TỔNG QUAN TÌNH HÌNH QUẢN LÝ NHẬP KHẨU PHẾ LIỆU NHỰA TẠI VIỆT NAM
Sơ lƣợc chung về phế liệu nhựa
1.1.1 Khái niệm về phế liệu nhựa Đối với các ngành công nghiệp sản xuất, phế liệu, nhất là phế liệu nhựa được xem là nguồn nguyên liệu chính yếu mang lại giá trị kinh tế cao và góp phần bảo vệ môi trường Song, khái niệm về phế liệu trong mối tương quan phân biệt với chất thải luôn là vấn đề còn nhiều tranh luận bởi cách hiểu thông thường và thuật ngữ pháp lý có sự khác biệt
Việc phân biệt phế liệu và chất thải là rất quan trọng trong thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến việc xây dựng và áp dụng các tiêu chí nhập khẩu cũng như xác định trách nhiệm pháp lý khi vi phạm Tại Việt Nam, chính phủ cấm nhập khẩu mọi loại chất thải dưới mọi hình thức, chỉ cho phép nhập khẩu phế liệu đáp ứng đủ điều kiện quy định phục vụ cho sản xuất.
Chất thải được định nghĩa qua nhiều khái niệm khác nhau, mỗi khái niệm lại cung cấp những phân tích riêng biệt về ngữ nghĩa và chỉ khai thác một số khía cạnh nhất định, chứ không phản ánh một cách toàn diện.
Chất thải được định nghĩa trong Từ điển Môi trường và Phát triển bền vững là mọi chất rắn, lỏng hoặc khí mà cơ thể hoặc hệ thống sinh ra không còn sử dụng được và cần có biện pháp thải bỏ Tuy nhiên, khái niệm này không hoàn toàn hợp lý, vì giá trị sử dụng của một vật liệu có thể khác nhau đối với từng người Một vật có thể bị xem là chất thải đối với người này, nhưng lại có thể được tận dụng và mang lại lợi ích kinh tế cho người khác.
Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, chất thải được định nghĩa là “rác và những đồ vật bị bỏ đi nói chung” Định nghĩa này cho thấy chất thải bao gồm nhiều loại đồ vật khác nhau, không chỉ hạn chế ở những thứ cụ thể mà còn mở rộng ra tất cả các đồ vật không còn giá trị sử dụng.
1 Đặng Mộng Lân, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Quang Anh, Đặng Văn Sử (2001), Từ điển
Môi trường và Phát triển bền vững Anh – Việt và Việt Anh, NXB Khoa học và Kỹ thuật, tr.387
Theo Hoàng Phê (2003), giá trị của một vật liệu có thể khác nhau giữa các chủ sở hữu và xã hội Một vật có thể được coi là chất thải khi một người bỏ đi, nhưng lại không được xem là chất thải nếu người khác giữ lại Điều này dẫn đến sự không thống nhất trong quan điểm về chất thải Theo pháp luật Việt Nam, chất thải được định nghĩa là vật chất thải ra từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc các hoạt động khác, tức là “chất” được “thải bỏ”.
Chất thải có thể được định nghĩa là các sản phẩm bị loại bỏ, không còn khả năng sử dụng trong bất kỳ hoạt động nào của con người.
Theo Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, phế liệu được định nghĩa là vật bỏ đi từ những nguyên liệu đã qua chế biến Điều này có nghĩa là phế liệu là những sản phẩm không còn giá trị sử dụng và bị loại bỏ sau khi đã được sử dụng, do đó, nó được coi là chất thải.
Phế liệu, theo quy định pháp lý, được định nghĩa là vật liệu thu hồi từ sản phẩm đã loại bỏ trong quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng, nhằm sử dụng làm nguyên liệu cho quy trình sản xuất khác Không phải tất cả chất thải đều được coi là phế liệu; chỉ những chất thải được phân loại và có khả năng tái sử dụng mới được xem là phế liệu Bộ Tài nguyên và Môi trường phân biệt phế liệu với chất thải dựa trên khả năng tái sử dụng, trong khi Bộ Tài chính coi phế liệu như hàng hoá trong thương mại quốc tế và nguyên liệu sản xuất Do đó, phế liệu trong nghiên cứu phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường và được quản lý qua các thủ tục hải quan.
Phế liệu nhựa là vật liệu thu hồi từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng, được tái chế để làm nguyên liệu cho sản xuất khác Với bản chất là nhựa, phế liệu nhựa giữ lại tất cả các tính chất đặc trưng của vật liệu nhựa.
Phế liệu nhựa sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các nguyên liệu truyền thống như kim loại, gỗ, thủy tinh và da, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và chống thấm Tuy nhiên, tính chất này cũng làm cho việc xử lý phế liệu nhựa trở nên phức tạp và tốn kém hơn.
3 Khoản 12, Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường 2014
Theo Khoản 16, Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường 2014, việc tiêu hủy chất thải có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường do khí độc hại Tuy nhiên, phế liệu nhựa lại có khả năng tạo hình, sản xuất và tái sinh, với tính đa dạng cao Chính vì vậy, việc tận dụng phế liệu nhựa làm nguyên liệu cho các ngành sản xuất không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lớn mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Phế liệu nhựa, đặc biệt là từ vật liệu nhựa nhiệt dẻo, được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất do khả năng tái sinh tốt và chi phí sản xuất thấp hơn so với nhựa nhiệt rắn Khi nung nóng, nhựa nhiệt dẻo có thể dễ dàng biến đổi hình dạng, mang lại tính linh hoạt cao Tại Việt Nam, các loại phế liệu nhựa được phép nhập khẩu chủ yếu là nhựa nhiệt dẻo như PP, PE và PVC.
1.1.2 Tác hại của phế liệu nhựa
Phế liệu nhựa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững, nhưng nếu không được quản lý đúng cách, nó có thể gây hại nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người Việc nhập khẩu phế liệu nhựa không đạt tiêu chuẩn môi trường có thể dẫn đến ô nhiễm và rủi ro cho cộng đồng Do đó, Trung Quốc, Việt Nam và một số quốc gia khác đã ban hành lệnh cấm hoặc hạn chế nhập khẩu phế liệu nhựa nhằm giảm thiểu những tác hại tiềm tàng này.
Thứ nhất, phế liệu nhựa chứa các chất nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khoẻ của con người
Phế liệu nhựa từ sản phẩm hàng ngày chứa nhiều hợp chất hóa học gọi là "chất gây rối loạn nội tiết" (EDC), bao gồm per- và polyfluoroalkyl (PFAS), phthalates, bisphenol A (BPA), cùng với các kim loại độc hại như chì và cadmium Những chất này được thêm vào nhựa để cải thiện độ bền, nhưng sau đó chúng bị thải ra bãi rác và phân hủy thành các hạt vi nhựa.
Nội dung và vai trò của cơ chế quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa
1.2.1 Nội dung của cơ chế quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa
Quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa là việc áp dụng các công cụ, biện pháp và chính sách để kiểm soát hoạt động này, nhằm hạn chế tác hại của phế liệu nhựa đối với môi trường và sức khỏe con người Mục tiêu chính của quản lý là bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
9 Alessio D’Amato (SEEDS), Susanna Paleari (IRcRES-CNR), Maija Pohjakallio (VTT), Ive Vanderreydt (VITO), Roberto Zoboli (SEEDS) (2019), tlđd (7), pp.25 – 26
The territory must comply with technical standards and customs procedures, and it is exclusively designated for production activities.
Các rào cản môi trường trong quản lý nhập khẩu nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng, ngăn chặn sự tràn vào ồ ạt của rác thải từ nước ngoài, đồng thời bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nhựa Hầu hết các quốc gia áp dụng các biện pháp như thuế quan và phi thuế quan làm rào cản môi trường.
Thuế quan, hay còn gọi là thuế hải quan, là công cụ quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp nhà nước quản lý nền kinh tế thông qua việc thu phí đối với hàng hóa khi nhập khẩu Thuế này không chỉ bảo vệ các ngành sản xuất non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu mà còn điều chỉnh giá cả, khiến sản phẩm nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn so với hàng nội địa, từ đó ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng Nhà nước có thể áp dụng mức thuế khác nhau để khuyến khích hoặc hạn chế xuất nhập khẩu, đồng thời thuế quan cũng trở thành nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước Hơn nữa, thuế quan còn nhằm điều tiết hoạt động nhập khẩu để phục vụ các mục tiêu phi kinh tế như bảo vệ môi trường.
Biện pháp phi thuế quan, trái với thuế quan, bao gồm các quy định về thủ tục hải quan, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu khác đối với sản phẩm nhập khẩu Những biện pháp này, có thể là các quy định về môi trường, được ban hành theo ý chí của quốc gia và nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường và sức khoẻ con người Tuy nhiên, khi các biện pháp này vượt quá giới hạn của WTO và các Hiệp định thương mại, chúng trở thành "hàng rào phi thuế quan", cản trở tự do lưu thông hàng hóa và là mục tiêu mà các cam kết thương mại quốc tế hướng đến việc xóa bỏ.
11 Xem Điều XI, XX GATT, Hiệp định TBT, Chương 5 EVFTA
Để quản lý hiệu quả hoạt động nhập khẩu phế liệu nhựa, chính phủ cần phối hợp và áp dụng đồng bộ các biện pháp hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt khi biện pháp thuế quan không đủ sức ngăn chặn nguồn phế liệu nhựa độc hại Trong quá trình xây dựng các biện pháp này, các quốc gia cần xem xét nhiều yếu tố quyết định như nhu cầu nhập khẩu phế liệu nhựa, chất lượng môi trường hiện tại và các cam kết quốc tế liên quan Việc này giúp cơ chế quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa trở nên hài hòa và hợp lý hơn, góp phần giải quyết bài toán cân bằng giữa thương mại và môi trường.
1.2.2 Vai trò của quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa
Mặc dù phế liệu nhựa chứa một số chất hóa học độc hại, nhưng vẫn được giao dịch quốc tế do việc mua bán này giảm bớt gánh nặng xử lý rác thải ở các quốc gia phát triển và cung cấp nguồn nguyên liệu cần thiết cho sản xuất tại các quốc gia đang phát triển Chính sách quản lý nhập khẩu phế liệu là yếu tố quan trọng để điều tiết hoạt động giao thương này, với các biện pháp quản lý nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc xử lý phế liệu nhựa.
Hàng rào xanh đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc phế liệu nhựa đạt quy chuẩn, ngăn chặn rác thải và tạp chất gây hại Cơ chế quản lý nhập khẩu được thực hiện phối hợp giữa cơ quan hải quan, Bộ/Sở Tài nguyên – Môi trường và các tổ chức giám định, nhằm kiểm soát chặt chẽ phế liệu nhựa, được xem là tác nhân gây suy thoái môi trường Phế liệu nhựa nhập khẩu phải đáp ứng các điều kiện kỹ thuật môi trường và thuộc danh mục cho phép Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra tính hợp pháp và giám sát hàng hóa, trong khi các tổ chức giám định đánh giá sự phù hợp với quy chuẩn Qua các lớp “rào chắn” này, phế liệu nhựa đạt yêu cầu không chỉ giảm thiểu tác hại mà còn cung cấp nguyên liệu chất lượng cho sản xuất và tái chế.
Hoạt động nhập khẩu phế liệu nhựa được Bộ Công thương quản lý như hàng hóa thương mại thông qua các chính sách nhập khẩu Việc này yêu cầu nhập khẩu phế liệu phải phù hợp với nhu cầu nguyên liệu thực tế cho sản xuất Bộ Công thương có thể phối hợp với các cơ quan liên quan để tạm ngừng hoạt động nhập khẩu phế liệu nếu cần thiết, đồng thời công bố danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu Cơ chế quản lý này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động nhập khẩu, hạn chế tình trạng nhập khẩu phế liệu nhựa ồ ạt, từ đó bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Các biện pháp chế tài hỗ trợ quản lý nâng cao trách nhiệm của nhà xuất khẩu và doanh nghiệp nội địa, đồng thời ngăn chặn tình trạng buôn lậu và thải rác nhựa vào Việt Nam Buôn lậu phế liệu nhựa mang lại lợi nhuận lớn cho tổ chức tội phạm, với nhiều doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở pháp luật để vận chuyển phế liệu cấm Chính phủ đã chú trọng xây dựng hình phạt nghiêm khắc cho hành vi nhập khẩu phế liệu nhựa trái phép, tạo ra hiệu quả răn đe cao Nhờ đó, doanh nghiệp trở nên thận trọng hơn và tuân thủ tốt hơn các quy định quản lý nhập khẩu phế liệu, giảm tỷ lệ buôn bán lậu.
Công cụ quản lý nhập khẩu có thể được các quốc gia sử dụng như rào cản thương mại để bảo vệ sản xuất nội địa, thông qua các chính sách thuế quan hoặc hạn chế nhập khẩu Điều này làm cho phế liệu nhựa gặp khó khăn trong việc giao thương tự do, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của các nước đối tác Đặc biệt, với những quốc gia có ngành sản xuất non trẻ, việc áp dụng “hàng rào” quản lý dưới danh nghĩa bảo vệ môi trường và sức khỏe con người có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa nội địa, từ đó tạo lợi thế cho sản phẩm trong nước trên thị trường.
Theo Chỉ thị 27/CT-TTg ngày 17/9/2018 của Thủ tướng Chính phủ, có 12 điểm c, g, Khoản 3 đề cập đến các giải pháp cấp bách nhằm tăng cường quản lý hoạt động nhập khẩu và sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Việc này nhằm đảm bảo an toàn môi trường và nâng cao hiệu quả trong sản xuất.
13 Alessio D’Amato (SEEDS), Susanna Paleari (IRcRES-CNR), Maija Pohjakallio (VTT), Ive Vanderreydt (VITO), Roberto Zoboli (SEEDS) (2019), tlđd (7), p.15.
Thách thức đối với ngành nhựa và hoạt động quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa tại Việt Nam
1.3.1 Thách thức đối với ngành nhựa tại Việt Nam
Nhựa đã trở thành một vật liệu thiết yếu trong cuộc sống hiện đại nhờ vào những đặc tính ưu việt và khả năng ứng dụng đa dạng Mặc dù ngành công nghiệp nhựa tại Việt Nam còn non trẻ so với các ngành công nghiệp lâu đời như cơ khí, hóa chất, và dệt may, nhưng nó đã có sự phát triển vượt bậc Năm 2018, ngành nhựa đạt doanh thu 15,6 tỷ USD, đứng thứ hai cả nước về mức độ tăng trưởng.
Ngành nhựa Việt Nam bao gồm hai phân khúc chính: thượng nguồn và hạ nguồn Thượng nguồn tập trung vào các doanh nghiệp lọc hóa dầu và hóa chất, cung cấp hạt nhựa nguyên liệu từ nguyên liệu hóa thạch và tái sinh từ phế liệu Hạ nguồn chuyển đổi các loại hạt nhựa này thành sản phẩm như nhựa bao bì, nhựa xây dựng, nhựa dân dụng và nhựa kỹ thuật.
Mặc dù ngành nhựa Việt Nam có tiềm năng lớn, nhưng thượng nguồn vẫn chưa đáp ứng đủ quy mô và nhu cầu của hạ nguồn về số lượng và đa dạng Theo Tổng cục Hải quan, đến năm 2018, cả nước có 153 doanh nghiệp nhập khẩu và sử dụng phế liệu làm nguyên liệu sản xuất Việt Nam sử dụng khoảng 30 loại nguyên liệu nhựa khác nhau hàng năm, chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu, trong đó PE là nguyên liệu phổ biến nhất cho sản phẩm bao bì mà nước ta chưa sản xuất được Điều này tạo ra mâu thuẫn khi Việt Nam đứng thứ 4 trong 20 quốc gia có lượng rác thải nhựa lớn nhất thế giới, khoảng 0,28 – 0,73 triệu tấn mỗi năm, nhưng vẫn phải phụ thuộc vào nhập khẩu, đặc biệt là nguyên liệu nhựa tái sinh từ phế liệu.
Mâu thuẫn giữa sự thừa rác thải nhựa và sự thiếu hụt nguyên liệu nhựa xuất phát từ ba nguyên nhân sau:
14 Hiệp hội Nhựa Việt Nam, “Tổng quan ngành nhựa Việt Nam”, http://vpas.vn/gioi-thieu/tong-quan-nganh.htm, truy cập 28/4/2021
Bài viết "Bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu từ nước ngoài" trên trang tnmtvinhphuc.gov.vn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong quá trình nhập khẩu phế liệu Nội dung bài viết đề cập đến các biện pháp cần thiết để quản lý và kiểm soát nguồn phế liệu, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng Việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt và nâng cao nhận thức của các bên liên quan là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn môi trường trong hoạt động này.
16 Tạ Việt Phương (2019), tlđd (6), tr.28
Việt Nam hiện đang đứng thứ 4 trong 20 quốc gia có lượng rác thải nhựa cao nhất, theo báo cáo của Lê Tâm Điều này cho thấy một thách thức lớn trong việc quản lý rác thải và bảo vệ môi trường Các biện pháp cần thiết phải được thực hiện để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nhựa và nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề này.
Ngành nhựa đang gặp khó khăn ở thượng nguồn do thiếu vốn, cơ sở vật chất và hạ tầng để sản xuất hạt nguyên liệu nguyên sinh Vốn là yếu tố quyết định cho hoạt động và mở rộng quy mô của các cơ sở sản xuất, trong khi các dự án hóa dầu cần nguồn vốn lớn cho cả đầu tư ban đầu và vốn lưu động Hiện nay, các nhà máy hóa dầu chủ yếu tập trung ở miền Nam, với chỉ một số ít nhà máy ở miền Trung và Bắc Mặc dù chính phủ đã nỗ lực thu hút đầu tư cho sản xuất nguyên liệu, quá trình xây dựng và chuyển giao công nghệ hiện đại cần thời gian để hoàn thiện và thích ứng Do đó, việc đáp ứng nhanh chóng nhu cầu phát triển của hạ nguồn ngành nhựa trở nên rất khó khăn.
Việc đầu tư cho nguyên liệu nhựa tái sinh từ phế liệu tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong khâu xử lý và tái chế sau thu gom Hiện nay, phần lớn rác thải nhựa được xử lý bằng phương pháp thiêu huỷ hoặc chôn lấp, gây tác động tiêu cực đến môi trường, trong khi chỉ khoảng 1% được tái chế bằng công nghệ hoá học hiện đại Quá trình thu gom và phân loại nhựa phế liệu còn thô sơ, chủ yếu diễn ra tại các cơ sở nhỏ lẻ, thiếu đầu tư cho công nghệ xử lý và rửa, dẫn đến việc lãng phí nguồn hydrocacbon quý giá có trong nhựa phế thải, không tận dụng được cho các nhà máy hoá chất và lọc dầu.
Vào thứ ba, các doanh nghiệp nhập khẩu thường ưa chuộng phế liệu từ nước ngoài hơn phế liệu nội địa, phản ánh năng lực tái chế trong nước chưa được phát huy hiệu quả Tại Việt Nam, rác thải nhựa chủ yếu được tái chế cơ học qua việc cắt hoặc băm nhỏ từ các nguồn thu gom nhỏ lẻ, dẫn đến nguồn phế liệu nhựa không đạt yêu cầu về số lượng và chất lượng, ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của các cơ sở sản xuất Do đó, phế liệu nhựa của Việt Nam đang mất nhiều lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu toàn cầu.
18 Thomas Degnan, Subhash L Shine (2019), “Waste-plastic processing provides global challenges and opportunities”, MRS Bulletin, 44(6), pp.436 - 437
Bài viết của Xuân Long, Trần Vũ Nghi và Lê Thanh nhấn mạnh sự cần thiết phải siết chặt quản lý nguồn phế thải nhựa nhập khẩu một cách vô tội vạ Việc này nhằm bảo vệ môi trường và ngăn chặn ô nhiễm do rác thải nhựa gây ra Các tác giả kêu gọi các cơ quan chức năng cần có những biện pháp nghiêm ngặt hơn để kiểm soát và giảm thiểu tình trạng này, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của phế thải nhựa.
Bài viết "Siết chặt nhập nguồn phế thải nhựa vô tội vạ" của Xuân Long, Trần Vũ Nghi và Lê Thanh nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu phế thải nhựa, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng Các tác giả chỉ ra rằng việc nhập khẩu phế thải nhựa không được quản lý có thể dẫn đến những tác động tiêu cực nghiêm trọng Họ kêu gọi các cơ quan chức năng tăng cường các biện pháp quản lý và giám sát để ngăn chặn tình trạng này.
Theo ước tính của Hiệp hội Nhựa Việt Nam, ngành nhựa sẽ cần khoảng 10 triệu tấn nhựa vào năm 2023, trong khi sản lượng hạt nhựa nội địa chỉ đáp ứng 7,4 triệu tấn (26%), buộc Việt Nam phải nhập khẩu phần còn lại Nhập khẩu phế liệu nhựa được xem là giải pháp hiệu quả để khắc phục tình trạng thiếu hụt nguyên liệu Hiện tại, Hàn Quốc và Trung Quốc là hai thị trường cung cấp nguyên liệu nhựa lớn nhất cho Việt Nam, chiếm lần lượt 18,8% và 16,4% tổng kim ngạch nhập khẩu, trong khi Singapore, Malaysia và Nhật Bản đóng góp 12%.
Việc nhập khẩu nguyên liệu nước ngoài giúp Việt Nam giải quyết nhu cầu sản xuất, nhưng với thuế nhập khẩu thấp và cơ chế quản lý chưa hoàn thiện, đất nước đang đối mặt với thách thức cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường Sự tràn ngập phế liệu bẩn có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng và môi trường tự nhiên.
1.3.2 Thách thức đối với hoạt động quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa tại Việt Nam
Kiểm soát phế liệu nhựa nhập khẩu từ thị trường quốc tế là vấn đề gây tranh cãi do sự phức tạp về chủng loại và khả năng phân biệt với chất thải thông thường Đối với ngành nhựa Việt Nam, nhập khẩu là lựa chọn hàng đầu để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lách luật và buôn bán rác thải trái phép Để giảm thiểu rủi ro môi trường, Việt Nam cần thiết lập cơ chế quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bền vững Phế liệu nhựa muốn thông quan vào Việt Nam phải đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thủ tục hải quan, chỉ được sử dụng cho hoạt động sản xuất.
Các biện pháp quản lý nhập khẩu của Việt Nam đang đối mặt với nhiều nguy cơ vi phạm các cam kết quốc tế Điều này đặt ra thách thức lớn cho việc duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế Do đó, việc cải thiện và thực hiện các chính sách quản lý nhập khẩu một cách hiệu quả là vô cùng cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế và thúc đẩy thương mại bền vững.
21 “Hướng đi cho ngành nhựa tái chế”, https://nhandan.com.vn/baothoinay-kinhte/huong-di-cho-nganh-nhua- tai-che-333584, truy cập 27/2/2021
22 “Thị trường nhập khẩu nguyên liệu nhựa 2 tháng đầu năm 2021”,https://vinanet.vn/thuong-mai-cha/thi-truong -nhap-khau-nguyen-lieu-nhua-2-thang-dau-nam-2021-740522.html truy cập 2/3/2021
Theo Khoản 3 Điều 76 Luật Bảo vệ môi trường 2014, hiệp định này nhằm thúc đẩy các thành viên mở cửa thị trường, giảm thuế quan và loại bỏ rào cản phi thuế Để phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống, Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và ký kết nhiều hiệp định thương mại khu vực Các đối tác thương mại quan trọng của ngành nhựa Việt Nam như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và EU đang hưởng mức thuế nhập khẩu thấp, có xu hướng giảm về 0% trong tương lai, cho thấy biện pháp thuế quan không còn phát huy hiệu quả Hơn nữa, các biện pháp phi thuế quan quản lý nhập khẩu cũng bị ràng buộc bởi quy định của môi trường quốc tế, cần đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.
“hợp lý”, “cần thiết” mà việc chứng minh những khái niệm này vô cùng khó khăn 25
Nội dung và vai trò của các nguyên tắc liên quan đến bảo vệ môi trường
Phế liệu nhựa đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp tái chế, góp phần phát triển nền kinh tế tuần hoàn Tuy nhiên, xu hướng nhập khẩu phế liệu nhựa từ nước ngoài, cùng với các rào cản thương mại lỏng lẻo, có thể dẫn đến việc nhiều rác thải độc hại xâm nhập vào Việt Nam, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống của cộng đồng.
Trước tình hình ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc phân tích các nguyên tắc và hệ thống tư tưởng của pháp luật trong bảo vệ môi trường trở nên cần thiết Mục đích quan trọng của việc này là đảm bảo sự bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Hơn 1.000 container phế liệu nguy cơ ô nhiễm môi trường đã được yêu cầu tái xuất, theo thông tin từ Anh Tuấn Việc này nhằm ngăn chặn tình trạng ô nhiễm và bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo an toàn cho cộng đồng Chi tiết có thể tham khảo tại bài viết trên trang Nhân Dân.
Quản lý nhập khẩu phế liệu tại Việt Nam cần tập trung vào việc ngăn chặn nguồn phế liệu ô nhiễm để bảo vệ sức khỏe con người và đồng thời đảm bảo lợi ích thương mại Các nguyên tắc bảo vệ môi trường nên được coi là những tư tưởng chỉ đạo, tạo nền tảng cho các nhà làm luật trong việc xây dựng quy định về quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa.
Thứ nhất, nguyên tắc bảo đảm quyền được sống trong môi trường trong lành của con người
Môi trường tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của con người, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe và sự phát triển bền vững của đất nước Sống trong một môi trường trong sạch là quyền tự nhiên và cơ bản của con người, được pháp luật Việt Nam công nhận Mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và môi trường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì một môi trường lành mạnh cho thế hệ hiện tại và tương lai.
Theo Điều 43 Hiến pháp 2013, mọi người đều có quyền sống trong môi trường trong lành và có nghĩa vụ bảo vệ môi trường Nguyên tắc này không chỉ khẳng định quyền sống mà còn liên quan mật thiết đến trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ môi trường.
Theo Hiến pháp 2013, công dân có quyền tiếp cận thông tin về môi trường (Điều 25), quyền về sức khỏe (Điều 20, 38) và quyền an sinh xã hội (Điều 34) Ngoài ra, họ còn có quyền sử dụng các biện pháp khắc phục và bồi thường khi quyền lợi của mình bị vi phạm Quyền này không chỉ bao gồm các quyền nội dung mà còn cả các quyền thủ tục để thực thi các quyền nội dung đó.
Trong hoạt động nhập khẩu phế liệu nhựa, cần đảm bảo quyền sống trong môi trường trong lành của con người thông qua các chính sách nhà nước, nhằm cân bằng lợi ích thương mại và chất lượng môi trường Các quy định của luật môi trường có thể hạn chế quyền tự do kinh doanh để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm, đảm bảo quyền sống lành mạnh cho người dân Nhà nước cần ban hành các biện pháp kiểm soát điều kiện nhập khẩu phế liệu, xác định quyền và trách nhiệm của các chủ thể nhập khẩu, cùng với các quy chuẩn kỹ thuật về tạp chất đi kèm.
Theo Nguyễn Văn Phương (2007), trong bối cảnh nhập khẩu phế liệu ở Việt Nam, rào cản thương mại có thể được coi là công cụ để đạt được mục tiêu bảo vệ môi trường bền vững Việt Nam có thể viện dẫn quyền con người được sống trong môi trường trong lành như cơ sở để thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường ảnh hưởng đến thương mại, điều này phù hợp với luật quốc tế Quyền sống trong môi trường trong lành được công nhận là quyền con người cơ bản, thuộc nhóm quyền thế hệ mới, vừa là quyền cá nhân vừa là quyền tập thể, và đã được ghi nhận trong nhiều văn kiện, công ước quốc tế, như Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường con người tại Stockholm.
Nguyên tắc 1 trong Hội nghị Liên hiệp quốc về Môi trường và Phát triển (1972) khẳng định rằng con người có quyền sống trong một môi trường trong lành, đây là một yếu tố quan trọng trong quan hệ giữa các quốc gia Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng mọi người đều có quyền cơ bản được tự do, bình đẳng và có đủ điều kiện sống trong một môi trường chất lượng, đảm bảo cuộc sống có phẩm giá và phúc lợi Đồng thời, con người cũng có trách nhiệm bảo vệ và cải thiện môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Development, UNCED) tổ chức ở Rio de Janeiro (Brazil) năm 1992 (Tuyên bố
Rio 1992 nhấn mạnh rằng "Con người là trung tâm của những mối quan tâm về sự phát triển bền vững, với quyền được sống một cuộc sống hữu ích, lành mạnh và hòa hợp với thiên nhiên."
Trong nguyên tắc bảo vệ môi trường, trách nhiệm không chỉ thuộc về cá nhân mà còn bao gồm các quốc gia, cộng đồng và toàn thể nhân loại Sự đa dạng của các chủ thể này làm cho việc xác định nghĩa vụ và bảo đảm quyền trở nên phức tạp Khi chủ thể quyền cũng là chủ thể có trách nhiệm, việc phân định trách nhiệm trở nên khó khăn và thiếu rõ ràng trong mối quan hệ pháp luật quốc tế.
Theo Khoản 2 Điều 76 Luật Bảo vệ môi trường 2014 và Điều 55, Điều 56 Nghị định 38/2015/NĐ-CP ngày 24/4/2015 của Chính phủ về quản lý chất thải và phế liệu, các quy định này đã được sửa đổi, bổ sung tại Khoản 28, Khoản 29 Điều 3 Nghị định 40/2019/NĐ-CP ngày 13/05/2019, nhằm hoàn thiện các điều khoản hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ môi trường.
31 Alan Boyle (2006), “Human Rights and the Environment: A Reassessment”, Fordham Environmental Law
32 Đặng Công Cường (2020), “Pháp luật bảo đảm quyền được sống trong môi trường trong lành ở Việt Nam”,
Tạp chí Công thương, số 8, tr.30 – 37, nhấn mạnh rằng nước là chủ thể đại diện quốc gia trong việc thực thi nghĩa vụ bảo đảm quyền môi trường Trách nhiệm và nghĩa vụ của nhà nước được quy định trong các Công ước quốc tế cơ bản về quyền con người, bao gồm Công ước quốc tế về các quyền dân sự - chính trị và Công ước quốc tế về quyền kinh tế - xã hội và văn hóa năm 1966.
Cộng đồng quốc tế nhận thức rõ vai trò quan trọng của môi trường tự nhiên trong sự phát triển bền vững, nhấn mạnh rằng "con người là trung tâm của những mối quan tâm về sự phát triển lâu dài" và "con người cần sống trong môi trường trong lành." Điều này khuyến khích các quốc gia tích hợp vấn đề bảo vệ môi trường vào hệ thống pháp luật của mình, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của hành tinh xanh.
Thứ hai, nguyên tắc bảo đảm phát triển bền vững