TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến thanh khoản thị trường cổ phiếu
Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của thị trường chứng khoán, điển hình là các công trình của Kerry McCullough và cộng sự (2018), Woon Gyu Choi và cộng sự (2005), Ihda Muktiyanto (2015), Jepkemei Betty (2010), và Gunther Wuyts (2007).
Nghiên cứu của Suzana Baresa và cộng sự (2012) đã tiến hành đo lường thanh khoản của thị trường cổ phiếu và kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định đầu tư vào thị trường này Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu để phân tích các yếu tố tác động đến thanh khoản, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nhà đầu tư.
Trong nghiên cứu về 196 cổ phiếu có tính thanh khoản cao từ tháng 1/2010 đến tháng 1/2011, tác giả đã kiểm định các giả thuyết liên quan đến ảnh hưởng của vốn hoá thị trường và khối lượng giao dịch đến hệ số thanh khoản của cổ phiếu Kết quả cho thấy các công ty có vốn hoá lớn có thanh khoản cao hơn so với các công ty vốn hoá nhỏ, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa vốn hoá thị trường và thanh khoản cổ phiếu Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khối lượng giao dịch và số lượng cổ phiếu phát hành trên thị trường cũng có ảnh hưởng tương tự đến thanh khoản.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp và thanh khoản thị trường cổ phiếu cho thấy có sự tương quan dương rõ rệt Các nghiên cứu của Parasanna và Menon (2011), Chung, Elder, và Kim (2010), Loukil và Yousfi (2010), cùng với Karmani (2012) đã khẳng định rằng quản trị công ty ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.
Nghiên cứu của Changyun Wang và Ke Tang (2011) đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa quản trị doanh nghiệp và tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán Trung Quốc Các tác giả đã phát triển một thước đo chất lượng quản lý dựa trên thông tin công khai của các công ty niêm yết, cho thấy rằng mức độ quản trị doanh nghiệp tăng 1% có thể làm tăng tỷ suất sinh lời trung bình lên 1,2% Điều này đồng nghĩa với việc gia tăng số lượng cổ phiếu giao dịch, từ đó nâng cao tính thanh khoản của cổ phiếu Kết quả kiểm định cũng cho thấy chỉ số quản trị công ty và quy mô công ty có mối tương quan dương với tính thanh khoản, trong khi đòn bẩy tài chính và tỷ lệ giá trị sổ sách/giá thị trường lại có mối tương quan âm.
Nghiên cứu của tác giả Hải Ly vào năm 2015 đã điều tra tác động của chính sách tiền tệ đối với tính thanh khoản của thị trường chứng khoán Việt Nam kể từ tháng 9 năm đó.
Từ năm 2007 đến tháng 11 năm 2014, nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thanh khoản hàng tháng của 643 doanh nghiệp Hai biến chính sách tiền tệ, bao gồm tăng trưởng cung tiền và tỷ giá liên ngân hàng, được đưa vào mô hình VAR cùng với bốn chỉ số thanh khoản thị trường khác Kết quả cho thấy rằng biến động trong hai chính sách tiền tệ này không có ảnh hưởng đáng kể đến thanh khoản thị trường Tuy nhiên, thanh khoản có thể được cải thiện nhờ vào các cú sốc tích cực từ thị trường, lạm phát và sự tăng trưởng trong sản xuất công nghiệp.
Tổng quan nghiên cứu về phương pháp đo lường tính thanh khoản của thị trường
Nghiên cứu của Lê Đạt Chí và cộng sự (2015) về tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu đến thanh khoản của TTCK Việt Nam đã sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với 609 công ty và 11057 quan sát từ quý 4/2007 đến quý 4/2013 Nhóm tác giả áp dụng 6 thước đo thanh khoản, bao gồm 2 thước đo thanh khoản và 4 thước đo kém thanh khoản, nhằm đánh giá tính thanh khoản của thị trường Kết quả cho thấy khủng hoảng tài chính toàn cầu đã làm giảm thanh khoản của TTCK Việt Nam, trong khi biến sở hữu nhà nước có tác động tiêu cực, làm gia tăng rủi ro bất cân xứng thông tin Các biến thị trường như quy mô, giá trị vốn hoá và tỷ suất sinh lời cũng ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản, trong khi tỷ lệ sở hữu nước ngoài còn thấp nên chưa có tác động rõ rệt đến tính thanh khoản cổ phiếu.
Trong nghiên cứu của Khaled Lafi Alnaif (2014), tác giả đã phân tích cấu trúc vi mô của thị trường và thanh khoản thông qua việc kiểm định các giả thuyết về các yếu tố ảnh hưởng như quy mô công ty, khả năng sinh lời, lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS), cổ tức và hệ số đòn bẩy tài chính Sử dụng mô hình hồi quy tác động cố định và dữ liệu bảng từ 100 cổ phiếu có thanh khoản cao nhất trong giai đoạn 2011-2013, nghiên cứu cho thấy quy mô công ty và EPS có tác động tích cực đến thanh khoản, trong khi khả năng sinh lời lại có ảnh hưởng tiêu cực Ngoài ra, nghiên cứu cũng kết luận rằng cổ tức và hệ số đòn bẩy tài chính không có mối quan hệ tương quan với thanh khoản thị trường.
Tổng quan nghiên cứu về hội nhập tài chính và tác động của hội nhập tài chính nói chung
Hội nhập tài chính đang trở thành xu hướng mạnh mẽ toàn cầu, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia nhờ những lợi ích rõ rệt mà nó mang lại cho sự phát triển kinh tế, đặc biệt là thị trường chứng khoán Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để phân tích tác động tích cực và tiêu cực của hội nhập tài chính đến nền kinh tế nói chung và thị trường chứng khoán nói riêng, nổi bật là các công trình của Gianni De Nicolo và cộng sự (2014), Jean (2004), Baele và cộng sự (2008), Aladdin D Rillo (2018), và Pierre-Richard Agénor (2001).
Trong nghiên cứu về sự toàn cầu hoá và hội nhập tài chính năm 2014, Gianni và cộng sự nhận định rằng hội nhập tài chính thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu, mang lại tăng trưởng ổn định và giảm thiểu rủi ro, đặc biệt ở các thị trường đang phát triển Tuy nhiên, nghiên cứu năm 2017 của Niranjan R lại chỉ ra rằng trong bối cảnh nền kinh tế yếu kém, hội nhập tài chính có thể làm gia tăng bất ổn kinh tế, mặc dù nó có thể có ảnh hưởng tích cực đến tiêu dùng và đầu tư.
