TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Lý thuyết tài chính học hành vi
1.1.1 Giới thiệu về lý thuyết tài chính học hành vi
Lý thuyết tài chính học hành vi, ra đời vào những năm 1990, nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái tâm lý cá nhân và tổ chức đến quyết định đầu tư Tài chính hành vi bác bỏ giả định của tài chính thông thường rằng nhà đầu tư luôn hành động hợp lý và tối đa hóa lợi nhuận trong thị trường hiệu quả.
Tài chính hành vi nghiên cứu các mô hình giả định rằng nhà đầu tư không luôn suy nghĩ hợp lý, thường bị ảnh hưởng bởi xu hướng cá nhân và niềm tin sai lầm Chẳng hạn, những người ngại rủi ro có thể cảm thấy thiệt hại 1 đô la gây tác động tâm lý mạnh tương đương với lợi nhuận 2 đô la Niềm tin sai lầm thường xuất phát từ khả năng tư duy biện chứng kém của con người.
Trái ngược với tài chính hành vi, lý thuyết thị trường hiệu quả vẫn giữ vai trò chủ đạo trong tài chính học, với giả định rằng phần lớn nhà đầu tư suy nghĩ hợp lý trong một thị trường chung Mặc dù lý thuyết này không yêu cầu tất cả nhà đầu tư phải hợp lý, nó cho rằng thị trường dự đoán tương lai dựa trên thông tin một cách không thiên lệch Trong khi đó, tài chính học hành vi khẳng định rằng thị trường thường không hiệu quả.
Tài chính học hành vi giải thích những hiện tượng bất thường mà lý thuyết tài chính truyền thống không thể lý giải, như bong bóng thị trường chứng khoán ở Mỹ Các lý thuyết này dựa trên hai nền tảng chính: tâm lý học nhận thức, nghiên cứu cách con người suy nghĩ và nhận thức, cùng với các hạn chế trong đầu tư chênh lệch, phản ánh sự không hiệu quả của thị trường tài chính.
1.1.2 Các học thuyết căn bản của tài chính học hành vi a Thiên lệch về nhận thức
Các nhà tâm lý học nhận thức đã quan sát được những dạng hành vi thiên lệch về nhận thức cơ bản của con người như sau:
Giải quyết vấn đề dựa trên kinh nghiệm phản ánh quá trình ra quyết định của con người, dựa trên những bài học từ việc khắc phục lỗi lầm Tâm lý này lý giải cho sự bất hợp lý trong hành động của thị trường, trái ngược với mô hình thị trường hiệu quả Mặc dù việc ra quyết định dựa trên kinh nghiệm có thể đơn giản hóa quá trình này, nhưng nó cũng có thể dẫn đến thiên lệch nhận thức khi tình hình thay đổi, gây ra những quyết định đầu tư không tối ưu.
Sự tự tin thái quá có thể dẫn đến việc con người đánh giá quá cao khả năng của mình và bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn Tâm lý này khiến họ thường xuyên mắc sai lầm trong quyết định, vì sự tự tin không phản ánh đúng thực tế Ví dụ, nhà đầu tư tự tin vào khả năng phân tích cổ phiếu có thể không đa dạng hóa danh mục đầu tư, dẫn đến rủi ro cao hơn Nghiên cứu cho thấy nam giới thường có xu hướng tự tin thái quá hơn phụ nữ, và điều này dẫn đến việc họ giao dịch nhiều hơn nhưng cũng thua lỗ nhiều hơn.
Kế toán theo tâm lý cho thấy nhiều người thường tách rời các quyết định tài chính mà lẽ ra nên kết hợp Họ có xu hướng phân chia thu nhập thành các khoản cho thực phẩm và giải trí, dẫn đến việc khi ở nhà, họ chỉ chi tiêu cho các món ăn thông thường như tôm cá, trong khi khi ra ngoài, họ sẵn sàng chi tiền cho tôm hùm đắt đỏ Nếu họ quyết định mua tôm hùm về nhà và tự chế biến, họ có thể tiết kiệm được nhiều hơn Tuy nhiên, do quan niệm rằng thực phẩm ở nhà và ở ngoài hàng khác nhau, họ thường giới hạn chi tiêu cho bữa ăn tại nhà và chi tiêu thoải mái hơn khi ăn ngoài.
Lập khung tư duy là phương pháp giúp hình thành cách nghĩ hiệu quả, đặc biệt trong những thời điểm cao điểm khi không nên thu thêm tiền Nghiên cứu của các nhà tâm lý học cho thấy bác sĩ thường đưa ra lời khuyên về việc sử dụng thuốc dựa trên tỷ lệ sống sót, thay vì tỷ lệ tử vong, mặc dù cả hai tỷ lệ này cộng lại đều bằng 100%.
Tư duy đại diện ngắn hạn khiến con người đánh giá sai lệch tác động dài hạn, thường dựa vào những trải nghiệm gần nhất Hiện tượng này được gọi là “luật số nhỏ”, ví dụ như khi giá cổ phiếu tăng cao trước khủng hoảng tài chính, nhiều nhà đầu tư có xu hướng tin rằng mức giá cao là bình thường.
Tư duy bảo thủ khiến con người chậm thích nghi với sự thay đổi, đặc biệt là trong đầu tư, khi nhà đầu tư thường giữ vững phương thức cũ trong điều kiện bình thường Tư duy này thường xung đột với tư duy đại diện ngắn hạn, dẫn đến phản ứng không kịp thời trước những biến động Tuy nhiên, khi sự thay đổi kéo dài, nhà đầu tư có thể điều chỉnh nhưng lại có xu hướng phản ứng thái quá.
Hành vi bầy đàn là một đặc điểm tâm lý tự nhiên của con người, đặc biệt nổi bật khi phải đưa ra quyết định trong điều kiện thông tin không đầy đủ và độ tin cậy thấp Khi nhà đầu tư nghi ngờ về chất lượng và tính minh bạch của thông tin, cùng với khả năng phân tích hạn chế, họ thường có xu hướng bắt chước hành động của những nhà đầu tư khác trên thị trường.
Hiệu ứng vị thế ngược trong đầu tư thể hiện qua việc các nhà đầu tư thường không muốn ghi nhận thua lỗ, trong khi lại sẵn sàng ghi nhận lợi nhuận Ví dụ, khi một người mua cổ phiếu với giá $40, nếu giá giảm xuống $32 rồi tăng trở lại $37, nhiều nhà đầu tư sẽ không bán cổ phiếu ngay mà chờ đợi giá phục hồi vượt mức $40 Hành vi này tạo ra sự chậm trễ trong quyết định bán, ảnh hưởng đến thị trường.
Nghiên cứu của Epstein (1994) chỉ ra rằng nhu cầu thông tin xã hội của các nhà đầu tư cá nhân được ảnh hưởng mạnh mẽ bởi hình ảnh công ty Cụ thể, các công ty có uy tín tốt về đạo đức, quan hệ nhân viên và sự tham gia cộng đồng có tác động tích cực đến quyết định đầu tư, nhờ vào chất lượng sản phẩm và trách nhiệm xã hội của họ.
Các nghiên cứu của Malmendier và Shanthikumar (2003) chỉ ra rằng khuyến nghị tích cực từ các nhà tư vấn, bao gồm các nhà phân tích, có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư cá nhân Bên cạnh đó, Krishnan và Booker (2002) đã phân tích các yếu tố tác động đến việc sử dụng khuyến nghị của nhà phân tích trong quyết định ngắn hạn, cho thấy rằng một báo cáo giới thiệu tóm tắt chất lượng từ nhà phân tích có thể cung cấp thông tin bổ sung hữu ích cho nhà đầu tư Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế trong việc đầu tư chênh lệch mà các nhà đầu tư cần lưu ý.
Thị trường thường xuyên định giá sai các tài sản tài chính, nhưng việc khai thác sự sai lệch này để thu lợi không hề đơn giản Có hai loại định giá sai: loại ngắn hạn, có thể tận dụng để đầu tư chênh lệch giá, và loại dài hạn, không lặp lại Các nhà đầu tư tổ chức và quỹ đầu cơ thường tập trung vào những sai lệch ngắn hạn, giúp thị trường nhanh chóng trở về trạng thái cân bằng và nâng cao hiệu quả Ngược lại, với định giá sai dài hạn, việc xác định thời điểm đạt đỉnh hay đáy là rất khó, dẫn đến rủi ro mất vốn cho những ai tham gia sớm, cũng như tạo áp lực mua bán làm giảm hiệu quả của thị trường.
1.1.3 Đánh giá tài chính hành vi
Các yếu tố cơ bản trong tài chính hành vi
Nghiên cứu của Epstein (1994) đã chỉ ra rằng nhu cầu thông tin xã hội của các nhà đầu tư cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư Các công ty sở hữu hình ảnh tích cực về đạo đức kinh doanh, quan hệ nhân viên và sự tham gia cộng đồng thường thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào uy tín về chất lượng sản phẩm và trách nhiệm xã hội.
Phân tích cơ bản là phương pháp đánh giá cổ phiếu dựa trên các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trên thị trường Các yếu tố này bao gồm thông tin về công ty, phân tích ngành nghề và điều kiện kinh tế vĩ mô Mục tiêu của phân tích cơ bản là xác định giá trị thực của cổ phiếu để so sánh với giá thị trường, từ đó đưa ra khuyến nghị mua hoặc bán.
Phân tích cơ bản là phương pháp chủ chốt trong đầu tư cổ phiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư Theo nghiên cứu của Arshad Khan và Vaqar Zuberi (1999), khoảng 90% nhà đầu tư lựa chọn phân tích cơ bản để thực hiện các giao dịch chứng khoán của họ.
Phân tích cơ bản có thể được thực hiện theo hai cách tiếp cận chính: từ trên xuống (Top-down) và từ dưới lên (Bottom-up) Phương pháp Top-down bắt đầu bằng việc phân tích nền kinh tế, tiếp theo là ngành và cuối cùng là công ty để lựa chọn cổ phiếu Ngược lại, phương pháp Bottom-up tập trung vào việc phân tích từng công ty trước khi xem xét đến ngành và nền kinh tế Quy trình phân tích cơ bản thường bao gồm ba bước, trong đó bước đầu tiên là phân tích nền kinh tế và thị trường chứng khoán.
Phân tích nền kinh tế toàn cầu giúp nhà phân tích dự đoán tỷ suất sinh lời kỳ vọng từ các khoản đầu tư vào từng quốc gia, từ đó tối ưu hóa việc lựa chọn và phân bổ vốn một cách hiệu quả.
Nền kinh tế trong nước chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố như tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản lượng công nghiệp, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lạm phát, lãi suất, thâm hụt ngân sách và niềm tin của người tiêu dùng Các ngành và công ty luôn hoạt động trong mối quan hệ chặt chẽ với những biến động này, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi các chỉ số kinh tế để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
Chính sách kinh tế vĩ mô của Chính phủ, bao gồm chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nền kinh tế Việc theo dõi các chính sách này là cần thiết để dự báo ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh tế tổng thể, cũng như tác động đến từng ngành và công ty cụ thể.
Phân tích thị trường chứng khoán (TTCK) thường tập trung vào các chỉ số kinh tế như cung tiền, lạm phát và lãi suất, vì giá chứng khoán phản ánh hoạt động của nền kinh tế Do đó, các nhà phân tích vĩ mô chú trọng vào các yếu tố này hơn là vào giá chứng khoán trực tiếp Bên cạnh đó, việc phân tích ngành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về xu hướng và tiềm năng của các lĩnh vực cụ thể trong TTCK.
Phân tích ngành bao gồm hai nội dung chính: đầu tiên là phân tích vĩ mô để hiểu mối quan hệ giữa hiệu quả hoạt động của ngành và chu kỳ kinh doanh cũng như vòng đời của ngành, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và mức độ cạnh tranh trong ngành Thứ hai, việc dự đoán tỷ suất sinh lời kỳ vọng của ngành dựa trên các mô hình định giá sẽ giúp quyết định tỷ trọng đầu tư vào ngành một cách hợp lý.
Phân tích vĩ mô ngành kinh doanh là một quá trình quan trọng, bao gồm việc xem xét ngành và mức độ nhạy cảm của nó đối với chu kỳ kinh doanh Điều này giúp xác định vòng đời của ngành và những yếu tố tác động đến hoạt động của nó Việc hiểu rõ những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược mà còn tối ưu hóa khả năng cạnh tranh trong thị trường.
Phân tích công ty là giai đoạn cuối cùng trong quá trình phân tích cơ bản, nhằm xác định công ty nào là lựa chọn đầu tư tốt nhất trong ngành và tìm kiếm các cổ phiếu đang bị định giá thấp so với thị trường.
Mục tiêu của phân tích công ty là xác định giá trị nội tại của cổ phiếu thông qua việc đánh giá tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh lời như ROA, ROE, và EPS Bên cạnh đó, việc phân tích tình hình tài chính và chiến lược cạnh tranh của công ty, bao gồm phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức), cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
1.2.3 Phân tích kỹ thuật a Giới thiệu chung về phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật là phương pháp ghi nhận hoạt động giao dịch trong quá khứ, thường được thể hiện qua đồ thị, để theo dõi các biến động về giá và khối lượng giao dịch của một chứng khoán hoặc toàn bộ thị trường Dựa trên những dữ liệu lịch sử này, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng giá có khả năng xảy ra trong tương lai.
Phân tích kỹ thuật trong thị trường chứng khoán có nghĩa khác biệt so với khái niệm thông thường Nó tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của thị trường, thay vì phân tích các hàng hóa hay vật chất cụ thể.
Phân tích kỹ thuật dựa trên ba giả định chính: đầu tiên, biến động thị trường phản ánh tất cả thông tin có sẵn; thứ hai, giá cả di chuyển theo xu thế; và cuối cùng, lịch sử có xu hướng lặp lại Những giả định này là nền tảng để các nhà đầu tư và trader đưa ra quyết định dựa trên biểu đồ và dữ liệu lịch sử.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ SỐ LIỆU SỬ DỤNG
Phương pháp nghiên cứu
2.1.1 Phương pháp định tính Đánh giá nhân tố tác động đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân thông qua cơ sở lý luận, các lý thuyết về tài chính học hành vi, phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật dựa trên dữ liệu thu thập được từ việc khảo sát 80 nhà đầu tư cá nhân hiện đang có tài khoản giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam Bảng khảo sát bao gồm sáu nhân tố: Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành; Phân tích cơ bản; Phân tích kỹ thuật; Khuyến nghị của nhân viên tư vấn; Hành vi bầy đàn; Sự tự tin thái quá Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hành vi đầu tư được chia thành
Nghiên cứu phân loại các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thành 5 bậc: hoàn toàn có, phần lớn, bình thường, rất ít, và hoàn toàn không Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm giới tính, độ tuổi, thu nhập hàng năm, trình độ học vấn và mức độ ưa thích rủi ro.
Dựa trên dữ liệu thu thập từ khảo sát 80 nhà đầu tư cá nhân có tài khoản giao dịch trên TTCK Việt Nam, bài viết sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đầu tư Khảo sát được thực hiện qua ba hình thức: phỏng vấn trực tiếp, bảng hỏi tự điền và phỏng vấn qua điện thoại, nhằm thu thập thông tin chính xác và đa dạng về tâm lý và thói quen đầu tư của các nhà đầu tư cá nhân.
Phân tích hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam thông qua phương pháp thống kê mô tả, tập trung vào sáu nhân tố chính: uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành, phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật, khuyến nghị từ nhân viên tư vấn, hành vi bầy đàn và sự tự tin thái quá Bằng cách lập bảng tần số và tính toán các đại lượng thống kê mô tả cho từng nhân tố, nghiên cứu cũng xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập hàng năm và mức độ ưa thích rủi ro Kết quả cho thấy mức độ tác động của các nhân tố này đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân có sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào các đặc điểm cá nhân và số tiền đầu tư vào chứng khoán.
Trong quá trình phân tích, dữ liệu thu thập được về mức độ tác động của các yếu tố sẽ được mã hóa thành dạng số, với các mức độ như “hoàn toàn không” và “rất ít”.
“bình thường”, “phần lớn”, “hoàn toàn có” tương ứng với các số tự nhiên lần lượt 1,
Hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố, được đo lường bằng thang đo Likert 5 mức độ Thang đo này, do nhà tâm lý học Mỹ Rensis Likert phát minh, nhằm xác định ý kiến và thái độ của người tham gia phỏng vấn đối với các vấn đề cụ thể Trong khảo sát của khóa luận này, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hành vi đầu tư được phân loại thành năm bậc: hoàn toàn có, phần lớn, bình thường, rất ít, và hoàn toàn không.
Số liệu sử dụng để phân tích được lấy từ kết quả cuộc khảo sát với 80 nhà đầu tư cá nhân như sau:
2.2.1 Số liệu thu thập được về các chỉ tiêu để phân loại a Phân loại theo giới tính:
Trong số 80 NĐT tham gia khảo sát, có 44 NĐT là nam giới, 36 NĐT là nữ giới.
Biểu đồ 2.1: Nhà đầu tư phân loại theo giới tính b Phân loại theo độ tuổi:
Trong số 80 NĐT tham gia khảo sát, có 45 NĐT dưới 30 tuổi, 19 NĐT từ 30 đến 50 tuổi và 16 NĐT trên 50 tuổi. Độ tuổi
■ Dưới 30 tuổi "Từ 30 đến 50 tuổi Bfren 50 tuổi ■
Biểu đồ 2.2: Nhà đầu tư phân loại theo độ tuổi c Phân loại theo thu nhập hàng năm:
Trong số 80 NĐT tham gia khảo sát, 42 NĐT có thu nhập hàng năm dưới
120 triệu đồng, 34 NĐT có thu nhập từ 120 đến 360 triệu đồng và 4 NĐT thu nhập trên 360 triệu đồng hàng năm.
■ Dưới 120 trđ ■ Từ 120 đến 360 trđ "Tren 360 trđ ■
Biểu đồ 2.3: Nhà đầu tư phân loại theo thu nhập d Phân loại theo trình độ học vấn:
Trong số 80 NĐT tham gia khảo sát, có 7 NĐT có trình độ học vấn là trung học phổ thông, 69 NĐT là đại học và 4 NĐT là trên đại học.
■ THPT ■ Đại học ≡Tren đại học ■
Biểu đồ 2.4: Nhà đầu tư phân loại theo trình độ học vấn e Phân loại theo mức độ ưa thích rủi ro:
Trong số 80 NĐT tham gia khảo sát, có 18 NĐT ưa thích rủi ro, 35 NĐT trung dung với rủi ro và 27 NĐT ngại rủi ro.
Mức độ ưa thích rủi ro
■ Ưa thích rủi ro "Trung dung với rủi ro "Ngai rủi ro ■
Biểu đồ 2.5: Nhà đầu tư phân loại theo mức độ ưa thích rủi ro
2.2.2 Số liệu thu thập được về các yếu tố tác động đến hành vi đầu tư a Mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của NĐT cá nhân:
Trong một khảo sát với 80 nhà đầu tư cá nhân, có 30% (24 NĐT) cho rằng uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành có tác động "hoàn toàn" đến hành vi đầu tư của họ, trong khi 29% (23 NĐT) cho biết tác động "phần lớn" Cũng có 30% (24 NĐT) cho rằng tác động ở mức "bình thường", 11% (9 NĐT) cho rằng tác động "rất ít", và không có nhà đầu tư nào cho rằng uy tín không có ảnh hưởng.
Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành
■ Hoàn toàn không "Rất ít "Bình thường "Phần lớn "Hoàn toàn có ■
Biểu đồ 2.6: Mức độ tác động của nhân tố "Uy tín, thương hiệu chủ thể phát hành"
Nhân tố uy tín, thương hiệu và hình ảnh của công ty có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của NĐT cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam Các NĐT thường ưu tiên đầu tư vào những công ty có uy tín và thương hiệu mạnh, vì điều này không chỉ tạo ra niềm tin mà còn thu hút họ đến với chứng khoán của công ty Do đó, mức độ tác động của phân tích cơ bản đến hành vi đầu tư của NĐT cá nhân là rất quan trọng.
Trong một khảo sát về tác động của phân tích cơ bản đến hành vi đầu tư, không có nhà đầu tư nào chọn phương án “hoàn toàn không” và “rất ít” Cụ thể, 26% nhà đầu tư (20 người) cho rằng tác động là “bình thường”, 45% (37 người) chọn “phần lớn”, và 29% (23 người) cho rằng “hoàn toàn có” ảnh hưởng từ phân tích cơ bản đến quyết định đầu tư của họ.
Phân tích cơ bản đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam Không một nhà đầu tư nào có thể bỏ qua yếu tố này trong quá trình ra quyết định, vì nó là phương pháp hàng đầu và thiết yếu trong phân tích đầu tư Phân tích cơ bản cung cấp nền tảng vững chắc cho các nhà đầu tư khi đưa ra quyết định đầu tư, phù hợp với lý thuyết và nghiên cứu đã được trình bày trong chương 1 của khóa luận này.
■ Hoàn toàn không ■ Rất ít ■ Bình thường ■ Phần lớn ■ Hoàn toàn có
Biểu đồ 2.7 thể hiện mức độ tác động của yếu tố "Phân tích cơ bản" và "Phân tích kỹ thuật" đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư, ảnh hưởng đến cách mà nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn các cơ hội trên thị trường.
Khi được hỏi về tác động của phân tích kỹ thuật đến hành vi đầu tư, không có nhà đầu tư nào chọn "hoàn toàn không" Cụ thể, 4% nhà đầu tư (3 người) chọn "rất ít", 8% (6 người) chọn "bình thường", 34% (27 người) chọn "phần lớn", và 55% (44 người) chọn "hoàn toàn có".
Trong số các yếu tố khảo sát, phân tích kỹ thuật là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân, với 55% nhà đầu tư cho biết hành vi của họ hoàn toàn bị tác động bởi yếu tố này Không có nhà đầu tư nào bỏ qua phân tích kỹ thuật khi đưa ra quyết định đầu tư, trong khi tỷ lệ nhà đầu tư chọn mức độ tác động bình thường và rất ít chỉ chiếm hơn 10%.
■ Hoàn toàn không ■ Rất ít ■ Bình thường ■ Phần lớn ■ Hoàn toàn có
Biểu đồ 2.8 thể hiện mức độ tác động của hai yếu tố quan trọng: "Phân tích kỹ thuật" và "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn" đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc định hình quyết định đầu tư của cá nhân, ảnh hưởng đến xu hướng và chiến lược giao dịch của họ.
Nhân tố Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành
Uy tín và thương hiệu của công ty phát hành là yếu tố quyết định mà nhà đầu tư (NĐT) cân nhắc trước khi đầu tư Một công ty có uy tín và hình ảnh tốt sẽ thu hút NĐT hơn so với những công ty có hình ảnh xấu Đối với những NĐT ngại rủi ro, họ thường lựa chọn cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín để đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư Tuy nhiên, cũng có NĐT không quá chú trọng đến uy tín của công ty, mà quyết định đầu tư dựa vào chính sách cá nhân Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, nhiều NĐT cá nhân có xu hướng đầu tư ngắn hạn và thiếu kinh nghiệm, do đó, uy tín và thương hiệu của công ty phát hành luôn được xem là yếu tố hàng đầu trong quyết định đầu tư.
Cuộc khảo sát với 80 nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam cho thấy 24 nhà đầu tư cho rằng sự tự tin của họ là "hoàn toàn có", 23 nhà đầu tư chọn "phần lớn", 24 nhà đầu tư cảm thấy "bình thường", 9 nhà đầu tư cho rằng sự tự tin là "rất ít", và không có nhà đầu tư nào chọn "hoàn toàn không".
Theo bảng tần suất, giá trị trung vị (Median) là 4, cho thấy rằng 50% nhà đầu tư (NĐT) đánh giá mức độ tác động của uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành ở mức độ "phần lớn" Giá trị xuất hiện nhiều nhất (Mode) là 3 (bình thường) và 5 (hoàn toàn có), cho thấy nhiều NĐT cho rằng uy tín và thương hiệu có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi đầu tư của họ.
Nhân tố uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của các nhà đầu tư cá nhân Kết quả khảo sát cho thấy hầu hết các nhà đầu tư đều xem xét thương hiệu của công ty phát hành khi thực hiện các quyết định đầu tư, cho thấy rằng không có nhà đầu tư nào hoàn toàn bỏ qua yếu tố này khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu.
0 100.0 100.0 a Multiple modes exist The smallest value is shown
Thương hiệu công Rất ít Count 8 1 9
Bảng 3.1: Mức độ tác động của nhân tố "Uy tín, thương hiệu chủ thể phát hành"
3.1.1 Mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân xét trên chỉ tiêu giới tính
Nghiên cứu mối quan hệ giữa giới tính và ảnh hưởng của uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân cho thấy sự khác biệt đáng kể trong cách mà nam và nữ phản ứng với các yếu tố này Bảng tần suất cho thấy rằng giới tính có thể đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư, với nam giới thường có xu hướng bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi thương hiệu, trong khi nữ giới có thể chú trọng hơn đến uy tín của chủ thể phát hành Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ đặc điểm tâm lý của từng giới khi phân tích hành vi đầu tư.
Thương hiệu công ty * Giới tính Crosstabulation Độ tuổi Tota l Dưới 30 tuổi Từ 30 - 50 tuổi Trên 50 tuổi
Thương hiệu công ty Rất ít Count 3 6 0 9
Bảng 3.2: Mức độ tác động của nhân tố "Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành" theo giới tính
Nghiên cứu cho thấy, nữ giới có xu hướng đặt tầm quan trọng cao hơn vào uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành khi ra quyết định đầu tư, với 77.7% nữ NĐT lựa chọn các mức độ "phần lớn" và "hoàn toàn có", so với 43.2% ở nam giới Ngược lại, tỷ lệ nam giới chọn mức độ "rất ít" gấp 6.5 lần và gần 2 lần ở mức "bình thường" so với nữ giới Điều này cho thấy nữ giới thường thận trọng hơn trong đầu tư, ưu tiên sự đảm bảo từ uy tín và thương hiệu của công ty thay vì đầu tư vào những công ty có uy tín thấp.
3.1.2 Mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân xét trên chỉ tiêu độ tuổi Đặt mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của NĐT cá nhân trong mối tương quan với chỉ tiêu độ tuổi của NĐT:
Thương hiệu công ty * Độ tuổi Crosstabulation
Thu nhập hàng năm Total
Bảng 3.3: Mức độ tác động của nhân tố "Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát
Theo bảng tần suất, nhóm nhà đầu tư trên 50 tuổi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành, với 50% trong số họ cho biết hành vi đầu tư của mình hoàn toàn bị tác động bởi yếu tố này.
Theo khảo sát, 62.5% nhà đầu tư (NĐT) cho biết họ không bị ảnh hưởng hoặc chỉ bị ảnh hưởng rất ít bởi uy tín và thương hiệu của công ty khi đưa ra quyết định đầu tư Nhóm NĐT dưới 30 tuổi có tỷ lệ bị tác động cao nhất, với 64.4% trong nhóm này cho rằng thương hiệu có ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của họ, trong đó 31.1% cho rằng ảnh hưởng là "hoàn toàn có" Ngược lại, nhóm NĐT từ 30 đến 50 tuổi cho thấy sự tác động thấp hơn, chỉ có 10.5% cho rằng thương hiệu ảnh hưởng "hoàn toàn", trong khi 31.6% cho biết ảnh hưởng là "rất ít".
“phần lớn” trong nhóm này.
3.1.3 Mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân xét trên chỉ tiêu thu nhập hàng năm Đặt trong mối quan hệ với chỉ tiêu thu nhập hàng năm, mức độ tác động của
Thương hiệu công ty * Thu nhập hàng năm Crosstabulation có
Trình độ học vấn Tot al Trung học phổ thông Đại học Trên đại học
Thương hiệu công ty Rất ít Count 0 9 0 9
Bảng 3.4: Mức độ tác động của nhân tố "Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành" theo thu nhập hàng năm
Nhân tố uy tín và thương hiệu của chủ thể phát hành có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi đầu tư của những nhà đầu tư có thu nhập hàng năm dưới 120 triệu đồng, với tỷ lệ chọn mức độ "phần lớn" và "hoàn toàn có" gấp hơn 3 lần so với các mức độ thấp hơn (76.2% so với 23.8%) Đối với nhóm nhà đầu tư có thu nhập từ 120 đến 360 triệu đồng, sự chênh lệch này không quá lớn (41.2% so với 58.8%) Trong khi đó, nhóm nhà đầu tư có thu nhập trên 360 triệu đồng/năm cho thấy tỷ lệ này chỉ còn 25% so với 75%, cho thấy họ ít bị ảnh hưởng bởi thương hiệu khi đưa ra quyết định đầu tư, với không ai hoàn toàn bị tác động bởi yếu tố này.
3.1.4 Mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân xét trên chỉ tiêu trình độ học
Thương hiệu công ty * Trình độ học vấn Crosstabulation
Trung dung với rủi ro
Bảng 3.5: Mức độ tác động của nhân tố "Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành" theo trình độ học vấn
Nghiên cứu cho thấy, nhóm nhà đầu tư có trình độ học vấn trung học phổ thông bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi thương hiệu công ty khi quyết định đầu tư, với 57.1% cho biết hành vi của họ hoàn toàn bị tác động bởi yếu tố này Trong khi đó, nhóm nhà đầu tư trình độ đại học đứng thứ hai, với 27.5% cho rằng thương hiệu có ảnh hưởng hoàn toàn, tỷ lệ này tương đương với những người chọn mức độ "bình thường", và 13% cảm nhận ảnh hưởng "rất ít" Cuối cùng, nhóm nhà đầu tư trình độ trên đại học ít bị ảnh hưởng nhất, chỉ có 25% cho rằng thương hiệu hoàn toàn có tác động, trong khi 75% còn lại cho biết mức độ ảnh hưởng là "bình thường", không có ai chọn các mức độ thấp hơn.
3.1.5 Mức độ tác động của nhân tố “Uy tín, thương hiệu của chủ thể phát hành” đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân xét trên chỉ tiêu mức độ ưa thích rủi ro
Nhân tố “Phân tích cơ bản”
Trong một cuộc khảo sát với 80 nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam, kết quả cho thấy không có nhà đầu tư nào cho rằng "hoàn toàn không" hoặc "rất ít" bị ảnh hưởng bởi phân tích cơ bản Cụ thể, 21 nhà đầu tư cho rằng phân tích cơ bản tác động "bình thường", 36 nhà đầu tư cho rằng tác động "phần lớn", và 23 nhà đầu tư khẳng định "hoàn toàn có" ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của họ.
Phân tích cơ bản đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của các nhà đầu tư cá nhân, với 75% người tham gia khảo sát cho rằng họ sử dụng phương pháp này ở mức độ “phần lớn” và “hoàn toàn có”, gấp ba lần so với các lựa chọn khác Đặc biệt, không có nhà đầu tư nào cho rằng họ sử dụng phân tích cơ bản ở mức “rất ít”.
Giá trị trung vị (Median) là 4 cho thấy rằng trong phân tích mức độ tác động của các nhân tố đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân, 50% trường hợp có mức độ tác động dưới 4 (phần lớn) và 50% trên 4 Đồng thời, Mode cũng bằng 4, cho thấy rằng nhiều nhà đầu tư lựa chọn mức độ tác động của nhân tố này là "phần lớn" nhất trong quyết định đầu tư của họ.
Phân tích cơ bản Bình thường
Bảng 3.7: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích cơ bản"
3.2.1 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích cơ bản” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu giới tính
Ket hợp mức độ tác động của nhân tố phân tích cơ bản với giới tính của NĐT được bảng tần suất:
Phân tích cơ bản * Giới tính Crosstabulation Độ tuổi Tota l Dưới 30 tuổi Từ 30 - 50 tuổi
Bảng 3.8: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích cơ bản" theo giới
Theo bảng tần suất, nhân tố phân tích cơ bản ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của nữ giới mạnh mẽ hơn so với nam giới Cụ thể, 33.3% nữ giới cho biết hành vi đầu tư của họ hoàn toàn bị tác động bởi nhân tố này, trong khi chỉ có 25% nam giới có cùng nhận định, cho thấy chênh lệch 8.3% giữa hai nhóm Ngoài ra, 52.8% nữ giới cho rằng quyết định đầu tư của họ chủ yếu bị ảnh hưởng bởi phân tích cơ bản, trong khi tỷ lệ này ở nam giới chỉ đạt 40.9%, thấp hơn 11.9% Cuối cùng, 34.1% nam giới chọn mức độ tác động “bình thường”.
Phân tích cơ bản * Độ tuổi Crosstabulation
Thu nhập hàng năm Total
Từ 120 - 360 triệu đồng Trên 360 triệu đồng
Bảng 3.9: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích cơ bản" theo độ tuổi
Theo kết quả khảo sát, tỷ lệ nhà đầu tư (NĐT) chọn mức độ "phần lớn" cao nhất, chiếm gần 50% ở cả ba độ tuổi, với tỷ lệ từ 43% đến gần 48% Đặc biệt, ở nhóm NĐT trên 50 tuổi, tỷ lệ chọn "hoàn toàn có" so với "bình thường" gần gấp đôi, trong khi nhóm dưới 30 tuổi và từ 30 đến 50 tuổi lần lượt là 1.2 lần và 0.7 lần Điều này cho thấy, tác động của phân tích cơ bản đến hành vi NĐT ở độ tuổi trên 50 là mạnh nhất, với 37.5% NĐT cho biết bị tác động hoàn toàn Nhóm dưới 30 tuổi theo sau với 28.9%, trong khi nhóm từ 30 đến 50 tuổi có tỷ lệ thấp nhất, chỉ 21.1% cho rằng phân tích cơ bản ảnh hưởng mạnh đến quyết định đầu tư của họ.
3.2.3 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích cơ bản” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu thu nhập hàng năm Đặt mức độ tác động của nhân tố phân tích cơ bản đến hành vi của NĐT trong mối tương quan với thu nhập hàng năm của họ, có bảng tần suất sau:
Phân tích cơ bản * Thu nhập hàng năm Crosstabulation
Trình độ học vấn Total
Trung học phổ thông Đại học
Bảng 3.10 trình bày mức độ ảnh hưởng của yếu tố "Phân tích cơ bản" đối với các nhà đầu tư (NĐT) được phân loại theo thu nhập Ở cả ba nhóm NĐT, tỷ lệ người chọn mức độ "phần lớn" cho thấy sự quan trọng của phân tích cơ bản trong quyết định đầu tư.
Các nhà đầu tư có thu nhập hàng năm trên 360 triệu đồng hoàn toàn ủng hộ hai phương án đầu tư, đạt tỷ lệ 100% Đối với các nhóm nhà đầu tư có thu nhập khác nhau, tỷ lệ chọn mức độ “bình thường”, “phần lớn” và “hoàn toàn có” không chênh lệch nhiều, chỉ khoảng 10% Nhân tố phân tích cơ bản ảnh hưởng đồng đều đến hành vi đầu tư của cá nhân, cho thấy tác động mạnh mẽ của yếu tố này trong việc ra quyết định đầu tư của họ.
NĐT đều lựa chọn mức độ “phần lớn” và “hoàn toàn có” Nhóm NĐT thu nhập trên
Nhân tố phân tích cơ bản có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định đầu tư của nhóm nhà đầu tư có thu nhập 360 triệu đồng/năm Tiếp theo là nhóm nhà đầu tư có thu nhập từ 120 đến 360 triệu đồng/năm, cho thấy sự tác động của các yếu tố này trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Phân tích cơ bản * Trình độ học vấn Crosstabulation
Mức độ ưa thích rủi ro Total Ưa thích rủi ro Trung dung với rủi ro
Theo bảng tần suất, hơn 70% nhà đầu tư (NĐT) ở cả ba nhóm cho biết họ bị ảnh hưởng bởi phân tích cơ bản, trong đó nhóm NĐT có trình độ học vấn trên đại học đạt 100% Nhóm NĐT có trình độ trung học phổ thông cũng cho thấy 85.7% quyết định đầu tư dựa vào yếu tố này Cuối cùng, nhóm NĐT trình độ đại học có 72.4% cho rằng phân tích cơ bản ảnh hưởng đến quyết định của họ Như vậy, tác động của phân tích cơ bản là khá đồng đều và không nhỏ giữa các nhóm trình độ học vấn khác nhau.
3.2.5 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích cơ bản” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu mức độ ưa thích rủi ro
Mối quan hệ giữa tác động của các yếu tố phân tích cơ bản và hành vi của nhà đầu tư (NĐT) được thể hiện rõ qua bảng tần suất, cho thấy mức độ ưa thích rủi ro của NĐT ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Phân tích cơ bản * Mức độ ưa thích rủi ro Crosstabulation
Bảng 3.12: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích cơ bản: theo mức độ ưa thích rủi ro
Tỷ lệ nhà đầu tư (NĐT) trung dung với rủi ro cho rằng nhân tố phân tích cơ bản ảnh hưởng "hoàn toàn có" đến hành vi của họ đạt 31.4%, cao nhất trong ba nhóm NĐT Nhóm này cũng là nhóm bị tác động mạnh nhất bởi nhân tố phân tích cơ bản Trong khi đó, nhóm NĐT ưa thích rủi ro thể hiện sự lựa chọn giữa các mức độ "bình thường", "phần lớn" và "hoàn toàn có" không có sự chênh lệch lớn, với tỷ lệ giảm dần từ mức độ "bình thường".
Tỷ lệ nhà đầu tư (NĐT) lựa chọn mức độ "hoàn toàn có" đối với tác động của phân tích cơ bản là 27.8%, đưa họ trở thành nhóm bị ảnh hưởng mạnh thứ hai trong ba nhóm Trong khi đó, nhóm NĐT ngại rủi ro có tỷ lệ chỉ 25.9% bị tác động hoàn toàn bởi phân tích cơ bản khi đưa ra quyết định đầu tư Đặc biệt, trong nhóm này, 63% NĐT chọn mức độ "phần lớn", dẫn đến tổng tỷ lệ NĐT lựa chọn "hoàn toàn có" và "phần lớn" lên tới 88.9%, cao nhất trong ba nhóm Điều này cho thấy mức độ tác động của phân tích cơ bản đến hành vi của NĐT ưa thích rủi ro và ngại rủi ro tương đương nhau, nhưng thấp hơn so với nhóm NĐT trung dung với rủi ro.
Nhân tố “Phân tích kỹ thuật”
Kết quả khảo sát về tác động của phân tích kỹ thuật đến hành vi của 80 nhà đầu tư cho thấy không có nhà đầu tư nào chọn mức độ "hoàn toàn không", trong khi có 3 nhà đầu tư đã lựa chọn mức độ thấp.
“rất ít” (chiếm 4%), 6 NĐT chọn “bình thường” (chiếm 8%), 27 NĐT chọn “phần lớn” (chiếm 34%) và 44 NĐT chọn “hoàn toàn có” (chiếm 55%).
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ tác động của phân tích kỹ thuật đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam, được thể hiện qua bảng tần suất.
Phân tích kỹ thuật Rất ít Count 1 2 3
Bảng 3.13: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích kỹ thuật"
Giá trị trung vị (Median) là 5, cho thấy rằng trong số liệu về mức độ tác động của nhân tố phân tích kỹ thuật đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân, có 50% trường hợp nằm dưới và 50% nằm trên giá trị này Đồng thời, Mode cũng bằng 5, cho thấy rằng giá trị này là mức độ xuất hiện nhiều nhất, tức là nhiều nhà đầu tư chọn mức độ “hoàn toàn có” trong các phương án đưa ra Đáng chú ý, 55% số nhà đầu tư được khảo sát cho biết hành vi đầu tư của họ bị tác động hoàn toàn bởi phân tích kỹ thuật, và tổng số nhà đầu tư chọn mức độ “hoàn toàn có” và “phần lớn” chiếm gần 90%.
3.3.1 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích kỹ thuật” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu giới tính
Mối quan hệ giữa tác động của các yếu tố phân tích kỹ thuật đối với hành vi của nhà đầu tư và giới tính được thể hiện rõ qua bảng tần suất.
Phân tích kỹ thuật * Giới tính Crosstabulation Độ tuổi Tota l Dưới 30 tuổi
Bảng 3.14: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích kỹ thuật" theo giới tính
Phân tích kỹ thuật có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư nam giới hơn hẳn nữ giới, với 70.5% nam giới cho rằng yếu tố này tác động "hoàn toàn có", trong khi chỉ 36.1% nữ giới chọn mức độ tương tự Cả hai giới tính đều cho thấy tỷ lệ cao ở mức độ "hoàn toàn có" và "phần lớn", với 80.5% nữ giới và 95.5% nam giới thừa nhận rằng quyết định đầu tư của họ bị ảnh hưởng bởi phân tích kỹ thuật.
3.3.2 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích kỹ thuật” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu độ tuổi
Mối quan hệ giữa tác động của phân tích kỹ thuật đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân và độ tuổi của họ được thể hiện rõ qua bảng tần suất dưới đây.
Phân tích kỹ thuật * Độ tuổi Crosstabulation
Thu nhập hàng năm Tot Dưới 120 al triệu đồng
Bảng 3.15: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích kỹ thuật" theo độ tuổi
Theo bảng thống kê, nhân tố phân tích kỹ thuật có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư (NĐT) dưới 30 tuổi, với 64.4% cho rằng hành vi đầu tư của họ bị tác động hoàn toàn bởi yếu tố này Đáng chú ý, tỷ lệ NĐT dưới 30 tuổi chọn mức độ tác động "rất ít" chưa đến 10%, cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với nhóm NĐT lớn tuổi hơn.
Nhóm nhà đầu tư từ 30 đến 50 tuổi chỉ chiếm hơn 1/3 tỷ lệ lựa chọn phương án đầu tư so với nhóm trên 50 tuổi Đặc biệt, trong nhóm này, có tới 94.7% nhà đầu tư đã chọn mức độ đầu tư cụ thể.
Nhóm NĐT dưới 30 tuổi có tỷ lệ chọn "hoàn toàn có" thấp hơn, mặc dù họ xếp thứ hai về mức độ bị ảnh hưởng bởi phân tích kỹ thuật trong hành vi đầu tư Ngược lại, nhóm NĐT trên 50 tuổi ít bị tác động bởi yếu tố này, với hơn 40% chọn mức độ "phần lớn" và trên 30% chọn "hoàn toàn có" Đặc biệt, tỷ lệ NĐT trong nhóm này cảm thấy bị tác động "rất ít" bởi phân tích kỹ thuật là cao nhất, đạt 6.2%.
3.3.3 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích kỹ thuật” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu thu nhập hàng năm
Xét mối tương quan giữa mức độ tác động của nhân tố phân tích kỹ thuật đến hành vi của NĐT với thu nhập của họ:
Phân tích kỹ thuật * Thu nhập hàng năm Crosstabulation
Trình độ học vấn Tota l Trung học phổ thông Đại học
Bảng 3.16: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích kỹ thuật" theo thu nhập
Nhóm nhà đầu tư có thu nhập hàng năm từ 120 đến 360 triệu đồng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phân tích kỹ thuật trong quyết định đầu tư, với 91.2% chọn mức độ “phần lớn” và “hoàn toàn có” Trong đó, 64.7% khẳng định hành vi đầu tư của họ bị tác động hoàn toàn bởi phân tích kỹ thuật, và không có nhà đầu tư nào trong nhóm này cho rằng mức độ tác động là “rất ít” Đối với nhóm nhà đầu tư có thu nhập dưới 120 triệu đồng, cũng có hơn 90% lựa chọn hai mức độ tương tự.
Tỷ lệ lựa chọn giữa các nhóm nhà đầu tư (NĐT) không chênh lệch nhiều, dao động từ 40% đến 50% cho mỗi mức độ lựa chọn Đặc biệt, nhóm NĐT có thu nhập trên 360 triệu đồng/năm ít bị ảnh hưởng bởi phân tích kỹ thuật nhất, với 50% cho biết họ hoàn toàn bị tác động, trong khi 50% còn lại chỉ bị ảnh hưởng ở mức độ bình thường hoặc rất ít.
3.3.4 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích kỹ thuật” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu trình độ học vấn Đặt mức độ tác động của nhân tố phân tích kỹ thuật đến hành vi của NĐT cá nhân trong mối quan hệ với trình độ học vấn của họ, có bảng tần suất sau:
Phân tích kỹ thuật * Trình độ học vấn Crosstabulation
Mức độ ưa thích rủi ro Total Ưa thích rủi ro Trung dung với rủi ro Ngại rủi ro
Bảng 3.17: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích kỹ thuật" theo trình độ học vấn
Nhân tố phân tích kỹ thuật có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của nhà đầu tư có trình độ học vấn đại học, với gần 60% cho biết họ hoàn toàn bị tác động bởi yếu tố này khi đưa ra quyết định đầu tư Chỉ có 8.6% nhà đầu tư cho rằng phân tích kỹ thuật tác động đến hành vi đầu tư của họ ở mức “bình thường”.
Mức độ tác động của phân tích kỹ thuật đến hành vi của nhà đầu tư (NĐT) có trình độ học vấn trung học phổ thông khá cao, với 57.1% chọn mức độ “phần lớn” và 28.6% chọn “hoàn toàn có” Không có NĐT nào trong nhóm này đánh giá tác động ở mức “rất ít” trở xuống Đối với nhóm NĐT có trình độ học vấn trên đại học, mức độ tác động của phân tích kỹ thuật thấp hơn, với 50% NĐT cho rằng tác động ở mức “phần lớn” trở lên, trong khi 50% còn lại cho rằng mức độ tác động là bình thường.
3.3.5 Mức độ tác động của nhân tố “Phân tích kỹ thuật” đến hành vi của NĐT cá nhân xét trên chỉ tiêu mức độ ưa thích rủi ro
Mối quan hệ giữa mức độ tác động của phân tích kỹ thuật đối với hành vi của nhà đầu tư (NĐT) và mức độ ưa thích rủi ro của họ rất quan trọng NĐT có xu hướng sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để đưa ra quyết định đầu tư, và mức độ ưa thích rủi ro của họ ảnh hưởng đến cách mà họ áp dụng các công cụ này Những NĐT ưa thích rủi ro cao thường phản ứng mạnh mẽ hơn trước các tín hiệu từ phân tích kỹ thuật, trong khi những người ưa thích an toàn hơn có thể thận trọng hơn trong việc thực hiện các giao dịch Do đó, việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ giúp cải thiện chiến lược đầu tư và tối ưu hóa lợi nhuận.
Phân tích kỹ thuật * Mức độ ưa thích rủi ro Crosstabulation
Bảng 3.18: Mức độ tác động của nhân tố "Phân tích kỹ thuật" theo mức độ ưa thích rủi ro
Nhân tố “Khuyến nghị của nhân viên tư vấn”
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ tác động của khuyến nghị từ nhân viên tư vấn đến hành vi của nhà đầu tư (NĐT) không cao, với 11 NĐT cho rằng tác động là “hoàn toàn không” và 10 NĐT cho rằng “rất ít”, trong khi có 34 NĐT khác cũng thể hiện sự thiếu tin tưởng vào các khuyến nghị này.
Khuyến nghị của nhân viên tư vấn
Bảng 3.19: Mức độ tác động của nhân tố "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn"
Giá trị trung vị (Median) bằng 3 cho thấy rằng 50% nhà đầu tư (NĐT) đánh giá tác động của khuyến nghị từ nhân viên tư vấn ở mức dưới "bình thường", trong khi 50% còn lại đánh giá trên mức này Mức độ "bình thường" cũng được xác định là mức độ phổ biến nhất với mode bằng 3, cho thấy rằng tác động của khuyến nghị này đến hành vi của NĐT là không lớn Cụ thể, có đến 68.8% NĐT chọn mức độ tác động từ "bình thường" trở xuống, cho thấy sự ảnh hưởng chỉ ở mức trung bình.
2 lần tổng số NĐT lựa chọn “phần lớn” và “hoàn toàn có” với 31.3% NĐT lựa chọn hai mức độ này.
3.4.1 Mức độ tác động của nhân tố “Khuyến nghị của nhân viên tư vấn” đến hành vi của NĐT cá nhân xét theo giới tính
Mối quan hệ giữa tác động của nhân tố khuyến nghị từ nhân viên tư vấn đối với hành vi của nhà đầu tư (NĐT) và giới tính của NĐT được thể hiện rõ qua bảng tần suất dưới đây.
Nhân viên tư vấn * Giới tính Crosstabulation Độ tuổi Tota Dưới 30 l tuổi
Bảng 3.20: Mức độ tác động của nhân tố "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn" theo giới tính
Theo bảng tần suất, hành vi đầu tư của nữ giới chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ khuyến nghị của nhân viên tư vấn hơn so với nam giới, với 16.7% nữ NĐT tham gia quyết định đầu tư, gấp hơn bảy lần so với 2.3% nam giới Tỷ lệ nữ NĐT chọn mức độ “phần lớn” cũng cao hơn (27.8% nữ so với 18.2% nam) Ngược lại, tỷ lệ nam NĐT chọn mức “hoàn toàn không” cao gấp gần bốn lần nữ giới (20.5% nam so với 5.6% nữ).
3.4.2 Mức độ tác động của nhân tố “Khuyến nghị của nhân viên tư vấn” đến hành vi của NĐT cá nhân xét theo độ tuổi
Xét mức độ tác động của khuyến nghị của nhân viên tư vấn đến hành vi của NĐT trong mối tương quan với độ tuổi của NĐT
Nhân viên tư vấn * Độ tuổi Crosstabulation
Thu nhập hàng năm Total
Bảng 3.21: Mức độ tác động của nhân tố "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn" theo độ tuổi
Nghiên cứu cho thấy, nhóm nhà đầu tư (NĐT) trên 50 tuổi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ khuyến nghị của nhân viên tư vấn, với 25% trong số họ hoàn toàn bị tác động khi ra quyết định đầu tư, gấp khoảng năm lần so với các nhóm tuổi trẻ hơn Trong khi đó, nhóm NĐT từ 30 đến 50 tuổi có mức độ tác động thấp nhất, với 47.4% cho biết họ chỉ bị ảnh hưởng “rất ít” hoặc “hoàn toàn không” bởi khuyến nghị này Đối với nhóm NĐT dưới 30 tuổi, mức độ tác động của khuyến nghị chỉ ở mức trung bình, khi 48.9% chọn mức độ “bình thường”.
“phần lớn” và “hoàn toàn có” (24.4%) khá đồng đều với tỷ lệ NĐT chọn “rất ít” và
3.4.3 Mức độ tác động của nhân tố “Khuyến nghị của nhân viên tư vấn” đến hành vi của NĐT cá nhân xét theo thu nhập hàng năm
Mối quan hệ giữa mức độ tác động của nhân tố khuyến nghị của nhân viên tư vấn Nhân viên tư vấn * Thu nhập hàng năm Crosstabulation
Trình độ học vấn Tot al Trung học phổ thông Đại học
Nhân viên tư vấn Hoàn toàn không Bảng 3.22: Mức độ tác động của nhân tố "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn" theo Count 0 11 0 11 thu nhập
Nhóm nhà đầu tư có thu nhập từ 120 đến 360 triệu đồng/năm ít bị ảnh hưởng bởi khuyến nghị của nhân viên tư vấn trong quyết định đầu tư, với 79.4% lựa chọn mức độ từ "bình thường" trở xuống Trong khi đó, tỷ lệ này ở nhóm nhà đầu tư có thu nhập dưới 120 triệu đồng/năm là 61.9%.
Nhóm nhà đầu tư (NĐT) có thu nhập hàng năm từ 120 đến 360 triệu đồng ít bị ảnh hưởng bởi khuyến nghị của nhân viên tư vấn khi đưa ra quyết định đầu tư, với tỷ lệ lựa chọn mức độ “phần lớn” và “hoàn toàn có” so với “bình thường”, “rất ít” và “hoàn toàn không” cân bằng ở mức 50:50 Tiếp theo là nhóm NĐT có thu nhập dưới 120 triệu đồng/năm, trong khi nhóm NĐT có thu nhập trên 360 triệu đồng/năm lại chịu tác động mạnh mẽ nhất từ các khuyến nghị này.
3.4.4 Mức độ tác động của nhân tố “Khuyến nghị của nhân viên tư vấn” đến hành vi của NĐT cá nhân xét theo trình độ học vấn Đặt mức độ tác động của nhân tố khuyến nghị của nhân viên tư vấn đến hành vi Nhân viên tư vấn * Trình độ học vấn Crosstabulation
Mức độ ưa thích rủi ro Total Ưa thích rủi ro
Trung dung với rủi ro
Bảng 3.23: Mức độ tác động của nhân tố "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn" theo học vấn
Khuyến nghị của nhân viên tư vấn có ảnh hưởng lớn đến hành vi của nhà đầu tư (NĐT) có trình độ học vấn trung học phổ thông, với 42.9% NĐT trong nhóm này cho biết họ "phần lớn" và "hoàn toàn" bị tác động Tỷ lệ này giảm xuống còn 30.4% ở nhóm NĐT có trình độ đại học và chỉ còn 25% ở nhóm NĐT có trình độ trên đại học Đặc biệt, trong nhóm NĐT trình độ trung học phổ thông và trên đại học, không có NĐT nào chọn mức độ tác động thấp hơn.
Trong một khảo sát, có 30.4% nhà đầu tư (NĐT) có trình độ đại học chọn mức độ "hoàn toàn không" và "rất ít" bị ảnh hưởng bởi khuyến nghị của nhân viên tư vấn Nhóm NĐT này đứng thứ hai về mức độ bị tác động bởi các khuyến nghị Ngược lại, NĐT có trình độ học vấn trên đại học chỉ cho thấy mức độ ảnh hưởng trung bình, với 75% trong số họ lựa chọn mức độ "bình thường" đối với tác động của nhân viên tư vấn, cho thấy họ là nhóm ít bị ảnh hưởng nhất khi đưa ra quyết định đầu tư.
3.4.5 Mức độ tác động của nhân tố “Khuyến nghị của nhân viên tư vấn” đến hành vi của NĐT cá nhân xét theo mức độ ưa thích rủi ro
Xét theo mức độ ưa thích rủi ro của NĐT, mức độ tác động của nhân tố khuyến nghị của nhân viên tư vấn được thể hiện qua sau:
Nhân viên tư vấn * Mức độ ưa thích rủi ro Crosstabulation
Bảng 3.24: Mức độ tác động của nhân tố "Khuyến nghị của nhân viên tư vấn" theo mức độ ưa thích rủi ro
Mức độ tác động của nhân tố khuyến nghị từ nhân viên tư vấn đối với hành vi của nhóm nhà đầu tư ưa thích rủi ro là rất thấp, với chỉ 11.1% trong số họ lựa chọn mức độ này.
Khuyến nghị của nhân viên tư vấn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhóm nhà đầu tư ngại rủi ro, với 44.4% cho biết họ bị tác động “phần lớn” hoặc “hoàn toàn” bởi những lời khuyên này, trong khi chỉ 3.7% cho rằng hành vi của họ ít bị ảnh hưởng Đối với nhóm nhà đầu tư trung dung với rủi ro, mức độ tác động chỉ đạt trung bình, với 31.5% chọn các mức độ ảnh hưởng khác nhau.
“phần lớn” trở lên và 42.9% NĐT chọn mức độ tác động là “bình thường”, xếp thứ hai về mức độ bị tác động bởi nhân tố này.
Nhân tố “Hành vi bầy đàn”
Trong một cuộc khảo sát với 80 nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam, kết quả cho thấy có 6 nhà đầu tư cho rằng yếu tố “hành vi bầy đàn” hoàn toàn không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
22 NĐT chọn “rất ít”, 37 NĐT chọn “bình thường”, 13 NĐT chọn “phần lớn” và 2 NĐT chọn “hoàn toàn có”.
Giá trị trung vị (Median) là 3, cho thấy rằng khi sắp xếp mức độ tác động của hành vi bầy đàn đến hành vi của nhà đầu tư (NĐT), 50% NĐT chọn mức độ dưới 3 (bình thường) và 50% chọn mức độ trên bình thường Đồng thời, mode cũng bằng 3, điều này cho thấy rằng nhiều NĐT đã lựa chọn đáp án "bình thường" khi được hỏi về mức độ tác động của hành vi bầy đàn đến quyết định đầu tư của họ.
Frequenc y Percent Valid Percent Cumulative
Hành vi bầy đàn % within Giới tính 9.1% 5.6% 7.5%
Bảng 3.25: Mức độ tác động của nhân tố "Hành vi bầy đàn"
Mức độ tác động của hành vi bầy đàn đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân là không đáng kể, khi gần 50% nhà đầu tư cho rằng ảnh hưởng này là “bình thường” Tổng cộng, tỷ lệ nhà đầu tư lựa chọn mức độ “rất ít” và “hoàn toàn không” lên tới 81.3%, trong khi chỉ có 2.5% nhà đầu tư cảm thấy rằng hành vi bầy đàn có ảnh hưởng “hoàn toàn có”.
3.5.1 Mức độ tác động của nhân tố “Hành vi bầy đàn” đến hành vi của NĐT cá
Hành vi bầy đàn * Giới tính Crosstabulation
% within Giới tính 100.0% 100.0% 100.0% Độ tuổi Tota l Dưới 30 tuổi Từ 30 - 50 tuổi Trên 50 tuổi
Bảng 3.26: Mức độ tác động của nhân tố "Hành vi bầy đàn" theo giới tính
Theo nghiên cứu, nữ giới có xu hướng bị ảnh hưởng bởi hành vi bầy đàn nhiều hơn nam giới trong đầu tư Cụ thể, chỉ 9.1% nam giới chọn mức độ "phần lớn" trở lên, trong khi tỷ lệ này ở nữ giới lên tới 30.6%, gấp ba lần Ngược lại, nam giới có tỷ lệ chọn mức "hoàn toàn không" và "rất ít" gấp đôi nữ giới, với 45.5% so với 22.3% Tuy nhiên, tỷ lệ đầu tư ở mức "bình thường" tương đối cân bằng, gần 50% cho cả hai giới.
3.5.2 Mức độ tác động của nhân tố “Hành vi bầy đàn” đến hành vi của
Nghiên cứu cho thấy độ tuổi của nhà đầu tư cá nhân có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tác động của hành vi bầy đàn Bảng tần suất được xây dựng để phân tích mối quan hệ này, giúp làm rõ cách mà các yếu tố tâm lý và hành vi nhóm ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của từng độ tuổi.
Hành vi bầy đàn * Độ tuổi Crosstabulation
Thu nhập hàng năm Total
Bảng 3.27: Mức độ tác động của nhân tố "Hành vi bầy đàn" theo độ tuổi
Theo bảng tần suất, tác động của hành vi bầy đàn đến nhà đầu tư (NĐT) ở nhóm tuổi trên 50 là mạnh nhất, với 37.5% NĐT chọn mức độ “phần lớn” và “hoàn toàn có” Trong khi đó, tỷ lệ này ở nhóm dưới 30 tuổi là 17.8% và nhóm từ 30 đến 50 tuổi chỉ đạt 5.3% Đặc biệt, không có NĐT nào trên 50 tuổi chọn mức độ “hoàn toàn không”, và chỉ 18.8% chọn “rất ít” Ngược lại, ở nhóm dưới 30 tuổi, 33.3% NĐT chọn “hoàn toàn không” và 52.6% ở nhóm từ 30 đến 50 tuổi.
3.5.3 Mức độ tác động của nhân tố “Hành vi bầy đàn” đến hành vi của
NĐT cá nhân xét theo thu nhập hàng năm
Mối quan hệ giữa tác động của hành vi bầy đàn và hành vi của nhà đầu tư (NĐT) được phân tích qua bảng tần suất, cho thấy ảnh hưởng rõ rệt đến thu nhập hàng năm của NĐT.
Hành vi bầy đàn * Thu nhập hàng năm Crosstabulation
Trình độ học vấn Tota l Trung học phổ thông Đại học
Bảng 3.28: Mức độ tác động của nhân tố "Hành vi bầy đàn" theo thu nhập
Nhân tố hành vi bầy đàn ảnh hưởng rất ít đến các nhà đầu tư có thu nhập từ 120 đến 360 triệu đồng/năm, với chỉ 5.9% trong nhóm này lựa chọn mức độ tham gia tương ứng.
“phần lớn” và không có NĐT chọn “hoàn toàn có” Với nhóm NĐT thu nhập dưới
Mức thu nhập 120 triệu đồng/năm cho thấy tác động của nhân tố này ở mức dưới trung bình, với 94,1% người tham gia lựa chọn các mức độ từ "bình thường" trở xuống Đối với nhóm nhà đầu tư có thu nhập trên 360 triệu đồng/năm, dữ liệu thu thập hiện tại chưa đủ để đưa ra đánh giá chính xác.
3.5.4 Mức độ tác động của nhân tố “Hành vi bầy đàn” đến hành vi của
NĐT cá nhân xét theo trình độ học vấn
Theo trình độ học vấn, mức độ tác động của hành vi bầy đàn đến hành vi
Hành vi bầy đàn * Trình độ học vấn Crosstabulation
Mức độ ưa thích rủi ro Total Ưa thích rủi ro
Trung dung với rủi ro
Bảng 3.29: Mức độ tác động của nhân tố "Hành vi bầy đàn" theo học vấn
Yếu tố hành vi bầy đàn có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư (NĐT) có trình độ học vấn trung học phổ thông, khi 42,9% NĐT thuộc nhóm này cho thấy mức độ ảnh hưởng đáng kể từ hành vi bầy đàn trong việc đưa ra quyết định đầu tư của mình.
Trong nhóm nhà đầu tư (NĐT) có trình độ đại học và trên đại học, 25% NĐT trình độ trên đại học chọn mức độ "phần lớn", trong khi 75% còn lại lựa chọn các mức độ từ "bình thường" trở xuống Đối với nhóm NĐT trình độ đại học, có đến 84% NĐT chọn các mức độ "bình thường", "rất ít" và "hoàn toàn không".
Kết quả này phù hợp với lý thuyết tài chính hành vi, cho thấy rằng khi nhà đầu tư thiếu niềm tin vào chất lượng và tính minh bạch của thông tin, hoặc gặp khó khăn trong việc phân tích, họ thường có xu hướng bắt chước hành động của người khác.
3.5.5 Mức độ tác động của nhân tố “Hành vi bầy đàn” đến hành vi của
Nhà đầu tư cá nhân được phân loại theo mức độ ưa thích rủi ro, trong đó tác động của hành vi bầy đàn đến quyết định đầu tư của họ được thể hiện rõ qua bảng tần suất Mối tương quan này cho thấy rằng hành vi bầy đàn có thể ảnh hưởng đáng kể đến những quyết định của nhà đầu tư cá nhân, tùy thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro của từng người.
Hành vi bầy đàn * Mức độ ưa thích rủi ro Crosstabulation
Bảng 3.30: Mức độ tác động của nhân tố "Hành vi bầy đàn" theo mức độ ưa thích rủi ro
Theo bảng tần suất, nhóm nhà đầu tư ưa thích rủi ro ít bị ảnh hưởng bởi hành vi bầy đàn, với 50% trong số họ cho biết tác động này ở mức “rất ít” Ngược lại, nhóm nhà đầu tư ngại rủi ro lại bị ảnh hưởng nhiều nhất, trong đó 33.3% cho rằng hành vi đầu tư của họ bị tác động ở mức “phần lớn” và “hoàn toàn có”, không có ai chọn mức “hoàn toàn không” Nhóm nhà đầu tư trung dung với rủi ro có tỷ lệ tác động là 17.2%, trong đó 5.7% cho biết họ không bị ảnh hưởng.
3.6 NHÂN TỐ “SỰ TỰ TIN THÁI QUÁ”
Trong một cuộc khảo sát về ảnh hưởng của sự tự tin thái quá đến hành vi đầu tư, 80 nhà đầu tư cá nhân đã tham gia, trong đó có 12 người cho biết họ "ít tự tin", 28 người chọn "bình thường", 34 người "khá tự tin", và 6 người "hoàn toàn tự tin" Đặc biệt, không có nhà đầu tư nào trả lời "hoàn toàn không tự tin".