NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU VÀ RÀO CẢN THƯƠNG MẠI
1.1 KHÁI NIỆM, VAI TRÒ CỦA XUẤT KHẨU TRONG NỀN KINH TẾ
Theo Điều 28, Khoản 1 của Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, nơi được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Hoạt động xuất khẩu có ảnh hưởng lớn đến sản xuất và kinh doanh trong nước, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất hàng hóa với quy mô lớn Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa mà còn hướng đến thị trường quốc tế, giúp giảm thiểu tình trạng dư thừa hàng hóa trong nước.
1.1.2 Các loại hình xuất khẩu
Giao dịch mua bán hàng hóa có thể diễn ra qua thư từ, điện tín hoặc gặp mặt trực tiếp giữa người bán và người mua Sau khi thống nhất các thỏa thuận về hàng hóa, giao nhận và thanh toán, các bên sẽ ký hợp đồng mua bán Hàng hóa sẽ được chuyển từ nước người bán sang nước người mua, trong khi tiền thanh toán sẽ được chuyển từ người mua sang người bán.
Hợp đồng giữa hai bên cần tuân thủ luật pháp quốc gia và thông lệ mua bán quốc tế Xuất khẩu trực tiếp là hình thức phù hợp cho hầu hết doanh nghiệp, giúp họ kiểm soát hoạt động kinh doanh hiệu quả Đây cũng là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp mong muốn xây dựng và khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Xuất khẩu trực tiếp giúp người xuất khẩu nắm bắt chính xác nhu cầu, số lượng và giá cả của thị trường, từ đó có thể thực hiện các biện pháp cạnh tranh hiệu quả Bên cạnh đó, hình thức này cũng đảm bảo rằng lợi nhuận không bị chia sẻ với các trung gian.
Doanh nghiệp không sử dụng bên trung gian sẽ phải chi nhiều chi phí cho nghiên cứu và tiếp thị Do đó, cần có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm trong quan hệ thương mại quốc tế, am hiểu các nghiệp vụ và quy trình xuất nhập khẩu Họ cũng cần thông thạo ngôn ngữ, tập quán và luật pháp cả trong nước lẫn quốc tế Vì vậy, chỉ những doanh nghiệp lớn với doanh số cao và mục tiêu xuất nhập khẩu rõ ràng mới có thể đạt hiệu quả tốt.
Trong xuất khẩu trực tiếp, doanh nghiệp cần lưu ý rằng rủi ro rất cao nếu chưa hiểu rõ về sản phẩm, đối tác và thị trường Mặc dù có thể thành công ở môi trường nội địa, nhưng ở nước ngoài, các yếu tố này chưa chắc đã mang lại kết quả tương tự Sự khác biệt lớn giữa các nền văn hóa và nhu cầu về sản phẩm có thể là nguyên nhân dẫn đến những thách thức này.
* Xuất khẩu gián tiếp (xuất khẩu ủy thác)
Xuất khẩu gián tiếp, hay còn gọi là xuất khẩu ủy thác, là hình thức mà bên có hàng ủy thác cho một đơn vị khác (bên nhận ủy thác) thực hiện xuất khẩu dưới danh nghĩa của mình Để tiến hành, doanh nghiệp nhận ủy thác cần ký hợp đồng xuất khẩu ủy thác với đơn vị trong nước Bên nhận ủy thác sẽ đảm nhận việc ký kết hợp đồng xuất khẩu, giao hàng và thanh toán với đối tác nước ngoài, đồng thời nhận phí ủy thác xuất khẩu từ chủ hàng.
Doanh nghiệp thường chọn hình thức xuất khẩu gián tiếp khi chưa có đủ thông tin về thị trường nước ngoài, đặc biệt là về tập quán, thị hiếu của người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh Việc tiếp cận thị trường mới lần đầu có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn do thiếu kinh nghiệm và nguồn lực hạn chế, đặc biệt là với các doanh nghiệp nhỏ Hình thức này cũng được ưa chuộng khi thị trường có sự cạnh tranh gay gắt và rủi ro cao, giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn hơn trong hoạt động kinh doanh Mặc dù xuất khẩu gián tiếp giúp sản phẩm nhanh chóng thâm nhập thị trường quốc tế và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp, nhưng nó cũng kéo theo chi phí trung gian, làm giảm lợi nhuận Hơn nữa, doanh nghiệp sẽ không nắm bắt kịp thời những biến động về nhu cầu và tâm lý tiêu dùng của khách hàng, dẫn đến sự phụ thuộc vào bên trung gian trong việc theo dõi tình hình thị trường nước ngoài.
* Gia công hàng xuất khẩu
Theo Điều 178 Luật Thương mại 2005, gia công trong thương mại được định nghĩa là hoạt động trong đó bên nhận gia công sử dụng nguyên liệu và vật liệu của bên đặt gia công để thực hiện các công đoạn sản xuất theo yêu cầu, nhằm nhận thù lao.
Gia công xuất khẩu là hình thức giao dịch trong đó bên đặt gia công ở nước ngoài cung cấp máy móc, thiết bị, nguyên liệu hoặc bán thành phẩm cho bên nhận gia công trong nước Bên nhận gia công tổ chức quá trình sản xuất sản phẩm và sau khi hoàn thành, toàn bộ sản phẩm sẽ được giao lại cho bên đặt gia công để nhận thù lao.
Hình thức gia công xuất khẩu đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại các quốc gia có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ như Việt Nam Mô hình này không chỉ giúp tiếp cận công nghệ mới mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động Việt Nam nổi bật trong lĩnh vực gia công hàng xuất khẩu với sự đa dạng về mặt hàng như dệt may, da giày và điện tử.
Ngoài các hình thức xuất khẩu phổ biến, doanh nghiệp hiện nay còn có thể áp dụng những phương thức khác nhằm mục tiêu kinh doanh xuất khẩu, giúp phân tán và chia sẻ rủi ro hiệu quả hơn.
Xuất khẩu tại chỗ là hình thức doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa ngay tại Việt Nam để thu ngoại tệ, thông qua việc cung cấp sản phẩm cho các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trong nước, hoặc bán hàng cho các khu chế xuất Doanh nghiệp xuất khẩu tại chỗ là những đơn vị cung cấp hàng hóa cho thương nhân nước ngoài.
Doanh nghiệp nhập khẩu tại chỗ, hay còn gọi là doanh nghiệp nhập khẩu, là những đơn vị nhận hàng hóa từ các doanh nghiệp xuất khẩu theo sự chỉ định của thương nhân nước ngoài.
* Tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập
THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU HÀNG HÓA DỆT MAY VIỆT
CÁC RÀO CẢN CỦA MỸ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA DỆT MAY XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM
Trong những năm gần đây, rào cản thuế quan đã giảm, nhưng rào cản phi thuế quan lại gia tăng Khi xuất khẩu sản phẩm dệt may vào thị trường Mỹ, doanh nghiệp vẫn phải chịu một số loại thuế Biểu thuế quan dệt may của Mỹ được phân chia theo từng sản phẩm từ chương 50 đến chương 63, với cấu trúc trình bày tương tự cho từng loại thuế Dưới đây là thuế suất của một số mặt hàng theo chương khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sản phẩm sang thị trường này.
37Bảng 2.4: Thuế của Mỹ trong chương 50 về các mặt hàng tơ tằm
Sllk yam and yam spun from silk waste, put up for retail sale;
Containing 85 percent or more by weight of silk or silk waste_- _ằ _. _-
Subheadin S t Arlide Descnption of 1 2 if e Quantity General Special
Cotton, not carded or eombed:-
Having a staple length under 28.575 mm (1 -1/8 inches):
Harsh or rough, having a staple length under 19.05 mm
Described in general note 15 of the tariff schedule and entered pursuant to its provisions - kg Free 5201.00.
Described in additional U.S note 5 to this chapter and entered pursuant to its provisions - kg F⅛≠ Free
Nguồn: hts.usitc.govBảng 2.5: Thuế của Mỹ trong chương 52 về các mặt hàng bông
Biểu thuế suất hài hòa (HTS) của Mỹ thể hiện các mức thuế đã được sửa đổi và cập nhật qua các năm, với mức thuế mới nhất được công bố vào năm 2019 Biểu thuế này được trình bày dưới dạng các bảng có cấu trúc đồng nhất.
- Cột Heading/ Subheading là mã số hàng hóa đến 4; 6 hoặc 8 số.
Cột Stat-Suf-Fix là mã số đuôi được sử dụng cho mục đích thống kê tại Mỹ Đối với những mặt hàng không có mã số đuôi này, hai số không (00) sẽ được thêm vào sau mã số 8 chữ số.
- Article Description là mô tả hàng hóa.
- Unit of quantity là đơn vị số lượng.
- Mức thuế phi tối huệ quốc (Non-MFN) được ghi ở cột 2.
Mức thuế tối huệ quốc (MFN) cho hàng nhập khẩu từ Việt Nam hiện nay được ghi trong cột "General" thuộc cột 1.
Mức thuế ưu đãi cho mặt hàng silk yarn được ghi trong cột “Special” thuộc cột 1 của mẫu biểu thuế Theo bảng 2.5, mức thuế phi tối huệ quốc năm 2019 đối với silk yarn là 40%, trong khi mức thuế tối huệ quốc cho mặt hàng này là miễn thuế.
- Cột “Special” trong mẫu biểu thuế ghi Free (A, AU, BH, CA, CL, CO, D, E, IL,
JO, KR, MA, MX, OM, P, PA, PE, SG) có nghĩa là hàng nhập từ các nước này được miễn thuế hoàn toàn.
Trong phần XI của Biểu thuế suất hài hòa của Mỹ, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật biểu thuế để biết mức thuế áp dụng cho mặt hàng dệt may của mình, bao gồm cả các trường hợp được miễn thuế Tuy nhiên, rào cản phi thuế quan hiện nay tại Mỹ mà doanh nghiệp phải đối mặt đang là vấn đề đáng lo ngại hơn so với các rào cản thuế quan.
2.4.2 Rào cản phi thuế quan
Hàng loạt các rào cản phi thuế quan được đề ra đối với hàng dệt may tại thị trường
Mỹ có nhiều quy định quan trọng liên quan đến an toàn sản phẩm, bao gồm các quy định từ Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng (CPSC) và Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) Bên cạnh đó, quy định về xuất xứ sản phẩm được quản lý bởi Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) cũng đóng vai trò quan trọng Ngoài ra, các quy định về ghi nhãn sản phẩm đã được ban hành cụ thể, cùng với tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội SA-8000 và trách nhiệm toàn cầu về sản xuất may mặc - WRAP, đều góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
Các quy định này được đưa ra để bảo vệ người tiêu dùng tại thị trường Mỹ nhưng
Việc Mỹ áp dụng các đạo luật nghiêm ngặt về tiêu chuẩn sản phẩm, như Đạo luật Cải thiện An toàn Sản phẩm và Đạo luật Vải chống cháy, đã ảnh hưởng sâu sắc đến ngành dệt may Việt Nam Hầu hết các đạo luật này được ban hành vào năm 2008, gây ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong việc tuân thủ các yêu cầu mới.
Biểu đồ 2.6: Kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Mỹ qua các năm
Trước khi các đạo luật mới được ban hành, xuất khẩu dệt may của Việt Nam đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm Tuy nhiên, sau khi các đạo luật này có hiệu lực, tình hình xuất khẩu đã gặp khó khăn, đặc biệt là vào năm 2009 Cụ thể, xuất khẩu dệt may vào Mỹ trong năm 2007 đạt 4,47 tỷ USD và tăng lên 5,1 tỷ USD vào năm 2008 Tuy nhiên, đến năm 2009, con số này chỉ còn 4,99 tỷ USD, ghi nhận mức giảm 2,2% so với năm trước đó.
Năm 2008, sự ban hành các đạo luật bất ngờ đã khiến doanh nghiệp dệt may Việt Nam gặp khó khăn trong việc thích ứng với các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và an toàn sản phẩm Trước đó, nhiều doanh nghiệp không chú trọng đến các vấn đề này và chủ yếu dựa vào phương pháp sản xuất truyền thống Tuy nhiên, để tránh nguy cơ phá sản, các doanh nghiệp đã nhận thức được cần thiết phải thay đổi Đối mặt với rào cản từ thị trường Mỹ và sự sụt giảm xuất khẩu, họ đã chủ động xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, an toàn sản phẩm, môi trường và trách nhiệm xã hội Kết quả là từ năm 2010, xuất khẩu dệt may sang Mỹ đã phục hồi mạnh mẽ, với doanh thu tăng từ 6,88 tỷ USD năm 2011 lên 12,28 tỷ USD vào năm 2017.
Mỹ tiếp tục tăng trưởng với mức 13,8 tỷ USD Để làm được những điều này, doanh nghiệp dệt may đã thực hiện những việc sau:
Doanh nghiệp đang đầu tư vào công nghệ sản xuất mới và an toàn với môi trường, đồng thời chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc nghiên cứu và áp dụng các loại máy móc hiện đại.
Theo báo cáo của Tập đoàn Dệt may Việt Nam, công nghệ hiện đại đã được đầu tư mạnh mẽ trong ngành dệt may, với việc lắp đặt máy nhuộm liên tục Monforts tại công ty dệt Việt Thắng và hệ thống máy xử lý hoàn tất vải pha len tại công ty dệt Nam Định.
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, như tổng công ty may Việt Tiến, tổng công ty May 10 và tổng công ty may Nhà Bè, đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng với công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường Việc này không chỉ giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nguyên liệu mà còn bảo vệ môi trường, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của Mỹ.
Nhiều doanh nghiệp, trong đó có tổng công ty May 10, đã chú trọng đến trách nhiệm xã hội, với các đối tác nước ngoài thường xuyên kiểm tra điều kiện làm việc của người lao động Để tối ưu hóa quy trình kiểm tra, công ty đã đầu tư vào thẻ hiện đại và phần mềm điện tử như bảng chấm công, giúp minh bạch hóa việc theo dõi giờ làm thêm của công nhân Công ty cũng đảm bảo cung cấp đầy đủ giấy tờ như thẻ căn cước công dân và sổ hộ khẩu để khẳng định không sử dụng lao động trẻ em Bên cạnh đó, các xưởng sản xuất được trang bị hệ thống chiếu sáng và thiết bị y tế đầy đủ, nhằm nâng cao hiệu quả làm việc cho người lao động.
Các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến quy định ghi nhãn sản phẩm, đặc biệt là các công ty may như Việt Tiến và Vee Sendy, đã thực hiện nhiều biện pháp đăng ký bảo vệ thương hiệu tại Mỹ và Canada Việc này không chỉ giúp họ chống lại hàng giả, hàng nhái mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua các cơ sở in ấn chuyên nghiệp Bên cạnh đó, các công ty cũng tập trung vào việc tạo ra những đặc điểm hình thức độc đáo, như việc sử dụng nhãn hiệu duy nhất, nhằm nâng cao giá trị thương hiệu.
“Viettien” được in trên bao bì của các loại sản phẩm.
THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU DỆT MAY CỦA VIỆT NAM SANG MỸ DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA RÀO CẢN
NAM VÀO THỊ TRƯỜNG MỸ
3.1 CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC KHI VIỆT NAM XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY SANG THỊ TRƯỜNG MỸ
3.1.1 Cơ hội Đỗ Khắc Dũng (2018) cho rằng ngành dệt may Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, ngành Dệt may đóp góp 10% giá trị sản xuất công nghiệp toàn quốc, tạo công ăn việc làm cho 2,7 triệu lao động, chiếm tỷ lệ 25% tổng số lao động trong ngành công nghiệp, chiếm 5% tổng số lao động Theo số liệu của Hiệp hội dệt may Việt Nam, tính đến năm 2017, tổng số doanh nghiệp dệt may cả nước đạt xấp xỉ 6.000 doanh nghiệp, trong đó số lượng các doanh nghiệp gia công hàng may mặc là 5.101 doanh nghiệp, chiếm tỷ lệ 85%; số lượng doanh nghiệp sản xuất vải, nhuộm hoàn tất là 780 doanh nghiệp, chiếm tỷ lệ 13%; số lượng doanh nghiệp sản xuất chế biến bông, sản xuất xơ, sợi là
119 doanh nghiệp, chiếm tỷ lệ 2% Có thể thấy, ngành dệt may Việt Nam tập trung phần lớn vào khâu gia công, do vốn bỏ ra không nhiều.
Việt Nam đang tận dụng cơ hội xuất khẩu dệt may sang thị trường Mỹ, mặc dù gặp phải nhiều rào cản phi thuế quan phức tạp Tuy nhiên, việc giảm thuế quan, đặc biệt là mức thuế MFN mà Việt Nam được hưởng, giúp giảm bớt gánh nặng thuế và mở ra nhiều triển vọng cho ngành dệt may.
Xuất khẩu dệt may sang Mỹ không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành dệt may mà còn tạo cơ hội cho các ngành liên quan như sản xuất nguyên liệu như bông và sợi Điều này kích thích doanh nghiệp cải tiến và đổi mới công nghệ để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và áp dụng các công nghệ tiên tiến Hơn nữa, xuất khẩu dệt may đã tạo ra nhiều việc làm cho người lao động trong nước, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, điều này rất quan trọng để tránh áp lực lên nền kinh tế.