TỔNG QUAN
Một số khái niệm
- Thời kỳ sơ sinh: tính từ lúc đẻ ra, cắt rốn đến khi trẻ 28 ngày sau đẻ
- Trẻ sơ sinh đủ tháng: Là trẻ được sinh ra trong khoảng từ 37 - 42 tuần (278 ±
Trẻ sơ sinh non tháng là những trẻ được sinh ra trước thời hạn bình thường trong tử cung, với tuổi thai dưới 37 tuần Những trẻ này có khả năng sống sót nếu được sinh ra từ 22 tuần tuổi hoặc có cân nặng tối thiểu nhất định.
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ sơ sinh
1.2.1 Nhu cầu năng lượng Ở điều kiện nhiệt độ bình thường nhu cầu năng lượng tối thiểu của trẻ là 50 - 60 kcal/kg/24 giờ [42],[ 63], [69], để tăng cân 15gam/24 giờ về mặt lý thuyết cần cung cấp thêm 40 - 60kcal/kg/24 giờ Trong đó khoảng 50% dưới dạng lipid, 10% dưới dạng protid, 40% dưới dạng glucid [13]
Bảng 1.1 Năng lượng cần thiết cho trẻ sơ sinh [13]
Nhu cầu/kg/24 giờ Đủ tháng Đẻ non
Bao gồm: dịch truyền trong catheter và dây truyền, dịch pha thuốc tiêm và các sản phẩm máu
Bảng 1.2 Nhu cầu dịch trong những ngày đầu tiên của trẻ [13]
Ngày tuổi Đủ tháng ml/kg Đẻ non ml/kg
- Nhu cầu dịch tăng trong các trường hợp sau [13], [15]:
+ Chiếu đèn (+20%), nằm lồng ấp (+10%)
+ Giảm nhiều hơn 5% trọng lượng cơ thể/24 giờ trong hai ngày đầu và hơn 15%/24 giờ trong những ngày tiếp theo
- Giảm 50 - 60ml/kg/24 giờ trong các trường hợp: ngạt chu sinh, suy tim, suy thận, còn ống thông động mạch
1.2.3 Nhu cầu protid Ở trẻ sơ sinh, các acid amin thiết yếu cho nhu cầu tăng trưởng nhiều hơn người trưởng thành Việc cung cấp acid amin khoảng 1gam/kg/ngày đảm bảo giữ cân bằng protein, cung cấp 3gam/kg/ngày sẽ làm tăng protein [25],
Hàm lượng acid amin cần thiết cho trẻ sơ sinh nên bắt đầu từ 1,5 - 2,5 gam/kg/ngày và có thể tăng thêm 1 gam/kg/ngày cho đến khi đạt liều lượng 3 - 4 gam/kg/ngày Đối với trẻ đẻ non, hàm lượng acid amin yêu cầu là từ 3,5 - 4 gam/kg/ngày.
[48] Hàm lượng acid amin đủ yêu cầu với trẻ đủ tháng là 3gam/kg/ngày [29],
Yêu cầu cơ bản về liều lượng glucose cho trẻ sơ sinh là từ 4 đến 8mg/kg/phút, trong khi trẻ non tháng có thể cần từ 10 đến 12mg/kg/phút, với mức tăng dần từ 1 đến 2mg/kg/phút cho đến khi đạt 12mg/kg/phút (tương đương 18g/kg/ngày) Tốc độ truyền glucose không nên vượt quá 18g/kg/ngày đối với trẻ sơ sinh, và đối với trẻ sơ sinh thiếu tháng, mức này cần được giữ dưới 10g/kg/ngày.
Liều lipid tối đa cho trẻ sơ sinh phụ thuộc vào khả năng chuyển hóa nhũ tương, với liều khởi đầu khuyến nghị là 0,5 - 1 gram/kg/ngày để phòng ngừa thiếu hụt acid béo cần thiết ở trẻ non tháng Liều này có thể tăng dần 0,5 - 1 gram/kg/ngày cho đến khi đạt mức tối đa 3 gram/kg/ngày Đối với trẻ sơ sinh, liều chất béo tối đa là 3 - 3,5 gram/kg/ngày, trong khi trẻ non tháng có thể nhận liều lên đến 3,5 - 4 gram/kg/ngày Tốc độ truyền khoảng 3 gram/kg/ngày được cho là dung nạp tốt mà không gây ra tác dụng phụ.
1.2.6 Nhu cầu vitamin, điện giải và yếu tố vi lượng [13], [43]
Khi bệnh nhân được nuôi ăn tĩnh mạch trên 2 tuần, cần thiết phải bổ sung các yếu tố vi lượng và vitamin qua đường tĩnh mạch Việc điều chỉnh điện giải trong dịch truyền nên dựa vào kết quả điện giải đồ để đảm bảo phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Calci gluconat 1 - 3mmol/kg/24 giờ
Vitamin tan trong dầu (vitintra): 1ml/kg/24 giờ pha trong dung dịch lipid; vitamin tan trong nước (soluvit): 1ml/kg/24 giờ pha trong dịch truyền
Vi lượng (inzolen): 0,5 - 1ml/kg/ngày.
Khái niệm nuôi dưỡng tĩnh mạch
Nuôi dưỡng tĩnh mạch, hay còn gọi là dinh dưỡng ngoài ruột (PN - Parenteral nutrition), là phương pháp cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, carbohydrate, lipid, điện giải, vitamin và các yếu tố vi lượng trực tiếp qua đường tĩnh mạch để đảm bảo cơ thể nhận đủ dinh dưỡng cần thiết.
Nuôi ăn tĩnh mạch cho trẻ sơ sinh cần tuân thủ những yêu cầu đặc biệt do đặc điểm chuyển hóa riêng biệt của lứa tuổi này, đặc biệt là ở trẻ non tháng.
1.3.1 Nuôi dưỡng tĩnh mạch bổ sung (NDTM một phần)
Nuôi dưỡng tĩnh mạch bổ sung là phương pháp cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp vào máu thông qua tĩnh mạch, nhằm hỗ trợ cơ thể khi trẻ gặp khó khăn trong việc ăn uống bằng đường miệng.
- Trẻ có cân nặng