TỔNG QUAN VỀ NHỮNG THÁCH THỨC TÁC ĐỘNG ĐẾN QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM CỦA DNKN CÔNG NGHỆ
Khái niệm Khởi nghiệp
“Khởi nghiệp” hiểu nôm na là bắt đầu (khởi) một nghề nghiệp, sự nghiệp (nghiệp).
Khởi nghiệp là một khái niệm đã tồn tại hàng chục năm trước khi thuật ngữ "startup" ra đời tại Thung lũng Silicon Khổng Tử đã khuyến khích việc bắt đầu khởi nghiệp ở tuổi 30 với câu nói "tam thập nhi lập" từ cách đây 2500 năm Tuy nhiên, vẫn có nhiều quan điểm khác nhau về ý nghĩa và cách hiểu của hai từ này.
Tại Việt Nam, khái niệm "Khởi nghiệp" (tiếng Anh: Start-up) thường được hiểu là các công ty trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh, nhưng theo NIIC, định nghĩa này chưa chính xác Startup được hiểu rộng rãi trên thế giới là một hình thức khởi nghiệp có khả năng lặp lại và tăng trưởng nhanh Ngoài ra, một số văn bản tại Việt Nam còn coi Startup tương đương với loại hình Khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo.
Cũng chưa có từ tiếng Anh tương đương với từ Khởi nghiệp trong các từ điển Việt - Anh.
Khởi nghiệp đã trở thành một từ khóa phổ biến trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn nhiều cách hiểu khác nhau về khái niệm này Tìm kiếm trên Google cho thấy nhiều kết quả, bao gồm các bài viết tổng hợp không rõ nguồn gốc và một số ít bài viết ghi nhận quan điểm của doanh nhân mà không chỉ rõ phóng viên thực hiện Hiện tại, có ba luồng quan điểm chính về khởi nghiệp.
Khởi nghiệp được hiểu là tất cả các hoạt động kinh doanh, từ việc lập nghiệp đến việc bắt đầu vận hành một doanh nghiệp, không phân biệt quy mô Điều này có nghĩa là việc mở một quán café hay một cửa hàng bán thực phẩm online trên Facebook đều được coi là khởi nghiệp.
Khởi nghiệp thường được hiểu gắn liền với mô hình Startup, một loại hình tổ chức có những đặc điểm riêng, chủ yếu liên quan đến việc ứng dụng công nghệ Các Startup có khả năng mở rộng và tăng trưởng nhanh chóng, khác biệt rõ rệt so với các hình thức kinh doanh truyền thống như doanh nghiệp nhỏ (SME) hay các hoạt động buôn bán nhỏ.
Khởi nghiệp không chỉ đơn thuần là việc thành lập doanh nghiệp, mà còn là khả năng làm chủ bản thân và tạo ra giá trị mới Điều này có thể bao gồm việc tìm kiếm một công việc ổn định để đảm bảo thu nhập nuôi sống bản thân và gia đình, cũng được coi là một hình thức khởi nghiệp.
Thuật ngữ "Startup" ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, thường được dùng để chỉ những dự án mới mẻ và đầy mạo hiểm, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ Vậy, "Startup" thực chất là gì?
Currently, there is no officially accepted definition of "Startup" in English, leading to diverse opinions on the subject According to Adora Cheung, co-founder and CEO of Homejoy, one of the most intriguing startups in the U.S in 2013, a startup is "a state of mind." It represents a scenario where individuals join a company and consciously choose to forgo stability in pursuit of significant growth and the excitement of making an immediate impact.
Eric Ries, the author of "The Lean Startup: How Constant Innovation Creates Radically Successful Businesses," defines a startup as "a human institution designed to create new products and services under conditions of extreme uncertainty." This definition emphasizes the innovative nature of startups and the challenges they face in developing new offerings in unpredictable environments.
Theo từ điển Heritage của Mỹ, "Startup" được định nghĩa là "một doanh nghiệp hay công việc kinh doanh vừa mới đi vào hoạt động" Tuy nhiên, khái niệm "mới" trong định nghĩa này không rõ ràng, dẫn đến sự hiểu lầm rằng tuổi thọ của một startup chỉ kéo dài 1-2 năm.
Theo Paul Graham, lập trình viên và nhà đầu tư mạo hiểm nổi tiếng, người sáng lập Y-Combinator, cho rằng: “Một công ty 5 năm tuổi vẫn có thể được coi là một Startup.”
According to Merriam-Webster, a "startup" is defined as a fledgling business enterprise, representing a new venture that is still in its early stages More broadly, it refers to the act of initiating operations or activities Additionally, an entrepreneur is described as an individual who establishes a business and is prepared to take on risks or potential losses in pursuit of profit.
Steve Blank định nghĩa "startup" là một tổ chức được thành lập để tìm kiếm mô hình kinh doanh có khả năng tái lặp và nhân rộng Ông nhấn mạnh rằng khởi nghiệp không chỉ là các ý tưởng công nghệ mới, mà còn phải có mô hình kinh doanh có khả năng mở rộng nhanh chóng về số lượng và quy mô Dù công nghệ và đổi mới mô hình kinh doanh thường được đề cập, "startup" vẫn là một mô hình kinh doanh sáng tạo hơn so với các mô hình truyền thống, thường được hỗ trợ bởi công nghệ để đảm bảo sản phẩm và dịch vụ được cung cấp đến người dùng một cách hiệu quả Từ đó, "entrepreneurship" hay "startup" có thể được hiểu là khởi nghiệp dựa trên đổi mới sáng tạo hoặc công nghệ.
Khái niệm về "Startup" đều nhấn mạnh rằng đây là một tổ chức do con người thành lập để thực hiện hoạt động kinh doanh, nhưng không đảm bảo thành công ngay lập tức Các Startup thường tiêu tốn nhiều nguồn lực và phần lớn trong số đó có thể thất bại trước khi đạt được một sản phẩm hay dự án thành công Tuy nhiên, khi một Startup thành công, sản phẩm của nó có khả năng mang lại lợi ích lâu dài, có thể mở rộng quy mô và trở nên vĩ đại.
1.1.3 Phân biệt “Khởi nghiệp” và “Startup” tại Việt Nam Ông Trương Gia Bình - Chủ tịch HĐQT CTCP FPT “Tôi muốn nói rõ một biên giới giữa chữ Startup và Entepreuner Một bên là khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, một bên được hiểu là lập nghiệp Người khác bán phở, bạn cũng bán phở thì dù thành công cũng không thể gọi là khởi nghiệp!” Ông Bình lấy ví dụ về Uber hay Grap - những hãng taxi được coi là lớn nhất nhì thế giới nhưng không hề có một chiếc taxi nào - là điều chưa từng xảy ra Đây cũng là cơ hội lớn đối với các bạn trẻ khởi nghiệp Việt Nam khi nghĩ đến Startup và nền kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) Tương tự như vậy, các bạn bán phở, bán cà phê, có thể gọi là lập nghiệp chứ không thể gọi là khởi nghiệp.
Các giai đoạn khởi nghiệp
In the research study "Startup Companies: Life Cycle and Challenges" by Aidin Salamzade and Hiroko Kawamorita Kesim, a model outlining the lifecycle of startups is presented, highlighting the various stages and challenges that these companies face throughout their development.
'Team work 'Va Iuation 'Average Investrnerrt 'Accelerators,
'Organizational area πgernentsgernents 'Co "Poratefinance 'Higb investment 'Venture capital
Figure 1 Lifecycle of startups (source: self-elaborated)
Mô hình 1.1: Vòng đời khởi nghiệp (Life of startups)
Theo nghiên cứu này vòng đời của công ty khởi nghiệp bao gồm 3 giai đoạn:
Giai đoạn Bootstrapping là giai đoạn khởi đầu của một doanh nghiệp, nơi mà ý tưởng và kế hoạch kinh doanh chỉ tồn tại trong suy nghĩ Đây được coi là thời điểm "khai sinh" doanh nghiệp mới, với mục tiêu chính là định vị liên doanh để phát triển Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần chứng minh tính khả thi của sản phẩm, khả năng quản lý tiền mặt, xây dựng đội ngũ và khả năng thu hút khách hàng Để vượt qua giai đoạn này, doanh nghiệp thường phải dựa vào nguồn vốn vay từ gia đình, bạn bè hoặc các nhà đầu tư thiên thần.
Giai đoạn hạt giống là thời điểm doanh nghiệp mới thành lập và hoạt động hợp pháp, nơi sản phẩm và dịch vụ được phát triển và thử nghiệm trên thị trường Doanh nghiệp bắt đầu có khách hàng đầu tiên, nhưng phải đối mặt với áp lực về vốn và thời gian tìm kiếm thị trường Chủ doanh nghiệp cần khảo sát "tính thực tế" của nhu cầu khách hàng để đảm bảo lợi nhuận và định hướng kinh doanh đúng đắn Đây là giai đoạn đầy thách thức và không chắc chắn, với nhiều công ty khởi nghiệp thất bại Doanh nghiệp trong giai đoạn này thường tìm kiếm vốn đầu tư và hỗ trợ từ các tổ chức tăng tốc khởi nghiệp và vườn ươm.
Trong giai đoạn Creation, doanh thu và số lượng khách hàng tăng lên, tạo ra cả cơ hội và thách thức mới cho doanh nghiệp Lợi nhuận tăng trưởng kéo theo sự gia tăng cạnh tranh, và thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt là mở rộng quy mô và vận hành hiệu quả để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao Để thành công, chủ doanh nghiệp cần áp dụng phương pháp quản lý hiệu quả, lên kế hoạch kinh doanh hợp lý và xử lý tốt các vấn đề phát sinh Nếu vượt qua giai đoạn này, doanh nghiệp khởi nghiệp có khả năng phát triển ổn định.
Hầu hết các doanh nghiệp khởi nghiệp trải qua ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đều đi kèm với những thách thức riêng biệt Những thách thức này phụ thuộc vào loại hình và đặc thù của từng doanh nghiệp, đòi hỏi các nhà sáng lập phải linh hoạt và sáng tạo trong việc tìm ra giải pháp phù hợp.
1.3 Quá trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ
The research titled "Why early-stage software startups fail: A behavioral framework" investigates the failures of two early-stage startups, highlighting challenges they faced due to neglecting the learning process Jason Cope, author of "Entrepreneurial learning from failure: An interpretative phenomenological analysis," explores the mechanisms of learning—such as understanding strengths, weaknesses, and skills—and provides a deeper conceptualization of the learning process derived from failures.
The Lean Startup methodology emphasizes that "learning" is a crucial aspect for any startup According to Ries, startups do not exist merely to "make stuff"; rather, they are meant to learn how to build a sustainable business The learning process can be divided into four stages aligned with customer development: identifying or observing a problem (Problem Definition), evaluating the problem (Problem Evaluation), defining a solution (Solution Definition), and assessing the solution (Solution Evaluation).
G Blank cũng cho rằng quá trình học tập (Learning stages) đầu tiên có liên quan trong việc tìm hiểu vấn đề / giải pháp Điều đáng nhấn mạnh là các giai đoạn Learning không diễn ra độc lập Các công ty khởi nghiệp cần trải qua nhiều vòng lặp tìm hiểu về xây dựng để tìm ra mô hình kinh doanh bền vững của họ.
> Quá trình phát triển sản phẩm (Product stages):
Trong nghiên cứu "The Four Steps to the Epiphany" của Steven G Blank, ông đã chỉ ra rằng mọi công ty khi ra mắt sản phẩm mới đều áp dụng một số hình thức của Mô hình phát triển sản phẩm Mô hình này đã bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ.
Mô hình XX, với sản phẩm làm trung tâm, phản ánh quá trình phát triển trong các ngành sản xuất Được ngành công nghiệp hàng tiêu dùng đóng gói chấp nhận từ những năm 1950, mô hình này đã lan rộng sang lĩnh vực công nghệ vào cuối thế kỷ XX và hiện nay trở thành một phần quan trọng trong văn hóa khởi nghiệp.
Mô hình 1.2: Quy trình phát triển sản phẩm (Product stages)
Trong giai đoạn này, các nhà sáng lập xác định rõ ràng niềm đam mê và tầm nhìn của họ cho công ty, từ đó phát triển thành những ý tưởng quan trọng, nhanh chóng hình thành kế hoạch kinh doanh.
Để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, cần xác định rõ khái niệm của chúng, khả năng xây dựng và tính khả thi Việc nghiên cứu kỹ thuật là cần thiết để đảm bảo sản phẩm có thể được xây dựng thành công Đồng thời, cần làm rõ các tính năng và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
Khách hàng mục tiêu là ai và họ có thể được tìm thấy ở đâu? Việc sử dụng dữ liệu thống kê, nghiên cứu thị trường và phỏng vấn với khách hàng tiềm năng sẽ giúp xác định tính khả thi của các ý tưởng kinh doanh.
Bước ba trong quá trình phát triển sản phẩm là thăm dò cách thức sản phẩm cuối cùng sẽ tiếp cận khách hàng và các kênh phân phối tiềm năng Tại giai đoạn này, các công ty bắt đầu xác định đối thủ cạnh tranh và phân tích sự khác biệt giữa họ Họ cũng vẽ biểu đồ định vị đầu tiên để minh họa cho công ty và những lợi ích mà nó mang lại, nhằm thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
Trong giai đoạn hai của phát triển sản phẩm, các bộ phận bắt đầu chuyên môn hóa theo chức năng, chuyển từ nói sang hành động Kỹ thuật tập trung vào việc xây dựng sản phẩm, bao gồm thiết kế, chỉ định bản phát hành đầu tiên và tuyển dụng nhân viên Việc tạo ra các biểu đồ phương pháp đường dẫn quan trọng với các mốc thời gian chi tiết giúp ước tính ngày giao hàng và chi phí phát triển một cách chính xác.
