa các mục tiêu dài hạn Nếu dự án thực hiện đúng kế hoạch, không cần phải đánh đổi mục tiêu, nhưng do thay đổi trong kế hoạch thực thi, việc đánh đổi trở thành một kỹ năng quan trọng của nhà quản trị dự án Đánh đổi mục tiêu diễn ra liên tục từ khi bắt đầu đến khi kết thúc dự án, và phải dựa trên các điều kiện hoặc ràng buộc nhất định Bảng 1.1 trình bày các tình huống đánh đổi, trong đó tình huống A và B là những tình huống thường gặp trong quản trị dự án.
Trong tình huống C, ba mục tiêu đều cố định và không thể thay đổi, do đó không có sự đánh đổi nào cần thiết Ngược lại, khi cả ba mục tiêu cùng thay đổi, cũng không cần phải thực hiện bất kỳ sự đánh đổi nào.
Loại tình huống Ký hiệu Thời gian Chi phí Chất lƣợng
A1 Cố định Thay đổi Thay đổi
A A2 Thay đổi Cố định Thay đổi
A3 Thay đổi Thay đổi Cố định
B1 Cố định Cố định Thay đổi
B B2 Cố định Thay đổi Cố định
B3 Thay đổi Cố định Cố định
C C1 Cố định Cố định Cố định
C2 Thay đổi Thay đổi Thay đổi
Bảng 1.1 Các tình huống đánh đổi
LỰA CHỌN DỰ ÁN
Lựa chọn và các tiêu chí lựa chọn
2.1.1 Khái niệm lựa chọn dự án
Việc lựa chọn dự án trong giai đoạn lập dự án đóng vai trò quan trọng, giúp nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp xác định các dự án mang lại hiệu quả cao nhất trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm Do đó, cần tiến hành nghiên cứu và xem xét một cách khách quan, khoa học và toàn diện các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến tính khả thi và hiệu quả của dự án, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn đúng đắn.
Lựa chọn dự án là quá trình đánh giá và phân tích từng dự án hoặc nhóm dự án để quyết định có thực hiện hay không Quá trình này bao gồm nhiều hoạt động đánh giá lặp đi lặp lại, diễn ra ở nhiều cấp độ và do nhiều chủ thể khác nhau thực hiện, từ tham gia đơn giản đến tổ chức và điều phối chuyên gia Để đưa ra quyết định chính xác, cần xây dựng và lựa chọn phương pháp và quy trình xem xét hợp lý, dựa trên các tiêu chí khoa học và thực tiễn Các quy trình này cần được áp dụng thống nhất, phù hợp với quy luật khách quan, với những điều chỉnh và hoàn thiện cho từng dự án cụ thể.
Việc lựa chọn dự án đầu tư cần phải đảm bảo hiệu quả cho chủ đầu tư và lợi ích cho xã hội Mỗi dự án đều có chi phí, lợi nhuận và rủi ro khác nhau, làm cho việc chọn lựa trở nên khó khăn và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư Do đó, quyết định đầu tư vào một dự án cần phải dựa trên việc đánh giá ban đầu kỹ lưỡng Đánh giá này diễn ra sau giai đoạn soạn thảo, nhằm xem xét tính hợp lý, hợp pháp và khả thi của dự án trên các khía cạnh như thị trường, quản trị, công nghệ, mục tiêu tài chính, cũng như tác động xã hội và môi trường Giai đoạn đánh giá này rất quan trọng và quyết định đến việc có nên đầu tư hay không, đồng thời là cơ sở cho việc quản lý và đánh giá dự án trong các giai đoạn tiếp theo Nếu quyết định đầu tư, các giai đoạn tiếp theo của dự án sẽ được triển khai, thực chất là quá trình thẩm định dự án đầu tư cụ thể.
2.1.2 Quy trình để lựa chọn dự án Để lựa chọn dự án, cần thiết phải tiến hành công tác đánh giá dự án trong giai đoạn lập dự án Về bản chất đánh giá dự án trong giai đoạn này chính là công tác thẩm định dự án Thẩm định dự án là quá trình phân tích, kiểm tra, đánh giá lại một cách kỹ lưỡng các hoạt động sản xuất, kinh doanh trong tương lai của dự án trên các phương diện: Thị trường, quản trị, kỹ thuật - công nghệ, tài chính và kinh tế xã hội… Đây là đánh giá quan trọng nhất, quyết định đến việc lựa chọn dự án để đầu tƣ của chủ đầu tƣ, đồng thời là căn cứ để thực hiện các đánh giá sau trong quá trình thực hiện và kết thúc dự án.
