CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỞ RỘNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Thuật ngữ “tín dụng” (credit) có nguồn gốc từ thế kỷ 16, xuất phát từ từ crédit trong tiếng Pháp, credito trong tiếng Ý và creditum trong tiếng Latin, đều mang ý nghĩa ban đầu là sự tin tưởng, tín nhiệm Theo sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa, “tín dụng” hiện nay được định nghĩa là việc chuyển nhượng tạm thời một lượng giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, và sau một thời gian nhất định, giá trị này sẽ được hoàn trả lại cho người sở hữu với số lượng lớn hơn ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là quá trình mà ngân hàng đồng ý cho khách hàng sử dụng tài sản, bao gồm tiền, tài sản thực hoặc uy tín, với điều kiện phải hoàn trả Các hình thức tín dụng này bao gồm cho vay, chiết khấu, tái chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác.
Cấp tín dụng là thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân cho phép sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác, theo quy định tại Điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010.
1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó việc xác định các tiêu thức để nhóm các khoản tín dụng có đặc điểm tương tự là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp ngân hàng thiết kế các danh mục tín dụng hiệu quả mà còn là cơ sở để định hướng tín dụng, quản lý và đánh giá rủi ro Một trong những tiêu chí phân loại tín dụng là căn cứ vào mục đích vay vốn.
Tín dụng được phân loại dựa trên mục đích vay vốn thành tín dụng tiêu dùng và tín dụng sản xuất kinh doanh Tín dụng tiêu dùng bao gồm tín dụng bất động sản phục vụ nhu cầu cư trú và tín dụng tiêu dùng cho nhu cầu sinh hoạt Trong khi đó, tín dụng sản xuất kinh doanh được chia theo các hoạt động trong nền kinh tế, bao gồm tín dụng nông lâm nghiệp, tín dụng công nghiệp và tín dụng dịch vụ.
Tín dụng được phân loại dựa vào thời hạn thành ba loại chính: tín dụng ngắn hạn (dưới 1 năm), tín dụng trung hạn (từ 1 đến 5 năm) và tín dụng dài hạn (trên 5 năm) Tín dụng ngắn hạn chủ yếu nhằm bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân, trong khi tín dụng trung và dài hạn tập trung vào việc mua sắm tài sản cố định, nâng cấp công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, và đáp ứng nhu cầu bất động sản của cá nhân và hộ gia đình.
Tín dụng được phân loại thành hai loại chính dựa trên bảo đảm tín dụng: tín dụng có bảo đảm và tín dụng không có bảo đảm Tín dụng có bảo đảm bao gồm các hình thức như cầm cố, thế chấp và bảo lãnh từ bên thứ ba Ngoài ra, việc phân loại tín dụng cũng có thể dựa trên chủ thể vay vốn.
Tín dụng được phân loại dựa vào chủ thể vay vốn, bao gồm tín dụng cho doanh nghiệp phi tài chính, tổ chức tài chính, và tín dụng cá nhân, hộ gia đình Ngoài ra, tín dụng cũng có thể được phân chia theo phương thức hoàn trả nợ vay.
Tín dụng được phân loại dựa trên phương thức hoàn trả nợ vay thành hai loại: tín dụng hoàn trả một lần và tín dụng hoàn trả nhiều lần Tín dụng hoàn trả một lần yêu cầu khách hàng thanh toán cả gốc và lãi một lần khi đến hạn, trong khi tín dụng hoàn trả nhiều lần cho phép khách hàng thanh toán gốc và lãi theo các thời điểm được quy định trong hợp đồng tín dụng.
Tín dụng có thể tồn tại dưới ba hình thái giá trị chính: bằng tiền, tài sản, và uy tín, trong đó uy tín thường được thể hiện qua bảo lãnh ngân hàng.
Tín dụng được phân loại dựa trên xuất xứ thành hai loại: tín dụng trực tiếp và tín dụng gián tiếp Tín dụng trực tiếp là khi ngân hàng cho khách hàng vay vốn và khách hàng trả nợ trực tiếp cho ngân hàng Ngược lại, tín dụng gián tiếp diễn ra thông qua trung gian, trong đó ngân hàng cấp tín dụng và thu nợ từ khách hàng thông qua bên thứ ba.
Căn cứ vào loại tiền tệ, tín dụng được chia thành tín dụng nội tệ và tín dụng ngoại tệ. i/ Căn cứ vào hình thức cấp tín dụng
Tín dụng được phân loại theo nghiệp vụ, bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các hình thức cấp tín dụng khác.
Ngân hàng phân loại tín dụng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm phương thức cấp tín dụng, chất lượng tín dụng và lãi suất Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro và khả năng hoàn trả của khách hàng.
1.1.3 Đặc điểm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng có năm đặc điểm quan trọng: đầu tiên, tín dụng dựa trên lòng tin giữa ngân hàng và khách hàng, cũng như sự tin tưởng vào phương án vay vốn; thứ hai, tín dụng là hình thức chuyển nhượng vốn có thời hạn; thứ ba, khách hàng cần hoàn trả cả gốc và lãi cho ngân hàng; thứ tư, tín dụng ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro; và cuối cùng, khách hàng phải cam kết hoàn trả ngân hàng một cách vô điều kiện.
Thứ nhất, tín dụng ngân hàng dựa trên cơ sở lòng tin.
Cơ sở lòng tin giữa ngân hàng và khách hàng là yếu tố then chốt trong quá trình cấp tín dụng Ngân hàng tin tưởng rằng khách hàng sẽ sử dụng vốn vay đúng mục đích và hiệu quả, từ đó có khả năng trả nợ đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn Ngược lại, khách hàng cũng đặt niềm tin vào khả năng của bản thân trong việc sử dụng nguồn vốn vay để tạo ra dòng tiền trong tương lai, đảm bảo khả năng thanh toán nợ cho ngân hàng.
Thứ hai, tín dụng là sự chuyển nhượng có thời hạn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỞ RỘNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
1.2.1 Quan niệm về mở rộng tín dụng ngân hàng
Ngân hàng thương mại có ba chức năng cơ bản: trung gian tín dụng, trung gian thanh toán và tạo tiền Chức năng trung gian tín dụng là quan trọng nhất, giúp kết nối các chủ thể thừa vốn với những người thiếu vốn, phản ánh bản chất của ngân hàng trong việc vay và cho vay Mở rộng tín dụng không chỉ quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng mà còn là nền tảng cho sự phát triển của toàn hệ thống ngân hàng Các khía cạnh của mở rộng tín dụng bao gồm quy mô dư nợ, số lượng khách hàng, số lượng khoản tín dụng, giá trị tín dụng, và sự phân bổ tín dụng theo đơn vị hành chính và địa lý.
Mở rộng, hay còn gọi là tăng trưởng, là khái niệm dùng để đo lường sự gia tăng về khối lượng hoặc giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
Mở rộng tín dụng giúp ngân hàng tăng quy mô tổng tài sản và thu lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất cho vay và tiền gửi, cũng như chi phí tín dụng Trong giai đoạn đầu phát triển, các ngân hàng thương mại chủ yếu dựa vào hoạt động tín dụng, trong khi các lĩnh vực khác như kinh doanh ngoại tệ và chứng khoán còn chưa phát triển mạnh mẽ.
Mở rộng tín dụng giữa các ngân hàng giúp thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng cũ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường tín dụng bão hòa hoặc nền kinh tế suy thoái, nhu cầu vay vốn giảm sút, khiến việc mở rộng tín dụng trở nên khó khăn do sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng.
Mỗi chủ thể kinh tế có ngưỡng rủi ro được xác định qua mức độ ngại rủi ro và khả năng chấp nhận rủi ro Đối với ngân hàng thương mại, ngưỡng rủi ro này bị quản lý chặt chẽ bởi cơ quan nhà nước và các bộ phận nội bộ Hoạt động tín dụng của ngân hàng bao gồm việc thỏa thuận cho khách hàng sử dụng tài sản với nguyên tắc hoàn trả, đồng thời chấp nhận rủi ro để đổi lấy lợi nhuận Khi mở rộng tín dụng, ngân hàng cần cân nhắc giữa lợi ích thu được và mức độ chấp nhận rủi ro, do đó, đảm bảo chất lượng tín dụng là điều cần thiết Chất lượng tín dụng được thể hiện qua việc tuân thủ quy định của cơ quan quản lý, thu hồi nợ đúng hạn, và duy trì rủi ro trong kiểm soát Đối với khách hàng, chất lượng tín dụng phản ánh việc sử dụng vốn vay đúng quy định, trả nợ đúng hạn và mang lại hiệu quả cho doanh nghiệp.
Mở rộng tín dụng ngân hàng là quá trình mà ngân hàng áp dụng các biện pháp nhằm tăng dư nợ tín dụng trong một khoảng thời gian xác định, có thể là một tháng, một quý, nửa năm, một năm hoặc lâu hơn Để đảm bảo sự bền vững của tăng trưởng, việc mở rộng tín dụng cần phải đi đôi với việc duy trì và nâng cao chất lượng tín dụng.
1.2.2 Ý nghĩa của mở rộng tín dụng ngân hàng
1.2.2.1 Ý nghĩa đối với khách hàng vay vốn
Mở rộng tín dụng không chỉ hỗ trợ khách hàng trong việc huy động vốn mà còn đáp ứng nhu cầu kinh doanh và tiêu dùng Điều này góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sử dụng vốn một cách hiệu quả.
Mở rộng tín dụng ngân hàng giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay, tạo sự đa dạng trong các nguồn tài chính như tín dụng thương mại, trái phiếu và cổ phiếu Sự đa dạng này giảm thiểu rủi ro khi thị trường tài chính gặp khó khăn, đồng thời giúp khách hàng không phụ thuộc vào một nguồn vốn duy nhất Các khoản tín dụng do ngân hàng cung cấp có thể được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng về loại tiền, quy mô và thời hạn Đặc biệt, doanh nghiệp có thể khấu trừ chi phí lãi vay vào thu nhập trước thuế, làm cho chi phí vay vốn thực tế trở nên thấp hơn so với các nguồn vốn khác.
Nguồn vốn tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các dự án sản xuất kinh doanh và giúp cá nhân, hộ gia đình chi tiêu sinh hoạt Doanh nghiệp thường không tích lũy đủ vốn để đầu tư, và khi quy mô kinh tế mở rộng, nhu cầu vốn ngày càng tăng cao Trong bối cảnh đó, tín dụng ngân hàng trở thành giải pháp thiết yếu, giúp doanh nghiệp và cá nhân nắm bắt kịp thời các cơ hội kinh doanh.
Tín dụng ngân hàng không chỉ tạo ra mối quan hệ trách nhiệm giữa khách hàng và ngân hàng, mà còn thúc đẩy ý thức tự giác của chính khách hàng Theo hợp đồng tín dụng đã ký kết, khách hàng cam kết sử dụng vốn vay đúng mục đích và chịu trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng.
1.2.2.2 Ý nghĩa đối với ngân hàng thương mại
Tín dụng là hoạt động chính của ngân hàng thương mại, đóng góp phần lớn vào lợi nhuận của ngân hàng Với tỷ trọng lớn trong cơ cấu tài sản, tín dụng giúp ngân hàng sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động và mở rộng tín dụng sẽ gia tăng lợi nhuận từ lãi cho vay.
Việc mở rộng tín dụng mà không đảm bảo chất lượng tín dụng sẽ gia tăng rủi ro trong danh mục tín dụng của ngân hàng Hệ quả là ngân hàng phải tăng mức trích lập dự phòng rủi ro, dẫn đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu giảm Trong một số trường hợp, rủi ro tín dụng có thể khiến vốn chủ sở hữu âm, dẫn đến nguy cơ phá sản ngân hàng.
Hoạt động tín dụng không chỉ giúp ngân hàng gia tăng nguồn thu nhập mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa các hoạt động kinh doanh, bên cạnh các lĩnh vực khác như đầu tư chứng khoán, giao dịch ngoại hối và cung cấp dịch vụ ngân hàng.
Mở rộng tín dụng không chỉ giúp ngân hàng tăng cường khả năng cung cấp các dịch vụ như tiền gửi, chứng chỉ và trái phiếu ngân hàng, mà còn mở ra cơ hội cho các hoạt động kinh doanh ngoại tệ và thanh toán hiệu quả hơn.
1.2.2.3 Ý nghĩa đối với nền kinh tế
Mở rộng tín dụng ngân hàng góp phần phân bổ nguồn vốn hiệu quả trong nền kinh tế, chuyển giao từ những khu vực thừa vốn sang những nơi thiếu hụt, cũng như từ những lĩnh vực sử dụng vốn kém hiệu quả đến những lĩnh vực có khả năng sử dụng vốn tốt hơn.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
KHÁI QUÁT HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
2.1.1 Lịch sử hình thành, cơ cấu tổ chức
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - chi nhánh thành phố Hà Nội có nguồn gốc từ Ngân hàng nghiệp vụ khu vực I Hà Nội, thuộc Ngân hàng Công thương thành phố Hà Nội Sau đó, ngân hàng này được đổi tên thành Trung tâm giao dịch Ngân hàng Công thương Hà Nội.
Vào năm 1989, chi nhánh Ngân hàng Công thương thành phố Hà Nội đã được chuyển hoạt động về Hội sở chính Ngân hàng Công thương Việt Nam theo Quyết định số 93/NHCT-TCCB ngày 24/03/1993 Tiếp đó, vào ngày 30/03/1995, Tổng giám đốc Ngân hàng Công thương Việt Nam đã ban hành quyết định số 83/NHCT-QĐ để chuyển bộ phận giao dịch trực tiếp tại Hội sở chính, thành lập Sở giao dịch Ngân hàng Công thương Việt Nam.
Vào ngày 30/12/1998, Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng Công thương Việt Nam đã ban hành quyết định số 134/QĐ-HĐQT-NHCT1, chính thức chuyển đổi hoạt động của Sở giao dịch thành Sở giao dịch I-Ngân hàng Công thương Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01/01/1999 Quyết định này đã dẫn đến việc thay đổi cơ cấu tổ chức của Sở Giao dịch, với việc sắp xếp lại các phòng ban nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu kinh doanh trong bối cảnh mới.
Sau 10 năm hoạt động, Sở giao dịch I đã kế thừa và phát huy thành quả cùng kinh nghiệm, duy trì sự phát triển nhanh chóng, vững chắc và toàn diện Đơn vị này đã trở thành một trong những tổ chức có quy mô lớn, hoạt động đa năng và hiệu quả, đồng thời xây dựng được uy tín cao trong hệ thống Ngân hàng Công thương cũng như trong toàn bộ hệ thống ngân hàng quốc gia.
Vào tháng 07/2008, Ngân hàng Công thương đã thực hiện cổ phần hóa, dẫn đến sự thay đổi trong mô hình tổ chức của ngân hàng Cụ thể, Sở Giao dịch I của Ngân hàng Công thương Việt Nam đã được đổi tên thành Chi nhánh thành phố Hà Nội theo Quyết định số.
Theo quyết định 493/QĐ-HĐQT-NHCT1, từ ngày 01/07/2009, Chi nhánh Thành phố Hà Nội của VietinBank đã chuyển địa điểm văn phòng Đến tháng 06/2010, nhờ sự quan tâm của Hội đồng quản trị VietinBank và hợp tác từ Tổng công ty Lương thực Miền Bắc, chi nhánh đã chuyển từ tòa nhà HANDICO - 34 Hai Bà Trưng sang tầng 1 đến tầng 7 tòa nhà VINAFOOD1 - số 6 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Hình 2.1: Mô hình tổ chức của Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội
2.1.2 Thực trạng hoạt động kinh doanh
2.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Sau giai đoạn khó khăn năm 2011 và 2012, huy động vốn của chi nhánh đã tăng trưởng ổn định, đạt 72,110 nghìn tỷ đồng vào năm 2017, tăng 4,8 nghìn tỷ đồng so với năm 2016, tương ứng với mức tăng trưởng 7,1% Chi nhánh thành phố Hà Nội chiếm 7,1% tổng nguồn vốn huy động, tiếp tục dẫn đầu trong hệ thống NHTMCP Công thương Việt Nam về quy mô huy động vốn Sự tăng trưởng liên tục này không chỉ là cơ sở vững chắc mà còn tạo lợi thế lớn cho chi nhánh trong việc triển khai hoạt động kinh doanh và cấp tín dụng.