Hội nhập tài chính quốc tế có ảnh hưởng tích cực đến thị trường chứng khoán, như nghiên cứu của Daniel (2011) chỉ ra, bao gồm việc giảm thiểu rủi ro đầu tư, đa dạng hóa danh mục đầu tư và cải thiện phân bổ nguồn vốn cho các cơ hội đầu tư Sự phát triển tài chính cũng giúp giảm thông tin bất cân xứng, tăng cường chức năng của thị trường, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy cạnh tranh, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế của các quốc gia tham gia Tuy nhiên, thị trường chứng khoán cũng có thể trở nên nhạy cảm hơn với các cú sốc kinh tế và khủng hoảng tài chính, cũng như biến động từ sự chuyển dịch cung cầu.
Hội nhập tài chính, theo N.W Ho (2009), cải thiện hiệu quả phân bổ vốn và đa dạng hóa danh mục đầu tư cho nhà đầu tư Nó phát triển quy mô nền kinh tế, tạo cơ hội cho các công ty vừa và nhỏ, đặc biệt là những công ty hạn chế tín dụng, tiếp cận nguồn vốn và thị trường quốc tế Nhà đầu tư cũng hưởng lợi từ việc giảm thiểu rủi ro và đa dạng hóa đầu tư Hơn nữa, hội nhập tài chính giúp chuẩn hóa khuôn khổ pháp lý theo tiêu chuẩn quốc tế, mở rộng quy mô các chủ thể tham gia thị trường chứng khoán, tăng tính minh bạch và cải thiện tính ổn định trong thị trường tài chính.
Theo Amir Nasry Rofael Armanious (2007), hội nhập tài chính mang lại ba lợi ích chính cho thị trường: đầu tiên, nó nâng cao tính thanh khoản và giảm thiểu rủi ro thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư; thứ hai, hội nhập giúp giảm bất cân xứng thông tin, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý doanh nghiệp; cuối cùng, nó nâng cao khả năng huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư.
Nghiên cứu về tác động của hội nhập tài chính đến thanh khoản của thị trường cổ phiếu
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của hội nhập tài chính đến thanh khoản của thị trường chứng khoán, trong đó nổi bật là các công trình của Chee-wool (2015), Hazem A.M (2006), Raheel Gohar (2018) và Amir Armanious (2007) Những nghiên cứu này không chỉ làm rõ ảnh hưởng của hội nhập tài chính mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của thị trường chứng khoán trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Việc hội nhập tài chính quốc tế có tác động đáng kể đến quy mô thị trường chứng khoán (TTCK), mở rộng quy mô, cải thiện thanh khoản và thúc đẩy huy động vốn trên thị trường sơ cấp, từ đó tăng tính thanh khoản cho thị trường thứ cấp Ngoài việc thu hút dòng vốn lớn từ đầu tư nước ngoài, hội nhập còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân trong nước thu hút vốn Các doanh nghiệp lớn cũng hưởng lợi từ cơ hội tư hữu hóa khi nhà nước giảm dần vốn đầu tư Sự niêm yết của các doanh nghiệp lớn trên sàn chứng khoán không chỉ làm tăng vốn hóa thị trường mà còn tạo cơ hội nâng hạng cho thị trường, thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nước ngoài và khuyến khích tổ chức đầu tư tham gia Sự đa dạng hóa nhà đầu tư trên TTCK sẽ góp phần tích cực vào thanh khoản, giúp thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Heikki năm 2004 chỉ ra rằng hội nhập tài chính có tác động tích cực đến thị trường cổ phiếu tại Châu Âu, giúp tự do hoá dòng vốn và giảm bớt hạn chế cho các nhà đầu tư tổ chức Sự quốc tế hoá ngành môi giới chứng khoán cho phép nhà đầu tư đa dạng hoá danh mục đầu tư, giảm rủi ro và tăng cường sự quan tâm đến thị trường cổ phiếu Thêm vào đó, hội nhập tài chính giúp nhà đầu tư tiếp cận thị trường cổ phiếu nước ngoài dễ dàng hơn thông qua việc cải thiện thông tin và giảm chi phí đầu tư xuyên biên giới Nhờ vậy, thanh khoản thị trường cổ phiếu cũng được cải thiện rõ rệt trong bối cảnh hội nhập.
Nghiên cứu về thanh khoản thị trường, hội nhập tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản thị trường cổ phiếu đã được nhiều tác giả thực hiện và công bố Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về các yếu tố tác động đến thanh khoản của thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập tài chính hiện nay.
Nghiên cứu này sẽ đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến thanh khoản của thị trường cổ phiếu Việt Nam trong giai đoạn 2014-2018 Qua đó, bài viết sẽ đánh giá và phân tích các tác động của những yếu tố này đến thanh khoản thị trường chứng khoán Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ đề xuất các giải pháp nhằm phát triển thanh khoản thị trường và thúc đẩy quá trình hội nhập tài chính trong tương lai.
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THANH KHOẢN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THANH KHOẢN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP
Lý thuyết về thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi diễn ra các hoạt động phát hành và giao dịch chứng khoán trung và dài hạn Giao dịch tại TTCK diễn ra ở hai thị trường: sơ cấp, nơi người mua nhận chứng khoán lần đầu từ nhà phát hành, và thứ cấp, nơi các chứng khoán đã phát hành được mua bán lại TTCK tập trung nhiều chủ thể với các mục đích khác nhau, đồng thời là nơi trao đổi, mua bán và chuyển nhượng các loại chứng khoán và công cụ tài chính Với vai trò tập trung vốn dài hạn, TTCK ảnh hưởng lớn đến thị trường đầu tư và nền kinh tế.
2.1.2 Vai trò và chức năng của thị trường chứng khoán
Huy động vốn đầu tư cho các chủ thể của nền kinh tế
Khi nhà đầu tư mua chứng khoán từ các công ty, tiền nhàn rỗi của họ được đưa vào hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần mở rộng sản xuất trong nền kinh tế Thị trường chứng khoán cũng giúp Chính phủ và các địa phương huy động nguồn vốn cho đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế, đáp ứng nhu cầu chung của xã hội.
Cung cấp môi trường đầu tư cho công chúng
Thị trường chứng khoán (TTCK) mang đến cho công chúng một môi trường đầu tư an toàn và đa dạng với nhiều cơ hội lựa chọn Các loại chứng khoán trên thị trường có sự khác biệt về tính chất, thời hạn và tính thanh khoản, giúp nhà đầu tư dễ dàng tìm kiếm loại chứng khoán phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình.