Trong giai đoạn thẩm định, việc phân tích và đánh giá dự án là cực kỳ quan trọng để xác định tính khả thi và thu hút nhà đầu tư Một dự án chưa được phân tích kỹ lưỡng sẽ thiếu độ tin cậy, làm giảm khả năng thu hút vốn đầu tư Do đó, lựa chọn khung phân tích phù hợp là điều cần thiết sau khi hoàn tất soạn thảo dự án Kết quả của quá trình này sẽ cung cấp những kết luận rõ ràng về tính khả thi của dự án, từ đó hỗ trợ các cơ quan có thẩm quyền trong việc ra quyết định Để đạt được kết luận chính xác, cần nắm vững các kỹ thuật tính toán và phân tích lợi ích kinh tế - xã hội, cũng như khả năng sinh lợi mà dự án có thể mang lại cho nhà đầu tư và cộng đồng.
Khung phân tích đánh giá lựa chọn dự án được xem xét bởi nhiều cơ quan và cá nhân với các mục đích khác nhau Đối với cơ quan thẩm định nhà nước, việc này nhằm đánh giá lợi ích kinh tế - xã hội của dự án so với mục tiêu chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, từ đó đưa ra kết luận về sự chấp nhận hoặc yêu cầu sửa đổi dự án Các định chế tài chính, bên cạnh việc đánh giá khả năng sinh lời cho nhà đầu tư, còn xem xét tính bền vững của dự án để định hướng tài trợ Đối với chủ đầu tư, mục tiêu là đảm bảo dự án không vi phạm pháp luật và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội.
Trong giai đoạn này, việc phân tích và đánh giá dự án đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng sinh lợi của dự án, đồng thời giúp phát hiện và xử lý những khiếm khuyết, rủi ro và khó khăn lớn có thể xảy ra khi dự án được triển khai.
Mọi dự án, dù là có vốn đầu tư nước ngoài hay trong nước, đều nhắm đến hai mục tiêu chính: đạt lợi nhuận và đáp ứng lợi ích kinh tế - xã hội của đất nước Do đó, khung phân tích và đánh giá dự án trong giai đoạn này cần tập trung vào hai yếu tố quan trọng này.
Đánh giá khả năng sinh lợi của dự án 5888 được thực hiện thông qua các phân tích toàn diện về thị trường, quản trị, kỹ thuật - công nghệ và tài chính, nhằm đáp ứng yêu cầu của chủ đầu tư.
Dự án 5889 nhằm phục vụ quản lý nhà nước cần đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội thông qua các chỉ tiêu như mức thuế thu được, số ngoại tệ thu về, tiết kiệm chi phí, tạo ra việc làm, khai thác tài nguyên trong nước, và sản xuất hàng hóa hoặc nguyên vật liệu thay thế hàng nhập khẩu.
Dưới đây là khung phân tích chủ yếu để đánh giá dự án trên từng phương diện cụ thể làm căn cứ để lựa chọn dự án:
2.1.2.1 Phân tích thị trường Đánh giá dự án về phương diện thị trường là nhằm nghiên cứu, đánh giá thị trường của dự án có thể đảm bảo đẩy đủ chỗ đứng cho sản phẩm trong tương lai hay không? Về phương diện này, cần tập trung đánh giá các mặt sau đây:
23 Đánh giá lượng cầu: Để đánh giá về lƣợng cầu cần phải:
5888 Kiểm tra lại những dữ liệu về lƣợng cầu quá khứ đã thu thập.
5889 Xác định lại tính hợp lý của phương pháp dự báo lượng cầu của dự án.
5890 Phân tích, so sánh lượng cầu dự báo do dự án đề xướng với lượng cầu dự trù do cơ quan chức năng nhà nước tiến hành.
Để nâng cao độ tin cậy trong việc đánh giá lượng cầu, cần so sánh và phân tích lượng cầu dự báo từ dự án với lượng cầu tính theo đầu người ở các quốc gia lân cận hoặc những nước có trình độ phát triển tương tự.