Hình 2.2: Quy mô huy động vốn theo loại tiền
Hình 2.3: Tốc độ tăng trưởng huy động vốn theo loại tiền
■ VND ■ Ngoại tệ ^^■VND Ngoại tệ Tổng nguồn vốn
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố
Vào năm 2017, huy động đồng nội tệ đạt 56,178 nghìn tỷ đồng, tăng 3,8% so với 54,125 nghìn tỷ đồng năm 2016 Ngược lại, huy động ngoại tệ quy đổi sang đồng nội tệ tăng trưởng mạnh mẽ 20,5%, đạt 15,923 nghìn tỷ đồng Kết quả này khiến tỷ trọng đồng nội tệ giảm nhẹ xuống còn 77,9%, so với 80,4% năm 2016, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với giai đoạn 2013 - 2015.
Trong cơ cấu tiền gửi, doanh nghiệp và các định chế tài chính, tổ chức tín dụng đóng góp một tỷ lệ lớn vào tổng nguồn vốn huy động Năm 2017, tiền gửi từ doanh nghiệp chiếm 68% tổng lượng tiền huy động, tăng so với 63,6% của năm trước đó.
Năm 2016, chi nhánh chủ yếu phục vụ các tập đoàn và tổng công ty lớn như Tập đoàn Điện lực, Tập đoàn Công nghiệp Than và Khoáng sản, Tổng công ty lương thực Miền Bắc, và Tập đoàn Vingroup Tiền gửi từ các tổ chức tài chính giảm từ 21,9% xuống còn 18% vào năm 2017, nhưng vẫn cao hơn so với tiền gửi từ khu vực dân cư Tiền gửi từ doanh nghiệp và tổ chức tài chính thường có kỳ hạn ngắn và nhạy cảm với biến động lãi suất cũng như tình hình sản xuất kinh doanh Với quy mô tiền gửi lớn, khách hàng có vị thế cao, buộc chi nhánh phải thương lượng lãi suất huy động cao hơn so với mức trung bình của các khách hàng khác.
Hình 2.4: Cơ cấu huy động vốn theo đối tượng khách hàng
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội
Các ngân hàng thương mại nhà nước đang gặp khó khăn trong việc thu hút tiền gửi từ khách hàng cá nhân do Nhà nước nắm giữ cổ phần chi phối và lãi suất thấp Tỷ trọng tiền gửi từ khu vực dân cư đã giảm từ 13,9% vào năm 2015 xuống còn 13,1% và 12,6% vào năm 2016 và 2017, cho thấy sự cạnh tranh hạn chế với các ngân hàng thương mại cổ phần.
Cơ cấu vốn của chi nhánh hiện chưa đa dạng và có kỳ hạn tương đối ngắn, điều này tạo ra những hạn chế trong hoạt động huy động vốn Việc chưa cân bằng được kỳ hạn giữa huy động và cấp tín dụng là một vấn đề cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
2.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Tín dụng là hoạt động chủ yếu của chi nhánh thành phố Hà Nội, với tổng dư nợ cấp tín dụng và đầu tư đạt 80,087 nghìn tỷ đồng tính đến 31/12/2017, tăng 6,55% so với năm trước Trong đó, dư nợ tín dụng đạt 61,027 nghìn tỷ đồng, giảm 1,289 nghìn tỷ đồng so với cuối năm 2016, trong khi dư nợ đầu tư đạt 19,060 nghìn tỷ đồng, tăng 6,179 nghìn tỷ đồng so với năm 2016 Mặc dù dư nợ cuối kỳ năm 2017 giảm, nhưng dư nợ bình quân trong năm của chi nhánh đạt 63,905 nghìn tỷ đồng, tăng 4,239 nghìn tỷ đồng so với năm ngoái, hoàn thành 100% kế hoạch bình quân do NHTMCP Công thương giao.
Hình 2.5: Quy mô sử dụng vốn Hình 2.6: Tốc độ tăng trưởng sử dụng
■ Dư nợ tín dụng ■ Dư nợ đầu tư von
■ Tín dụng ■ Đầu tư ■ Tín dụng và đầu tu
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố
Hà Nội 2.1.2.3 Hoạt động dịch vụ a/ Hoạt động kế toán thanh toán
Doanh số thanh toán đã tăng mạnh cả về số lượng và giá trị, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng phục vụ khách hàng và an toàn giao dịch, không phát sinh sai sót Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng, nâng cao niềm tin vào ngân hàng và củng cố uy tín của ngân hàng cũng như chi nhánh Năm 2017, nghiệp vụ phát hành trái phiếu đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào hoạt động chung với doanh thu dịch vụ đạt 252,8 tỷ đồng tại NHTMCP Công thương Việt Nam.
- chi nhánh thành phố Hà Nội, 2018). b/ Hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu và kinh doanh ngoại tệ
Tình hình xuất nhập khẩu khó khăn đã ảnh hưởng đến nhu cầu thanh toán và chuyển tiền ngoại tệ của khách hàng doanh nghiệp tại chi nhánh, dẫn đến doanh số thanh toán xuất nhập khẩu chỉ đạt 95% kế hoạch, mặc dù tăng 35,7% so với năm trước, đạt 7,606 tỷ USD Chi nhánh đã đáp ứng tốt nhu cầu thanh toán ngoại tệ của các khách hàng lớn như Tổng công ty Thăm dò khai thác dầu khí và Tổng công ty Xăng dầu quân đội, với doanh số mua bán ngoại tệ đạt 3,027 tỷ USD trong năm 2017.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
2.2.1 Biện pháp mở rộng tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - chi nhánh thành phố Hà Nội Để thực hiện mục tiêu mở rộng tín dụng, nhưng vẫn bảo đảm chất lượng, mang lại lợi nhuận bền vững, NHTMCP Công thương Việt Nam - chi nhánh thành phố Hà Nội đã triển khai nhóm các biện pháp sau: a/ Phát triển sản phẩm, dịch vụ ngân hàng với nhiều tiện ích, đáp ứng nhu cầu của thị trường
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đang chú trọng phát triển sản phẩm bán lẻ, từ đơn giản đến phức tạp, để nâng cao vị thế trên thị trường Mặc dù đi sau trong lĩnh vực này, ngân hàng đã tiến hành nghiên cứu và khảo sát nhu cầu tín dụng của khách hàng nhằm điều chỉnh và phát triển sản phẩm phù hợp Chi nhánh phối hợp với Trụ sở chính để cung cấp tài trợ trọn gói cho cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân, bao gồm cho vay, bao thanh toán và thấu chi tài khoản Đồng thời, ngân hàng cũng đa dạng hóa kênh phân phối và đẩy mạnh hoạt động marketing để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
Chi nhánh đã đẩy mạnh phát triển các kênh phân phối mới dựa trên công nghệ thông tin và internet, bên cạnh các kênh truyền thống như phòng giao dịch và ATM Mô hình kênh phân phối truyền thống trước đây chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, nhưng không đáp ứng nhu cầu của khách hàng bán lẻ mà chi nhánh đang hướng tới Với ưu điểm nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm, các kênh phân phối hiện đại giúp chi nhánh tiếp cận hiệu quả hơn với khách hàng cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các thành phần kinh tế năng động trong nền kinh tế.
Chi nhánh đã áp dụng các chương trình giảm giá và miễn phí cho dịch vụ đi kèm với sản phẩm tín dụng nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ hơn Đồng thời, chi nhánh cũng triển khai các hình thức quảng bá truyền thống như tờ rơi và banner, kết hợp với các phương thức hiện đại như quảng cáo điện tử, tin nhắn và truyền hình Bên cạnh đó, việc tăng cường quản lý rủi ro tín dụng cũng được chú trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố quyết định đến sự thành công và bền vững trong mở rộng tín dụng tại chi nhánh Hà Nội và NHTMCP Công thương Sau khi khối rủi ro được hình thành với các phòng nghiệp vụ chuyên môn hóa và quản lý tập trung tại trụ sở chính, công tác thẩm định và phê duyệt tín dụng cũng được tập trung tại trụ sở Đồng thời, các phòng khách hàng được phân khúc rõ ràng theo từng đối tượng khách hàng, tạo sự liên kết xuyên suốt từ trụ sở đến các chi nhánh.
Ngân hàng áp dụng mô hình 3 vòng kiểm soát để thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp với mức độ rủi ro chấp nhận được cho từng khách hàng, nhóm khách hàng, lĩnh vực sản xuất kinh doanh và địa lý Quy trình soát xét chất lượng tín dụng giúp dự báo sớm những thay đổi về tình hình tài chính và khả năng trả nợ của các đối tác dựa trên các yếu tố định tính và định lượng Hạn mức tín dụng cho mỗi khách hàng được xác định qua hệ thống xếp hạng tín dụng, cho phép phân loại mức độ rủi ro và điều chỉnh thường xuyên Hoạt động quản lý rủi ro đã được chuyên nghiệp hóa và tuân thủ chuẩn mực quốc tế, góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình ảnh ngân hàng phát triển mạnh mẽ, an toàn và hiệu quả.
Công tác đầu tư phát triển hệ thống công nghệ thông tin và ứng dụng cho dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ luôn được lãnh đạo NHTMCP Công thương Việt Nam và chi nhánh Hà Nội chú trọng Nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ hiện đại trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và đảm bảo quy trình nghiệp vụ diễn ra thuận lợi, ngân hàng đã thành công trong việc chuyển đổi hệ thống CoreBanking vào năm 2017 Sau khi triển khai hệ thống mới, cùng với việc phát triển phần mềm quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng đã đẩy mạnh các hoạt động sáng tạo công nghệ, nâng cao hiệu quả kênh phân phối và phát triển sản phẩm dịch vụ, đáp ứng nhu cầu tín dụng ngày càng đa dạng và phức tạp của khách hàng.
Ban lãnh đạo chi nhánh xác định đào tạo và bồi dưỡng cán bộ nhân viên là nhiệm vụ quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế Chi nhánh đã chú trọng chuyên môn hóa và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng, giao tiếp và bán hàng Các khóa học được thiết kế phù hợp với vị trí nghề nghiệp và lộ trình phát triển, tăng cường tính thực tiễn để cán bộ nhân viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày Bên cạnh đó, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ trong ngành ngân hàng, chi nhánh đã cử cán bộ tham gia các khóa đào tạo tại Trường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để nắm bắt xu thế mới.
Ngân hàng đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi nổi bật nhằm tri ân cán bộ quản lý, nhân tài và những nhân viên có hiệu suất làm việc xuất sắc trong các năm tài chính và đợt thi đua Điều này không chỉ ghi nhận đóng góp của người lao động mà còn khuyến khích phong trào thi đua, từ đó nâng cao năng suất lao động trong toàn chi nhánh và hệ thống.
2.2.2 Kết quả mở rộng tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - chi nhánh thành phố Hà Nội
2.2.2.1 Số lượng sản phẩm tín dụng
Chi nhánh thành phố Hà Nội của NHTMCP Công thương Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển sản phẩm dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng từ năm 2013 đến nay Đặc biệt, chi nhánh chú trọng đến khách hàng doanh nghiệp lớn, bao gồm các tập đoàn nhà nước và tư nhân hàng đầu, đồng thời nâng cao năng lực phục vụ cho doanh nghiệp FDI với các cơ chế ưu đãi như Korea Desk và Chinese Desk Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, chi nhánh triển khai các sản phẩm cho vay có bảo lãnh từ Ngân hàng Phát triển Việt Nam, đồng thời thực hiện các chương trình hỗ trợ như cho vay doanh nghiệp khởi nghiệp và cho vay lãi suất cố định Chi nhánh cũng là đơn vị tiên phong trong việc phát triển các sản phẩm chuyên biệt theo ngành nghề và địa bàn, như cho vay cây công nghiệp và chương trình cho vay phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
Ngành nông nghiệp sạch đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh doanh nghiệp du lịch cần nguồn vốn nhưng thiếu tài sản bảo đảm Chi nhánh thẩm định và cấp tín dụng chú trọng vào dòng tiền từ các dự án, nâng cao tỷ lệ cho vay không có bảo đảm cho khách hàng có tình hình tài chính ổn định Đặc biệt, chi nhánh đang phát triển giải pháp cho vay thấu chi tự động cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chuỗi cung ứng lớn Đối với khách hàng cá nhân, Vietinbank cung cấp nhiều sản phẩm cho vay tiêu dùng với lợi ích và đặc tính riêng, bao gồm cho vay mua nhà, ô tô, và du học, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng Ngoài ra, chi nhánh còn giới thiệu các gói sản phẩm kết hợp, cung cấp dịch vụ thanh toán, tín dụng, tiền gửi, bảo hiểm và tài trợ thương mại với chi phí hợp lý, phù hợp với quy mô doanh nghiệp và cá nhân.
Nhờ vào các chính sách mở rộng tín dụng, số lượng khách hàng doanh nghiệp và cá nhân của chi nhánh đã tăng đều qua các năm Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt để thu hút khách hàng doanh nghiệp lớn, chi nhánh thành phố Hà Nội vẫn duy trì lợi thế khi số lượng khách hàng doanh nghiệp lớn đã tăng từ 105 vào năm 2015.
Vào năm 2016 và 2017, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như doanh nghiệp siêu vi mô, mặc dù còn hạn chế so với thực tế tại Việt Nam, nhưng đã tăng dần theo từng năm Điều này cho thấy sự phát triển tích cực của nhóm doanh nghiệp này tại các chi nhánh.
2017 cũng có buớc tiến đang kể khi tăng từ 5 doanh nghiệp năm 2016 lên 8 doanh nghiệp năm 2017.
Hình 2.8: Số lượng khách hàng doanh nghiệp
■ Doanh nghiệp lớn ■ Doanh nghiệp nhỏ và vừa
■ Doanh nghiệp siêu vi mô ■ Doanh nghiệp FDI
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội
Chi nhánh thành phố Hà Nội đã nỗ lực chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bán lẻ, tạo sự cân bằng giữa bán buôn và bán lẻ Nhờ đó, chi nhánh đã đạt được những bước tiến tích cực trong việc thu hút khách hàng bán lẻ đến vay vốn.
2017, chi nhánh có 2.147 khách hàng đang có dư nợ tín dụng, tăng 123 khách hàng so với năm 2016, và cao gần gấp đôi số lượng khách hàng năm 2013, 1.149 khách hàng.
Hình 2.9: Số lượng khách hàng bán lẻ
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội 2.2.2.3 Quy mô, doanh số và tốc độ mở rộng dư nợ tín dụng
Quy mô dư nợ của NHTMCP Công thương Việt Nam - chi nhánh thành phố
Hà Nội đã trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2013 và 2014, nhưng sau đó có dấu hiệu chững lại Năm 2014, quy mô tín dụng đạt 53,3 nghìn tỷ đồng, tăng 35,7% so với năm trước, vượt mức tăng trưởng bình quân của toàn hệ thống ngân hàng là 18% Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi những yếu tố tích cực từ nền kinh tế Việt Nam, bao gồm ổn định vĩ mô, kiểm soát lạm phát ở mức thấp, và chính sách tiền tệ linh hoạt Nhằm tận dụng cơ hội này, chi nhánh ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam tại Hà Nội đã nỗ lực triển khai hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng, phù hợp với các mục tiêu của Quốc hội và Chính phủ.
Hình 2.10: Quy mô và tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng
Dư nợ tín dụng Tăng trưởng (trục phải)
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG MỞ RỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
2.3.1 Thành công a/ Duy trì được quy mô tín dụng và tốc độ tăng trưởng tín dụng hợp lý trong bối cảnh kinh doanh khó khăn
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các chi nhánh ngân hàng thương mại và tình hình kinh tế vĩ mô chưa ổn định, việc Chi nhánh duy trì quy mô tín dụng vượt 61 nghìn tỷ đồng là nỗ lực đáng ghi nhận của ban lãnh đạo và nhân viên Là đơn vị thuộc ngân hàng thương mại cổ phần do Nhà nước chi phối, Chi nhánh luôn tiên phong thực hiện chính sách tín dụng của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, hỗ trợ doanh nghiệp gặp khó khăn bằng cách giảm lãi suất cho vay và cơ cấu lại nợ Đồng thời, lợi nhuận từ hoạt động tín dụng cũng ghi nhận sự tăng trưởng tích cực.
Sau giai đoạn thu nhập từ hoạt động tín dụng bị giảm sút vào các năm 2014 và
Từ năm 2015, lợi nhuận từ hoạt động tín dụng đã tăng trưởng đáng kể, góp phần lớn vào tổng lợi nhuận của chi nhánh Công tác thu hồi nợ xấu được thực hiện một cách khẩn trương và quyết liệt, với nhiều giải pháp đồng bộ như đưa khách hàng ra tòa án và phối hợp với công an để thúc đẩy thu hồi nợ Năm 2017, chi nhánh đã mua lại và xử lý toàn bộ nợ xấu đã bán cho Công ty quản lý tài sản các tổ chức tín dụng Việt Nam, thu hồi thành công 76,45 tỷ đồng.
Bảng 2.3: Tỷ lệ thu nhập từ tín dụng/dư nợ
Nguồn: Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội c/ Chất lượng sản phẩm tín dụng cung ứng từng bước được nâng cao
Sản phẩm tín dụng đang được đa dạng hóa, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ với công nghệ cao Dự án thay thế hệ thống Corebanking là giải pháp công nghệ toàn diện, giúp ngân hàng và chi nhánh linh hoạt đáp ứng nhu cầu khách hàng và mở rộng quy mô hoạt động cho chiến lược phát triển dài hạn Bên cạnh việc nâng cấp hệ thống Corebanking, ngân hàng cũng nghiên cứu và triển khai các phần mềm quản trị điều hành Ngân hàng đã phân tích nhu cầu của khách hàng và sản phẩm đối thủ để cải thiện sản phẩm tín dụng hiện tại và phát triển sản phẩm mới, đồng thời bổ sung tiện ích như ngân hàng tự động, thẻ và ngân hàng điện tử Thay đổi mô hình tổ chức theo hướng chuyên môn hóa đã giúp ngân hàng cải tiến quy trình nghiệp vụ, đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu khách hàng với chi phí thấp hơn trước, dẫn đến cải thiện tích cực trong cơ cấu tín dụng.
Cơ cấu tín dụng theo đối tượng khách hàng đã có những cải thiện đáng kể, đặc biệt là giảm tỷ trọng dư nợ cho vay doanh nghiệp nhà nước Điều này phản ánh chiến lược chuyển đổi mô hình kinh doanh sang việc mở rộng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ Bên cạnh đó, tỷ trọng tín dụng có bảo đảm cũng gia tăng, cho thấy chi nhánh đã chú trọng hơn đến việc kiểm soát chất lượng tín dụng.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân của hạn chế
2.3.2.1 Hạn chế a/ Tăng trưởng tín dụng chậm lại và chưa tạo được đột phá
Trong 5 năm qua, tốc độ tăng trưởng tín dụng của chi nhánh luôn thấp hơn mức tăng trưởng của toàn hệ thống NHTMCP Công thương Việt Nam, ngoại trừ năm 2014 Mặc dù chi nhánh có tỷ trọng tín dụng lớn, nhưng từ cuối năm 2012, dư nợ cấp tín dụng của chi nhánh thành phố Hà Nội chỉ tăng 69%, trong khi toàn hệ thống tăng 132% Tốc độ tăng trưởng tín dụng của chi nhánh cũng không ổn định, với mức tăng trưởng cao nhất đạt 35,7% vào năm 2014, sau đó giảm xuống chỉ còn 4,5% vào năm tiếp theo.
Dữ liệu dư nợ vào cuối năm không hoàn toàn phản ánh biến động của chi nhánh, nhưng cho thấy mức giới hạn trong khả năng mở rộng tín dụng, với tỷ lệ giảm -2,1% từ năm 2015 đến 2017.
Bảng 2.4: Tốc độ tăng trưởng tín dụng chi nhánh thành phố Hà Nội và toàn hệ thống
Nguồn: Vietinbank, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018; và Vietinbank - chi nhánh thành phố Hà Nội b/ Dư nợ tập trung vào một số khách hàng lớn
Khách hàng có dư nợ lớn tại chi nhánh Hà Nội chủ yếu là các tập đoàn, tổng công ty Nhà nước và tư nhân lớn, điều này tạo ra lo ngại về rủi ro tín dụng Doanh nghiệp Nhà nước, mặc dù có quy mô và sự hỗ trợ từ Nhà nước, nhưng lại hoạt động kém hiệu quả hơn so với khu vực tư nhân, dẫn đến nguy cơ suy giảm doanh thu và lợi nhuận Hơn nữa, các tập đoàn này thường có nhiều công ty con phụ thuộc lẫn nhau, làm gia tăng khả năng lan truyền rủi ro khi gặp khó khăn tài chính Đối với các tập đoàn tư nhân, việc đầu tư vào các lĩnh vực nhạy cảm như bất động sản và xây dựng cũng làm tăng mức độ rủi ro tín dụng Sự giảm dần quy mô và tỷ trọng của các khách hàng này trong tương lai sẽ gặp khó khăn do mối quan hệ hợp tác lâu dài với ngân hàng, ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng và phát triển thị trường bán lẻ Chất lượng dư nợ có xu hướng giảm, tạo thêm thách thức cho ngân hàng.
Mặc dù tỷ lệ nợ xấu của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam thấp hơn bình quân toàn hệ thống, nhưng trong những năm gần đây, tỷ lệ này lại có xu hướng tăng mạnh, đặc biệt tại chi nhánh thành phố Hà Nội Tại đây, nhiều khách hàng không trả nợ đúng hạn, dẫn đến việc các khoản nợ không thể thu hồi ngay và phải chuyển sang nhóm nợ cao hơn Đặc biệt, do quy mô lớn và thời hạn dài của các khoản vay doanh nghiệp Nhà nước, việc chuyển nhóm nợ sẽ ảnh hưởng đến tất cả các khoản vay liên quan Hệ quả là chi nhánh phải trích lập dự phòng rủi ro lớn và tốn kém chi phí thu hồi nợ theo quy định.
Bảng 2.5: Tỷ lệ nợ xấu chi nhánh thành phố Hà Nội và toàn hệ thống d/ Tỷ trọng dư nợ bán lẻ tuy tăng nhưng vẫn ở mức thấp
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam đã triển khai nhiều giải pháp nhằm phát triển khách hàng cá nhân và đẩy mạnh các sản phẩm ngân hàng bán lẻ tại chi nhánh Hà Nội Cơ cấu tín dụng của ngân hàng đang dần chuyển dịch theo định hướng xây dựng thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực bán lẻ, với mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ ở phân khúc khách hàng nhỏ và vừa Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng dư nợ bán lẻ tại chi nhánh Hà Nội vẫn chưa đạt yêu cầu, đặc biệt năm 2017 ghi nhận mức tăng trưởng thấp hơn so với các năm trước Đáng chú ý, tỷ lệ dư nợ cầm cố sổ thẻ tiết kiệm và chứng minh tài chính, mặc dù đã giảm, vẫn chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 21,5% tổng dư nợ bán lẻ, cho thấy sự mất cân đối trong cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn.
Chi nhánh thành phố Hà Nội chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp Nhà nước, dẫn đến việc tiền gửi và dư nợ tín dụng tập trung vào đối tượng này Khách hàng thường gửi tiền kỳ hạn ngắn và vay vốn dài hạn cho các dự án đầu tư quy mô lớn, có thời gian thu hồi vốn lâu Tuy nhiên, nguồn vốn huy động không ổn định và có thể giảm nhanh chóng khi thị trường tài chính biến động Mặc dù các khoản tín dụng trung và dài hạn thường có lãi suất thả nổi, rủi ro thanh khoản vẫn tồn tại trong hoạt động kinh doanh Khi ký kết các hợp đồng tín dụng lớn và đến hạn giải ngân, chi nhánh phải tăng cường huy động vốn trên thị trường tiền gửi cạnh tranh cao hoặc mua vốn từ trụ sở chính với chi phí cao.
2.3.2.2 Nguyên nhân của hạn chế
Các hạn chế này bắt nguồn từ các vấn đề nội bộ của ngân hàng và chi nhánh, cũng như từ các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế vĩ mô và chính sách quản lý của Nhà nước Một trong những vấn đề nổi bật là công tác quản lý danh mục tín dụng chưa đạt hiệu quả như mong đợi.
Cơ cấu tín dụng của chi nhánh có sự đa dạng hóa chưa cao, thể hiện qua đối tượng khách hàng, kỳ hạn và lĩnh vực Mặc dù đã chuyển dịch sang bán lẻ, tỷ trọng dư nợ tín dụng cho lĩnh vực này vẫn thấp Cơ cấu tín dụng theo lĩnh vực tương đối phù hợp với kinh tế vĩ mô, tập trung vào công nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng chưa đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro của ngân hàng thương mại Mức độ tập trung tín dụng vào ngành công nghiệp quá lớn, bỏ qua các lĩnh vực như nông nghiệp, giáo dục và y tế, vốn ổn định hơn trong thời kỳ kinh tế biến động Nguyên nhân chính là NHTMCP Công thương Việt Nam và chi nhánh Hà Nội chưa chủ động xây dựng và quản lý cơ cấu tín dụng một cách hiệu quả.
Danh mục cho vay cần được xây dựng dựa trên định hướng ngành và năng lực kinh doanh của ngân hàng, nhằm đảm bảo đa dạng hóa và tối thiểu hóa rủi ro không hệ thống Việc bù trừ rủi ro giữa các nhóm khách hàng, kỳ hạn và lĩnh vực là rất quan trọng Hiện tại, chi nhánh chưa xây dựng được một cấu trúc danh mục tín dụng hợp lý, thiếu mô hình toán và kinh tế để đánh giá rủi ro và lợi nhuận Hơn nữa, sản phẩm tín dụng vẫn chưa đa dạng và thiếu tính liên kết với các sản phẩm, dịch vụ khác.
Mặc dù ngân hàng đã nghiên cứu và triển khai nhiều sản phẩm tín dụng mới, danh mục sản phẩm tín dụng vẫn chưa đa dạng và chủ yếu tập trung vào các nghiệp vụ truyền thống Các sản phẩm này đáp ứng phần lớn nhu cầu của khách hàng, nhưng chưa phù hợp với những nhu cầu mới trong hoạt động sản xuất kinh doanh và tiêu dùng của cá nhân, hộ gia đình Mặc dù có một số chuỗi sản phẩm dịch vụ, trong đó có sản phẩm tín dụng, được triển khai, nhưng chủ yếu chỉ tập trung ở các tập đoàn lớn, chưa mở rộng để phục vụ các doanh nghiệp nhỏ hơn Trong bối cảnh kinh tế xã hội phát triển nhanh chóng, nhu cầu mới xuất hiện rất nhanh, đôi khi mang tính đặc thù hoặc xu hướng cao.
Sự liên kết giữa sản phẩm tín dụng và các dịch vụ ngân hàng khác còn hạn chế, khiến khách hàng không thể sử dụng mobile banking hay internet banking để thanh toán khoản vay đến hạn, gửi báo cáo tài chính hay tài liệu cần thiết khi nộp hồ sơ vay vốn Hơn nữa, việc theo dõi số tiền vay và lãi suất phát sinh cũng chưa được cập nhật thường xuyên trên các nền tảng này Bên cạnh đó, công tác quản trị rủi ro tín dụng vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn.