CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG
2.1.1 Khái niệm, vai trò, đối tượng, nhiệm vụ và nguyên tắc tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất
2.1.1.1 Khái niệm về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất
Hiện nay, nhiều tài liệu từ các nhà khoa học kinh tế đã nghiên cứu về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, cung cấp những khái niệm đa dạng về tổ chức kế toán.
Tổ chức kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về tài sản, nguồn hình thành tài sản, kết quả sản xuất kinh doanh và tình hình vốn Theo Trần Trọng Nghĩa (2000), tổ chức kế toán là việc thiết lập mối liên hệ giữa các phương pháp kế toán và từng nội dung hạch toán cụ thể, nhằm phản ánh chính xác và kịp thời tài sản cũng như các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại đơn vị, phục vụ hiệu quả cho việc ra quyết định của các đối tượng sử dụng thông tin.
Tổ chức kế toán là quá trình quản lý các yếu tố cấu thành của hạch toán kế toán, bao gồm việc thiết lập bộ máy kế toán, áp dụng các phương pháp và chế độ kế toán, cũng như tuân thủ các chuẩn mực liên quan.
Tổ chức kế toán là việc thiết lập mối quan hệ giữa đối tượng kế toán, phương pháp kế toán và bộ máy kế toán, kết hợp với những người có kiến thức chuyên môn Điều này được thể hiện qua hình thức kế toán phù hợp trong một đơn vị cụ thể, nhằm tối ưu hóa hiệu quả của kế toán trong công tác quản lý.
Theo quan điểm của tác giả, quan điểm thứ ba về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp là hợp lý nhất Quan điểm này không chỉ bao gồm phương pháp kế toán mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố con người Trong khi quan điểm thứ nhất chỉ đề cập đến phương pháp và hạch toán kế toán, và quan điểm thứ hai có nhắc đến yếu tố con người nhưng chưa đầy đủ, quan điểm thứ ba cung cấp cái nhìn toàn diện hơn Nó bao gồm nội dung kế toán, phương pháp kế toán, và bộ máy kế toán, đồng thời nhấn mạnh rằng con người phải hiểu rõ nội dung và phương pháp kế toán để công tác kế toán đạt hiệu quả cao nhất.
2.1.1.2 Vai trò của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất
Tổ chức kế toán là quá trình thiết lập mối quan hệ giữa các phương pháp kế toán như chứng từ, tài khoản, tính giá và tổng hợp cân đối, nhằm phản ánh chính xác tình hình tài sản và nguồn hình thành tài sản trong doanh nghiệp Công việc này bao gồm thu thập, xử lý, kiểm tra và phân tích các hoạt động kinh tế - tài chính, cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác về tài sản và sự vận động của tài sản cho các đối tượng sử dụng thông tin và yêu cầu quản trị của doanh nghiệp.
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn đóng vai trò thiết yếu trong quản lý kinh tế của nền kinh tế.
Thông tin kế toán tài chính và kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược và chính sách kinh doanh Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh, thông tin kế toán cần phải chính xác, kịp thời và đầy đủ.
Thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng đối với các cơ quan quản lý Nhà nước như thuế, thống kê, và kế hoạch đầu tư Nó không chỉ là cơ sở để thu thuế cho ngân sách Nhà nước mà còn là căn cứ để các cơ quan thống kê và sở kế hoạch đầu tư thu thập, xử lý thông tin, từ đó hỗ trợ Nhà nước trong việc hoạch định chính sách vĩ mô.
Đối với nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng, thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nhà đầu tư sử dụng các thông tin này để lựa chọn đối tác kinh doanh, trong khi các tổ chức tín dụng nắm bắt tình hình tài chính, tiềm năng và khả năng thanh toán của công ty Khi ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng quyết định cho doanh nghiệp vay, họ trước hết xem xét khả năng thanh toán khoản vay dựa trên tình hình kinh doanh hiện tại và dự báo trong tương lai, sau đó mới xem xét đến việc trả lãi suất.
2.1.1.3 Đối tượng của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp là một vấn đề thiết thực, phản ánh sự cụ thể của từng đơn vị kế toán Khái niệm tổ chức kế toán nhấn mạnh việc quản lý và điều phối các mối quan hệ giữa các yếu tố nghiệp vụ kế toán và nhân sự lao động kế toán Điều này bao gồm việc xây dựng bộ máy kế toán hiệu quả và tổ chức công tác kế toán một cách hợp lý.
Đối tượng của tổ chức kế toán trong doanh nghiệp là mối liên hệ giữa các yếu tố trong chu trình kế toán và bộ máy kế toán Quá trình này cần được chuyển hóa từ lý thuyết thành các công việc cụ thể và bước tiến hành rõ ràng Việc tổ chức từng yếu tố trong chu trình kế toán và liên kết toàn bộ công tác kế toán thông qua nhận thức của nhân viên kế toán là rất quan trọng, nhằm tạo ra mối liên hệ hài hòa trong công việc kế toán.
Công tác kế toán được chia thành các phần hành cụ thể, và việc tổ chức các phần hành này cần dựa vào đặc điểm của từng loại vốn trong quá trình vận động Đồng thời, cần căn cứ vào số lượng và quy mô nghiệp vụ của từng đơn vị kế toán cơ sở để sắp xếp công việc một cách hợp lý.
Trong tổ chức kế toán, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là những lao động kế toán trực tiếp thực hiện các công việc trong chu trình kế toán Hiện nay, lao động kế toán được hỗ trợ bởi máy móc hiện đại; nếu được tổ chức khoa học và phù hợp với trình độ chuyên môn, sẽ tạo ra sự hài hòa giữa các khâu trong công tác kế toán của doanh nghiệp Bên cạnh đó, việc tổ chức công tác kế toán cũng cần chú ý đến mối quan hệ giữa bộ phận kế toán và các bộ phận khác trong doanh nghiệp.
2.1.1.4 Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất
Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ sang nền kinh tế thị trường, dẫn đến sự đổi mới căn bản trong các chính sách kinh tế và chế độ kế toán Do đó, nhiệm vụ của tổ chức kế toán trong doanh nghiệp là thiết lập một hệ thống tổ chức hiệu quả nhằm áp dụng luật pháp và các văn bản quy phạm vào hoạt động kế toán.
- Tổ chức công tác kế toán khoa học và hợp lý, phù hợp với đặc điểm tổ chức quản lý sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp
CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG
2.2.1 Kinh nghiệm tổ chức công tác kế toán của doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng – trường hợp các công ty cổ phần sản xuất xi măng Việt Nam
Hầu hết các công ty cổ phần sản xuất xi măng tại Việt Nam áp dụng mô hình tổ chức bộ máy tập trung, trong khi một số ít doanh nghiệp chọn mô hình phân tán hoặc kết hợp cả hai Đội ngũ nhân viên đều có năng lực chuyên môn cao, với phần lớn kế toán viên đạt trình độ cao đẳng, bên cạnh một số ít có trình độ đại học, sau đại học và trung cấp.
Các công ty hiện nay phân loại chứng từ theo mức độ phản ánh, bao gồm chứng từ gốc và chứng từ trung gian Chứng từ kế toán được đánh số theo thứ tự và lưu trữ theo tháng, chủ yếu do phòng kế toán quản lý, trong khi một số ít công ty có kho lưu trữ riêng Tuy nhiên, vẫn tồn tại vấn đề như không ghi số hiệu chứng từ hoặc thiếu sót trong các chỉ tiêu, cùng với việc xử lý và kiểm tra chứng từ chưa được thực hiện thường xuyên Nhiều công ty còn sử dụng chứng từ chưa thống nhất giữa các kỳ và chưa áp dụng chứng từ điện tử.
Các công ty cổ phần sản xuất xi măng tại Việt Nam thực hiện chế độ kế toán tương đối tốt, tuân thủ quy định hiện hành Các công ty lớn áp dụng hệ thống tài khoản theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC, trong khi một số khác theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Tuy nhiên, nhiều công ty không sử dụng tài khoản 151 cho hàng mua đi đường, mặc dù nghiệp vụ này phổ biến Hơn nữa, một số công ty không ghi nhận giá trị vật liệu phụ tại tài khoản 152 mà lại ghi vào tài khoản 153 Ngoài ra, tài khoản 157 không được sử dụng để theo dõi hàng gửi đi bán Trong trường hợp hàng tồn kho bị thiếu hụt, các doanh nghiệp thường ghi vào chi phí bán hàng trong kỳ mà không lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho hay dự phòng phải thu khó đòi Các công ty này thực hiện kế toán tài chính và quản trị trên cùng một hệ thống tài khoản, với nguyên tắc chi tiết hóa tài khoản quản trị theo cấp độ từ 3 đến 5 để phục vụ yêu cầu quản lý, dựa trên các chỉ tiêu như nhóm sản phẩm, địa điểm sản xuất và phân xưởng.
Các công ty cổ phần sản xuất xi măng chủ yếu áp dụng hình thức kế toán nhật ký chung, trong khi một số đơn vị khác lựa chọn hình thức chứng từ ghi sổ.
Các công ty cổ phần sản xuất xi măng đã thực hiện đầy đủ các báo cáo tài chính bắt buộc và tuân thủ chế độ ghi chép tài chính, tuy nhiên, thời hạn nộp báo cáo thường chậm so với quy định, gây khó khăn cho cơ quan quản lý Nhà nước Hầu hết các công ty vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của kế toán quản trị.
2.2.2 Kinh nghiệm tổ chức công tác kế toán tại các doanh nghiệp ngành may mặc trên địa bàn tỉnh Hải Dương
Hệ thống pháp luật kế toán tại Việt Nam bao gồm Luật Kế toán, các chuẩn mực, chế độ và quy định kế toán liên quan Thời gian qua, hệ thống này đã có nhiều thay đổi và hoàn thiện, góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
Hiện nay, doanh nghiệp Việt Nam tổ chức công tác kế toán theo Luật kế toán số 88/2015/QH13, với hai chế độ kế toán chính: chế độ theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và chế độ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC Ngoài ra, còn có một số quy định liên quan khác Để nghiên cứu thực tiễn tổ chức kế toán, có thể tìm hiểu các doanh nghiệp ngành may mặc tại Hải Dương, từ đó rút ra bài học cho các doanh nghiệp sản xuất gạch xây dựng ở Tiên Du, Bắc Ninh.
Các doanh nghiệp may mặc tại tỉnh Hải Dương chủ yếu có quy mô vừa và nhỏ, hoạt động dưới nhiều hình thức như doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được tổ chức tại một địa điểm, với các xưởng sản xuất gần trụ sở chính, dẫn đến việc áp dụng mô hình kế toán tập trung Chỉ một số ít doanh nghiệp sử dụng mô hình kế toán hỗn hợp Kế toán trưởng sẽ phân công công việc kế toán dựa trên tình hình nhân sự, đặc điểm quy trình công nghệ sản xuất và nhu cầu của doanh nghiệp.
Hệ thống chứng từ kế toán của các doanh nghiệp may mặc tại tỉnh Hải Dương được xây dựng dựa trên quy định của chế độ kế toán hiện hành Các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các chứng từ kế toán bắt buộc, đồng thời thực hiện bổ sung và sửa đổi mẫu biểu chứng từ để phù hợp với yêu cầu quản lý của mình.
Các doanh nghiệp may mặc tại tỉnh Hải Dương thường áp dụng hệ thống tài khoản kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC và Thông tư 138/2011/TT-BTC Từ ngày 01/01/2017, các doanh nghiệp này đã chuyển sang áp dụng Thông tư số 133/2016/TT-BTC, thay thế cho Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp cũng tuân thủ Thông tư số 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp Hệ thống tài khoản kế toán được vận dụng theo hướng tổng hợp, kèm theo các tài khoản chi tiết phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp.
TK 1121 – Tiền gửi ngân hàng được mở chi tiết cho các ngân hàng nơi doanh nghiệp mở tài khoản kế toán tiền gửi
TK 131 – Phải thu khách hàng được theo dõi chi tiết kết hợp với danh mục khách hàng
TK 331 – Phải trả cho người bán được mở chi tiết kết hợp với danh mục khách hàng
TK 311 – Vay ngắn hạn được mở chi tiết theo khế ước
Nhóm tài khoản kế toán hàng tồn kho như TK 152, TK 153, TK 155, TK
156 được mở chi tiết theo danh mục tương ứng của các đối tượng này
Doanh nghiệp may mặc tại tỉnh Hải Dương chủ yếu áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chung và Chứng từ ghi sổ Tất cả các doanh nghiệp đều sử dụng kế toán máy vi tính với mức độ khác nhau Đồng thời, các doanh nghiệp tự thiết kế một số mẫu sổ kế toán chi tiết nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý hiệu quả.
Hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định hiện hành về biểu mẫu, phương pháp lập, kỳ lập và thời hạn nộp Các báo cáo chính bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính Kỳ lập báo cáo tài chính thường là quý hoặc năm Việc ứng dụng phần mềm kế toán giúp tự động tổng hợp và xử lý các báo cáo tài chính, trong đó một số doanh nghiệp còn sử dụng Microsoft Excel với các hàm và công thức để lập báo cáo (Ngô Thành Nam, 2017).
2.2.3 Bài học kinh nghiệm cho một số doanh nghiệp sản xuất gạch xây dựng trên địa bàn huyện Tiên Du – tỉnh Bắc Ninh
Qua nghiên cứu tổ chức công tác kế toán tại một số doanh nghiệp may mặc ở tỉnh Hải Dương, có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho các doanh nghiệp sản xuất gạch xây dựng tại huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh Những bài học này có thể giúp cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng.