NHỮNG CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ TIỀN MẶT CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm
Có nhiều khái niệm về tiền mặt, ví dụ trong cuốn “Lý thuyết tài chính tiền tệ”
Theo TS Lê Thị Mận (2011), tiền được coi là vật ngang giá chung với tính thanh khoản cao nhất, dùng để trao đổi hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân Tiền có tính dễ thu nhận, nghĩa là mọi người đều sẵn sàng chấp nhận sử dụng nó Ngoài ra, giá trị của tiền thường được Nhà nước bảo đảm thông qua các tài sản khác như vàng, kim loại quý, trái phiếu và ngoại tệ.
Theo chủ nghĩa Mác - Lenin, tiền tệ được coi là hàng hóa đặc biệt, tách biệt khỏi thế giới hàng hóa, và đóng vai trò là vật ngang giá chung cho các hàng hóa khác Tiền tệ không chỉ thể hiện lao động xã hội mà còn phản ánh mối quan hệ giữa những người sản xuất hàng hóa Do đó, tiền có thể được hiểu một cách tổng quát là bất kỳ thứ gì được chấp nhận trong thanh toán để đổi lấy hàng hóa hoặc để hoàn trả nợ.
Trong cuốn sách "Tài chính doanh nghiệp", tiền mặt được định nghĩa bao gồm cả tiền tồn quỹ và số tiền gửi trên tài khoản thanh toán của doanh nghiệp tại ngân hàng.
- Chiphí của việc nắm giữ tiền mặt
Việc nắm giữ tiền mặt sẽ làm phát sinh hai loại chi phí, đó là:
Chi phí nắm giữ: Do tỷ lệ sinh lời trực tiếp trên tiền mặt bằng không cộng với ảnh hưởng của lạm phát
Chi phí cơ hội: Là khoản lợi nhuận có thề có được nếu đem tiền mặt đi đầu
- Động cơ của việc nắm giữ tiền mặt
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, việc duy trì một lượng tiền mặt nhất định là cần thiết cho doanh nghiệp Kinh tế gia John Maynard Keynes đã giải thích lý do tại sao doanh nghiệp cần giữ tiền mặt trong tác phẩm cổ điển của ông.
Trong "Lý thuyết tổng quát về nhân dụng, tiền lời và tiền tệ" (1936), tác giả đã chỉ ra ba lý do chính khiến con người giữ tiền mặt Đầu tiên, nhu cầu giao dịch, tức là tiền mặt được sử dụng để thực hiện các giao dịch hàng ngày Thứ hai, nhu cầu dự trữ, cho phép cá nhân và doanh nghiệp có sẵn tiền để đối phó với những tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư Cuối cùng, nhu cầu đầu cơ, khi người giữ tiền hy vọng vào sự biến động của lãi suất hoặc giá trị tiền tệ trong tương lai.
Động cơ giao dịch, hay còn gọi là động cơ thanh toán, là số tiền mặt cần thiết cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp cần tiền mặt để mua nguyên vật liệu, thanh toán lương và nhiều chi phí khác, vì vậy tiền luôn quay vòng liên tục Nếu doanh nghiệp có thể đồng bộ thời gian và số lượng thu chi tiền mặt, họ sẽ giảm thiểu lượng tiền mặt cần thiết cho giao dịch Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc thu chi tiền mặt luôn có sự chênh lệch, khiến doanh nghiệp không thể duy trì một số tiền mặt cố định Do đó, việc sắp xếp thu chi tiền mặt một cách đồng bộ là cần thiết để giảm bớt khoản tiền mặt cần thiết cho giao dịch.
Động cơ dự phòng là việc duy trì một khoản tiền mặt nhất định để ứng phó với các tình huống bất ngờ trong hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp thường xuyên phải đối mặt với những sự cố không lường trước, như thiên tai, sự cố an toàn, thay đổi chính sách của Nhà nước, hoặc sự gia tăng đột biến nhu cầu thị trường Việc có sẵn một khoản tiền dự phòng là cần thiết để đảm bảo khả năng thanh toán trong những trường hợp này.
Động cơ đầu cơ là khoản tiền mặt được bảo lưu với hy vọng kiếm lời từ sự biến động giá cả trên thị trường chứng khoán Nếu nhà quản trị nắm vững quy luật dao động giá và có khả năng dự đoán xu hướng giá chính xác, họ có thể đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu, mua vào với giá thấp và bán ra với giá cao để thu lợi nhuận Bên cạnh đó, với sự thiết lập thể chế thị trường, giá cả nguyên vật liệu cũng thường xuyên biến động, tạo cơ hội cho doanh nghiệp mua bán vào thời điểm thích hợp để kiếm lời từ chênh lệch giá.
- Sự luân chuyển tiền mặt trong quá trình SXKD
Hoạt động của doanh nghiệp thường bắt đầu bằng việc sử dụng tiền mặt, từ đó chuyển đổi thành các loại tài sản khác nhau Quá trình này tạo ra đòn bẩy và mở rộng hoạt động kinh doanh thông qua việc vay mượn Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ chuyển đổi những tài sản này trở lại thành tiền mặt với số lượng lớn hơn so với ban đầu.
Sự luân chuyển của tiền mặt được phân tích qua các chu kỳ liên quan mật thiết đến nhau Kỳ luân chuyển tiền mặt, thuộc chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp, là thời gian từ khi doanh nghiệp thanh toán cho nhà cung cấp đến khi thu hồi tiền từ khách hàng Sự chênh lệch giữa dòng thu và chi tiền mặt tạo ra kẽ hở, có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán và nguy cơ phá sản cho doanh nghiệp.
Hoạt động của doanh nghiệp rất đa dạng và tất cả đều liên quan đến tiền mặt Quản lý tiền mặt không chỉ đơn thuần là theo dõi dòng thu chi mà còn bao gồm việc xử lý những giao dịch tài chính phức tạp trong doanh nghiệp.
- Sự khác nhau giữa lợi nhuận và dòng tiền mặt
Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa lợi nhuận và dòng tiền mặt, vì vậy để phân biệt, ta có thể so sánh hai chỉ tiêu quan trọng là lợi nhuận ròng và ngân lưu ròng.
Ngân lưu ròng dương hay âm không nhất thiết phản ánh lãi hay lỗ, trong khi lãi và lỗ cũng không đồng nghĩa với việc có tiền mặt hay không.
Quản trị tiền mặt là quy trình quan trọng trong doanh nghiệp, bao gồm việc thu hồi nợ, kiểm soát chi tiêu và bù đắp thâm hụt ngân sách Ngoài ra, nó còn liên quan đến việc dự báo nhu cầu tiền mặt, đầu tư các khoản tiền nhàn rỗi và thanh toán cho ngân hàng để thực hiện các hoạt động này.
- Sự cần thiết phải quản trị tiền mặt
Tiền là tài sản dễ dàng chuyển hóa và do đó dễ bị gian lận trong doanh nghiệp Quản lý tiền mặt hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán, đáp ứng kịp thời nhu cầu giao dịch hàng ngày như mua sắm và thanh toán phí Sử dụng tài sản có thanh khoản thấp có thể làm tăng chi phí và thời gian giao dịch Hơn nữa, quản lý tiền mặt tốt còn giúp doanh nghiệp ứng phó với nhu cầu vốn bất thường và tận dụng cơ hội nhận chiết khấu khi mua hàng hóa.
Trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, việc gửi tiền là cần thiết, nhưng việc giữ tiền mặt phục vụ cho kinh doanh có những lợi thế sau:
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ TIỀN MẶT TẠI CÔNG TY `CO PHẦN PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT 25 2.1 Giới thiệu chung về Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ TIỀN MẶT TẠI CÔNG TY 'CỔ PHẦN PHÁT
TRIỂN PHẦN MỀM VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT
2.1 GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT
2.1.1 Giới thiệu về Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ Việt
- Giới thiệu thông tin chung về công ty:
Tên đầy đủ: Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ Việt
Tên giao dịch quốc tế: Viet Technology And Software Development Joint Stock Company
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0105840359 được cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch Đầu tư thành phố Hà Nội vào ngày 29/03/2012 Doanh nghiệp có địa chỉ tại Tầng 3B, tòa nhà LICOGI 12, 21 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Hình thức sở hữu: Công ty cổ phần
- Một số số liệu cơ bản về vốn:
Vốn điều lệ tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2019 là 20.159.985.000 đồng Vốn đầu tư của chủ sở hữu : 20.159.985.000 đồng
Công ty cổ phần phát triển phần mềm và Công nghệ Việt được thành lập năm
2012 hoạt động trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thiết kế và sản xuất các thiết bị thông minh và giải pháp công nghệ.
Là một trong hơn 15 công ty tại Việt Nam sở hữu toàn bộ giải pháp từ phần cứng đến phần mềm và sản xuất, công ty không chỉ tự sản xuất các thiết bị và giải pháp của riêng mình mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn, thiết kế và sản xuất cho các công ty công nghệ khác như Lumi.
- Sản phẩm của công ty:
Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ Việt liên tục giới thiệu nhiều sản phẩm và giải pháp thiết thực, giúp khách hàng đạt hiệu quả đáng kể trong hoạt động kinh doanh.
Sản phẩm định vị đa năng bao gồm các thiết bị như Local server, thẻ nhân viên và thẻ khách, cùng với trạm cơ sở (Base station) và thiết bị Doctor charge dành cho thẻ nhân viên và thẻ khách Ngoài ra, còn có thiết bị Edge computer và thẻ tài sản (Sensor tags) để nâng cao hiệu quả quản lý và theo dõi.
Sản phẩm giám sát hành trình bao gồm các thiết bị định vị xe máy như GSV-08, cùng với các thiết bị giám sát hành trình GSV-03, GSV-02 và GSV-05 Những thiết bị này giúp theo dõi và quản lý hành trình của phương tiện một cách hiệu quả, mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Sản phẩm giám sát quản lý taxi bao gồm thiết bị giám sát hành trình GSV-02 và GSV-03, cùng với máy in biên lai mini, tạo nên một hệ thống GPS Tracking thông minh Những thiết bị này giúp theo dõi hành trình và quản lý hiệu quả hoạt động của taxi.
Hệ thống bãi đỗ xe thông minh Vietek bao gồm thẻ RFID tầm xa và đầu đọc thẻ từ xa, mang đến giải pháp tiện lợi và hiệu quả cho việc quản lý bãi đỗ xe.
+ Sản phẩm chống trộm xe máy: khóa chống trộm xe máy V.Lock
+ Sản phẩm nhà thông minh: sắp ra mắt
IoT (Internet of Things) đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực Do đó, công ty không ngừng nâng cấp các sản phẩm hiện có và cập nhật công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Tập trung nguồn lực vào nghiên cứu, thiết kế và phát triển sản phẩm phù hợp với đặc trưng của môi trường quản lý tại Việt Nam.
- Cơ cấu tổ chức nhân sự của Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ Việt:
Công ty sở hữu đội ngũ hơn 20 kỹ sư phần mềm và 15 kỹ sư phần cứng, cùng với hơn 20 kỹ thuật viên chuyên trách trong lĩnh vực triển khai và lắp đặt Hệ thống đại lý của công ty được phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
Khoảng 70% nhân sự sở hữu bằng đại học trong các lĩnh vực kỹ thuật, tài chính, kinh doanh, marketing và xây dựng, trong khi 30% còn lại có trình độ cao đẳng hoặc trung cấp từ các trường kỹ thuật nghề.
Công ty còn có sự góp mặt của các chuyên viên cố vấn từ các viện nghiên cứu khoa học và công nghệ thuộc Bộ Giao thông Vận tải, cũng như các tổ chức uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ Việt
Công ty tổ chức thành 2 khối cơ bản: khối phòng ban chức năng và khối phân xưởng sản xuất.
Khối phòng ban chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho lãnh đạo công ty về chiến lược kinh doanh và đầu tư phát triển Họ điều hành quá trình sản xuất, thực hiện các nghiệp vụ kinh tế và giám sát kỹ thuật cũng như chất lượng sản phẩm Đồng thời, họ cung cấp giải pháp giúp các nhà máy sản xuất nâng cao hiệu quả hoạt động.
Khối phân xưởng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức quy trình sản xuất sản phẩm Các nhà máy sử dụng công nhân để vận hành các dây chuyền sản xuất theo chỉ lệnh, đồng thời tuân thủ các định mức kinh tế - kỹ thuật Mục tiêu chính là đảm bảo hiệu suất sản xuất tối đa và nâng cao chất lượng sản phẩm.
2.1.2 Khái quát tình hình tài chính của Công ty cổ phần phát triển phần mềm và công nghệ Việt trong giai đoạn 2017- 2019
1 Doanh thu thuần về bán hàng và CCD 50.824.844.369 24.535.590.685 21.023.907.014 (26.289.253.684) (3.511.682.771)
7 Chi phí quản lý DN 5.352.675.084 4.915.126.622 4.177.058.422 (437.548.562) (798.068.100)
10 Tổng TN kế toán trước thuế 132.335.430 1.669.121.023 1.602.568.764 1.536.785.593 (66.552.259)
11 Tổng LN kế toán sau thuế 96.142.502 1.365.783.636 1.191.169.586 1.269.641.134 (174.614.050)
Bảng 2.1 Báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trong giai đoạn 2017 - 2019 đã ghi nhận sự giảm sút đáng kể Cụ thể, từ năm 2017 đến 2018, doanh thu giảm mạnh 26.289.253.684 đồng, tương ứng với mức giảm 51,73%, từ 50.824.844.369 đồng xuống còn 24.535.590.835 đồng.
Năm 2019, doanh thu của công ty giảm 3.511.682.771 đồng, tương đương 14,31%, từ 24.535.590.835 đồng xuống 21.023.907.914 đồng Nguyên nhân chính cho sự sụt giảm này là do công ty không nhận được nhiều đơn hàng lớn từ bên ngoài như năm 2018 Trong khi đó, năm 2017, doanh nghiệp đã có một đơn đặt hàng lớn cung cấp thiết bị định vị GPS cho một hãng taxi lớn trong nước và đã hoàn thành 90% đơn hàng, phần còn lại được giao vào năm 2018.