TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Sự cần thiết của đề tài
Tín dụng là hoạt động mang lại lợi nhuận cao nhất cho các ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và phức tạp Các NHTM Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn và định hướng thị trường tài chính, hỗ trợ thực hiện các chính sách tiền tệ Tuy nhiên, một số NHTM vẫn gặp khó khăn trong hoạt động, với nợ xấu gia tăng và hiệu quả sử dụng vốn thấp, dẫn đến tình trạng cần phải tái cơ cấu.
Mục tiêu tối đa hóa tỷ suất lợi nhuận được điều chỉnh bằng cách duy trì RRTD trong giới hạn chấp nhận được luôn là ưu tiên hàng đầu của ngân hàng Tuy nhiên, do cách tiếp cận quy định về quản trị RRTD chưa đầy đủ, ngân hàng cần áp dụng các quy tắc tự quản lý, trong đó có KSNB Các nghiên cứu cho thấy các yếu tố như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và công nghệ thông tin ảnh hưởng đến hiệu lực của HTKSNB, nhưng rất ít nghiên cứu tập trung vào lĩnh vực tín dụng Việc xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu lực của HTKSNB trong hoạt động tín dụng là cần thiết để nâng cao năng lực quản lý Thực tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An cho thấy tỷ lệ nợ xấu cao và sự thiếu chủ động trong phối hợp công việc đã dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém Hệ thống thẩm định hiện tại chủ yếu chỉ tập trung vào hồ sơ thủ tục mà chưa chú trọng đến năng lực chủ đầu tư, cùng với việc thiếu hụt cán bộ có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực quản trị ngân hàng và phân tích tín dụng.
Tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài "Nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An" nhằm thực hiện luận văn thạc sĩ, xuất phát từ thực tế về hệ thống kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc xác định các nhân tố và đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Từ những phân tích này, bài viết cũng đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB trong hoạt động tín dụng của ngân hàng trong thời gian tới.
Trên cơ sở mục tiêu chung của đề tài, các mục tiêu cụ thể được đặt ra là:
Nhận diện các yếu tố tác động đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An là rất quan trọng Những yếu tố này bao gồm quy trình kiểm soát, chất lượng nhân sự, công nghệ thông tin và môi trường kiểm soát Việc hiểu rõ các nhân tố này giúp nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này giúp xác định những yếu tố chính tác động đến hiệu quả hoạt động của hệ thống, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao tính hiệu quả và độ tin cậy trong quy trình tín dụng Việc đánh giá này không chỉ góp phần vào việc tăng cường quản lý rủi ro mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Để nâng cao tính hiệu lực của Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long, cần đề xuất một số khuyến nghị quan trọng Trước hết, cần tăng cường đào tạo nhân viên về quy trình kiểm soát và quản lý rủi ro tín dụng Thứ hai, cần hoàn thiện các quy định và quy trình nội bộ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xét duyệt tín dụng Cuối cùng, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tín dụng sẽ giúp cải thiện khả năng giám sát và phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của HTKSNB trong Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An
Nội dung nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng, với trọng tâm là hoạt động cho vay Mặc dù tín dụng bao gồm nhiều hình thức như bảo lãnh, chiết khấu và bao thanh toán, nhưng cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất.
Nghiên cứu trong luận văn này được thực hiện tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An, với phạm vi không gian địa điểm bao gồm việc thu thập dữ liệu toàn phần thông qua khảo sát 10 lãnh đạo và 290 nhân viên.
- Phạm vi về thời gian: Năm 2019.
Câu hỏi nghiên cứu
Từ mục tiêu nghiên cứu đã đặt ra, các câu hỏi nghiên cứu hình thành tương ứng như sau:
- Nhân tố nào ảnh hưởng đến tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An?
Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An bao gồm quy trình kiểm tra, đào tạo nhân viên, công nghệ thông tin và sự tuân thủ quy định Những yếu tố này không chỉ đảm bảo an toàn tài chính mà còn nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong hoạt động tín dụng Việc cải thiện các nhân tố này sẽ góp phần tăng cường sự tin cậy và hiệu quả của HTKSNB, từ đó hỗ trợ ngân hàng trong việc phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long
An cần chú trọng những nhân tố nào để nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB trong hoạt động tín dụng?
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu vận dụng chủ yếu phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp với nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được thực hiện qua kỹ thuật thảo luận nhóm tập trung với
Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An, tác giả đã tiến hành thảo luận nhóm với 09 lãnh đạo nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng Nội dung thảo luận được chuẩn bị kỹ lưỡng để đưa vào mô hình nghiên cứu và điều chỉnh thang đo cho phù hợp với thực tiễn của ngân hàng.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua bảng khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Mẫu nghiên cứu bao gồm 300 lãnh đạo và nhân viên của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả đã loại bỏ các phiếu khảo sát không hợp lệ và đưa dữ liệu hợp lệ vào phần mềm SPSS 22.0 để tiến hành phân tích.
Phân tích dữ liệu gồm các bước như: phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, tương quan, hồi quy, T-Test, Anova.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Luận văn này kế thừa các nghiên cứu trước đó để khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Nghiên cứu không chỉ chỉ ra mức độ ảnh hưởng mà còn xác định thứ tự ưu tiên của các nhân tố này đối với tính hiệu lực của HTKSNB trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng.
Luận văn đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An Kết quả nghiên cứu này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đơn vị và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực HTKSNB, đặc biệt là trong các ngân hàng thương mại Đồng thời, những phát hiện từ luận văn cũng sẽ giúp Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An cải thiện và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng của mình.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo; luận văn có kết cấu như sau:
Chương 1 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Tác giả giới thiệu cơ sở lý thuyết của đề tài, các mô hình nghiên cứu trước đó và đưa ra mô hình nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Một số vấn đề chung về hệ thống kiểm soát nội bộ và tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng
hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng
2.1.1 Hệ thống kiểm soát nội bộ
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về kiểm soát, và tác giả xin đề cập đến một số quan điểm nổi bật từ các tác giả khác nhau.
Kiểm soát được định nghĩa là một công cụ giúp giảm thiểu các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến hoạt động của một đối tượng nào đó.
Theo Henri Fayol, kiểm soát là quá trình kiểm tra để đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra theo kế hoạch, chỉ dẫn và nguyên tắc đã đề ra Qua đó, kiểm soát giúp phát hiện những yếu kém và sai phạm cần được điều chỉnh, đồng thời tìm ra nguyên nhân để ngăn chặn sự tái diễn trong tương lai.
Theo Anthony và các cộng sự, kiểm soát được định nghĩa là quá trình thực hiện một loạt các thay đổi nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra (Anthony, 1949, trang 20).
Theo tác giả Hồ Tuấn Vũ, kiểm soát không chỉ là một giai đoạn trong quản lý mà là một chức năng thiết yếu, hiện hữu liên tục trong mọi hoạt động quản lý Kiểm soát diễn ra trước, trong và sau mỗi hoạt động định hướng hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo sự thực hiện và điều chỉnh hiệu quả Tóm lại, kiểm soát được hiểu là tổng hợp các phương pháp để nắm bắt và điều hành đối tượng quản lý.
Kiểm soát là một chức năng quan trọng trong quá trình quản lý, được thực hiện liên tục ở mọi cấp và hoạt động của tổ chức Quá trình này bao gồm việc thiết lập tiêu chuẩn, đánh giá kết quả thực tế so với tiêu chuẩn, xác định nguyên nhân và điều chỉnh sai lệch để giúp tổ chức đạt được mục tiêu.
KSNB cũng được các tác giả nghiên cứu và hình thành nhiều định nghĩa khác nhau, chẳng hạn:
Theo tổ chức COSO (1992), kiểm soát nội bộ (KSNB) là quá trình được quản lý bởi người lãnh đạo, hội đồng quản trị và nhân viên của đơn vị Mục tiêu của KSNB là thiết lập các thủ tục kiểm soát hợp lý nhằm đảm bảo môi trường kiểm soát cho báo cáo tài chính, tuân thủ các quy định và luật lệ, cũng như thực hiện các hoạt động một cách hiệu quả.
Trong khái niệm này, tổ chức COSO đã tập trung vào 4 nội dung cụ thể:
KSNB là một quy trình quan trọng, yêu cầu mọi hoạt động của đơn vị phải tuân thủ từ khâu lập kế hoạch, thực hiện đến giám sát Để đạt được các mục tiêu đã đề ra, các đơn vị cần kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động trong tất cả các khâu, đồng thời đảm bảo các hoạt động này diễn ra liên tục và hiện diện trong mọi bộ phận.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) được thiết kế và vận hành bởi con người, bao gồm các thành viên như Hội đồng quản trị, Ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên KSNB chỉ là công cụ hỗ trợ quản lý, trong đó các chủ thể xây dựng mục tiêu và thực hiện các biện pháp kiểm soát Tuy nhiên, do sự khác biệt về khả năng, kinh nghiệm và kiến thức của từng cá nhân, việc hiểu và thực hiện nhiệm vụ có thể không đồng nhất Do đó, các thành viên trong tổ chức cần nắm rõ trách nhiệm và quyền hạn của mình, xác định mục tiêu và phương pháp thực hiện để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
KSNB đảm bảo tính hợp lý cho nhà quản lý, nhưng không đảm bảo tuyệt đối việc đạt được các mục tiêu Điều này là do KSNB có những hạn chế như sai lầm của con người, sự thông đồng giữa các cá nhân, và lạm quyền của nhà quản lý Ngoài ra, nhà quản lý cũng phải cân nhắc giữa chi phí thực hiện kiểm soát và lợi ích mong đợi từ quá trình kiểm soát đó.
