Rủi ro tín dụng
Khái niệm rủi ro tín dụng
Các phương châm quản trị rủi ro hiện đại nhấn mạnh rằng "không có rủi ro thì không có lợi nhuận" và "rủi ro là để quản lý chứ không phải để tránh" Rủi ro tín dụng được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau; theo A Saunder và H Lange, rủi ro tín dụng là khoản lỗ tiềm tàng khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, tức là khả năng thu nhập từ khoản vay không được thực hiện đầy đủ về số lượng và thời gian Trong khi đó, Ủy ban Basel định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng vay hoặc bên đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng cam kết đã thỏa thuận.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN được ban hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 21/01/2013, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng (RRTD) là những tổn thất tiềm tàng phát sinh khi khách hàng không thực hiện đầy đủ hoặc đúng hạn các nghĩa vụ tài chính đã cam kết Điều này dẫn đến sự chênh lệch giữa thu nhập thực tế và thu nhập kỳ vọng của ngân hàng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập ròng và giá trị thị trường vốn.
Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng được phân chia như sau:
Sơ đồ 1.1 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng, chủ yếu phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cấp tín dụng, cũng như đánh giá thông tin khách hàng Rủi ro này bao gồm ba bộ phận chính.
Rủi ro lựa chọn xuất phát từ quá trình thẩm định và phân tích thông tin tín dụng của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng đến việc lựa chọn khách hàng và quyết định cấp tín dụng.
Trong hoạt động này, NHTM rất dễ đưa ra các quyết định sai lầm do yếu tố
“thông tin bất cân xứng” xảy ra.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện khi các tiêu chuẩn đảm bảo cho giao dịch giữa ngân hàng thương mại và khách hàng không được tuân thủ Các quy định liên quan đến tài sản bảo đảm, vốn tự có và các điều kiện tín dụng khác trong hợp đồng tín dụng được thiết lập nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, đảm bảo giao dịch diễn ra thuận tiện và an toàn.
Rủi ro nghiệp vụ là những rủi ro phát sinh từ các lỗi trong quá trình thực hiện khoản tín dụng Những sai sót của cán bộ tín dụng trong việc giải ngân và giám sát có thể dẫn đến các rủi ro đạo đức từ phía khách hàng Ví dụ, việc lơ là trong quản lý có thể tạo điều kiện cho những hành vi không trung thực.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng (RRTD) phát sinh từ các hạn chế trong quản lý danh mục tín dụng của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại (Intrinsic Risk) và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố riêng biệt của người vay hoặc ngành kinh tế cụ thể Trong ngành nông nghiệp, các biến cố như thiên tai, mất mùa hay tình trạng tồn kho ứ đọng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng là những ví dụ điển hình Rủi ro này không thể loại bỏ hoàn toàn, vì các yếu tố đặc trưng luôn gắn liền với đối tượng được cấp tín dụng.
Rủi ro tập trung xảy ra khi vốn được dồn vào một số ít khách hàng, ngành nghề, hình thức cấp tín dụng hoặc khu vực địa lý, trái với nguyên tắc phân tán rủi ro thông qua đa dạng hóa Do đặc tính không thể tránh khỏi của rủi ro nội tại, việc kiểm soát rủi ro tập trung và đa dạng hóa danh mục đầu tư là rất cần thiết cho các ngân hàng thương mại trong việc xây dựng chính sách tín dụng hiệu quả.
Nguyên nhân và hậu quả của rủi ro tín dụng
1.1.3.1 Nguyên nhân của rủi ro tín dụng
> Nguyên nhân khách quan a Nguyên nhân bất khả kháng
+ Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán, hỏa hoạn, động đất).
Thói quen và nhu cầu tiêu dùng của người dân đang có sự chuyển biến mạnh mẽ, thể hiện qua việc nhiều người chuyển từ việc sử dụng xe đạp sang xe máy để đáp ứng nhu cầu di chuyển nhanh chóng hơn Bên cạnh đó, xu hướng chuyển từ nhà đất sang nhà chung cư cũng đang gia tăng, cho thấy sự thay đổi trong cách sống và lựa chọn không gian sinh hoạt của người dân hiện đại.
+ Có sự chuyển đổi về kỹ thuật, công nghệ trong một ngành nghề/lĩnh vực nào đó.
+ Biểu tình, đình công, chiến tranh, b Thông tin bất cân xứng
Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi một hoặc nhiều bên trong giao dịch thiếu thông tin đầy đủ và chính xác về đối tác Tình huống này dẫn đến việc đưa ra quyết định sai lầm, ảnh hưởng đến quá trình giao dịch và kết quả cuối cùng.
Khi khách hàng nộp hồ sơ vay vốn, họ là người hiểu rõ nhất về bản thân và tính xác thực của hồ sơ cung cấp, trong khi ngân hàng lại không có thông tin đầy đủ Sự không cân xứng trong thông tin này dẫn đến hiện tượng lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức trong quá trình cho vay.
Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) xảy ra khi thông tin không cân xứng trong giao dịch, khiến những người có rủi ro tín dụng cao tích cực tìm kiếm khoản vay Điều này dẫn đến việc các khách hàng có khả năng gây rủi ro lớn cho ngân hàng lại là những người muốn vay tiền, từ đó có thể dẫn đến việc cấp tín dụng cho những đối tác tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Rủi ro đạo đức (moral hazard) xuất hiện sau khi giao dịch hoàn tất, khi khách hàng rút vốn và sử dụng số tiền này để đầu tư không đúng mục đích đã cam kết Họ có thể dùng vốn vay để đầu tư vào các lĩnh vực có rủi ro cao, dẫn đến khả năng hoàn trả nợ trở nên khó khăn hoặc thậm chí không thể trả nợ Môi trường kinh tế cũng ảnh hưởng đến tình trạng này.
Nền kinh tế đang trong giai đoạn hưng thịnh hay suy thoái ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng trả nợ và thực hiện nghĩa vụ của người được cấp tín dụng Trong bối cảnh hội nhập và giảm rào cản thuế quan, môi trường kinh tế càng có tác động lớn đến rủi ro tín dụng (RRTD), ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng Điều này dẫn đến việc khả năng trả nợ của khách hàng cũng bị tác động Chính sách của Nhà nước và môi trường pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình hình tài chính của người vay.
Ngành ngân hàng, như các lĩnh vực kinh tế khác, chịu sự điều chỉnh của pháp luật và chính sách nhà nước Các chính sách tiền tệ, như việc nới lỏng hoặc thắt chặt, cùng với quy định về tỷ lệ dự phòng và các biện pháp hạn chế hoặc khuyến khích cho vay, đều ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro tín dụng trong lĩnh vực này.
