Tính cấp thiết của đề tài 1
Ngày nay, sự phát triển kinh tế đã làm tăng nhu cầu tích vốn trong xã hội Đối với một quốc gia đang phát triển, huy động vốn là yếu tố quan trọng cho nền kinh tế Thị trường tài chính không chỉ mang lại lãi suất hấp dẫn cho nhà đầu tư từ nguồn vốn nhàn rỗi, mà còn cung cấp cho doanh nghiệp nguồn vốn dài hạn, ổn định Trên toàn cầu, thị trường chứng khoán được xem là công cụ thiết yếu để huy động vốn trung và dài hạn trong đời sống kinh tế.
Thị trường chứng khoán Việt Nam, hoạt động từ ngày 28/07/2000, đã trải qua 19 năm phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh dẫn vốn quan trọng và góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia Tuy nhiên, thị trường vẫn đối mặt với những biến động khó lường, với những đỉnh điểm gần 1200 điểm và sự sụt giảm nhanh chóng So với các quốc gia khác, TTCK Việt Nam còn nhỏ và chưa ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô trong và ngoài nước Việc nghiên cứu tác động của các yếu tố này đến TTCK là cần thiết, không chỉ cho việc hiểu biết sâu sắc hơn về thị trường mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư và công ty niêm yết trong việc ra quyết định Do đó, tôi quyết định chọn đề tài: “Nghiên cứu tác động của các nhân tố vĩ mô tới sự biến động giá cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” cho luận văn tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu 2
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là phân tích ảnh hưởng của các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu này nhằm hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố này và biến động giá cổ phiếu, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc ra quyết định đầu tư.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để làm rõ các cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến tác động của các yếu tố vĩ mô Kết hợp với phân tích định lượng các biến số kinh tế vĩ mô, nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng đến giá chứng khoán và mức độ thanh khoản của thị trường Từ đó, đưa ra những khuyến nghị và giải pháp hiệu quả nhằm phát triển và ổn định thị trường chứng khoán.
Phương pháp nghiên cứu 2
Khóa luận áp dụng phương pháp kết hợp giữa định tính và định lượng, trong đó định tính là chủ yếu Đối với kiểm tra định tính, nghiên cứu lý luận và thực tiễn về tác động của các yếu tố vĩ mô lên giá cổ phiếu, đặc biệt là chỉ số chứng khoán sàn HOSE Về kiểm tra định lượng, trước tiên tiến hành kiểm tra hiện tượng tự tương quan chuẩn để đảm bảo tính hợp lệ cho mô hình kinh tế lượng Tiếp theo, mô hình hồi quy OLS được sử dụng để lượng hóa mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
5 Ket cấu của khoá luận
Khoá luận gồm các nội dung:
- Phần I: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lí thuyết về các nhân tố vĩ mô ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu
- Phần II: Thực trạng tác động của các nhân tố vĩ mô tới sự biến động giá cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
- Phần III: Ket luận và khuyến nghị giải pháp nhằm ổn định và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam bằng các yếu tố vĩ mô
Phần I: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lí luận các nhân tố vĩ mô ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Christopher và các cộng sự (2006) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán New Zealand Kết quả cho thấy các biến số như lạm phát (CPI), tỷ giá hối đoái (EX), lãi suất ngắn hạn (LR), tăng trưởng kinh tế (GDP) và cung tiền (M1) đều có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán New Zealand trong giai đoạn 1990 - 2003.
Nghiên cứu của Gjerde và Saettem (2000), Achsani và Strohe (2003) cho thấy thị trường chứng khoán tại Na-uy và Indonesia phản ứng trái chiều với lãi suất, nhưng thuận chiều với GDP, cung tiền và tỷ giá hối đoái Tại Mỹ và Nhật Bản, Andreas và Peter (2007) đã chỉ ra rằng chỉ số sản xuất công nghiệp có mối quan hệ tích cực với giá cổ phiếu ở Mỹ, trong khi lạm phát và lãi suất lại tác động tiêu cực Cung tiền cũng ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu Dow Jones, mặc dù mức độ tác động rất nhỏ Đối với Nhật Bản, nghiên cứu phát hiện hai vector kết hợp: chỉ số sản xuất công nghiệp và cung tiền tác động tích cực, trong khi lãi suất và lạm phát lại có tác động tiêu cực, điều này phản ánh sự suy thoái của thị trường Nhật Bản trong "thập niên mất mát" 1990 Sau khi bong bóng bất động sản vỡ, Nhật Bản trải qua tăng trưởng chậm và thất nghiệp gia tăng Paul Krugman cho rằng nguyên nhân của tình trạng này là do bẫy thanh khoản, dẫn đến chính sách lãi suất zero của Ngân hàng Nhật Bản Tuy nhiên, từ năm 2002, nhờ vào phục hồi xuất khẩu và các biện pháp kích cầu tài chính, kinh tế Nhật Bản đã dần thoát khỏi suy thoái.
Nghiên cứu của Yartey (2008) về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển giá cổ phiếu tại các thị trường chứng khoán mới nổi, đặc biệt là ở Nam Phi, đã chỉ ra rằng tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường chứng khoán Trong giai đoạn đầu, sự phát triển của ngân hàng là yếu tố then chốt, nhưng theo thời gian, thị trường chứng khoán trở thành đối thủ cạnh tranh của ngân hàng Đầu tư nội địa có tác động tích cực đến thị trường chứng khoán, với các chính sách hợp lý khuyến khích nhà đầu tư và dòng tiền Tuy nhiên, tiết kiệm nội địa không có ảnh hưởng đáng kể, trong khi rủi ro chính trị và trật tự dân chủ lại có tác động lớn đến giá cổ phiếu, đặc biệt ở các quốc gia đang gặp khủng hoảng chính trị Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn quan trọng cho các nhà đầu tư ở các quốc gia thị trường cận biên như Việt Nam.
Nghiên cứu của Liu và Shresta (2008) chỉ ra mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và các yếu tố vĩ mô trên thị trường chứng khoán Trung Quốc (SSEC) Qua kiểm định đồng kết hợp, nghiên cứu phát hiện tác động tích cực và tiêu cực đến giá cổ phiếu Tuy nhiên, với biên độ dao động mạnh và mức rủi ro cao, các tác giả khuyến nghị nhà đầu tư nên thận trọng và lựa chọn chiến lược nắm giữ dài hạn.
Nghiên cứu của Suliaman và các cộng sự (2009) tại thị trường chứng khoán Karachi đã phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô đến giá cổ phiếu, sử dụng số liệu hàng quý từ năm 1968 đến 2007 Các yếu tố vĩ mô được xem xét bao gồm tỉ giá hối đoái, dự trữ ngoại hối, chỉ số sản xuất công nghiệp, tổng tài sản cố định, cung tiền và chỉ số giá bán buôn Kết quả cho thấy chỉ số sản xuất công nghiệp và dự trữ ngoại hối có tác động tích cực đến thị trường chứng khoán, trong khi tỉ giá hối đoái, tổng tài sản cố định, lãi suất và cung tiền lại ảnh hưởng tiêu cực Đặc biệt, chỉ số tài sản cố định không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này.
Okapara (2010) đã nghiên cứu ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến lợi nhuận
Nghiên cứu về TTCK ở Nigeria sử dụng mô hình VECM cho thấy mối quan hệ giữa lãi suất trái phiếu chính phủ, tỷ lệ lãi suất thực và lãi suất chiết khấu đến lợi nhuận của TTCK Kết quả chỉ ra rằng khi lãi suất chiết khấu tăng, lãi suất thực và lãi suất trái phiếu chính phủ cũng tăng, cho thấy chính sách tiền tệ ảnh hưởng lớn đến TTCK Nigeria Cụ thể, lãi suất chính phủ cao có tác động ngược chiều đến giá cổ phiếu, trong khi lãi suất và độ trễ của lãi suất tác động cùng chiều Cơ chế điều chỉnh trạng thái cân bằng dài hạn giữa lợi nhuận và lãi suất trái phiếu chính phủ phụ thuộc vào sự tương tác của thị trường hoặc can thiệp của chính phủ Thêm vào đó, biến động lợi nhuận chủ yếu do cú sốc lãi suất Do đó, cải tiến chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất, sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển lợi nhuận của TTCK Nigeria.
Nghiên cứu của Mulan Wang và các cộng sự (2010) đã phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá, giá dầu và thị trường chứng khoán toàn cầu Bài viết chỉ ra rằng các yếu tố vĩ mô như giá dầu, giá vàng và ngoại hối có ảnh hưởng đáng kể đến chỉ số chứng khoán ở các nền kinh tế hàng đầu như Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản và các quốc gia lân cận.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa giá dầu, giá vàng và tỷ giá ngoại hối với chỉ số chứng khoán tại Thái Lan trong giai đoạn 2006 - 2009 sử dụng phương pháp Johansen để kiểm tra đồng tích hợp và mô hình VAR để xác định độ trễ, với kết quả cho thấy độ trễ là 9 cho Mỹ, Nhật, Thái Lan và Trung Quốc, và 10 cho Đức Kiểm định nhân quả Granger cho thấy có mối quan hệ dài hạn giữa các biến này tại Đức, Nhật Bản, Trung Quốc và Thái Lan, trong khi tại Mỹ, tác động không đáng kể Đặc biệt, nghiên cứu cũng phát hiện rằng tại thị trường Thái Lan, giá dầu và giá vàng có tác động hai chiều đến giá chứng khoán.
Nghiên cứu của Tarika Sing và cộng sự (2010) đã phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận trên thị trường chứng khoán và các biến vĩ mô như tỷ lệ việc làm, GDP, lạm phát và cung tiền, tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào một danh mục được chọn lọc thay vì một chỉ số chung Tác giả đã áp dụng 4 tiêu chí chính để chọn lọc danh mục, bao gồm mức vốn hóa thị trường, chỉ số P/E, tỷ lệ PBR và sản lượng Kết quả cho thấy GDP có tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi lạm phát và cung tiền lại có mối quan hệ tiêu cực với lợi nhuận của các danh mục đầu tư lớn và vừa Đáng lưu ý, tỷ lệ việc làm không cho thấy ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này.
Nghiên cứu của Ali (2011) đã phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô và vi mô đối với thị trường chứng khoán Dhaka (DSI) Bài viết tập trung vào ba yếu tố vĩ mô chính: lạm phát, chỉ số sản lượng công nghiệp và thanh toán nước ngoài, nhằm đánh giá ảnh hưởng của chúng đến thị trường này.
Nghiên cứu này tập trung vào hai yếu tố vi mô là P/E và mức tăng trưởng bình quân hàng tháng của vốn hoá thị trường Các chuỗi dữ liệu đã được kiểm tra tính dừng qua phương pháp kiểm nghiệm đơn vị Mô hình hồi quy được thực hiện bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất OLS, với các hệ số hồi quy được kiểm định bằng kiểm định Wald ở mức ý nghĩa 5% Cuối cùng, kiểm định nhân quả giữa các biến được thực hiện theo phương pháp của Granger Dữ liệu nghiên cứu bao gồm 90 quan sát từ tháng 7/2002 đến tháng 12/2009, sử dụng phương pháp Logarithms cho các biến Kết quả cho thấy lạm phát và thanh toán quốc tế có mối quan hệ tiêu cực với chỉ số giá chứng khoán DSI, trong khi chỉ số P/E, chỉ số sản xuất công nghiệp và mức vốn hoá thị trường lại có tác động tích cực đến thị trường chứng khoán Tuy nhiên, kiểm định Granger cho thấy không có mối tương quan giữa chỉ số DSI và các chỉ số vĩ mô, vi mô, ngoại trừ mối quan hệ cùng chiều giữa giá chứng khoán và chỉ số P/E.
Pal và Mittal (2011) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô đến thị trường Ản Độ, sử dụng dữ liệu quý từ năm 1995 đến 2008 với các phương pháp ADF, kiểm nghiệm đồng liên kết và mô hình VECM Nghiên cứu tìm ra mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa tỷ lệ lạm phát, lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm, tỷ giá ngoại hối (USD/Rup) và tổng tiết kiệm nội địa Đặc biệt, tác giả đã phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố vĩ mô và hai chỉ số chính của thị trường chứng khoán Ản Độ: BSE Sensex và S&P CNX Nifty Kết quả cho thấy có mối liên hệ dài hạn giữa các yếu tố này và cả hai chỉ số thị trường chứng khoán, với mô hình ECM chỉ ra rằng lạm phát có tác động ngược chiều lên cả BSE Sensex và S&P CNX Nifty; cụ thể, khi tỷ giá hối đoái tăng 1%, BSE Sensex sẽ giảm.
Lãi suất trái phiếu chính phủ không có mối liên hệ thống kê rõ ràng với BSE Sensex, trong khi S&P CNX 50 cho thấy mức độ thống kê 7% có quan hệ cùng chiều Dự kiến, tổng tiết kiệm nội địa sẽ tăng, kéo theo nhu cầu đầu tư chứng khoán mở rộng, nhưng không có mối tương quan giữa chỉ số này với hai thị trường chứng khoán R2 điều chỉnh thấp (18%) cho thấy chỉ 18% biến động của BSE Sensex và S&P CNX 50 đến từ các yếu tố nghiên cứu, cho thấy nhiều yếu tố vĩ mô khác ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Ấn Độ Hệ số ECM cho thấy 17% sự mất cân bằng dài hạn của BSE Sensex và 25% của S&P CNX 50 sẽ được điều chỉnh trong ngắn hạn.
Naik và Padhi (2012) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa chỉ số chứng khoán BSE Sensex và các biến kinh tế vĩ mô như sản xuất công nghiệp, chỉ số giá bán buôn, cung tiền, lãi suất trái phiếu kho bạc và tỷ giá hối đoái Sử dụng mô hình VECM và Johansen, nghiên cứu chỉ ra rằng cung tiền và sản xuất công nghiệp có tác động tích cực đến giá cổ phiếu, trong khi lạm phát có ảnh hưởng ngược lại Lãi suất trái phiếu kho bạc và tỷ giá không có tác động ngắn hạn đến giá cổ phiếu Kết luận cho thấy, trong dài hạn, có mối quan hệ hai chiều giữa giá cổ phiếu và các yếu tố vĩ mô này.