Khởi nghiệp công nghệ tại Việt Nam
Việt Nam hiện có hơn 3.000 startup, với số lượng thương vụ đầu tư tăng từ 92 vụ trị giá khoảng 291 triệu USD năm 2017 lên hơn 400 triệu USD năm 2018 Nhiều startup nổi bật như Topica, Tiki, và Foody đã thu hút được sự đầu tư đáng kể Đặc biệt, nhờ vào các hoạt động đổi mới sáng tạo, Việt Nam đã tăng 12 bậc trong chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), đạt vị trí 47/127 vào năm 2017 so với năm 2016.
Việt Nam đang chuyển mình từ một quốc gia nông nghiệp thành trung tâm công nghệ khu vực, thu hút sự đầu tư hàng tỷ USD từ các công ty đa quốc gia và hãng công nghệ hàng đầu như Samsung và Intel Sự đầu tư này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nhiều dự án khởi nghiệp trong ngành công nghệ.
Hiện nay, khoảng 60% trong tổng số gần 95 triệu dân Việt Nam sử dụng Internet, với lượng truy cập web qua công nghệ không dây ngày càng cao Mô hình quán cà phê Internet đã xuất hiện rộng rãi từ thành phố đến nông thôn, giúp người dân dễ dàng truy cập mạng với chi phí thấp Sự phổ biến của các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng với giá cả phải chăng tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà phát triển ứng dụng, chuyên gia kỹ thuật và nhà đầu tư trong và ngoài nước khởi động kinh doanh.
Các chuyên gia nhận định rằng sự thành công của các ứng dụng giao hàng thực phẩm và vận chuyển hành khách như Grab Bike đã tạo ra hiệu ứng tích cực, kích thích thị trường khởi nghiệp tại Việt Nam Câu chuyện về Flappy Bird, một trò chơi di động nổi tiếng trên cả iOS và Android, minh chứng cho khả năng của giới trẻ Việt trong việc phát triển sản phẩm có tầm ảnh hưởng toàn cầu Nhiều quỹ đầu tư mạo hiểm lớn sẵn sàng rót từ 500.000 đến 2 triệu USD vào những dự án nổi bật Ông Neil Fraser, kỹ sư phần mềm tại Google, cho rằng khởi nghiệp ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ không chỉ nhờ vào nguồn vốn đầu tư mà còn nhờ vào trình độ công nghệ cao của giới trẻ Sự kết hợp giữa nguồn vốn dồi dào và nhân lực tài năng sẽ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp không ngừng, giúp vượt qua mọi trở ngại để đạt được thành công.
Ông Neil Fraser nhận định rằng Việt Nam sở hữu những sinh viên khoa học máy tính tài năng, với học sinh trung học có khả năng tiếp thu kiến thức toán và khoa học vượt trội so với bạn bè ở các nước phát triển Ông hy vọng rằng trong tương lai, hình ảnh biểu tượng của quốc gia sẽ không còn là người nông dân bên cánh đồng lúa chín mà sẽ là một kỹ sư đang thiết kế các ứng dụng công nghệ hữu ích.
Khởi nghiệp công nghệ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều hình thức và lĩnh vực đa dạng, bao gồm công nghệ tiềm năng, công nghệ nông nghiệp (Agritech), y tế công nghệ (Medtech), công nghệ du lịch và ẩm thực (Tourism and F&B), công nghệ tiên phong và tài chính (Frontier and Fintech), cùng công nghệ giáo dục (Edtech) Một số công ty khởi nghiệp công nghệ tiêu biểu tại Việt Nam đã góp phần đáng kể vào sự phát triển này.
MoMo, thuộc Công ty Dịch vụ Di động Trực tuyến (M_Service), là một trong những fintech hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với hệ sinh thái đa dạng đáp ứng nhu cầu thiết yếu của khách hàng Với 10.000 đối tác kinh doanh trong các lĩnh vực như tài chính tiêu dùng, bảo hiểm, chuyển tiền, thanh toán, giải trí, thương mại điện tử, mua sắm, vận tải và dịch vụ ăn uống, MoMo đã tiếp cận gần 10 triệu người dùng Ứng dụng ví điện tử MoMo cũng là ứng dụng được đăng ký nhiều nhất trong năm 2018.
Gene Friend Way được thành lập bởi bốn thành viên, trong đó có một kỹ sư từ Google chuyên về ứng dụng trí tuệ nhân tạo Công ty tập trung vào việc phân tích gen người nhằm phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn.
Rever là đơn vị công nghệ tiên phong trong lĩnh vực môi giới bất động sản, ra mắt vào giữa năm 2016 tại TP.HCM Công ty cung cấp giải pháp tiếp thị miễn phí cho các căn hộ, bao gồm công nghệ 3D thực tế ảo và gói quảng cáo miễn phí, đồng thời cam kết đảm bảo thông tin minh bạch trong suốt quá trình từ tiếp thị đến giao dịch.
Edu2Review là nền tảng đánh giá giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập vào năm 2018 và là đơn vị Edtech đầu tiên nhận được đầu tư nước ngoài Nền tảng này kết nối hàng triệu người học với các cơ sở đào tạo chất lượng thông qua hệ thống đánh giá trung thực và dịch vụ đặt chỗ khóa học tiện lợi.
Ami - Quản gia thời 4.0 là một công ty công nghệ tiên phong trong việc phát triển các dịch vụ quản lý bất động sản cho thuê thông minh Chúng tôi cung cấp giải pháp tự quản cho các loại hình bất động sản như nhà nguyên căn, căn hộ chung cư và văn phòng, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao trải nghiệm cho cả chủ sở hữu và người thuê.
+ Foody: sở hữu trang Foody.vn, nhằm đến cả người dùng máy tính và di động với ứng dụng Foody đình đám dàn cho người yêu thích ẩm thực.
Về xu hướng trong tương lai, mảng công nghệ Deep Tech như Blockchain,
AI (Trí tuệ nhân tạo), VR/AR (Thực tế ảo/ Thực tế tăng cường), IoT (Vạn vật
Internet) sẽ là chìa khóa cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong các năm tới.
Thách thức trong kinh doanh
Thách thức là những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Chúng thường xuất hiện đồng thời với các cơ hội, tác động mạnh mẽ đến mọi khía cạnh của doanh nghiệp Các thách thức này có thể bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
+ Những đối thủ có giá thấp hơn.
+ Hàng hóa dễ có những sản phẩm thay thế.
+ Sự tăng trưởng thị trường chậm.
+ Chuyển đổi trong những chính sách thương mại, trao đổi với nước ngoài của các quốc gia.
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với tính dễ bị tổn thương trong chu trình sản xuất và kinh doanh Sức mạnh của khách hàng và nhà cung cấp đang ngày càng gia tăng, tạo ra áp lực lớn lên các doanh nghiệp Bên cạnh đó, sự thay đổi trong nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng cũng ảnh hưởng đáng kể đến chiến lược kinh doanh, buộc các doanh nghiệp phải linh hoạt và thích ứng nhanh chóng để duy trì sự cạnh tranh.
+ Thay đổi của nhân khẩu học
Doanh nghiệp thường phải đối mặt với những thách thức nằm ngoài tầm kiểm soát của mình, và họ chỉ có thể nỗ lực tránh những rủi ro có thể xảy ra Khi phải đối diện với những thách thức này, mục tiêu là giảm thiểu thiệt hại đến mức thấp nhất Việc phân tích các thách thức giúp doanh nghiệp thực hiện những điều chỉnh và thay đổi cần thiết, nhằm ứng phó với những biến động có thể ảnh hưởng xấu đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Các mô hình lý thuyết nghiên cứu về thách thức của doanh nghiệp khởi nghiệp:20 1 Nghiên cứu “Startup Companies: Life Cycle and Challenges”
1.6.1 Nghiên cứu “Startup Companies: Life Cycle and Challenges”
Trong nghiên cứu “Startup Companies: Life Cycle and Challenges” của Aidin Salamzadeh và Hiroko Kawamorita Kesim, nhiều thách thức mà các doanh nghiệp khởi nghiệp (DNKN) phải đối mặt đã được chỉ ra Mỗi DNKN gặp phải những khó khăn khác nhau trước và sau khi ra mắt sản phẩm, tùy thuộc vào ngành nghề và đặc thù của từng doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số thách thức phổ biến mà hầu hết các DNKN đều phải trải qua.
Mô hình 1.3: Thách thức chính ảnh hưởng đến quá trình khởi nghiệp trong nghiên cứu của Aidin Salamzadeh & Hiroko Kawamorita Kesim
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi nghiệp, vì mọi doanh nghiệp đều phải đối mặt với các vấn đề tài chính ở nhiều giai đoạn khác nhau Trong giai đoạn bootstrapping, các nhà sáng lập thường thuyết phục gia đình và bạn bè đầu tư vào ý tưởng của họ Khi ý tưởng phát triển, họ cần thêm vốn để mở rộng kinh doanh Ở giai đoạn hạt giống, việc tìm kiếm các nhà đầu tư thiên thần với kế hoạch định giá hợp lý là cần thiết Cuối cùng, trong giai đoạn sáng tạo, các nhà sáng lập cần chuẩn bị một kế hoạch chi tiết cùng với tài liệu hỗ trợ để thu hút vốn đầu tư mạo hiểm.
• Vấn đề về nguồn nhân lực:
Các doanh nghiệp khởi nghiệp thường bắt đầu với một hoặc một số người sáng lập Theo thời gian, để phát triển và đưa sản phẩm ra thị trường, người sáng lập cần tuyển thêm chuyên gia và xây dựng đội ngũ Quá trình thương lượng, lập nhóm và tuyển dụng nhân viên là rất quan trọng cho sự thành công của khởi nghiệp Nếu người sáng lập thiếu kiến thức về quản lý nguồn nhân lực, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn và dẫn đến thất bại.
• Vấn đề về cơ chế hỗ trợ:
Các cơ chế hỗ trợ như nhà đầu tư thiên thần, trại giống, vườn ươm, khu khoa học và công nghệ, máy gia tốc, và trung tâm phát triển doanh nghiệp nhỏ đóng vai trò quan trọng trong vòng đời khởi nghiệp Việc thiếu khả năng tiếp cận với những cơ chế này làm tăng nguy cơ thất bại và tạo ra nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.
• Các yếu tố môi trường khác:
Yếu tố môi trường là một trong những yếu tố quyết định sự thành bại của các doanh nghiệp khởi nghiệp Nhiều người khởi nghiệp thất bại do không chú trọng đến các xu hướng hiện tại, hạn chế thị trường và vấn đề pháp lý Một môi trường hỗ trợ sẽ giúp doanh nghiệp phát triển, trong khi môi trường bất lợi có thể dẫn đến thất bại Do đó, việc đánh giá môi trường kinh doanh là yếu tố quan trọng hơn cả khi thành lập công ty.
1.6.2 Nghiên cứu “A Study On Problem Faced by Startup Companies in Bangalore ”
Trong nghiên cứu này tác giả Dr.C Kandasamy có chỉ ra các thách thức doanh nghiệp khởi nghiệp phải đối mặt bao gồm:
Mô hình 1.4: Thách thức doanh nghiệp phải đối mặt theo nghiên cứu của Dr.C
Một lý do chính khiến các công ty thất bại là họ gặp phải vấn đề là có ít hoặc không
Để duy trì sự mua sắm của khách hàng, cần tạo ra giá trị và sự kiện thu hút Trong bối cảnh khó khăn hiện nay, người bán hàng khuyên bạn nên tìm kiếm những khách hàng gặp phải tình huống khẩn cấp hoặc cần thiết Sản phẩm có thể được phân loại thành hai nhóm: loại cần thiết như Aspirin (cần có) và loại không cần thiết nhưng tốt hơn nếu có như Vitamin (có thì tốt).
Chọn thời điểm thị trường sai có thể dẫn đến thất bại cho sản phẩm của bạn Bạn có thể phát triển giải pháp trước thời điểm thị trường sẵn sàng, như trường hợp của Equal Logic khi họ ra mắt sản phẩm iSCSI trong giai đoạn đầu Sự cần thiết của công nghệ như VMW và mạng khu vực lưu trữ để thực hiện VMotion đã khiến sản phẩm chưa thể nổi bật ngay lập tức Tuy nhiên, với nguồn kinh phí đủ mạnh, họ đã có thể tồn tại qua những năm đầu khó khăn.
Quy mô thị trường của những người có nhu cầu và có tiền không đủ lớn.
• Mô hình kinh doanh không phù hợp:
Sau khi nghiên cứu hàng trăm công ty khởi nghiệp, Kandasamy nhận thấy rằng một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến thất bại là sự lạc quan thái quá của các chủ doanh nghiệp về việc thu hút khách hàng Họ tin rằng chỉ cần xây dựng một trang web hoặc sản phẩm hấp dẫn thì khách hàng sẽ tự động mua Mặc dù điều này có thể đúng với một vài khách hàng đầu tiên, nhưng sau đó, việc thu hút và giữ chân khách hàng trở thành một thách thức tốn kém Thực tế, chi phí để có được khách hàng thường cao hơn giá trị trọn đời của họ.
Doanh nghiệp cần thu hút khách hàng với chi phí thấp hơn giá trị suốt đời của mối quan hệ để có lợi nhuận Tuy nhiên, nhiều doanh nhân không chú trọng đến việc xác định chi phí thực tế để có được khách hàng Nhiều kế hoạch kinh doanh không xem xét yếu tố quan trọng này, và khi Kandasamy thảo luận với các doanh nhân, họ thường nhận ra rằng mô hình kinh doanh của họ có thể không bền vững do chi phí thu hút khách hàng vượt quá giá trị trọn đời của khách hàng đó.
