CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RÀO CẢN THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI HÀNG NÔNG SẢN
Khái quát về rào cản trong thương mại quốc tế
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm về những rào cản Ít nhất một lần trong lĩnh vực kinh tế, chúng ta được tiếp cận đến thuật ngữ
Rào cản thương mại là những công cụ và biện pháp bảo hộ mà các quốc gia áp dụng để hạn chế tác động tiêu cực đến nền kinh tế của mình Theo tài liệu "Kết quả vòng đàm phán Uruguay về Thương mại đa biên giai đoạn 1986 - 1994", thuật ngữ này xuất hiện rộng rãi và được áp dụng một cách tinh vi trong nhiều lĩnh vực Các rào cản thương mại có thể bao gồm biện pháp tại biên giới, sau biên giới, thuế quan và phi thuế quan, cũng như các quy định liên quan đến kiểm dịch, bảo vệ môi trường và hạn ngạch tự vệ Do đó, rào cản trong thương mại quốc tế không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của quốc gia đó mà còn tác động đến nền kinh tế toàn cầu.
Rào cản thương mại, theo hiệp định về các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại của WTO, được định nghĩa là các biện pháp mà các quốc gia có thể áp dụng để đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu và bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật, cũng như môi trường Tuy nhiên, các biện pháp này phải được thực hiện một cách công bằng, không phân biệt đối xử giữa các quốc gia trong những điều kiện tương tự, và không tạo ra các hạn chế trá hình đối với thương mại quốc tế, nhằm tuân thủ các quy định của hiệp định.
Rào cản thương mại là các biện pháp hoặc hành động gây cản trở cho hoạt động thương mại quốc tế.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Ngoài lời nói đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, các bảng, biểu đồ, phụ lục, nội dung khóa luận gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về rào cản thương mại đối với hàng nông sản Chương 2: Thực trạng rào cản của eu đối với mặt hàng nông sản Việt
Nam Chương 3: Giải pháp vượt qua rào cản thương mại eu của hàng nông sản Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Mặc dù thuật ngữ “Rào cản thương mại quốc tế” đã trở nên quen thuộc, nhưng hiện chưa có tài liệu chính thức nào phân loại các rào cản này Trong thực tế, phân loại thường được áp dụng theo hướng dẫn của Tổ chức Thương mại Thế Giới (WTO).
Theo Tổ chức Thương mại Thế Giới và Diễn đàn thương mại và phát triển của Liên hợp quốc (UNCTAD), hệ thống rào cản trong thương mại được phân loại thành ba loại chính: rào cản thuế quan, rào cản phi thuế quan và rào cản kỹ thuật.
Thuế quan là rào cản phổ biến và truyền thống trong thương mại quốc tế, được phân loại dựa trên các mức thuế áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu như thuế phi tối huệ quốc, thuế tối huệ quốc và thuế quan ưu đãi phổ cập Tuy nhiên, do tính chất mâu thuẫn với tiến trình tự do hóa thương mại, thuế quan đang có xu hướng bị hạn chế trong quan hệ thương mại giữa các quốc gia Do đó, trong các Hiệp định thương mại đa phương và song phương, việc cắt giảm và loại bỏ rào cản thuế quan luôn được ưu tiên hàng đầu.
Rào cản phi thuế quan
Rào cản phi thuế quan là các biện pháp hành chính nhằm bảo vệ hàng hóa trong nước và hạn chế sự thâm nhập của hàng hóa nước ngoài, không sử dụng thuế quan Những rào cản này bao gồm nhiều hình thức như cấm xuất nhập khẩu, hạn ngạch về số lượng hoặc giá trị hàng hóa, yêu cầu giấy phép xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan, và các biện pháp vệ sinh động-thực vật (SPS) Ngoài ra, chúng còn liên quan đến các quy định về thương mại dịch vụ và sở hữu trí tuệ.
Trình độ và mức độ hội nhập của các quốc gia khác nhau dẫn đến mục đích sử dụng các rào cản thương mại cũng đa dạng, bao gồm các lý do chính trị, bảo vệ sản xuất trong nước, bảo vệ người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng chỉ ra rằng mức độ sử dụng các loại rào cản thương mại khác nhau giữa các quốc gia Các rào cản này có thể áp dụng ở biên giới hoặc nội địa, bao gồm biện pháp hành chính, kỹ thuật, bắt buộc hoặc tự nguyện Trước đây, rào cản thương mại chủ yếu liên quan đến hàng hóa, nhưng hiện nay đã mở rộng sang dịch vụ, thương mại đầu tư và sở hữu trí tuệ Hàng rào phi thuế quan ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp, trong đó hàng rào kỹ thuật chỉ là một trong những công cụ Các quốc gia hiện đang áp dụng những rào cản này một cách phổ biến và linh hoạt, đồng thời chúng đã được phân loại rõ ràng trong thương mại quốc tế.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các quốc gia có quyền áp dụng nguyên tắc và tiêu chuẩn kỹ thuật cho hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ môi trường, an toàn thực vật, động vật và sức khỏe con người, cũng như đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Mặc dù mỗi quốc gia có thể thiết lập tiêu chuẩn riêng, WTO khuyến khích việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế Tuy nhiên, các nguyên tắc và tiêu chuẩn này cần phải dựa trên cơ sở khoa học, không được áp dụng một cách tùy tiện và phải công bằng giữa các quốc gia có điều kiện tương tự.
Rào cản kỹ thuật (technical barriers to trade) là các tiêu chuẩn và quy chuẩn mà một quốc gia áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu, bao gồm cả quy trình đánh giá sự phù hợp của hàng hóa với các tiêu chuẩn đó Những biện pháp này, được gọi chung là biện pháp kỹ thuật (biện pháp TBT), có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế và sự cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường.
Trước đây, rào cản thương mại chủ yếu chỉ ảnh hưởng đến thương mại hóa, nhưng hiện nay, chúng đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như dịch vụ, thương mại đầu tư và sở hữu trí tuệ, đồng thời tác động đến mức độ đa quốc gia.
1.1.1 Chức năng của các rào cản trong thương mại quốc tê
Ngày nay, rào cản trong thương mại quốc tế rất đa dạng và luôn biến đổi theo sự phát triển của lĩnh vực này Những rào cản này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động thương mại mà còn tác động đến chiến lược kinh doanh của các quốc gia.
Trong mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia, tác động của tình hình kinh tế toàn cầu vào năm 2020 đã ảnh hưởng đáng kể đến cả nước nhập khẩu và nước xuất khẩu Đối với nước nhập khẩu, những thay đổi này có thể dẫn đến sự biến động trong nguồn cung hàng hóa, ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng sản phẩm Các nước nhập khẩu cần điều chỉnh chiến lược mua sắm để thích ứng với tình hình thị trường, đồng thời tìm kiếm các đối tác thương mại đáng tin cậy nhằm duy trì sự ổn định trong chuỗi cung ứng.
Rào cản trong thương mại quốc tế là công cụ chính sách giúp các chính phủ hạn chế hàng hóa nước ngoài vào thị trường nội địa Những rào cản này có thể được áp dụng để bảo vệ sản xuất trong nước hoặc đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội khác Tuy nhiên, việc sử dụng rào cản thương mại sẽ tạo ra cả tác động tích cực và tiêu cực đối với nền kinh tế.
Xét về những tác động tích cực:
Các rào cản thương mại đối với hàng Nông Sản
Cùng với những tác động tích cực thì các rào cản thương mại cũng gây ra rất nhiều tác động tiêu cực đối với nước xuất khẩu.