Nguyên nhân chủ quan gây rủi ro cho ngân hàng chủ yếu đến từ phía khách hàng Ngân hàng có thể nhận diện rủi ro này thông qua việc quản trị khoản tín dụng ở các giai đoạn trước, trong và sau khi cấp tín dụng, dựa vào “sức khỏe tài chính” của khách hàng Đối với khách hàng doanh nghiệp, rủi ro thường phát sinh từ hoạt động kinh doanh, như việc không dự tính đầy đủ chi phí trong các dự án đầu tư hoặc không xác định công suất sản xuất phù hợp, dẫn đến thua lỗ và khó khăn trong việc thanh toán gốc và lãi Hơn nữa, năng lực quản trị doanh nghiệp hạn chế cũng là nguyên nhân gây ra rủi ro, khi nhiều công ty đầu tư vào lĩnh vực vượt quá khả năng quản lý của họ, dẫn đến thất bại Cuối cùng, thiện chí trả nợ của khách hàng cũng đóng góp vào rủi ro cho ngân hàng thương mại.
Hoạt động kinh doanh ngân hàng được coi là một hình thức kinh doanh tiềm ẩn rủi ro, và ngoài những yếu tố từ khách hàng, rủi ro tín dụng còn xuất phát từ nhiều nguyên nhân bên trong ngân hàng Một số nguyên nhân này có thể kể đến như quản lý tín dụng kém, thiếu thông tin chính xác về khách hàng, và các quyết định cho vay không hợp lý.
Chính sách tín dụng hiện tại chưa thực sự phù hợp, khi quá chú trọng vào việc tăng lợi nhuận mà bỏ qua các dấu hiệu rủi ro Điều này dẫn đến việc cho vay liều lĩnh và phân bổ vốn không đồng đều, tập trung chủ yếu vào một số đối tượng và lĩnh vực kinh tế nhất định.
Việc không nắm rõ thị trường, thu thập thông tin thiếu sót hoặc không cập nhật, cùng với phân tích không chính xác, sẽ dẫn đến quyết định cấp tín dụng không hợp lý.
- Cán bộ tín dụng bỏ qua tính tuân thủ, không thực hiện đúng quy định, quy trình cấp tín dụng hay thậm chí vi phạm đạo đức nghề nghiệp;
Việc thẩm định giá trị tài sản bảo đảm không chính xác hoặc nhận tài sản bảo đảm không đúng quy định có thể dẫn đến rủi ro, khiến giá trị tài sản khi xử lý thấp hơn dự kiến.
Công tác giám sát và quản trị rủi ro sau khi cho vay tại các ngân hàng thương mại (NHTM) còn thiếu sót, khi mà phần lớn thời gian được dành cho thẩm định tín dụng trước khi cấp tín dụng Điều này dẫn đến việc kiểm tra và kiểm soát sau khi cấp tín dụng bị buông lỏng, gây ra nguy cơ mất vốn và khả năng khách hàng lợi dụng nguồn vốn cho các mục đích không đúng cam kết.
Công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ tại ngân hàng hiện đang gặp nhiều lỗ hổng, dẫn đến các vụ trọng án nghiêm trọng Nhiều cán bộ và lãnh đạo ngân hàng đã tiếp tay cho các hành vi vi phạm, cho thấy sự yếu kém trong quy trình kiểm tra kiểm soát nội bộ Điều này không chỉ gây ra những vi phạm đạo đức mà còn ảnh hưởng đến uy tín của ngành ngân hàng.
1.1.3.2 Hậu quả của rủi ro tín dụng
> Hậu quả của rủi ro tín dụng tới hoạt động của NHTM a Đối với Ngân hàng bị rủi ro
Khi rủi ro tín dụng xảy ra, ngân hàng không thu hồi được lãi và gốc, buộc phải sử dụng nguồn trích lập dự phòng để xử lý các khoản nợ không thu được Điều này không chỉ làm giảm thu nhập của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến vấn đề thanh khoản Nếu tình trạng này không được giải quyết kịp thời, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ phá sản.
Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng
Theo cách tiếp cận truyền thống, rủi ro tín dụng được đo lường qua các chỉ tiêu như hệ số nợ quá hạn, nợ xấu, rủi ro mất vốn và khả năng bù đắp rủi ro Trong số này, nợ xấu (NPL) là chỉ tiêu phổ biến nhất Theo Quyết định số 22/VBHN-NHNN năm 2014, nợ xấu được phân loại thành các nhóm 3, 4 và 5, trong đó nhóm 3 bao gồm các khoản nợ dưới tiêu chuẩn và các khoản nợ đã quá hạn từ 90 ngày trở lên.
180 ngày Nhóm 4 gồm các khoản nợ nghi ngờ, với thời gian quá hạn từ 181 đến
360 ngày Trong khi đó, nợ có khả năng mất vốn là các khoản nợ trong nhóm 5, đã quá hạn trên 360 ngày.
Rủi ro tín dụng không chỉ được đo lường bằng phương pháp truyền thống mà còn thông qua dự phòng rủi ro cho vay, được coi là một khoản chi phí của ngân hàng nhằm dự phòng cho các tổn thất có thể xảy ra Mức dự phòng này được xác định dựa trên việc phân loại nợ thành các nhóm khác nhau, không chỉ dừng lại ở nhóm nợ xấu, giúp việc đo lường rủi ro trở nên toàn diện hơn Từ góc độ nghiên cứu, việc thu thập số liệu về rủi ro tín dụng qua chỉ tiêu dự phòng rủi ro cho vay dễ dàng hơn, vì chỉ tiêu này được thể hiện trong báo cáo tài chính của ngân hàng với độ tin cậy cao hơn so với thông tin về nợ xấu mà ngân hàng công bố.
Theo nghiên cứu của Ahmed và cộng sự (1998) cùng với Fischer, Gueyie và Ortiz (2000), dự phòng rủi ro cho vay có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ nợ xấu Điều này có nghĩa là khi dự phòng rủi ro cho vay tăng lên, chất lượng khoản vay sẽ giảm và rủi ro tín dụng sẽ gia tăng.
Thước đo rủi ro tín dụng ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu, với các chỉ tiêu như dự phòng rủi ro cho vay, nợ có vấn đề và tỷ lệ nợ trên tổng vốn chủ sở hữu (Tsolas và Charles, 2015; Sun và Chang, 2010; Chang và Chiu, 2006; Mester, 1996) Nghiên cứu của Knaup và Wagner (2012) chỉ ra rằng chi phí dự phòng rủi ro cho vay có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, vượt trội hơn so với các chỉ tiêu khác Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu như Podpiera và Weill (2008) đã chỉ trích việc sử dụng tỷ lệ dự phòng, cho rằng nó không hoàn toàn chính xác do tính ước lượng và sự phụ thuộc vào chính sách quản trị rủi ro của ngân hàng.
Ngoài hai cách đo lường rủi ro tín dụng trực tiếp kể trên, Sillah và cộng sự
Năm 2015, chỉ số an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) được sử dụng để đánh giá gián tiếp rủi ro tín dụng thông qua tỷ lệ vốn cấp 1 trên tổng tài sản của ngân hàng Chỉ số này phản ánh khả năng của các ngân hàng trong việc ứng phó với rủi ro tín dụng.
Việc sử dụng tỷ lệ nợ xấu, chỉ số an toàn vốn và dự phòng rủi ro cho vay để mô tả rủi ro tín dụng đã trở nên phổ biến trong các nghiên cứu gần đây Tại Việt Nam, chỉ tiêu dự phòng rủi ro cho vay được xem là phù hợp hơn do thông tin về nợ xấu của các ngân hàng thương mại không được công khai và độ xác thực không đảm bảo Ngược lại, chi phí dự phòng rủi ro cho vay là chỉ tiêu có thể thu thập từ báo cáo tài chính ngân hàng, với tỷ lệ trích lập được hướng dẫn cụ thể bởi Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước.
Rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp kinh doanh bất động sản
1.1.5.1 Thị trường bất động sản Việt Nam
Thị trường bất động sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, liên kết chặt chẽ với các thị trường tài chính, xây dựng, nguyên vật liệu thiết bị và lao động.
Trong hơn 20 năm qua, thị trường bất động sản đã chuyển mình theo cơ chế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước, hướng tới định hướng xã hội chủ nghĩa Thị trường này thường diễn biến theo hình SIN bất đối xứng, phản ánh quy luật phổ biến trong hoạt động của nó.
Sự phát triển của thị trường phụ thuộc vào năm yếu tố chính: Quy luật giá trị, quy luật cạnh tranh, quan hệ cung - cầu, chính sách điều hành vĩ mô của Nhà nước, và hành vi đầu tư, kinh doanh của doanh nghiệp và nhà đầu tư, tất cả đều bị ảnh hưởng bởi chính sách và yêu cầu của thị trường.
Thị trường bất động sản thường trải qua các giai đoạn phát triển: tăng trưởng
Thị trường bất động sản Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn biến động, từ ổn định đến nóng sốt, rồi đóng băng và trầm lắng, trước khi phục hồi và tăng trưởng trở lại Cơn sốt bất động sản nổi bật nhất xảy ra vào các năm 1993, 2001 - 2002, và nửa cuối năm 2010, đặc biệt là đỉnh điểm của "bong bóng" bất động sản vào năm 2007.
Các giai đoạn của thị trường bất động sản, dù là khủng hoảng, sốt bong bóng hay đóng băng, đều có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, doanh nghiệp, hệ thống ngân hàng, nhà đầu tư thứ cấp, người tiêu dùng và lực lượng lao động.
Thị trường bất động sản luôn biến động theo chu kỳ tăng trưởng và suy thoái, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế Sự thay đổi này là yếu tố nền tảng cho quá trình đô thị hóa và phát triển hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng giao thông Ngoài ra, thị trường còn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các chính sách tài chính, tiền tệ, tín dụng và hệ thống pháp luật, cũng như các chính sách kinh tế được thực hiện bởi các cơ quan quản lý nhà nước ở cả trung ương và địa phương.
Năm 2016, thị trường bất động sản (BĐS) ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong phân khúc nhà ở và BĐS du lịch, nghỉ dưỡng với mô hình kinh doanh phi truyền thống Dư tín dụng đạt khoảng 419.5 nghìn tỷ đồng, chiếm 8.5% tổng dư tín dụng Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh Thông tư số 36/2014/TT-NHNN, giảm tỷ lệ vốn huy động ngắn hạn cho vay dài hạn từ 60% xuống 40% và tăng hệ số rủi ro cho vay BĐS từ 150% lên 250% Sau nhiều thảo luận, Thông tư số 06/2016/TT-NHNN được ban hành, điều chỉnh tỷ lệ vốn huy động ngắn hạn cho vay dài hạn xuống 50% và hệ số rủi ro cho vay BĐS lên 200% Những thay đổi này không chỉ hạn chế nguồn cung tín dụng cho BĐS mà còn thể hiện sự quan tâm của Chính phủ đối với rủi ro tín dụng trong lĩnh vực này.
Năm 2017, thị trường bất động sản tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng 4.07% so với năm trước, trong đó phân khúc nhà ở vừa túi tiền chiếm 74% thị phần, đáp ứng nhu cầu thực của người tiêu dùng và có tính thanh khoản cao Tuy nhiên, thị trường vẫn đối mặt với tình trạng cung không đủ cầu và rủi ro tiềm ẩn từ cơn sốt “giá ảo” đất nền tại một số khu vực ven đô Bên cạnh đó, phân khúc căn hộ du lịch nghỉ dưỡng có dấu hiệu cung vượt cầu, với cam kết lợi nhuận cao từ chủ đầu tư nhưng thiếu biện pháp đảm bảo, gây ra nhiều rủi ro cho nhà đầu tư thứ cấp và thị trường bất động sản.
Năm 2018 là một năm đầy biến động cho thị trường bất động sản Việt Nam, với sự chuyển mình của mọi phân khúc từ kinh doanh nhà ở đến giao dịch đất nền Sự gia tăng mạnh mẽ của các thương vụ mua bán sát nhập và hàng ngàn doanh nghiệp địa ốc mới ra đời đã tạo nên bức tranh đa sắc cho thị trường Đặc biệt, cơn sốt đất tại các khu vực dự kiến "đặc khu" và sự gia tăng nguồn vốn FDI vào bất động sản diễn ra trong bối cảnh Ngân hàng Nhà nước siết chặt tín dụng Mặc dù có những thăng trầm, thị trường vẫn giữ được sự ổn định, không phát triển thành bong bóng như lo ngại.
Thị trường BĐS đang cần điều chỉnh để phát triển bền vững, đặc biệt là sau sự siết chặt tín dụng từ Ngân hàng Nhà nước Các cơ quan quản lý đã đạt được những bước tiến trong việc ổn định thị trường, khuyến khích các doanh nghiệp tự cải thiện giá trị sản phẩm thay vì phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài Thay vì coi đây là rào cản, đây là cơ hội để loại bỏ những nhà đầu tư yếu kém, nâng cao chất lượng tín dụng và đảm bảo an toàn cho hoạt động của các ngân hàng thương mại.
1.1.5.2 Rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp kinh doanh bất động sản
Theo Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014, kinh doanh bất động sản bao gồm các hoạt động như đầu tư vốn, xây dựng, mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản, cũng như cung cấp dịch vụ môi giới, sàn giao dịch, tư vấn và quản lý bất động sản với mục tiêu sinh lợi.
Theo Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014, định nghĩa về kinh doanh bất động sản đã được mở rộng, phản ánh sự phục hồi và phát triển nhanh chóng của thị trường Tuy nhiên, sự phát triển này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các nhà đầu tư Một số rủi ro hiện nay trong đầu tư và kinh doanh bất động sản bao gồm sự biến động của giá cả, tình trạng pháp lý không rõ ràng và khả năng thanh khoản kém.
Rủi ro về hồ sơ pháp lý trong đầu tư bất động sản có thể phát sinh khi chủ đầu tư chưa có đầy đủ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc thuê đất, chưa hoàn tất giải phóng mặt bằng, hoặc khi quá trình này kéo dài dẫn đến tranh chấp Việc thiếu giấy phép xây dựng cũng là một vấn đề nghiêm trọng, khi nhiều dự án xây dựng không phép bị đình chỉ thi công, làm chậm tiến độ Hơn nữa, việc không có quy hoạch 1/500 sẽ gây khó khăn trong việc thực hiện đền bù giải tỏa đất đai.
Rủi ro trong công tác đền bù giải phóng mặt bằng là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp bất động sản, vì để đảm bảo tiến độ thực hiện dự án, việc có đất "sạch" là điều kiện tiên quyết Tuy nhiên, quá trình giải phóng mặt bằng thường gặp nhiều khó khăn do chi phí và thủ tục phức tạp, có thể kéo dài nhiều năm.
Rủi ro liên quan đến quy hoạch hạ tầng và môi trường xung quanh dự án có thể tác động đáng kể đến giá trị của dự án Cơ sở hạ tầng và môi trường xung quanh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thành công và tiềm năng phát triển của dự án.
Quản trị rủi ro tín dụng
Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng thương mại, vì vậy quản trị rủi ro tín dụng là hoạt động sống còn đối với các NHTM Quản trị rủi ro tín dụng gắn liền với hoạt động cấp tín dụng, thể hiện việc áp dụng các nguyên tắc quản trị vào quy trình này Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng được hiểu là quá trình tiếp cận rủi ro một cách khoa học, toàn diện và có hệ thống, bao gồm nhận diện, phân tích nguyên nhân rủi ro, đo lường mức độ rủi ro, từ đó lựa chọn các biện pháp phòng ngừa và quản lý hoạt động tín dụng nhằm hạn chế tổn thất và biến rủi ro thành cơ hội thành công.
Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng đã phát triển từ một diễn đàn trao đổi kinh nghiệm và hợp tác quốc tế thành một cơ quan quan trọng trong lĩnh vực thanh tra và giám sát ngân hàng.
Để xây dựng môi trường tín dụng thích hợp, Ủy ban Basel yêu cầu Hội đồng quản trị phê duyệt định kỳ chính sách rủi ro tín dụng và xây dựng chiến lược xuyên suốt cho ngân hàng, bao gồm tỷ lệ nợ xấu và mức độ chấp nhận rủi ro Ban Tổng giám đốc có trách nhiệm thực thi các định hướng này, phát triển chính sách và thủ tục để phát hiện, đo lường, theo dõi và kiểm soát nợ xấu ở cả cấp độ từng khoản tín dụng và danh mục đầu tư Các ngân hàng cần quản trị rủi ro tín dụng trong mọi sản phẩm và hoạt động, đặc biệt các sản phẩm mới phải được Hội đồng quản trị hoặc Ủy ban của Hội đồng quản trị phê duyệt.
Để thực hiện cấp tín dụng lành mạnh, các ngân hàng cần tuân thủ bốn nguyên tắc cơ bản: xác định rõ ràng tiêu chí cấp tín dụng, bao gồm thị trường mục tiêu, đối tượng khách hàng và điều khoản cấp tín dụng Ngân hàng cũng cần xây dựng hạn mức tín dụng cho từng loại khách hàng vay và nhóm khách hàng, nhằm tạo ra các loại hình rủi ro tín dụng có thể so sánh và theo dõi được dựa trên xếp hạng tín dụng nội bộ Cuối cùng, ngân hàng phải có quy trình phê duyệt rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc cấp tín dụng.
Kiểm soát rủi ro tín dụng
Giám sát rủi ro tín dụng
Sơ đồ 1.2 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Ngân hàng cần kiểm soát tình hình tài chính và tuân thủ các giao kèo của khách hàng để phát hiện sớm các khoản vay có vấn đề Việc xây dựng hệ thống khắc phục kịp thời đối với các khoản tín dụng xấu và quản lý các khoản tín dụng có vấn đề là rất quan trọng Chính sách rủi ro tín dụng của ngân hàng cần chỉ rõ cách thức quản lý các khoản tín dụng này, có thể giao cho bộ phận tiếp thị, bộ phận xử lý nợ hoặc kết hợp cả hai, tùy thuộc vào quy mô và bản chất của từng khoản tín dụng Ủy ban Basel khuyến khích ngân hàng phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm phân biệt các mức độ rủi ro tín dụng trong các tài sản có tiềm năng rủi ro.
Như vậy trong xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng, nguyên tắc Basel có một số đặc điểm sau:
Bộ máy cấp tín dụng được phân tách thành ba bộ phận chính: bộ phận tiếp thị, bộ phận phân tích tín dụng và bộ phận phê duyệt tín dụng Mỗi bộ phận có trách nhiệm rõ ràng trong quy trình cấp tín dụng, từ việc tiếp cận khách hàng, phân tích hồ sơ tín dụng đến việc đưa ra quyết định phê duyệt, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong hoạt động tín dụng.
- Nâng cao năng lực của cán bộ quản lý rủi ro tín dụng.
Xây dựng hệ thống quản trị thông tin hiệu quả là rất quan trọng để duy trì quá trình đo lường và theo dõi tín dụng chính xác Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm định mà còn giúp quản trị rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
Nội dung quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng mà các nhà quản lý ngân hàng cần chú trọng, giúp hạn chế và phòng ngừa rủi ro hiệu quả Quá trình này bao gồm các thành phần như chính sách tín dụng, quy trình tín dụng, công cụ đo lường rủi ro tín dụng, và chấm điểm khách hàng Theo lý thuyết quản trị rủi ro, hoạt động này bao gồm việc nhận dạng, đo lường, lượng hóa, kiểm soát và giám sát rủi ro tín dụng, nhằm tối đa hóa khả năng hạn chế rủi ro tín dụng trong khuôn khổ các mục tiêu kinh doanh của ngân hàng.
Nhận dạng rủi ro tín dụng pháp để hạn chế và bù đắp các tổn thất có thể có.
1.2.3.1 Nhận dạng rủi ro tín dụng
Nhận dạng rủi ro tín dụng là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm phát hiện các nguy cơ rủi ro trong hoạt động tín dụng Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, cùng với tác động của công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa, đã làm gia tăng số lượng và tần suất xảy ra của các rủi ro Do đó, một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả cần có khả năng nhận biết hầu hết các rủi ro hiện hữu trong lĩnh vực tín dụng.
Những dấu hiệu rủi ro tín dụng có thể nhận biết qua hành vi của khách hàng, chẳng hạn như khó liên lạc, ngại gặp mặt, và lảng tránh câu hỏi Ngoài ra, sự suy giảm đột ngột dòng tiền, chậm trả gốc lãi, và dư nợ vượt nhu cầu vốn cũng là những tín hiệu đáng chú ý Doanh thu công ty giảm, đơn hàng bị cắt giảm, cùng với thông tin tiêu cực từ truyền thông hay các vụ kiện tranh chấp cũng góp phần cảnh báo Bên cạnh đó, nội bộ công ty có sự bất đồng, cổ đông bán tháo cổ phiếu, thay đổi ban lãnh đạo liên tục, và nợ lương công nhân đều là những chỉ số rủi ro Cuối cùng, sự xuất hiện của doanh nghiệp cạnh tranh mới và thay đổi trong chu kỳ kinh tế cũng cần được xem xét.
Một số phương pháp để nhận dạng rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là phương pháp quan trọng để đánh giá "sức khỏe" tài chính của khách hàng, giúp ngân hàng nhận diện tình hình tài chính qua các năm và đưa ra dự báo cho tương lai gần Đây là một phương pháp truyền thống thiết yếu mà tất cả các ngân hàng thương mại hiện nay áp dụng để nhận diện rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp Bên cạnh đó, trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, các phương pháp khác như check-list, lưu đồ, thanh tra hiện trường, phân tích hợp đồng, nghiên cứu số liệu tổn thất trong quá khứ và tư vấn cũng có thể được áp dụng để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
1.2.3.2 Đo lường và lượng hóa rủi ro tín dụng Đo lường rủi ro tín dụng là bước thứ 2 trong hoạt động quản trị rủi ro tín dụng sau khi đã phát hiện được nguy cơ rủi ro Thực tế các bước này khá gần gũi với nhau và thường được gộp chung lại trong quá trình tác nghiệp Việc đo lường và lượng hóa rủi ro tín dụng giúp cho bộ máy quản trị hiểu chính xác và nhất quán nguy cơ rủi ro đã được nhận diện, phân tích nguyên nhân và quan trọng nhất là lượng hóa rủi ro có thể xảy ra để từ đó ngân hàng có quyết định về việc có chấp nhận rủi ro đó hay không, việc cấp tín dụng cần những điều kiện như thế nào.
Phương pháp: sử dụng các mô hình định tính và định lượng a Mô hình định tính - mô hình 6C
Mô hình định tính chủ yếu nhằm đánh giá độ tin cậy và sự hiểu biết của cán bộ tín dụng đối với khách hàng, bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
Cán bộ tín dụng cần đánh giá mục đích vay vốn của khách hàng để đảm bảo tính hợp pháp theo quy định của pháp luật và ngân hàng Đồng thời, việc xem xét lịch sử vay trả nợ của khách hàng thông qua thông tin từ tổ chức là rất quan trọng Năng lực của tổ chức cũng được thể hiện qua việc thành lập hợp pháp, cơ cấu bộ máy chặt chẽ, sở hữu tài sản độc lập và chịu trách nhiệm bằng tài sản đó.
Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, cần xác định nguồn thu nhập từ việc kinh doanh Đối với vay vốn lưu động, nguồn trả nợ chủ yếu là doanh thu bán hàng, trong khi với vay trung dài hạn cho dự án, nguồn này thường đến từ lợi nhuận và khấu hao Ngoài ra, nguồn trả nợ có thể được bổ sung từ việc bán tài sản hoặc phát hành công cụ nợ Quan trọng là phải phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua báo cáo tài chính (BCTC) và các chỉ số tài chính phù hợp.
Bảo đảm tiền vay (Collateral) là yếu tố quan trọng mà mỗi ngân hàng quy định riêng về tín dụng và tỷ lệ bảo đảm tín dụng Điều này không chỉ là một trong những điều kiện để ngân hàng xem xét cấp tín dụng mà còn có thể trở thành nguồn thu hồi nợ thứ hai từ khách hàng.
Ngân hàng có thể áp dụng thêm các điều kiện đối với các khoản tín dụng cụ thể, dựa trên môi trường kinh doanh trong nước và quốc tế, cũng như các xu hướng phát triển ngành hàng liên quan đến nghề nghiệp của khách hàng.
Ngân hàng cần duy trì khả năng kiểm soát khoản vay bằng cách đảm bảo rằng khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích Đồng thời, ngân hàng cũng phải đánh giá tác động của các thay đổi về luật pháp và quy chế hoạt động đối với khả năng đáp ứng của mình.
Việc thu thập thông tin khách hàng cần đảm bảo tính đầy đủ và độ chính xác cao, vì đây là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá xếp hạng tín dụng Đối với khách hàng doanh nghiệp, ngân hàng thường yêu cầu báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc ít nhất là báo cáo tài chính quyết toán thuế để làm căn cứ cho các số liệu.
Bước 2 Xác định ngành nghề sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Mỗi lĩnh vực trong nền kinh tế có những đặc điểm riêng, yêu cầu doanh nghiệp phải có nguồn vốn, khả năng cạnh tranh và vị thế thị trường để duy trì ổn định trong sản xuất kinh doanh Những yếu tố này ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng và lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại đối với doanh nghiệp Do đó, thông tin về ngành nghề và lĩnh vực sản xuất kinh doanh là cần thiết cho hệ thống chấm điểm tín dụng.
Bước 3 Xác định quy mô của doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp phản ánh khả năng cạnh tranh và tiềm năng phát triển tương lai Để đánh giá một cách hợp lý, cán bộ tín dụng cần xem xét tình hình tài chính của khách hàng thông qua các chỉ tiêu quy mô như vốn, số lượng lao động, doanh thu và giá trị nộp ngân sách.
Bước 4 Chấm điểm các chỉ tiêu tài chính
Các chỉ tiêu tài chính được chia thành 5 nhóm như sau:
Nhóm 1: Các chỉ tiêu phản ảnh khả năng trả nợ ngắn hạn
Nhóm 2: Các chỉ tiêu phản khả năng trả nợ dài hạn hay đòn bẩy tài chính Nhóm 3: Các chỉ tiêu hoạt động
Nhóm 4: các chỉ tiêu sinh lời
Nhóm 5: Các hệ số thị giá doanh nghiệp
Bước 5: Chấm điểm các chỉ tiêu khác
Ngoài các chỉ tiêu tài chính truyền thống, chỉ tiêu phi tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các khoản tín dụng ngắn hạn.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng
Mô hình quản trị RRTD là phương pháp tổ chức quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng, nhằm đảm bảo rằng rủi ro này được duy trì trong giới hạn cho phép, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức tín dụng.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) bao gồm ba thành phần chính: tổ chức quản trị rủi ro, đo lường rủi ro và kiểm soát rủi ro Các mô hình này được xây dựng và vận hành một cách đầy đủ, toàn diện và liên tục, nhằm nâng cao hiệu quả trong hoạt động quản lý tín dụng của ngân hàng.
Mô hình quản trị RRTD hệ thống hóa các vấn đề cơ bản như các cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm thiết lập giới hạn hoạt động an toàn và các chốt kiểm soát rủi ro trong quy trình thực hiện nghiệp vụ.
(ii) Các công cụ đo lường, phát hiện rủi ro.
(iii) Các hoạt động giám sát sự tuân thủ và nhận diện kịp thời các loại rủi ro mới phát sinh.
(iv) Các phương án, biện pháp chủ động phòng ngừa, đối phó một khi có rủi ro xảy ra.
Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng hai mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) phổ biến: mô hình tập trung và mô hình phân tán, mỗi mô hình đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Mô hình quản trị RRTD tập trung cho phép kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến sự thiếu linh hoạt trong việc phản ứng với các tình huống cụ thể.
Mô hình quản trị rủi ro tập trung là phương pháp tổ chức quản lý rủi ro, trong đó quyền quyết định và quản lý rủi ro khoản vay được tập trung tại Hội sở.
Mô hình này có một số đặc điểm như sau:
Hoạt động ngân hàng tập trung tại Hội sở cho phép xây dựng và kiểm tra các mục tiêu, tầm nhìn chiến lược, đồng thời xác định mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả cho ngân hàng.
Mô hình tách biệt độc lập ba chức năng: quản trị rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp, được thể hiện qua việc thành lập ba phòng hoặc bộ phận khác nhau trong phòng Tín dụng Mục tiêu chính của sự tách biệt này là giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất và tối đa hóa kỹ năng chuyên môn của từng cán bộ trong công tác tín dụng.
Quyết định vay vượt hạn mức tập trung vào Hội sở nhằm giảm thiểu rủi ro cho toàn hệ thống ngân hàng Mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) giúp quản lý rủi ro một cách hệ thống, đảm bảo tính cạnh tranh bền vững Nó thiết lập môi trường quản trị rủi ro đồng bộ, phù hợp với quy trình quản lý của các bộ phận kinh doanh, từ đó nâng cao khả năng đo lường và giám sát rủi ro Các hoạt động kinh doanh, tác nghiệp và quản trị RRTD hoàn toàn tách biệt và độc lập với nhau.
Bốn là, mô hình quản lý tập trung phù hợp với ngân hàng quy mô lớn, nên trở thành xu hướng lựa chọn của các ngân hàng ngày nay.
Việc xây dựng và triển khai mô hình quản trị tập trung đòi hỏi đầu tư công sức, thời gian và tiềm lực tài chính mạnh mẽ để phát triển hệ thống công nghệ và nhân lực chuyên môn hóa trong quản trị rủi ro tín dụng Để thành công, đội ngũ cán bộ cần có kiến thức chuyên sâu, trong khi hệ thống công nghệ thông tin phải hiện đại và đủ mạnh về công suất, dung lượng để xử lý hiệu quả mọi nghiệp vụ.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) phân tán có nhược điểm là quy trình tín dụng trở nên cồng kềnh và phức tạp do phải trải qua nhiều công đoạn và bộ phận khác nhau, dẫn đến việc tốn nhiều thời gian trong quá trình xử lý.
Mô hình quản trị rủi ro phân tán trong lĩnh vực tín dụng là phương thức tổ chức quản lý rủi ro không tập trung tại Hội sở mà được phân bổ đều cho các chi nhánh Trong mô hình này, công tác thẩm định khách hàng và quản lý rủi ro được thực hiện tại từng chi nhánh, giúp nâng cao tính chủ động và linh hoạt trong việc xử lý các khoản vay Hội sở chỉ đóng vai trò định hướng và thẩm định các khách hàng có quy mô lớn vượt quá khả năng quản lý của chi nhánh, từ đó đảm bảo sự đồng nhất trong chiến lược quản trị rủi ro toàn hệ thống.
Mô hình hiện tại chưa phân tách rõ ràng giữa các chức năng quản trị rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp Phòng tín dụng của ngân hàng đảm nhiệm toàn bộ ba chức năng này và chịu trách nhiệm cho tất cả các bước chuẩn bị liên quan đến một khoản vay.
Mô hình quản trị rủi ro tài chính phân tán có cấu trúc tổ chức gọn nhẹ và đơn giản hơn so với mô hình tập trung, giúp hồ sơ được xử lý nhanh chóng và tiết kiệm thời gian cho khách hàng Những đặc điểm này khiến mô hình phân tán trở nên lý tưởng cho các ngân hàng quy mô nhỏ.
Mô hình phân tán gặp nhiều nhược điểm, bao gồm việc cán bộ tín dụng vừa tiếp thị vừa thẩm định, dẫn đến thiếu đánh giá khách quan về khách hàng Chất lượng thẩm định kém do kiến thức không chuyên sâu và thiếu thông tin đầy đủ Ngoài ra, nhiều công việc tập trung tại một nơi, thiếu sự chuyên môn hóa Quản lý hoạt động tín dụng chủ yếu dựa vào số liệu báo cáo từ chi nhánh hoặc thông qua chính sách tín dụng, gây khó khăn trong việc kiểm soát hiệu quả.
So sánh hai mô hình quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng, cần tuân thủ khuyến cáo của ủy ban Basel và các thông lệ quốc tế Dựa trên các điều kiện pháp lý, thị trường, công nghệ và nguồn nhân lực hiện có, các ngân hàng thương mại nên áp dụng mô hình quản trị rủi ro tập trung để đáp ứng hiệu quả các yêu cầu thực tiễn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp kinh
kinh doanh bất động sản a Các nhân tố bên trong Ngân hàng
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng
Ngân hàng cần tổ chức mô hình quản lý một cách khoa học, xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của từng phòng ban để tuân thủ các quy định về quản trị rủi ro tín dụng Cấu trúc tổ chức hợp lý sẽ tạo điều kiện cho sự phối hợp linh hoạt giữa các phòng ban trong chi nhánh và hệ thống ngân hàng, cũng như với các cơ quan nhà nước liên quan Điều này không chỉ giúp giải quyết nhanh chóng nhu cầu của khách hàng mà còn đảm bảo quản lý hiệu quả các khoản vay, nhận diện và xử lý kịp thời các vấn đề tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng quản trị rủi ro.
Chất lượng cán bộ ngân hàng
Con người đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Khi nền kinh tế phát triển, hệ thống ngân hàng hiện đại yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, khả năng tư duy nhạy bén và đạo đức nghề nghiệp, những yếu tố này quyết định hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng Vấn đề nhân sự, bao gồm chất lượng và quản lý, là cực kỳ quan trọng đối với mỗi ngân hàng Chất lượng nhân sự được thể hiện qua trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp, với những cán bộ năng động, sáng tạo và có tinh thần trách nhiệm cao Đồng thời, công tác quản lý nhân sự cần chú trọng đến việc phát huy thế mạnh và hạn chế điểm yếu của từng cán bộ, kèm theo chế độ đãi ngộ hợp lý để nâng cao động lực làm việc Đặc biệt, trong ngành kinh doanh bất động sản, ngân hàng cần có đội ngũ cán bộ am hiểu sâu về pháp luật và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Chính sách tín dụng của Ngân hàng
Chính sách tín dụng của ngân hàng phản ánh rõ ràng khẩu vị rủi ro và mức độ chấp nhận rủi ro tương ứng với lợi nhuận Mỗi ngân hàng có khả năng chịu đựng rủi ro khác nhau, phụ thuộc vào quy mô vốn, năng lực quản trị và cơ sở vật chất kỹ thuật Việc xác định khả năng chịu đựng rủi ro là cần thiết để đảm bảo các chính sách và chiến lược phát triển được thực hiện hiệu quả, mang lại lợi nhuận mong muốn trong khi vẫn kiểm soát rủi ro tín dụng Mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng khẩu vị rủi ro, nhiều ngân hàng vẫn gặp khó khăn trong việc thiết lập khung khẩu vị rủi ro rõ ràng và phù hợp.
Trong chính sách tín dụng, ngân hàng cần chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng và công tác kiểm tra, kiểm soát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Công nghệ đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin toàn cầu Các phương pháp thu thập thông tin truyền thống đã trở nên lạc hậu và không còn phù hợp với nhu cầu của ngân hàng Việc sử dụng những phương pháp này có thể dẫn đến rủi ro mất vốn, do lĩnh vực kinh doanh của khách hàng rất đa dạng và thường nằm ngoài chuyên môn của cán bộ tín dụng Do đó, nếu ngân hàng không cập nhật công nghệ, việc thu thập và xử lý thông tin sẽ gặp nhiều khó khăn.
Công tác thu thập và xử lý thông tin
Hiện nay, việc thu thập và xử lý thông tin trong ngân hàng chưa được chú trọng một cách hệ thống, dẫn đến tình trạng cho vay vốn mà thiếu thông tin chính xác về hoạt động sản xuất, tình hình tài chính và thiện chí trả nợ của khách hàng Để phòng ngừa rủi ro hiệu quả, ngân hàng cần tập hợp thông tin từ nhiều nguồn và thường xuyên khai thác thông tin khách hàng.
Sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng đã dẫn đến việc nhiều ngân hàng thương mại bỏ qua quy trình tín dụng, hạ thấp tiêu chuẩn đánh giá khách hàng và không tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc quản lý tài chính Nhiều ngân hàng chỉ chú trọng vào tài sản bảo đảm và yêu cầu thế chấp đầy đủ để cấp tín dụng, trong khi lỏng lẻo trong việc thẩm định và giám sát hợp đồng Xu hướng mở rộng tín dụng nhanh chóng đã gây ra nguy cơ quá tải, vượt quá khả năng quản lý của ngân hàng Do đó, chính sách tín dụng thiếu linh hoạt và quá nới lỏng là nguyên nhân chính làm gia tăng rủi ro tín dụng.
Nguy cơ đe dọa hoạt động kinh doanh bình thường của ngân hàng sẽ gia tăng nếu công tác trích lập dự phòng rủi ro tín dụng không được thực hiện nghiêm túc và chất lượng phân loại nợ cùng xếp hạng tín dụng không đảm bảo Các nhân tố bên ngoài ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tình hình tài chính và rủi ro tín dụng.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, từ việc lập phương án tín dụng đến việc rút vốn và hoàn trả gốc lãi Họ ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản lý rủi ro tín dụng, vì phần lớn các khoản nợ có vấn đề xuất phát từ việc khách hàng không cung cấp thông tin chính xác hoặc sử dụng vốn sai mục đích, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng.
Môi trường pháp lý, các chế độ chính sách của Nhà nước, các nguyên tắc quản trị theo thông lệ quốc tế
Môi trường pháp lý, bao gồm hệ thống luật pháp và các văn bản nhà nước liên quan đến sản xuất kinh doanh và hoạt động tín dụng, có ảnh hưởng lớn đến quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại Hệ thống pháp luật hiện tại còn nhiều thiếu sót và chồng chéo, gây khó khăn cho doanh nghiệp và ngân hàng Sự không đồng bộ trong các văn bản quy phạm pháp luật có thể dẫn đến xáo trộn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp khi có sự thay đổi về chính sách.
Môi trường kinh tế xã hội bao gồm tổng hợp các mối quan hệ kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng cũng như hoạt động của ngân hàng.
Nền kinh tế phát triển ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, trong khi suy thoái kinh tế dẫn đến hàng tồn kho cao và khó khăn trong thu hồi vốn, làm tăng rủi ro tín dụng cho ngân hàng Các ngân hàng phải đối mặt với thách thức từ biến động kinh tế vĩ mô và cần áp dụng biện pháp quản trị rủi ro linh hoạt để vượt qua Việt Nam vẫn chưa có nền kinh tế thị trường toàn diện, và việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan khiến doanh nghiệp trong nước phải cạnh tranh khốc liệt Đối với doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa, ngân hàng cần thu hồi nợ tồn đọng Nếu không có biện pháp xử lý kịp thời, ngân hàng sẽ phải gánh chịu tổn thất nặng nề.
Khi môi trường tự nhiên xảy ra biến động bất thường như động đất, núi lửa, bão lũ, hạn hán và dịch bệnh, thiệt hại cho sản xuất và dịch vụ sẽ dẫn đến sự xuất hiện của rủi ro Trong những tình huống này, các ngân hàng đối mặt với nguy cơ không thu hồi được vốn, tạo ra rủi ro tín dụng khó tránh khỏi.
- Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Dự phòng RRTD được trích lập
- Tỷ lệ khả năng bù đắp rủi ro tín dụng
Tỷ lệ bù đắp rủi ro tín dụng = Dự pl ^ g RR đr** TD lập x100%
Một số tiêu chí đánh giá kết quả quản trị rủi ro tín dụng
Hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và khả năng bù đắp RRTD Việc duy trì tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong giới hạn cho phép cho thấy RRTD được kiểm soát hiệu quả Ngoài ra, các yếu tố như trình độ nguồn nhân lực, công nghệ, chính sách và chiến lược hoạt động cũng cần được xem xét khi đánh giá hiệu quả quản trị RRTD Một ngân hàng có nguồn nhân lực chuyên nghiệp, công nghệ hiện đại và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế sẽ nâng cao chất lượng tín dụng, từ đó cải thiện hiệu quả quản trị RRTD.
- Tỷ lệ nợ quá hạn:
Tỷ lệ nợ quá hạn = ' il ' n * quáhạn _x100%
Tổng dư nợ cho vay
Nợ quá hạn là các khoản tín dụng không được thanh toán đúng hạn và không đủ điều kiện để gia hạn Để quản lý hiệu quả, các khoản nợ quá hạn trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam được phân loại theo thời gian và chia thành 4 nhóm từ nhóm 2 đến nhóm 5.
Tỷ lệ nợ xấu = Dư nợ x ấ u x100%
Tổng dư nợ cho vay
Nợ xấu là những khoản nợ quá hạn từ 91 ngày trở lên mà không được tái cơ cấu Nợ xấu thường mang các đặc trưng:
• Khách hàng đã không thực hiện nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng khi các cam kết này đã đến hạn.
Tình hình tài chính của khách hàng đang xấu đi, điều này có thể dẫn đến khả năng ngân hàng không thu hồi được đầy đủ cả gốc lẫn lãi Tình trạng này đặc biệt đáng lo ngại trong lĩnh vực doanh bất động sản tại một số ngân hàng thương mại.
Quản trị rủi ro tín dụng trong doanh nghiệp bất động sản tuân theo các mô hình và lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng áp dụng cho doanh nghiệp nói chung.
1.3.1 Kinh nghiệm từ các nước trên thế giới
> Kinh nghiệm từ Hoa Kỳ
Mỹ là quốc gia tiên phong trong quản lý nợ xấu, với Cục Dự trữ liên bang (FED) áp dụng điều khoản FAS 114 Điều khoản này quy định mối quan hệ giữa quyết định cho vay, phân loại khoản vay, tình trạng các khoản nợ và việc dự phòng rủi ro.
Mỹ đã thành lập Công ty Tín thác Xử lý Tài sản Quốc gia (RTC) với mục tiêu tối đa hóa thu nhập từ việc bán tài sản chuyển nhượng Là một cơ quan nhà nước, RTC chịu trách nhiệm xử lý cả nợ luân chuyển thông thường và nợ tồn đọng, khó xử lý.
Nguyên nhân thành công của RTC nằm ở việc 50% tài sản là các khoản vay bất động sản và vay cầm cố, trong khi 35% là tiền mặt và chứng khoán khác, giúp dễ dàng chuyển nhượng và bán tài sản qua chứng khoán hóa và đấu giá Sự thành công này còn đến từ đội ngũ nhân sự cao cấp của RTC, được tuyển chọn từ công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang, có hiểu biết sâu sắc về lựa chọn bất lợi và tâm lý ỷ lại trong tài chính Họ có nhiều kinh nghiệm trong việc xử lý các tổ chức tài chính gặp khó khăn Bên cạnh đó, RTC cũng hợp tác với các nhà đầu tư tư nhân để đánh giá, quản lý và bán tài sản, nhờ vào cấu trúc quản lý hiệu quả mà RTC đã thu hồi được 1/3 tài sản chuyển nhượng, giảm thiểu đáng kể khối lượng nợ phải bán.
Singapore xây dựng hệ thống phòng ngừa nợ xấu thông qua các chính sách cho vay và thành lập uỷ ban giám sát Ngân hàng Những người ký kết tín dụng phải chịu trách nhiệm trong việc phân loại tín dụng chính xác, dựa trên đánh giá người bảo lãnh, tài sản ký quỹ, dòng tiền và các điều kiện tài chính Kết quả phân loại có thể thay đổi trong quá trình phê chuẩn hoặc bất kỳ thời điểm nào khác Việc trích lập dự phòng tổn thất cho vay chỉ bao gồm dự phòng cụ thể.
Dự phòng cụ thể được xác định theo nguyên tắc:
- Hoạt động kinh doanh cơ bản và khả năng tài chính vững chắc của khách hàng vay (kiểm tra khả năng tồn tại).
- Nguồn tiền mặt của khách hàng vay (gồm cả hỗ trợ của bên thứ 3).
- Chất lượng và giá trị có thể bán được của tài sản ký quỹ và tài sản bảo lãnh cho khoản tín dụng.
Quyền truy đòi hợp pháp đối với khách hàng vay có giá trị pháp lý và có thể thi hành Theo quy định của cơ quan Quản lý tiền tệ Singapore (MAS), giá trị dự phòng không được thấp hơn mức tối thiểu: 10% cho nợ dưới chuẩn, 50% cho nợ nghi ngờ và 100% cho nợ có khả năng mất vốn Để ngăn ngừa nợ xấu, các ngân hàng thương mại Singapore cần xây dựng "Danh sách theo dõi" nhằm phát hiện sớm dấu hiệu bất ổn tín dụng Khách hàng trong danh sách này không phải là nợ xấu mà là nợ đủ tiêu chuẩn; nếu có dấu hiệu xấu, họ có thể được xếp vào nhóm nợ cần chú ý Đối với nợ xấu, cán bộ tín dụng phải chuyển hồ sơ cho bộ phận quản lý tài sản đặc biệt trong vòng 30 ngày làm việc Đối với nợ xấu đã trích lập dự phòng đầy đủ, MAS cho phép ngân hàng xóa nợ xuống còn 1 đô la Singapore bất kể khả năng thu hồi Báo cáo về nợ xấu và dự phòng phải được nộp cho HĐQT và MAS để quản lý.
Tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng thương mại tại Singapore thường không cao, nhờ vào quy trình quản lý nợ xấu hiệu quả Khi phát sinh nợ xấu, các ngân hàng sẽ nhanh chóng tiến hành xử lý để giảm thiểu rủi ro.
1.3.2 Kinh nghiệm từ NHTMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam là một trong những ngân hàng thương mại uy tín trên thị trường, nổi bật với công tác quản trị rủi ro tín dụng được đánh giá cao Tuy nhiên, trong bối cảnh nền tài chính Việt Nam đang phát triển, ngân hàng này cùng với nhiều đơn vị khác vẫn gặp phải một số hạn chế trong quản lý rủi ro tín dụng.
Năng lực tài chính của chúng tôi luôn được duy trì ở mức lành mạnh, đảm bảo cho hoạt động hiệu quả Chỉ tiêu nợ xấu được kiểm soát chặt chẽ, luôn giữ dưới 3% kể từ năm 2010 đến nay.
Mô hình tổ chức quản lý rủi ro tín dụng hiện nay vẫn giữ nguyên cấu trúc truyền thống nhưng đã được cải thiện về tính chặt chẽ Để hỗ trợ cho hội đồng quản trị và công tác quản trị rủi ro, có sự hiện diện của ủy ban quản trị rủi ro và ủy ban chiến lược Bên cạnh đó, hội đồng quản lý tín dụng trung ương và hội đồng quản lý tài sản nợ (ALCO) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng giám đốc và ban điều hành.
Phía dưới xây dựng khối quản lý rủi ro được tổ chức khá chặt chẽ Bên cạnh đó,
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã liên tục cải tiến công tác quản trị rủi ro tín dụng bằng cách hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.
Ngân hàng hướng tới đáp ứng các tiêu chuẩn của thông lệ quốc tế.
- Hệ thống thông tin quản lý: để nâng cao năng lực quản trị, ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam không ngừng hoànthiện hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng trong công tác quản trị và điều hành ngân hàng Ngân hàng cũng đang tích cực triển khai hệ thống ngân hàng lõi (Core banking) cùng với các phân hệ quan trọng như TF và LOS Đồng thời, ngân hàng đã và đang xây dựng hệ thống kế toán quản trị, thực hiện các dự án quản lý tài sản nợ có (ALM), chuyển giá vốn (FTP) và phân tích lợi nhuận đa chiều (MPA).