Đánh giá thị phần của dự án là quá trình xem xét tính khả thi của việc chiếm lĩnh thị trường trong tương lai Điều này bao gồm việc phân tích phạm vi thị trường hiện tại và dự đoán xu hướng tương lai Để thực hiện đánh giá này, cần phân tích khả năng cạnh tranh của sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm nội địa tương tự hoặc được cải tiến, đồng thời xem xét khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp hiện tại so với doanh nghiệp dự án trong tương lai.
23 Đánh giá giá bán dự trù: Đánh giá giá bán dự trù sản phẩm của dự án đòi hỏi
Dự án 5888 đã tiến hành ước tính các chi phí sản xuất và thực hiện so sánh với chi phí sản xuất của các nhà sản xuất cạnh tranh trong nước và quốc tế hiện có trên thị trường.
Đối với thị trường trong nước, việc so sánh lợi thế và bất lợi về chi phí sản xuất của dự án là cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh xuất khẩu sản phẩm.
5890 Tìm hiểu giá bán sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh trên cùng thị trường.
Lựa chọn dự án trong điều kiện bất trắc - Phân tích rủi ro - Thẩm định dự án 44 1 Phương pháp phân tích định tính rủi ro
Hiệu quả của các hoạt động đầu tư phụ thuộc vào nhiều yếu tố đã được dự báo trong quá trình soạn thảo dự án, với việc tính toán và đánh giá khoa học, khách quan thông qua hệ thống chỉ tiêu phân tích Cần đánh giá khả năng xảy ra rủi ro và mức độ tác động của rủi ro đến mục tiêu dự án Có những rủi ro ít xảy ra và những rủi ro thường xuyên xảy ra, đồng thời cũng có rủi ro gây ít tác động và rủi ro có tác động lớn Nếu dự án vẫn hiệu quả khi đối mặt với các rủi ro dễ xảy ra hoặc không bị ảnh hưởng nhiều bởi các rủi ro đó, bạn có thể tiếp tục lựa chọn dự án Việc đánh giá này có thể thực hiện qua hai phương pháp: định tính và định lượng trong phân tích rủi ro dự án.
2.2.1 Phương pháp phân tích định tính rủi ro
Phương pháp phân tích định tính chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, nhận định và linh cảm của người ra quyết định, cùng với yếu tố may mắn Để đánh giá khả năng xuất hiện rủi ro và tác động của chúng đến mục tiêu dự án, bạn có thể tham khảo ý kiến và nhận định từ các chuyên gia.
Phân tích định tính giúp mô tả và phân loại các loại rủi ro theo mức độ: cao, trung bình và thấp Mục tiêu của phương pháp này là đánh giá tác động của rủi ro đến các bộ phận trong dự án và xác định mức độ ảnh hưởng tổng thể Đối với các dự án đơn giản, phương pháp định tính có thể đủ để xác định rủi ro Trong những trường hợp không thể áp dụng phân tích định lượng, phân tích định tính trở nên cần thiết để nhận diện rủi ro một cách hiệu quả.
2.2.2 Phương pháp phân tích định lượng rủi ro
Phương pháp phân tích định lượng là một kỹ thuật khoa học sử dụng các mô hình và hàm số toán học, thống kê và tin học để ước lượng rủi ro liên quan đến chi phí, thời gian và nguồn lực trong dự án Những phương pháp này giúp xác định tác động của rủi ro đối với dự án, từ đó hỗ trợ việc phân tích và đánh giá rủi ro một cách hiệu quả.
2.2.2.1 Phương pháp điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu
Phương pháp điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu dựa vào mức độ rủi ro dự kiến là một trong những phương pháp đơn giản và phổ biến trong thực tiễn Nguyên tắc chính của phương pháp này là điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu cơ sở, thường được coi là không có rủi ro, bằng cách cộng thêm mức bù rủi ro vào lãi suất Các chỉ tiêu như NPV, IRR và PBP sẽ được tính toán dựa trên lãi suất đã điều chỉnh, từ đó giúp quyết định đầu tư dựa trên các chỉ tiêu lựa chọn.
Dự án nào mạo hiểm càng cao thì tỷ suất chiết khấu điều chỉnh càng lớn. Ưu điểm: Dễ tính toán, dễ hiểu và dễ thực hiện.
Chỉ tăng lãi suất để quy đổi mà không xét đến các rủi ro thực tế.
Coi rủi ro tăng theo thời gian với một tỷ lệ không đổi.
Không tính đến khả năng xảy ra (xác suất) các trường hợp rủi ro.
Khó mô hình hóa các phương án khác nhau.
2.2.2.2 Phương pháp phân tích dự án khi có lạm phát
Lạm phát là sự giảm sức mua của đồng tiền so với trước đây và là yếu tố khách quan không thể khắc phục Khi lập dự án, nhà đầu tư cần tính toán đến lạm phát qua khoản dự phòng trượt giá trong tổng mức đầu tư Tuy nhiên, trong quá trình vận hành dự án, yếu tố này thường bị bỏ qua Trượt giá và lạm phát ảnh hưởng đến thu chi và lãi suất thực tế của dự án Do đó, để đánh giá chính xác hiệu quả tài chính trong bối cảnh có trượt giá và lạm phát, cần áp dụng các phương pháp thích hợp.
Để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài chính dự án, cần điều chỉnh các khoản thu, chi theo tỷ lệ % trượt giá Đồng thời, tỷ suất chiết khấu cũng cần được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát bằng công thức: r lf = (1 + r)(1 + f) - 1, trong đó r là tỷ suất chiết khấu chưa có lạm phát, f là tỷ lệ lạm phát, và r lf là tỷ suất chiết khấu đã tính đến yếu tố lạm phát.
Tỷ suất chiết khấu điều chỉnh được áp dụng để đưa các khoản thu chi của dự án về cùng một thời điểm, giúp so sánh chính xác hơn Việc sử dụng tỷ suất chiết khấu đã điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát giúp loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
Phương pháp 2 đề xuất điều chỉnh các khoản thu và chi của dự án theo tỷ lệ phần trăm trượt giá, đồng thời loại trừ ảnh hưởng của lạm phát khỏi các khoản thu chi này.
Để loại trừ yếu tố lạm phát khỏi tỷ suất chiết khấu, cần điều chỉnh tỷ suất này nếu nó đã bao hàm cả yếu tố lạm phát Công thức điều chỉnh tỷ suất chiết khấu sẽ giúp đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai.
Tỷ suất chiết khấu R được tính toán mà không tính đến yếu tố lạm phát, trong khi f là tỷ lệ lạm phát Tỷ suất chiết khấu r lf là giá trị đã bao gồm yếu tố lạm phát.
Sử dụng tỷ suất chiết khấu này để tính chuyển các khoản thu chi của dự án về cùng một mặt bằng thời gian.
2.2.2.3 Phương pháp phân tích độ nhạy của dự án
Phân tích độ nhạy của dự án là quá trình đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu hiệu quả tài chính khi các yếu tố đầu vào và đầu ra thay đổi theo hướng bất lợi Việc này giúp xác định mức độ rủi ro và ảnh hưởng của các yếu tố không chắc chắn đến kết quả tài chính của dự án.
Dự án có độ nhạy thấp và an toàn khi các chỉ tiêu hiệu quả tài chính như NPV và IRR vẫn duy trì ổn định trước những thay đổi lớn Ngược lại, nếu chỉ cần thay đổi nhỏ mà các chỉ tiêu tài chính không còn vững, dự án sẽ có độ nhạy cao và không an toàn, đòi hỏi phải xem xét lại tính khả thi của dự án.
Trong phân tích độ nhạy của dự án, việc xem xét ảnh hưởng của từng yếu tố và sự kết hợp của nhiều yếu tố đến hiệu quả tài chính là rất quan trọng Qua đó, có thể xác định được các yếu tố mà dự án nhạy cảm, cũng như những yếu tố gây ra sự biến động lớn, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp Cần chú trọng đến các yếu tố chính như sự chậm trễ trong tiến độ thực hiện dự án, thay đổi sản lượng, tăng chi phí so với dự toán ban đầu và biến động giá cả.
Trong phân tích độ nhạy của dự án có thể phải giải quyết hai bài toán sau:
Bài toán 1 yêu cầu xác định giá trị tối thiểu cho các yếu tố đầu vào như giá bán sản phẩm, số lượng sản phẩm cần bán và thời gian cần thiết để dự án hòa vốn Nếu dự án có khả năng vượt qua các giá trị tối thiểu này, nó sẽ được coi là hiệu quả và có thể được lựa chọn Việc giải phương trình NPV (Net Present Value) bằng 0 sẽ giúp tìm ra các giá trị tối thiểu cho một hoặc nhiều đại lượng đầu vào.