Sự gia tăng chi phí sản xuất do các rào cản thuế quan và phi thuế quan khiến doanh nghiệp phải chi trả nhiều khoản như thuế, phí kiểm tra, chứng nhận, chi phí phòng thí nghiệm và đầu tư máy móc Điều này làm tăng giá thành sản phẩm, tạo ra khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như những doanh nghiệp ở các nước kém phát triển với nguồn vốn hạn chế và trình độ công nghệ thấp, khiến họ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ mạnh.
Hai là, sự thiệt hại mà các rào cản thương mại gây ra cho các nhà sản xuất.
Khi một lô hàng xuất khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu, nó có thể bị trả lại, tiêu hủy hoặc cấm nhập khẩu, dẫn đến tổn thất lớn cho nhà xuất khẩu Điều này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn tác động tiêu cực đến uy tín của doanh nghiệp.
Các rào cản thương mại quốc tế có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia Những nước phát triển với tiềm lực kinh tế mạnh thường áp dụng các rào cản này, khiến cho thương mại quốc tế trở nên phức tạp hơn Hiện nay, các rào cản thương mại ngày càng hiện đại và tinh vi, tạo ra nhiều thách thức cho các nước đang phát triển Điều này đòi hỏi các quốc gia này cần nỗ lực tìm kiếm giải pháp để vượt qua những rào cản đó.
1.1 Các rào cản thương mại đối với hàng Nông Sản
1.2.1 Khái niệm về hàng nông sản
Trong phần mở đầu của khóa luận, tôi sẽ trình bày những kiến thức tổng quát về "Hàng nông sản" để cung cấp thông tin cần thiết trước khi phân tích sâu hơn Để làm rõ khái niệm về hàng nông sản, tôi sẽ dựa trên hai định nghĩa phổ biến, bao gồm các quy định theo Hiệp Định và Các nguyên tắc của WTO.
WTO đã ban hành Hiệp định Nông nghiệp nhằm điều chỉnh thương mại hàng nông sản, một nhóm mặt hàng nhạy cảm trong thương mại quốc tế Việc đạt được thỏa thuận về mở cửa thị trường và giảm trợ cấp cho hàng nông sản không hề dễ dàng Sau nhiều vòng đàm phán khó khăn, các quốc gia đã thống nhất một cơ chế thương mại đặc thù cho mặt hàng này.
Theo WTO thì nông sản lại bao gồm toàn bộ sản phẩm thuộc Chương 1 đến
Nông sản, theo định nghĩa, bao gồm nhiều loại hàng hoá có nguồn gốc từ hoạt động nông nghiệp, không bao gồm cá và các sản phẩm từ cá, cũng như các sản phẩm thuộc lĩnh vực thuỷ sản, lâm nghiệp và diêm nghiệp Điều này được quy định trong Hệ thống thuế mã HS của Việt Nam, trong đó nông sản được phân loại theo các chương khác nhau, phản ánh sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm nông nghiệp.
- Các sản phẩm nông nghiệp cơ bản như lúa gạo, lúa mỳ, bột mỳ, sữa, động vật sống, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, chè, rau quả tươi.;
- Các sản phẩm phái sinh như bánh mỳ, bơ, dầu ăn, thịt.;
Các sản phẩm chế biến từ nông nghiệp bao gồm bánh kẹo, sản phẩm từ sữa, xúc xích, nước ngọt, rượu, bia, thuốc lá, bông xơ và da động vật thô.
- Tất cả các sản phẩm còn lại trong Hệ thống thuế mã HS được xem là sản phẩm phi nông nghiệp (còn được gọi là sản phẩm công nghiệp).
Trong thương mại toàn cầu, nông sản thường được phân chia thành hai nhóm chính: nông sản nhiệt đới và nhóm còn lại Mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất về nông sản nhiệt đới, nhưng các loại đồ uống như chè, cà phê, ca cao, cũng như bông và các loại sợi như đay, lanh, cùng với những loại trái cây như chuối, xoài, ổi, đều được xếp vào nhóm này Đáng chú ý, nông sản nhiệt đới chủ yếu được sản xuất tại các quốc gia đang phát triển.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong những thập kỷ trước khi ngành công nghiệp chưa phát triển.
Theo kết quả của Tổng điều tra Nông thôn, Nông Nghiệp và Thủy Sản năm 2011, ngành nông nghiệp đóng góp 70% vào nền kinh tế Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng lớn của lĩnh vực này trong phát triển kinh tế quốc gia.
Nông nghiệp là quá trình sản xuất lương thực, thực phẩm, thức ăn gia súc, và các sản phẩm khác thông qua trồng trọt và chăn nuôi Người nông dân thực hiện công việc này, trong khi các nhà khoa học và nhà phát minh tìm cách cải tiến công nghệ và kỹ thuật để nâng cao năng suất Theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP, nông sản được định nghĩa là sản phẩm của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và diêm nghiệp.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào hàng nông sản liên quan đến ngành nông nghiệp, hay còn gọi là nông sản hàng hóa, tức là các sản phẩm nông nghiệp được người nông dân sản xuất với mục đích bán ra thị trường Cụ thể, bài viết sẽ đề cập đến các sản phẩm nông nghiệp cơ bản như lúa gạo, lúa mì, bột mì, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, chè và rau quả tươi.
Tóm lại, những giải thích trên đã cung cấp cái nhìn tổng quát về hàng nông sản, chủ đề chính của bài viết Để hiểu rõ hơn về các rào cản trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam, chúng ta sẽ tiếp tục với phần nghiên cứu tiếp theo.
1.2.2 Các rào cản thương mại
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc sinh nhai và ổn định cuộc sống của người dân nông thôn, đồng thời là nền tảng cho sự phát triển kinh tế, xã hội và ổn định chính trị Ngành nông nghiệp không chỉ là một trong những ngành truyền thống của nhiều quốc gia mà còn tạo ra nhiều việc làm và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người Do đó, mức độ bảo hộ cho ngành này thường rất cao, với mỗi quốc gia thiết lập những rào cản thương mại riêng để bảo vệ nông nghiệp trong nước.
Hiện nay, khi nhập khẩu nông sản, các quốc gia áp dụng mức thuế khác nhau, tùy thuộc vào ưu đãi của nước nhập khẩu Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cùng với các hiệp định pháp lý quy định rằng các nước thành viên phải đưa ra nhân nhượng về thuế quan, cho phép hàng nông sản của các nước thành viên WTO được hưởng mức tối huệ quốc (MFN) khi xuất khẩu sang nhau Nguyên tắc MFN yêu cầu các nước thành viên phải đối xử ngang bằng với hàng nông sản từ các nước khác, không phân biệt nguồn gốc Bên cạnh đó, nguyên tắc đối xử quốc gia (NT) cũng quy định rằng hàng nông sản nhập khẩu phải được đối xử ngang bằng với nông sản nội địa sau khi hoàn tất các thủ tục hải quan.
THỰC TRẠNG RÀO CẢN CỦA EU ĐỐI VỚI MẶT HÀNG NÔNG SẢN VIỆT NAM
Thực trạng hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam vào EU
2.1.1 Thực trạng về hoạt động xuất khẩu nông sản Việt Nam
Xuất khẩu nông sản đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu toàn cầu, nhưng sự chênh lệch về lợi thế giữa các quốc gia như chính sách, vốn, công nghệ và năng lực lao động ảnh hưởng đến tỷ trọng xuất khẩu nông sản của mỗi nước Đối với Việt Nam, xuất khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao cơ cấu nền kinh tế, phát triển gia công và tối ưu hóa nguồn lực quốc gia Điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo thêm việc làm cho người dân mà còn góp phần vào sự ổn định và phát triển kinh tế Hơn nữa, xuất khẩu nông sản cũng thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại, củng cố vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Xuất khẩu nông sản (XKNS) đã trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vực xuất khẩu của Việt Nam Theo thống kê của Tổng cục Hải quan, tính đến hết tháng 9/2019, nông sản Việt Nam đã có mặt tại hơn 190 quốc gia và khu vực trên toàn cầu, với kim ngạch xuất khẩu đứng thứ hai Đông Nam Á và thứ 15 thế giới Nhiều loại nông sản đã khẳng định được vị thế và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Việt Nam xuất khẩu 10 mặt hàng nông sản chính, trong đó nhiều sản phẩm đạt doanh thu trên 1 tỷ USD như cà phê, điều, gạo, rau quả và hồ tiêu Các mặt hàng này không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế, bao gồm những thị trường khó tính như Mỹ, EU và Nhật Bản Đặc biệt, điều và hồ tiêu đứng đầu thế giới về xuất khẩu, trong khi cà phê và gạo lần lượt đứng thứ hai và thứ ba Để có cái nhìn tổng quát về tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong những năm gần đây, chúng ta có thể tham khảo bảng số liệu thống kê dưới đây.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Bảng 2.1 Diễn biến XKNS của Việt Nam giai đoạn 2015-2020 Đơn vị: triệu USD
Qua bảng trên và một số thông tin tôi tìm hiểu được, giai đoạn trước năm
Năm 2018, ngành công nghiệp chế biến nông sản tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ cả về quy mô và mức độ hiện đại, với tốc độ tăng trưởng giá trị gia tăng hàng năm đạt khoảng 5-7% Kim ngạch xuất khẩu nông sản tăng trưởng ấn tượng, bình quân khoảng 8-10%/năm, đạt kỷ lục 40,02 tỷ USD, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước Đây cũng là năm có mức tăng trưởng nông nghiệp cao nhất trong bảy năm qua, một phần nhờ vào các hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế.
Năm 2019, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã thực hiện sáu chuyến công tác nhằm thúc đẩy thương mại và quảng bá nông sản Việt Nam tại thị trường Trung Quốc Những nỗ lực này đã dẫn đến việc Trung Quốc chính thức phê duyệt mở thêm bảy loại hoa quả Việt Nam vào danh sách nhập khẩu, đồng thời cấp phép xuất khẩu cho 13 tổ chức kinh doanh Việt Nam Ngoài ra, Bộ cũng đang tích cực làm việc để mở rộng thị trường EU cho nông sản Việt Nam.
Dương Thu Hương 25 2020 đã thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam (NSVN) bằng cách gia tăng sự hiện diện tại các siêu thị lớn và chợ đầu mối tại Pháp, Ý và EU Nhờ đó, NSVN được tiêu thụ kịp thời, giá cả hợp lý, giúp tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ Đồng thời, các hình thức tổ chức sản xuất trong nước cũng được cải tiến, với các doanh nghiệp nhà nước và công ty nông lâm nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Lực lượng kinh doanh ngày càng phát triển, góp phần đầu tư vào nông nghiệp và nông thôn, trở thành yếu tố quan trọng trong chuỗi giá trị nông sản.
Năm 2018, Việt Nam ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp với 2.200 doanh nghiệp mới thành lập, tăng 12,3% so với năm trước, nâng tổng số doanh nghiệp nông nghiệp lên 9.235 Số lượng trang trại và hợp tác xã nông nghiệp cũng gia tăng, với 13.400 hợp tác xã, trong đó 55% hoạt động hiệu quả Năm 2018, có 1.935 hợp tác xã mới thành lập, tăng 63%, và cả nước hiện có 35.500 trang trại, tăng 1.500 trang trại so với năm trước Các trang trại ngày càng sử dụng nhiều đất đai và lao động, sản xuất một lượng lớn nông sản, trong khi kinh tế hộ gia đình nông thôn tiếp tục phát triển theo cơ chế thị trường.
Năm 2019, kim ngạch xuất khẩu nông sản chủ lực của Việt Nam giảm so với năm trước, với rau quả đạt 3,4 tỷ USD (giảm 2,4%), hạt điều 3 tỷ USD (giảm 3,4%), gạo 2,6 tỷ USD (giảm 8,3%), cà phê 2,5 tỷ USD (giảm 22,2%), và hạt tiêu 672 triệu USD (giảm 6,5%) Ngược lại, cao su đạt 2 tỷ USD (tăng 7,6%) và chè 212 triệu USD (tăng 8,2%) Tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, ngư nghiệp của Việt Nam trong năm 2019 đạt khoảng 41,3 tỷ USD, thấp hơn mục tiêu 43 tỷ USD Mặc dù gặp nhiều thách thức từ biến động thị trường toàn cầu, kết quả này vẫn được xem là tích cực.
Biến động của thị trường xuất khẩu nông sản Việt Nam vào năm 2020, đặc biệt là ở các mặt hàng rau quả, gạo và hải sản, đã cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt từ thị trường Trung Quốc Gạo và rau quả là hai mặt hàng chịu tác động mạnh mẽ nhất từ những thay đổi trong nhu cầu và chính sách của thị trường này, vốn là thị trường xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam.
Trong 10 tháng đầu năm 2019, kim ngạch xuất khẩu gạo và rau quả sang Trung Quốc đã giảm đáng kể, lần lượt là 66,7% và 14,5% so với cùng kỳ năm trước Nguyên nhân chủ yếu là do Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách thương mại, chuyển sang hạn chế thương mại tiểu ngạch và yêu cầu xuất khẩu chính ngạch Bên cạnh đó, các quy định về chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm và các yêu cầu kỹ thuật như nhãn mác, nguồn gốc xuất xứ, và mã vùng trồng cũng được thắt chặt hơn.
Trong quý I năm 2020, Việt Nam tiếp tục đối mặt với thách thức trong xuất khẩu nông sản, với kim ngạch giảm ở nhiều mặt hàng so với cùng kỳ năm trước Cụ thể, rau quả đạt 831 triệu USD, giảm 11,5%; cà phê đạt 794 triệu USD, giảm 6,4% về giá trị và gần 4% về khối lượng; cao su đạt 331 triệu USD, giảm hơn 26% với khối lượng giảm 33%; hạt tiêu đạt 156 triệu USD, giảm 17,6% với số lượng giảm 0,9% Tuy nhiên, mặt hàng gạo và hạt điều lại ghi nhận sự tăng trưởng cả về số lượng và giá trị, trong đó gạo đạt
653 triệu USD, tăng gần 8% về giá trị và khối lượng tăng hơn 1%; hạt điều đạt 644 triệu USD, tăng 0,8% về giá trị và khối lượng tăng 14,3%.
Bộ NN-PTNT cho biết, vào đầu năm 2020, thời điểm nghỉ Tết Canh Tý, dịch COVID-19 bùng phát mạnh mẽ, đặc biệt tại Trung Quốc - thị trường nhập khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam Sự kiện này đã dẫn đến sự giảm giá xuất khẩu của nhiều mặt hàng nông sản so với cùng kỳ năm 2019, gây sụt giảm cho các loại nông sản chính xuất khẩu của Việt Nam Hiện nay, dịch COVID-19 vẫn tiếp diễn và lan rộng sang nhiều nước ở châu Á và châu Âu, dự kiến sẽ tiếp tục tác động tiêu cực đến xuất khẩu nông sản trong tương lai gần.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan năm 2019, Trung Quốc, EU, ASEAN và Hoa Kỳ là những thị trường lớn nhất nhập khẩu nông sản Việt Nam trong năm 2018, với tỷ trọng xuất khẩu lần lượt đạt 35,7% và 15,3%.
Quốc gia xuất khẩu vào EU: 2016
% thị phần tương ứng ɪ Hoa Kỳ 20
Thụy Sĩ 7 897 6T Ác-hen-ti- na
Trung Quốc là thị trường nhập khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam, với tỷ lệ 11,5% và 10,7% Đến năm 2019, Trung Quốc vẫn giữ vị trí là thị trường xuất khẩu lớn nhất cho các sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam, chiếm 26,9% tổng kim ngạch xuất khẩu Mỹ đứng thứ hai với 21,9%, và EU xếp thứ ba với 11,7%.
Vào năm 2018, EU là thị trường nhập khẩu nông sản lớn thứ hai của Việt Nam, nhưng đến năm 2019, vị trí này đã tụt xuống thứ ba, trong khi Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào thị trường Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 bùng phát, ảnh hưởng đến ngành xuất khẩu nông sản Tuy nhiên, một cơ hội lớn đã xuất hiện khi EU thông qua Hiệp định EVFTA, mở ra triển vọng mới cho xuất khẩu nông sản của Việt Nam.
Thực trạng đáp ứng rào cản thương mại EU của hàng nông sản Việt Nam
EU là thị trường nhập khẩu nông sản lớn thứ hai của Việt Nam, nhưng cũng được coi là một trong những thị trường khó tính nhất với nhiều yêu cầu và quy định nghiêm ngặt Để xuất khẩu nông sản vào thị trường này, Việt Nam cần vượt qua các rào cản thương mại, bao gồm cả thuế quan và phi thuế quan.
Liên minh Châu Âu (EU) bao gồm 27 quốc gia, và khi Việt Nam (NSVN) gia nhập EU với một số ngoại lệ, hầu hết các loại thuế của các quốc gia trong EU sẽ được điều chỉnh để hoàn toàn phù hợp với hệ thống thuế quan chung của EU.
Dưới đây là bảng thuế một số mặt hàng nông sản của Việt Nam.
Bảng 2.4 Mức thuế một số sản phẩm NSVN vào EU
0703 Tỏi EU đang hạn chế nhập với Việt Nam.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Mặt hàng nông sản của Việt Nam, đặc biệt là gạo và cà phê, phải chịu thuế suất cao khi xuất khẩu vào thị trường EU, mặc dù đây là hai mặt hàng xuất khẩu chủ lực của nước ta, đứng thứ hai thế giới theo số liệu của Bộ NN-PTNT năm 2019 Đặc biệt, sản phẩm cà phê hòa tan và một số loại gạo ngon bị đánh thuế rất cao, trong khi các sản phẩm khô thô khác có mức thuế thấp hơn Điều này tạo ra thách thức lớn cho hàng nông sản Việt Nam trong bối cảnh chính sách thuế của EU.
Mức thuế cao đánh vào sản phẩm nội địa Việt Nam đã tạo ra thách thức lớn cho khả năng cạnh tranh giá của hàng hóa Việt Nam so với các thị trường khác.
2.2.1.2 Rào cản phi thuế quan
Ngoài các rào cản thuế quan, sản phẩm nông sản của Việt Nam còn phải đối mặt với áp lực lớn từ các rào cản phi thuế quan, đặc biệt là các tiêu chuẩn kỹ thuật mà EU đặt ra Một trong những yêu cầu quan trọng là quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xuất khẩu nông sản vào thị trường châu Âu.
Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm là vấn đề rất quan trọng của Luật thực phẩm
Sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn của luật EU sẽ bị từ chối nhập khẩu vào khu vực này.
Sử dụng đúng liều lượng các loại thuốc bảo vệ thực vật
Liên minh Châu Âu (EU) quy định giới hạn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs) đối với các sản phẩm nông sản, đặc biệt là trái cây, hoa quả và rau tươi, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Để xâm nhập vào thị trường EU, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về MRLs và phòng ngừa nhiễm vi khuẩn là điều kiện tiên quyết Các sản phẩm chứa thuốc trừ sâu bị cấm hoặc vượt quá hàm lượng cho phép sẽ bị từ chối nhập khẩu Hơn nữa, các doanh nghiệp cần lưu ý rằng một số quốc gia thành viên EU áp dụng MRLs nghiêm ngặt hơn so với quy định chung của thị trường EU.
