GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Việc hoạch định cấu trúc vốn là yếu tố then chốt trong quản trị doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Ngân hàng, với vai trò là một doanh nghiệp đặc thù trong lĩnh vực tiền tệ, có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định và phát triển của nền kinh tế quốc gia Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, ngân hàng càng trở nên quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, với sức khỏe của các ngân hàng tác động mạnh mẽ đến sức khỏe chung của nền kinh tế.
Cơ cấu vốn trong ngân hàng đóng vai trò quyết định đến khả năng thực thi chiến lược kinh doanh, hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững Tuy nhiên, việc tìm ra một cơ cấu vốn tối ưu không hề đơn giản Một cấu trúc tài chính phù hợp không chỉ giúp tối đa hóa lợi ích cho các bên liên quan mà còn ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng Do đó, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn là vấn đề quan trọng, tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Cấu trúc vốn của ngân hàng thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm, quy mô, khả năng sinh lời và mức độ chấp nhận rủi ro của từng ngân hàng, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô và văn hóa, xã hội Các nhà nghiên cứu tài chính không chỉ quan tâm đến tỷ lệ vốn vay trên vốn chủ sở hữu mà còn tìm hiểu các yếu tố quyết định tỷ lệ này Sự tương quan giữa các yếu tố này giúp đánh giá tính hợp lý của quyết định sử dụng vốn vay hoặc vốn chủ sở hữu, từ đó nhận diện bất cập và rủi ro tiềm ẩn, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính và tối đa hóa giá trị tài sản cho ngân hàng.
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra tác động của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp, điển hình như nghiên cứu của Antwi và các cộng sự (2012) cho thấy cấu trúc vốn có ảnh hưởng tích cực đến giá trị doanh nghiệp Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn cũng được đề cập trong các nghiên cứu của Monica Octavia và Raya Brown.
Nghiên cứu về cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam còn hạn chế, mặc dù có một số tác phẩm đáng chú ý như của Rient Group và Florian Heider (2009) về quyết định trong cấu trúc vốn ngân hàng, Trần Đình Khôi Nguyên (2006) về nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp vừa và nhỏ, và Huỳnh Hữu Mạnh (2010) về cấu trúc vốn của doanh nghiệp trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM Đặc điểm hoạt động của ngân hàng, với vai trò là định chế tài chính trung gian chủ yếu dựa vào vốn huy động (nợ), khác biệt so với các doanh nghiệp thông thường, là một trong những lý do khiến nghiên cứu trong lĩnh vực này còn ít ỏi.
Học viên quyết định chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam” cho luận văn tốt nghiệp, xuất phát từ những lý do thực tiễn và khoa học liên quan đến lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Muc tiêu nghiên cứu
Xác định được ảnh hưởng của các nhân tố đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam
Các mục tiêu cụ thể cần thực hiện:
Xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam
Bài viết này phân tích ảnh hưởng và mức độ tác động của các yếu tố đến cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam Đồng thời, nó đánh giá thực trạng cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP trong nước Cuối cùng, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện cấu trúc vốn cho các ngân hàng TMCP tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu, luận văn cần làm rõ các vấn đề dưới đây:
Các nhân tố nào ảnh hưởng tới cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam?
Chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam như thế nào?
Cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam hiện đang gặp nhiều thách thức, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và phát triển bền vững Để cải thiện tình hình này, cần áp dụng các giải pháp như tăng cường quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng tài sản, và đa dạng hóa nguồn vốn Đồng thời, việc thúc đẩy sự minh bạch trong báo cáo tài chính và cải thiện quy trình huy động vốn cũng là những yếu tố quan trọng giúp hoàn thiện cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn này Các yếu tố như chính sách quản lý, điều kiện kinh tế và môi trường cạnh tranh sẽ được xem xét để hiểu rõ hơn về cách thức hình thành và điều chỉnh cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay.
Phạm vi nghiên cứu: Phạm vi nghiên cứu là 26 ngân hàng TMCP tại Việt Nam giai đoạn từ 2009 đến 2017 với tổng cộng là 234 quan sát.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, luận văn áp dụng nhiều phương pháp khác nhau nhằm xác định rõ ràng các nhân tố này.
Phương pháp thu thập và phân tích thông tin bao gồm thống kê, tổng hợp, so sánh – đối chiếu, và sử dụng mô hình kinh tế lượng hồi quy tuyến tính đa biến Những phương pháp này giúp xử lý các thông tin thực nghiệm thu được một cách hiệu quả và chính xác.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sử dụng các phương pháp thu thập dữ liệu như thống kê, tổng hợp và so sánh để phân tích cấu trúc vốn của 26 Ngân hàng Thương mại Cổ phần tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm Những phương pháp này giúp chúng tôi thu thập và xử lý thông tin một cách hiệu quả, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về tình hình tài chính của các ngân hàng.
Từ năm 2009 đến 2017, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp phân tích định tính để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng cấu trúc vốn hiện tại Phương pháp phân tích định lượng được sử dụng để xác định mức độ và xu hướng ảnh hưởng của từng yếu tố đến cấu trúc vốn Kết quả phân tích định lượng giúp tác giả xác định các yếu tố thực sự ảnh hưởng đến cấu trúc vốn và đề xuất giải pháp hoàn thiện cho các ngân hàng TMCP Nghiên cứu cũng sử dụng phương pháp đối chiếu để kiểm tra tính tương thích giữa kết quả định tính và định lượng Cuối cùng, mô hình hồi quy được áp dụng với sự hỗ trợ của phần mềm Stata 12 nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam.
Nội dung nghiên cứu
Luận văn gồm 05 chương với những nội dung cơ bản sau:
Chương 1: Trình bày tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi và phương pháp nghiên cứu, đóng góp của đề tài Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài được nghiên cứu, tạo điều kiện cho người đọc hiểu sâu hơn các chương tiếp theo
Chương 2: Hệ thống hóa một số cơ sở lý thuyết về cấu trúc vốn, bao gồm khái niệm, các thành phần, chỉ tiêu đánh giá và cấu trúc vốn tối ưu nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nghiên cứu Ngoài ra, chương 2 cũng giới thiệu các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước về cấu trúc vốn của các doanh nghiệp và các ngân hàng, phương pháp nghiên cứu và kết quả nghiên cứu Từ đó chỉ ra các khoảng trống nghiên cứu, làm cơ sở cho việc thực hiện đề tài của luận văn
Chương 3: Tập trung đi sâu phân tích mô hình nghiên cứu, lựa chọn các
Chương 4: Trình bày thực trạng về cấu trúc vốn, tổng quan về các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam Sau đó kiểm định, điều chỉnh mô hình và đưa ra kết quả hồi quy chính thức của nghiên cứu Dựa trên kết quả hồi quy ở chương 3, tác giả sẽ đi sâu phân tích, thảo luận các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố tới cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam
Chương 5: Đưa ra kết luận và đề xuất một số khuyến nghị nhằm hoàn thiện cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam Chương này cũng trình bày giới hạn của luận văn và đề xuất một số hướng phát triển nghiên cứu trong tương lai.
Đóng góp của đề tài
Đề tài nghiên cứu nhằm làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2017, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố Nghiên cứu này không chỉ bổ sung kiến thức lý thuyết về cấu trúc vốn mà còn góp phần phát triển hệ thống lý thuyết hóa liên quan đến các yếu tố tác động đến cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam.
Bài viết này nhằm cung cấp tài liệu tham khảo cho các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) trong việc nghiên cứu cấu trúc vốn, từ đó tạo nền tảng cho các hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Kết cấu đề tài nghiên cứu
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm
Chương 3: Mô hình và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và một số khuyến nghị
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Tổng quan về cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm về cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại
Cấu trúc vốn là tỷ trọng của các nguồn vốn so với tổng vốn tại một thời điểm nhất định Một cấu trúc vốn hợp lý thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các nguồn vốn, giúp công ty giảm chi phí sử dụng vốn và duy trì rủi ro ở mức chấp nhận được.
Cấu trúc vốn của mỗi công ty chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như đặc điểm riêng của công ty, ngành nghề hoạt động, thị trường tài chính, và điều kiện kinh tế vĩ mô của quốc gia Do đó, không tồn tại một cấu trúc vốn chung cho tất cả các công ty, mỗi công ty đều có cấu trúc vốn riêng, và ngay cả trong cùng một công ty, cấu trúc vốn cũng có thể thay đổi theo từng giai đoạn Vì vậy, việc nghiên cứu cấu trúc vốn cần được thực hiện trong trạng thái động, không thể chỉ dựa vào trạng thái tĩnh.
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả, đồng thời sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán Tóm lại, ngân hàng thương mại hoạt động như một tổ chức tín dụng chuyên về tiền tệ và các dịch vụ ngân hàng nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp với mục tiêu kinh doanh và lợi nhuận, có cơ cấu tổ chức và tự chủ tài chính như các doanh nghiệp khác Tuy nhiên, ngân hàng thương mại mang đặc thù riêng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, với nguồn vốn chủ yếu từ huy động bên ngoài Tài sản của ngân hàng chủ yếu là vô hình, và hoạt động của ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Hơn nữa, ngân hàng thương mại còn đóng vai trò là kênh trung gian tài chính năng động, tập trung huy động nguồn tiền nhàn rỗi và chuyển giao đến những nơi cần vốn.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối và vận hành chu trình sản xuất, kinh doanh của nền kinh tế, trở thành một mắt xích không thể thiếu.
Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tự tạo ra hoặc huy động, được sử dụng để cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, vốn đi vay và các loại vốn khác Mỗi loại vốn này không chỉ có những đặc điểm riêng biệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong tổng nguồn vốn hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của NHTM.
Cấu trúc vốn của ngân hàng cho biết mức độ độc lập về tài chính cũng như xu hướng biến động của nguồn vốn huy động
Cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chiến lược kinh doanh, nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng Do đó, mục tiêu của ngân hàng là đạt được một cấu trúc vốn tối ưu, trong đó chi phí sử dụng vốn bình quân được giảm thiểu và giá trị ngân hàng được tối đa hóa.
2.1.2 Các thành phần cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại
Các thành phần cấu trúc vốn bao gồm:
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM) là nguồn vốn riêng do chủ sở hữu đóng góp ban đầu và được bổ sung qua quá trình kinh doanh Vốn tự có này được hình thành dựa trên hình thức tổ chức của ngân hàng, bao gồm ngân hàng thương mại quốc doanh, ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng thương mại liên doanh Cấu trúc của vốn chủ sở hữu bao gồm vốn tự có cơ bản và vốn tự có bổ sung.
Vốn tự có cơ bản của ngân hàng là vốn điều lệ, tức là số vốn cần thiết để ngân hàng hoạt động, được ghi trong điều lệ Vốn này hình thành từ các nguồn khác nhau tùy thuộc vào loại hình ngân hàng; đối với ngân hàng thương mại cổ phần, vốn điều lệ do cổ đông góp vốn theo mệnh giá cổ phiếu Vì là lĩnh vực kinh doanh có ngành nghề, vốn điều lệ phải lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định do ngân hàng trung ương quy định.
Vốn tự có của ngân hàng được bổ sung trong quá trình hoạt động thông qua nhiều phương thức khác nhau, bao gồm quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ dự trữ đặc biệt và các quỹ khác, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể Nguồn nội bộ, chủ yếu từ lợi nhuận, cho phép ngân hàng tăng cường vốn khi thu nhập ròng dương Chủ ngân hàng thường chuyển một phần thu nhập ròng thành vốn đầu tư, với tỷ lệ tích lũy phụ thuộc vào sự cân nhắc giữa việc tích lũy lợi nhuận và tiêu dùng Các ngân hàng lâu năm với thu nhập ròng lớn thường có nguồn vốn tích lũy cao hơn so với vốn ban đầu được hình thành.
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ là quỹ nhằm tăng cường vốn tự có ban đầu của doanh nghiệp Lợi nhuận hàng năm sẽ được bổ sung vào quỹ này cho đến khi đạt 50% vốn tự có, sau đó sẽ được chuyển thành vốn tự có.
+ Quỹ dự trữ đặc biệt: Là quỹ dùng để dự phòng bù đắp rủi ro trong quá trình kinh doanh nhằm bảo toàn vốn
+ Các quỹ khác: Gồm có lợi nhuận chưa phân phối, quỹ phúc lợi, quỹ khen thưởng, quỹ khấu hao tài sản cố định
Các quỹ thuộc sở hữu của ngân hàng được hình thành từ thu nhập của ngân hàng thương mại, có khả năng chuyển đổi thành vốn cổ phần, tạo thành một phần vốn sở hữu bổ sung Nguồn này có những đặc điểm nổi bật như thời gian sử dụng lâu dài, khả năng đầu tư vào bất động sản và không yêu cầu hoàn trả khi đến hạn.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại là yếu tố thiết yếu cho hoạt động hàng ngày và sự phát triển bền vững Vốn không chỉ là một tấm đệm bảo vệ trước rủi ro phá sản mà còn là điều kiện tiên quyết để ngân hàng nhận giấy phép hoạt động và thu hút tiền gửi từ công chúng Điều này tạo dựng niềm tin cho khách hàng và đảm bảo sức mạnh tài chính của ngân hàng, từ đó hỗ trợ cho sự phát triển các dịch vụ mới và đầu tư vào chương trình, trang thiết bị hiện đại Cuối cùng, vốn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sự tăng trưởng, đảm bảo rằng sự phát triển của ngân hàng diễn ra một cách ổn định và lâu dài.
Các cơ quan quản lý ngân hàng và thị trường tài chính yêu cầu rằng vốn ngân hàng phải được phát triển tương ứng với sự gia tăng của danh mục cho vay và các tài sản rủi ro khác.
*Nợ của NHTM bao gồm (Trầm Thị Xuân Hương&Hoàng Thị Minh Ngọc, 2011):
Các lý thuyết về cấu trúc vốn
2.2.1 Lý thuyết cấu trúc vốn không liên quan đến giá trị doanh nghiệp (mô hình MM không có thuế)
Lý thuyết cơ cấu nguồn vốn hiện đại do giáo sư Franco Modigliani và Merton Miller công bố vào năm 1958, giải thích mối quan hệ giữa giá trị doanh nghiệp, chi phí sử dụng vốn và mức độ sử dụng nợ Thuyết M&M đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ cách thức mà cấu trúc vốn ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Lý thuyết M&M bao gồm hai mệnh đề quan trọng: mệnh đề thứ nhất đề cập đến giá trị doanh nghiệp, trong khi mệnh đề thứ hai liên quan đến chi phí sử dụng vốn Hai mệnh đề này sẽ được phân tích trong bối cảnh có và không có thuế thu nhập doanh nghiệp.
* Lý thuyết M&M trong trường hợp không có thuế thu nhập doanh nghiệp Để đơn giản hoá, trước hết lý thuyết M&M đưa ra các giả định sau:
- Không có thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân
- Không có chi phí giao dịch
- Không có chi phí phá sản và chi phí khó khăn tài chính
- Cá nhân và công ty đều có thể vay tiền ở mức lãi suất như nhau
- Thị trường vốn là thị trường hoàn hảo
Với những giả định như trên, nội dung của lý thuyết M&M được phát biểu thành hai mệnh đề được trình bày dưới đây
Giá trị doanh nghiệp có sử dụng nợ vay (V L) bằng với giá trị doanh nghiệp không sử dụng nợ vay (V U), tức là V L = V U Điều này cho thấy rằng cơ cấu nguồn vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp.
Trong một thị trường vốn hoàn hảo, lợi ích từ vay nợ như lợi thuế và các chi phí liên quan như chi phí giao dịch, chi phí phá sản, và chi phí đại diện đều không tồn tại Điều này dẫn đến việc sử dụng nợ vay không tạo ra lợi ích hay chi phí gia tăng cho doanh nghiệp, khiến giá trị doanh nghiệp không thay đổi bất kể cấu trúc nguồn vốn Hình ảnh minh họa cho thấy, nếu giá trị doanh nghiệp là một chiếc bánh, việc cắt bánh thành hai phần (nợ và vốn chủ sở hữu) không làm thay đổi kích thước của chiếc bánh Do đó, giá trị doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ vay nợ và vốn chủ sở hữu, và bất kỳ phương thức tài trợ nào bằng nợ cũng không làm thay đổi giá trị doanh nghiệp Nói cách khác, giá trị doanh nghiệp có sử dụng nợ vay tương đương với giá trị của doanh nghiệp không sử dụng nợ vay.
Mặc dù những giả định về thị trường vốn hoàn hảo là không có thực, tuy nhiên, cần đặc biệt chú ý tới những giả định này
Giả định không có việc đánh thuế là điều kiện quan trọng để nợ phát huy lợi ích tối đa như một lá chắn thuế Tuy nhiên, điều này chỉ đúng trong một số ít trường hợp, chẳng hạn như doanh nghiệp mới thành lập hoặc công ty mới cổ phần hóa được miễn thuế trong 3 năm đầu Đối với đại đa số doanh nghiệp, việc nộp thuế thu nhập doanh nghiệp là điều không thể tránh khỏi.
Giá trị doanh nghiệp chủ yếu dựa vào sự biến động của các luồng tiền, nhưng thường không tính đến khả năng ngừng luồng tiền do vỡ nợ Điều này trở thành một vấn đề lớn, đặc biệt đối với những doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao.
Sử dụng nợ có thể nâng cao ROE cho các chủ sở hữu, và mức ROE cao hơn này chính là phần bù đắp cho rủi ro gia tăng do việc tăng hệ số nợ Dựa trên các giả thuyết này, phương trình lý thuyết M&M được hình thành.
Tổng giá trị của doanh nghiệp sử dụng nợ = Tổng giá trị của doanh nghiệp không sử dụng nợ (VL = VU)
Hình 2 1: Minh họa mệnh đề M & M số I trong môi trường không có thuế
- Mệnh đề thứ hai: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tỷ lệ thuận với hệ số nợ
Mệnh đề này chỉ ra rằng, khi doanh nghiệp tăng cường hệ số nợ, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu sẽ tăng lên Nếu không tính đến thuế thu nhập doanh nghiệp, chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của doanh nghiệp có thể được xác định qua công thức: r WACC = E.
Trong đó: r e : Chi phí sử dụng vốn cổ phần r d : Chi phí sử dụng nợ r WACC : chi phí sử dụng vốn bình quân
D : Giá trị thị trường của nợ
E : Giá trị thị trường của VCSH
V: Giá trị của doanh nghiệp (V = D+E)
Hình 2 2: Minh họa mệnh đề M&M số II trong môi trường không có thuế vốn
Theo các giả định, chi phí sử dụng vốn vay thường thấp hơn chi phí sử dụng vốn cổ phần Khi doanh nghiệp tăng tỷ trọng nợ vay, chi phí sử dụng vốn bình quân có thể giảm Tuy nhiên, sự gia tăng tỷ trọng nợ vay cũng dẫn đến việc chi phí sử dụng vốn cổ phần tăng lên, làm cho chi phí sử dụng vốn bình quân không thay đổi.
Chi phí sử dụng vốn r U
Tỷ số nợ /vốn (D/E) r e r WACC r r d
2.2.2 Lý thuyết cấu trúc vôn có liên quan đến giá trị doanh nghiệp (trường hợp có thuế)
Năm 1963, M&M đưa ra một nghiên cứu tiếp theo với việc loại bỏ bớt giả thiết không có thuế thu nhập doanh nghiệp
Giá trị doanh nghiệp có sử dụng nợ vay được xác định bằng tổng giá trị doanh nghiệp không sử dụng nợ vay và giá trị hiện tại của lá chắn thuế từ lãi vay.
Theo lý thuyết M&M, việc sử dụng nợ trong doanh nghiệp có thể làm tăng giá trị của doanh nghiệp do chi phí lãi vay được khấu trừ thuế Điều này dẫn đến việc một phần thu nhập của doanh nghiệp được chuyển giao cho các nhà đầu tư, nhờ vào khoản tiết kiệm thuế, hay còn gọi là "lá chắn thuế từ lãi vay" Vì vậy, giá trị của doanh nghiệp có sử dụng nợ vay bằng tổng giá trị của doanh nghiệp không sử dụng nợ vay cộng với giá trị hiện tại của lá chắn thuế từ lãi vay.
Trong đó: t: thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp,
Hình 2 3: Minh họa mệnh đề M&M số I trong trường hợp có thuế
Cấu trúc nguồn vốn có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp sử dụng nợ với tỷ lệ cao, giá trị của nó sẽ tăng lên, đạt mức tối đa khi doanh nghiệp được tài trợ hoàn toàn bằng nợ.
- Mệnh đề thứ hai: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tỷ lệ thuận với hệ số nợ
Khi doanh nghiệp tăng tỷ trọng nợ vay, chi phí sử dụng vốn bình quân có thể giảm, mặc dù chi phí sử dụng vốn cổ phần tăng lên Điều này xảy ra do chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tăng theo mức độ sử dụng nợ vay, nhưng mức tăng này diễn ra chậm hơn so với mức giảm chi phí từ việc sử dụng nợ Vì vậy, việc tăng hệ số nợ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn.
Hình 2 4: Minh họa mệnh đề M&M số II trong môi trường có thuế
Chi phí sử dụng vốn r E r U r WACC r D
Mệnh đề thứ hai liên quan đến thuế chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn Cụ thể, việc vay nợ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thuế, dẫn đến chi phí sử dụng vốn trung bình giảm Tuy nhiên, sự gia tăng đòn bẩy tài chính cũng làm tăng rủi ro cho vốn chủ sở hữu, từ đó khiến chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tăng lên.
2.2.3 Lý thuyết đánh đổi (Trade off theory)
Khác với thuyết M&M, lý thuyết đánh đổi nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần duy trì cơ cấu nguồn vốn hợp lý bằng cách cân bằng giữa lợi ích và chi phí của nợ vay Lợi ích chính của nợ vay là lá chắn thuế, trong khi chi phí chủ yếu là rủi ro kiệt quệ tài chính Lý thuyết đánh đổi không chỉ khắc phục hạn chế của thuyết M&M mà còn tập trung vào việc xác định cơ cấu vốn mục tiêu và giá trị doanh nghiệp, từ đó giải thích hành vi của các doanh nghiệp trong thực tế.
Các nghiên cứu thực nghiệm
2.3.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Rajan và Zingales (1995) What Do We Know about Capital Structure? Some
Evidence from International Data cho rằng giữa đòn bẩy tài chính và tăng trưởng có mối quan hệ nghịch biến
Theo nghiên cứu của Gerler và Gilchist (1993), trong thời kỳ suy thoái kinh tế, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm dòng tiền để trả nợ Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, chi phí huy động vốn giảm, khiến các ngân hàng có xu hướng sử dụng nợ nhiều hơn.
Nghiên cứu của Titman và Wessels (1988) trên 469 doanh nghiệp Mỹ từ năm 1974 đến 1982 cho thấy có mối tương quan thuận giữa cấu trúc tài sản, quy mô doanh nghiệp và cấu trúc vốn, trong khi khả năng sinh lợi (ROA) lại có mối tương quan nghịch với cấu trúc vốn Tương tự, Rajan và Zingales (1995) đã phân tích dữ liệu từ 8000 doanh nghiệp ở các nước G-7 trong giai đoạn 1987-1991 và đạt được kết quả tương đồng Jan và Mateus (2008) nghiên cứu mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả hoạt động của 425 tổ chức ngân hàng tại Mỹ, kết luận rằng đòn bẩy tài chính cao có mối quan hệ thuận với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Reint Group và Florian Heider (2009) về các yếu tố quyết định cấu trúc vốn ngân hàng, được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu, đã sử dụng đòn bẩy tài chính làm biến đại diện cho cấu trúc vốn Nghiên cứu bổ sung các biến vĩ mô như tăng trưởng, GDP, lạm phát và rủi ro thị trường chứng khoán vào mô hình Kết quả chỉ ra rằng tăng trưởng GDP và lạm phát có tác động cùng chiều lên đòn bẩy tài chính, trong khi rủi ro thị trường chứng khoán lại tác động ngược chiều.
Monica Octavia and Rayna Brown (2008) conducted a study on the determinants of bank capital structure in developing countries, focusing on the impact of regulatory capital requirements compared to standard capital structure determinants The research analyzed a sample of 56 banks, highlighting the unique factors influencing capital decisions in these regions.
Trong giai đoạn từ 1996 đến 2005, 10 quốc gia đang phát triển cho thấy sự tương quan tích cực giữa quy mô và giá trị sản xuất với đòn bẩy tài chính của ngân hàng Ngược lại, lợi nhuận, tài sản thế chấp, cổ tức và rủi ro lại có ảnh hưởng tiêu cực đến đòn bẩy tài chính này.
Huang và Song (2006) đã nghiên cứu 1200 doanh nghiệp niêm yết tại Trung Quốc từ năm 1994 đến 2003, cho thấy rằng khả năng sinh lợi, cơ hội tăng trưởng, cấu trúc tài sản và thuế đều ảnh hưởng đến cấu trúc vốn Cụ thể, khả năng sinh lợi, thuế và cơ hội tăng trưởng có tác động tiêu cực đến cấu trúc vốn, trong khi đó, cấu trúc tài sản có mối tương quan thuận chiều với cấu trúc vốn.
Berger và Patti (2006), Capital Structure and Firm Performance: A New Approach to Testing Agency Theory and an Application to the Banking Industry đã chỉ ra
Tỷ lệ vay nợ cao trong doanh nghiệp dẫn đến chi phí đại diện thấp hơn, qua đó cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Điều này phù hợp với lý thuyết chi phí đại diện do Jensen và Meckling đề xuất vào năm 1976.
Theo DeAngelo & Masulis (1980), tấm chắn thuế có thể thay thế lợi ích thuế từ việc tài trợ nợ cho doanh nghiệp, dẫn đến việc doanh nghiệp ưu tiên sử dụng tấm chắn thuế hơn và giảm rủi ro.
Nghiên cứu của Wanrapee Banchuenvijit (2009) trên 81 công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thái Lan từ năm 2004 đến 2008 đã chỉ ra rằng trong năm nhân tố gồm tỷ suất sinh lợi, quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ tài sản cố định hữu hình, tốc độ tăng trưởng tài sản và sự biến động của lợi nhuận hoạt động, có ba nhân tố có ý nghĩa thống kê ở mức 1% Cụ thể, tỷ suất sinh lợi và tài sản cố định có mối quan hệ ngược chiều với hệ số nợ, trong khi quy mô công ty lại có mối tương quan cùng chiều với hệ số nợ.
Rajan & Zingales (1995) và Gaud et al (2005) cho rằng đòn bẩy tài chính có quan hệ nghịch biến với tăng trưởng
Nghiên cứu của Jean.J.Chen (2003) trên 77 công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải trong giai đoạn 1995 - 2000 đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, bao gồm lợi nhuận, khả năng tăng trưởng, tài sản cố định hữu hình, chi phí kiệt quệ tài chính và lá chắn thuế Kết quả cho thấy tỷ suất sinh lợi và quy mô doanh nghiệp có tác động trái ngược đến tỷ lệ nợ Đặc biệt, các công ty Trung Quốc có xu hướng ưa chuộng nợ ngắn hạn hơn nợ dài hạn, khác với các công ty ở các nước phát triển Chen cũng chỉ ra rằng lý thuyết trật tự phân hạng giải thích tốt hơn cho kết quả nghiên cứu so với lý thuyết đánh đổi.
Nghiên cứu của Qayyum (2013) trên 20 doanh nghiệp ngành xi măng tại Pakistan trong giai đoạn 2007-2009 cho thấy rằng cấu trúc tài sản và tốc độ tăng trưởng có mối tương quan tích cực, trong khi khả năng sinh lợi lại có tác động tiêu cực đối với đòn bẩy tài chính của các doanh nghiệp này.
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Trần Đình Khôi Nguyên (2006) demonstrated through empirical research that the capital structure in small and medium-sized enterprises is positively influenced by GDP, which also affects the financial leverage of businesses and banks.
Nghiên cứu của Lê Đạt Chí về các nhân tố ảnh hưởng đến việc hoạch định cấu trúc vốn của các nhà quản trị tài chính tại Việt Nam, đăng trên Tạp chí Phát triển và Hội nhập số 09(19) tháng 3-4/2013, đã kiểm định những yếu tố quan trọng trong quyết định cấu trúc vốn của 178 công ty niêm yết phi tài chính trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007 - 2010 Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết truyền thống về cấu trúc vốn và lý thuyết tài chính hành vi, cho thấy 6 nhân tố quan trọng gồm thuế, lạm phát, tỷ số giá trị thị trường trên giá sổ sách, đòn bẩy ngành, ROA và hành vi nhà quản trị Kết quả chỉ ra rằng việc hoạch định cấu trúc vốn không có tương quan đáng kể với lý thuyết đánh đổi nhưng lại có tương quan mạnh với lý thuyết trật tự phân hạng.
Nghiên cứu "Các nhân tố tác động tới cấu trúc vốn của doanh nghiệp niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh" của nhóm tác giả thạc sỹ đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty niêm yết Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các nhân tố kinh tế, tài chính và quản trị trong việc xác định cấu trúc vốn hiệu quả Kết quả nghiên cứu có thể giúp các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tài chính để tối ưu hóa nguồn vốn và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Hồ Chí Minh đã công bố một bài viết trên Tạp chí Phát triển và Hội nhập số 18(58) tháng 9-10/2014, sử dụng mô hình ước lượng các yếu tố không ngẫu nhiên (FEM) với 10 yếu tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp Dữ liệu được thu thập từ 180 công ty phi tài chính niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2010 – 2013 Kết quả nghiên cứu cho thấy ba yếu tố chính tác động mạnh đến cấu trúc vốn là quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lợi và thuế Trong đó, quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ cùng chiều, trong khi thuế và khả năng sinh lợi có mối quan hệ ngược chiều với cấu trúc vốn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng Khác với các doanh nghiệp thông thường, NHTM không chỉ có những đặc điểm chung mà còn sở hữu những nét riêng biệt, phản ánh tính chất đặc thù của ngành ngân hàng.
2.4.1 Các nhân tố bên trong
Quy mô của ngân hàng (NH) ảnh hưởng lớn đến tiềm lực tài chính và khả năng sử dụng nợ vay NH có quy mô lớn thường có khả năng đa dạng hóa đầu tư, từ đó phân tán rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư Những NH này có uy tín cao và giá trị thương hiệu lớn, giúp dễ dàng tiếp cận thị trường huy động vốn và tín dụng Do đó, NH quy mô lớn có xu hướng sử dụng nợ vay nhiều hơn để tận dụng lợi ích từ tấm chắn thuế, dẫn đến việc duy trì hệ số nợ cao và cơ cấu nguồn vốn nghiêng về vốn vay Nghiên cứu của Phạm Tuấn Anh và Nguyễn Chí Đức (2016) đã chỉ ra rằng quy mô NH ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ sử dụng nợ vay và cấu trúc nguồn vốn của NH.
Cấu trúc vốn của hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố, trong đó quy mô ngân hàng có mối quan hệ thuận chiều với hệ số nợ.
Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành ngân hàng, thường ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội tại trước khi vay nợ bên ngoài, nhằm tránh pha loãng quyền sở hữu Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp có lợi nhuận cao chọn sử dụng lợi nhuận giữ lại để đầu tư, từ đó làm giảm tỷ lệ nợ vay Nghiên cứu của Titman và Wessels (1988) cùng Rajan và Zingales (1995) chỉ ra rằng hiệu quả kinh doanh có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tỷ suất nợ ở các nước phát triển Trong khi đó, ở các nước đang phát triển như Việt Nam, vấn đề bất cân xứng thông tin càng trở nên nghiêm trọng, khiến các nhà quản trị có xu hướng giữ lại lợi nhuận để tài trợ cho tài sản Các nghiên cứu tại các thị trường đang phát triển như Trung Quốc và Pakistan cũng đã xác nhận xu hướng này.
Tài sản bảo đảm của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận nguồn vốn bên ngoài, như vay từ Ngân hàng Trung ương và các ngân hàng thương mại khác Khi ngân hàng sở hữu tài sản cố định hữu hình lớn, họ có thể cầm cố hoặc bán một phần tài sản văn phòng và thuê lại để tăng dòng tiền mặt, từ đó củng cố sức mạnh tài chính Giá trị thanh lý của ngân hàng cũng được cải thiện khi có tài sản cố định hữu hình, giúp giảm thiệt hại trong trường hợp phá sản Nghiên cứu của Titman và Wessels (1988) cùng Rajan và Zingales (1995) cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa tài sản cố định hữu hình và đòn bẩy tài chính ở các nước phát triển, trong khi nghiên cứu của Chen (2004) chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính cũng có mối quan hệ tích cực với tài sản cố định hữu hình tại Trung Quốc.
Theo thuyết định thời điểm thị trường, các công ty và ngân hàng niêm yết thường phát hành cổ phiếu khi giá thị trường cao hơn giá trị sổ sách Điều này cho thấy các ngân hàng có triển vọng tăng trưởng thường ưu tiên tài trợ bằng vốn chủ sở hữu Nghiên cứu của Berger & Patti (2006) chỉ ra rằng các công ty có đòn bẩy tài chính cao có xu hướng thu hút ít đầu tư từ cổ đông, vì lợi nhuận từ đầu tư thường nghiêng về các chủ nợ Những chi phí này đáng kể, khiến các công ty tăng trưởng cao với nhiều dự án sinh lời thường dựa vào vốn chủ sở hữu hơn là nợ vay Do đó, có mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa đòn bẩy tài chính và cơ hội tăng trưởng.
Khi doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, có cơ hội tăng trưởng cao, nhu cầu về vốn tăng lên đáng kể Nguồn vốn nội bộ chỉ đáp ứng một phần nhỏ nhu cầu, do đó doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn vốn bên ngoài Theo thuyết trật tự phân hạng, doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nợ hơn vốn cổ phần khi có mức độ tăng trưởng cao Ngược lại, khi doanh nghiệp có mức tăng trưởng thấp, họ thường bỏ qua các cơ hội vay nợ do lo ngại rủi ro cao từ đòn bẩy tài chính Trong giai đoạn này, doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn cổ phần để đảm bảo an toàn tài chính Nghiên cứu của Qayyum (2013) trên các doanh nghiệp ngành xi măng tại Pakistan và nghiên cứu của Phạm Tuấn Anh về cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại Việt Nam đều chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính có mối quan hệ tỷ lệ thuận với cơ hội tăng trưởng.
Luận văn này sẽ kiểm tra mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và cơ hội tăng trưởng, được đo lường qua hệ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) của các doanh nghiệp ngân hàng tại thị trường Việt Nam.
Tổng rủi ro hệ thống của doanh nghiệp được chia thành hai phần: rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính Rủi ro kinh doanh phụ thuộc vào sự đa dạng hóa tài sản và hoạt động kinh doanh, không liên quan đến cơ cấu vốn Khi rủi ro kinh doanh đã được xác định, rủi ro tài chính sẽ phụ thuộc vào chính sách tài chính của doanh nghiệp Việc sử dụng thêm nợ sẽ làm tăng chi phí vốn chủ sở hữu, do đó rủi ro tài chính cũng gia tăng.
Nghiên cứu của Theo Jan và Mateus (2008) về mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả hoạt động của các công ty ngân hàng Mỹ cho thấy rằng đòn bẩy tài chính cao có liên quan tích cực đến hiệu quả hoạt động Rủi ro kinh doanh, được định nghĩa là sự biến động của lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT), ảnh hưởng lớn đến quyết định tài chính của doanh nghiệp Những doanh nghiệp có rủi ro kinh doanh cao thường giảm nợ vay để hạn chế rủi ro tài chính, dẫn đến việc cơ cấu vốn nghiêng về vốn chủ sở hữu.
2.4.2 Các nhân tố bên ngoài
Doanh nghiệp và ngân hàng luôn bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế trong từng thời kỳ Các yếu tố bên ngoài tác động đến mọi hoạt động của ngân hàng, bao gồm cả cơ cấu vốn Nghiên cứu các nhân tố này giúp ngân hàng đánh giá được tác động tích cực và tiêu cực, từ đó tạo cơ sở để xây dựng cơ cấu nguồn vốn tối ưu.
- Chính sách kinh tế của nhà nước:
Chính sách kinh tế của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế và tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Nhà nước, với vai trò quản lý vĩ mô, sử dụng các cơ chế chính sách để khuyến khích hoặc hạn chế hoạt động của các ngân hàng Những chính sách kinh tế quan trọng có tác động lớn đến hoạt động ngân hàng và cấu trúc nguồn vốn bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
Chính sách đầu tư của nhà nước định hướng ngân hàng vào các lĩnh vực và ngành nghề cụ thể, nhằm đạt được các mục tiêu phát triển đã đề ra.
Chính sách tiền tệ can thiệp vào nền kinh tế thông qua các công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, chính sách chiết khấu và nghiệp vụ thị trường mở của ngân hàng trung ương, nhằm điều tiết hoạt động kinh tế thông qua hệ thống ngân hàng.
Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương, như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất tái chiết khấu và hạn chế các giấy tờ có giá, sẽ ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Hệ quả là, các ngân hàng sẽ giảm việc sử dụng vốn vay, dẫn đến giảm nợ trong cơ cấu vốn của họ.