NHỮNG VẤN ĐỀ LÍ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG VAY VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về Phân tích tài chính
1.1.1 Khái niệm phân tích tài chính
Phân tích tài chính là quá trình áp dụng các khái niệm và công cụ để đánh giá tình hình tài chính và rủi ro của doanh nghiệp Sự phát triển của ngân hàng đã mở ra nhiều cơ hội, làm cho phân tích tài chính trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Đối với ngân hàng thương mại, việc huy động và cho vay là hoạt động chủ yếu, trong đó đảm bảo an toàn cho các khoản cho vay là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả hoạt động.
1.1.2 Vai trò của phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp đối với hoạt động tín dụng của NHTM
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, giúp đánh giá khả năng chi trả nợ của khách hàng đối với khoản vay.
Các chuyên viên thẩm định cần xem xét cả khía cạnh ngắn hạn và dài hạn trong quá trình đánh giá Đối với ngắn hạn, khả năng thanh toán nhanh là yếu tố quan trọng, trong khi khả năng sinh lời lại được ưu tiên trong dài hạn Đặc biệt, đối với ngân hàng, khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ là yếu tố thiết yếu khi thẩm định khoản vay, do đó cần chú ý đến tiền và các khoản mục tương đương tiền có thể chuyển đổi nhanh thành tiền mặt.
Cần chú ý đến vốn của chủ sở hữu như một lớp đệm an toàn cho doanh nghiệp khi gặp rủi ro Người phân tích cần áp dụng linh hoạt kỹ thuật này cho từng khoản vay, bất kể thời gian vay ngắn hạn dưới 12 tháng hay trung/dài hạn Các ngân hàng đều quan tâm đến mức độ tự chủ tài chính của khách hàng, được thể hiện qua cơ cấu tài chính.
1.1.2.1 Phân tích tài chính giúp NHTM đưa ra quyết định cho vay đúng đắn
Hệ thống tài chính doanh nghiệp bao gồm các luồng giá trị và nguồn tài chính trong quá trình tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ nhằm đạt được mục tiêu doanh lợi hợp pháp Tài chính doanh nghiệp phản ánh các quan hệ kinh tế đa dạng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Bên cạnh đó, báo cáo tài chính và các chỉ tiêu tài chính quan trọng cung cấp cái nhìn toàn diện và rõ nét về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích tài chính là quá trình đánh giá sức khỏe và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay phù hợp Để ra quyết định tín dụng đúng đắn, ngân hàng cần xác định các câu hỏi quan trọng như: có nên cấp tín dụng hay không và nếu có, giá trị tín dụng cần cấp là bao nhiêu để đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng, đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả trong việc tài trợ vốn.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần chú trọng đến ngành nghề và chiến lược kinh doanh của khách hàng trước khi quyết định cấp tín dụng Nếu khách hàng là doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế âm trong nhiều năm hoặc kế hoạch kinh doanh không khả thi, NHTM sẽ từ chối cấp tín dụng Ngược lại, những doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt, khả năng sinh lời cao và tiềm năng phát triển sẽ được ngân hàng xem xét và cấp tín dụng.
Khi cấp tín dụng, ngân hàng tiến hành phân tích tài chính doanh nghiệp để xác định nhu cầu vốn thực sự của khách hàng dựa trên phương án kinh doanh và đề xuất vay vốn Ngân hàng sẽ tính toán nhu cầu vay hợp lý, xác định thời hạn cho vay và kỳ hạn trả nợ Phân tích tài chính hiệu quả giúp phản ánh chân thực sức khỏe tài chính của khách hàng, từ đó quyết định tính phù hợp của tín dụng ngân hàng, thúc đẩy hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu nợ xấu trong hệ thống ngân hàng.
1.1.2.2 Phân tích tài chính giúp NHTM xác định rõ khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cơ sở cho khả năng thu hồi vốn và lãi của ngân hàng
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người cho vay sang người vay, với mục tiêu thu hồi giá trị lớn hơn sau một thời gian Khả năng ngân hàng thu hồi gốc và lãi phụ thuộc vào khả năng thanh khoản của doanh nghiệp, thể hiện qua các chỉ số tài chính Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc thu hồi nợ Hai yếu tố quan trọng mà ngân hàng chú trọng là khả năng chi trả đúng hạn và đầy đủ Dù doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, nhưng nếu dòng tiền từ đối tác chậm, họ có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán cho ngân hàng Phân tích báo cáo tài chính giúp ngân hàng xác định thời hạn cho vay hợp lý, nhấn mạnh vai trò của khả năng thanh toán trong hoạt động tín dụng.
1.1.2.3 Phân tích tài chính làm cơ sở cho việc đánh giá xếp loại tín dụng giúp ngân hàng có biện pháp trích lập dự phòng hợp lý
Hoạt động tín dụng của ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro do ảnh hưởng của các nguyên nhân chủ quan và khách quan Mặc dù quyết định cấp tín dụng có thể đúng đắn, nhưng việc giải ngân không thể hoàn toàn loại bỏ rủi ro Sau khi giải ngân, ngân hàng cần thực hiện các biện pháp hậu kiểm và kiểm soát sau vay để theo dõi, đánh giá và xếp loại các khoản vay nhằm phát hiện cảnh báo sớm và có biện pháp phòng ngừa hợp lý Theo quy định của luật các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, ngân hàng phải trích lập quỹ dự phòng rủi ro cho các khoản nợ xấu và nợ có vấn đề, và hầu hết các ngân hàng thương mại hiện nay đã tuân thủ quy định này.
Nhiều ngân hàng thương mại hiện nay đang thực hiện việc trích lập bổ sung các khoản dự phòng rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động, nhằm đảm bảo an toàn tài chính và hỗ trợ cho sự tăng trưởng bền vững trong tương lai.
1.1.2.4 Phân tích tài chính giúp ngân hàng xác định rõ triển vọng của ngân hàng với doanh nghiệp trong tương lai
Hoạt động kinh doanh tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn tiềm ẩn những rủi ro, do đó, việc xây dựng mối quan hệ tín dụng cần dựa trên lòng tin giữa ngân hàng và khách hàng Đối với những doanh nghiệp lần đầu hợp tác với ngân hàng, niềm tin không chỉ đến từ các yếu tố phi tài chính mà còn từ năng lực tài chính vững mạnh, thể hiện qua các chỉ tiêu tài chính quan trọng.
Trong bối cảnh các tổ chức phi tài chính ngày càng phát triển và cạnh tranh gia tăng, ngân hàng không chỉ cần cung cấp vốn mà còn phải duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng Để làm được điều này, ngân hàng cần áp dụng các chính sách ưu đãi và chăm sóc đặc biệt, đồng thời đóng vai trò tư vấn tài chính cho doanh nghiệp, giúp họ nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra giải pháp cải thiện tình hình tài chính Việc xây dựng hệ thống phân tích báo cáo tài chính là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngân hàng Tuy nhiên, văn hóa trung thành chưa phát triển tại Việt Nam khiến doanh nghiệp thường xuyên thay đổi ngân hàng, gây khó khăn trong việc xây dựng uy tín và bảo mật thông tin tài chính Ngược lại, việc chăm sóc khách hàng lâu năm có chi phí thấp hơn và giúp ngân hàng đạt được sự tăng trưởng bền vững.
Thông tin sử dụng trong phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, việc xác định và thu thập thông tin chính xác là rất quan trọng, vì các đánh giá của ngân hàng về doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn thông tin này Do đó, thông tin cần phải đầy đủ, kịp thời và chính xác Ngân hàng có thể thu thập thông tin cần thiết từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả dữ liệu nội bộ của ngân hàng.
1.2.1 Thông tin từ bản thân doanh nghiệp Đây là thông tin do khách hàng cung cấp, là nguồn thông tin đầu tiên mà ngân hàng phải có được Ngân hàng có được nguồn thông tin này từ quá trình tiếp xúc trực tiếp với khách hàng hay những thông tin do khách hàng cung cấp trong hồ sơ tín dụng Những thông tin về tài chính chủ yếu mà ngân hàng có được từ hồ sơ vay vốn của khách hàng gồm các báo cáo tài chính, các dự định trong tương lai, phương án kinh doanh của khách hàng. a) Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính quan trọng, thể hiện tình trạng tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Nó phản ánh tổng quát tình hình tài sản dưới dạng tiền tệ, bao gồm giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản Bảng này tổng hợp các khoản mục chính như tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, giúp doanh nghiệp đánh giá sức khỏe tài chính của mình.
Đánh giá tài chính khách hàng chủ yếu dựa vào bảng cân đối kế toán, giúp hiểu rõ tình hình tài sản, nguồn lực hình thành, khả năng sinh lợi, hiệu quả sử dụng nguồn lực và dự đoán sự phát triển trong tương lai.
Bảng cân đối kế toán được kết cấu từ 02 phần chính:
Phần tài sản trong báo cáo tài chính phản ánh cơ cấu các tài sản nợ của doanh nghiệp, được thể hiện qua các khoản mục tài sản khác nhau Nó cho thấy các tài sản mà công ty sở hữu tại thời điểm lập báo cáo, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phần nguồn vốn của doanh nghiệp phản ánh các nguồn lực đã hình thành tài sản, cho thấy cách doanh nghiệp tạo ra giá trị từ những nguồn này Đồng thời, nó cũng chỉ ra nghĩa vụ nợ mà doanh nghiệp cần thực hiện đối với các bên liên quan như chủ sở hữu, người bán và nhà nước.
Căn cứ bảng cân đối kế toán, chuyên viên thẩm định có thể:
Để đánh giá tình hình tài chính của khách hàng, cần nắm rõ các loại tài sản hiện có Các chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán được thể hiện đồng nhất theo một đơn vị tiền tệ, giúp chúng ta có thể đưa ra nhận xét sơ bộ về tình hình tài chính thông qua những chỉ tiêu này.
Nhận xét về sự biến động tăng giảm của tài sản và nguồn vốn giúp phân tích nguyên nhân gây ra sự thay đổi này, từ đó có thể lý giải tình hình tài chính của khách hàng đang tốt lên hay xấu đi.
Thông tin từ bảng cân đối kế toán rất quan trọng để người thẩm định hiểu rõ tình hình thực tế hiện tại, cũng như việc sử dụng và phát huy các nguồn lực, từ đó đánh giá khả năng phát triển trong tương lai của khách hàng.
Thông tin từ báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng trong phân tích tài chính, phản ánh kết quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng hợp về việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực như vốn, lao động, kỹ thuật và trình độ quản lý của doanh nghiệp (Nguyễn Đình Kiệm và Bạch Đức Hiền, 2010).
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh, khả năng quản trị chi phí, tỷ suất lợi nhuận, khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (CVSH) và tài sản, cũng như tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chỉ ra rằng việc thực hiện nghĩa vụ thuế hàng năm là rất quan trọng Nếu số thuế phải nộp lớn, có thể cho thấy tình hình tài chính của khách hàng đang gặp khó khăn.
Việc sử dụng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh gặp nhiều hạn chế do phụ thuộc vào quan điểm của người lập báo cáo Hơn nữa, theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu, doanh thu chỉ được ghi nhận khi giao dịch mua bán hoàn tất, dẫn đến khả năng sở hữu hàng hóa có thể xảy ra trong tương lai Để khắc phục nhược điểm này, các nhà phân tích nên sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ như một công cụ bổ sung.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong bốn báo cáo tài chính bắt buộc mà doanh nghiệp cần lập để cung cấp thông tin cho người sử dụng Báo cáo này giúp trả lời các câu hỏi liên quan đến luồng tiền vào ra và tình hình thu chi ngắn hạn của doanh nghiệp Các luồng tiền được phân loại thành ba nhóm chính: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động sản xuất kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính và lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động bất thường.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp các nhà phân tích báo cáo tài chính:
- Hiểu rõ hơn lượng tiền từ hoạt động kinh doanh đem lại trong kỳ và dòng tiền trong tương lai.
- Xác định khả năng thanh khoản đối với các nghĩa vụ nợ và trả lãi cổ phần bằng tiền (nếu có).
- Cho thấy lãi, lỗ thực sự và việc sử dụng tiền của doanh nghiệp.
- Lập các kế hoạch kinh doanh trong kỳ tiếp theo.
Các chuyên viên thẩm định ngân hàng sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá khả năng quay vòng vốn, khả năng thanh toán nợ và hiệu quả sử dụng tiền của doanh nghiệp Báo cáo này cũng cung cấp thông tin về các khoản thu chi, từ đó giúp ngân hàng đánh giá mức độ minh bạch của doanh nghiệp.
Theo chế độ kế toán quốc tế cũng như chế độ kế toán Việt Nam, quy định một báo cáo lưu chuyển tiền tệ chia làm 3 phần:
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
- Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư.
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính. d) Thuyết minh báo cáo tài chính
Phương pháp Phân tích tài chính
Trong phân tích tình hình tài chính của khách hàng doanh nghiệp vay vốn, các ngân hàng thương mại thường áp dụng một hoặc nhiều phương pháp khác nhau, dựa trên việc thu thập tối đa thông tin Các phương pháp phổ biến bao gồm so sánh, sử dụng tỷ lệ tài chính, đánh giá các yếu tố quan trọng, phương pháp Dupont và đồ thị biệt đồ.
1.3.1 Phương pháp so sánh Đây là phương pháp giúp tìm hiểu sự thay đổi và chiều hướng biến động của các chỉ tiêu tài chính Thường được xét trong 3 năm gần nhất, nội dung so sánh bao gồm so sánh giữa số thực tế kỳ phân tích với số kỳ kế hoạch Các bước thực hiện như sau:
So sánh ngang là phương pháp phân tích tài chính, trong đó thực hiện việc so sánh và đối chiếu các chỉ tiêu tài chính dựa trên cả số tuyệt đối và số tương đối Phương pháp này giúp đánh giá sự biến động của các chỉ số trên từng báo cáo tài chính, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
+ So sánh dọc: là việc sử dụng các tỷ lệ, các hệ số thể hiện mối tương quan giữa các chỉ tiêu.
Khi phân tích báo cáo tài chính, việc kết hợp so sánh tương đối và tuyệt đối là rất quan trọng Sự kết hợp này cung cấp chỉ tiêu cụ thể về khối lượng và giá trị hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời cho thấy tốc độ tăng trưởng trong kỳ phân tích Điều này hỗ trợ hiệu quả trong việc so sánh hoạt động của các doanh nghiệp trong cùng một ngành.
Ngoài hai phương pháp phân tích tài chính truyền thống, phương pháp phân tích Dupont cũng rất hữu ích Phương pháp này giúp tách một chỉ số thành nhiều chỉ số liên quan, từ đó làm rõ những yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến ROA và ROE Nhờ vào đó, ngân hàng có thể xác định nguyên nhân thực sự dẫn đến kết quả đạt được của các chỉ số này.
1.3.2 Phương pháp tỷ số Ở phương pháp này, ta sẽ đánh giá tình hình tài chính thông qua tỷ số được lập bởi quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính trên báo cáo tài chính. Ý nghĩa của phương pháp này là giúp ta giải thích các mối quan hệ kinh tế, có cái nhìn toàn diện về tình trạng tài chính của doanh nghiệp và cho biết các mối quan hệ trọng yếu các nội dung mà nếu chỉ dùng các phương pháp trên thì không thể xác định được.
Người phân tích tài chính có thể phân loại các tỷ số thành bốn nhóm chính: khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời Bên cạnh đó, việc xem xét các thông tin phi tài chính như sự kiện pháp luật và các yếu tố kinh tế xã hội cũng rất quan trọng trong quá trình phân tích tỷ số.
Sự biến đổi của các nhóm tỷ số qua các thời kỳ là yếu tố quan trọng, vì nó phản ánh xu hướng của khách hàng và cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Nội dung phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động thẩm định khách hàng vay vốn
Phân tích tài chính khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc xem xét cấp vốn cho doanh nghiệp Doanh nghiệp cần lập hồ sơ vay vốn thể hiện tình hình tài chính vững mạnh để đảm bảo khả năng trả nợ Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tình hình tài chính, cần tiến hành phân tích và thẩm định Các nội dung cần tập trung phân tích bao gồm: ngành nghề hoạt động, mức độ tự chủ tài chính, cấu trúc doanh nghiệp, tình hình công nợ và khả năng thanh toán, cũng như tình hình kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ.
1.4.1 Phân tích ngành nghề của doanh nghiệp
Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng sinh lời Để xác định khả năng lợi nhuận, cần phân tích tiềm năng của ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động, vì các ngành khác nhau có khả năng sinh lời khác nhau và có thể so sánh một cách hệ thống.
Cấu trúc ngành có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời, tạo ra sự khác biệt giữa các lĩnh vực Khả năng sinh lời trung bình của mỗi ngành kinh doanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
“Năm lực lượng” của Michael Porter:
- Mức độ cạnh trạnh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
- Đối thủ mới gia nhập ngành.
- Sức mạnh đàm phàn từ phía người mua.
- Sức mạnh đàm phán từ phía nhà cung cấp.
1.4.2 Đánh giá mức độ tự chủ tài chính của doanh nghiệp Để đánh giá được mức độ từ chủ tài chính của doanh nghiệp, ngân hàng thường quan tâm đến các chỉ tiêu sau:
Tỷ số nợ là chỉ số tài chính quan trọng, được tính bằng cách chia tổng nợ (bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn) của doanh nghiệp cho tổng tài sản trong cùng một thời kỳ Thông tin này thường được trích xuất từ bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, giúp đánh giá mức độ rủi ro tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Tỷ số nợ cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của doanh nghiệp được tài trợ từ vay mượn, từ đó phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp Nếu tỷ số này thấp, điều đó cho thấy doanh nghiệp vay ít, có thể chứng tỏ khả năng tự chủ tài chính cao, nhưng cũng có thể cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả Ngược lại, tỷ số nợ cao cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc vào vay mượn để có vốn hoạt động, điều này đồng nghĩa với việc mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp cao hơn.
Khi dùng tỷ số này để đánh giá cần so sánh tỷ số của một doanh nghiệp cá biệt nào đó với tỷ số bình quân toàn ngành.
Tỷ số vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng, được tính bằng cách chia tổng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cho tổng nguồn vốn trong cùng kỳ Chỉ số này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tỷ số nợ, cho thấy sự cân bằng giữa vốn tự có và nợ phải trả của doanh nghiệp.
Tỷ số này thể hiện khả năng chủ động và độc lập tài chính của doanh nghiệp Tỷ số cao cho thấy giá trị vốn chủ sở hữu (VCSH) lớn, chứng minh mức độ độc lập tài chính cao, do phần lớn tài sản hiện có được đầu tư bằng vốn tự có.
- Tỷ số tự tài trợ TSCĐ: tỷ số này được tính bằng cách lấy tổng VCSH trong doanh nghiệp trong một thời kỳ chia cho tổng TSCĐ.
Tỷ suất VCSH của doanh nghiệp cho biết mức độ tài trợ cho TSCĐ và đầu tư dài hạn Nếu tỷ suất này lớn hơn 1, doanh nghiệp có khả năng tài chính vững mạnh và lành mạnh Ngược lại, khi tỷ suất nhỏ hơn 1, điều này cho thấy một phần TSCĐ được tài trợ bằng vốn vay, đặc biệt là khi sử dụng vốn vay ngắn hạn, gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng.
1.4.3 Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán của doanh nghiệp
- Phân tích tình hình công nợ:
Ngân hàng sẽ đánh giá tình hình công nợ của doanh nghiệp bằng cách phân tích các khoản nợ phải thu và nợ phải trả trong kỳ hiện tại, so sánh với kỳ trước để nhận diện sự biến động của các chỉ tiêu tài chính.
- Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp:
• Khả năng thanh toán hiện hành: được tính bằng TSLĐ và đầu tư tài chính ngắn hạn/nợ ngắn hạn.
Hệ số này cho thấy mỗi đồng nợ ngắn hạn của doanh nghiệp tương ứng với bao nhiêu đồng tài sản lưu động và đầu tư tài chính ngắn hạn có sẵn để thanh toán nợ Nếu tỷ số này nhỏ hơn 1, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp không đủ tài sản có thể sử dụng ngay để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn sắp đáo hạn.
Khi phân tích tình hình thanh toán của doanh nghiệp, các nhà phân tích thường so sánh tỷ số thanh khoản của doanh nghiệp với tỷ số thanh khoản trung bình trong ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động.
Ngân hàng thường yêu cầu chỉ số tài chính này lớn hơn 1, tuy nhiên, nếu tỷ lệ quá cao có thể cho thấy công ty đang có quá nhiều tiền nhàn rỗi, hàng tồn kho lớn và các khoản phải thu cao Ngược lại, nếu chỉ số này nhỏ hơn 1, điều này có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang vay quá nhiều nợ ngắn hạn để đầu tư vào tài sản cố định hoặc sử dụng các khoản vay ngắn hạn để trả nợ cho các khoản vay dài hạn đến hạn.
• Khả năng thanh toán nhanh: được tính bằng (tiền + nợ phải thu + ĐTTC ngắn hạn)/nợ ngắn hạn.
Hệ số này đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp thông qua việc chuyển đổi tài sản ngắn hạn, không bao gồm hàng tồn kho, thành tiền mặt.
Mặc dù chỉ số thanh toán có thể lớn hơn 1, nhưng doanh nghiệp vẫn có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán do các khoản phải thu lớn và lượng tiền mặt hạn chế Để đánh giá chính xác khả năng thanh toán tại thời điểm xem xét, người phân tích cần sử dụng chỉ số phù hợp.
• Khả năng thanh toán ngay: được tính bằng (tiền và tương đương tiền + ĐTTC ngắn hạn)/nợ ngắn hạn.
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG VAY VỐN TẠI HỘI SỞ NGÂN HÀNG TMCP TIÊN PHONG
Giới thiệu chung về HỘI SỞ NGÂN HÀNG TMCP TIÊN PHONG và Hoạt động thẩm định khách hàng vay vốn tại Ngân hàng
và Hoạt động thẩm định khách hàng vay vốn tại Ngân hàng
2.1.1 Giới thiệu chung về Hội sở ngân hàng Tiên Phong
2.1.1.1 Giới thiệu về ngân hàng Tiên Phong
- Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (gọi tắt là “TPBank”) được thành lập từ ngày 05/05/2008.
- Hội sở chính được đặt tại 57 Lý Thường Kiệt - quận Hoàn Kiếm - Hà Nội.
- Chủ tịch HĐQT: ông Đỗ Minh Phú - cựu Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI.
- Tổng giám đốc: ông Nguyễn Hưng.
- Vốn điều lệ: 8.566 tỷ đồng.
- Tổng tài sản: 136.179 tỷ đồng.
- Dư nợ cho vay: 76.295 tỷ đồng.
- Huy động vốn: 76.138 tỷ đồng.
(Các thông tin cập nhật đến hết năm 2018).
TPBank được đầu tư bởi 5 cổ đông lớn trong lĩnh vực tài chính, công nghệ thông tin và dịch vụ viễn thông, bao gồm Tập đoàn Vàng bạc Đá quý Doji, Công ty cổ phần FPT, Công ty thông tin di động VMS (MobiFone), Tổng công ty cổ phần tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (Vinare) và Tập đoàn tài chính SBI Ven Holding Pte.Ltd Singapore Với cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ tài chính ngân hàng hiện đại, hiệu quả và đơn giản, TPBank dựa trên nền tảng công nghệ cao để phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng.
Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI cùng các cổ đông liên quan sở hữu 20% cổ phần của TPBank DOJI hiện đang nằm trong top 3 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam, với doanh thu năm 2011 đạt trên 30.000 tỷ đồng.
Công ty cổ phần FPT, với vai trò cổ đông sáng lập, đóng góp quan trọng trong việc cung cấp công nghệ và kinh nghiệm cho TPBank trong việc khai thác các giải pháp công nghệ ngân hàng Khách hàng của TPBank được hưởng nhiều ưu đãi từ các gói dịch vụ liên kết giữa TPBank và các đơn vị thành viên của FPT.
Tổng Công ty Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (Vinare) đã cung cấp sự hỗ trợ đáng kể cho TPBank thông qua tiềm lực tài chính mạnh mẽ, hệ thống đối tác rộng khắp, cũng như kinh nghiệm và chuyên môn trong quản trị tài chính.
Công ty Thông tin Di động VMS (MobiFone) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp ngân hàng qua điện thoại di động (Mobile Banking), cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho người dùng.
Tập đoàn tài chính SBI Ven Holding Pte Ltd, có trụ sở tại Singapore, là thành viên của SBI Group, một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất Nhật Bản Công ty hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực ngân hàng đầu tư, dịch vụ tài chính, quản lý tài sản và bất động sản SBI Ven Holding Pte Ltd cũng sở hữu SoftBank, ngân hàng điện tử hàng đầu tại Nhật Bản.
2.1.1.2 Giới thiệu chung về Hội sở ngân hàng Tiên Phong
Hội sở ngân hàng TMCP Tiên Phong được đặt tại tòa nhà TPBank 57
Lý Thường Kiệt - quận Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Ban Giám Đốc bao gồm Hội đồng quản trị, Hội đồng tín dụng, Ủy Ban tín dụng và Tổng giám đốc, cùng với các khối back-office như pháp chế, tài chính, tín dụng và vận hành, đều làm việc tại đây.
Mỗi khối gồm nhiều phòng ban với các chức năng khác nhau được phân công cụ thể qua các quy định, quy chế của ngân hàng.
Phòng Tái Thẩm Định khách hàng doanh nghiệp thuộc Khối Tín Dụng có nhiệm vụ thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là những hồ sơ vượt thẩm quyền phê duyệt của giám đốc chi nhánh, trước khi trình lên từ các đơn vị kinh doanh (chi nhánh).
Phân tích báo cáo tài chính của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đưa ra quyết định tín dụng chính xác tại Hội sở Nhiệm vụ của các chuyên viên tái thẩm định, bao gồm cả tác giả, là cung cấp thông tin phân tích và tham mưu cho các chuyên gia phê duyệt chuyên trách để đảm bảo quyết định tín dụng phù hợp nhất.
2.1.2 Hoạt động thẩm định khách hàng vay vốn tại Hội sở ngân hàng
2.1.2.1 Quy trình thẩm định khách hàng vay vốn tại Hội sở ngân hàng
Hồ sơ KHDN được trình từ ĐVKD lên các cấp phê duyệt tại Hội sở thông qua Phòng TTĐ KHDN- Khối Tín dụng, thực hiện theo quy trình chi tiết với các bước rõ ràng.
Hội sở dư nợ của TPBank dư nợ
Dư nợ cần chú ý và dưới 0 tiêu chuẩn (quá hạn 10-
Dư nợ nhảy nhóm OD2
Dư nợ nhảy nhóm OD3
(quá hạn 180 ngày trở lên)
2.1.2.2 Kết quả thẩm định khách hàng vay vốn tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Theo báo cáo của Khối tín dụng và trung tâm giám sát tín dụng - Khối quản trị rủi ro, tính đến ngày 31/12/2018, đã có 3.694 hồ sơ được thẩm định Tổng dư và nợ xấu của các hồ sơ này được ghi nhận tại thời điểm trên.
Vào cuối năm 2018, Bảng 2.1 trình bày dư nợ và nợ xấu của các hồ sơ đã được thẩm định tại hội sở ngân hàng Tiên Phong cũng như trên toàn hệ thống TPBank, với đơn vị tính là triệu đồng.
(Nguồn: Bộ phận tổng hợp số liệu TPBank - Khối tín dụng - Hội sở)
Theo bảng thống kê, hồ sơ thẩm định tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong có chất lượng tín dụng vượt trội và tỷ lệ nợ xấu thấp hơn nhiều so với toàn bộ hệ thống TPBank Kết quả này phần lớn nhờ vào sự đóng góp của các chuyên viên tái thẩm định trong công tác phân tích tài chính khách hàng.
Thực trạng phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động thẩm định khách hàng vay vốn tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
2.2.1 Quy trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Theo quy định của Hội đồng Quản trị Ngân hàng TMCP Tiên Phong, quy trình phân tích tài chính đối với khách hàng doanh nghiệp tại Hội sở được thực hiện theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc xét duyệt tín dụng.
- Kiểm tra tính đầy đủ của các hồ sơ tài chính do ĐVKD cung cấp theo danh mục hồ sơ bắt buộc.
- Kiểm tra tính chính xác, minh bạch, hợp pháp và phù hợp theo quy định của Nhà nước và TPBank.
- Kiểm tra độ tin cậy của các hồ sơ tài chính.
- Thực hiện phân tích tài chính lần lượt theo các phương pháp và nội dung cụ thể.
2.2.2 Các phương pháp được sử dụng để phân tích tài chính doanh nghiệp tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
A Phương pháp phân tích các khoản mục
• Phân tích các khoản mục quan trọng trên bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng quát, thể hiện tình hình tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Khi phân tích bảng cân đối kế toán, cần chú ý đến các khoản mục quan trọng để đánh giá chính xác sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
- Tiền và tương đương tiền.
- Các khoản phải thu ngắn hạn: Phải thu khách hàng, trả trước cho người bán.
- Hàng tồn kho: Hàng tồn khó, chi phí xây dựng cơ bản dở dang.
- Đầu tư tài chính ngắn hạn, dài hạn.
- Các khoản phải trả ngắn hạn: Phải trả người bán, người mua trả tiền trước, vay và nợ ngắn hạn.
- Các khoản phải trả dài hạn: Vay và nợ dài hạn, nợ dài hạn khác.
- Vốn góp của chủ sở hữu.
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
Trong đó, với mỗi khoản mục chúng ta cần tập trung đánh giá các nội dung sau
- Phân tích khoản phải thu
+ Chi tiết đối tượng phát sinh, các đối tác đầu ra nào là trọng yếu
(phát sinh doanh số lớn trong năm).
+ Mức độ luân chuyển, khả năng thu hồi.
+ Loại hình doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động.
+ Mô hình kinh doanh, chính sách bán hàng và thu hồi công nợ.
- Phân tích hàng tồn kho
+ Cơ cấu, danh mục hàng tồn kho (loại hàng nào là trọng yếu? hàng hóa có bị tồn đọng chậm luân chuyển không?).
+ Chi tiết xuất nhập tồn.
+ Chu kỳ kinh doanh, yếu tố mùa vụ.
+ Điều kiện kho bãi, chất lượng hàng hóa.
+ Phần mềm quản lý/theo dõi hàng tồn kho.
- Phân tích tài sản cố định và đầu tư dài hạn
+ Cơ cấu tài sản dài hạn: máy móc thiết bị, đất đai, đầu tư góp vốn dài hạn.
+ Chất lượng tài sản cố định, công suất hoạt động, tính chất tài sản cố định.
+ Nguồn vốn hình thành: vốn tự có, vốn vay.
+ Hiệu quả, ảnh hưởng của đầu tư dài hạn.
+ Lý do tăng/giảm tài sản cố định.
- Phân tích các khoản phải trả
+ Cơ cấu các khoản phải trả.
+ Chính sách mua hàng, khả năng thay đổi trong tương lai.
+ Chi tiết phát sinh phải trả người bán.
+ Tuổi nợ và khả năng hoàn trả.
+ Khả năng tìm kiếm nhà cung cấp trên thị trường.
- Phân tích vốn chủ sở hữu
+ Vốn thực góp, hình thức góp.
+ Bản chất các phần góp vốn kinh doanh, vốn khác của CSH.
+ Mức độ hợp lý giữa lợi nhuận sau thuế chưa phân phối với lợi nhuận sau thuế trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
+ Mức độ ổn định của các quuyx.
+ Khả năng tăng vốn trong tương lai
- Phân tích Cân đối tài chính
+ Lý do mất cân đối vốn (nếu có).
+ Nếu bị mất cân đối vốn cần tìm hiểu nguồn vốn ngắn hạn tài trợ cho tài sản dài hạn là nguồn vốn gì?
+ Biện pháp khắc phục và tính khả thi.
• Phân tích các khoản mục quan trọng trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
+ Cơ cấu doanh thu theo lĩnh vực hoạt động chính của khách hàng.
+ Mức độ tăng/giảm qua các thời kỳ, lý do tăng/giảm.
+ Mức độ hợp lý giữa số liệu trên BCTC với tờ khai VAT.
+ Tỷ trọng so với doanh thu.
+ Cơ cấu, tỷ trọng các chi phí đầu vào.
+ Mức độ tăng/giảm qua các thời kỳ, lý do tăng/giảm.
+ Lợi nhuận có được từ hoạt động kinh doanh hay hoạt động khác.
+ Tỷ suất lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế.
+ So sánh với các doanh nghiệp cùng quy mô, cùng ngành.
Khi phân tích bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, cần chú ý đến độ tin cậy của báo cáo tài chính, đặc biệt là phân biệt giữa báo cáo đã được kiểm toán, báo cáo thuế và báo cáo nội bộ Nếu sử dụng báo cáo nội bộ, cần kiểm tra xem doanh thu ghi nhận có khớp với doanh thu VAT hay không, đồng thời xác định nguyên nhân của bất kỳ sự chênh lệch nào nếu có Việc này giúp đảm bảo phân tích tài chính chính xác và phản ánh đúng thực trạng doanh nghiệp.
BCTC cần phải có phần thuyết minh chi tiết; nếu không, cần thay thế bằng bảng chi tiết về các khoản mục trọng yếu như phải thu khách hàng, hàng tồn kho và phải trả người bán Điều này giúp phát hiện các rủi ro tiềm ẩn nếu có.
So sánh, đánh giá mức độ tăng/giảm tương đối, tuyệt đối qua các thời kỳ tương ứng (quý, bán niên, niên độ).
Lưu ý đến những số liệu phát sinh mang tính chất đột xuất trong kỳ trênBCTC.
B Phương pháp phân tích các chỉ số Đối với TPBank, một trong những yếu tố để ra quyết định có cấp tín dụng cho doanh nghiệp hay không là việc đánh giá khách hàng có khả năng thanh toán/trả nợ đủ và đúng hạn hay không. Để trả lời cho câu hỏi này, ngân hàng có thể sử dụng công cụ rất mạnh là phân tích các chỉ số trên BCTC.
Các chỉ số chủ yếu cần phải đánh giá trên BCTC là:
Trong một số trường hợp, khả năng thanh toán hiện hành có thể được thể hiện dưới dạng số tuyệt đối (đơn vị: VNĐ), phản ánh vốn lưu động ròng của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sử dụng tài sản cố định
Sức sản xuất của TSCĐ = Doanh thu thuần / Giá trị TSCĐ
Sức sinh lời của TSCĐ = Lợi nhuận thuần / Giá trị TSCĐ
= Lợi nhuận thuần / Tổng tài sản Đòn bẩy tài chính
= (LN thuần hoặc LNST) / Vốn chủ sở hữu
Tỷ suất tự tài trợ = Vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
► Hệ số Nợ Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu
Theo Nghị định 206/2013/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2013, doanh nghiệp nhà nước có 100% vốn phải duy trì hệ số nợ phải trả so với vốn chủ sở hữu không vượt quá 3 lần.
Phương pháp phân tích các chỉ số trên BCTC là công cụ đầy sức mạnh trong việc phát hiện sớm các vấn đề.
Mặc dù phương pháp này có ưu điểm, nhưng nó cũng tồn tại nhược điểm lớn là chỉ phản ánh tình hình tại một thời điểm nhất định, tức là quá khứ Hơn nữa, việc suy diễn và phản ứng dựa chỉ vào một chỉ số cụ thể có thể dẫn đến những quyết định sai lầm và nguy hiểm.
Vì vậy, người phân tích BCTC cần chú ý các điều kiện áp dụng phương pháp phân tích chỉ số như sau:
+ Xem xét kết hợp nhiều chỉ tiêu và kết hợp phương pháp khác.
+ Có tầm nhìn tổng thể các khuynh hướng, các vấn đề đang xảy ra tại doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế nói chung.
+ Các chỉ tiêu cần phải được xem xét liên tục qua các kỳ báo cáo.
+ Cần liên hệ giữa các chỉ số, xác định nguyên nhân gây ra kết quả đó.
+ Đánh giá biện pháp khắc phục doanh nghiệp nêu ra có khả thi không.
Để đánh giá sự cải thiện hay suy giảm của tỷ số tài chính, cần xem xét xu hướng biến động theo thời gian Việc phân tích các tỷ số tài chính của doanh nghiệp nên được thực hiện bằng cách so sánh với các giá trị của những năm trước, từ đó nhận diện rõ ràng khuynh hướng phát triển của doanh nghiệp.
Việc so sánh tỷ số tài chính của doanh nghiệp với các công ty cùng ngành là rất quan trọng, giúp phân tích viên đánh giá vị thế thị trường và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp so với đối thủ Từ những so sánh này, có thể đưa ra những quy định và chiến lược phù hợp với khả năng của công ty.
Cần so sánh số liệu có cùng thời điểm và lưu ý tính mùa vụ Ví dụ như so sánh cùng kỳ, so sánh 06 tháng đầu/cuối năm tài chính
Mỗi doanh nghiệp đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt, từ công nghệ, đầu tư, rủi ro đến đa dạng hóa sản phẩm, tạo nên sự khác biệt trong hoạt động Vì vậy, việc thiết lập tiêu chuẩn riêng là điều cần thiết cho mỗi doanh nghiệp Những giá trị tài chính của các doanh nghiệp này sẽ khác nhau, và người phân tích cần chú ý đến những đặc điểm đặc thù này để đánh giá chính xác.
C Phương pháp phân tích lưu chuyển tiền tệ
Trong bài báo tháng 08/1995 của tờ Individual Investor, Jonathan Moreland nhấn mạnh rằng "tính thanh khoản của công ty cũng quan trọng như khả năng sinh lời của nó," vì chỉ số này cho thấy công ty có đủ tiền để hoàn thành nghĩa vụ nợ hay không Ông cảnh báo rằng công ty có thể phá sản nếu không thể thanh toán hóa đơn, ngay cả khi có lợi nhuận Mặc dù điều này hiện nay đã trở nên hiển nhiên, nhiều nhà đầu tư vẫn thường xem nhẹ nó, chủ yếu vì họ chỉ chú ý đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh mà không xem xét báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Nhìn chung, một cách tổng quát, có hai điểm cần lưu ý
- Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trong năm cần phải dương
Doanh nghiệp cần tạo ra đủ “dòng tiền vào” để trang trải các chi phí “dòng tiền ra”; nếu không, sẽ rơi vào tình trạng âm Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc thù, như doanh nghiệp trong giai đoạn đầu tư mà chưa có doanh thu, có thể không tuân theo quy tắc này.
- Thay đổi chi phí trà trước 12 (193.632,149.841) 272.515.456.536
- Tiền lãi vay đa trả 13 (1.160.187.558.072) ¢1.243.754.256.950)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 - (116.595.472.277)
- Tièn thu khác từ hoạt dộng kinh doanh (♦) 15 3.246,418.442.030 1.601.853.808.555
- Tiên chi khác cho hoạt động kinh doanh (♦) 16 (4.839.439.305.365) (3,514.336.182.045)
Liru chuyển tiền thuần tù’ hoạt động kinh doanh 20 2.881.732.972.816 2.499.334.581.929
Dòng tiền từ hoạt động tài chính cần được chú ý khi "tiền thu từ đi vay" và "tiền trả nợ gốc vay" tương đương nhau, điều này cho thấy công ty đang phụ thuộc vào tài trợ từ các tổ chức tín dụng Nếu một hoặc nhiều tổ chức tín dụng ngừng cho vay, công ty sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt vốn, nhận định này thường đúng trong nhiều hoàn cảnh.
HL LƯU CHUYÊN TlEN TÙ’ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1 Tiền thu từ đi vay
2 Tiền trả nợ gốc vay
3 Cố tức, lợi nhuận đã ưả cho chủ sở hữu
Luu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lmi chuyển tiền thuần trong năm (50 +30+40) Tien và tirơng đmmg tiều đầu nim
Tiền và tUTHIg AiroiIg tiền cuổi nim (70P+60)
2.2.3 Thông tin sử dụng trong công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
2.2.3.1 Thông tin từ khách hàng vay vốn Đây là thông tin quan trọng nhất để giúp cho ngân hàng có thể phân tích được tình hình hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp Điều kiện tiên quyết với tất cả doanh nghiệp muốn vay vốn từ TPBank là phải cung cấp cho ngân hàng các báo cáo tài chính với các nội dung bắt buộc như sau:
- Báo cáo tài chính (nội bộ/thuế/kiểm toán) (gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) trong 02 năm hoạt động gần nhất:
Đánh giá chung về thực trạng phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
2.3.1 Những thành tựu đạt được
Công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong được thực hiện theo quy trình và quy chế nghiêm ngặt, từ bước tiếp cận khách hàng cho đến giai đoạn sau khi vay Những thành tựu nổi bật trong việc phân tích khách hàng doanh nghiệp đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
- về phương pháp phân tích:
Ngân hàng TMCP Tiên Phong áp dụng các phương pháp phân tích phổ biến như phương pháp tỷ số và phương pháp so sánh, giúp đánh giá sự tăng trưởng của khách hàng qua các năm Những phương pháp này cũng cho phép ngân hàng nhận diện tác động của thị trường đến doanh nghiệp trong từng giai đoạn kinh doanh.
- về nguồn thông tin, tài liệu sử dụng:
Ngân hàng sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy để phục vụ phân tích, bao gồm Cổng thông tin CIC của NHNN, báo cáo tài chính đã kiểm toán của khách hàng, thông tin từ đối tác và bản sao kê tài khoản tại các tổ chức tín dụng Những tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp ngân hàng đánh giá khả năng cung cấp vốn và nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong doanh nghiệp.
TPBank hiện đang áp dụng phần mềm Oracle, một giải pháp ngân hàng cốt lõi, để quản lý toàn bộ thông tin về khách hàng vay vốn Điều này cho phép cán bộ quản lý khách hàng (CVKH) và cán bộ tín dụng (CV TTĐ) dễ dàng truy cập và sử dụng các dữ liệu mà ngân hàng đã thu thập.
- về thời gian phân tích:
Thời gian phân tích hồ sơ tín dụng của các cán bộ thẩm định phụ thuộc vào độ phức tạp của doanh nghiệp, thường dao động từ 5 đến 10 ngày cho mỗi khách hàng Mặc dù thời gian phân tích có thể khác nhau tùy theo quy mô doanh nghiệp, các cán bộ tín dụng vẫn cam kết thông báo kết quả cho khách hàng sớm nhất có thể mà vẫn đảm bảo chất lượng phân tích.
Phân tích tài chính giúp đánh giá sự biến động của các khoản mục tài sản, nguồn vốn và thu nhập của doanh nghiệp Qua đó, các chuyên gia có thể nhận diện xu hướng và đánh giá tính tích cực hoặc tiêu cực của từng khoản mục trong tài sản và nguồn vốn, từ đó đưa ra những quyết định hợp lý cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Phân tích sự biến động của các khoản mục qua các năm giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính Đồng thời, việc liên kết các khoản mục khác nhau sẽ phản ánh tính logic trong sự biến động này, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng và mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính.
Ngân hàng đã xây dựng bảng điểm tài chính và phi tài chính đầy đủ cho doanh nghiệp, bao gồm các chỉ tiêu phi tài chính quan trọng như uy tín trên thị trường, kinh nghiệm hoạt động và lịch sử quan hệ tín dụng Bảng điểm cũng chi tiết hóa các khoản nợ mà doanh nghiệp đang vay, phân loại rõ ràng các khoản nợ có tài sản đảm bảo và nợ tín chấp, từ đó giúp ngân hàng đánh giá tình hình nợ xấu của khách hàng trong quá khứ và hiện tại.
Bài viết tổng kết và đánh giá mức độ phù hợp của các khoản mục trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh với quy định cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng.
- Theo dõi tình hình tài chính khách hàng sau khi vay:
Ngân hàng chủ động giám sát sau vay bằng cách yêu cầu doanh nghiệp cung cấp báo cáo tài chính hàng quý và các hợp đồng phát sinh Điều này giúp ngân hàng theo dõi sự phát triển của doanh nghiệp và đánh giá khả năng thanh toán nợ đúng hạn.
2.3.2 Những hạn chế trong phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Hội sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Hội sở TPBank vẫn gặp một số hạn chế nhất định.
- về phương pháp phân tích, quy trình phân tích:
Tại Hội sở TPBank, các CV TTĐ chủ yếu áp dụng phương pháp so sánh và phương pháp tỷ lệ trong phân tích, trong khi bỏ qua những phương pháp hiệu quả hơn như phương pháp Dupont và phương pháp xác định ảnh hưởng của từng chỉ tiêu tài chính Quy trình phân tích tại đây còn thiếu sự nhất quán, khi mỗi CV TTĐ chỉ phân tích dựa trên hiểu biết cá nhân, dẫn đến sự khác biệt trong cách tiếp cận và phân tích từng doanh nghiệp.
- về nguồn thông tin, tài liệu sử dụng:
Thông tin mà CV TTĐ sử dụng cho phân tích tài chính doanh nghiệp thường chỉ kéo dài 2-3 năm, gây khó khăn trong việc dự đoán chính xác biến động các chỉ tiêu tài chính Một số doanh nghiệp vay vốn cung cấp báo cáo tài chính nội bộ với sự chênh lệch lớn về doanh thu so với tờ khai VAT, cho thấy thông tin trên báo cáo chưa thực sự đáng tin cậy.
- về thời gian phân tích:
Thời gian phân tích tài chính trung bình của mỗi khách hàng tại ngân hàng vẫn nằm trong giới hạn cho phép theo quy định Tuy nhiên, do một chuyên viên tín dụng phải quản lý nhiều khách hàng, thời gian phân tích bị kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng giải ngân cho khách hàng.
- Về nội dung phân tích:
Nhiều CV TTĐ xử lý khách hàng thuộc phân khúc SME vẫn chưa thực hiện việc phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính một cách chi tiết Mặc dù một số công ty có cung cấp phân tích, nhưng nội dung thường rất chung chung và chưa đi sâu vào từng mục cụ thể trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.