1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại trung tâm SME – NH TMCP việt nam thịnh vượng – chi nhánh hà nội 217

118 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 118
Dung lượng 0,97 MB

Cấu trúc

  • PHẦN 1: MỞ ĐẦU (9)
    • II. Tổng quan và mục tiêu nghiên cứu đề tài (10)
    • III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (12)
    • IV. Phương pháp nghiên cứu (12)
    • V. Ket cấu khóa luận (13)
  • PHẦN 2: NỘI DUNG (14)
  • CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (14)
    • 1.1. Khái quát về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (14)
    • 1.2. Hoạt động kiểm soát nội bộ (18)
    • 1.3. Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng trong ngân hàng thương mại (32)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG (VPBANK) - CHI NHÁNH HÀ NỘI - TRUNG TÂM SME (43)
    • 2.1. Khái quát về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) - chi nhánh Hà Nội (43)
    • 2.2. Thực trạng hệ thống KSNB hoạt động tín dụng tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng - chi nhánh Hà Nội - Trung tâm SME (53)
    • 2.3. Đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại phòng SME - chi nhánh VPBank Hà Nội (77)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - CHI NHÁNH HÀ NỘI - TRUNG TÂM SME (86)
    • 3.1. Mục tiêu phát triển của VPBank - chi nhánh Hà Nội 74 (86)

Nội dung

NỘI DUNG

DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI.

1.1 Khái quát về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại.

1.1.1 Khái niệm hoạt động tín dụng ngân hàng:

Theo quan điểm nguyên thủy thuần túy, tín dụng có thể được hiểu là ngân hàng tin tưởng giao quyền sử dụng tiền cho khách hàng, tức là ngân hàng cho khách hàng vay một khoản tiền nhất định.

Theo Wikipedia, tín dụng ngân hàng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa ngân hàng (TCTD) và bên đi vay, bao gồm các tổ chức kinh tế và cá nhân Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận, và bên vay có trách nhiệm hoàn trả cả vốn gốc lẫn lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.

1.1.2 Vai trò của hoạt động tín dụng:

Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ cải thiện đời sống người dân mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các ngân hàng.

- Đối với ngân hàng: Được xem là nghiệp vụ mang lại phần lớn lợi nhuận cho ngân hàng.

Doanh nghiệp cần nguồn vốn dài hạn để duy trì hoạt động và đầu tư vào công nghệ sản xuất máy móc Sự đổi mới liên tục về chất lượng giúp quá trình sản xuất, trao đổi và phân phối diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dân có cuộc sống ổn định hơn, đặc biệt là trong việc sở hữu nhà ở Việc tiết kiệm đủ tiền để mua nhà thường rất khó khăn, nhưng vay tín dụng mang lại cơ hội thực hiện ước mơ này một cách dễ dàng hơn Hơn nữa, tín dụng cũng tạo động lực lớn cho người dân trong công việc, học tập và nuôi dưỡng con cái.

LÝ LUẬN CHUNG VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Khái quát về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại

1.1.1 Khái niệm hoạt động tín dụng ngân hàng:

Theo quan điểm nguyên thủy, tín dụng có thể được hiểu đơn giản là ngân hàng tin tưởng giao tiền cho khách hàng, tức là ngân hàng cho khách hàng vay một khoản tiền nhất định.

Theo Wikipedia, tín dụng ngân hàng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa ngân hàng (tổ chức tín dụng) và bên đi vay, bao gồm các tổ chức kinh tế và cá nhân Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận, và bên vay có trách nhiệm hoàn trả cả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.

1.1.2 Vai trò của hoạt động tín dụng:

Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ cải thiện đời sống của người dân mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các ngân hàng.

- Đối với ngân hàng: Được xem là nghiệp vụ mang lại phần lớn lợi nhuận cho ngân hàng.

Doanh nghiệp được hỗ trợ nguồn vốn dài hạn để duy trì hoạt động và đầu tư vào quy trình sản xuất công nghệ máy móc Sự đổi mới phong phú về chất lượng không ngừng thay đổi, giúp toàn bộ quá trình sản xuất, trao đổi và phân phối tiêu dùng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống của cư dân, giúp họ đạt được sự ổn định tài chính Việc tiết kiệm đủ tiền để mua nhà thường rất khó khăn, nhưng vay tín dụng mang lại cơ hội thực hiện ước mơ sở hữu nhà ở dễ dàng hơn Hơn nữa, tín dụng còn tạo động lực lớn cho người dân trong việc làm việc, học tập và nuôi dưỡng con cái.

+ Tín dụng nội địa là quan hệ tín dụng phát sinh nội tại trong lãnh thổ của quốc gia.

Tín dụng quốc tế là mối quan hệ tài chính giữa các quốc gia hoặc giữa quốc gia và các tổ chức tài chính quốc tế, có quy mô toàn cầu.

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, nhu cầu vay vốn và hợp tác với các quốc gia khác đang gia tăng Sự hợp tác này không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia tham gia.

1.1.3 Các hình thức và quy trình tín dụng ngân hàng:

Các hoạt động tín dụng của ngân hàng rất đa dạng và phong phú Để có thể phân tích và đánh giá các hoạt động này, nhằm phục vụ cho công tác quản lý, chúng thường được phân loại thành nhiều dạng khác nhau.

- Dựa vào thời hạn tín dụng:

+ Tín dụng ngắn hạn có thời hạn dưới 1 năm thường phục vụ cho bổ sung vốn lưu động của doanh nghiệp.

+ Tín dụng trung hạn có thời hạn từ 1 năm - 5 năm phục vụ cho nhu cầu mua sắm tài sản có thời gian khấu hao ngắn.

Tín dụng dài hạn, với thời gian vay từ 5 năm trở lên, thường được sử dụng để đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng và hỗ trợ các dự án kinh doanh.

- Dựa vào đối tượng tín dụng:

+ Tín dụng vốn lưu động dùng để hình thành vốn cho các tổ chức kinh doanh.

+ Tín dụng vốn cố định thường được dùng để hình thành tài sản cố định.

- Dựa vào sự đảm bảo hoàn trả nợ:

Tín dụng tín chấp là hình thức cho vay dựa trên uy tín của người vay, nhằm đảm bảo khả năng hoàn trả nợ Hiện nay, loại hình tín dụng này chủ yếu phục vụ cho những người đi làm có thu nhập ổn định, có bảo hiểm y tế và hợp đồng lao động, với nhu cầu vay từ 10 đến 300 triệu đồng.

Tín dụng thế chấp là hình thức vay vốn trong đó khoản nợ được đảm bảo không chỉ dựa vào uy tín của người vay mà còn phụ thuộc vào tài sản của họ hoặc tài sản của người bảo lãnh.

- Dựa vào mục đích sử dụng vốn:

+ Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa thường dành cho đối tượng chủ thể kinh doanh, doanh nghiệp trong sản xuất

Tín dụng tiêu dùng thông thường hỗ trợ cá nhân trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, bao gồm mua sắm, chi phí học tập, mua xe, và sửa chữa nhà cửa.

- Dựa vào lãnh thổ hoạt động tín dụng:

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

❖ Quy trình tín dụng ngân hàng

Quy trình tín dụng chung của các ngân hàng được khái quát qua sơ đồ sau:

Quy trình tín dụng bao gồm năm giai đoạn chính: đầu tiên là lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng, tiếp theo là phân tích tín dụng để đánh giá khả năng trả nợ, sau đó là quyết định tín dụng dựa trên kết quả phân tích Giai đoạn tiếp theo là giải ngân, nơi khoản vay được cung cấp cho khách hàng Cuối cùng, quá trình kết thúc với giám sát và thanh lý tín dụng để đảm bảo việc hoàn trả đúng hạn.

Sơ đồ 1: Quy trình tín dụng

Trong hệ thống quy trình, kết quả của giai đoạn trước là tiền đề cho giai đoạn sau, và quy trình tín dụng ngân hàng cũng tuân theo nguyên tắc này Các giai đoạn trong quy trình tín dụng liên kết chặt chẽ, với giai đoạn trước tác động trực tiếp đến kết quả của giai đoạn tiếp theo Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, cán bộ tín dụng sẽ áp dụng các giai đoạn một cách linh hoạt để mang lại sự thuận lợi tối ưu cho khách hàng.

- Giai đoạn 1: Lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng

Bước đầu tiên trong quá trình tín dụng là việc tiếp xúc giữa cán bộ tín dụng ngân hàng và khách hàng Đây là giai đoạn bắt buộc nhằm thu thập thông tin cần thiết về khách hàng, tạo nền tảng cho các bước tiếp theo trong quy trình tín dụng.

- Giai đoạn 2: Phân tích tín dụng

Hoạt động kiểm soát nội bộ

Khái niệm Kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được hình thành và phát triển qua thời gian, trở thành một hệ thống lý luận phong phú với nhiều định nghĩa được tổng hợp từ các tổ chức và quốc gia khác nhau.

Khuôn mẫu KSNB được sử dụng phổ biến trên thế giới:

“4 Đức Tiêu chuân IDW (theo khuôn mẫu

"7 Nhật J-SOX (theo khuôn mẫu COSO)

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế năm 2009, Kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa là một quá trình do các nhà quản lý và nhân viên trong tổ chức thiết kế và thực hiện, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu liên quan đến độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động, hiệu năng quản lý, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật.

Khái niệm Kiểm soát nội bộ (KSNB) được COSO đưa ra vào năm 1992, định nghĩa KSNB là một quá trình do ban quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên của đơn vị thực hiện Mục tiêu của KSNB là tạo ra sự đảm bảo hợp lý trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính, tuân thủ các quy định và luật lệ, cũng như đảm bảo hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả.

Vào năm 2013, COSO đã bổ sung khái niệm về Kiểm soát nội bộ (KSNB), định nghĩa đây là một quá trình do người quản lý, Hội đồng quản trị và các nhân viên trong tổ chức thực hiện, nhằm đảm bảo tính hợp lý trong việc đạt được các mục tiêu liên quan đến hoạt động, báo cáo và tuân thủ.

Dựa vào ba khái niệm và các quan điểm khác nhau về kiểm soát nội bộ (KSNB), chúng ta có thể nhận thấy rằng KSNB bị ảnh hưởng bởi bốn yếu tố chính: yếu tố con người, quy trình thực hiện, tính hợp lý của các hoạt động và khả năng đạt được các mục tiêu mong muốn.

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quy trình do con người thiết kế và thực hiện, nhằm đảm bảo tính hợp lý và đạt được các mục tiêu cụ thể.

KSNB là một quá trình liên tục, không chỉ là một hoạt động diễn ra trong một thời điểm cụ thể Nó bao gồm chuỗi các hoạt động được kết hợp chặt chẽ trong tổ chức, tạo thành một hệ thống thống nhất Quá trình này hiện diện ở mọi phòng ban và trong tất cả các tổ chức, thể hiện tính chất toàn doanh nghiệp.

KSNB được thiết kế và vận hành bởi con người, không chỉ đơn thuần là các biểu mẫu, chính sách hay quy định Nó yêu cầu sự tham gia tích cực của các thành viên trong tổ chức, bao gồm Hội đồng quản trị, ban giám đốc và nhân viên Chính con người sẽ tự đặt ra mục tiêu và điều chỉnh hoạt động của hệ thống theo những mục tiêu đó.

KSNB đảm bảo sự hợp lý trong hệ thống kiểm soát, nhưng không thể đảm bảo độ chính xác tuyệt đối Điều này là do yếu tố con người và tính chất toàn diện của quá trình hoạt động, khiến cho hệ thống không thể vận hành một cách máy móc và hoàn hảo.

Hệ thống Kiểm Soát Nội Bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo doanh nghiệp đi đúng hướng để đạt được mục tiêu đã đề ra Tuy nhiên, KSNB không trực tiếp hoàn thành mục tiêu cho doanh nghiệp mà chỉ hỗ trợ các hoạt động của hệ thống diễn ra một cách hiệu quả và đúng định hướng.

❖ Khái niệm hệ thống KSNB:

Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa là tập hợp các chính sách và thủ tục do Ban lãnh đạo thiết lập nhằm quản lý hiệu quả các hoạt động của đơn vị Theo Chuẩn mực Kiểm toán và Đánh giá rủi ro và KSNB (ISA 400 trước đây) của IFAC, KSNB bao gồm các biện pháp do nhà quản lý áp dụng để đạt được các mục tiêu như thực hiện hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản, ngăn ngừa và phát hiện gian lận, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của thông tin kế toán, cũng như lập báo cáo tài chính tin cậy và đúng hạn.

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

Hệ thống KSNB được Ngô Trí Tuệ khái quát chung nhất vào năm 2013, ông cho rằng

Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) là tập hợp các chính sách và quy định nhằm đạt được bốn mục tiêu chính: bảo vệ tài sản của tổ chức, đảm bảo độ tin cậy của thông tin, tuân thủ các quy định pháp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Khái niệm "hệ thống" phản ánh bản chất của sự liên kết và tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau Nó mang tính tổng quát, cho phép nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) ở mọi loại hình đơn vị, từ quản lý nhà nước đến hành chính sự nghiệp và kinh doanh.

1.2.2 Các yếu tố cơ bản của hệ thống KSNB

Có 5 thành phần chính được quyết định tính hiệu quả của hệ thống KSNB được COSO nghiên cứu gồm: Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyen thông

Môi trường kiểm soát là yếu tố quan trọng phản ánh sắc thái chung của một đơn vị, ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của mọi thành viên trong tổ chức Nó bao gồm những nhân tố tác động đến hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) và tạo ra một môi trường mà tất cả các thành viên đều nhận thức rõ tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ (KSNB).

Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng trong ngân hàng thương mại

1.3.1 Mục tiêu và nguyên tắc KSNB theo quan điểm của Basel

Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính trung gian, có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và quản lý các khoản tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế Với trách nhiệm hoàn trả, NHTM sử dụng số tiền này để cho vay và thực hiện các nhiệm vụ chiết khấu NHTM đa dạng về loại hình, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính, thường chiếm tỷ trọng lớn về quy mô tài sản, thị phần và số lượng ngân hàng trong ngành.

Để kiểm soát hoạt động của ngân hàng, tiêu chuẩn Basel được quy định chung cho các ngân hàng Ủy ban Basel về giám sát nghiệp vụ ngân hàng, thành lập năm 1975 bởi các thống đốc ngân hàng trung ương của nhóm G10, bao gồm các chuyên gia giám sát ngân hàng Ủy ban này có đại diện từ các cơ quan giám sát ngân hàng và ngân hàng trung ương của Bỉ, Canada, Pháp, Đức, Italia, Nhật Bản, Hà Lan, Thụy Điển, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, và họ thường họp tại trụ sở Ngân hàng Thanh toán Quốc tế ở Washington hoặc Basel, Thụy Sĩ.

Theo ủy ban Basel (1998), kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quy trình liên tục do Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban điều hành và toàn thể nhân viên thực hiện, không chỉ là thủ tục hay chính sách tạm thời HĐQT và Ban điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập môi trường văn hóa thuận lợi cho KSNB tại mọi cấp độ trong ngân hàng.

Khóa luận tốt nghiệp của Nguyễn Hồng Tuyết Anh nhấn mạnh rằng để nâng cao hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB), cần có sự theo dõi liên tục Mỗi cá nhân trong tổ chức đều phải đóng góp vào quá trình này để đảm bảo sự thành công chung.

KSNB có 3 mục tiêu chính:

- Mục tiêu hoạt động: nhằm đảm bảo các hoạt động trong ngân hàng an toàn và hiệu quả;

- Mục tiêu thông tin: nhằm đảm bảo các thông tin quản trị và tài chính đầy đủ, kịp thời và đáng tin cậy;

- Mục tiêu tuân thủ: nhằm đảm bảo các hoạt động của ngân hàng tuân thủ các quy định của pháp luật và đạo đức kinh doanh.

Mối quan hệ giữa khuôn mẫu kiểm soát nội bộ theo COSO và Basel

Báo cáo Basel năm 1998 không trình bày những lý luận mới mà chủ yếu áp dụng các nguyên tắc cơ bản từ báo cáo COSO 1992 vào lĩnh vực ngân hàng.

- Bảng 1.2 So sánh KSNB theo COSO 1992 và Basel 1998

Khái niệm KSNB là một quá trình chịu ảnh hưởng bởi HĐQT, các nhà quản lý và các thành viên khác trong đơn vị.

KSNB là một quá trình chịu ảnh hưởng bởi HĐQT, các nhà quản lý cao cấp và tất cả các nhân viên các cấp của đơn vị.

^2 Mục tiêu Hiệu quả và hiệu lực của hoạt động, sự tin cậy của BCTC, tuân thủ pháp luật và luật lệ.

Hiệu quả, báo cáo và tuân thủ

Môi trường kiểm soát Đánh giá rủi ro

Hoạt động kiểm soát Thông tin và truyền thông Hoạt động giám sát

Giám sát và điều hành văn hóa kiểm soát

Nhận biết và đánh giá rủi roHoạt động kiểm soát và sự phân công, phân nhiệm

Thông tin và truyền thông Giám sát và sửa chữa những sai sót.

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

1.3.2 Các bộ phận cấu thành KSNB:

HĐQT có trách nhiệm phê duyệt và kiểm tra định kỳ chiến lược kinh doanh cùng các chính sách quan trọng của ngân hàng, đồng thời hiểu rõ các rủi ro chính và thiết lập mức độ chấp nhận cho những rủi ro này HĐQT cũng đảm bảo Ban điều hành thực hiện các bước cần thiết để xác định, đo lường, giám sát và kiểm tra rủi ro, phê duyệt cơ cấu tổ chức và theo dõi hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Cuối cùng, HĐQT chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì một hệ thống KSNB đầy đủ và hiệu quả.

Ban điều hành có trách nhiệm thực hiện các chiến lược chính sách được HĐQT phê duyệt, đồng thời nâng cao khả năng xác định, đo lường, giám sát và kiểm tra rủi ro trong ngân hàng Cơ cấu tổ chức cần rõ ràng về trách nhiệm, quyền hạn và mối quan hệ giữa các bộ phận, đảm bảo thực hiện nhiệm vụ hiệu quả Ngoài ra, cần thiết lập các chính sách kiểm soát nội bộ phù hợp và kiểm tra tính đầy đủ, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

HĐQT và Ban điều hành có trách nhiệm quan trọng trong việc nâng cao đạo đức và tính chính trực, đồng thời thiết lập nền tảng văn hóa tại ngân hàng Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ (KSNB) và giúp tất cả nhân viên nhận thức rõ vai trò của mình trong quá trình này Tất cả nhân viên ngân hàng cần tham gia đầy đủ vào KSNB để đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho tổ chức.

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

Nguyên tắc 4 trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và đánh giá liên tục các rủi ro trọng yếu có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của ngân hàng Điều này bao gồm việc xem xét tất cả các loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro chính sách quốc gia, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, rủi ro pháp lý và rủi ro uy tín Hệ thống KSNB cần được điều chỉnh thường xuyên để thích ứng với các rủi ro mới phát sinh và cải thiện khả năng kiểm soát những rủi ro chưa được quản lý trước đó.

Nguyên tắc 5 nhấn mạnh rằng hoạt động kiểm soát là một phần thiết yếu trong quy trình hàng ngày của ngân hàng Để xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả, cần thiết lập cấu trúc kiểm soát phù hợp với các hoạt động được quy định ở mọi cấp độ Điều này bao gồm việc Ban điều hành thực hiện xem xét, kiểm soát hoạt động của các phòng ban, kiểm tra tuân thủ giới hạn rủi ro, theo dõi các trường hợp không tuân thủ, thiết lập hệ thống phê duyệt và ủy quyền, cũng như thực hiện kiểm tra và đối chiếu định kỳ.

Nguyên tắc 6 trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và hợp lý Cần đảm bảo rằng nhân sự không bị giao những trách nhiệm mâu thuẫn nhau, nhằm tránh xung đột lợi ích Các bộ phận có khả năng xung đột lợi ích cần được xác định, giảm thiểu và theo dõi một cách độc lập và cẩn thận để duy trì hiệu quả của hệ thống KSNB.

❖ Hệ thống thông tin và truyền thông:

Nguyên tắc 7 nhấn mạnh rằng một hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) hiệu quả cần có dữ liệu đầy đủ và toàn diện liên quan đến sự tuân thủ, tình hình hoạt động và tài chính Ngoài ra, thông tin từ thị trường bên ngoài về các sự kiện và điều kiện có thể ảnh hưởng đến quyết định cũng rất quan trọng Tất cả thông tin này phải đảm bảo độ tin cậy, kịp thời, dễ tiếp cận và được trình bày theo định dạng thống nhất.

Nguyên tắc 8 nhấn mạnh rằng một hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả cần có một hệ thống thông tin đáng tin cậy, bao quát các hoạt động chính của ngân hàng Hệ thống này phải bao gồm việc lưu trữ và sử dụng dữ liệu điện tử một cách an toàn, được theo dõi độc lập và có sự hỗ trợ từ các hệ thống dự phòng thích hợp.

Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Tuyết Anh

Nguyên tắc 9 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập một kênh trao đổi thông tin hiệu quả trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu rõ và tuân thủ các chính sách, thủ tục liên quan đến trách nhiệm và nhiệm vụ của họ Hơn nữa, việc phổ biến thông tin cần thiết đến các nhân viên liên quan là rất quan trọng để duy trì sự hiệu quả của hệ thống.

Nguyên tắc 10 nhấn mạnh rằng tính hiệu quả của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) của ngân hàng cần được giám sát liên tục Việc theo dõi các rủi ro trọng yếu nên được tích hợp vào hoạt động hàng ngày của ngân hàng, đồng thời phải có các đánh giá định kỳ từ bộ phận kinh doanh và kiểm toán nội bộ.

THỰC TRẠNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG (VPBANK) - CHI NHÁNH HÀ NỘI - TRUNG TÂM SME

GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - CHI NHÁNH HÀ NỘI - TRUNG TÂM SME

Ngày đăng: 29/03/2022, 22:42

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Báo cáo tài chính hợp nhất của ngân hàng VPBank các năm 2019 - 2020:- Năm 2020: https://www.vpbank.com.vn/-/media/vpbank-latest/5nha-dau-tu/bao-cao-tai-chinh/vas/2021/bctc-kim-ton-hp-nht-2020.pdf- Năm 2019: https://www.vpbank.com.vn/-/media/vpbank-latest/5nha-dau-tu/bao-cao-tai-chinh/vas/nam-2019/bao-cao-tai-chinh-nam-2019/vpbank- Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tài chính hợp nhất của ngân hàng VPBank các năm 2019 - 2020
Năm: 2020
5. COSO (2013), Internal Control - Intergated Framework, http:/www.coso.org 6. Bộ Tài Chính (2012), Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 315 (VSA 315):“Xác định vai trò và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua hiểu biết về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Internal Control - Integrated Framework
Tác giả: COSO
Năm: 2013
7. Ngân hàng Nhà nước (2018), Thông tư số 13/2018/TT- NHNN “Quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài” ngày 18/05/2018 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy định về hệthống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ của ngân hàng thương mại, chinhánh ngân hàng nước ngoài
Tác giả: Ngân hàng Nhà nước
Năm: 2018
8. Ngân hàng Nhà nước (2016), Thông tư 39/2019/TT- NHNN quy định về “Hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng doanh nghiệp” ngày 30/12/2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoạtđộng cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối vớikhách hàng doanh nghiệp
Tác giả: Ngân hàng Nhà nước
Năm: 2016
3. Giáo trình kiểm toán của Học viện Ngân hàng, trường Đại học kinh tế quốc dân, trường Học viện tài chính Khác

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w