Yêu cầu về xuất xứ đối với rau và quả tươi là quy định bắt buộc trên thị trường, đòi hỏi các nhà xuất khẩu phải cung cấp chứng cứ rõ ràng về nguồn gốc sản phẩm Các thương nhân nhập khẩu EU quy định rằng mọi loại trái cây và rau quả tươi đều phải được hỗ trợ bằng chứng về xuất xứ để đảm bảo tuân thủ quy định này.
Yêu cầu về bảo vệ thực vật
Để xuất khẩu nông sản như hoa quả và rau tươi sang thị trường EU, các tổ chức kinh doanh phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ thực vật nhằm ngăn ngừa sự lây lan của sinh vật có hại Việc nắm rõ các yêu cầu nhập khẩu là rất quan trọng để tránh hàng hóa không đạt tiêu chuẩn Cần chú ý đến tất cả các khâu từ gia công, chế biến, đóng gói, vận chuyển đến lưu trữ để ngăn ngừa sự xuất hiện của chất nhiễm bệnh Doanh nghiệp cũng nên thường xuyên cập nhật các chất bị hạn chế theo quy định của EU (EC) số 1881/2006, bao gồm độc tố nấm, kim loại nặng và vi trùng trong hoa quả và rau xanh Để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, doanh nghiệp có thể tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc áp dụng hệ thống HACCP trong quy trình hàng ngày.
Trong trường hợp không được xác minh trước, việc ủy quyền hoặc có dư lượng cao các chất ngoại lai sẽ dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng cho người mua và cán bộ hải quan EU.
Không được trồng trọt đánh bắt ở nơi bất hợp pháp cũng như không được khai thác gỗ tại rừng tự nhiên mà chưa được phép.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng có thể từ chối các sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn Liên minh Châu Âu đã thiết lập các quy định pháp lý rõ ràng về chất phụ gia thực phẩm, bao gồm chất tạo màu và chất làm quánh dẻo, với danh sách các mã số điện tử và chất được phép sử dụng Bên cạnh đó, quy định về dán nhãn cũng cần được tuân thủ để đảm bảo minh bạch thông tin cho người tiêu dùng.
Liên minh Châu Âu (EU) đặt ra các quy định riêng về tiêu chuẩn marketing cho một số loại trái cây và rau quả tươi, bao gồm táo, các loại quả họ cam, kiwi, rau diếp, đào, xuân đào, lê, dâu, ớt chuông, nho và cà chua Mỗi kiện hàng phải kèm theo giấy chứng nhận phù hợp với các tiêu chuẩn này Tuy nhiên, các sản phẩm nhập khẩu dành cho chế biến không cần tuân thủ các tiêu chuẩn marketing của EU, nhưng cần ghi rõ cụm từ “intended for processing” hoặc các thuật ngữ tương tự trên bao bì.
Để tuân thủ các yêu cầu pháp lý về ghi nhãn thực phẩm tại thị trường EU, các thùng chứa trái cây và rau quả tươi cần phải có thông tin như tên và địa chỉ của người đóng gói và người giao hàng, tên sản phẩm (nếu không thể nhìn thấy từ bên ngoài bao bì), quốc gia xuất xứ, phân loại và kích cỡ theo tiêu chuẩn marketing Đối với các sản phẩm được dán nhãn tiêu dùng như trong can, chai hoặc hộp, doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý đến các yêu cầu ghi nhãn trong Hướng dẫn số 2000/13/EC Nhãn mác phải cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần sản phẩm, nhà sản xuất, phương pháp bảo quản và sơ chế để người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận.
Các thông báo về dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và chất gây dị ứng phải được ghi rõ trên nhãn mác để bảo vệ người tiêu dùng Mặc dù chưa có yêu cầu pháp lý cụ thể về bao bì cho hầu hết sản phẩm trên thị trường EU, các doanh nghiệp vẫn cần chú ý đến quy tắc và quy định ghi nhãn để tránh rủi ro bị từ chối.