KSNB hướng tới ba mục tiêu chính: đầu tiên là đảm bảo hiệu quả trong hoạt động, thứ hai là duy trì tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính, và cuối cùng là đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật.
Định nghĩa này hiện đang được chấp nhận rộng rãi và được Liên đoàn Kế toán Quốc tế công nhận, vì nó đáp ứng yêu cầu về minh bạch thông tin của các công ty, đặc biệt là các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Theo Moeller (2009, trang 24), KSNB được định nghĩa là một quá trình do nhà quản lý thiết kế và áp dụng nhằm đảm bảo các thủ tục kiểm soát hợp lý về độ tin cậy của thông tin tài chính và hoạt động, tuân thủ chính sách và pháp luật, bảo vệ tài sản, thực hiện sứ mệnh và mục tiêu của đơn vị, cũng như đảm bảo tính chính trực và giá trị đạo đức Điểm mới trong khái niệm này là mục tiêu về giá trị đạo đức, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của KSNB trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Các khái niệm về kiểm soát nội bộ (KSNB) của các tác giả đều nhất quán ở những điểm chung như sau: KSNB là một quá trình được thiết kế và vận hành bởi các nhà quản lý và nhân viên, nhằm đảm bảo thực hiện các mục tiêu của tổ chức.
Khi các đơn vị mở rộng quy mô, việc kiểm soát trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Nhà quản lý phải thiết lập các chính sách và thủ tục để đảm bảo đạt được các mục tiêu của đơn vị Hệ thống chính sách và thủ tục này chính là hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của đơn vị.
Khái niệm về HTKSNB cũng được nhiều tác giả khác nhau đề cập trên nhiều góc độ, chẳng hạn:
Tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến đề tài
COSO (Ủy ban Tổ chức Tài chính) là một tổ chức nghiên cứu tại Hoa Kỳ, chuyên về kiểm soát nội bộ và chống gian lận báo cáo tài chính Kể từ năm 1992, COSO đã công bố báo cáo đầu tiên về hệ thống kiểm soát nội bộ, nhưng do những thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh, bao gồm sự phát triển công nghệ thông tin toàn cầu và khủng hoảng ngân hàng, tổ chức này đã tiến hành rà soát và cập nhật các hướng dẫn trong báo cáo của mình để cải tiến hệ thống.
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi mạnh mẽ trong hơn 20 năm qua, COSO đã cập nhật Khuôn mẫu thống nhất về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) vào tháng 5/2013, thay thế phiên bản 1992 để phù hợp với sự phức tạp ngày càng tăng của công nghệ và toàn cầu hóa Kiểm soát nội bộ được định nghĩa là một quá trình chịu ảnh hưởng bởi hội đồng quản trị, người quản lý và nhân viên, nhằm cung cấp các thủ tục kiểm soát hợp lý để đạt được mục tiêu hoạt động hiệu quả, báo cáo và tuân thủ quy định Đặc biệt trong hoạt động tín dụng, kiểm soát nội bộ cần đảm bảo hiệu quả tín dụng, độ tin cậy của thông tin báo cáo và tuân thủ pháp luật Mô hình KSNB theo COSO 1992 bao gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thủ tục kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát Mô hình COSO 2013 vẫn giữ 5 nhân tố này nhưng bổ sung thêm 17 nguyên tắc mới.
Bảng 2.1 Các nhân tố và nguyên tắc ảnh hưởng đến
Hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013
1 Cam kết về tính trung thực và tuân thủ giá trị đạo đức
2 Chịu trách nhiệm giám sát
3 Thiết lập cơ cấu quyền hạn và trách nhiệm
4 Thực thi cam kết về năng lực
5 Đảm bảo trách nhiệm giải trình
6 Các mục tiêu phù hợp và cụ thể
7 Xác định và phân tích rủi ro
8 Đánh giá rủi ro gian lận
9 Nhận diện và phân tích các thay đổi trọng yếu
10 Lựa chọn và phát triển hoạt động kiểm soát
11 Lựa chọn và phát triển hoạt động kiểm soát chung về công nghệ
12 Triển khai thực hiện thông qua chính sách và thủ tục kiểm soát
4 Thông tin và truyền thông
13 Sử dụng các thông tin thích đáng phù hợp
15 Truyền thông bên ngoài tổ chức
16 Thực hiện hoạt động đánh giá thường xuyên hoặc định kỳ
17 Đánh giá và truyền thông báo cáo giám sát
Tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) phụ thuộc vào việc thực hiện các quy định liên quan đến năm nhân tố trong kiểm soát nội bộ (KSNB) theo Ayagre, Appiah-Gyamerah & Nartey (2014) Việc đánh giá hiệu lực và hiệu quả của HTKSNB dựa trên kết quả đánh giá hoạt động của năm nhân tố này (Coso, 2013) Những nhân tố này không chỉ ảnh hưởng đến tính hiệu lực và hiệu quả của KSNB nói chung mà còn đặc biệt tác động đến KSNB trong lĩnh vực tín dụng.
Theo COSO, hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hiệu lực và hiệu quả là yếu tố quan trọng trong quản trị ngân hàng, giúp ngân hàng hoạt động an toàn và đạt được mục tiêu (Basel 1998) Ủy ban Basel đã chỉ ra rằng nhiều thất bại ngân hàng trên toàn cầu xuất phát từ việc ban lãnh đạo không thiết lập và duy trì HTKSNB hiệu quả Nghiên cứu quốc tế cũng cho thấy HTKSNB hiệu lực và hiệu quả có khả năng ngăn ngừa và phát hiện gian lận cùng sai sót trong hoạt động ngân hàng (Olatunji, 2009; Salehi, Shiri & Ehsanpour 2013; Amuda & Arulogun, 2013; Abiola & Oyewole).
Nghiên cứu của Sultana và Enamu (2011) đã chỉ ra tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, khi khảo sát 6 ngân hàng tư nhân tại Bangladesh và sử dụng thang đo Likert để đánh giá 5 yếu tố cấu thành HTKSNB theo lý thuyết COSO Kết quả cho thấy HTKSNB tại các ngân hàng này có hiệu quả, đặc biệt là trong việc đáp ứng mục tiêu tuân thủ Tương tự, nghiên cứu của Ayagre và cộng sự (2014) cũng áp dụng thang đo Likert và phần mềm SPSS để khảo sát HTKSNB, nhấn mạnh tính hiệu quả của hệ thống này trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) tại các ngân hàng ở Ghana cho thấy kết quả tương đối tốt, với các yếu tố môi trường kiểm soát và giám sát hoạt động được đánh giá cao, đạt điểm trung bình lần lượt là 4,72 và 4,66 Tương tự, Salehi, Shiri và Ehsanpour (2013) đã nghiên cứu ảnh hưởng của HTKSNB tại ngân hàng Mellat ở Iran, cho thấy rằng sự yếu kém trong từng thành phần của HTKSNB dẫn đến gia tăng khả năng xảy ra sai sót và gian lận Đặc biệt, một môi trường kiểm soát tốt đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các hành vi gian lận và sai sót.
Barakat (2009) đã thực hiện khảo sát 41 câu hỏi tại các ngân hàng ở Jordan để đánh giá 5 yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) theo Basel II, bao gồm tầm nhìn quản trị và văn hóa lãnh đạo, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng giám sát hoạt động và sửa chữa sai sót Kết quả cho thấy hầu hết các yếu tố được đánh giá cao, tuy nhiên, giám sát hoạt động, sửa chữa sai sót và nhận diện, đánh giá rủi ro là những yếu tố yếu nhất, cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả KSNB Tương tự, Olatunji (2009) đã khảo sát 50 ngân hàng tại Nigeria và phát hiện ra mối liên hệ giữa kiểm soát nội bộ và gian lận, cho thấy gian lận đã gây tổn thất lớn và cản trở sự phát triển của hệ thống tài chính Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng HTKSNB chặt chẽ, thực hiện kiểm toán nội bộ hiệu quả, quản lý tiền mặt sát sao, phân công công việc rõ ràng, và cải tiến chính sách nhân sự trong tuyển dụng.
Tại Việt Nam, Nguyễn Minh Phương (2014) đã phân tích những yếu kém trong hoạt động kiểm soát tín dụng và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của các ngân hàng thương mại (NHTM).
Nghiên cứu về KSNB trong NHTM tại Việt Nam đã so sánh với các tiêu chuẩn quốc tế như Coso và Basel Các tác giả như Võ Thị Hoàng Nhi, Lê Thị Thanh Huyền, Phạm Thị Vân Hạnh, và Nguyễn Kim Phượng đã chỉ ra tầm quan trọng của việc áp dụng các lý thuyết liên quan đến KSNB để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng Những nghiên cứu này góp phần làm rõ sự cần thiết phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nhằm cải thiện hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Nghiên cứu về kiểm soát nội bộ (KSNB) gắn với rủi ro trong hoạt động ngân hàng đã được thực hiện bởi Đào Minh Phúc và Lê Văn Hinh (2012), trong khi Nguyễn Anh Phong và Hà Tôn Trung Hạnh (2010) đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động KSNB tại các ngân hàng thương mại ở TP.HCM, dựa trên 13 nguyên tắc của ủy ban Basel Tuy nhiên, các nghiên cứu về KSNB trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào KSNB nói chung mà chưa đánh giá cụ thể các nhân tố tác động đến tính hiệu quả của KSNB trong hoạt động tín dụng.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Loan (2018) đã áp dụng phương pháp hỗn hợp để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Nghiên cứu bao gồm phỏng vấn sâu các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng và kế toán kiểm toán, cùng với phân tích định lượng thông qua phương pháp phân tích nhân tố khám phá và mô hình hồi quy bội Kết quả chỉ ra năm nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hiệu lực của HTKSNB, bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát Nghiên cứu cũng xác định 30 tiêu chí đo lường đại diện cho sự hữu hiệu của HTKSNB trong các NHTM Việt Nam.
Nhân tố 1 (Môi trường kiểm soát) bao gồm các biến: MT1, MT2, MT3, MT4, MT5
Kí hiệu Môi trường (MT)
MT 1 Lãnh đạo NH chấp hành tốt các quy định kiểm soát tín dụng tại ngân hàng MT2 NH có chính sách tuyển dụng nhân viên và nhân viên tín dụng rõ ràng
MT3 NH có kế hoạch cụ thể, rõ ràng chính sách đào tạo đối với lãnh đạo và nhân viên
MT4 NH có chính sách lương, thưởng, kỷ luật rõ ràng, cụ thể
MT5 NH có chính sách cụ thể vể luân chuyển cán bộ, nhân viên theo định kì,
Nhân tố 2 (Đánh giá rủi ro) gồm các biến: DG1, DG2, DG3, DG5
Kí hiệu ĐÁNH GIÁ (ĐG) cho thấy quy trình soát xét chất lượng tín dụng (ĐG1) có khả năng dự báo sớm những thay đổi về tình hình tài chính và khả năng trả nợ của các bên đối tác ĐG2 nhấn mạnh tính kịp thời của các thông tin cảnh báo rủi ro khi có sự thay đổi bất lợi trong môi trường kinh doanh và hoạt động tín dụng ĐG3 đề cập đến tính cập nhật của các quy định về ngành nghề kinh doanh và quản lý rủi ro tín dụng Cuối cùng, ĐG5 chỉ ra rằng ngân hàng cần có các tiêu chí cảnh báo sớm nợ có vấn đề.
Nhân tố 3 (Thủ tục kiểm soát) bao gồm các biến: MT6, TTKS1, TTKS2, TTKS4,
Kí hiệu THỦ TỤC KIỂM SOÁT (TTKS)
TTKS1 Tính hiệu lực trong kiểm soát tín dụng từ thực hiện theo quy trình tín dụng NH
TTKS2 Tính hiệu lực trong kiểm soát tín dụng từ thực hiện theo quy định về xếp hạng tín dụng đối với khách hàng
TTKS4 Tính hiệu lực trong kiểm soát tín dụng từ thực hiện theo quy định về bảo đảm nợ vay
TTKS5 Tính hiệu lực của cơ chế phê duyệt tín dụng theo nguyên tắc kiểm soát “4 mắt”
TTKS6 Tính hiệu lực của cơ chế kiểm soát chuyển nhóm nợ tự động được định dạng trước trong hệ thống công nghệ thông tin NH
TTKS7 Việc lưu trữ hồ sơ, chứng từ chỉ có những người có thẩm quyền mới được tiếp cận các thông tin này
TTKS8 NH áp dụng các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin trên hệ thống máy tính, đồng thời thiết lập hệ thống sao lưu nhằm phòng ngừa rủi ro mất cắp dữ liệu.
Nhân tố 4 (Thông tin và truyền thông) bao gồm các biến: TT3, TT4, TT5, TT6
Kí hiệu THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (TT)
Ban lãnh đạo ngân hàng luôn nhận được thông tin kịp thời và đầy đủ về hoạt động tín dụng từ cả bên trong lẫn bên ngoài ngân hàng.
TT3 Việc trao đổi thông tin giữa các cấp được thực hiện qua mạng nội bộ