Tạo môi trường giúp Chính Phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô
Các chỉ số trên thị trường chứng khoán (TTCK) phản ánh chính xác tình hình biến động của nền kinh tế Sự gia tăng giá chứng khoán cho thấy quy mô đầu tư đang mở rộng và nền kinh tế đang phát triển, trong khi sự giảm giá chứng khoán chỉ ra các dấu hiệu tiêu cực TTCK đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Qua TTCK, Chính phủ có thể mua bán trái phiếu chính phủ để tăng nguồn thu bù đắp thâm hụt ngân sách và kiểm soát lạm phát Bên cạnh đó, Chính phủ cũng có thể áp dụng các chính sách để định hướng đầu tư, đảm bảo sự phát triển cân đối cho nền kinh tế.
Tạo tính thanh khoản cho các chứng khoán
Thị trường chứng khoán (TTCK) cho phép nhà đầu tư chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt hoặc các loại chứng khoán khác, mang lại tính thanh khoản cao, một yếu tố hấp dẫn cho các nhà đầu tư Tính thanh khoản thể hiện sự linh hoạt và an toàn của vốn đầu tư Khi TTCK hoạt động năng động và hiệu quả, tính thanh khoản của các chứng khoán trên thị trường sẽ càng được cải thiện, góp phần quan trọng trong việc đánh giá hoạt động của doanh nghiệp.
Giá chứng khoán phản ánh chính xác hoạt động của doanh nghiệp, giúp đánh giá và so sánh hiệu quả nhanh chóng và thuận tiện Điều này tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, khuyến khích áp dụng công nghệ mới và cải tiến sản phẩm.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Thị trường chứng khoán không chỉ thu hút vốn trong nước mà còn tạo điều kiện cho Chính phủ và doanh nghiệp phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu ra thị trường quốc tế, từ đó tăng cường nguồn ngoại tệ Việc thu hút đầu tư nước ngoài qua kênh chứng khoán được đánh giá là an toàn và hiệu quả, bởi các tổ chức phát hành có quyền sử dụng vốn huy động cho mục đích riêng mà không bị ràng buộc bởi điều kiện từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Lý thuyết về hội nhập tài chính
2.2.1 Khái niệm chung về hội nhập tài chính Đã có nhiều nghiên cứu trước đây đưa ra định nghĩa về hội nhập tài chính. Những nghiên cứu từ trước đây đã định nghĩa hội nhập tài chính là “mức độ mà các thị trường tài chính có thể hoà hợp và tham gia các thị trường khác” (Kenen, 1976); (Fukuda, 2011); (Martin, 2011) Các nghiên cứu có những quan điểm khác nhau về khái niệm hội nhập tài chính, cụ thể là sự hòa hợp tài chính là sự cân bằng giá trị giữa các tài sản có rủi ro và lợi nhuận tương tự trong một nhóm quốc gia, hay còn được gọi là quy luật một giá (Fukuda, 2011) hay hội nhập tài chính còn được hiểu là giảm chi phí cho các giao dịch tài sản tài chính (Martin, 2011) Vì vậy, sự hòa nhập tài chính là một khái niệm đa mặt mà không có định nghĩa chung Với những nghiên cứu gần đây, điển hình là theo De Brouwer (2005), hội nhập tài chính là quá trình mà thông qua nó, thị trường tài chính trong một nền kinh tế trở nên hội nhập hơn với các thị trường tài chính ở các nền kinh tế khác hoặc với toàn thế giới, dẫn đến sự gia tăng luân chuyển vốn và phát triển quy luật một giá giữa các tài sản tài chính trong các quốc gia Theo các tác giả Luc Eyraud, Diva Singh, and Bennett Sutton (2017), hội nhập tài chính là quá trình mà qua đó các thị trường tài chính của hai hay nhiều quốc gia trở nên chặt chẽ hơn với nhau Quá trình này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, cụ thể là dòng vốn nước ngoài chảy vào khu vực, sự tham gia vào thị trường của nhà đầu tư nước ngoài, hay việc chia sẽ các thông tin quy định thể chế để tạo ra sự thống nhất giữa các thị trường Quá trình này có thể diễn ra ở mức độ khu vực hoặc toàn cầu, phụ thuộc vào việc một thị trường tài chính có kết nối chặt chẽ với các nước láng giềng hay với thị trường tài chính toàn cầu.
Hội nhập tài chính là quá trình mở cửa tài chính và cho phép dòng vốn tự do di chuyển giữa các quốc gia Điều này bao gồm việc tự do hóa các dịch vụ thuế, kế toán, kiểm toán và tài chính như chứng khoán, ngân hàng và bảo hiểm Khi hội nhập tài chính quốc tế diễn ra, các kiểm soát giao dịch được loại bỏ, tài khoản vốn và tài chính cho phép tài nguyên tài chính di chuyển tự do, và các chính sách cùng hoạt động của các định chế tài chính được xác định dựa trên thị trường thay vì theo mệnh lệnh.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thị trường nội địa, nơi các quốc gia hội nhập có thể tiếp cận tự do các hoạt động thị trường và dịch vụ tài chính Thị trường tự do giúp điều chỉnh lạm phát thông qua tỷ giá hối đoái và lãi suất nội địa Tốc độ cân bằng của lạm phát, tỷ giá và lãi suất là minh chứng cho mức độ hội nhập giữa hệ thống tài chính nội địa và thị trường tài chính quốc tế Theo De Brouwer (2005), hội nhập tài chính sẽ đạt mức hoàn hảo khi các tài sản tương tự có chung một giá trên nhiều thị trường tài chính khác nhau, thể hiện qua luật một giá.
Các quốc gia với cấu trúc thị trường chung và quy định tương đồng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu chuyển dòng vốn, mở ra cơ hội cho các nước tiếp cận các cơ sở tài chính của nhau, từ đó hình thành một thị trường hội nhập toàn cầu Để cạnh tranh và thu hút đầu tư, cần cải thiện hạ tầng công nghệ và nâng cao trình độ nhân lực, giúp thị trường trong nước hoạt động tương xứng với các thị trường quốc tế Hơn nữa, hội nhập tài chính còn thúc đẩy nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng và yêu cầu quốc tế.
Thị trường hoàn toàn hội nhập là nơi các công cụ tài chính và dịch vụ được tích hợp đồng nhất trong các thị trường tiềm năng với tính chất tương đương Các quốc gia tham gia sẽ phải tuân theo luật lệ chung khi trao đổi các công cụ tài chính, đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng và quyền lợi tương đương khi hoạt động trong môi trường hội nhập.
2.2.2 Phân loại hội nhập tài chính
Phân loại hội nhập theo nhóm ngành
Theo Cusack và Thomas R (1995), hội nhập khu vực công diễn ra khi các quốc gia vay mượn thông qua việc phát hành các công cụ nợ bằng ngoại tệ và nội tệ Điều này cho phép nhà đầu tư nước ngoài tự do mua và đầu tư vào các công cụ nợ trên thị trường của quốc gia phát hành.
Theo Peter B Kenen (2007), hội nhập khu vực doanh nghiệp thường liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt có lợi cho các nước đang phát triển với hiệu quả tổ chức sản xuất còn thấp Các doanh nghiệp phát triển mở rộng hoạt động bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất tại các quốc gia khác, trong khi các nước nhận đầu tư vay vốn từ doanh nghiệp nước ngoài để phục vụ cho sản xuất kinh doanh nội địa.
Hội nhập khu vực thị trường vốn, hay còn gọi là hội nhập khu vực doanh nghiệp, diễn ra khi các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu và trái phiếu của các doanh nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau Quá trình này được thực hiện thông qua các công ty môi giới địa phương, tạo điều kiện cho việc tiếp cận và tham gia vào các thị trường tài sản toàn cầu.
Hội nhập khu vực ngân hàng tạo ra thị trường liên ngân hàng quốc tế, nơi các ngân hàng có thể vay mượn tạm thời lẫn nhau Điều này cũng cho phép ngân hàng quốc tế được đối xử như ngân hàng trong nước, mở ra khả năng cho các ngân hàng hoạt động vượt biên giới.
Phân loại hội nhập theo mức độ hội nhập
Theo Baele, Lieven và cộng sự (2004), hội nhập một phần là khi các quốc gia chỉ tham gia vào quá trình hội nhập trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể, trong khi hội nhập toàn phần là sự tham gia của các quốc gia trên tất cả các lĩnh vực.
Hội nhập khu vực diễn ra thông qua các thỏa thuận giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý, như việc Việt Nam gia nhập ASEAN ở Châu Á Trong khi đó, hội nhập thế giới liên quan đến các thỏa thuận với các quốc gia khác trên toàn cầu, với sự gia nhập WTO của Việt Nam là một ví dụ tiêu biểu cho quá trình này.
2.2.3 Lợi ích và chi phí của hội nhập tài chính
Hội nhập tài chính đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, với nhiều quốc gia nhận thức rõ những lợi ích quan trọng mà nó mang lại Theo nghiên cứu của N.W Ho (2008) và Amir Nasry Rofael Armanious (2007), hội nhập tài chính cung cấp ba lợi ích chính cho thị trường: đầu tiên, nó nâng cao tính thanh khoản và giảm thiểu rủi ro thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư; thứ hai, nó giảm thiểu bất cân xứng thông tin, giúp quản lý doanh nghiệp dễ dàng hơn; và cuối cùng, nó tăng cường khả năng huy động vốn nhàn rỗi từ dân chúng.
Hội nhập tài chính mang lại lợi ích quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro từ tính thanh khoản, đặc biệt ở các thị trường nhỏ Những thị trường này thường gặp khó khăn khi có cú sốc bên ngoài, dẫn đến sự tháo chạy của nhà đầu tư nhỏ lẻ và làm yếu đi tính thanh khoản Tuy nhiên, khi gia nhập vào một thị trường chung, các thị trường nhỏ có khả năng thu hút thêm nhà đầu tư lớn, từ đó tăng cường tính thanh khoản và giảm thiểu rủi ro thị trường.
Hội nhập tài chính giúp các quốc gia phát triển hệ thống tài chính toàn diện, cải thiện quy định quản lý và nâng cao tính minh bạch của thị trường Chính phủ thúc đẩy quá trình này để đảm bảo thông tin doanh nghiệp được công bố kịp thời và đầy đủ cho nhà đầu tư Sự tham gia của các yếu tố nước ngoài, như ngân hàng và thị trường đầu tư quốc tế, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống tài chính Các định chế tài chính trong nước phải nâng cao trình độ, chuyển giao công nghệ, cải thiện cơ sở hạ tầng và tạo ra tư duy làm việc mới để tăng khả năng cạnh tranh và năng suất Hơn nữa, hội nhập tài chính còn mở ra cơ hội tiếp cận các công cụ tài chính mới theo chuẩn quốc tế.
Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà các quốc gia đạt được khi hội nhập tài chính là tạo ra cơ hội tiếp cận vốn cho doanh nghiệp.
Việc huy động vốn không còn chỉ thông qua ngân hàng hoặc các thị trường vốn trong nước mà còn gọi vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Lý thuyết về tính thanh khoản
2.3.1 Khái niệm tính thanh khoản
Thanh khoản là khái niệm trừu tượng, thường được hiểu là khả năng giao dịch dễ dàng của chứng khoán tài chính Một thị trường có tính thanh khoản cao sẽ tối thiểu hóa chi phí giao dịch, bao gồm chi phí tìm kiếm đối tác thương mại và các rủi ro về vốn do chậm trễ giao dịch, thị trường không hoàn hảo, và rủi ro lựa chọn bất lợi (Kyle, 1985).
Tính thanh khoản của thị trường chứng khoán (TTCK) là khả năng mua hoặc bán hàng hóa một cách nhanh chóng mà không bị tác động bởi giá cả Thời gian thực hiện giao dịch thường rất ngắn, cho phép nhà đầu tư dễ dàng tham gia vào thị trường.
Thanh khoản của tài sản là khả năng chuyển đổi tài sản đó thành tiền mặt Tài sản có thanh khoản cao được xác định bởi tỷ lệ chuyển đổi lớn hoặc thời gian chuyển đổi ngắn.
Chiara Coluzzi, Sergio Ginebri và Manuel Turco (2008) cho rằng việc giải thích thanh khoản cổ phiếu là một thách thức Họ định nghĩa thanh khoản cổ phiếu là khả năng giao dịch và chuyển đổi cổ phiếu mà không làm ảnh hưởng đến giá trị của chúng Nói cách khác, tính thanh khoản của cổ phiếu phản ánh khả năng chuyển đổi chúng thành tiền một cách dễ dàng và nhanh chóng mà không gây ra sự thay đổi về giá.
Thanh khoản là yếu tố quyết định hiệu quả của chứng khoán, đặc biệt là cổ phiếu phổ thông, khi nó có khả năng chuyển đổi thành tiền nhanh chóng mà không bị tổn thất (Keynes, 1930) Tính thanh khoản được đánh giá qua tỷ lệ giao dịch, tính toàn vẹn và độ sâu của giao dịch Tỷ lệ giao dịch thể hiện khả năng mua bán nhanh chóng, trong khi tính toàn vẹn liên quan đến khả năng chi trả của cổ phiếu ở mức giá nhất định Độ sâu giao dịch cho thấy khả năng giao dịch một khối lượng cổ phiếu mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá (Fernandez, 1999) Do đó, thanh khoản chứng khoán là tiêu chí quan trọng cho nhà đầu tư khi lựa chọn cổ phiếu có tính thanh khoản cao.
Thanh khoản là yếu tố thiết yếu cho sức khỏe và hiệu quả của thị trường tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các hình thức khác nhau và đo lường khả năng thanh toán Điều này không chỉ giúp xây dựng niềm tin cho nhà đầu tư mà còn nâng cao hiệu quả tái phân bổ vốn trên thị trường chứng khoán.
Tính thanh khoản của cổ phiếu là yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư và phân tích tài chính cần xem xét khi đánh giá thị trường chứng khoán Cổ phiếu có tính thanh khoản cao luôn sẵn có trên thị trường, giúp việc mua bán trở nên dễ dàng và giá cả ổn định theo thời gian Điều này cho phép nhà đầu tư phục hồi vốn nhanh chóng, tạo ra sự linh hoạt và an toàn cho nguồn vốn đầu tư Thị trường càng sôi động và hiệu quả, tính thanh khoản của cổ phiếu càng cao, cho thấy rằng tính thanh khoản đóng vai trò như dòng huyết mạch quyết định của thị trường chứng khoán.
2.3.2 Các phương pháp đo lường tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán
Tính thanh khoản thường khó đo lường do nó phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau Các tác giả có quan điểm đa dạng khi nghiên cứu về thanh khoản trên thị trường chứng khoán, trong đó tỷ số bid-ask spread là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Tính thanh khoản của cổ phiếu được xác định qua tiền lãi từ giao dịch, phản ánh độ chênh lệch giữa giá bán thấp nhất và giá mua cao nhất Độ chênh lệch giá càng nhỏ, tính thanh khoản càng cao, cho thấy khối lượng giao dịch lớn và sự dễ dàng trong việc mua bán cổ phiếu.
Nt là số lượng giao dịch trong khoảng thời gian từ t-1 đến t, q là số lượng cổ phiếu của giao dịch thứ i. c Doanh số
Cũng như khối lượng giao dịch, doanh số phải được tính trong một khoảng thời gian nhất định: ɪ
V t = ∑ P i q pi là giá của giao dịch thứ i d Độ sâu
Thị trường được xem là có độ sâu khi có sự hiện diện của nhiều lệnh giao dịch và nhiều mã cổ phiếu được giao dịch, nhưng những hoạt động này không làm ảnh hưởng lớn đến giá cả trên thị trường.
Pt : giá hỏi mua tốt nhất tại thời điểm t
Pt : giá hỏi bán tốt nhất tại thời điểm t qt : khối lượng mua tốt nhất tại thời điểm t q f : khối lượng bán tốt nhất tại thời điểm t e Độ rộng:
Thị trường được nhận định là có độ rộng nếu KLGD trên thị trường trong lệnh đặt lớn nhưng không có tác động đáng kể lên biến động giá.
Quỹ tiền tệ thế giới IMF đã đưa ra một số chỉ số để đo lường tính thanh khoản của thị trường cổ phiếu, dựa trên các giải thích về độ rộng và độ sâu của thị trường, và những chỉ số này đã được áp dụng tại Việt Nam.
∣%ΔPP∣: Giá trị tuyệt đối biến động giá hàng ngày
N: Số lượng mã bình quân giao dịch ngày
K: Vốn hóa thị trường bình quân ngày
Tn=V/K: Tỷ lệ chuyển đổi
∣%ΔPP∣∕N: Chỉ số thanh khoản (biến động của giá với số lượng mã giao dịch bình quân ngày)
∣%ΔPP∣∕V: Chỉ số thanh khoản (biến động của giá với GTGD bình quân ngày)
∣%ΔPP∣∕Tn: Chỉ số thanh khoản (biến động giá với tỷ lệ chuyển đổi bình quân ngày)
Các yếu tố tác động đến thanh khoản của thị trường chứng khoán
Quy mô công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thanh khoản của thị trường cổ phiếu, với nhiều nghiên cứu chỉ ra mối tương quan tích cực giữa chúng Cụ thể, khi quy mô công ty tăng, nó thu hút nhiều nhà đầu tư và phân tích hơn, từ đó làm tăng khối lượng giao dịch và thanh khoản cổ phiếu Các nghiên cứu như của Omri et al (2004) cũng cho thấy rằng quy mô lớn giúp cải thiện tính minh bạch tài chính, giảm bất đối xứng thông tin, và nâng cao thanh khoản Ngược lại, các công ty nhỏ thường gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư do thông tin không minh bạch, dẫn đến giá trị doanh nghiệp và thanh khoản cổ phiếu bị giảm Nghiên cứu của Stoll (2000) cũng khẳng định rằng cổ phiếu của công ty nhỏ kém thanh khoản hơn so với công ty lớn trong cùng ngành Nhiều nghiên cứu khác như Karmani (2012), Chung et al (2010), và Nguyễn Tiên (2012) tiếp tục xác nhận tác động tích cực của quy mô công ty lên thanh khoản cổ phiếu.
Các nhà phân tích tài chính và cổ đông thường chú ý nhiều hơn đến các công ty lớn vì chúng có khả năng giảm thiểu bất cân xứng thông tin và nâng cao thanh khoản cổ phiếu khi công bố thông tin Điều này giúp cổ phiếu của các công ty lớn giao dịch dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro về giá so với cổ phiếu của các công ty nhỏ, do thông tin về các công ty lớn dễ dàng tiếp cận hơn Tuy nhiên, nghiên cứu của Narayan Zhang và cộng sự (2010) lại chỉ ra rằng thanh khoản cổ phiếu không có mối quan hệ rõ ràng với quy mô của công ty.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các nhà đầu tư thường ưu tiên cổ phiếu của những công ty có tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) cao, vì điều này ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường, như nghiên cứu của Chen et al (2007), Ricardo Luiz et al (2014), và Fang et al (2009) Tuy nhiên, các nghiên cứu của Alnaif (2014) và Asle et al (2013) cho thấy ROA có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản, khi nhà đầu tư giữ cổ phiếu lâu hơn và ít giao dịch hơn khi thấy ROA cao, dẫn đến giảm thanh khoản Ngược lại, các nhà nghiên cứu Hansen và Sungsuk (2013) cùng Niloofar Rezaei et al (2015) cho rằng ROA lại có ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản của cổ phiếu.
Đòn bẩy tài chính được xem là một nguồn rủi ro, với việc tỷ lệ vốn vay cao làm tăng mức độ rủi ro cho các cổ đông khi đầu tư vào cổ phiếu của công ty.
Khi các cổ đông chấp nhận rủi ro từ dòng tiền không bền vững, họ yêu cầu tỷ suất sinh lời cao hơn cho đầu tư vào cổ phiếu (Penman et al, 2007) Nghiên cứu của Cai et al (2011) và Acheampong et al (2014) chỉ ra rằng công ty có tỷ lệ nợ trên tổng tài sản cao có thể gia tăng nguy cơ vỡ nợ và chi phí dự phòng Nếu rủi ro vỡ nợ được định giá, việc tăng tỷ lệ nợ có thể mang lại lợi nhuận dự kiến cao hơn trong tương lai Sử dụng nợ trong cấu trúc vốn không chỉ làm giảm dòng tiền tự do của quản lý mà còn tăng cường khả năng giám sát từ nhà đầu tư Do đó, đòn bẩy tài chính được kỳ vọng sẽ giảm thiểu các vấn đề trong doanh nghiệp và có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, từ đó nâng cao thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.
Một số tác giả cho rằng đòn bẩy tài chính có tác động tích cực đến thanh khoản của cổ phiếu doanh nghiệp Việc sử dụng vốn vay trong cấu trúc nguồn vốn không chỉ gia tăng giá trị doanh nghiệp mà còn buộc các nhà quản lý phải đưa ra quyết định kinh doanh và đầu tư hiệu quả hơn Điều này giúp giảm chi phí đại diện, tiết kiệm chi phí phát hành, và mang lại lợi ích từ lá chắn thuế cho công ty (Frieder và Martell, 2006; Hansen và Sungsuk).
Nghiên cứu cho thấy rằng việc vay nợ có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp do gia tăng gánh nặng lãi suất và rủi ro, đồng thời đòn bẩy tài chính có mối tương quan âm với thanh khoản cổ phiếu trên thị trường (Ke Tang và cộng sự, 2011) Các công ty có đòn bẩy cao thường có thanh khoản thấp và chủ yếu tài trợ hoạt động thông qua phát hành cổ phiếu, vì vậy để giảm chi phí vốn và tăng thanh khoản, các công ty cần giảm tỷ lệ vốn vay trong cấu trúc vốn của mình Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính không ảnh hưởng đến thanh khoản cổ phiếu trên thị trường (Haddad, 2012; Alnif, 2014).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) ảnh hưởng đến thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường, như các nghiên cứu của Sedeaq Nassar (2016), Amihud và Mendelson (1986), và Omri et al (2004) Theo lý thuyết, nhà đầu tư ưa thích rủi ro mong muốn nhận được phần bù rủi ro hợp lý khi nắm giữ tài sản kém thanh khoản Nghiên cứu của Dalgaard (2009) cho thấy mối quan hệ tác động cùng chiều giữa lợi nhuận cổ phiếu và sự kém thanh khoản, tức là EPS có ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản Tương tự, Amihud và cộng sự (1986) kết luận rằng cổ phiếu có lợi nhuận nhạy cảm với thay đổi thanh khoản cần có tỷ suất sinh lời cao hơn để bù đắp cho nhà đầu tư Nhiều nghiên cứu khác như của Narayan và Xinwei (2011) cũng khẳng định rằng EPS có tương quan âm với thanh khoản cổ phiếu.
Khi xem xét giá trị thực của cổ phiếu so với giá trị ghi sổ, cổ phiếu có giá sổ sách lớn hơn giá thị trường có thể được coi là bị định giá thấp hơn, hoặc có thể phản ánh sự suy giảm giá trị thực do tình hình kinh doanh không thuận lợi Ngược lại, cổ phiếu có giá sổ sách thấp hơn giá thị trường thường được xem là có tiềm năng phát triển, với niềm tin từ nhà đầu tư rằng giá trị của nó sẽ tăng lên, hoặc có thể bị định giá cao hơn so với giá trị thực.
Một số tác giả nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ giá thị trường so với giá trị sổ sách có mối tương quan tích cực với tính thanh khoản của thị trường Khi giá trị thị trường giảm, tỷ lệ này cũng giảm, dẫn đến nhận định của nhà đầu tư rằng tình hình kinh doanh của công ty không khả quan, từ đó làm giảm tính thanh khoản.
Nghiên cứu của Tang và Wang (2011) chỉ ra rằng có sự tương quan nghịch giữa giá trị sổ sách/giá thị trường và tính thanh khoản của cổ phiếu Tác giả đã áp dụng mô hình OLS để phân tích mối quan hệ này, xem xét ảnh hưởng của các biến liên quan đến quản trị công ty, bao gồm cả yếu tố giá trị sổ sách/giá thị trường.
2.4.2 Các yếu tô vĩ mô a Lạm phát
Lạm phát có mối quan hệ tích cực với thanh khoản trên thị trường cổ phiếu, khi các tổ chức và quỹ ETFs yêu cầu thị trường có thanh khoản cao hơn trong thời kỳ này Việc vay tài chính ngắn hạn trở nên khó khăn hơn do các bên cho vay thắt chặt điều khoản để bảo vệ quyền lợi của họ Theo học thuyết về ưa thích thanh khoản, tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản cổ phiếu Fisher (1911) giải thích rằng lạm phát làm giảm sức hấp dẫn của các sản phẩm tiền tệ đối với nhà đầu tư, dẫn đến việc họ chuyển sang thị trường chứng khoán để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, từ đó làm tăng thanh khoản trên thị trường chứng khoán.
Lạm phát có thể tác động tiêu cực đến thanh khoản của thị trường cổ phiếu, ảnh hưởng đến tâm lý của nhà đầu tư, đặc biệt là những nhà đầu tư có xu hướng chấp nhận rủi ro, theo nghiên cứu của Amador et al (2011) và Goyenko và Ukhov (2009).
Theo tác giả Phạm Nguyễn Hoàng (2011), lạm phát tác động gián tiếp đến thị trường chứng khoán thông qua việc ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp Khi lạm phát tăng, chi phí đầu vào và chi phí vay mượn của doanh nghiệp cũng gia tăng, gây khó khăn cho việc tiêu thụ sản phẩm và ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận, từ đó làm giảm giá cổ phiếu và thanh khoản trên thị trường Hơn nữa, lạm phát còn là dấu hiệu của sự bất ổn kinh tế, khiến tâm lý nhà đầu tư trở nên tiêu cực, họ có xu hướng chuyển sang các hình thức đầu tư ít rủi ro hơn như gửi tiết kiệm Điều này dẫn đến sự sụt giảm thanh khoản trên thị trường chứng khoán trong bối cảnh lạm phát và chính sách tiền tệ thắt chặt.
Nghiên cứu của Weston et al (2005) cho thấy rằng việc tăng lãi suất huy động có tác động gián tiếp đến thị trường, dẫn đến tình trạng ảm đạm và giảm thanh khoản trong mỗi đợt tăng trưởng của thị trường Khi lãi suất tăng, tâm lý nhà đầu tư bị ảnh hưởng, khiến họ lựa chọn các kênh đầu tư hiệu quả hơn Kênh gửi tiền tại ngân hàng trở nên ưu tiên hơn nhờ vào mức sinh lời cao và độ an toàn, dẫn đến việc dòng tiền vào thị trường chứng khoán suy giảm và thanh khoản giảm theo.
Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam
Kể từ khi thành lập Ủy ban Chứng khoán Nhà nước vào ngày 28/11/1996, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã trải qua hơn 18 năm phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh dẫn vốn quan trọng cho nền kinh tế Theo thống kê từ Tổng cục Thống kê và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, tính đến năm 2018, tổng vốn hóa của ba sàn giao dịch đã vượt quá ba triệu tỷ đồng, với hơn 1,500 công ty niêm yết và đăng ký giao dịch.
Biểu đồ 3.1: Sự phát triển của quy mô TTCK từ 2000-2018
Vốn hóa thị trường (đv: nghìn tỷ đồng)
—- Tỷ lệ vốn hóa thị trường trên GDP (đv:%) Linear (Tỷ lệ vốn hóa thị trường trên GDP (đv:%))
Nguồn: Tác giả tự vẽ từ số liệu từ Fiinpro và Tổng cục thống kê
Trong giai đoạn 2000-2005, vốn hoá thị trường chứng khoán Việt Nam chỉ đạt khoảng 986 tỷ đồng, chiếm 1% GDP Tuy nhiên, từ 2006 đến 2007, thị trường chứng khoán đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với tỷ lệ vốn hoá/GDP vọt lên 14% vào năm 2006 và trên 29% vào năm 2007, nhờ vào việc Việt Nam tổ chức thành công hội nghị APEC và gia nhập WTO Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, tỷ lệ vốn hoá/GDP giảm xuống 10%, nhưng từ 2009 đến 2018, thị trường đã chứng kiến sự phục hồi tích cực, đạt đỉnh khoảng 52% vào năm 2017, gần đạt chỉ tiêu 70% theo kế hoạch của Uỷ ban chứng khoán nhà nước cho giai đoạn 2011-2020 Đây là thành tựu nổi bật, phản ánh sự phát triển không ngừng của thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập tài chính.
Biểu đồ 3.2: Biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ của số lượng cổ phiếu niêm yết trên toàn thị trường
■ Số cổ phiếu niêm yết Hose
■ Số cổ phiếu niêm yết Upcom
■ Số cổ phiếu niêm yết HNX
■ Số cổ phiếu niêm yết Toàn thị trường
Nguồn: Tác giả tự vẽ từ số liệu từ Fiinpro và Uỷ ban chứng khoán nhà nước
Năm 2000, sàn chứng khoán Việt Nam chỉ có hai công ty niêm yết là SAM và REE, với giá trị thị trường khoảng 400 triệu đồng Sau khi Việt Nam gia nhập WTO năm 2007, thị trường chứng khoán chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt với sự ra đời của sàn Upcom, giúp nhiều công ty IPO Tính đến nay, sàn HSX có 373 mã, HNX có 376 mã và UPCOM có 804 mã niêm yết Chỉ số Vnindex đạt đỉnh vào năm 2007 trước khi rơi vào khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, nhưng đã hồi phục và tăng trưởng ổn định trong 10 năm qua, vượt mốc 1000 điểm vào năm 2018.
Thực trạng thanh khoản trên TTCK Việt Nam
Biểu đồ 3.3: Biểu đồ về xu hướng tăng của chỉ số Vnindex qua các năm giai đoạn
Nguồn: Tác giả tự vẽ từ số liệu từ Fiinpro
Ngày 20/7/2000, TTCK Việt Nam chính thức ra đời, với sự kiện khai trương Trung tâm Giao dịch chứng khoán TP HCM Sau khi đi vào hoạt động 5 tháng, với
65 phiên giao dịch, tổng GTGD là 91 tỷ 767 triệu đồng Thanh khoản trung bình phiên ước đạt 1,41tỷ đồng/phiên.
Năm 2001 đánh dấu sự khởi đầu của việc thử nghiệm các quy định giao dịch trên thị trường chứng khoán, bao gồm quy định về khối lượng cổ phiếu đặt mua, thay đổi biên độ giá cổ phiếu, thí điểm giá thả nổi và cấm hủy lệnh Trong năm này, danh mục đầu tư trên thị trường cũng được mở rộng với 5 mã cổ phiếu mới và 12 loại trái phiếu Tuy nhiên, chỉ số Vnindex đã tạo đỉnh và sau đó sụt giảm mạnh do tình trạng bán tháo trong hoảng loạn, dẫn đến thanh khoản thị trường thiếu ổn định.
Năm 2002, thị trường chứng khoán chứng kiến sự cạnh tranh giảm phí môi giới giữa các công ty chứng khoán, đồng thời số phiên giao dịch trong tuần đã tăng từ 3 lên 5 kể từ ngày 1/3.
Trong suốt cả năm, giá trị cổ phiếu và trái phiếu được khớp lệnh đạt khoảng 1.070 tỷ đồng, tăng 4% so với năm 2001 Nhà đầu tư nước ngoài chiếm 2,36% tổng giao dịch toàn thị trường, nhưng năm nay họ có xu hướng bán ra do lợi nhuận không đạt kỳ vọng trong bối cảnh thị trường hồi phục.
Năm 2005, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán được nới rộng lên 49%, tạo ra sự sôi động cho thị trường Giá trị giao dịch và chỉ số chứng khoán đã đạt mức cao mới Ngày 8/3/2005 đánh dấu sự ra đời của Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội, nơi đã tổ chức thành công đấu giá cho ba doanh nghiệp, chứng minh tính hiệu quả của kênh đấu giá mới.
2005, VN-Index tăng 30% chạm mốc 307,5 điểm, tổng giá trị giao đạt 26.878 tỷ đồng.
Vào ngày 20/12/2006, chỉ số VN-Index ghi nhận mức cao nhất lịch sử thị trường chứng khoán Việt Nam với 809,86 điểm Thời điểm này, thị trường cũng chứng kiến sự bùng nổ với hơn 100.000 tài khoản giao dịch được mở Tổng giá trị giao dịch đạt 28.168 tỷ đồng, tương ứng với giá trị giao dịch trung bình 144,11 tỷ đồng mỗi phiên Sự phát triển này diễn ra sau khi dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Chứng khoán được công bố vào tháng 8/2006, dự kiến nâng mức vốn điều lệ tối thiểu của công ty chứng khoán lên 170 tỷ đồng và của công ty quản lý quỹ lên mức tương ứng.
Với mức vốn yêu cầu 25 tỷ đồng, nhiều cá nhân và tổ chức đã nhanh chóng nộp hồ sơ thành lập hai loại công ty theo Nghị định 144/2003/NĐ-CP để được áp dụng tiêu chí vốn thấp hơn Tính đến ngày 22/12/2006, thị trường chứng khoán Việt Nam đã cấp phép cho 30 công ty chứng khoán và 10 công ty quản lý quỹ Năm 2006 cũng ghi nhận sự cố sập sàn vào sáng 15/12, khiến toàn bộ hệ thống giao dịch của Trung tâm giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh và các công ty chứng khoán bị tê liệt sau vài giờ hoạt động.
Luật chứng khoán chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2007, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý cho sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam Đến cuối năm 2007, tổng giá trị giao dịch đã ghi nhận một bước nhảy vọt về thanh khoản, đạt 969,44 tỷ đồng mỗi phiên.
Năm 2008, chỉ số giá chứng khoán giảm gần 70% trong một năm, đánh dấu lần đầu tiên hiện tượng này xảy ra Sự sụt giảm này phản ánh sự đồng điệu giữa thị trường chứng khoán Việt Nam và thị trường chứng khoán Mỹ, điều này được lý giải bởi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Mỹ có ảnh hưởng lớn đến các thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, đặc biệt sau khi nước ta gia nhập WTO Cuối năm 2008, thanh khoản thị trường chứng khoán Việt Nam giảm nghiêm trọng với mức ghi nhận 715,94 tỷ đồng/phiên Bước sang đầu năm 2009, tình hình kinh tế thế giới và trong nước tiếp tục xấu đi, khiến VN-Index giảm xuống chỉ còn 235,5 điểm vào ngày 24/2, mức thấp nhất kể từ tháng 3/2005 Tuy nhiên, đến tháng 3, thị trường bắt đầu hồi phục với VN-Index tăng 57%, kết thúc năm ở mức 494,77 điểm Khối lượng giao dịch và giá trị giao dịch tăng cao, đặc biệt khi các công ty chứng khoán cung cấp đòn bẩy tài chính cho nhà đầu tư Ngày 23/10 ghi nhận phiên giao dịch kỷ lục với giá trị giao dịch lên tới 9.181 tỷ đồng, đưa thanh khoản trung bình phiên lên 2.413,57 tỷ đồng.
Sóng đầu cơ vàng, ngoại tệ và lãi suất đã khiến thị trường chứng khoán (TTCK) chao đảo, nhưng nhờ sự can thiệp của nhà đầu tư nước ngoài với 16.000 tỷ đồng mua ròng, tình hình đã được cứu vãn Năm 2010, thị trường cũng đối mặt với bất ổn trong quản lý, khi nhiều cổ phiếu bị phát hành quá tải và giá bị thao túng bởi sự kết hợp giữa lãnh đạo doanh nghiệp và đội lái Để khắc phục tình trạng này, vào ngày 24/11/2010, Quốc hội đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán, có hiệu lực từ 1/7/2011, tập trung vào các hoạt động như chào bán chứng khoán riêng lẻ, chào mua công khai và công bố thông tin Dù gặp nhiều thách thức, thanh khoản năm 2010 vẫn duy trì ở mức 2.479,66 tỷ đồng/phiên.
Năm 2011, thị trường chứng khoán Việt Nam chứng kiến sự khủng hoảng nghiêm trọng với 65 công ty chứng khoán thua lỗ và 71 công ty có lỗ lũy kế Giá trị vốn hóa thị trường chỉ đạt hơn 20% GDP, trong khi nhiều cổ phiếu mất đến 80-90% giá trị so với đầu năm Thông tin về việc tăng giá điện từ ngày 20/12/2011 đã tạo ra cú sốc lớn, khiến thị trường chứng khoán lao dốc không phanh, với cả VN-Index và HNX-Index đều lập đáy mới trong năm tiếp theo.
Năm 2012, chính sách tiền tệ vẫn duy trì sự chặt chẽ linh hoạt với mức tăng trưởng tín dụng từ 15-17%, dẫn đến ít cơ hội cho dòng tiền vào chứng khoán Ngày 21/8/2012, thị trường chứng khoán phản ứng tiêu cực trước việc ông Nguyễn Đức Kiên, cổ đông lớn của ngân hàng ACB, bị bắt giữ, khiến chỉ số giá chứng khoán trên hai sàn giảm liên tiếp 6 phiên, với mức giảm lần lượt là (-11,8%) trên sàn HSX và (-15,4%) trên sàn HNX Mặc dù vậy, quy mô giao dịch bình quân mỗi phiên đạt 1.918 tỷ đồng, tăng 38% so với năm 2011, chủ yếu nhờ thời gian giao dịch được kéo dài và việc áp dụng lệnh thị trường trong giao dịch.
Biểu đồ 3.4: Biểu đồ về GTGD trung bình phiên của thị trường
GTGD bình quân phiên ( đơn vị: tỷ đồng)
■ HOSE BHNX BUpcom BToàn thị trường
Nguồn: Tác giả tự vẽ từ số liệu từ Fiinpro và Tổng cục thống kê
Năm 2013 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cải cách thị trường chứng khoán Việt Nam, với việc áp dụng nhiều loại lệnh giao dịch mới, kéo dài thời gian giao dịch và thúc đẩy sự hình thành của các Quỹ mở Đồng thời, năm này cũng chứng kiến sự hoàn thiện bộ chỉ số chứng khoán, đánh dấu một giai đoạn phát triển sôi động.
Chỉ số chứng khoán tăng 13% trong năm 2013 đã giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có mức độ phục hồi mạnh mẽ nhất toàn cầu, với giá trị giao dịch trung bình mỗi phiên đạt gần 2000 tỷ đồng.
Năm 2014, thị trường chứng khoán ghi nhận sự tăng trưởng tích cực, mặc dù có một số giai đoạn điều chỉnh giảm Chỉ số VNIndex đạt đỉnh 640,75 điểm vào ngày 3/9, trong khi chỉ số HNXIndex đạt đỉnh 92,99 điểm vào ngày 24/3, cho thấy sự phát triển vượt trội về thanh khoản, quy mô và hiệu quả hoạt động so với năm 2013 Tính đến cuối năm 2014, VNIndex đạt 571,68 điểm, tăng 14% so với cuối năm 2013, trong khi HNXIndex đạt 87,17 điểm, tăng 28,5% so với cùng kỳ.