1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) phân tích hoạt động xuất khẩu nấm việt nam sang thị trường eu​

98 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 98
Dung lượng 2,28 MB

Cấu trúc

  • 1

  • 2

  • 3

  • 4

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ SỰ CẦN THIẾT NGHIÊN CỨU HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU NẤM CỦA VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU

Khái quát về hoạt động xuất khẩu nấm của VN

1.1.1 Giới thiệu sơ lược về nấm

Trong thời kỳ tiền sử, con người đã biết đến việc hái lượm và trồng nấm ăn, với nấm là nguồn thực phẩm không độc hại Trong thế giới sinh vật có khoảng 70.000 loài nấm, nhưng chỉ hơn 100 loài được coi là an toàn để ăn hoặc dùng làm thuốc Những loại nấm phổ biến bao gồm nấm sò, nấm hương, nấm mỡ, nấm rơm, nấm kim châm, nấm trân châu, nấm vân chi, nấm ngân nhĩ, nấm đầu khỉ, mộc nhĩ đen và nấm trư linh Nấm không chỉ là thực phẩm quen thuộc mà còn được xem như dược liệu quý giá, được cổ y thư đánh giá cao với công dụng “ăn được, bồi bổ được và có thể dùng làm thuốc”.

Nấm được coi là “rau sạch, thịt sạch” nhờ vào giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất đạm, đường, khoáng và vitamin Mặc dù hàm lượng đạm trong nấm thấp hơn thịt và cá, nhưng lại cao hơn so với các loại rau quả khác, đồng thời cung cấp gần như đầy đủ 9 loại axit amin cần thiết cho cơ thể Chất lượng đạm trong nấm không thua kém so với đạm động vật Nấm cũng là nguồn cung cấp phong phú các vitamin như B, C, K, A, D, E và nhiều khoáng chất, giúp bồi bổ cơ thể hiệu quả.

Nấm không chỉ là thực phẩm ngon và giàu dinh dưỡng mà còn là nguồn dược liệu quý giá Chúng có khả năng tăng cường miễn dịch, kháng ung thư, kháng virus, giải độc và bảo vệ gan, hạ đường huyết, chống phóng xạ, thanh trừ gốc tự do, chống lão hóa, và giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư và tim mạch Một số loại nấm như linh chi còn có tác dụng điều trị viêm gan, bệnh đường ruột, cao huyết áp, và hỗ trợ giảm đau cho bệnh nhân ung thư giai đoạn đầu Hơn nữa, nấm chứa ít natri, rất tốt cho người bệnh thận và suy tim có biến chứng phù Tại Trung Quốc và các nước phương Đông, nấm được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như rối loạn tiêu hóa, rối loạn tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường, bổ xương và chống viêm nhiễm.

Hiện nay, nấm được trồng ở hơn 65 quốc gia trên thế giới, với Trung Quốc, Hoa Kỳ, Hà Lan và Ba Lan là những nước sản xuất nấm hàng đầu.

Trong 20 năm qua, nghề trồng nấm đã phát triển mạnh mẽ và lan rộng Các nhà khoa học dự đoán rằng nấm sẽ trở thành một trong những thực phẩm quan trọng và phổ biến trong tương lai.

1.1.2 Tổng quan về hoạt động xuất khẩu nấm của VN

Trong hơn 10 năm qua, trồng nấm đã trở thành một nghề mang lại hiệu quả kinh tế cao trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam Theo thống kê, sản lượng nấm sản xuất ở nước ta đang tăng nhanh, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành nấm.

Năm 2016, sản lượng nấm của Việt Nam đạt khoảng 250 nghìn tấn, gấp 10 lần so với năm 2006, trong đó xuất khẩu đạt 22,5 nghìn tấn, mang về 37 triệu USD Nấm đã trở thành cây trồng ưu tiên trong chiến lược phát triển của Bộ NN & PTNT, với mục tiêu sản xuất 1 triệu tấn vào năm 2020 Tuy nhiên, từ năm 2010 đến 2012, sản lượng nấm xuất khẩu giảm liên tục với tốc độ trung bình 17,5%/năm, từ 15,9 nghìn tấn xuống 11,7 nghìn tấn do suy giảm nhập khẩu từ các thị trường chủ lực như Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản, sau khủng hoảng tài chính 2008-2009 Từ năm 2013 đến 2016, sản lượng và kim ngạch xuất khẩu nấm đã có xu hướng tăng trở lại.

Năm 2011, kinh tế thế giới đối mặt với nhiều thách thức lớn như khủng hoảng nợ công tại khu vực đồng euro, sự phục hồi yếu ớt của kinh tế Hoa Kỳ, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát cao, cùng với bất ổn chính trị Tình hình kinh tế toàn cầu năm 2012 cũng không khả quan hơn, khi liên tục trải qua nhiều khó khăn và bị hạ mức dự báo tăng trưởng trong suốt năm.

Hồ Bảo Hạnh (2013) chỉ ra rằng xuất khẩu nông sản của Việt Nam, bao gồm cả nấm, bị ảnh hưởng đáng kể bởi suy thoái kinh tế và quá trình phục hồi chậm chạp trên toàn cầu.

Năm 2013, xuất khẩu nấm của Việt Nam có dấu hiệu khả quan với sản lượng tăng 3,4% và kim ngạch tăng 10,3% so với năm 2012 Năm 2014, xuất khẩu đạt 14,3 nghìn tấn và thu về 24,4 triệu USD Đến năm 2015, sản lượng tăng mạnh 35,6% lên 19,4 nghìn tấn, mang về 34,1 triệu USD Năm 2016, sản lượng tiếp tục tăng lên 22,5 nghìn tấn với doanh thu 36,7 triệu USD Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nền kinh tế thế giới khởi sắc, đặc biệt là từ các chính sách tiền tệ nới lỏng của các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Nhật Bản và EU Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng các sản phẩm rau củ chất lượng cao và tốt cho sức khỏe ngày càng được người tiêu dùng toàn cầu quan tâm Dự báo, sản lượng và kim ngạch xuất khẩu nấm của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.

Biểu đồ 1.1 Sản lượng và kim ngạch xuất khẩu nấm của VN giai đoạn

2010 - 2016 Đơn vị: nghìn tấn/ triệu USD

Hiện nay VN xuất khẩu nấm qua 31 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới

(Cục Trồng trọt, 2016) Tuy nhiên thị trường xuất khẩu chính của VN vẫn là Hoa Kỳ,

Liên minh Châu Âu và Nhật Bản hiện đang chiếm hơn 71,3% tổng khối lượng và 87,2% giá trị xuất khẩu nấm của Việt Nam Gần đây, một số thị trường mới như Malaysia và Singapore cũng đã nổi lên, với kim ngạch xuất khẩu nấm tăng trưởng ổn định qua từng năm.

Biểu đồ 1.2 Một số thị trường tiêu thụ nấm chính của VN năm 2015 Đơn vị: %

(Nguồn: Hiệp hội Rau quả VN, Báo cáo thường niên, 2016)

Khái quát về thị trường nấm EU

Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức kinh tế chính trị gồm 27 quốc gia thành viên tại châu Âu tính đến năm 2023.

Với dân số hơn 508 triệu người, EU là một thị trường tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản đặc sản như nấm.

Theo Tổ chức Nông Lương Liên hiệp quốc, vào năm 2015, EU là khu vực tiêu thụ nấm lớn thứ hai thế giới, chiếm 31% tổng sản lượng nấm toàn cầu, chỉ sau Trung Quốc Hằng năm, thị trường EU tiêu thụ khoảng 1,5 triệu tấn nấm, với mức tiêu thụ bình quân hơn 3 kg/người/năm, cao hơn so với nhiều quốc gia khác và dự báo sẽ tiếp tục tăng Tuy nhiên, sản xuất nấm trong EU chỉ đáp ứng một phần nhu cầu tiêu thụ Sự giảm sút trong sản lượng rau quả do thời tiết xấu ở các nước như Tây Ban Nha và Đức đã khiến nhiều quốc gia trong khu vực chuyển sang nhập khẩu rau củ quả từ các nước sản xuất nhiệt đới Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng tại châu Âu cũng đang nghiêng về các sản phẩm hữu cơ, bao gồm nấm, nhờ vào giá trị dinh dưỡng cao và giá cả hợp lý.

11,2 nhập khẩu nấm từ các nước ngoài khối Nhìn chung, thị trường tiêu thụ nấm ở EU có rất nhiều tiềm năng

Bảng 1.1 Khối lượng và kim ngạch nhập khẩu nấm của EU giai đoạn

2010 - 2016 Đơn vị: nghìn tấn/ triệu USD

Khối lượng và kim ngạch nấm nhập khẩu vào EU đã giảm trong giai đoạn 2010 - 2012 do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu, nhưng bắt đầu tăng trở lại từ năm 2013 và tiếp tục tăng đều đặn Đến năm 2016, xu hướng này vẫn được duy trì.

EU đã nhập khẩu 134,5 nghìn tấn nấm, đạt kim ngạch 402,7 triệu USD, tuy nhiên, giá trị này giảm 0,8% mặc dù sản lượng tăng 11,5% so với năm 2015 Nguyên nhân chính là do sự sụt giảm mạnh của giá trị bảng Anh sau sự kiện Brexit vào ngày 23/6/2016.

Năm 2016, EU chủ yếu nhập khẩu nấm từ Trung Quốc, chiếm tới 69,9% tổng lượng nhập khẩu Ngoài ra, Litva cũng là nguồn cung nấm quan trọng cho EU với tỷ trọng 9,5% Việt Nam đứng ở vị trí thứ 3 trong thị trường nhập khẩu nấm của khối này.

EU với tỷ trọng 2,4% Ngoài ra, EU cũng nhập khẩu nấm từ Hàn Quốc, Serbia với khối lượng không đáng kể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu nấm

1.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu nấm

1.3.1 Các yếu tố chủ quan

1.3.1.1 Về phía nước xuất khẩu

 Lợi thế trong hoạt động sản xuất và xuất khẩu nấm

Trong lĩnh vực ngoại thương, việc sở hữu lợi thế trong sản xuất một mặt hàng là rất quan trọng đối với quốc gia, giúp củng cố và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu Đối với Việt Nam, một nước đang phát triển, việc khai thác hiệu quả những lợi thế trong các ngành hàng để phục vụ sản xuất và xuất khẩu là yếu tố quyết định cho giao thương với các nước trên thế giới.

Trong hoạt động sản xuất và xuất khẩu nấm của Việt Nam, có nhiều điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, bao gồm lợi thế về điều kiện tự nhiên và nguồn nguyên liệu phong phú, cùng với nguồn lao động nông nghiệp dồi dào Hoạt động sản xuất nấm mang lại giá trị kinh tế cao và thị trường nấm đang ngày càng mở rộng cả trong nước và trên thế giới.

 Chính sách hỗ trợ của nước xuất khẩu

Việt Nam Hàn Quốc SebriaKhác

Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, mặc dù Nhà nước không can thiệp sâu vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, nhưng vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh của một số ngành, đặc biệt là xuất khẩu nấm Điều này thể hiện qua các chính sách tài chính, tín dụng hỗ trợ vay vốn, thuế xuất nhập khẩu, chính sách hỗ trợ chuyển giao công nghệ, thu hút đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn, và thúc đẩy xúc tiến thương mại cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Do đó, các chính sách này cần được thiết kế hợp lý, phù hợp với từng địa phương, vùng sinh thái nông nghiệp và từng giai đoạn phát triển kinh tế, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho ngành nấm Việt Nam phát huy những lợi thế sẵn có Thêm vào đó, việc tăng cường quan hệ ngoại giao với các quốc gia cũng sẽ hỗ trợ ngành nấm phát triển mạnh mẽ hơn.

DN tiếp cận và xâm nhập thị trường cũng là một vai trò không thể thiếu của Nhà nước

1.3.1.2 Về phía người sản xuất nấm xuất khẩu

Người nông dân sản xuất nấm đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị sản phẩm nấm, ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng nấm cung cấp ra thị trường, đặc biệt là trong các thị trường nhập khẩu khó tính như EU Để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU, người nông dân cần có trình độ và năng lực sản xuất cao Tác động của họ đến hoạt động xuất khẩu nấm sang thị trường EU được phân tích qua ba khía cạnh: quy mô sản xuất, kỹ thuật lai tạo giống và nuôi trồng nấm, cùng với cách thức thu hoạch, bảo quản và chế biến.

Trong kinh tế học vi mô, "lợi thế theo quy mô" đề cập đến lợi thế chi phí mà doanh nghiệp có được khi tăng quy mô sản xuất Khi quy mô sản xuất tăng, chi phí cố định được phân bổ rộng hơn, dẫn đến giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm Đối với sản xuất nấm, các hộ sản xuất quy mô lớn có thể giảm chi phí kinh doanh, trong khi các hộ sản xuất nhỏ lẻ gặp khó khăn trong việc đạt lợi nhuận cao do chi phí sản xuất cao Quy mô sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng nấm và khả năng xuất khẩu.

 Kỹ thuật lai tạo giống, nuôi trồng nấm

Quy mô sản xuất nấm ảnh hưởng đến sản lượng cung ứng, nhưng yếu tố kỹ thuật trong lai tạo và nuôi trồng nấm quyết định chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Trồng nấm là nghề yêu cầu kỹ thuật cao, do nấm nhạy cảm với các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu cần một quy trình công nghệ khép kín từ chọn giống, xử lý nguyên liệu, đến chăm sóc và thu hái Nếu người sản xuất không nắm vững quy trình kỹ thuật, coi trồng nấm dễ như trồng rau, thì hiệu quả nuôi trồng sẽ bị giảm sút.

Quy trình nuôi trồng nấm cơ bản mà người nông dân phải áp dụng được cụ thể hóa bằng mô hình sau:

Mỗi công đoạn trong sản xuất nấm đều có quy trình kỹ thuật riêng, yêu cầu nông dân thực hiện đúng để đảm bảo sản phẩm nấm chất lượng tốt và ổn định Tùy vào loại nguyên liệu như gỗ, mạt cưa, gòn, bã mía hay cùi bắp, kỹ thuật xử lý và chăm bón sẽ khác nhau Yếu tố quan trọng nhất trong chăm sóc nấm là độ ẩm, vệ sinh môi trường và diệt sâu bệnh Chăm sóc tốt sẽ nâng cao năng suất và giảm tỷ lệ nấm chết non Nếu nông dân không nắm vững quy trình, họ có nguy cơ thất bại, dẫn đến sản lượng và chất lượng nấm không đạt yêu cầu.

 Cách thức thu hoạch, bảo quản, chế biến

Giá cả hàng nông sản xuất khẩu (XK) chịu ảnh hưởng lớn từ chất lượng sản phẩm, mà chất lượng này không chỉ phụ thuộc vào khâu nuôi trồng mà còn vào quy trình bảo quản và chế biến Mỗi giai đoạn trong quá trình sản xuất nấm đều có thể làm thay đổi chất lượng sản phẩm Do đó, để nâng cao giá trị hàng nông sản XK, các doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến khâu bảo quản và chế biến Trong quá trình sơ chế và bảo quản, nấm thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố làm biến đổi chất lượng và số lượng, dẫn đến thất thoát và giảm thu nhập cho nông dân, đồng thời làm giảm chất lượng nấm XK So với rau củ, nấm cần được chăm sóc và bảo quản kỹ lưỡng ngay từ khâu chuẩn bị nguyên liệu và nguồn giống.

Thời gian bảo quản nấm ở nhiệt độ thường ngắn hơn khi so với trái cây, đặc biệt khi nấm được chất đống hoặc chồng lên nhau trong thùng, dẫn đến nguy cơ mất nước, hóa nâu, thối nhũn hoặc biến chất (Nguyễn Thị Sáu, 2011) Ngoài ra, thói quen sau thu hoạch của người nông dân trong các khâu thu hái, vận chuyển, bảo quản và sơ chế có thể gây tổn thất lớn cho sản phẩm nấm Mức độ hao hụt trong bảo quản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng ban đầu của nông sản, cơ sở vật chất bảo quản, kỹ thuật và thời gian bảo quản.

Thu hoạch và bảo quản nấm sau thu hoạch có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nấm trước khi tiêu thụ, từ đó tác động đến sản xuất nấm cho thị trường trong nước và xuất khẩu Đảm bảo chất lượng nấm trong quá trình nuôi trồng đã khó, việc duy trì chất lượng trong bảo quản để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu còn khó hơn Sau khi thu hoạch, nông dân áp dụng các biện pháp bảo quản và sơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại nấm và mục đích sử dụng nhằm giảm thiểu thất thoát và giữ chất lượng nấm ổn định Các phương pháp bảo quản nấm phổ biến bao gồm giảm cường độ hô hấp, chống thoát nước, bảo quản ở nhiệt độ thấp, sấy khô bằng phơi nắng hoặc sấy, và chế biến bằng muối mặn, muối chua hoặc đóng hộp.

1.3.1.3 Về phía các doanh nghiệp kinh doanh xuất khẩu nấm

Trong bối cảnh kinh tế VN đang hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới, liên kết

Doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sức mạnh chung cho mỗi ngành hàng và xây dựng thương hiệu uy tín, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế Liên kết giữa các DN không chỉ cần thiết cho sự phát triển bền vững của từng DN mà còn cho cả quốc gia Sự kết nối và phát huy thế mạnh lẫn nhau giúp DN tránh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh Khi các DN đồng lòng hợp tác, họ có thể mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, giúp nông dân tránh tình trạng "thừa hàng, dội chợ" và "được mùa, rớt giá" thường xảy ra tại Việt Nam.

Doanh nghiệp (DN) có thể thu được nhiều lợi ích khi chủ động liên kết với các DN khác trong ngành, bao gồm giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, thúc đẩy tăng trưởng bền vững, nâng cao vị thế cạnh tranh, ngăn ngừa khả năng bị loại trừ, và xây dựng văn hóa DN phù hợp.

Nếu doanh nghiệp không nhận thức được tầm quan trọng của sự liên kết và tiếp tục hoạt động độc lập, chỉ chú trọng vào thương hiệu riêng và cạnh tranh không lành mạnh với các đối thủ trong ngành, họ sẽ dễ dàng thất bại trước sự cạnh tranh toàn cầu Điều này cũng sẽ hạn chế khả năng mở rộng quy mô do không đáp ứng được các đơn hàng lớn từ đối tác nước ngoài Trong bối cảnh phát triển chung của ngành, các doanh nghiệp xuất khẩu nấm cần nhận thức rõ vấn đề này, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại của từng doanh nghiệp mà còn cản trở sự phát triển chung của toàn ngành.

1.3.2 Các yếu tố khách quan

 Thuế quan nhập khẩu đối với mặt hàng nấm

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuế suất thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng, là rào cản thương mại mà các quốc gia áp dụng lên hàng hóa nước ngoài Thuế nhập khẩu giúp tăng giá hàng hóa nhập khẩu, từ đó tạo lợi thế cho các nhà sản xuất trong nước trong cạnh tranh giá cả Nếu chính sách thuế quan linh hoạt, sản phẩm nấm có cơ hội xâm nhập thị trường dễ dàng và tạo ra đầu ra ổn định, góp phần vào quá trình sản xuất hiệu quả Ngược lại, các chính sách bảo hộ và hạn chế có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu, làm giảm lợi thế cạnh tranh so với sản phẩm nội địa.

 Các rào cản phi thuế quan đối với mặt hàng nấm

Ngoài hàng rào thuế quan, hàng hóa nhập khẩu còn phải đối mặt với các hàng rào phi thuế quan, được hiểu là những biện pháp ngăn chặn hoặc cản trở hàng hóa nhập khẩu mà không liên quan đến thuế Hàng rào phi thuế quan được chia thành hai nhóm chính: hàng rào hành chính và rào cản kỹ thuật.

Sự cần thiết nghiên cứu hoạt động xuất khẩu nấm của Việt Nam sang thị trường EU

Các biện pháp kỹ thuật có thể trở thành rào cản đối với thương mại quốc tế khi được các nước nhập khẩu sử dụng để bảo vệ sản xuất trong nước, gây khó khăn cho hàng hóa nước ngoài Tuy nhiên, những biện pháp này thường cần thiết để bảo vệ các lợi ích quan trọng như sức khỏe con người, môi trường và an ninh Do đó, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp xuất khẩu nấm là đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật mà nước nhập khẩu yêu cầu, từ đó có thể thâm nhập và tạo dựng chỗ đứng trên thị trường.

Để thành công trong ngành xuất khẩu, các doanh nghiệp cần nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng thị trường tại nước nhập khẩu, đặc biệt là sự tin tưởng của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm Ngành xuất khẩu nấm tại Việt Nam có thể tận dụng xu hướng này để cung cấp các sản phẩm giá rẻ, đáp ứng nhu cầu thị trường Do đó, việc tổ chức khảo sát và nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị hiếu và xu hướng tiêu dùng, từ đó xây dựng và tiếp thị sản phẩm một cách hiệu quả.

 Cạnh tranh về cung cấp sản phẩm nấm trên thị trường nước nhập khẩu

Sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế khốc liệt hơn nhiều so với thị trường nội địa, với doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực từ khách hàng quốc tế, đối thủ cạnh tranh và sự xuất hiện của sản phẩm thay thế Nấm, với những công dụng kỳ diệu và giá trị kinh tế cao, đang ngày càng được phát triển mạnh mẽ và xuất khẩu ở nhiều quốc gia, dẫn đến mức độ cạnh tranh trong thị trường xuất khẩu nấm quốc tế trở nên gay gắt hơn bao giờ hết.

DN Việt Nam cần có chiến lược và nguồn lực đủ mạnh để tồn tại và vươn xa trên thị trường quốc tế

1.4 Sự cần thiết nghiên cứu hoạt động xuất khẩu nấm VN sang thị trường EU 1.4.1 Về kinh tế

1.4.1.1 Thị trường EU là thị trường NK nấm chiến lược của VN Đối với hoạt động xuất khẩu nấm của VN nói riêng, thị trường EU được xem là thị trường tiềm năng và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển lâu dài của ngành nấm VN Tiềm năng đó được biểu hiện cụ thể qua các điểm sau:

Thứ nhất, EU là thị trường xuất khẩu quan trọng của sản phẩm nấm VN, chiếm

Năm 2016, Việt Nam chiếm 22,8% tỷ trọng nấm xuất khẩu toàn cầu, chỉ sau Hoa Kỳ EU đã nhập khẩu 4,9 nghìn tấn nấm từ Việt Nam, tương đương 21,8% sản lượng nấm xuất khẩu của nước ta, tăng 13,9% so với năm 2015 Xuất khẩu nấm sang EU mang lại cho Việt Nam 6,4 triệu USD, đóng góp 7,4% vào kim ngạch xuất khẩu nấm toàn cầu Đến nay, nấm Việt Nam đã được xuất khẩu sang 19 quốc gia trong khối EU, với Đức, Ý và Pháp là ba thị trường hàng đầu.

EU hiện đang là thị trường nhập khẩu rau quả hàng đầu thế giới với nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm hữu cơ, đặc biệt là nấm Năm 2016, tiêu thụ nấm toàn cầu đạt khoảng 4,8 triệu tấn, trong đó EU chiếm 31%, chỉ sau Trung Quốc EU đã hạn chế tiêu thụ nấm cao cấp và đang ưu tiên lựa chọn nấm từ các nước đang phát triển như Việt Nam Dựa trên xu hướng này, Hiệp hội Rau quả Việt Nam dự báo thị trường nhập khẩu nấm của EU sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới, mở ra cơ hội lớn cho việc đẩy mạnh xuất khẩu nấm.

VN sang thị trường EU cần tiếp tục được chú trọng hơn nữa

1.4.1.2 Thúc đẩy nghề trồng nấm trong nước

Hoạt động xuất khẩu thúc đẩy sản xuất hàng hóa trong nước bằng cách khuyến khích đầu tư cơ sở vật chất và kỹ thuật, đồng thời tạo ra nhu cầu lao động, giúp giải quyết việc làm và đảm bảo an ninh kinh tế - chính trị Khi người lao động ổn định công việc và nâng cao tay nghề, điều này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành lên một tầm cao mới.

Nước ta có điều kiện tự nhiên và khí hậu thuận lợi, cùng với nguồn nguyên liệu phong phú và lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào, tạo cơ hội phát triển nghề trồng nấm Tuy nhiên, tiềm năng này vẫn chưa được khai thác hiệu quả, khiến nghề trồng nấm chưa phát triển đúng mức Ngành nghề này vẫn đang trong giai đoạn phát triển và thiếu định hướng bền vững do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan Điều này không chỉ gây tổn thất cho nền kinh tế mà còn ảnh hưởng đến đời sống của người nông dân Nếu nghề trồng nấm không được phát triển, cơ hội kinh tế sẽ không được tận dụng, làm giảm khả năng xóa đói giảm nghèo cho người nông dân Khi lợi ích của người sản xuất chưa được giải quyết, sự phát triển của nghề trồng nấm trong nước sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.

Phát triển ngành nấm không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tận dụng phụ phế phẩm nông nghiệp như rơm rạ, mùn cưa và bã mía Nếu không được sử dụng, các phế phẩm này sẽ gây ô nhiễm môi trường khi bị đốt bỏ Tuy nhiên, khi chuyển hóa chúng thành nguyên liệu trồng nấm, chúng ta có thể sản xuất hàng triệu tấn nấm thương phẩm phục vụ tiêu dùng nội địa và xuất khẩu, tạo ra nguồn thu lớn cho quốc gia Bên cạnh đó, phế thải từ quá trình thu hoạch nấm có thể được sử dụng làm phân hữu cơ, có chất lượng tương đương với phân chuồng loại tốt, từ đó giúp cải thiện đất đai và dọn sạch đồng ruộng.

Nghiên cứu và tìm ra giải pháp để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nấm, đặc biệt là sang thị trường EU, là cần thiết để giải quyết tình trạng hiện tại Việc này không chỉ giúp ngành trồng nấm phát triển bền vững mà còn cải thiện đời sống của nông dân sản xuất nấm.

Nghề trồng nấm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn tạo cơ hội việc làm cho nhiều lao động nông thôn, góp phần nâng cao an sinh xã hội Để tạo việc làm cho một lao động chuyên trồng nấm với mức thu nhập từ 1,5 đến 2 triệu đồng mỗi tháng, chỉ cần một khoản vốn đầu tư ban đầu hợp lý.

Ngành nấm tại Việt Nam hiện đang thu hút gần 1 triệu lao động ở 40 tỉnh thành, với mức đầu tư khoảng 20 triệu đồng cho diện tích 100m2 Sự phát triển của ngành này không chỉ tạo ra công ăn việc làm mà còn góp phần xóa đói giảm nghèo cho nhiều hộ nông dân trồng nấm (Bộ NN & PTNT).

Nghề trồng nấm được xem là giải pháp hiệu quả trong việc xóa đói giảm nghèo, đặc biệt phù hợp với vùng nông thôn và miền núi Nhiều nông dân đã có thể làm giàu từ việc trồng nấm, đồng thời tận dụng thời gian nông nhàn giữa các vụ lúa Việc sử dụng rơm rạ sau mùa gặt để trồng nấm không chỉ mang lại nguồn thu nhập cao mà còn tiết kiệm thời gian Hơn nữa, nghề trồng nấm mở ra cơ hội cho phụ nữ, người già và trẻ em tham gia tích cực, với nhiều công việc như bón phân, thu hoạch và phân loại sản phẩm nấm rất phù hợp cho họ.

Việc trồng nấm xuất khẩu đang mang lại lợi nhuận cao cho nông dân và doanh nghiệp nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và nguồn phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, mùn cưa Đầu tư cho trồng nấm không lớn, chủ yếu dựa vào công lao động Thị trường tiêu thụ nấm trong nước và xuất khẩu ngày càng mở rộng, mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội rõ rệt, đặc biệt cho các vùng nông nghiệp cần nâng cao thu nhập Nhờ đó, nông dân có cơ hội làm giàu trên quê hương, góp phần giảm bớt tình trạng di cư từ nông thôn vào thành phố.

1.4.3 Về củng cố ngoại giao giữa VN- EU

Hoạt động xuất khẩu nấm đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU, sau khi hoàn tất đàm phán vào tháng 8/2015 và chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2016, đã tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ thương mại giữa hai bên Trong tương lai, xuất khẩu nấm và các sản phẩm khác sẽ là nền tảng vững chắc để phát triển mối quan hệ Việt Nam - EU ngày càng bền chặt hơn.

Kinh nghiệm của Trung quốc khi xuất khẩu nấm sang thị trường EU và bài học cho VN

sẽ giúp đưa quan hệ thương mại và đầu tư giữa EU và Việt Nam lên một tầm cao mới

1.5 Kinh nghiệm của Trung Quốc về xuất khẩu nấm sang thị trường EU và bài học cho VN

1.5.1 Kinh nghiệm phát triển ngành nấm của Trung Quốc

Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất và tiêu thụ nấm, với tổng sản lượng tăng từ 60 nghìn tấn năm 1978 lên 25,7 triệu tấn năm 2016, chiếm 75% sản lượng nấm toàn cầu (Tổ chức Nông Lương Liên hợp quốc, 2016) Đặc biệt, khối lượng nấm xuất khẩu của Trung Quốc đã chiếm tới 40% tổng lượng nấm xuất khẩu toàn cầu trong những năm gần đây.

EU, Trung Quốc cũng là nhà xuất khẩu lớn nhất với hơn 70% tỷ trọng nấm nhập khẩu vào khối này năm 2015 (UN Comtrade, 2016)

Biểu đồ 1.4 Cơ cấu sản lượng nấm sản xuất của các nước trên thế giới năm

(Nguồn: Tổ chức nông lương Liên Hiệp Quốc, 2016)

Sự phát triển vượt bậc trong ngành sản xuất và xuất khẩu nấm của Trung Quốc là nhờ những yếu tố sau:

Chính phủ Trung Quốc đã ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nấm, đồng thời tăng cường vai trò của chính quyền địa phương trong việc thúc đẩy nuôi trồng nấm quy mô nhỏ, giúp tạo công ăn việc làm cho lao động nông thôn nghèo Từ những năm 1980, Chính phủ đã đầu tư vào việc nhập khẩu công nghệ và thiết bị hiện đại từ các nước phát triển như Mỹ và Hà Lan để công nghiệp hóa ngành này.

Chính quyền các địa phương đã tăng cường hỗ trợ về vốn, kỹ thuật công nghệ và chính sách khuyến khích để người nông dân tham gia tích cực vào sản xuất nấm Sự hỗ trợ này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nấm tại địa phương (Yanling Wang, Yaoqi Zhang, 2015).

Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển giống nấm từ sớm, với nhiều Viện và Trung tâm nghiên cứu nấm từ cấp Trung ương đến địa phương Các tổ chức như Viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc, Đại học Nông nghiệp Trung Quốc và nhiều viện nghiên cứu địa phương đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến phương pháp trồng nấm và phát hiện các giống nấm mới, góp phần nâng cao năng suất đáng kể cho ngành trồng nấm.

Trung Quốc đã triển khai hiệu quả công tác truyền thông để phổ biến các tiến bộ khoa học công nghệ và mô hình trồng nấm đến cộng đồng người trồng nấm trên toàn quốc Các phương tiện truyền thông đã đưa tin về những điển hình thành công từ các làng, quận, doanh nghiệp và cá nhân, qua đó thu hút nông dân có tham vọng và tài năng từ các khu vực khác Đồng thời, những người trồng nấm có tay nghề cao được mời làm diễn giả hoặc kỹ thuật viên để hỗ trợ nông dân địa phương, với các ưu đãi hấp dẫn như mức lương tốt, vị trí đất đai thuận lợi và các hỗ trợ khác.

Mô hình trồng nấm sáng tạo kết nối chặt chẽ giữa nông dân và doanh nghiệp, giúp giảm chi phí, tăng năng suất và mở rộng thị phần Doanh nghiệp tích hợp phối hợp với nông dân từ giai đoạn canh tác, giao khoán một phần công việc và cung cấp túi chất nền cùng hướng dẫn công nghệ Các công ty thu hoạch nấm, hỗ trợ nông dân sản xuất quy mô nhỏ, đồng thời giúp doanh nghiệp lớn kiểm soát chất lượng và giảm chi phí quản lý Mô hình này được khuyến khích và nhận được sự hỗ trợ tài chính từ Chính phủ (Yanling Wang, Yaoqi Zhang, 2015).

Hiệp hội Nấm ăn Trung Quốc, được thành lập vào năm 1987, là một tổ chức quốc gia phi lợi nhuận hỗ trợ ngành công nghiệp nấm ăn Tổ chức này nhằm giúp đỡ cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trong các hoạt động sản xuất, chế biến, tiếp thị, nghiên cứu và giáo dục liên quan đến nấm ăn.

Phương pháp marketing cho sản phẩm nấm của Trung Quốc nhằm quảng bá hình ảnh sản phẩm nấm ra toàn quốc và thế giới rất độc đáo Một trong những kênh tiếp thị quan trọng là các triển lãm nông nghiệp theo mùa tại các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu và Hàng Châu Lễ hội nấm hàng năm ở Chiết Giang và Dương Châu thu hút sự chú ý lớn từ doanh nhân trong và ngoài nước, được hỗ trợ bởi chính quyền địa phương Ngoài ra, thành phố Ninh Đức và Thanh Nguyên cũng có bảo tàng nấm do ngân sách công xây dựng, nhằm quảng bá văn hóa, lịch sử, thông tin canh tác và sản phẩm nấm địa phương.

1.5.2 Bài học kinh nghiệm cho VN khi xuất khẩu sang thị trường EU

Việt Nam và Trung Quốc là hai quốc gia láng giềng với nhiều điểm tương đồng về điều kiện tự nhiên, kinh tế và chính trị Cả hai nước đều hướng đến mục tiêu xuất khẩu nấm không chỉ vào thị trường EU mà còn nhiều thị trường lớn như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc Vì vậy, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm sản xuất và xuất khẩu nấm của Trung Quốc để phát triển hoạt động nuôi trồng và sản xuất nấm trong nước, từ đó tạo ra nội lực vững chắc cho việc đẩy mạnh xuất khẩu.

Chính quyền địa phương các tỉnh thành cần nâng cao vai trò của mình trong việc phát triển nuôi trồng nấm quy mô nhỏ, từ đó tạo việc làm cho lao động nông thôn nghèo Đồng thời, cần phát huy tối đa khả năng hỗ trợ, phổ biến kiến thức và hướng dẫn người dân áp dụng các phương pháp nuôi trồng nấm hiện đại, nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao.

Tăng cường mối liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân trồng nấm là rất quan trọng Việc áp dụng các mô hình hợp tác sản xuất hiệu quả và đầu tư sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân phát triển các trang trại nấm quy mô lớn Điều này không chỉ giúp giải quyết vấn đề đầu ra cho sản phẩm nấm mà còn hỗ trợ nông dân sản xuất quy mô nhỏ trong việc gia tăng thu nhập và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Để phát triển ngành trồng nấm, cần nhanh chóng áp dụng các công nghệ và phát minh khoa học kỹ thuật tiên tiến từ Trung Quốc, đồng thời mạnh dạn đầu tư xây dựng các trung tâm và viện nghiên cứu nấm với cơ sở vật chất hiện đại Bên cạnh đó, việc tăng cường quản lý của Nhà nước thông qua các biện pháp và chính sách thiết thực, hiệu quả là rất cần thiết.

Để nâng cao nhận thức toàn cầu về chất lượng sản phẩm nấm Việt Nam, cần thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại và marketing thông qua việc tổ chức thường xuyên các hội chợ triển lãm nông sản, đặc biệt là nấm Đầu tư đầy đủ và tổ chức chuyên nghiệp các lễ hội nấm tại các tỉnh thành nổi tiếng về trồng nấm như TP Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Lâm Đồng và Bắc Kạn sẽ giúp quảng bá sản phẩm nấm địa phương, thu hút sự chú ý của doanh nhân trong và ngoài nước.

Chương 1 đã khái quát được tiềm năng và vai trò của thị trường châu Âu đối với việc phát triển hoạt động kinh doanh XK nấm, đồng thời phân tích tác động tổng quát các yếu tố gây ảnh hưởng đến việc nuôi trồng nấm và hoạt động kinh doanh XK của các DN trong ngành nấm Chương 1 cũng đã nêu bật tầm quan trọng của việc đẩy mạnh xuất khẩu nấm của VN sang EU đối với sự phát triển của ngành

Chương 1 của bài viết phân tích và đánh giá kinh nghiệm phát triển ngành nấm của Trung Quốc, từ đó xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho việc nghiên cứu thực trạng xuất khẩu nấm sang EU trong chương 2 Qua đó, chương 3 sẽ đề xuất những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu nấm.

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG SẢN XUẤT NẤM CỦA VIỆT NAM SANG THỊ

TRƯỜNG EU GIAI ĐOẠN 2010 - 2016 2.1 Tình hình sản xuất và tiêu thụ nấm của VN

THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU NẤM CỦA VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU GIAI ĐOẠN 2010 – 2016

GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XUẤT KHẨU NẤM CỦA VIỆT NAM

Ngày đăng: 06/04/2022, 21:42

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
12. Haiwei Sun, 2010, Competitive Strategies for Chinese Mushroom Export to the Japanese Market, Swedish University of Agricultural Sciences, <http://stud.epsilon.slu.se/1933/1/sun_h_101020.pdf> [Accessed 12 June 2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Competitive Strategies for Chinese Mushroom Export to the Japanese Market, Swedish University of Agricultural Sciences
14. Võ Hồ Bảo Hạnh, 2013, Nhìn lại tình hình kinh tế thế giới 05 năm qua và một số triển vọng năm 2014, Tạp chí Phát triển kinh tế - xã hội Đà Nẵng, số 01 tháng 11/2013, Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhìn lại tình hình kinh tế thế giới 05 năm qua và một số triển vọng năm 2014
15. San Ngọc, 2015, Q&A: Toàn cảnh Hiệp định Thương mại tự do VN – EU, Tri thức trẻ, số 13 tháng 8/2015, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Q&A: Toàn cảnh Hiệp định Thương mại tự do VN – EU
16. Nguyễn Thị Sáu, 2011, Giáo trình Kỹ thuật trồng và chế biến nấm, Đại học Kỹ thuật Công nghệ TPHCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Kỹ thuật trồng và chế biến nấm
17. Thanh Sơn, 2012, Phát triển nấm, cơ hội vàng, Báo Nông nghiệp Việt Nam, số tháng 6/2012, Hà Nội.C. CÁC TRANG WEB Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phát triển nấm, cơ hội vàng
18. Bích Thủy, 2013, Nâng cao vai trò doanh nghiệp trong liên kết sản xuất, chế biến, xuất khẩu nông thủy sản, Cổng thông tin doanh nghiệp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư,<http://business.gov.VN/tabid/98/catid/10/item/12583/nâng cao vai trò doanh nghiệp trong liên kết sản xuất, chế biến, xuất khẩu nông thủy sản>[truy cập ngày 20/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao vai trò doanh nghiệp trong liên kết sản xuất, chế biến, xuất khẩu nông thủy sản
19. Bùi Hồng Liên, 2015, Liên kết trong sản xuất: Xu thế phát triển tất yếu của nông nghiệp hiện đại: "Phân vai" 4 nhà, Báo Dân Việt, <http://danviet.VN/nha-nong/lien-ket-trong-san-xuat-xu-the-phat-trien-tat-yeu-cua-nong-nghiep-hien-dai-618386.html> [truy cập ngày 19/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phân vai
20. Centre for the Promotion of Imports from developing countries, 2015, Exporting fresh fruit and vegetables to Europe,<https://www.cbi.eu/market-information/fresh-fruit-vegetables>[Accessed 01 June 2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Exporting fresh fruit and vegetables to Europe
22. Cơ quan thống kê Liên Hợp Quốc, 2015, Eurostat, <http://ec.europa.eu/eurostat/tgm/table.do?tab=table&init=1&language=en&p code=tps00001&plugin=1> [Accessed 12 June 2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Eurostat
23. Cục xúc tiến thương mại, 2011, Xuất khẩu rau và trái cây sang Đức (phần 1), <http://www.vietrade.gov.VN/rau-qu/2406-xuat-khau-rau-va-trai-cay-sang- duc-phan-1.html> [truy cập ngày 22/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xuất khẩu rau và trái cây sang Đức (phần 1)
24. Cục xúc tiến thương mại, 2011, Xuất khẩu rau và trái cây sang Đức (phần 2), <http://www.vietrade.gov.VN/rau-qu/2406-xuat-khau-rau-va-trai-cay-sang- duc-phan-2.html> [truy cập ngày 22/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xuất khẩu rau và trái cây sang Đức (phần 2)
25. Cục xúc tiến thương mại, 2011, Xuất khẩu rau và trái cây sang Đức (phần 3), <http://www.vietrade.gov.VN/rau-qu/2406-xuat-khau-rau-va-trai-cay-sang- duc-phan-3.html> [truy cập ngày 22/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xuất khẩu rau và trái cây sang Đức (phần 3)
26. Đông Anh, 2011, Phát triển nghề trồng nấm ở Bảo Lộc, Báo Lâm Đồng [online] <http://www.baolamdong.vn/kinhte/201104/Phat-trien-nghe-trong- nam-o-Bao-Loc-2043840/> [truy cập ngày 22/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phát triển nghề trồng nấm ở Bảo Lộc
27. European Commission, 2012, European Commission, [online], <http://ec.europa.eu/trade/policy/countries-and-regions/countries/vietnam/> [Accessed 01 June 2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Commission
30. Hồng Quân, 2015, Làm giàu từ mô hình trồng nấm tại nhà, Diễn đàn doanh nghiệp, <http://enternews.VN/lam-giau-tu-mo-hinh-trong-nam-tai-nha.html> [truy cập ngày 19/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Làm giàu từ mô hình trồng nấm tại nhà
31. Lê Hoàng Vũ, 2013, Giải pháp phát triển nghề trồng nấm, Nông nghiệp VN,<http://nongnghiep.VN/giai-phap-phat-trien-nghe-trong-nam- Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giải pháp phát triển nghề trồng nấm
32. Linh Oanh, 2015, VN - EU kết thúc cơ bản đàm phán Hiệp định Thương mại tự do, Quân đội nhân dân (online),<http://www.qdnd.VN/qdndsite/vi- VN/61/43/the-gioi/viet-nam-eu-ket-thuc-co-ban-dam-phan-hiep-dinh-thuong- mai-tu-do/372060.html> [truy cập ngày 17/06/2017 ] Sách, tạp chí
Tiêu đề: VN - EU kết thúc cơ bản đàm phán Hiệp định Thương "mại tự do
33. Minh Anh, 2014, Nhiều chính sách hỗ trợ nông sản chủ lực của Tây Nguyên, Báo Hải quan online<http://www.baohaiquan.VN/pages/nhieu-chinh-sach- ho-tro-nong-san- chu-luc-cua-tay-nguyen.aspx> [truy cập ngày 17/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhiều chính sách hỗ trợ nông sản chủ lực của Tây "Nguyên
34. Minh Châu, 2015, Thoát nghèo nhờ trồng nấm công nghệ cao, Trung tâm nghiên cứu và phát triển nấm, <http://trungtamnam.VN/thoat-ngheo-nho- trong-nam-cong-nghe-cao/> [truy cập ngày 19/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thoát nghèo nhờ trồng nấm công nghệ cao
35. Minh Huệ, 2010, Sản xuất nấm ăn: Khai thác chưa hiệu quả tiềm năng, Câu lạc bộ nấm trồng VN, <http://v3.mushclubVN.com/node/490> [truy cập ngày 17/06/2017] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sản xuất nấm ăn: Khai thác chưa hiệu quả tiềm năng

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

DANH MỤC BẢNG BIỂU - (LUẬN văn THẠC sĩ) phân tích hoạt động xuất khẩu nấm việt nam sang thị trường eu​
DANH MỤC BẢNG BIỂU (Trang 9)
Bảng 1.1. Khối lượng và kim ngạch nhập khẩu nấm của EU giai đoạn 2010 - 2016 - (LUẬN văn THẠC sĩ) phân tích hoạt động xuất khẩu nấm việt nam sang thị trường eu​
Bảng 1.1. Khối lượng và kim ngạch nhập khẩu nấm của EU giai đoạn 2010 - 2016 (Trang 17)
2.2 Tình hình xuất khẩu nấm sang thị trường EU giai đoạn 2010 - 2016 2.2.1 Sản lượng xuất khẩu - (LUẬN văn THẠC sĩ) phân tích hoạt động xuất khẩu nấm việt nam sang thị trường eu​
2.2 Tình hình xuất khẩu nấm sang thị trường EU giai đoạn 2010 - 2016 2.2.1 Sản lượng xuất khẩu (Trang 33)
Biểu đồ 3.1 Mô hình liên kết “Bốn nhà” - (LUẬN văn THẠC sĩ) phân tích hoạt động xuất khẩu nấm việt nam sang thị trường eu​
i ểu đồ 3.1 Mô hình liên kết “Bốn nhà” (Trang 81)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w