• Đội ngũ quản lý yếu kém:
Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến sự thất bại của các công ty khởi nghiệp là do đội ngũ quản lý yếu kém Một nhóm quản lý hiệu quả không chỉ có khả năng nhận diện và tránh những khó khăn mà còn biết cách thích nghi với những thay đổi trong môi trường kinh doanh Ngược lại, các đội ngũ quản lý yếu thường mắc phải nhiều sai lầm trong quá trình điều hành.
Nhiều người thường thiếu kỹ năng trong việc hoạch định chiến lược, dẫn đến việc phát triển sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường Họ không thực hiện đủ nghiên cứu để xác nhận ý tưởng trước và trong quá trình phát triển, khiến sản phẩm trở nên không hấp dẫn với người tiêu dùng.
Họ thường gặp khó khăn trong việc thực thi, dẫn đến sản phẩm không được phát triển đúng cách hoặc không đúng thời hạn, từ đó làm giảm hiệu quả trong việc tiếp cận thị trường.
Việc xây dựng đội ngũ nhân viên yếu kém xuất phát từ tầm nhìn hạn chế và khả năng chuyên môn kém trong việc lựa chọn nhân sự Điều này dẫn đến quy trình tuyển dụng và đào tạo không hiệu quả, gây ra nhiều vấn đề cho công ty như thực thi công việc kém, tồn đọng công việc và mất uy tín doanh nghiệp.
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của doanh nghiệp khởi nghiệp là thiếu vốn, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hình thành và phát triển Giám đốc điều hành (CEO) cần phải nắm rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp, cụ thể là số tiền còn lại và khả năng sử dụng số tiền đó để đạt được các cột mốc quan trọng, như tìm kiếm nguồn tài chính thành công hoặc tạo ra dòng tiền dương.
• Vấn đề về sản phẩm:
Một lý do khác khiến các công ty thất bại là vì họ thất bại trong việc phát triển một sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Hầu hết sản phẩm đầu tiên của các doanh nghiệp khởi nghiệp thường không đáp ứng nhu cầu thị trường Trong trường hợp tốt, chỉ cần một vài điều chỉnh để đạt được sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường Tuy nhiên, trong những tình huống xấu, sản phẩm có thể bị loại bỏ hoàn toàn, đặc biệt khi doanh nghiệp không xác nhận ý tưởng với khách hàng trong quá trình phát triển Nếu không giải quyết được các vấn đề liên quan đến sản phẩm, các doanh nghiệp khởi nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại và phát triển.
Mô hình đề xuất
Sau khi nghiên cứu các lý thuyết về thách thức của doanh nghiệp khởi nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình khởi nghiệp, tôi đã xác định những nhân tố quan trọng tác động đến sự phát triển sản phẩm công nghệ Tôi đã xây dựng mô hình giả thuyết cho khóa luận dựa trên mô hình của Carmine Giardino, đồng thời điều chỉnh một số biến để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và bối cảnh tại Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội.
Mô hình giả thuyết nghiên cứu đã xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến quá trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ trong giai đoạn đầu.
- Thách thức liên quanđến sản phẩm
- Thách thức liên quanđến thị trường
- Thách thức liên quanđến tài chính
- Thách thức liên quan đến nhân sự
Mô hình 1.6: Mô hình các nhân tố (thách thức) ảnh hưởng
Trong nghiên cứu “Key Challenges in Early-Stage Software Startups” của Carmine Giardino & nhóm cộng sự (2015) đã đưa ra kết quả sau:
(1) Thách thức liên quan đến sản phẩm:
Biểu đồ cho thấy rằng các vấn đề liên quan đến sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ.
Sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường, và việc cung cấp sản phẩm được thị trường chấp nhận là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển Do đó, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu rõ ràng và triển khai các giải pháp hiệu quả để đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Nếu sản phẩm không được chấp nhận, doanh nghiệp sẽ không có lý do để tồn tại.
Theo nghiên cứu của Dr C Kandasamy mang tên “A Study On Problem Faced by Startup Companies in Bangalore”, vấn đề sản phẩm là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của các công ty khởi nghiệp Nhiều sản phẩm đầu tiên của các doanh nghiệp này thường không đáp ứng được nhu cầu thị trường Nếu không giải quyết triệt để các vấn đề liên quan đến sản phẩm, các doanh nghiệp khởi nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại và phát triển.
Từ đó, đưa ra biến “Thách thức liên quan đến sản phẩm” trong mô hình và giả thiết sau đây được đề xuất:
H1: Thách thức liên quan đến sản phẩm tác động tiêu cực đến quá trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ trong giai đoạn đầu.
(2) Thách thức liên quan đến thị trường:
Biểu đồ "Challenge map along the four dimensions" của Carmine Giardino cho thấy rằng thách thức thị trường là yếu tố khó khăn nhất mà các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ phải đối mặt.
Thị trường hoạt động theo các quy luật kinh tế khách quan như cung cầu, cạnh tranh, giá cả và giá trị, tạo thành cơ chế tự điều tiết diễn ra một cách tự nhiên Tuy nhiên, để khắc phục những hạn chế của cơ chế này, các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm chính phủ, các bộ ngành và địa phương, cũng như các đơn vị trung gian, tham gia điều tiết thị trường Sự can thiệp này nhằm hướng tới việc xây dựng một cơ chế thị trường có sự điều tiết của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Thị trường luôn biến động do nhiều yếu tố tác động, vì vậy doanh nghiệp cần nắm bắt kịp thời những thay đổi này Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng là điều quan trọng để điều chỉnh phương án và kế hoạch kinh doanh phù hợp với từng thời điểm.
Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp thất bại vì không chú trọng đến các yếu tố thị trường như xu hướng hiện tại, hạn chế và vấn đề pháp lý Do đó, việc lựa chọn thị trường phù hợp và thời điểm ra mắt là rất quan trọng để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong giai đoạn đầu.
Do đó, biến “Thách thức liên quan đến thị trường” được đưa vào trong mô hình và giả thiết sau đây được đề xuất:
H2: Thách thức liên quan đến thị trường tác động tiêu cực đến quá trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ trong giai đoạn đầu.
(3) Thách thức liên quan đến tài chính:
Thách thức về tài chính là 1 trong 4 thách thức chính mà doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ phải đối mặt trong gia đoạn đầu.
Tài chính đóng vai trò quan trọng nhất trong kinh doanh và sản xuất, ảnh hưởng đến nhiều vấn đề liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp Nó quyết định tính chất và định hướng của doanh nghiệp, với ba khía cạnh chính là thành lập, hoạt động và phát triển Theo Dr C Kandasamy, nguyên nhân chủ yếu khiến các doanh nghiệp khởi nghiệp thất bại là do thiếu vốn.
Do đó, biến “Thách thức liên quan đến tài chính” được đưa vào trong mô hình và giả thiết sau đây được đề xuất:
Trong giai đoạn đầu, các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ thường phải đối mặt với những thách thức tài chính nghiêm trọng, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm Thiếu hụt nguồn vốn có thể cản trở khả năng đầu tư vào công nghệ mới và nhân lực chất lượng, từ đó làm chậm tiến độ phát triển sản phẩm và giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường Việc quản lý tài chính hiệu quả là yếu tố then chốt giúp các startup vượt qua những khó khăn này và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
(4) Thách thức liên quan đến nhân sự:
Nhân sự cũng là yếu tố không thể thiếu trong quá trình phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ.
Nền kinh tế Việt Nam hiện nay là một nền kinh tế thị trường có sự điều tiết của nhà nước, với tính cạnh tranh nổi bật Các tổ chức và doanh nghiệp cần cải thiện cơ cấu tổ chức, trong đó yếu tố con người đóng vai trò quyết định Việc tìm kiếm và phân công đúng người vào đúng vị trí là vấn đề quan trọng mà mọi tổ chức hiện nay cần chú trọng.
Giáo sư tiến sĩ Letter C Thurow, một nhà kinh tế và quản trị học tại viện công nghệ kỹ thuật Massachusetts (MIT), nhấn mạnh rằng yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của công ty chính là đội ngũ nhân lực có trình độ cao, được đào tạo bài bản, có đạo đức nghề nghiệp, văn hóa và khả năng làm việc hiệu quả.
Một đội ngũ quản lý thiếu tầm nhìn và chuyên môn có thể dẫn đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên không hiệu quả Điều này sẽ tạo ra một đội ngũ nhân viên kém chất lượng, gây ra nhiều vấn đề cho công ty như hiệu suất công việc thấp, tồn đọng công việc và ảnh hưởng xấu đến uy tín doanh nghiệp.
Aidin Salamzadeh and Hiroko Kawamorita Kesim highlight in their study "Startup Companies: Life Cycle and Challenges" that startups can fail due to human resource management issues.
Do đó, biến “Thách thức liên quan đến nhân sự” được đưa vào trong mô hình và giả thiết sau đây được đề xuất: