CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm chứng khoán và thị trường chứng khoán
Chứng khoán là tài liệu xác nhận quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu đối với tài sản hoặc vốn của tổ chức phát hành, được thể hiện qua chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử Các loại chứng khoán bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ đầu tư và chứng khoán phái sinh, cho thấy chứng khoán thực chất là một loại hàng hóa đặc biệt.
Thị trường chứng khoán là nơi diễn ra các giao dịch mua bán và chuyển nhượng chứng khoán, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho các công ty niêm yết công khai nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh Đây cũng được xem như một "phong vũ biểu" của nền kinh tế, với các chủ thể tham gia bao gồm nhà phát hành, nhà đầu tư và các tổ chức trung gian tài chính Giao dịch trên thị trường có thể diễn ra ở cả thị trường sơ cấp và thứ cấp, với nhiều yếu tố bất ngờ Giá cổ phiếu và tài sản tài chính khác không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế mà còn phản ánh kỳ vọng của xã hội.
Chỉ số giá cổ phiếu là thước đo quan trọng phản ánh diễn biến thị trường cổ phiếu và dự đoán giá trị trong tương lai Những chỉ số này ảnh hưởng lớn đến tâm lý nhà đầu tư, tác động đến cung cầu ngắn hạn Khi thị trường tăng trưởng, nhà đầu tư có xu hướng giữ cổ phiếu lâu hơn và sẵn sàng mua thêm Ngược lại, trong bối cảnh thị trường giảm, tâm lý sẽ chuyển sang bán chốt lời hoặc cắt lỗ, khiến nhà đầu tư thận trọng hơn trong quyết định giao dịch Các nhà đầu tư thường sử dụng mô hình biến động giá để so sánh cổ phiếu và lợi nhuận trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
1.1.3 Chỉ số giá thị trường
Chỉ số thị trường chứng khoán là yếu tố quan trọng phản ánh tình hình chung của thị trường cổ phiếu, giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng tăng giảm của giá chứng khoán Khi thị trường chung tăng, hầu hết cổ phiếu đều có xu hướng tăng giá, mặc dù mức tăng có thể khác nhau do giá trị nội tại của từng cổ phiếu VN-Index, HNX-Index và UpcoM-Index là ba chỉ số cơ bản của thị trường chứng khoán Việt Nam, được tổng hợp từ danh mục cổ phiếu theo phương pháp nhất định, phản ánh diễn biến giá cổ phiếu, tình trạng nền kinh tế và tác động của chính sách vĩ mô.
Chỉ số giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, kết quả kinh doanh, biến động thị trường và uy tín của công ty Có nhiều phương pháp tính chỉ số giá cổ phiếu, bao gồm Passcher, Lasspeyres, Fisher, bình quân đơn giản và bình quân nhân giản đơn, mỗi phương pháp phù hợp với đặc điểm thị trường chứng khoán của từng quốc gia Ví dụ, phương pháp bình quân giản đơn được áp dụng cho các chỉ số như Dow Jones, Nikkei 225 và MBI, trong khi các sàn lớn như KOSPI và S&P 500 sử dụng phương pháp Passcher, cũng như VN-Index của Việt Nam Chỉ số giá bình quân Passcher được tính dựa trên quyền số thời kỳ, phản ánh cơ cấu chứng khoán niêm yết, và chỉ số giá cổ phiếu đại diện cho giá trị bình quân của một tập hợp cổ phiếu trong một thời điểm nhất định trên thị trường.
Phương pháp tính chỉ số giá cổ phiếu phổ biến nhất là phương pháp Passcher, trong đó chỉ số giá được tính theo giá bình quân gia quyền với quyền số là số lượng chứng khoán niêm yết tại thời điểm tính toán.
Công thức của phương pháp Passcher:
Chỉ số giá (Ip) được xác định dựa trên giá thời kỳ t (pt) và giá thời kỳ gốc (po), trong khi khối lượng (qt) phản ánh quyền số tại thời điểm tính toán Cổ phiếu i tham gia vào việc tính toán chỉ số giá, với n là số lượng cổ phiếu được đưa vào tính toán.
Chỉ số VN-Index, được thành lập vào tháng 7 năm 2000, là chỉ số chung phản ánh biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) Tất cả các cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE đều được tổng hợp vào chỉ số VN-Index, cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chỉ số HNX-Index phản ánh sự biến động giá cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), nơi đã chính thức chuyển đổi từ Trung tâm giao dịch chứng khoán vào ngày 02/01/2009.
Ve nguyên tác, cách tính của cả 2 chỉ số này là giống nhau:
Chỉ số VN-Index = (giá thị trường hiện hành / giá thị trường gốc) x 100
Trong đó: Giá thị trường = giá thị trường của cổ phiếu x số lượng cổ phiếu niêm yết
Lý thuyết về ảnh hưởng của môi trường đến hoạt động của doanh nghiệp 6 1 Lý thuyết thể chế
Môi trường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Nó bao gồm tất cả các lực lượng và thể chế tác động đến doanh nghiệp Dựa vào dự báo về môi trường kinh doanh, các nhà quản trị có thể xây dựng chiến lược và đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.
Thể chế được hiểu là những cách suy nghĩ và hành động lâu đời, trở thành thói quen của một nhóm người hoặc văn hóa Nó ảnh hưởng đến hành vi và mối quan hệ giữa con người trong tổ chức Các định nghĩa về thể chế thường nhấn mạnh đến hoạt động và mối quan hệ của cá nhân, cùng với tác động của thể chế xã hội lên những hành động này Các tác giả chỉ ra rằng thể chế xã hội ảnh hưởng đến hành động cá nhân trong doanh nghiệp thông qua các yếu tố như ngôn ngữ và quy tắc chung Nói một cách đơn giản, thể chế là những quy tắc do con người tạo ra, ràng buộc cách ứng xử trong các tương tác, nghĩa là luôn có một trật tự để điều chỉnh hành vi cá nhân.
Từ những năm 1970, lý thuyết thể chế đã được nghiên cứu và phát triển, tập trung vào cấu trúc xã hội và ứng dụng trong hành vi doanh nghiệp cũng như quá trình ra quyết định của các nhà quản trị Ba nghiên cứu chính của John Meyer và Brian Rowan (1977), DiMaggio và Powell (1982), và Zucker (1977) đã hình thành quan điểm mới về thể chế Tuy nhiên, giữa các quan điểm này có những mâu thuẫn, khi hai nghiên cứu đầu tiên xem môi trường tổ chức là nguồn gốc thể chế, trong khi nghiên cứu của Zucker lại cho rằng chính thể chế thúc đẩy sự phát triển của tổ chức.
Lý thuyết thể chế bao gồm ba trường phái chính: kinh tế học thể chế cổ điển, kinh tế học thể chế mới và xã hội học thể chế mới Trong nghiên cứu về kinh tế quốc tế và chi phí môi trường, trường phái xã hội học thể chế mới được áp dụng hiệu quả để khám phá và giải thích các quyết định tổ chức và vận hành trong doanh nghiệp.
Các nhà xã hội học theo quan điểm tương tác biểu tượng nhìn nhận vấn đề môi trường từ góc độ vi mô, tập trung vào mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường Họ cho rằng, các vấn đề môi trường trở nên nghiêm trọng hơn do cái nhìn chủ quan của con người, được hình thành từ các giá trị cốt lõi trong quá trình xã hội hoá Những giá trị này ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của con người đối với môi trường.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp và ngành kinh doanh.
Mô hình PEST là công cụ phân tích quan trọng trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đánh giá biến động từ môi trường bên ngoài Mỗi doanh nghiệp đều phải đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức, và mô hình PEST hỗ trợ phân tích bốn yếu tố khách quan để nhận diện những thay đổi cốt lõi Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá và chuẩn bị các chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm thích nghi với những biến động này Mô hình PEST được phát triển bởi Giáo sư Francis J Aguilar từ đại học Harvard.
Mô hình PEST tương tự như SWOT nhưng tập trung vào các yếu tố vĩ mô từ môi trường bên ngoài thay vì nội bộ doanh nghiệp PEST giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình chung, từ đó tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong quá trình ra quyết định kinh doanh Các yếu tố trong PEST bao gồm Chính trị (P), Kinh tế (E), Xã hội (S) và Công nghệ (T).
- Các yếu tố Chính trị - Luật pháp (Political Factors)
- Các yếu tố kinh tế (Economics Factors)
- Các yếu tố Văn hóa - Xã hội (Social Factors)
- Các yếu tố công nghệ (Technological Factors)
PHẰN TiCH BỐI CÀNH BẰNG
Lu ⅛t độcquyèn Luậl bào vệ mfli truờng Chinh sách thué Luậl ngoại thương Luậl Iao động ón định chinh trị Độ minh bạch
■ Mức t⅛ρ trung, rìâ lục vé cồng nghệ của Chính quyền, ngành công nghiỆp
• PhSt minh, phát Irién mới
• Tổc độ chuyẻn giao cổng ngh⅛
Xu huong GNP GDP Lâisuát
Nguôn Cho vay Lạm phái Thát nghiêp Thu nħ⅛p Nâng Iu ợng
Dân số phân bó Phân chia Ihu nhãP Chuyến dịch xă hội Thay đòĩ lói sống Thài độ làm việc, giái trí Tiêu thụ
• Các yếu tố chính trị
Các yếu tố chính trị, bao gồm chính sách tài khóa, luật lao động, luật môi trường, rào cản thương mại và lãi suất, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh Chính phủ không chỉ tác động đến lĩnh vực y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng mà còn định hình các quy định pháp lý mà doanh nghiệp phải tuân thủ Các chính sách của Nhà nước có thể tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể mang lại nhiều thách thức Do đó, để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần nắm vững các quy định và chính sách của Chính phủ.
• Các yếu tố kinh tế:
Các yếu tố tác động đến nền kinh tế bao gồm GDP, lạm phát, tỷ giá hối đoái và lãi suất Lạm phát ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi tiêu dùng của người dân, làm thay đổi cơ cấu chi tiêu và cấu trúc sở hữu doanh nghiệp Tỷ lệ lạm phát cao cho thấy sự bất ổn trong nền kinh tế và có thể dẫn đến rủi ro cho nhà đầu tư, khiến họ hạn chế cho vay Điều này ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của doanh nghiệp và thay đổi cấu trúc sở hữu Giá cả hàng hóa trở thành mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng trong thời kỳ lạm phát, trong khi tỷ giá hối đoái và lãi suất tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu và tiêu dùng của người dân.
• Các yếu tố Văn hóa - Xã hội
Yếu tố văn hóa - xã hội, bao gồm phong tục, tập quán và lối sống, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi tiêu dùng và ảnh hưởng đến tổng cầu sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp Những yếu tố này không chỉ tác động đến cách mà công ty đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động quản trị và kinh doanh Trong bối cảnh thị trường hội nhập hiện nay, sự giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau có thể thay đổi tâm lý tiêu dùng và lối sống, đồng thời tạo ra cơ hội phát triển cho ngành Do đó, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố văn hóa - xã hội để nhận diện cơ hội và nguy cơ tiềm ẩn.
Các yếu tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm phương pháp sản xuất mới, kỹ thuật tiên tiến, thiết bị hiện đại và ứng dụng phần mềm Sự phát triển công nghệ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng doanh thu và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ Doanh nghiệp cần ứng dụng thành tựu công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh Nếu không kịp thời đổi mới công nghệ, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ tụt hậu và giảm sức cạnh tranh trên thị trường.
Các yếu tố môi trường cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp đến ngành nghề và thị trường kinh doanh của doanh nghiệp, được gọi là môi trường ngành Sức ép từ các yếu tố này có thể hạn chế khả năng sinh lợi của các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực Mô hình Five Forces của Michael Porter, lần đầu tiên được công bố trên tạp chí “Harvard Business Review” năm 1979, giúp phân tích năng lực cạnh tranh và xác định các yếu tố tạo ra lợi nhuận trong kinh doanh Đây là công cụ hữu ích để hiểu nguồn gốc lợi nhuận và phát triển các chiến lược cạnh tranh nhằm duy trì hoặc tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Hình 1 2: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter
Tác giả đưa ra 5 lực lượng cạnh tranh trong mọi ngành sản xuất - kinh doanh như sau:
• Áp lực cạnh tranh của nhà cung ứng (Suppliers)
Nhà cung ứng là các công ty và cá nhân cung cấp vật tư cần thiết cho sản xuất hàng hóa và dịch vụ Quy mô và nguồn lực của nhà cung cấp có thể tạo ra áp lực lớn lên doanh nghiệp, đặc biệt là những nhà cung cấp nhỏ lẻ có ít quyền lực đàm phán Sức mạnh của nhà cung cấp phụ thuộc vào số lượng, quy mô, khả năng thay thế sản phẩm và thông tin về nhà cung cấp Trong thời đại công nghệ, thông tin này trở thành yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nhà cung cấp Do đó, các nhà quản trị cần đảm bảo nguồn cung ứng ổn định, đều đặn và giá cả hợp lý để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
• Áp lực cạnh tranh từ khách hàng
Khách hàng là yếu tố quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ hệ thống sản xuất và kinh doanh của ngành, tạo áp lực lên doanh nghiệp về giá cả, chất lượng và dịch vụ Hành vi tiêu dùng của khách hàng không chỉ tác động đến cầu thị trường mà còn quyết định đầu ra sản phẩm thông qua lựa chọn mua hay không mua, từ đó điều khiển sự cạnh tranh giữa các công ty Khách hàng được phân thành hai nhóm: khách hàng lẻ và nhà phân phối, và áp lực cạnh tranh từ họ tương tự như từ nhà cung ứng, bao gồm quy mô, tầm quan trọng, chi phí chuyển đổi và thông tin khách hàng Do đó, các công ty cần nỗ lực xây dựng sự tín nhiệm, vì đây là tài sản quý giá, đạt được bằng cách thỏa mãn nhu cầu và thị hiếu của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
Áp lực cạnh tranh từ đối thủ tiềm ẩn là một yếu tố quan trọng trong ngành sản xuất, bao gồm các doanh nghiệp chưa tham gia nhưng có khả năng gia nhập Mức độ cạnh tranh sẽ gia tăng đáng kể khi những đối thủ này quyết định tham gia thị trường Sự hiện diện của đối thủ tiềm ẩn có thể tạo ra áp lực mạnh hoặc yếu cho ngành, tùy thuộc vào số lượng và sức mạnh của các doanh nghiệp này.
+ Sức hấp dẫn của ngành: thể hiện qua tỷ suất sinh lời, số lượng khách hàng, số lượng doanh nghiệp trong ngành.
Lý thuyết tâm lý đám đông trong hoạt động đầu tư trên TTCK
• Nghiên cứu và phát triển
Ngày nay, kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp cần đầu tư liên tục vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, nhằm cung cấp sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Sự phát triển của xã hội kéo theo sự tiến bộ của công nghệ, do đó, việc nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật mới trở nên thiết yếu.
1.3 Lý thuyết tâm lý đám đông trong hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán
Tâm lý đám đông, hay còn gọi là hiệu ứng bầy đàn, là một lĩnh vực trong Tâm lý học xã hội, nghiên cứu hành vi và tâm lý của con người trong các hoạt động tập thể Hiệu ứng này thể hiện sự mất đi ý thức cá nhân và sự đồng thuận trong cảm xúc, suy nghĩ của nhóm Tâm lý hùa theo đám đông thường xuất hiện trong hoạt động thị trường của doanh nghiệp, nơi mà ảnh hưởng xã hội có tác động mạnh mẽ đến phán đoán cá nhân Khi nằm trong một nhóm lớn với nhiều ý kiến khác nhau, con người có xu hướng điều chỉnh câu trả lời của mình để phù hợp với đám đông.
Nhiều người thường tin rằng ý kiến của nhóm đông đảo là đúng đắn, dẫn đến sự phản ứng với thông tin từ những người có quan điểm khác Hành vi này thể hiện sự ý thức trong việc đánh giá phán đoán của xã hội, như đã chỉ ra bởi Shiller (2000), rằng chúng ta thường học hỏi và chấp nhận sự đồng thuận của số đông trong cuộc sống hàng ngày.
Tâm lý đám đông có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán, đặc biệt là trong hoạt động đầu tư Hầu hết các nhà đầu tư, đặc biệt là cá nhân, thường có tâm lý tương đồng, phản ánh qua các giai đoạn khác nhau của thị trường Khi thị trường tăng điểm, sự hưng phấn và tích cực lan tỏa, khiến nhà đầu tư đổ xô mua vào Ngược lại, khi thị trường giảm, tâm lý bi quan và sợ hãi khiến họ bán tháo Một số nhà đầu tư nhận thức được điều này và cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình Tuy nhiên, để thành công, họ cần hiểu rõ nguyên nhân của tâm lý đám đông và tìm cách khắc phục nó.
Ngay cả những người lý trí cũng có thể tham gia vào hành vi bầy đàn khi họ quan tâm đến phán đoán của người khác, bất chấp việc họ nhận thức rằng những người xung quanh cũng hành động theo cách tương tự Hành vi này, mặc dù dựa trên lý trí cá nhân, tạo ra một nhóm hành vi không lý trí và có thể gây ra sự dao động trong thị trường Lý thuyết cho thấy rằng các nhà đầu tư ngắn hạn có tác động lớn hơn đến giá chứng khoán so với các nhà đầu tư dài hạn Những nhà đầu tư không có thông tin bên trong thường hành xử một cách vô thức, bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn như thể họ đang tiếp nhận thông tin.
Một yếu tố quan trọng trong bầy đàn là tính truyền miệng, vì con người thường tin tưởng bạn bè và người thân hơn là các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình Mặc dù truyền thông có khả năng truyền tải thông tin, nhưng khả năng tạo ra hành vi chủ động vẫn hạn chế Giao tiếp giữa các cá nhân là một trong những kết nối xã hội quan trọng, giúp thông tin về các cơ hội hấp dẫn lan truyền nhanh chóng Một nghiên cứu cho thấy chỉ 6% nhà đầu tư cá nhân cho rằng báo chí và thời gian là yếu tố cuốn hút đầu tiên khi họ đầu tư vào một công ty; điều này cho thấy rằng sự quan tâm và hành động thường bị kích thích bởi sự giao tiếp lẫn nhau.
Mức độ của giá thị trường phản ánh sự đánh giá của nhà đầu tư cá nhân, nhưng không nhất thiết phản ánh giá trị thực sự của thị trường Nhiều người thường lựa chọn cách tiếp cận thiếu ý thức, không dành thời gian và nỗ lực để đưa ra phán đoán về thị trường, dẫn đến việc không sử dụng các yếu tố độc lập trong quyết định đầu tư Hành vi này có thể gây ra hiện tượng bầy đàn, khiến nhà đầu tư hành xử dựa trên thông tin chung thay vì phân tích riêng lẻ, ảnh hưởng đến định giá trên thị trường chứng khoán.
1.3.2 Những yếu tố hình thành tâm lý đám đông
Theo quan niệm của nhà tâm lý học xã hội Gustave Le Bon- người được coi là người đặt nền móng cho chủ nghĩa quốc gia hiện đại:
Nguyên nhân đầu tiên liên quan đến cá nhân, khi đứng giữa đám đông, người ta cảm thấy có sức mạnh vô địch, cho phép họ hành động theo những bản năng mà bình thường phải kiềm chế Trong đám đông, ý thức trách nhiệm, thường là cơ chế kìm hãm cá nhân, hoàn toàn biến mất.
Sự lây nhiễm trong đám đông là nguyên nhân thứ hai, nơi mọi cảm xúc và hành động đều có khả năng lan tỏa, ảnh hưởng đến và hình thành các xu hướng tính cách đặc biệt trong cộng đồng.
Nguyên nhân quan trọng nhất là khả năng dễ bị ám thị, mà sự lây nhiễm được đề cập trước đó chỉ là hệ quả của khả năng này.
Hiệu ứng bầy đàn diễn ra trên tất cả các thị trường chứng khoán toàn cầu, không chỉ riêng một quốc gia nào Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư cá nhân, thường giao dịch theo hành động của người khác, như bán khi thấy nhiều người bán hoặc mua khi nghe tin tức mà không tự phân tích Ngược lại, các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường không chú ý đến suy nghĩ của người khác và đầu tư dựa trên nguyên lý thị trường, tránh lướt sóng Trong ngắn hạn, biến động giá nhỏ thường phản ánh nhiễu loạn tâm lý, và điều này có thể dẫn đến sự sai lệch trong dự đoán về thị trường Do thiếu thông tin đầy đủ, nhà đầu tư dễ bị ảnh hưởng bởi hành vi của đám đông, từ đó dẫn đến hành động theo số đông Để tránh hoảng loạn trong những biến động mạnh của thị trường, nhà đầu tư cần tìm cho mình lối đi riêng và không phụ thuộc vào tâm lý chung.
Nhiều nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm thường có ảo tưởng về khả năng của mình, dẫn đến việc phán xét mơ hồ và không phân tích thị trường một cách kỹ lưỡng Họ dễ bị tác động bởi cảm xúc, hành động bốc đồng và không phân biệt được mong muốn cá nhân với xu hướng thị trường Sự tham gia của nhiều nhà đầu tư với các cảm xúc đa dạng như lạc quan, bi quan, hy vọng và lo lắng có thể tạo ra những hành động sai lệch Nếu không đánh giá đúng thông tin thị trường, nhà đầu tư dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố xung quanh, dẫn đến quyết định không hợp lý Dù hành động sai lệch của cá nhân có thể không ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu, nhưng khi một nhóm nhà đầu tư cùng hành động không hợp lý, điều này có thể dẫn đến định giá sai và ảnh hưởng lâu dài đến thị trường.
Trong những năm qua, thị trường chứng khoán đã trải qua nhiều biến động và thiếu ổn định Các vấn đề vĩ mô đột biến thường ảnh hưởng đến các thị trường tài chính toàn cầu Từ góc độ của nhà đầu tư, điểm yếu lớn nhất của thị trường là sự không thể dự đoán và tính không chắc chắn, khiến cho việc sử dụng các công cụ tài chính để phân tích trở nên khó khăn Những người tham gia thị trường thường phải dựa vào tính hiệu quả của thị trường và hành vi hợp lý của các nhà đầu tư khác để đưa ra quyết định đầu tư.
Các nghiên cứu liên quan
1.4.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Trên thế giới đã có những nghiên cứu về yếu tố tác động đến thị trường chứng khoán như sau:
Nghiên cứu “Tác động của COVID-19 đối với các nền kinh tế ASEAN+3” (2020) từ Văn phòng nghiên cứu kinh tế vĩ mô ASEAN+3 (AMRO) chỉ ra rằng dịch bệnh COVID-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Trung Quốc và khu vực ASEAN+3 Hầu hết các quốc gia trong khu vực đã bị lây nhiễm, dẫn đến tăng trưởng kinh tế bị tác động tiêu cực Thị trường chứng khoán châu Á phản ứng mạnh mẽ với sự bùng phát dịch, đặc biệt là tại Trung Quốc và Hồng Kông, trong khi chứng khoán và tiền tệ của ASEAN cũng giảm giá trị Lợi nhuận toàn bộ thị trường trái phiếu khu vực giảm đáng kể do sự sụt giảm lợi nhuận toàn cầu, mặc dù có các yếu tố đặc thù ảnh hưởng Cổ phiếu của ngành du lịch và năng lượng giảm mạnh, trong khi ngành y tế lại có xu hướng tăng Nghiên cứu sử dụng mô hình tự hồi quy toàn cầu (GVAR) để định lượng tác động kinh tế của COVID-19 qua hai kịch bản: cú sốc gây bất an và tác động của tăng trưởng giảm tốc ở Trung Quốc Kết quả cho thấy cú sốc trực tiếp từ Trung Quốc có tác động lớn hơn đến khu vực, trong khi bất ổn toàn cầu dù nhỏ cũng làm suy yếu tăng trưởng kinh tế, với sự sụt giảm trong các thị trường tài chính dẫn đến mức tăng trưởng thấp hơn.
Nghiên cứu của Christopher Gan, Minsoo Lee, Hua Hwa Au Yong và Jun Zhang tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố vĩ mô và thị trường chứng khoán New Zealand Bài viết phân tích cách mà các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến hiệu suất của thị trường chứng khoán Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng sự biến động của các yếu tố này có thể tác động đáng kể đến quyết định đầu tư và xu hướng giá cổ phiếu tại New Zealand Thông qua việc hiểu rõ mối liên hệ này, nhà đầu tư có thể đưa ra các chiến lược đầu tư hiệu quả hơn, đồng thời góp phần vào việc phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.
Năm 2006, nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa Chỉ số chứng khoán New Zealand (NZSE40) và bảy yếu tố kinh tế vĩ mô từ tháng 1 năm 1990 đến tháng 1 năm 2003 Qua việc thu thập và phân tích dữ liệu, bài viết đánh giá mối quan hệ động ngắn hạn giữa NZSE40 và các biến kinh tế vĩ mô, sử dụng các phân tích kế toán đổi mới Kết quả cho thấy NZSE40 bị ảnh hưởng bởi lãi suất, cung tiền và GDP thực tế, nhưng không có bằng chứng cho thấy chỉ số này là một chỉ báo hàng đầu cho những thay đổi trong các biến số kinh tế vĩ mô.
Nghiên cứu của Robert J Barro, José F Ursua và Joanna Weng, công bố vào tháng 03/2020, đã chỉ ra rằng đại dịch cúm Tây Ban Nha (1918-1920) đã gây ra 39 triệu ca tử vong, tương đương 2% dân số thế giới lúc bấy giờ, và nếu so với dân số hiện tại, con số này lên tới 150 triệu Mô hình hồi quy cho thấy tỷ lệ tử vong do cúm và số người chết trong Thế chiến thứ I đã dẫn đến suy giảm kinh tế với GDP và tiêu dùng giảm lần lượt 6% và 8% Nghiên cứu cũng cho thấy rằng tỷ lệ tử vong cao do cúm làm giảm lợi nhuận thực tế của cổ phiếu, góp phần vào sự thu hẹp kinh tế toàn cầu Đại dịch này không chỉ gây ra sụt giảm lợi nhuận ngắn hạn mà còn làm tăng lạm phát và suy giảm hoạt động kinh tế Bài viết cũng phân biệt giữa COVID-19 và cúm Tây Ban Nha, nhấn mạnh rằng các khu vực như Đài Loan và Singapore, nhờ thực hiện biện pháp kiểm soát hiệu quả, đã hạn chế sự lây lan của virus và giảm thiểu gián đoạn kinh tế.
Nghiên cứu của nhóm tác giả Richard D Smith và các cộng sự (2009) đã ước tính tác động kinh tế tiềm tàng của dịch cúm tại Vương quốc Anh, xem xét các phản ứng hành vi như đóng cửa trường học và tiêm chủng Dữ liệu được thu thập từ tài liệu lập kế hoạch đại dịch và các cuộc điều tra công bố, với phương pháp phân tích dựa trên mô hình cân bằng chung có thể tính toán Nền kinh tế được phân tích qua các đại lý như hộ gia đình, nhà sản xuất và chính phủ, dựa trên dữ liệu năm 2004 Nghiên cứu cho thấy rằng dịch cúm, ngay cả trong kịch bản nghiêm trọng, sẽ không gây ra tác động kinh tế chưa từng có, với mức giảm tổng sản phẩm quốc nội dưới 4,5% Tuy nhiên, một đại dịch trong tương lai gần sẽ làm gia tăng căng thẳng cho nền kinh tế đang trong tình trạng suy thoái, làm chậm quá trình phục hồi và tăng cường các tác động kinh tế đáng kể.
Nghiên cứu của Anokye M.dam và George Tweneboah (2008) mang tên “Mối quan hệ giữa các yếu tố vĩ mô và thị trường chứng khoán Ghana” phân tích ảnh hưởng của các biến số kinh tế vĩ mô đến sự biến động giá cổ phiếu tại Ghana từ tháng 1/1991 đến tháng 4/2006 Bằng cách sử dụng phương pháp kiểm định đồng liên kết Johansen, nghiên cứu chỉ ra rằng có sự hợp nhất giữa các biến số kinh tế vĩ mô và giá cổ phiếu trong dài hạn Trong ngắn hạn, lạm phát và tỷ giá hối đoái có tác động mạnh mẽ đến biến động giá cổ phiếu, trong khi lãi suất và lạm phát thể hiện ảnh hưởng trong dài hạn.
Nghiên cứu về tâm lí nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán đã chỉ ra nhiều khía cạnh thú vị Bài viết "Tâm lí bầy đàn và những căng thẳng của thị trường: Nghiên cứu từ trường hợp của bốn nước Châu Âu" của Haroon Khan (2011) phân tích tâm lí đám đông và căng thẳng thị trường thông qua dữ liệu từ Pháp, Anh, Đức và Ý trong giai đoạn 2003-2008, bao gồm hai sự kiện quan trọng: bong bóng dotcom và khởi đầu cuộc khủng hoảng Kết quả nghiên cứu cho thấy tâm lí bầy đàn đã ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán của các quốc gia này, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng, theo phương pháp của Hwang và Salmon.
Hành vi bầy đàn trong tài chính học hành vi (2000, 2004, 2008) mô tả mối tương quan giữa tâm lý nhà đầu tư, sự tương tác lẫn nhau và kết quả đầu tư Trong thời kỳ rối loạn và khủng hoảng, các giá trị có xu hướng tập trung và có mối liên hệ chặt chẽ hơn trên thị trường Thực tế cho thấy, tâm lý bầy đàn có thể xảy ra ngay cả trong những thời điểm thị trường bình thường, không có khủng hoảng.
Nghiên cứu hiện tại cho thấy hầu hết các vấn đề liên quan đến tác động của dịch bệnh đối với thị trường chứng khoán vẫn chưa được phân tích một cách cụ thể, chủ yếu chỉ dừng lại ở mức độ khái quát Các nghiên cứu quốc tế trước đây cũng rất hiếm khi đề cập đến ảnh hưởng của dịch bệnh đến giá chứng khoán Hơn nữa, các nghiên cứu về tâm lý nhà đầu tư và tâm lý đám đông trong thị trường chứng khoán chỉ đưa ra kết luận rằng tâm lý đám đông tồn tại, mà chưa đi sâu vào phân tích cụ thể Đề tài này sẽ tập trung vào việc phân tích tác động của dịch bệnh đến tâm lý nhà đầu tư, từ đó làm rõ sự biến động giá chứng khoán.
1.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Phan Ngọc Trung (2016) về "Các nhân tố ảnh hưởng đến giá chứng khoán niêm yết trên sàn chứng khoán TP.Hồ Chí Minh" đã áp dụng mô hình VAR với 7 biến: chỉ số sản xuất công nghiệp, chỉ số giá tiêu dùng CPI, cung tiền M2, tỷ giá EXC, lãi suất IR, giá dầu OIL, và chỉ số MCSI EM Kết quả cho thấy mối tương quan giữa chỉ số sản xuất công nghiệp và giá chứng khoán là cùng chiều, trong khi tỷ giá có mối tương quan ngược chiều với giá chứng khoán trong dài hạn Lãi suất cũng ảnh hưởng tích cực đến giá chứng khoán, trong khi lạm phát tác động ngược chiều Đặc biệt, mối quan hệ giữa giá dầu và giá chứng khoán lại cùng chiều trong dài hạn, trái ngược với giả thuyết ban đầu Cuối cùng, mối liên kết giữa thị trường Việt Nam và khu vực là yếu, không phù hợp với giả thuyết về tương quan giữa tỷ suất sinh lợi MSCI EM và thị trường chứng khoán Việt Nam.
Bài viết của nhóm tác giả Nguyễn Thị Bảo Trân, Lê Quang Minh, Võ Đình Vinh (2015) nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá chứng khoán Việt Nam bằng phương pháp kiểm định đồng liên kết và mô hình hiệu chỉnh sai số (VECM) trong giai đoạn 7/2006 đến 6/2014 Nghiên cứu đã xác định mối quan hệ đa chiều giữa thị trường chứng khoán và các yếu tố như lạm phát, tỷ giá, sản lượng công nghiệp, cung tiền, lãi suất ngắn hạn và dài hạn Kết quả cho thấy chỉ số VN-Index biến động cùng chiều với tỷ giá, sản lượng công nghiệp, cung tiền và lãi suất dài hạn, trong khi lại biến động ngược chiều với lạm phát và lãi suất ngắn hạn.
Nghiên cứu của nhóm sinh viên Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh về “Phân tích tâm lý nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam” đã chỉ ra ảnh hưởng mạnh mẽ của tâm lý đám đông đối với hoạt động giao dịch Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ thường là nơi hội tụ của lòng tham và sự sợ hãi, tạo ra những biến động lớn Nhiều yếu tố đã được đưa ra để giải thích cho sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn gần đây.
Năm 2007, báo chí mô tả chứng khoán như một "phong trào" lây lan nhanh chóng, vượt qua cả dịch bệnh Nghiên cứu về thị trường chứng khoán liên tục tạo đáy mới trong giai đoạn 2008-2009 cho thấy diễn biến của TTCK Việt Nam rất khó đoán Mặc dù nhà đầu tư đã được cảnh báo rằng chứng khoán đã vượt quá giá trị thực hơn 30% vào năm 2007, họ vẫn tiếp tục giao dịch, khiến thị trường sôi động và cầu vượt cung Khi thị trường có dấu hiệu ảm đạm, nhà đầu tư lại vội vàng rút lui mà không tìm hiểu nguyên nhân, cho thấy TTCK Việt Nam không tuân theo quy luật nào.
Nghiên cứu của Đoàn Anh Tuấn và Hoàng Mai Phương (2017) về hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã phân tích hành vi của nhà đầu tư từ 01/06/2007 đến 30/11/2015 Kết quả cho thấy hành vi bầy đàn tồn tại trên cả hai sàn HOSE và HNX, đặc biệt mạnh mẽ hơn trong xu hướng thị trường giảm điểm Các phân tích hồi quy đã chỉ ra những cơ sở khoa học quan trọng, từ đó tác giả đề xuất một số giải pháp định hướng nhằm giảm thiểu tác động của hành vi bầy đàn và nâng cao hiệu quả của thị trường chứng khoán.
Trong bài viết “Tâm lý bầy đàn, lý thuyết triển vọng và hành vi ra quyết định của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam” (2019), Trần Trung Kiên nhấn mạnh rằng các lý thuyết tài chính chuẩn không đủ để giải thích biến động bất thường trên thị trường chứng khoán, do đó, việc nghiên cứu tâm lý ảnh hưởng đến hành vi nhà đầu tư là cần thiết Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả với mẫu 107 nhà đầu tư cá nhân, cho thấy hành vi của họ chủ yếu tuân theo lý thuyết triển vọng của Kahneman và Tvesky Kết quả khảo sát chỉ ra sự tồn tại của tâm lý bầy đàn trong nhóm nhà đầu tư này, từ đó tác giả đưa ra khuyến nghị cho cơ quan quản lý và các nhà đầu tư.